A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | |||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA | |||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP LỆ PHÍ THI TIẾNG ANH VSTEP ĐỢT THI 04/06/2023 | |||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Số thẻ SV | Họ và tên | Lớp | Ngày sinh | Nơi sinh | Số tiền | Ghi chú | ||||||||||||||||
7 | 1 | 111160060 | Đỗ Hoàng An | 16X2 | 21/06/1998 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||
8 | 2 | 103190204 | Nguyễn Đức An | 19HTCN | 05/03/2001 | 350.000 | ||||||||||||||||||
9 | 3 | 110180003 | Phan Danh Bảo An | 18X1A | 26/01/2000 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||
10 | 4 | 109140199 | Đặng Anh | 14X3C | 10/05/1995 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||
11 | 5 | 107180161 | Hà Kiều Anh | 18H2CLC2 | 09/01/2000 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||
12 | 6 | 109170038 | Nguyễn Huy Quang Anh | 17X3 | 10/04/1999 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||
13 | 7 | 110170004 | Lưu Quốc Bảo | 17X1A | 03/11/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
14 | 8 | 101180220 | Nguyễn Thanh Biên | 18CDT2 | 08/02/2000 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||
15 | 9 | 118180001 | Thái Văn Bút | 18KX | 15/01/2000 | Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
16 | 10 | 117180005 | Lê Mậu Châu | 18MT | 15/11/2000 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||
17 | 11 | 109170044 | Đặng Văn Chiến | 17X3 | 06/01/1999 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||
18 | 12 | 101170005 | Đoàn Ngọc Chung | 17C1A | 04/04/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
19 | 13 | 122180004 | Võ Thị Chung | 18PFIEV3 | 30/09/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
20 | 14 | 105190378 | Hoàng Văn Công | 19TDHCLC5 | 15/12/2001 | 350.000 | ||||||||||||||||||
21 | 15 | 107170292 | Trương Thị Kim Cúc | 17H2CLC1 | 08/01/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
22 | 16 | 105180130 | Lê Quang Cường | 18D3 | 11/04/2000 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||
23 | 17 | 122180005 | Nguyễn Đức Cường | 18PFIEV2 | 07/12/2000 | Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
24 | 18 | 118190148 | Nguyễn Quốc Cường | 19QLCN2 | 14/01/2001 | 350.000 | ||||||||||||||||||
25 | 19 | 121160052 | Nguyễn Thanh Cường | 16KTCLC2 | 21/03/1998 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||
26 | 20 | 105160113 | Lê Quang Đại | 16DCLC1 | 11/08/1998 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||
27 | 21 | 106160066 | Trương Quang Đại | 16DT2 | 11/01/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
28 | 22 | 105180403 | Nguyễn Hoàng Hải Đăng | 18TDHCLC1 | 05/09/2000 | Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
29 | 23 | 121170056 | Bùi Quốc Đạt | 17KTCLC2 | 24/06/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
30 | 24 | 105180070 | Đặng Hoàng Đạt | 18D2 | 26/11/2000 | Tỉnh Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
31 | 25 | 101180014 | Đặng Quốc Đạt | 18C1A | 28/02/2000 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
32 | 26 | 111170008 | Lê Tấn Đạt | 17THXD | 03/11/1998 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||
33 | 27 | 117180007 | Lê Thanh Đạt | 18MT | 22/06/2000 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||
34 | 28 | 101190207 | Nguyễn Ngọc Đạt | 19C1D | 03/05/2000 | 350.000 | ||||||||||||||||||
