ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAXAYAZBABBBCBDBEBFBGBHBIBJBKBLBMBNBOBPBQBRBSBTBUBVBWBXBYBZCACBCCCDCECFCGCH
1
Quản trị Nhà hàng và DV ăn uống | Đại học chính quy 2020 - 2024
2
3
SttIDSVHọ và tên SV01010101010202020202030303030404040405050505060606060707070708080809090910101011121314151617181920212223242526
4
1362.Chuyên đề Luật Du lịch1608.Kỹ năng viết và truyền thông1711.Quản trị học1714.Luật thương mại1766.Phương pháp nghiên cứu khoa học1859.Triết học Mac - Lênin1860.Kinh tế chính trị Mac - Lênin1861.Chủ nghĩa xã hội khoa học1862.Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam2069.Pháp luật đại cương2138.Thiết kế kênh bán hàng trên môi trường số2329.Kỹ năng soạn thảo văn bản2436.Tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng2439.Nguyên lý thống kê2676.Nhập môn ngành quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (kiến tập)2852.Tư tưởng Hồ Chí Minh3076.Kỹ năng tìm việc3286.Marketing căn bản362.Marketing dịch vụ trên môi trường số382.Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình4409.Toán tối ưu4683.Văn hóa tổ chức và đạo đức kinh doanh487.Kinh tế vi mô4874.Thiết kế ý tưởng và giải quyết vấn đề769.Phương pháp học đại học773.Quản lý dự án và khởi nghiệp944.Nguyên lý kế toán1580.Thực tập nghề nghiệp 12673.Văn hóa và ẩm thực lên men 3176.Tiếng Trung A13309.Tiếng Nhật 1477.Communication 13310.Tiếng Nhật 24509.Tiếng Trung A2481.Communication 2966.Văn hóa ẩm thực990.Thực tập nghề nghiệp 21148.Tổng quan du lịch2631.Tiếng Trung B1.13311.Tiếng Nhật 3482.Communication 32632.Tiếng Trung B1.23312.Tiếng Nhật 4469.Communication 4793.Lịch sử văn minh thế giới2741.Chế biến món Việt3313.Tiếng Nhật 54553.Luyện nghe Tiếng Trung trung cấp478.English for TOEIC 11432.Chế biến món Á1560.English for TOEIC 22722.Luyện nói tiếng Trung trung cấp3314.Tiếng Nhật 61555.Chế biến món Âu 1561.English for TOEIC 32388.Giao tiếp tiếng Trung nâng cao3326.Tiếng Nhật 72245.English for TOEIC 42639.Viết văn ứng dụng6538.Chế biến món Nhật1553.Nghệ thuật Cắt tỉa trang trí món ăn4830.Tiếng Trung thương mại843.Tin học văn phòng2667.Cân bằng dinh dưỡng, độc hại và an toàn thực phẩm4479.Luyện thi HSK4996.Office 3651865.Chế biến món bánh Âu354.Nghiệp vụ Bar 1346.Nghiệp vụ bàn368.Nghiệp vụ Bar 2959.Tổ chức sự kiện6340.Truyền thông Marketing tích hợp (IMC)3084.Hành vi tiêu dùng Khách du lịch3163.Phần mềm xử lý số liệu1363.Thiết kế đồ họa quảng cáo du lịch374.Tổ chức kinh doanh nhà hàng1358.Marketing và kỹ năng bán hàng trong du lịch1263.Quản trị nhà hàng1565.Quản trị nguồn nhân lực du lịch10.Quản trị tài chính 2027.Sơ cấp cứu an ninh an toàn trong Du lịch2746.Quản trị tiệc (Banquet events)
