| A | B | C | D | E | F | |
|---|---|---|---|---|---|---|
1 | courseid | StudentID | studentname | Tên đề tài | GVHD | GVPB |
2 | ME4992 | 20200838 | Rin Rong | Nghiên cứu, thiết kế cửa chống ngập sử dụng cơ cấu nâng. | Nguyễn Minh Quân | Đặng Bảo Lâm |
3 | ME5115 | 20195091 | Đặng Đức Minh | Hoàng Văn Bạo | ||
4 | ME4992 | 20184616 | Nguyễn Quang Thắng | Điều khiển máy dập cúc bấm hai thành phần | Đặng Bảo Lâm | Hoàng Văn Bạo |
5 | ME4992 | 20200099 | Nguyễn Bá Anh Dũng | Thiết kế bộ tự động cấp phôi khổ nhỏ cho máy đột dập | Phạm Minh Hải | Hoàng Văn Bạo |
6 | ME4992 | 20200102 | Nguyễn Tiến Dũng | |||
7 | ME4992 | 20200218 | Đặng Chí Hiếu | |||
8 | ME4992 | 20200340 | Trương Quốc Lập | |||
9 | ME5115 | 20184596 | Nguyễn Đức Quỳnh | Thiết kế điều khiển cho máy khắc cnc bằng tia laser | Đặng Bảo Lâm | Hoàng Văn Bạo |
10 | ME5115 | 20195199 | Tưởng Đức Toàn | Phạm Minh Hải | ||
11 | ME4996 | 20200298 | Dư Trí Kiên | Điều khiển bám quỹ đạo cho robot tự hành vi sai bằng bộ điều khiển trượt | Nguyễn Hồng Thái | Nguyễn Bá Hưng |
12 | ME5115 | 20195032 | Nguyễn Ngọc Huân | Nghiên cứu thiết kế rô bốt car-like ứng dụng trong công nghiệp | Nguyễn Hồng Quân | Nguyễn Bá Hưng |
13 | ME5115 | 20195045 | Trương Văn Hường | |||
14 | ME5115 | 20194995 | Nguyễn Văn Hai | Thiết kế robot diệt khuẩn dùng tia UV | Nguyễn Hồng Quân | Nguyễn Bá Hưng |
15 | ME5115 | 20195125 | Nguyễn Văn Nhất | Thiết kế và tính toán vi động cơ dẫn động bằng các bộ vi chấp hành chữ V kiểu điện nhiệt | Phạm Hồng Phúc | Nguyễn Hồng Thái |
16 | ME5115 | 20195110 | Nguyễn Hoài Nam | |||
17 | ME5115 | 20195188 | Hoàng Minh Thi | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo phát hiện lỗi trên vải | Phạm Minh Hải | Nguyễn Hồng Thái |
18 | ME5111 | 20195259 | Nguyễn Kế Anh | Nghiên cứu tính chất cơ học của vật liệu biphenylene bằng phương pháp động lực học phân tử | Vương Văn Thanh | Nguyễn Minh Quân |
19 | ME5115 | 20184439 | Nguyễn Tiến Hiệp | Tính toán thiết kế thang máy leo cầu thang | Trịnh Đồng Tính | Nguyễn Minh Quân |
20 | ME5115 | 20184526 | Nguyễn Hoàng Long | |||
21 | ME5115 | 20195100 | Vũ Duy Minh | Ứng dụng công nghệ xử lý ảnh trong công tác báo khói, báo cháy. | Hoàng Văn Bạo | Nguyễn Minh Quân |
22 | ME5116 | 20195632 | Lê Đức Thái | Design of a Control System for Product Classification by Weight | Phạm Minh Hải | Nguyễn Trọng Du |
23 | ME5115 | 20195062 | Phạm Trung Kiên | Nghiên cứu, thiết kế cửa chống ngập sử dụng cơ cấu thủy lực. | Hoàng Văn Bạo | Nguyễn Trọng Du |
24 | ME5115 | 20195070 | Lê Văn Lộc | |||
25 | ME5115 | 20194911 | Dương Ngọc Bảo | Thiết kế cơ khí Robot dọn rác trên mặt nước | Nguyễn Hồng Thái | Phạm Hồng Phúc |
26 | ME5115 | 20194920 | Hoàng Minh Chí | Thiết kế rôbốt tự hành trên mặt nước | Nguyễn Hồng Thái | Phạm Hồng Phúc |
27 | ME5115 | 20195024 | Đỗ Nhật Hoàng | Tối ưu đường đặc tính làm việc của động cơ và thiết kế hộp giảm tốc cho ô tô điện theo tiêu chuẩn WLTP | Nguyễn Hồng Quân | Phạm Hồng Phúc |
28 | ME4994 | 20206016 | Phạm Thành Trung | Nghiên cứu một thuật toán mới cải thiện phân bố thời gian – tần số nhằm tăng độ chính xác chẩn đoán trong điều kiện vận hành không ổn định của bánh răng | Nguyễn Trọng Du | Phạm Minh Hải |
29 | ME5116 | 20195805 | Hoàng Nhân Phúc | Synchrosqueezing Transform based on Downsampling for large-scale vibration signal analysis | Nguyễn Trọng Du | Phạm Minh Hải |
30 | ME5115 | 20195190 | Nguyễn Văn Thiệu | Ảnh hưởng của biến dạng đến tính chất cơ học và điện tử của vật liệu Janus 2D Ge2STe và Ge2SeTe | Vương Văn Thanh | Trịnh Đồng Tính |
31 | ME5116 | 20195825 | Nguyễn Quang Tùng | Nghiên cứu tính chất cơ học, điện tử và nhiệt điện của vật liệu Janus 2D Sn2XY (X, Y= S, Se, Te) | Vương Văn Thanh | Trịnh Đồng Tính |
32 | ME5116 | 20195827 | Nguyễn Thành Văn | |||
33 | ME5115 | 20195041 | Phạm Thái Hưng | Nghiên cứu mạng Nơ ron tích chập kết hợp bộ mã hóa tự động nhằm tự động phân loại hư hỏng bánh răng | Nguyễn Trọng Du | Vương Văn Thanh |
34 | ME5115 | 20195015 | Mai Trọng Hiếu | Thiết kế phần cứng robot tự hành bánh xe mecanum tải trọng nặng trong công nghiệp | Nguyễn Hồng Quân | Vương Văn Thanh |
35 | ME5116 | 20185289 | Bùi Thanh Quang | Thiết kế robot tự hành bánh xe mecanum tải trọng nặng trong công nghiệp | Nguyễn Hồng Thái | Vương Văn Thanh |
36 | ME5116 | 20185309 | Đặng Nhật Tuấn |