35 | 29 | 105180071 | Nguyễn Tiến Đạt | 18D2 | 22/12/2000 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||
36 | 30 | 121160004 | Nguyễn Văn Quốc Đạt | 16KTCLC1 | 07/12/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
37 | 31 | 105180012 | Phan Tâm Đạt | 18D1 | 01/12/2000 | Bình Định | 350.000 | |||||||||||||||||
38 | 32 | 122180010 | Trương Đình Đạt | 18PFIEV2 | 25/12/2000 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
39 | 33 | 111210009 | Nguyễn Đức Diễn | 21X2LTTC | 08/11/1992 | 350.000 | ||||||||||||||||||
40 | 34 | 109190072 | Phạm Ngọc Diễn | 19CSHT | 29/05/2001 | 350.000 | ||||||||||||||||||
41 | 35 | 118190149 | Võ Thị Ngọc Doan | 19QLCN2 | 18/09/2001 | 350.000 | ||||||||||||||||||
42 | 36 | 101180164 | Nguyễn Tấn Duẩn | 18CDT1 | 31/01/2000 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
43 | 37 | 107180203 | Nguyễn Mạnh Hồng Đức | 18KTHH1 | 09/09/2000 | Thanh Hóa | 350.000 | |||||||||||||||||
44 | 38 | 105170398 | Nguyễn Minh Đức | 17TDHCLC1 | 14/06/1999 | Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
45 | 39 | 121160053 | Nguyễn Ngọc Đức | 16KTCLC2 | 06/03/1998 | Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
46 | 40 | 102170148 | Đàm Thị Dung | 17T3 | 29/01/1999 | Ninh Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
47 | 41 | 111210008 | Đặng Hùng Dũng | 21X2LTTC | 29/09/1981 | 350.000 | ||||||||||||||||||
48 | 42 | 121160005 | Dương Quý Dũng | 16KTCLC1 | 11/12/1998 | Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
49 | 43 | 106180014 | Dương Thế Dũng | 18DT1 | 28/04/2000 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||
50 | 44 | 105180348 | Hồ Văn DũNg | 18TDH2 | 24/03/2000 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||
51 | 45 | 105170399 | Lê Đức Dũng | 17TDHCLC1 | 02/01/1997 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||
52 | 46 | 111210004 | Trần Văn Được | 21X2LTTC | 05/02/1979 | 350.000 | ||||||||||||||||||
53 | 47 | 121160007 | Nguyễn Đình Duy | 16KTCLC1 | 09/02/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
54 | 48 | 111170014 | Nguyễn Hữu Duy | 17THXD | 15/07/1999 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||
55 | 49 | 122170012 | Nguyễn Tư Duy | 18PFIEV1 | 16/02/1999 | Quảng Trị | 350.000 | |||||||||||||||||
56 | 50 | 118170013 | Nguyễn Đình Hạc | 17KX1 | 02/02/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
57 | 51 | 118190156 | Lưu Thị Thanh Hải | 19QLCN2 | 12/04/2000 | 350.000 | ||||||||||||||||||
58 | 52 | 111210001 | Nguyễn Hữu Hải | 21X2LTTC | 20/02/1997 | 350.000 | ||||||||||||||||||
59 | 53 | 111160019 | Phan Thanh Hải | 16THXD | 02/07/1998 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||
60 | 54 | 110180017 | Phan Văn Tuấn Hải | 18X1A | 15/12/2000 | Tỉnh Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
61 | 55 | 110180018 | Dương Trí Hạnh | 18X1A | 30/01/2000 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||
62 | 56 | 121170060 | Bùi Ngọc Hậu | 17KTCLC2 | 14/07/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
63 | 57 | 102160091 | Đoàn Quý Hiền | 16T2 | 20/03/1998 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
64 | 58 | 111180012 | Phan Quang Hiển | 18THXD | 04/01/2000 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||
65 | 59 | 110180019 | Phan Hoàng Hiệp | 18X1A | 08/10/2000 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
66 | 60 | 103180083 | Mai Hồng Hiếu | 18C4B | 08/01/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
67 | 61 | 103180145 | Nguyễn Anh Hiếu | 18C4CLC | 14/04/2000 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||