5
1222332221213212122221312433244664624236536523854345534664432422322333332123232212
6
RB20A1A
7
151016Phan Xuân Đức8,75,88,36,86,27,30,00,06,89,10,08,77,56,78,74,29,78,20,08,00,08,07,88,48,20,06,38,88,06,36,86,88,28,67,06,47,10,07,18,70,07,80,00,08,07,98,68,70,07,87,18,26,29,10,09,06,57,60,07,76,77,37,99,40,0
8
251051Nguyễn Thị Thùy Dung8,06,47,98,19,37,87,67,76,99,07,58,77,67,58,78,08,68,18,08,48,08,56,78,68,77,27,29,48,66,56,77,88,77,67,16,28,27,06,78,36,58,63,40,06,58,37,08,06,37,17,68,57,18,97,28,26,58,56,97,77,17,57,99,48,1
9
351106Trần Hoàng Hải Vân9,08,68,88,69,68,88,49,29,29,08,08,79,28,810,09,18,49,29,28,77,88,39,78,78,28,49,09,19,08,88,98,79,08,89,69,49,18,08,98,79,18,57,50,08,08,39,18,77,86,29,18,89,38,49,48,67,88,29,08,59,48,68,09,78,2
10
451121Hoàng Phó Tiến9,56,08,98,39,48,66,69,48,88,67,88,78,39,69,69,29,69,28,28,66,28,59,78,68,28,55,28,98,48,07,38,00,08,38,27,58,68,46,08,46,78,25,50,07,58,68,97,37,16,89,39,16,98,69,19,35,88,28,08,19,28,48,29,79,0
11
551237Lê Nguyễn Lan Vy9,16,29,08,79,48,54,44,67,29,07,78,79,39,69,14,69,69,59,28,65,88,38,69,08,67,68,69,88,80,00,08,89,58,80,00,08,37,60,08,70,08,50,08,88,27,59,36,06,59,99,49,09,18,49,77,98,08,98,39,39,47,59,88,9
12
651271Hoàng Vân Anh
SV học Tiếng Nhật
9,56,38,88,09,29,19,09,49,68,67,79,18,19,69,18,99,88,88,28,29,08,39,78,88,68,69,07,78,50,00,08,58,79,40,00,09,19,00,08,70,08,50,00,09,18,69,48,78,38,18,99,14,99,18,98,88,28,08,08,29,28,08,510,09,0
13
751340Trần Phạm Diễm Mi9,68,28,48,37,36,86,76,75,98,87,69,18,87,79,14,29,79,18,48,54,18,38,29,08,87,27,88,27,68,58,48,28,08,48,67,97,26,66,98,37,58,14,80,06,47,95,57,76,77,09,08,46,39,18,99,34,76,07,27,28,68,88,19,68,3
14
851396Trương Trà My8,25,68,67,89,16,87,19,08,18,67,88,77,87,39,18,59,88,38,68,48,58,37,79,18,58,28,78,49,36,67,27,89,09,08,06,68,78,16,18,36,68,65,60,07,58,96,57,97,17,28,08,24,58,28,58,96,08,07,47,68,27,77,99,88,7
15
951397Võ Thị Như Quỳnh8,90,08,04,15,86,46,67,46,29,05,68,57,35,69,17,08,88,08,18,34,75,06,18,78,76,50,07,27,97,67,07,99,06,46,05,97,18,00,08,06,48,14,40,07,18,35,87,45,96,28,28,44,88,48,07,20,06,07,37,17,48,07,89,88,9
16
1051408Nguyễn Hoài Thương8,16,28,44,28,14,30,04,64,48,67,30,07,34,88,84,46,88,18,18,14,38,37,98,78,67,34,28,99,18,18,87,80,06,87,60,00,06,50,07,84,68,54,40,06,78,36,47,64,36,38,08,25,88,98,16,57,58,36,77,99,17,66,99,68,2
17
1151424Nguyễn Thị Như Tình7,78,18,17,46,97,47,86,87,29,17,48,57,57,08,77,89,28,08,07,96,38,06,69,08,47,26,38,67,16,66,27,58,87,86,76,58,57,16,08,06,58,34,40,08,08,26,47,48,06,67,88,14,89,17,57,66,28,16,97,97,27,77,79,78,1
18
