A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LỊCH GIẢNG THÁNG 12- TUẦN 23 từ 01/01/2024 - 07/01/2024 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||||||
3 | Lớp | Buổi | Thứ 2 (01/01) | Thứ 3 (02/01) | Thứ 4 (03/01) | Thứ 5 (04/01) | Thứ 6 (05/01) | Thứ 7 (06/01) | CN (07/01) | ||||||||||||||||||
4 | YS VB2 K8 | S | Thực tập tốt nghiệp - Bệnh viện Vũ Thư từ ngày 25/12 - 21/01/2024 và Trạm y tế từ 22/01/2024 đến 04/02/2024 | ||||||||||||||||||||||||
5 | T | ||||||||||||||||||||||||||
6 | TC-Y sĩ K49A | S | TH- N1- YHCT- PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | TH- N2- YHCT- PHCN - 8/10 - Bộ môn Nội - T 4.1 | TH- N1- YHCT- PHCN - 9/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | ||||||||||||||||||||||
7 | C | Bệnh chuyên khoa 3/8 - -BM Nội - E 2.2 | Bệnh chuyên khoa 4/8 - -BM Nội - T 4.1 | TH- N1- YHCT- PHCN - 9/10 - Bộ môn Nội - T 4.1 | |||||||||||||||||||||||
8 | TC-Y sĩ K49B | S | ôn YHCT-PHCN | Lâm sàng Bệnh học 1-2 - Bệnh viện Vũ Thư từ ngày 23/10 - 26/01/2023 | |||||||||||||||||||||||
9 | T | Bệnh chuyên khoa 3/8 - -BM Nội - ONL | 18h Thi Pháp luật - T 4.1 | Bệnh chuyên khoa 4/8 - -BM Nội - ONL | |||||||||||||||||||||||
10 | TC-Y sĩ K50 | S | Ôn bệnh học NL1 | Ôn NNCB - Tuần 24 thi | YHCT-PHCN - 3/8 -BM Nội -ONL | ||||||||||||||||||||||
11 | T | Bệnh học NL2- 5/25-BM Nội -ONL | 18h Thi Pháp luật - T 4.2 | YHCT-PHCN - 4/8 -BM Nội -ONL | |||||||||||||||||||||||
12 | TC-Y sĩ K51 | S | 7h thi Pháp luật - T 4.1 | Ôn thi Tâm lý-KNGT-GDSK | |||||||||||||||||||||||
13 | C | NNCB- 3/30-KHCB- ThS Hiền - E 4.1 | TH ĐDCB-KTĐD - 9/10- BMĐD - T 3.1 | NNCB- 4/30-KHCB- ThS Hiền - E 4.1 | TH ĐDCB-KTĐD - 10/10- BMĐD - T 3.1 | ||||||||||||||||||||||
14 | CĐ-Y sĩ K1 A | S | G - Chính trị - 17/22-KHCB - E 1.1 | G - Chính trị - 18/22-KHCB - E 1.1 | Tin học - 22/24 - T5 | Từ Phân tử đến Tế bào- 9/14- YHCS - E 3.1 | |||||||||||||||||||||
15 | C | NNCB- 37/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | Tin học - 21/24 - T5 | ||||||||||||||||||||||||
16 | CĐ-Y sĩ K1B - 18h | S | |||||||||||||||||||||||||
17 | T | Chính trị - 7/22-KHCB-ONL | NNCB- 9/40-KHCB- Quyên - ONL | NNCB- 10/40-KHCB- Quyên - ONL | NNCB- 11/40-KHCB- Quyên - ONL | ||||||||||||||||||||||
18 | ĐD LT CQ K10 | S | Ôn thi HTBT&QTPH | TH - ĐDCB - GTTTHĐD - 5/10 - BMĐD - T3.1 | |||||||||||||||||||||||
19 | T | Tâm lý người bệnh - Y đức - 5/8 - YTC C- ONL | Tâm lý người bệnh - Y đức - 6/8 - YTC C- ONL | TH - ĐDCB - GTTTHĐD - 4/10 - BMĐD - T3.1 | TH - ĐDCB - GTTTHĐD - 6/10 - BMĐD - T3.1 | ||||||||||||||||||||||
20 | CĐK14A | S | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 2/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 2/10 - Bộ môn Nội - E 2.2 | Ôn thi HSTC | |||||||||||||||||||||||
