A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ RÈN LUYỆN SINH VIÊN HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
5 | VÀ TOÀN KHOÁ CÁC LỚP CAO ĐẲNG KHÓA 16 (2021-2024) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
7 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
8 | STT | Mã HSSV | Họ đệm | Tên | Năm sinh | Kết quả | Ghi chú | |||||||||||||||||||||||||||||
9 | Năm thứ 1 | Năm thứ 2 | Năm thứ 3 | TBC toàn khóa | ||||||||||||||||||||||||||||||||
10 | HK1 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | Nam | Nữ | Điểm | Xếp loại | Điểm | Xếp loại | Điểm | Xếp loại | Điểm | Xếp loại | ||||||||||||||||||||||||||
12 | 1. LỚP CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ Ô TÔ K16 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
13 | 1 | 1 | 2100229 | Nguyễn Lộc | An | 20/06/2002 | 79 | Khá | 90 | Xuất sắc | 92 | Xuất sắc | 87 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
14 | 2 | 2 | 2100028 | Nguyễn Hoàng | Ân | 22/08/2000 | 76 | Khá | 78 | Khá | 87 | Tốt | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
15 | 3 | 3 | 2100165 | Phạm Tiến | Anh | 03/01/2003 | 71 | Khá | 79 | Khá | 87 | Tốt | 79 | Khá | ||||||||||||||||||||||
16 | 4 | 4 | 2100351 | Nguyễn Gia | Bảo | 22/06/2002 | 74 | Khá | 75 | Khá | 77 | Khá | 75 | Khá | ||||||||||||||||||||||
17 | 5 | 5 | 2100108 | Lê Quốc | Bình | 29/04/2002 | 85 | Tốt | 89 | Tốt | 78 | Khá | 84 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
18 | 6 | 6 | 2100225 | Phạm Thành | Công | 27/12/2003 | 73 | Khá | 75 | Khá | 77 | Khá | 75 | Khá | ||||||||||||||||||||||
19 | 7 | 7 | 2100113 | Hồ Tiến | Đạt | 08/07/2003 | 69 | Trung bình | 72 | Khá | 73 | Khá | 71 | Khá | ||||||||||||||||||||||
20 | 8 | 8 | 2100040 | Lê Minh | Đạt | 15/10/2003 | 75 | Khá | 75 | Khá | 75 | Khá | 75 | Khá | ||||||||||||||||||||||
21 | 9 | 9 | 2100302 | Hoàng Thiên | Dương | 16/06/2003 | 76 | Khá | 76 | Khá | 77 | Khá | 76 | Khá | ||||||||||||||||||||||
22 | 10 | 10 | 2100263 | Ung Nhật | Duy | 27/08/2003 | 79 | Khá | 83 | Tốt | 86 | Tốt | 83 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
23 | 11 | 11 | 2100352 | Đào Minh | Hạnh | 25/05/2003 | 71 | Khá | 68 | Trung bình | 71 | Khá | 70 | Khá | ||||||||||||||||||||||
24 | 12 | 12 | 2100148 | Từ Sĩ | Hoài | 13/05/2003 | 76 | Khá | 75 | Khá | 74 | Khá | 75 | Khá | ||||||||||||||||||||||
25 | 13 | 13 | 2100143 | Đinh Tiên | Hoàng | 17/05/2002 | 75 | Khá | 73 | Khá | 76 | Khá | 75 | Khá | ||||||||||||||||||||||
26 | 14 | 14 | 2100245 | Nguyễn Viết | Hoàng | 01/05/2003 | 76 | Khá | 72 | Khá | 75 | Khá | 74 | Khá | ||||||||||||||||||||||
27 | 15 | 15 | 2100237 | Nguyễn Duy | Huân | 16/05/2003 | 78 | Khá | 73 | Khá | 74 | Khá | 75 | Khá | ||||||||||||||||||||||
28 | 16 | 16 | 2100031 | Đặng Đức | Hưng | 05/02/2003 | 76 | Khá | 80 | Tốt | 81 | Tốt | 79 | Khá | ||||||||||||||||||||||
29 | 17 | 17 | 2100199 | Đặng Văn | Huy | 19/11/1999 | 69 | Trung bình | 61 | Trung bình | 71 | Khá | 67 | Trung bình | ||||||||||||||||||||||
