ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
PHỤ LỤC 02: DANH MỤC HÓA CHẤT MUA SẮM NĂM 2023
2
(Kèm theo Công văn số 154/TM-BVN ngày 25/4/2023 của Bệnh viện Nhi Thái Bình)
3
STTTên hoá chất, y dụng cụ Tên thương mạiMô tả đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệĐơn vịQuy cách đóng góiHãng sản xuất tham khảoNước sản xuất tham khảoĐơn giá Thành tiềnSố lượng
Ghi chú
4
1Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX0128935
Flush
Bình550mL/ BìnhTechno Medica Co., Ltd., Nhật BảnNhật Bản 24
5
2Hóa chất xét nghiệm Ammonia, sử dụng cho máy hệ mởN08160
AMMONIA, ENZYMATIC, UV
Hộp5x10mL(50mL)/ HộpDialab/ÁoÁo 12
6
3Chất chuẩn cho xét nghiệm AmmoniaY08310SV
AMMONIA STANDARD
Hộp1x5mL/ HộpDialab/ÁoÁo 6
7
4Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALTOSR6007
ALT
Hộp4x12ml+4x6ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 170
8
5Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASTOSR6009
AST
Hộp4x6ml+4x6ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 170
9
6Direct Bilirubin 6211-(20ml + 20ml)OSR6211
DIRECT BILIRUBIN
Hộp4x20ml+4x20ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 18
10
7Định lượng CreatininOSR6178
CREATININE
Hộp4x51ml+4x51ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 40
11
8Định lượng C3OSR6159
C3
Hộp4x10ml+4x8ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 3
12
9Định lượng C4OSR6160
C4
Hộp4x10ml+4x8ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 3
13
10Dung dịch rửa66039
Cleaning Solution
Bình450ml/ BìnhBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-lenAi-len 4
14
11Định lượng Lactat (Acid Lactic)OSR6193
LACTATE
Hộp4x10mlR1+4xlyo/ HộpSentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹÝ 20
15
12Đo hoạt độ LipaseOSR6130
LIPASE
Hộp4x30ml+ 4xlyo + 4x10ml +2x3mlSekisui Medical Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹNhật Bản 12
16
13Hóa chất xét nghiệm Zinc, sử dụng cho máy hệ mở507240
ZINC, 5-Br-PAPS
Hộp5x25mL(125mL)/ HộpDialab/ÁoÁo 40
17
14QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy (Diacon N)D98481SV
DIACON N
Lọ1x5mL/ LọDialab/ÁoÁo 20
18
15QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quyD98482SV
DIACON P
Lọ1x5mL/ LọDialab/ÁoÁo 10
19
16Định lượng Phospho vô cơOSR6122
INORGANIC PHOSPHOROUS
Hộp4x15ml+4x15ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 3
20
17Định lượng Protein toàn phầnOSR6132
TOTAL PROTEIN
Hộp4x25ml+4x25ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 45
21
18Định lượng RF (Reumatoid Factor)OSR61105
RF LATEX
Hộp4x24ml+4x8ml/ HộpDenka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Nhật Bản 3
22
19Định lượng TransferinOSR6152
TRANSFERRIN
Hộp4x7ml+4x8ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 3
23
20Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1ODR3021
SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1
Hộp6x2ml/ HộpCliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Mỹ 4
24
21Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịchODC0014
ITA CONTROL SERUM LEVEL 1
Lọ1x2ml/ LọCliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mỹ 30
25
22Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịchODC0015
ITA CONTROL SERUM LEVEL 2
Lọ1x2ml/ LọCliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mỹ 30
26
23Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quyODC0003
CONTROL SERUM 1
Lọ1x5ml/ LọBio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mỹ 80
27
24Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quyODC0004
CONTROL SERUM 2
Lọ1x5ml/ LọBio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len Mỹ 80
28
25Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịchB24839
ACCESS 25(OH) VITAMIN D TOTAL CALIBRATORS
(For use on Access 2 platforms only)
Hộp6x1.4mL/ HộpBeckman Coulter, Inc., Mỹ Mỹ 3
29
26Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch81912
CITRANOX
Bình1gallon/ BìnhBeckman Coulter, Inc., Mỹ Mỹ 2