21 | C | ĐDCĐ - 3/4 - YTCC - ThS Sơn - T 4.4 | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 3/10 - Bộ môn Nội - T 6.2 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 3/10 - Bộ môn Nội - T 6.3 | ||||||||||||||||||||||||
22 | CĐK14B | S | ĐDCĐ - 3/4 - YTCC - ThS Sơn - E 3.1 | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 3/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 3/10 - Bộ môn Nội - E 2.1 | Ôn thi HSTC | ||||||||||||||||||||||
23 | C | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 2/10 - Bộ môn Nội - E 2.2 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 2/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | |||||||||||||||||||||||||
24 | CĐK14C | S | ĐDCĐ - 3/4 - YTCC - ThS Sơn - E 3.1 | Ôn thi HSTC | |||||||||||||||||||||||
25 | C | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 2/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 2/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 3/10 - Bộ môn Nội - E 1.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 3/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 | ||||||||||||||||||||||||
26 | CĐK14D | S | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 2/10 - Bộ môn Nội - E 2.1 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 2/10 - Bộ môn Nội - E 2.2 | ĐDCĐ - 3/4 - YTCC - ThS Sơn - E 3.1 | Ôn thi HSTC | ||||||||||||||||||||||
27 | C | ||||||||||||||||||||||||||
28 | CĐK14E | S | TH-N1-CSNB YHCT - PHCN - 2/10 - Bộ môn Nội - E 1.2 TH-N2-CSNB YHCT - PHCN - 2/10 - Bộ môn Nội - E 2.2 | Ôn thi HSTC | |||||||||||||||||||||||
29 | C | ĐDCĐ - 3/4 - YTCC - ThS Sơn - T 6.3 | |||||||||||||||||||||||||
30 | CĐK15A | S | LÂM SÀNG CSSK NGƯỜI LỚN 2 TỪ 04/12 ĐẾN 14/01 | Ôn thi Môi trường và SK | |||||||||||||||||||||||
31 | C | CSSKNL3 - 3/15 - BM Nội - T 4.4 | Thi NNCN - Nhật - T 4.2 | Ôn thi Pháp luật | |||||||||||||||||||||||
32 | CĐK15B | S | LÂM SÀNG CSSK NGƯỜI LỚN 2 TỪ 04/12 ĐẾN 14/01 | Ôn thi Môi trường và SK | |||||||||||||||||||||||
33 | C | CSSKNL3 - 3/15 - BM Nội - T 4.2 | Ôn thi Pháp luật | ||||||||||||||||||||||||
34 | CĐK15C | S | LÂM SÀNG CSSK NGƯỜI LỚN 2 TỪ 04/12 ĐẾN 14/01 | Ôn thi Môi trường và SK | |||||||||||||||||||||||
35 | C | CSSKNL3 - 3/15 - BM Nội - T 4.4 | Ôn thi Pháp luật | ||||||||||||||||||||||||
36 | CĐK16A | S | NNCB- 36/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | Tin học - 17/24 - T5 | NNCB- 37/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | Ôn thi Tâm lý NB và Y đức | |||||||||||||||||||||
37 | C | Chính trị - 22/22-KHCB- E 1.1 | |||||||||||||||||||||||||
38 | CĐK16B | S | CTCNCT - 15 /18 - YHCS - E 4.1 | Ôn thi Tâm lý NB và Y đức | |||||||||||||||||||||||
39 | C | NNCB- 33/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | NNCB- 34/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | NNCB- 35/40-KHCB- Quyên - E 2.1 | |||||||||||||||||||||||
