ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAAB
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
DANH SÁCH THI
2
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
3
4
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
MÔN: NGHỀ GIÁM ĐỐC
5
6
7
STT
sinh viên
Họ và tênLớpGHI CHÚTB Kiểm tra
8
MÔN
THI
PHÒNG
THI
NGÀY
THI
GIỜ
THI
PHÚT
THI
TRỪ
9
10
119135750Mai Thị VânAnhQT24.08NGĐD706
28/02/2023
17308
11
218113324Phạm DuyAnhQT24.30NGĐD706
28/02/2023
17306,5
12
319135110Nguyễn ChíCôngQT24.31NGĐD706
28/02/2023
17306
13
419110044Đàm BổngĐọcQT24.29NGĐD706
28/02/2023
17308
14
519131225Bùi ThịDungQT24.02NGĐD706
28/02/2023
173010,0
15
619135517Trần ThịDungQT24.24NGĐD706
28/02/2023
17307
16
719130622Trần ĐăngHảiQT24.24NGĐD706
28/02/2023
17307
17
819136556Lê ThuHằngQT24.19NGĐD706
28/02/2023
17308,1
18
919125045Phan ThịHằngQT24.30NGĐD706
28/02/2023
17306,5
19
1019171071Ngô Thị HồngHạnhQT24.21NGĐD706
28/02/2023
17307,5
20
1119120031Nguyễn BáHiếuQT24.12NGĐD706
28/02/2023
17308,7
21
1219120115Nguyễn XuânHòaQT24.19NGĐD706
28/02/2023
17308,1
22
1319145782Trần ThuHươngQT24.24NGĐD706
28/02/2023
17307
23
1419145338Lâm ánhHuyềnQT24.07NGĐD706
28/02/2023
17306
24
1519131699Nguyễn ThịHuyềnQT24.08NGĐD706
28/02/2023
17307
25
1619146766Đỗ Văn TrungKiênQT24.08NGĐD706
28/02/2023
17308,5
26
1719146401Hàn Thị PhươngLanQT24.28NGĐD706
28/02/2023
17307,0
27
1819136340Vũ QuyềnLinhQT24.05NGĐD706
28/02/2023
17307,3
28
1919137003Phạm Thị ThùyLinhQT24.08NGĐD706
28/02/2023
17308
29
2019137103Đỗ ThùyLinhQT24.10NGĐD706
28/02/2023
17308,5
30
2115130168Phạm ThảoLinhQT24.22NGĐD706
28/02/2023
17307,5
31
2219140061Ngô PhươngLinhQT24.26NGĐD706
28/02/2023
17308,4
32
2319171981Lê Thị ThùyLinhQT24.28NGĐD706
28/02/2023
17307,0
33
2419136267Phạm ThịLộcQT24.08NGĐD706
28/02/2023
17308
34
2519135009Phạm ĐứcLongQT24.19NGĐD706
28/02/2023
17307,6
35
2619135329Vũ ThịMaiQT24.19NGĐD706
28/02/2023
17308,3
36
2719140732Ngô XuânMinhQT24.04NGĐD706
28/02/2023
17305,0
37
2819135261Nguyễn Hồng TràMyQT24.12NGĐD706
28/02/2023
17308,3
38
119125597Nguyễn HoàngNamQT24.23NGĐD706
28/02/2023
18307
39
219172397Đinh HoàiNamQT24.26NGĐD706
28/02/2023
18308,5
40
319131301Nguyễn ThịNgânQT24.18NGĐD706
28/02/2023
18308
41
419120117Nguyễn Thị KhánhNgọcQT24.11NGĐD706
28/02/2023
183010,0
42
519146405Trần Thị BíchNgọcQT24.31NGĐD706
28/02/2023
18307
43
619174897Nguyễn Thị Thanh ThanhNhànQT24.23NGĐD706
28/02/2023
18308,5
44
719110267Nguyễn VinhNhậtQT24.07NGĐD706
28/02/2023
18308
45
819125138Bùi Thị HuyềnNhungQT24.11NGĐD706
28/02/2023
18309,8
46
919172745Lê MạnhPhongQT24.09NGĐD706
28/02/2023
18308,0
47
1019147019Đặng Thị LinhPhươngQT24.22NGĐD706
28/02/2023
1830
48
1119146002Ngô ThịThuQT24.02NGĐD706
28/02/2023
18308,5
49
1219140464Phạm QuỳnhTrangQT24.08NGĐD706
28/02/2023
18308
50
1319131461Đỗ ThịTrangQT24.21NGĐD706
28/02/2023
18307,5
51
1419173637Đặng Thị ThuTrangQT24.28NGĐD706
28/02/2023
18306,5
52
1519141172Nguyễn ThịTrangQT24.28NGĐD706
28/02/2023
18306,5
53
1619137233Đặng Thị ThùyTrangQT24.31NGĐD706
28/02/2023
18306,5
54
1719145342Đỗ XuânTrườngQT24.25NGĐD706
28/02/2023
18307,9
55
1819140712Dương CẩmQT24.30NGĐD706
28/02/2023
18307
56
1919120140Đoàn Thị KimTuyếnQT24.30NGĐD706
28/02/2023
18308
57
2019136527Trần Thị ThanhVânQT24.18NGĐD706
28/02/2023
18308,5
58
2119146267Lê ThịVânQT24.27NGĐD706
28/02/2023
18306,5
59
119126020Trần ĐìnhTùngTSQT24.01NGĐE6091/3/202317308,3
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100