1251440Giàng Seo Kính8,64,68,16,17,97,47,14,37,78,27,69,17,00,08,77,89,58,18,18,25,78,35,98,58,36,86,99,47,36,26,47,88,87,94,64,87,26,75,88,56,58,64,00,07,18,56,68,26,26,47,67,96,88,18,26,25,07,57,07,56,87,97,69,88,3
19
1351465Kiều Thị Phương Thùy7,54,58,57,48,66,75,85,46,78,67,08,77,65,68,67,48,58,98,18,45,98,36,88,88,66,58,09,08,06,86,67,88,36,58,25,76,27,16,18,76,58,24,60,08,18,27,58,46,15,98,17,94,18,37,77,66,07,07,36,87,18,37,79,78,2
20
1451493Nguyễn Trần Khánh Huyền8,60,08,17,89,00,06,46,98,08,67,39,07,58,49,18,28,68,48,28,15,98,07,68,48,78,17,78,79,30,00,08,59,08,60,00,06,98,00,08,10,08,10,06,38,56,29,16,36,58,78,25,09,18,38,26,07,48,26,97,68,57,99,68,7
21
1551530Phạm Phương Thảo8,44,07,87,19,27,17,57,27,18,27,48,77,46,18,78,18,67,68,17,86,78,36,68,68,36,58,08,97,46,46,17,78,47,07,15,67,27,06,08,16,48,63,00,07,48,16,47,45,75,97,48,45,98,37,37,57,28,36,97,66,47,68,09,58,1
22
1651561Võ Thị Ngọc Tiến8,58,68,77,69,37,78,99,58,19,07,69,17,68,39,18,89,98,98,18,48,38,38,89,18,68,47,89,08,36,76,68,09,28,67,97,07,88,46,38,46,78,36,10,07,88,77,97,89,05,68,97,95,29,18,68,67,68,08,08,09,17,98,59,88,3
23
1751609Nguyễn Thị Hồng Quyên9,40,08,48,08,66,56,38,26,68,67,98,77,67,28,27,79,27,29,08,27,38,07,06,88,65,18,28,87,04,46,37,88,48,56,65,26,58,16,38,36,79,14,60,07,88,07,37,36,46,98,68,44,38,08,37,96,27,07,26,77,27,87,39,88,3
24
1851750Nguyễn Huy Hoàng9,04,58,38,57,66,34,97,17,08,67,78,78,16,48,97,28,38,28,18,17,78,37,38,88,76,68,28,98,58,16,98,28,17,47,46,36,76,66,48,16,88,05,50,08,68,36,07,96,76,08,59,16,59,18,06,86,17,36,87,48,27,77,69,58,6
25
1951763Nguyễn Hoa Trà8,65,18,48,07,07,87,57,77,79,06,99,18,96,09,17,49,88,48,48,65,08,39,28,88,57,37,78,28,38,38,58,08,18,39,27,58,07,28,48,78,58,05,70,07,28,55,79,26,36,58,68,57,08,48,59,17,37,07,27,68,68,78,29,68,6
26
2051795Nguyễn Thị Nhung9,24,98,36,88,37,16,67,77,08,68,18,27,85,38,77,18,17,89,28,24,88,36,07,78,38,08,39,57,97,57,38,19,08,44,85,37,27,75,28,16,98,74,60,07,58,60,08,77,76,57,98,54,78,58,77,46,17,56,67,68,47,28,39,78,7
27
2151805Hứa Hồng Hải8,28,48,57,37,77,66,17,06,48,68,68,77,17,38,67,39,68,88,18,27,88,38,08,88,77,47,09,08,09,47,56,88,17,60,00,06,77,10,08,30,08,00,00,07,58,50,08,08,00,07,27,17,28,04,38,28,78,37,07,57,08,28,07,28,19,68,3
28
2251891Đỗ Hiếu Trung8,80,07,96,87,87,56,88,26,78,28,08,27,16,48,98,14,18,98,17,86,38,38,68,58,47,17,79,27,87,95,77,48,87,17,16,57,06,36,37,86,67,95,00,07,88,65,45,86,36,07,67,96,78,98,17,97,27,96,87,67,07,48,09,68,0
29
2351904Lê Văn Hùng8,55,18,17,17,47,05,59,07,98,67,28,27,60,08,78,09,77,18,27,75,80,00,09,18,57,56,88,78,27,80,07,48,58,30,00,06,56,36,68,17,97,65,60,08,08,35,67,97,66,05,78,54,78,28,17,06,27,07,07,37,67,68,19,48,3
30