40 | CĐK16C | S | CTCNCT - 15 /18 - YHCS - T 4.2 | Ôn thi Tâm lý NB và Y đức | |||||||||||||||||||||||
41 | C | N1 - Tiếng Đức - 24/40- ONL N2 - Tiếng Đức - 19/40- ONL | Tin học - 16/24 - T5 | N1 - Tiếng Đức - 25/40- ONL N2 - Tiếng Đức - 20/40- ONL | |||||||||||||||||||||||
42 | CĐK16D | S | G - Chính trị - 17/22-KHCB-E 1.1 | G - Chính trị - 18/22-KHCB - E 1.1 | CTCNCT - 15 /18 - YHCS - T 4.3 | Tin học - 17/24 - T5 | Ôn thi Tâm lý NB và Y đức | ||||||||||||||||||||
43 | C | NNCB - Nhật- 33/40-KHCB- Yên - T 4.3 | NNCB - Nhật- 34/40-KHCB- Yên - T 4.3 | NNCB - Nhật- 35/40-KHCB- Yên - T 4.3 | NNCB - Nhật- 36/40-KHCB- Yên - T 4.3 | ||||||||||||||||||||||
44 | PHCN K1 | S | Lâm sàng PHCN dựa vào cộng đồng và QLKP VLTLPHCN - Bệnh viện CĐ Y tế TB từ ngày 11/12/2023 đến ngày 07/01/2024 (buổi sáng) | ||||||||||||||||||||||||
45 | C | Ôn thi- NNTL | TKYH-NCKH - 1/14 - ThS Nhạn T 4.2 | Thi YHDT và DS - PMT5 | |||||||||||||||||||||||
46 | PHCN K2 | S | Lượng giá chức năng vận động - 1/4 - CN Minh - T 4.3 | Lượng giá chức năng vận động - 2/4 - CN Minh - T 4.5 | Lượng giá chức năng vận động - 4/4 - CN Minh - T 4.1 | Ôn thi GPCN hệ vận động và TK | |||||||||||||||||||||
47 | C | VLTL-PHCN các BL hệ xương khớp và cột sống - 8/8 - BM Nội - T 4.1 | TH- PTĐT bằng VL - 7/10 - Cô Thao - T 4.2 | Lượng giá chức năng vận động - 3/4 - CN Minh - T 4.5 | TH- PTĐT bằng VL - 8/10 - Cô Thao - T 4.4 | ||||||||||||||||||||||
48 | PHCN K3A | S | Tin học - 19/24 - T5 | Ôn thi -Tâm lý NB- Y Đức | Ôn thi Pháp luật | ||||||||||||||||||||||
49 | C | NNCB- 2/40-KHCB- ThS Bình- E 4.2 | Chính trị - 22/22-KHCB- E1.1 | NNCB- 3/40-KHCB- ThS Bình- E 4.2 | CTCNCT - 15/18 - YHCS - T 4.5 | Ôn thi Môi trường và SK | |||||||||||||||||||||
50 | PHCN K3B TTH | S | |||||||||||||||||||||||||
51 | C | Tâm lý-KNGT-GDSK-YTCC- 4/8 ONL | Môi trường và SK - 4/8 - YTCC - ThS Sơn - ONL | CTCNCT - 4/18 - YHCS - ONL | ĐDCB - CCBĐ - 4/4 - BMĐD - ONL | ||||||||||||||||||||||
52 | PHCN K3C TTH | S | |||||||||||||||||||||||||
53 | C | Tâm lý-KNGT-GDSK-YTCC- 4/8 ONL | Môi trường và SK - 4/8 - YTCC - ThS Sơn - ONL | CTCNCT - 4/18 - YHCS - ONL | ĐDCB - CCBĐ - 4/4 - BMĐD - ONL | ||||||||||||||||||||||
54 | PHCN K3D TTH | S | |||||||||||||||||||||||||
55 | C | Tâm lý-KNGT-GDSK-YTCC- 4/8 ONL | Môi trường và SK - 4/8 - YTCC - ThS Sơn - ONL | CTCNCT - 4/18 - YHCS - ONL | ĐDCB - CCBĐ - 4/4 - BMĐD - ONL | ||||||||||||||||||||||
56 | CĐ XN K9 | S | Ôn thi Hóa PT | TH Hóa sinh 1- 6/10 - BMXN -PTH | Vi sinh 2 - 2/8 - T 4.4 | Thi KT XNCB - T 4.2 - đề mở | Ôn KST 1 | ||||||||||||||||||||
57 | C | Vi sinh 2 - 1/8 - T 4.5 | TH Hóa sinh 1- 7/10 - BMXN -PTH | TH Hóa sinh 1- 8/10 - BMXN -PTH | |||||||||||||||||||||||
58 | CĐ XN K8 | S | LÂM SÀNG XÉT NGHIỆM 2 - BỆNH VIỆN NHI TỪ 11/12/2023- 14/01/2024 (5 tuần cả ngày) | ôn thi HH CS | |||||||||||||||||||||||