30 | 18 | 18 | 2100160 | Đỗ Ngọc | Huy | 15/11/2003 | 74 | Khá | 79 | Khá | 84 | Tốt | 79 | Khá | ||||||||||||||||||||||
31 | 19 | 19 | 2100106 | Trần Phúc | Khang | 15/09/2003 | 75 | Khá | 81 | Tốt | 85 | Tốt | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
32 | 20 | 20 | 2100290 | Phạm Trọng | Khoa | 31/08/2003 | 74 | Khá | 74 | Khá | 77 | Khá | 75 | Khá | ||||||||||||||||||||||
33 | 21 | 21 | 2100239 | Hồ Hữu | Kiệt | 27/05/2003 | 70 | Khá | 60 | Trung bình | 72 | Khá | 67 | Trung bình | ||||||||||||||||||||||
34 | 22 | 22 | 2100267 | Đào Văn | Lâm | 24/07/2002 | 70 | Khá | 72 | Khá | 75 | Khá | 72 | Khá | ||||||||||||||||||||||
35 | 23 | 23 | 2100331 | Nguyễn Thanh | Lâm | 12/09/2003 | 74 | Khá | 76 | Khá | 77 | Khá | 76 | Khá | ||||||||||||||||||||||
36 | 24 | 24 | 2100244 | Hồ Hưng | Phát | 01/12/2003 | 65 | Trung bình | 64 | Trung bình | 73 | Khá | 67 | Trung bình | ||||||||||||||||||||||
37 | 25 | 25 | 2100253 | Lê Hồ Tấn | Phát | 21/09/2003 | 65 | Trung bình | 70 | Khá | 73 | Khá | 69 | Trung bình | ||||||||||||||||||||||
38 | 26 | 26 | 2100057 | Lê Bá | Phi | 18/08/2002 | 76 | Khá | 66 | Trung bình | 72 | Khá | 71 | Khá | ||||||||||||||||||||||
39 | 27 | 27 | 2100204 | Lê Văn | Phú | 07/02/2003 | 78 | Khá | 76 | Khá | 77 | Khá | 77 | Khá | ||||||||||||||||||||||
40 | 28 | 28 | 2100067 | Nguyễn Thanh | Phú | 23/12/2003 | 68 | Trung bình | 74 | Khá | 72 | Khá | 71 | Khá | ||||||||||||||||||||||
41 | 29 | 29 | 2100101 | Trần Thiên | Phúc | 02/01/2003 | 74 | Khá | 77 | Khá | 76 | Khá | 76 | Khá | ||||||||||||||||||||||
42 | 30 | 30 | 2100197 | Võ Xuân | Quang | 12/10/2003 | 71 | Khá | 74 | Khá | 74 | Khá | 73 | Khá | ||||||||||||||||||||||
43 | 31 | 31 | 2100182 | Trần Thanh | Sơn | 21/03/2003 | 79 | Khá | 82 | Tốt | 82 | Tốt | 81 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
44 | 32 | 32 | 2100284 | Đỗ Quốc | Tài | 30/05/2003 | 71 | Khá | 67 | Trung bình | 74 | Khá | 71 | Khá | ||||||||||||||||||||||
45 | 33 | 33 | 2100264 | Lê Hưng | Thạnh | 24/10/2003 | 70 | Khá | 69 | Trung bình | 74 | Khá | 71 | Khá | ||||||||||||||||||||||
46 | 34 | 34 | 2100049 | Huỳnh Văn | Thảo | 26/11/1999 | 83 | Tốt | 92 | Xuất sắc | 96 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | ||||||||||||||||||||||
47 | 35 | 35 | 2100252 | Trương Ngọc | Thảo | 09/02/2003 | 74 | Khá | 77 | Khá | 78 | Khá | 76 | Khá | ||||||||||||||||||||||
48 | 36 | 36 | 2100272 | Dương Đình | Thịnh | 13/12/2003 | 66 | Trung bình | 65 | Trung bình | 49 | Yếu | 60 | Trung bình | ||||||||||||||||||||||
49 | 37 | 37 | 2100163 | Trần Nguyễn Hoài | Thông | 01/10/2003 | 73 | Khá | 62 | Trung bình | 72 | Khá | 69 | Trung bình | ||||||||||||||||||||||
50 | 38 | 38 | 2100265 | Hồ Trọng | Tính | 12/09/2003 | 74 | Khá | 71 | Khá | 74 | Khá | 73 | Khá | ||||||||||||||||||||||
51 | 39 | 39 | 2100026 | Trương Đức | Tính | 08/10/2003 | 78 | Khá | 79 | Khá | 86 | Tốt | 81 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
52 | 40 | 40 | 2100198 | Nguyễn Xuân | Trường | 13/03/2003 | 77 | Khá | 77 | Khá | 77 | Khá | 77 | Khá | ||||||||||||||||||||||