68 | 62 | 106190058 | Nguyễn Ngọc Hiếu | 19DTCLC2 | 25/06/2001 | 350.000 | ||||||||||||||||||
69 | 63 | 105170436 | Nguyễn Trung Hiếu | 17TDHCLC2 | 16/11/1999 | Hà Tĩnh | 350.000 | |||||||||||||||||
70 | 64 | 105170230 | Phạm Trung Hiếu | 17DCLC | 15/01/1999 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||
71 | 65 | 121170061 | Trần Mai Hiếu | 17KTCLC2 | 29/08/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
72 | 66 | 106180143 | Võ Lý Hoàng Hoan | 18DT3 | 15/03/2000 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||
73 | 67 | 103180086 | Đinh Văn Hoàng | 18C4B | 31/01/2000 | Quảng Ngãi | 350.000 | |||||||||||||||||
74 | 68 | 103190208 | Giáp Phan Nhật Hoàng | 19HTCN | 29/06/2001 | 350.000 | ||||||||||||||||||
75 | 69 | 106180144 | Nguyễn Hoàng | 18DT3 | 04/11/2000 | Tỉnh Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
76 | 70 | 106150101 | Nguyễn Tấn Huân | 15DT2 | 22/02/1997 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
77 | 71 | 102190016 | Đinh Văn Hùng | 19TCLC_DT1 | 01/04/2001 | 350.000 | ||||||||||||||||||
78 | 72 | 105180241 | Ngô Văn Hùng | 18DCLC2 | 20/08/2000 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||
79 | 73 | 121150094 | Nguyễn Mạnh Hùng | 15KT2 | 12/10/1997 | Quảng Bình | 350.000 | |||||||||||||||||
80 | 74 | 103180148 | Phạm Thanh Hùng | 18C4CLC | 18/04/2000 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
81 | 75 | 117180014 | Trịnh Tấn Hùng | 18MT | 25/06/1999 | Gia Lai | 350.000 | |||||||||||||||||
82 | 76 | 105180144 | Cao Hùng Hưng | 18D3 | 02/02/2000 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
83 | 77 | 111210003 | Nguyễn Quốc Hưng | 21X2LTTC | 20/09/1991 | 350.000 | ||||||||||||||||||
84 | 78 | 102220021 | Nguyễn Văn Hưng | 22T_KHDL | 06/11/2004 | 350.000 | ||||||||||||||||||
85 | 79 | 111180017 | Phạm Đắc Hưng | 18THXD | 25/01/2000 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
86 | 80 | 107170333 | Nguyễn Quỳnh Hương | 17H2CLC2 | 11/08/1999 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
87 | 81 | 122180017 | Nguyễn Thị Hương | 18PFIEV3 | 09/09/2000 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
88 | 82 | 122160017 | Cao Phước Huy | 16PFIEV3 | 01/04/1998 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||
89 | 83 | 121210072 | Đặng Công Quốc Huy | 21KTCLC | 18/03/2003 | 350.000 | ||||||||||||||||||
90 | 84 | 107180320 | Đinh Minh Huy | 18SH | 19/03/1998 | 350.000 | ||||||||||||||||||
91 | 85 | 101180236 | Hà Khánh Huy | 18CDT2 | 07/12/2000 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||
92 | 86 | 103190150 | Hồ Nguyễn Anh Huy | 19C4CLC4 | 11/11/2001 | 350.000 | ||||||||||||||||||
93 | 87 | 109170066 | Lê Hồ Nhật Huy | 17X3 | 14/07/1999 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||
94 | 88 | 101180175 | Ngô Quang Huy | 18CDT1 | 26/01/2000 | Quảng Nam | 350.000 | |||||||||||||||||
95 | 89 | 106190111 | Nguyễn Quang Huy | 19DTCLC3 | 27/01/2001 | 350.000 | ||||||||||||||||||
96 | 90 | 106180146 | Phạm Huy | 18DT3 | 02/01/2000 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||
97 | 91 | 103180091 | Phạm Ngọc Huy | 18C4B | 05/12/2000 | Đà Nẵng | 350.000 | |||||||||||||||||
98 | 92 | 101180033 | Nguyễn Viết Huỳnh | 18C1A | 20/01/1999 | Nghệ An | 350.000 | |||||||||||||||||
99 | 93 | 110180029 | Ngô Quang Khải | 18X1A | 02/02/2000 | Thừa Thiên Huế | 350.000 | |||||||||||||||||
100 | 94 | 102170026 | Phan Văn Khải | 17T1 | 10/01/1999 | Gia Lai | 350.000 |