59 | C | ||||||||||||||||||||||||||
60 | CĐ Dược K8 HP Kinh tế Dược | S | TH - KNGTBN 5/10- HDDL - T 6.2, T 6.3 | TKYH-NCKH - 7/14 - ThS Nhạn T 6.2 | N1 -TH GDP- GPP - 5/10 - HDDL - PTH | N1 -TH GDP- GPP - 6/10 - HDDL - PTH | |||||||||||||||||||||
61 | C | Dược xã hội học - 7/8 - HDDL - T 6.2 | TH - KNGTBN 6/10- HDDL - T 6.2, T 6.3 | N2 -TH GDP- GPP - 5/10 - HDDL - PTH | N2 -TH GDP- GPP - 6/10 - HDDL - PTH | ||||||||||||||||||||||
62 | CĐ Dược K8 HP Dược lý - DLS | S | TH-Sử dụng thuốc trong điều trị - 7/10 - BM Nội - E 4.2 | TH - N1 -TPCN - 7/10 - HDDL - PTH | TKYH-NCKH - 8/14-ThS Nhạn - E 2.2 | ||||||||||||||||||||||
63 | C | Chăm sóc Dược - 4/8 - BCDL - E 3.1 | TH - N2 -TPCN - 7/10 - HDDL - PTH | TH-Sử dụng thuốc trong điều trị - 8/10 - BM Nội - E 3.1 | Chăm sóc Dược - 5/8 - BCDL - T 6.2 | ||||||||||||||||||||||
64 | CĐ Dược K8 HP Công nghệ - BC | S | TH- N1 -Mỹ phẩm - 7/10 - BCDL - PTH | TH- N1 -Mỹ phẩm - 8/10 - BCDL - PTH | TH- N1 -BC Đông Dược - 7/10 - BCDL - PTH | TH- N2 -BC Đông Dược - 7/10 - BCDL - PTH | |||||||||||||||||||||
65 | C | TH- N2 -Mỹ phẩm - 7/10 - BCDL - PTH | TH- N2 -Mỹ phẩm - 8/10 - BCDL - PTH | SDHBC - 3/8 - BCDL- E 2.2 | TKYH - NCKH - 6/14 - ThS Nhạn - E 2.2 | ||||||||||||||||||||||
66 | CĐK9B | S | TH - N1 - Dược liệu- 1/10- HDDL | TH - N1 - Hóa dược- 3/10- HDDL | Ôn thi Dược liệu | ||||||||||||||||||||||
67 | C | TH - N2 -Dược liệu- 1/10 HDDL | Thi Hóa sinh - E 3.1 | Ôn thi Hóa PT | |||||||||||||||||||||||
68 | CĐK9C | S | TH - N1 - Hóa dược- 3/10- HDDL | TH - N1 - Dược liệu- 1/10- HDDL | Ôn thi Dược liệu | ||||||||||||||||||||||
69 | C | TH - N2 - Hóa dược- 3/10 HDDL | TH - N2 -Dược liệu- 1/10 HDDL | Thi Hóa sinh - E 3.2 | Ôn thi Hóa PT | ||||||||||||||||||||||
70 | CĐK9D | S | TH - N1 - Hóa dược- 3/10- HDDL | TH - N1 - Dược liệu- 1/10- HDDL | Ôn thi Dược liệu | ||||||||||||||||||||||
71 | C | TH - N2 - Hóa dược- 3/10 HDDL | TH - N2 -Dược liệu- 1/10 HDDL | Thi Hóa sinh - E 4.1 | Ôn thi Hóa PT | ||||||||||||||||||||||
72 | CĐK9E | S | TH - N1 - Hóa dược- 3/10- HDDL | ôn thi NNCN | |||||||||||||||||||||||
73 | C | TH - N2 - Hóa dược- 3/10 HDDL | Thi Hóa sinh - E 4.2 | Ôn thi Hóa PT | Ôn thi Dược liệu | ||||||||||||||||||||||
74 | CĐ Dược K10A | S | N1 - TH HHĐC - 7/9 - HDDL - PTH | N2 - TH HHĐC - 7/9 - HDDL - PTH | Chính trị- 20/22-KHCB- E 1.1 | ||||||||||||||||||||||
75 | C | NNCB- 37/40-Ths.Hương - E 3.2 | NNCB- 38/40-Ths.Hương - E 3.2 | Pháp luật - 1/9 - Thầy Hùng - E 1.2 | Tin học - 16/24-KHCB-T5 | ||||||||||||||||||||||
76 | CĐ Dược K10B | S | NNCB- 37/40-Ths.Hương - E 3.2 | Chính trị- 20/22-KHCB- E 1.1 | NNCB - 38/40-Ths.Hương - E 3.2 | ||||||||||||||||||||||
77 | C | N1 - TH HHĐC - 7/9 - HDDL - PTH | N2 - TH HHĐC - 7/9 - HDDL - PTH | Pháp luật - 1/9 - Thầy Hùng - E 1.2 | |||||||||||||||||||||||