53 | 41 | 41 | 2100001 | Trần Văn | Trường | 30/07/2003 | 79 | Khá | 80 | Tốt | 88 | Tốt | 82 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
54 | 42 | 42 | 2100149 | Nguyễn Ngọc | Tú | 11/05/2003 | 69 | Trung bình | 60 | Trung bình | 72 | Khá | 67 | Trung bình | ||||||||||||||||||||||
55 | 43 | 43 | 2100065 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 10/09/2003 | 80 | Tốt | 72 | Khá | 75 | Khá | 76 | Khá | ||||||||||||||||||||||
56 | 44 | 44 | 2100330 | Nguyễn Minh | Tùng | 13/11/2003 | 75 | Khá | 74 | Khá | 77 | Khá | 75 | Khá | ||||||||||||||||||||||
57 | 45 | 45 | 2100051 | Nguyễn Thành | Tuyên | 03/03/2003 | 76 | Khá | 80 | Tốt | 81 | Tốt | 79 | Khá | ||||||||||||||||||||||
58 | 46 | 46 | 2100027 | Đinh Lâm | Vũ | 15/03/2003 | 76 | Khá | 77 | Khá | 77 | Khá | 77 | Khá | ||||||||||||||||||||||
59 | 2. LỚP CAO ĐẲNG ĐIỆN CÔNG NGHIỆP K16 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | 47 | 1 | 2100210 | Dương Chí | Bảo | 15/04/1996 | 81 | Tốt | 86 | Tốt | 90 | Xuất sắc | 86 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
61 | 48 | 2 | 2100316 | Hàng Nguyễn Chí | Bảo | 14/08/2003 | 78 | Khá | 70 | Khá | 70 | Khá | 73 | Khá | ||||||||||||||||||||||
62 | 49 | 3 | 2100256 | Ngô Tấn | Cương | 24/01/2003 | 77 | Khá | 71 | Khá | 81 | Tốt | 76 | Khá | ||||||||||||||||||||||
63 | 50 | 4 | 2100091 | Nguyễn Tiến | Đạt | 03/04/2003 | 66 | Trung bình | 71 | Khá | 73 | Khá | 70 | Khá | ||||||||||||||||||||||
64 | 51 | 5 | 2100303 | Nghiêu Văn | Đức | 24/01/2000 | 70 | Khá | 71 | Khá | 90 | Xuất sắc | 77 | Khá | ||||||||||||||||||||||
65 | 52 | 6 | 2100292 | Nguyễn Quang | Huân | 26/09/2003 | 68 | Trung bình | 70 | Khá | 72 | Khá | 70 | Khá | ||||||||||||||||||||||
66 | 53 | 7 | 2100125 | Đỗ Nguyễn Tuấn | Hùng | 11/03/2002 | 69 | Trung bình | 71 | Khá | 73 | Khá | 71 | Khá | ||||||||||||||||||||||
67 | 54 | 8 | 2100205 | Nguyễn Minh | Huy | 05/04/2003 | 92 | Xuất sắc | 92 | Xuất sắc | 95 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | ||||||||||||||||||||||
68 | 55 | 9 | 2100092 | Võ Văn | Huy | 12/08/2003 | 67 | Trung bình | 72 | Khá | 80 | Tốt | 73 | Khá | ||||||||||||||||||||||
69 | 56 | 10 | 2100200 | Nguyễn Lê | Khương | 30/11/1993 | 93 | Xuất sắc | 93 | Xuất sắc | 96 | Xuất sắc | 94 | Xuất sắc | ||||||||||||||||||||||
70 | 57 | 11 | 2100116 | Phạm Tuấn | Kiệt | 20/09/2003 | 76 | Khá | 86 | Tốt | 90 | Xuất sắc | 84 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
71 | 58 | 12 | 2100315 | Triệu Tiến | Luyện | 24/10/2002 | 76 | Khá | 87 | Tốt | 90 | Xuất sắc | 84 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
72 | 59 | 13 | 2100288 | Nguyễn Trung | Quân | 11/06/2003 | 70 | Khá | 72 | Khá | 80 | Tốt | 74 | Khá | ||||||||||||||||||||||
73 | 60 | 14 | 2100191 | Bùi Thanh | Sang | 19/06/2003 | 72 | Khá | 86 | Tốt | 90 | Xuất sắc | 83 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
74 | 61 | 15 | 2100321 | Lê Anh | Sinh | 01/02/2003 | 69 | Trung bình | 71 | Khá | 80 | Tốt | 73 | Khá | ||||||||||||||||||||||