2452051Trần Quang Chiến8,16,28,57,99,17,95,87,77,68,67,49,08,58,69,17,58,98,88,18,87,48,37,58,98,78,28,39,37,38,18,28,69,08,67,37,06,58,47,08,47,68,45,50,07,58,36,39,27,68,09,99,06,68,69,38,27,28,08,28,07,98,68,59,79,0
31
2552127Nguyễn Trọng Tiến
Đổi ngoai ngữ tiếng Nhật, đã có điểm
8,96,38,16,89,07,40,04,17,58,37,68,57,67,58,77,59,67,88,28,10,08,37,58,78,66,77,08,98,29,59,78,48,97,59,79,17,16,87,88,10,08,10,07,98,27,17,86,26,68,78,17,68,28,48,86,08,36,68,28,58,36,69,48,0
32
2652156Nguyễn Thị Hồng Thắm8,26,18,38,28,07,06,78,16,79,27,88,27,87,88,77,48,78,48,48,48,48,07,98,98,47,77,78,87,07,57,88,09,18,58,36,27,57,57,48,76,88,35,20,07,38,95,39,46,06,78,28,76,18,58,26,86,18,07,27,48,38,28,29,88,3
33
2752207Nguyễn Thị Yến Nhi9,18,68,98,69,68,58,59,49,18,68,28,78,18,58,99,08,89,29,38,78,08,59,79,08,58,18,29,28,88,37,58,89,29,18,79,28,98,07,68,18,28,15,90,08,38,38,79,77,26,99,18,29,48,68,98,78,18,29,08,39,28,67,79,89,0
34
2852211Nguyễn Thị Ánh Ngọc
SV học Tiếng Nhật, đã có điểm
7,90,08,27,07,76,04,47,55,99,08,29,17,67,88,97,28,38,99,38,15,28,35,68,28,46,88,09,07,50,00,07,79,08,30,00,07,07,80,08,10,09,00,07,18,37,24,66,66,47,58,24,78,28,67,65,56,86,67,78,67,97,89,88,2
35
2952305Cù Duy Hùng
Đổi ngoai ngữ
8,64,48,58,18,97,47,29,47,09,08,59,08,47,79,18,29,69,28,78,65,58,39,19,18,47,68,38,78,10,08,50,08,78,98,18,30,060,05,46,78,10,07,18,17,30,08,66,80,07,08,57,27,46,46,69,28,86,48,78,48,78,48,08,27,88,78,18,29,88,7
36
3052372Vũ Thùy Dung
Sv đã thi HSK 3
8,56,18,67,68,97,46,38,46,98,68,29,17,67,68,78,29,48,98,98,67,88,39,38,88,27,38,08,78,19,58,98,18,78,50,00,08,57,80,07,80,08,40,00,06,58,60,08,48,00,07,27,08,58,46,29,08,38,47,27,88,68,18,57,78,19,78,7
37
3152377Tô Thị Mỹ Duyên8,45,38,56,58,97,18,09,18,08,68,59,18,08,68,78,29,88,88,98,27,58,39,48,98,77,58,09,08,79,38,88,18,88,80,00,08,57,80,07,80,08,30,00,06,58,80,08,09,00,06,77,08,38,17,88,48,48,86,08,08,67,97,47,47,79,78,6
38
3252384Nguyễn Thị Trang9,28,68,58,89,18,08,99,39,19,17,79,19,08,38,98,69,28,48,58,85,88,39,78,98,87,68,99,08,97,57,38,19,09,08,67,67,29,16,58,77,210,05,50,010,08,26,38,97,66,58,79,46,88,58,69,06,08,07,27,88,98,88,39,48,9
39
3352496Lê Thị Thu Hậu8,05,08,37,28,07,06,79,06,88,67,38,27,57,19,57,99,88,38,18,46,87,56,39,18,77,68,08,87,78,48,18,69,27,96,65,47,58,47,28,47,28,45,50,06,98,77,16,77,26,77,98,24,98,68,77,36,98,28,27,78,38,28,59,78,6
40
3452566Huỳnh Gia Phước Nhật7,90,08,17,06,76,06,37,87,58,27,68,07,36,18,18,07,47,88,27,17,78,07,07,68,87,07,98,67,87,07,27,28,37,94,74,16,06,66,37,77,17,14,80,07,27,94,87,96,75,07,18,15,68,88,15,86,67,56,87,35,67,47,59,78,0
41
3552568Đàm Văn Hào8,38,68,48,09,07,67,27,97,38,67,89,18,99,19,18,29,88,18,48,57,18,39,88,98,77,68,79,79,69,18,28,59,28,08,88,47,77,28,28,68,08,16,00,08,18,78,08,97,87,19,08,87,48,99,19,08,28,07,27,69,48,98,59,49,0