78 | CĐ Dược K10C | S | NNCB- 34/40-Ths.Hương - E 3.2 | NNCB - 35/40-Ths.Hương - E 3.2 | Ôn Chính trị | ||||||||||||||||||||||
79 | C | Tin học- 20/24-KHCB-T5 | Pháp luật - 1/9 - Thầy Hùng - E 3.1 | N2 - TH HHĐC - 7/9 - HDDL - PTH | N1 - TH HHĐC - 7/9 - HDDL - PTH | ||||||||||||||||||||||
80 | CĐ Dược K10D | S | Tin học- 15/24-KHCB-T5 | N1 - TH HHĐC - 7/9 - HDDL - PTH | N2 - TH HHĐC - 7/9 - HDDL - PTH | Ôn Chính trị | |||||||||||||||||||||
81 | C | Pháp luật - 1/9 - Thầy Hùng - E 3.1 | NNCB - 27/40-Ths.Hương- E 3.2 | ||||||||||||||||||||||||
82 | Cao đẳng Dược K9A | S | TH - TPCN 1/10 - BCDL - PTH | ||||||||||||||||||||||||
83 | T | TPCN 4/4 - BCDL - ONL | CSD - 3/8 - BCDL - ONL | Thi GMP - PMT5 | CSD - 4/8 - BCDL - ONL | TH - TPCN 2/10 - BCDL - PTH | |||||||||||||||||||||
84 | Cao đẳng Dược K9F | S | N1,2 -TH Hóa PT- 15/16 -HDDL-PTH | ||||||||||||||||||||||||
85 | T | Chính trị - 7/22-KHCB-ONL | Dược lý 5/12 - BCDL - ONL | Dược cổ truyền 5/8 - ONL | Thi Hóa dược - T 4.1 | N1,2 -TH Hóa PT- 16/16 - HDDL - PTH | |||||||||||||||||||||
86 | CĐ Dược K10 E | S | Ôn Thi Pháp luật | ôn Thi HH ĐC - | TH Giải phấu - ThS Sáng - 5/10 - PTH | ||||||||||||||||||||||
87 | T | Chính trị - 7/22-KHCB-ONL | NNCB- 9/40-KHCB- Quyên - ONL | NNCB- 10/40-KHCB- Quyên - ONL | NNCB- 11/40-KHCB- Quyên - ONL | TH Giải phấu - ThS Sáng - 6/10 - PTH | |||||||||||||||||||||
88 | CĐ Dược LT CQ K4 | S | Ôn thi Dược liệu | Ôn Dược cổ truyền - T25 | Ôn thi Dược lý T24 | TH Hóa Dược 1/10 - BCDL | |||||||||||||||||||||
89 | T | TCQLKTD-PCD - 5/8 - BCDL - ONL | Thi Bệnh học - T4.1 | TCQLKTD-PCD - 6/8 - BCDL - ONL | TH Hóa Dược 2/10 - BCDL | ||||||||||||||||||||||
90 | LỊCH THI TUẦN 23 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | Thời gian | Nội dung | Thành phần | Địa điểm | Người chủ trì | ||||||||||||||||||||||
92 | 7h Thứ 4 (03/01) | Pháp luật | TC-Y sĩ K51 | T 4.1 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
93 | 18h Thứ 4 (03/01) | Pháp luật | TC-Y sĩ K49B, K50 | T 4.1, T 4.2 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
94 | 18h Thứ 5 (04/01) | Thi GMP | Cao đẳng Dược K9A | PMT5 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
95 | 18h Thứ 5 (04/01) | Thi bệnh học | CĐ Dược LT CQ K4 | T 4.1 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
96 | 7h Thứ 6 (05/01) | Thi KT XNCB | CĐ XN K9 | T 4.2 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
97 | 13h30 Thứ 6 (05/01) | Thi YHDT và DS | PHCN K1 | PMT5 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
98 | 13h30 Thứ 6 (05/01) | Thi Hóa sinh | CĐK9BCDE | E 3.1, 3.2, 4.1, 4.2 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
99 | 13h30 Thứ 6 (05/01) | Thi NNCN - Nhật | CĐK15A | T 4.2 | Phòng QLĐT - CTSV | ||||||||||||||||||||||
100 | 18h Thứ 6 (05/01) | Thi Hóa dược | Cao đẳng Dược K9F | T 4.1 | Phòng QLĐT - CTSV |