75 | 62 | 16 | 2100126 | Đỗ Chí | Tâm | 07/07/2002 | 68 | Trung bình | 72 | Khá | 80 | Tốt | 73 | Khá | ||||||||||||||||||||||
76 | 63 | 17 | 2100293 | Nguyễn Hồng | Thành | 14/02/2003 | 74 | Khá | 71 | Khá | 71 | Khá | 72 | Khá | ||||||||||||||||||||||
77 | 64 | 18 | 2100105 | Trần Hoàng | Thiên | 19/06/1999 | 78 | Khá | 85 | Tốt | 73 | Khá | 79 | Khá | ||||||||||||||||||||||
78 | 3. LỚP CAO ĐẲNG KỸ THUẬT MÁY LẠNH VÀ ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ K16 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | 65 | 1 | 2100273 | Trần Ngọc | An | 01/08/2003 | 72 | Khá | 72 | Khá | 75 | Khá | 73 | Khá | ||||||||||||||||||||||
80 | 66 | 2 | 2100249 | Phan Hải | Hưng | 30/08/2003 | 79 | Khá | 85 | Tốt | 81 | Tốt | 82 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
81 | 67 | 3 | 2100328 | Trần Văn | Huy | 26/01/2003 | 67 | Trung bình | 70 | Khá | 71 | Khá | 69 | Trung bình | ||||||||||||||||||||||
82 | 68 | 4 | 2100054 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | 14/01/2003 | 74 | Khá | 72 | Khá | 75 | Khá | 74 | Khá | ||||||||||||||||||||||
83 | 69 | 5 | 2100240 | Nguyễn Đức | Kiệt | 10/12/2003 | 69 | Trung bình | 76 | Khá | 71 | Khá | 72 | Khá | ||||||||||||||||||||||
84 | 70 | 6 | 2000517 | Nguyễn Đức | Mạnh | 26/01/2002 | 68 | Trung bình | 73 | Khá | 71 | Khá | 71 | Khá | ||||||||||||||||||||||
85 | 71 | 7 | 2100190 | Nguyễn Hữu | Phước | 28/11/2003 | 90 | Xuất sắc | 90 | Xuất sắc | 84 | Tốt | 88 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
86 | 72 | 8 | 2000598 | Trần Anh | Quốc | 12/09/2000 | 71 | Khá | 71 | Khá | 75 | Khá | 72 | Khá | ||||||||||||||||||||||
87 | 73 | 9 | 2100326 | Lương Văn | Sơn | 16/09/1999 | 78 | Khá | 76 | Khá | 75 | Khá | 76 | Khá | ||||||||||||||||||||||
88 | 74 | 10 | 2100241 | Nguyễn Hướng | Thiện | 26/06/2003 | 70 | Khá | 72 | Khá | 75 | Khá | 72 | Khá | ||||||||||||||||||||||
89 | 75 | 11 | 2100236 | Võ Xuân | Trường | 23/05/2003 | 79 | Khá | 83 | Tốt | 77 | Khá | 80 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
90 | 76 | 12 | 1800516 | Mai Hùng | Vương | 02/04/2000 | 71 | Khá | 75 | Khá | 75 | Khá | 74 | Khá | ||||||||||||||||||||||
91 | 4. LỚP CAO ĐẲNG KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP K16 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | 77 | 1 | 2100141 | Đào Thị Kim | Anh | 27/11/1999 | 72 | Khá | 71 | Khá | 80 | Tốt | 74 | Khá | ||||||||||||||||||||||
93 | 78 | 2 | 2100246 | Dương Thị Ngọc | Giàu | 08/06/2003 | 73 | Khá | 70 | Khá | 80 | Tốt | 74 | Khá | ||||||||||||||||||||||
94 | 79 | 3 | 2100226 | Nguyễn Thị Diễm | My | 13/10/2003 | 73 | Khá | 71 | Khá | 80 | Tốt | 75 | Khá | ||||||||||||||||||||||
95 | 80 | 4 | 2100089 | Huỳnh Thị Thủy | Ngân | 20/02/2003 | 82 | Tốt | 82 | Tốt | 83 | Tốt | 82 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
96 | 81 | 5 | 2100137 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 08/02/2003 | 88 | Tốt | 92 | Xuất sắc | 86 | Tốt | 89 | Tốt | ||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |