ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAI
1
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
2
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
3
4
DANH SÁCH ĐIỂM DANH LỚP ENGA1.K11
5
HỌC KỲ: 1Năm học: 2019-2020
6
Môn học: Anh văn sơ cấp 1
Lịch học: Tối 3-5 ( Tối Từ 17:30 đến 20:00)
7
Giảng viên: Huỳnh Ngọc An
Phòng: E3.2
8
9
STTMã số SVHọ và tên sinh viênBUỔIGhi chú
10
123456789101112131415161718192021222324252627282930
11
119521262TRƯƠNG HOÀNG BẢO
12
219522229LÊ ĐÌNH THÀNH
13
319522373LÊ MỘC TRẦM
14
419521594NGUYỄN THỊ CẨM HƯỚNG
15
519521220Trần Thế Anh
16
619521764NGUYỄN TRẦN PHƯỚC LỘC
17
719521140KPA VIỆT
18
819521341NGUYỄN THẾ ĐẠT
19
919521276NGUYỄN ĐĂNG CHÂU
20
1017521017TRẦN NGỌC TÂN
21
1119521945Trần Thiện Nhân
22
1219522354Bùi Văn Tình
23
1319522479Phạm Minh Tuấn
24
1419521841Nguyễn Công Minh
25
1519521310Lê Bá Triệu Dân
26
1619522215Phạm Minh Thắng
27
1719522506Hồ Thanh Văn
28
1819522293Nguyễn Minh Thọ
29
1919522520Lê Thành Vinh
30
2019521725Ngô Gia Kiệt
31
2119521923Trần Nguyễn Hạnh Nguyên
32
2219522393TRẦN NGUYỄN ANH TRÍ
33
2319521311LÊ THANH DÀN
34
2419521620Nguyễn Đức Huy
35
2519521363Phạm Thanh Dinh
36
2619522012PHAN THANH PHONG
37
2719521564HUỲNH VĂN HÙNG
38
2818521532Vũ Văn Trí
39
2919522220BÙI NGỌC THÀNH
40
3019522050ÂU THIÊN PHƯỚC
41
3119521897Nguyễn Danh Nghĩa
42
3219520535Hồ Đình Hiệp
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100