42
3652765Nguyễn Thị Kim Ngân
Học Tiếng Anh
8,15,78,68,28,07,07,48,37,68,27,99,07,68,79,18,09,38,88,78,35,18,57,89,28,77,98,28,77,30,00,08,79,08,90,00,08,78,10,08,00,08,40,06,68,37,08,98,56,69,38,47,38,68,58,57,68,08,28,08,87,58,39,48,7
43
3752861Nguyễn Thị Thúy Hoàng8,55,78,17,98,37,57,29,08,28,67,98,77,57,09,68,59,58,98,58,66,18,88,59,18,77,68,08,89,07,47,38,08,78,38,57,28,08,17,08,77,39,15,70,07,98,37,38,48,76,78,68,15,78,48,68,67,77,07,47,98,07,97,89,78,4
44
3852892Lê Trần Trúc Ly9,06,38,86,99,17,17,98,47,98,68,78,78,48,69,18,29,38,88,98,87,68,59,29,08,77,78,29,78,38,88,38,18,89,08,89,08,07,88,18,78,48,86,40,07,18,38,19,56,97,29,09,37,19,18,78,78,38,08,67,98,78,38,29,78,9
45
3952897Nguyễn Thị Thúy Ngân8,56,38,67,49,17,06,89,16,68,58,68,77,77,39,17,89,48,98,98,47,78,39,18,98,27,78,58,98,38,47,58,08,89,08,87,76,57,87,98,17,98,46,20,06,88,28,48,96,86,88,48,48,08,28,58,78,67,88,67,98,57,97,69,48,4
46
4052912Nguyễn Duy Khang8,20,06,84,06,66,25,60,07,68,58,08,78,26,68,77,98,28,88,98,50,08,05,58,48,76,90,09,27,57,86,77,48,98,17,07,30,07,86,47,86,68,84,00,06,28,45,97,56,66,38,78,87,68,87,38,05,48,38,07,26,67,47,89,58,6
47
4153033Nguyễn Thế Phong8,05,17,87,07,67,05,97,55,58,68,58,27,68,58,77,58,88,28,78,27,28,05,69,18,26,96,78,67,88,37,08,29,08,47,66,55,87,86,98,17,69,05,70,06,88,37,28,47,27,08,68,14,28,28,68,66,68,28,07,37,27,48,09,68,3
48
4253209Đỗ Văn Đức8,18,28,16,38,17,05,26,26,08,27,98,27,16,48,77,05,47,88,18,28,08,06,48,58,26,97,08,97,80,00,06,68,97,30,00,06,16,50,07,80,07,80,07,08,56,07,06,37,26,68,16,98,97,57,57,28,00,07,56,27,17,89,78,3
49
4353449Trần Văn Phúc7,68,28,47,47,86,35,46,26,48,27,98,27,07,28,77,28,27,58,18,25,98,06,05,88,76,96,98,87,30,00,06,59,06,20,00,06,86,40,08,00,07,80,06,68,24,37,65,46,76,78,16,48,17,66,74,27,00,07,36,27,07,99,67,9
50
4453671Phạm Ngọc Tiến8,74,27,98,08,14,25,74,67,48,67,98,77,47,08,97,79,38,38,08,45,58,07,18,68,66,88,29,09,07,76,87,70,08,37,25,56,76,35,38,16,88,14,80,07,48,34,94,66,95,48,47,94,68,27,77,55,66,86,67,46,87,67,09,67,7
51
4553706Lê Thị Kim Oanh7,77,58,98,39,39,39,29,48,68,67,69,18,19,99,68,19,89,08,28,69,18,59,68,58,78,87,67,77,80,00,08,69,48,30,00,08,99,10,08,70,08,30,07,99,59,29,39,08,39,09,45,08,48,89,08,18,08,07,79,17,98,59,49,0
52
4654182Nguyễn Thu Yên8,76,28,48,89,07,87,58,98,78,68,19,08,29,09,67,89,39,28,98,87,38,58,58,78,67,68,19,28,59,39,28,78,88,08,78,48,08,18,58,18,88,57,80,07,18,68,58,97,36,69,88,87,19,09,58,98,18,08,28,19,28,98,59,88,3
53
4754261Nguyễn Ngọc Ha Na
SV học Tiếng Nhật, đã có điểm
