A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHỤ LỤC 02: DANH MỤC HÓA CHẤT MUA SẮM NĂM 2023 | |||||||||||||||||||||||||
2 | (Kèm theo Công văn số 154/TM-BVN ngày 25/4/2023 của Bệnh viện Nhi Thái Bình) | |||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Tên hoá chất, y dụng cụ | Tên thương mại | Mô tả đặc tính kỹ thuật, tính năng sử dụng, tiêu chuẩn công nghệ | Đơn vị | Quy cách đóng gói | Hãng sản xuất tham khảo | Nước sản xuất tham khảo | Đơn giá | Thành tiền | Số lượng | Ghi chú | ||||||||||||||
4 | 1 | Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm khí máu, sử dụng cho máy GASTAT - 18XX và GASTAT - 7XX | 0128935 Flush | Bình | 550mL/ Bình | Techno Medica Co., Ltd., Nhật Bản | Nhật Bản | 24 | ||||||||||||||||||
5 | 2 | Hóa chất xét nghiệm Ammonia, sử dụng cho máy hệ mở | N08160 AMMONIA, ENZYMATIC, UV | Hộp | 5x10mL(50mL)/ Hộp | Dialab/Áo | Áo | 12 | ||||||||||||||||||
6 | 3 | Chất chuẩn cho xét nghiệm Ammonia | Y08310SV AMMONIA STANDARD | Hộp | 1x5mL/ Hộp | Dialab/Áo | Áo | 6 | ||||||||||||||||||
7 | 4 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT | OSR6007 ALT | Hộp | 4x12ml+4x6ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 170 | ||||||||||||||||||
8 | 5 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST | OSR6009 AST | Hộp | 4x6ml+4x6ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 170 | ||||||||||||||||||
9 | 6 | Direct Bilirubin 6211-(20ml + 20ml) | OSR6211 DIRECT BILIRUBIN | Hộp | 4x20ml+4x20ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 18 | ||||||||||||||||||
10 | 7 | Định lượng Creatinin | OSR6178 CREATININE | Hộp | 4x51ml+4x51ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 40 | ||||||||||||||||||
11 | 8 | Định lượng C3 | OSR6159 C3 | Hộp | 4x10ml+4x8ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 3 | ||||||||||||||||||
12 | 9 | Định lượng C4 | OSR6160 C4 | Hộp | 4x10ml+4x8ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 3 | ||||||||||||||||||
13 | 10 | Dung dịch rửa | 66039 Cleaning Solution | Bình | 450ml/ Bình | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | Ai-len | 4 | ||||||||||||||||||
14 | 11 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) | OSR6193 LACTATE | Hộp | 4x10mlR1+4xlyo/ Hộp | Sentinel CH. SpA, Ý sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ý | 20 | ||||||||||||||||||
15 | 12 | Đo hoạt độ Lipase | OSR6130 LIPASE | Hộp | 4x30ml+ 4xlyo + 4x10ml +2x3ml | Sekisui Medical Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Nhật Bản | 12 | ||||||||||||||||||
16 | 13 | Hóa chất xét nghiệm Zinc, sử dụng cho máy hệ mở | 507240 ZINC, 5-Br-PAPS | Hộp | 5x25mL(125mL)/ Hộp | Dialab/Áo | Áo | 40 | ||||||||||||||||||
17 | 14 | QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy (Diacon N) | D98481SV DIACON N | Lọ | 1x5mL/ Lọ | Dialab/Áo | Áo | 20 | ||||||||||||||||||
18 | 15 | QC cho xét nghiệm sinh hóa thường quy | D98482SV DIACON P | Lọ | 1x5mL/ Lọ | Dialab/Áo | Áo | 10 | ||||||||||||||||||
19 | 16 | Định lượng Phospho vô cơ | OSR6122 INORGANIC PHOSPHOROUS | Hộp | 4x15ml+4x15ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 3 | ||||||||||||||||||
20 | 17 | Định lượng Protein toàn phần | OSR6132 TOTAL PROTEIN | Hộp | 4x25ml+4x25ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 45 | ||||||||||||||||||
21 | 18 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) | OSR61105 RF LATEX | Hộp | 4x24ml+4x8ml/ Hộp | Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Nhật Bản | 3 | ||||||||||||||||||
22 | 19 | Định lượng Transferin | OSR6152 TRANSFERRIN | Hộp | 4x7ml+4x8ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 3 | ||||||||||||||||||
23 | 20 | Hóa chất hiệu chuẩn cho các xét nghiệm Protein đặc biệt nhóm 1 | ODR3021 SERUM PROTEIN MULTI-CALIBRATOR 1 | Hộp | 6x2ml/ Hộp | Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Mỹ | 4 | ||||||||||||||||||
24 | 21 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | ODC0014 ITA CONTROL SERUM LEVEL 1 | Lọ | 1x2ml/ Lọ | Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | Mỹ | 30 | ||||||||||||||||||