30
27Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALTOSR6107 ALTHộp4x50ml+4x25ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 40
31
28Hóa chất dùng cho xét nghiệm ASTOSR6109 ASTHộp4x25ml+4x25ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 40
32
29Định tính và định lượng Rubella IgG Access Rubella IgG Hộp2x50testBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 9
33
30Chất chuẩn Rubella IgG Access Rubella IgG Calibrators Hộp6x1mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
34
31Chất kiểm tra xét nghiệm Rubella IgGAccess Rubella IgG QC Hộp3x2.5ml+3x2.5mlBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
35
32Chất chuẩn Rubella IgM Access Rubella IgM Calibrators Hộp4x1mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
36
33Chất kiểm tra xét nghiệm Rubella IGM Access Rubella IGM QCHộp3x2.5ml+3x2.5mlBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
37
34Định tính Toxo IgM Access Toxo IgM II Hộp2x50testBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 6
38
35Chất chuẩn Toxo IgM II Access Toxo IgM II Calibrators Hộp2x1.5mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
39
36Chất kiểm tra xét nghiệm Toxo IgM II Access Toxo IgM II QC Hộp3x3.5mL+3x3.5mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
40
37Định tính và định lượng Toxo IgGAccess Toxo IgG Hộp2x50testBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 6
41
38Chất chuẩn Toxo IgG Access Toxo IgG Calibrators Hộp6x1mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
42
39Chất kiểm tra xét nghiệm Toxo IgG QCAccess Toxo IgG QCHộp3x2.5mL+3x2.5mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
43
40Định tính Rubella IgMAccess Rubella IgMHộp2x50testBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 9
44
41Bán định lượng CMV IgGAccess CMV IgG Hộp2x50testBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 16
45
42Chất chuẩn CMV IgGAccess CMV IgG CalibratorsHộp6x1mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 3
46
43Chất kiểm tra xét nghiệm CMV IgGAccess CMV IgG QC Hộp3x2.5mL+3x2.5mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 3
47
44Định tính CMV IgM Access CMV IgM Hộp2x50testBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 16
48
45Chất chuẩn CMV IgM Access CMV IgM Calibrators Hộp2x1mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 3
49
46Chất kiểm tra xét nghiệm CMV IgM Access CMV IgM QC Hộp3x2.5mL+3x2.5mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 3
50
47Phát hiện HBc Ab Access HBc Ab Hộp2x50testBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
51
48Chất chuẩn HBc Ab Access HBc Ab Calibrators Hộp1x1mL+1x1mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
52
49Chất kiểm tra xét nghiệm HBc AbAccess HBc Ab QC Hộp3x2mL+3x2mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
53
50Phát hiện HBsAgAccess HBsAg Hộp2x50testBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 55
54
51Chất chuẩn HBsAg Access HBsAg CalibratorHộp1x2.7mL+1x2.7mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 5
55
52Chất kiểm tra xét nghiệm HBsAgAccess HBsAg QC Hộp3x4mL+3x4mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 3
56
53Định lượng HBs AbAccess HBs AbHộp2x50testBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 3
57
54Chất chuẩn HBs AbAccess HBs Ab Calibrator Hộp6x2.5mLBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
58
55Chất kiểm tra xét nghiệm HBs AbAccess HBs Ab QC Hộp3x3.5ml+3x3.5mlBio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Pháp 2
59
56Định tính HIV Combo (Ag/Ab)Access HIV Combo Hộp2x50testBio-Rad, Pháp Pháp 55
60
57Chất chuẩn HIV Combo Access HIV Combo Calibrators Hộp2x1.7mlBio-Rad, Pháp Pháp 5
61
58Chất kiểm tra xét nghiệm HIV Combo Access HIV Combo QCHộp2x4.4mL+2x4.4mL+2x4.4mLBio-Rad, Pháp Pháp 3
62
59Định tính HCV Ab Access HCV Ab V3Hộp2x50testBio-Rad, Pháp Pháp 55
63
60Chất chuẩn HCV AbAccess HCV Ab V3 CalibratorsHộp2x1mLBio-Rad, Pháp Pháp 5