8,57,88,48,38,27,08,19,28,48,27,49,17,78,19,18,89,49,08,28,68,78,06,58,68,38,38,29,08,20,00,08,09,08,50,00,07,98,10,08,70,09,10,08,08,37,15,97,77,18,58,85,48,48,77,76,47,58,08,38,68,07,69,88,5
54
RB20A1B
55
4853719Dương Quang Sang8,60,07,57,76,70,00,00,00,08,25,58,86,78,88,24,15,77,18,27,80,08,05,56,78,45,68,08,86,36,67,57,49,05,26,20,05,78,30,08,64,08,23,30,07,38,30,07,45,85,67,87,86,28,27,57,54,97,00,06,86,76,37,85,99,0
56
4953863Nguyễn Hữu Quốc8,00,07,86,79,07,26,76,76,88,27,28,57,67,29,17,08,57,08,28,24,98,06,88,48,46,85,79,67,54,66,26,59,26,36,25,67,89,05,88,35,710,04,60,010,08,66,87,96,26,38,48,28,38,57,98,66,07,67,07,86,57,38,37,18,8
57
5054143Đinh Thị Anh Thư8,50,04,37,97,28,07,97,46,87,98,58,56,99,58,67,38,98,18,88,05,28,57,17,38,47,57,79,18,68,86,18,29,07,14,87,06,77,85,88,76,28,14,80,08,18,76,47,96,76,48,07,57,18,58,58,57,47,08,27,57,07,67,96,77,9
58
5154160Huỳnh Nhật9,04,48,57,57,27,06,98,27,17,97,68,57,38,28,27,88,38,38,18,26,48,38,68,08,46,78,18,88,27,57,37,18,47,27,47,37,06,36,18,47,37,65,50,07,78,06,07,06,26,16,87,96,19,08,17,67,07,86,87,97,77,27,67,47,8
59
5254255Trần Thị Tuyết Sương9,20,08,07,07,47,16,79,08,28,68,09,07,57,59,18,59,27,38,68,56,28,37,28,78,77,07,69,26,78,84,67,48,57,64,16,57,78,15,48,65,69,04,70,07,28,30,07,66,46,37,18,25,88,47,17,34,66,87,37,17,28,07,76,88,3
60
5354404Phạm Tấn Bảo8,05,98,34,27,76,25,94,26,79,07,59,06,85,88,27,49,86,48,57,84,78,37,58,18,47,26,28,77,26,44,87,18,54,84,04,67,57,45,77,85,57,74,70,06,58,54,76,75,46,16,97,55,18,27,55,47,07,04,86,55,57,77,67,27,4
61
5454405Lê Thị Ngọc Diệp8,55,48,38,47,77,16,08,56,78,67,89,06,75,18,68,79,97,68,58,06,58,08,28,18,47,26,98,77,58,04,67,38,46,44,05,26,77,45,88,06,07,44,90,07,28,65,18,25,75,16,77,57,28,17,55,64,47,07,27,25,07,97,45,77,6
62
5554723Lê Vũ Quỳnh Anh8,56,78,78,08,07,06,87,07,08,28,68,58,28,79,07,88,78,48,99,17,88,58,28,68,77,98,09,69,69,19,38,58,68,29,08,08,88,19,28,78,69,07,00,08,88,68,58,98,17,49,58,88,18,88,38,76,58,58,98,39,47,58,08,58,6
63
5654754Lê Viết Nam8,75,38,26,77,46,46,26,36,38,77,98,57,28,58,76,67,78,68,77,84,47,86,58,57,86,66,79,26,56,87,56,78,67,15,14,26,16,85,98,46,38,04,60,06,68,37,47,57,26,48,18,17,09,08,07,14,87,00,07,36,17,18,18,18,7
64
5754854Nguyễn Thị Hạnh My8,54,68,66,77,77,44,44,16,49,07,68,57,60,08,74,39,48,29,28,56,28,06,39,08,57,28,38,86,49,08,58,48,66,88,68,56,37,68,58,48,79,06,00,07,58,46,38,46,17,38,17,97,98,48,16,55,08,56,87,69,47,37,99,57,9
65
5854933Hoàng Thị Mỹ Cương9,36,98,58,39,18,58,39,28,59,08,38,57,67,88,79,09,49,39,38,18,98,88,89,08,48,68,99,19,47,78,38,69,08,78,36,48,78,07,38,78,09,15,80,08,08,86,69,38,36,58,28,18,48,68,98,97,98,38,98,49,68,08,58,48,5
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100