25 | 22 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm đo độ đục miễn dịch | ODC0015 ITA CONTROL SERUM LEVEL 2 | Lọ | 1x2ml/ Lọ | Cliniqa Corporation, Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | Mỹ | 30 | ||||||||||||||||||
26 | 23 | Hóa chất kiểm chứng mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | ODC0003 CONTROL SERUM 1 | Lọ | 1x5ml/ Lọ | Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | Mỹ | 80 | ||||||||||||||||||
27 | 24 | Hóa chất kiểm chứng mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa thường quy | ODC0004 CONTROL SERUM 2 | Lọ | 1x5ml/ Lọ | Bio-Rad Laboratories Inc., Mỹ sản xuất cho Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len | Mỹ | 80 | ||||||||||||||||||
28 | 25 | Hóa chất chẩn đoán in-vitro dùng cho máy phân tích miễn dịch | B24839 ACCESS 25(OH) VITAMIN D TOTAL CALIBRATORS (For use on Access 2 platforms only) | Hộp | 6x1.4mL/ Hộp | Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Mỹ | 3 | ||||||||||||||||||
29 | 26 | Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích miễn dịch | 81912 CITRANOX | Bình | 1gallon/ Bình | Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Mỹ | 2 | ||||||||||||||||||
30 | 27 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm ALT | OSR6107 ALT | Hộp | 4x50ml+4x25ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 40 | ||||||||||||||||||
31 | 28 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm AST | OSR6109 AST | Hộp | 4x25ml+4x25ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 40 | ||||||||||||||||||
32 | 29 | Định tính và định lượng Rubella IgG | Access Rubella IgG | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 9 | ||||||||||||||||||
33 | 30 | Chất chuẩn Rubella IgG | Access Rubella IgG Calibrators | Hộp | 6x1mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
34 | 31 | Chất kiểm tra xét nghiệm Rubella IgG | Access Rubella IgG QC | Hộp | 3x2.5ml+3x2.5ml | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
35 | 32 | Chất chuẩn Rubella IgM | Access Rubella IgM Calibrators | Hộp | 4x1mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
36 | 33 | Chất kiểm tra xét nghiệm Rubella IGM | Access Rubella IGM QC | Hộp | 3x2.5ml+3x2.5ml | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
37 | 34 | Định tính Toxo IgM | Access Toxo IgM II | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 6 | ||||||||||||||||||
38 | 35 | Chất chuẩn Toxo IgM II | Access Toxo IgM II Calibrators | Hộp | 2x1.5mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
39 | 36 | Chất kiểm tra xét nghiệm Toxo IgM II | Access Toxo IgM II QC | Hộp | 3x3.5mL+3x3.5mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
40 | 37 | Định tính và định lượng Toxo IgG | Access Toxo IgG | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 6 | ||||||||||||||||||
41 | 38 | Chất chuẩn Toxo IgG | Access Toxo IgG Calibrators | Hộp | 6x1mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
42 | 39 | Chất kiểm tra xét nghiệm Toxo IgG QC | Access Toxo IgG QC | Hộp | 3x2.5mL+3x2.5mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
43 | 40 | Định tính Rubella IgM | Access Rubella IgM | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 9 | ||||||||||||||||||
44 | 41 | Bán định lượng CMV IgG | Access CMV IgG | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 16 | ||||||||||||||||||
45 | 42 | Chất chuẩn CMV IgG | Access CMV IgG Calibrators | Hộp | 6x1mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 3 | ||||||||||||||||||
46 | 43 | Chất kiểm tra xét nghiệm CMV IgG | Access CMV IgG QC | Hộp | 3x2.5mL+3x2.5mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 3 | ||||||||||||||||||
47 | 44 | Định tính CMV IgM | Access CMV IgM | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 16 | ||||||||||||||||||
48 | 45 | Chất chuẩn CMV IgM | Access CMV IgM Calibrators | Hộp | 2x1mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 3 | ||||||||||||||||||
49 | 46 | Chất kiểm tra xét nghiệm CMV IgM | Access CMV IgM QC | Hộp | 3x2.5mL+3x2.5mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 3 | ||||||||||||||||||