64
61Chất kiểm tra xét nghiệm HCV Ab V3 Access HCV Ab V3 QCHộp2x2x3.5mLBio-Rad, Pháp Pháp 3
65
62Đo hoạt độ CK- MB (Isozym MB of Creatine kinase)CK-MBHộp2x22ml+2x4ml+2x6ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 6
66
63Định lượng FerritinFERRITIN
Hộp4x24ml+4x12ml/ HộpDenka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹNhật Bản 45
67
64Định lượng CRPCRP LATEX
Hộp4x30ml+4x30ml/ HộpDenka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹNhật Bản 120
68
65Đo hoạt độ Amylaseα-AMYLASE
Hộp4x40ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 12
69
66Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tươngALBUMIN
Hộp4x29ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ Ai-len 30
70
67Định lượng Glucose
GLUCOSE
Hộp4x25ml+4x12.5ml/ HộpBeckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., MỹAi-len 35
71
68Hồng cầu mẫuHồng cầu mẫubộHộp 3 lọ 10mlViện huyết họcViệt Nam 20
72
69Chuẩn đoán viêm não nhật bản (JE)Chuẩn đoán viêm não nhật bản (JE)HộpBộ 2 x8 XNTrung tâm ứng dụng khoa học công nghệ y sinh – Viện vệ sinh dịch tễ trung ương Việt Nam, 180
73
70Kít tách DNA'GeneProof Pathogen DNA Isolation KitHộp50 test / hộpGeneProofCH Séc 20
74
71Mycoplasma pneumoniae PCRMycoplasma pneumoniae PCRBộ25test/bộSerion - ĐứcĐức 15
75
72Adeno virus PCR GeneProof Adenovirus PCR KitHộp25 test / hộp GeneProofCH Séc 4
76
73Hóa chất định lượng virus viêm gan B HBV trên máy RT-PCRGeneProof Hepatitis B Virus (HBV) PCR KitBộ 25 test/bộGeneProofCH Séc 2
77
74Hóa chất định lượng HSV trên máy RT-PCRGeneProof Herpes Simplex Virus (HSV-1/2) PCR KitBộ 25 test/bộGeneProofCH Séc 2
78
75Kháng thể kháng nhân DsDnAAnti DsDNAtestHộp 96 testDiaproÝ 8
79
76Kít phát hiện các kháng thể kháng sốt xuất huyết IgGDengue Virus IgGHộp96test/hộpSerionĐức 10
80
77Kít phát hiện các kháng thể kháng sốt xuất huyết IgMDengue Virus IgMHộp96test/hộpSerionĐức 10
81
78Kít phát hiện các kháng thể kháng thủy đậu IgGVZV IGGHộp96test/hộpSerionĐức 15
82
79Kít phát hiện các kháng thể kháng thủy đậu IgMVZV IGMHộp96test/hộpSerionĐức 15
83
80Kít phát hiện kháng thể người kháng Mycoplasma pneumoniae IgGMycoplasma Pneumoniae IgGHộp96test/hộpSerionĐức 20
84
81Kít phát hiện kháng thể người kháng Mycoplasma pneumoniae IgMMycoplasma Pneumoniae IgMHộp96test/hộpSerionĐức 20
85
82Kít phát hiện các kháng thể kháng Quai bị IgGMumps Virus IgGHộp96test/hộpSerionĐức 10
86
83Kít phát hiện các kháng thể kháng Quai bị IgMMumps Virus IgMHộp96test/hộpSerionĐức 10
87
84Kít xác định kháng thể IgG
Herpes Simplex Virus loại 1 và 2
HSV 1&2 IgGHộp96test/hộpDiaPro Ý 10
88
85Kít xác định kháng thể IgM
Herpes Simplex Virus loại 1 và 2
HSV 1&2 IgMHộp96test/hộpDiaPro Ý 10
89
86kít xét nghiệm kháng thể IgG
kháng Cytomegalovirus
CMV IgGHộp96test/hộpDiaPro Ý 10
90
87kít xét nghiệm kháng thể IgM
kháng Cytomegalovirus
CMV IgMHộp96test/hộpDiaPro Ý 10
91
88Kít phát hiện các kháng thể kháng Sởi IgGMEASLES IgGHộp96test/hộpSerionĐức 15
92
89Kít phát hiện các kháng thể kháng Sởi IgMMEASLES IgMHộp96test/hộpSerionĐức 15
93
90Adeno IgGAdeno IgGHộp96test/hộpSerion - ĐứcĐức 2
94
91Adeno IgMAdeno IgMHộp96test/hộpSerion - ĐứcĐức 2
95
92Kít phát hiện các kháng thể kháng Adenovirus IgGSERION ELISA classic Adenovirus IgG Hộp96test/hộpSerion Đức 15
96
93Kít phát hiện các kháng thể kháng Adenovirus IgMSERION ELISA classic Adenovirus IgM Hộp96test/hộpSerion Đức 24
97
94Kit phát hiện kháng thể kháng Bordetella Perussis IgG trong bệnh ho gàSERION ELISA classic Bordetella pertussis IgGHộp96test/hộpSerion Đức 12
98
95Kit phát hiện kháng thể kháng Bordetella Perussis IgM trong bệnh ho gàSERION ELISA classic Bordetella pertussis IgMHộp96test/hộpSerion Đức 15
99
96Kít xác định kháng thể của kháng nguyên bề mặt Viêm gan B HBsAbHBs AbHộp96test/hộp
DiaPro
Ý 2
100
97Kít phát hiện các kháng thể kháng Rubbella IgGSERION ELISA classic Rubella Virus IgG Hộp96test/hộpSerion Đức 10