ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Ngày xuất: 28/06/2022 09:09
2
3
Cơ quan quản lý trực tiếpCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
4
UBND Tỉnh Ninh BìnhĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ
6
7
8
BÁO CÁO THỰC HIỆN CHỈ TIÊU TUYỂN SINH THEO TRÌNH ĐỘ/LĨNH VỰC/NGÀNH ĐÀO TẠO NĂM 2021
9
10
11
STTTrình độ/Lĩnh vực/Ngành đào tạoMã ngànhLĩnh vựcChỉ tiêuThực hiện Tỉ lệ %
12
ASAU ĐẠI HỌC000
13
1Tiến sĩ
14
2Thạc sĩ
15
BĐẠI HỌC110187579,47
16
3Đại học chính quy83163175,93
17
3.1Chính quy55143979,67
18
3.1.1Các ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học
19
3.1.2Các ngành đào tạo (trừ ngành đào tạo đặc thù có nhu cầu cao về nhân lực trình độ đại học)55143979,67
20
3.1.2.1Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên42135784,79
21
3.1.2.1.1Giáo dục Mầm non7140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên1008686
22
3.1.2.1.2Giáo dục Tiểu học7140202Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên23523298,72
23
3.1.2.1.3Giáo dục Chính trị7140205Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
24
3.1.2.1.4Sư phạm Toán học7140209Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên1000
25
3.1.2.1.5Sư phạm Vật lý7140211Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên1000
26
3.1.2.1.6Sư phạm Hoá học7140212Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên600
27
3.1.2.1.7Sư phạm Sinh học7140213Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
28
3.1.2.1.8Sư phạm Ngữ văn7140217Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
29
3.1.2.1.9Sư phạm khoa học tự nhiên7140247Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên301653,33
30
3.1.2.1.10Sư phạm Lịch sử - Địa lí7140249Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên302376,66
31
3.1.2.2Kinh doanh và quản lý706998,57
32
3.1.2.2.1Quản trị kinh doanh7340101Kinh doanh và quản lý2021105
33
3.1.2.2.2Kế toán7340301Kinh doanh và quản lý504896
34
3.1.2.3Nông lâm nghiệp và thủy sản000
35
3.1.2.3.1Khoa học cây trồng7620110Nông lâm nghiệp và thủy sản000
36
3.1.2.4Khoa học xã hội và hành vi2000
37
3.1.2.4.1Việt Nam học7310630Khoa học xã hội và hành vi2000
38
3.1.2.5Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân401332,5
39
3.1.2.5.1Du lịch7810101Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân401332,5
40
3.2Liên thông từ trung cấp lên đại học
41
3.3Liên thông từ cao đẳng lên đại học28019268,57
42
3.3.1Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên27019271,11
43
3.3.1.1Giáo dục Mầm non7140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên1004545
44
3.3.1.2Giáo dục Tiểu học7140202Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên115139120,86
45
3.3.1.3Sư phạm Toán học7140209Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên2700
46
3.3.1.4Sư phạm Vật lý7140211Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên10880
47
3.3.1.5Sư phạm Hoá học7140212Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên1800
48
3.3.2Kinh doanh và quản lý1000
49
3.3.2.1Kế toán7340301Kinh doanh và quản lý1000
50
3.4Đào tạo chính quy với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên
51
4Đại học vừa làm vừa học27024490,37
52
4.1Vừa làm vừa học403280
53
4.1.1Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên403280
54
4.1.1.1Giáo dục Mầm non7140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên403280
55
4.1.1.2Giáo dục Tiểu học7140202Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
56
4.1.2Kinh doanh và quản lý000
57
4.1.2.1Kế toán7340301Kinh doanh và quản lý000
58
4.2Liên thông từ trung cấp lên đại học302376,66
59
4.2.1Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên302376,66
60
4.2.1.1Giáo dục Mầm non7140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên302376,66
61
4.3Liên thông từ cao đẳng lên đại học20018994,5
62
4.3.1Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên20018994,5
63
4.3.1.1Giáo dục Mầm non7140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
64
4.3.1.2Giáo dục Tiểu học7140202Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên20018994,5
65
4.3.1.3Sư phạm Toán học7140209Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
66
4.3.1.4Sư phạm Vật lý7140211Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
67
4.3.1.5Sư phạm Hoá học7140212Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
68
4.3.2Kinh doanh và quản lý000
69
4.3.2.1Kế toán7340301Kinh doanh và quản lý000
70
4.4Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ đại học trở lên000
71
4.4.1Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
72
4.4.1.1Giáo dục Mầm non7140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
73
4.4.1.2Giáo dục Tiểu học7140202Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
74
4.4.2Kinh doanh và quản lý000
75
4.4.2.1Kế toán7340301Kinh doanh và quản lý000
76
5Từ xa
77
CCAO ĐẲNG NGÀNH GIÁO DỤC MẦM NON20735
78
6Cao đẳng chính quy20735
79
6.1Chính quy51140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên20735
80
6.2Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng chính quy51140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
81
6.3Đào tạo chính quy đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng51140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
82
7Cao đẳng vừa làm vừa học000
83
7.1Vừa làm vừa học51140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
84
7.2Liên thông từ trung cấp lên cao đẳng vừa làm vừa học51140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
85
7.3Đào tạo vừa làm vừa học đối với người đã tốt nghiệp trình độ cao đẳng51140201Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên000
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100