50 | 47 | Phát hiện HBc Ab | Access HBc Ab | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
51 | 48 | Chất chuẩn HBc Ab | Access HBc Ab Calibrators | Hộp | 1x1mL+1x1mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
52 | 49 | Chất kiểm tra xét nghiệm HBc Ab | Access HBc Ab QC | Hộp | 3x2mL+3x2mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
53 | 50 | Phát hiện HBsAg | Access HBsAg | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 55 | ||||||||||||||||||
54 | 51 | Chất chuẩn HBsAg | Access HBsAg Calibrator | Hộp | 1x2.7mL+1x2.7mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 5 | ||||||||||||||||||
55 | 52 | Chất kiểm tra xét nghiệm HBsAg | Access HBsAg QC | Hộp | 3x4mL+3x4mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 3 | ||||||||||||||||||
56 | 53 | Định lượng HBs Ab | Access HBs Ab | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 3 | ||||||||||||||||||
57 | 54 | Chất chuẩn HBs Ab | Access HBs Ab Calibrator | Hộp | 6x2.5mL | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
58 | 55 | Chất kiểm tra xét nghiệm HBs Ab | Access HBs Ab QC | Hộp | 3x3.5ml+3x3.5ml | Bio-Rad, Pháp sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Pháp | 2 | ||||||||||||||||||
59 | 56 | Định tính HIV Combo (Ag/Ab) | Access HIV Combo | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp | Pháp | 55 | ||||||||||||||||||
60 | 57 | Chất chuẩn HIV Combo | Access HIV Combo Calibrators | Hộp | 2x1.7ml | Bio-Rad, Pháp | Pháp | 5 | ||||||||||||||||||
61 | 58 | Chất kiểm tra xét nghiệm HIV Combo | Access HIV Combo QC | Hộp | 2x4.4mL+2x4.4mL+2x4.4mL | Bio-Rad, Pháp | Pháp | 3 | ||||||||||||||||||
62 | 59 | Định tính HCV Ab | Access HCV Ab V3 | Hộp | 2x50test | Bio-Rad, Pháp | Pháp | 55 | ||||||||||||||||||
63 | 60 | Chất chuẩn HCV Ab | Access HCV Ab V3 Calibrators | Hộp | 2x1mL | Bio-Rad, Pháp | Pháp | 5 | ||||||||||||||||||
64 | 61 | Chất kiểm tra xét nghiệm HCV Ab V3 | Access HCV Ab V3 QC | Hộp | 2x2x3.5mL | Bio-Rad, Pháp | Pháp | 3 | ||||||||||||||||||
65 | 62 | Đo hoạt độ CK- MB (Isozym MB of Creatine kinase) | CK-MB | Hộp | 2x22ml+2x4ml+2x6ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 6 | ||||||||||||||||||
66 | 63 | Định lượng Ferritin | FERRITIN | Hộp | 4x24ml+4x12ml/ Hộp | Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Nhật Bản | 45 | ||||||||||||||||||
67 | 64 | Định lượng CRP | CRP LATEX | Hộp | 4x30ml+4x30ml/ Hộp | Denka Co., Ltd., Nhật Bản sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Nhật Bản | 120 | ||||||||||||||||||
68 | 65 | Đo hoạt độ Amylase | α-AMYLASE | Hộp | 4x40ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 12 | ||||||||||||||||||
69 | 66 | Định lượng Albumin trong huyết thanh và huyết tương | ALBUMIN | Hộp | 4x29ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 30 | ||||||||||||||||||
70 | 67 | Định lượng Glucose | GLUCOSE | Hộp | 4x25ml+4x12.5ml/ Hộp | Beckman Coulter Ireland Inc., Ai-len sản xuất cho Beckman Coulter, Inc., Mỹ | Ai-len | 35 | ||||||||||||||||||
71 | 68 | Hồng cầu mẫu | Hồng cầu mẫu | bộ | Hộp 3 lọ 10ml | Viện huyết học | Việt Nam | 20 | ||||||||||||||||||
72 | 69 | Chuẩn đoán viêm não nhật bản (JE) | Chuẩn đoán viêm não nhật bản (JE) | Hộp | Bộ 2 x8 XN | Trung tâm ứng dụng khoa học công nghệ y sinh – Viện vệ sinh dịch tễ trung ương | Việt Nam, | 180 | ||||||||||||||||||
73 | 70 | Kít tách DNA | 'GeneProof Pathogen DNA Isolation Kit | Hộp | 50 test / hộp | GeneProof | CH Séc | 20 | ||||||||||||||||||
74 | 71 | Mycoplasma pneumoniae PCR | Mycoplasma pneumoniae PCR | Bộ | 25test/bộ | Serion - Đức | Đức | 15 | ||||||||||||||||||
75 | 72 | Adeno virus PCR | GeneProof Adenovirus PCR Kit | Hộp | 25 test / hộp | GeneProof | CH Séc | 4 | ||||||||||||||||||
76 | 73 | Hóa chất định lượng virus viêm gan B HBV trên máy RT-PCR | GeneProof Hepatitis B Virus (HBV) PCR Kit | Bộ | 25 test/bộ | GeneProof | CH Séc | 2 | ||||||||||||||||||
77 | 74 | Hóa chất định lượng HSV trên máy RT-PCR | GeneProof Herpes Simplex Virus (HSV-1/2) PCR Kit | Bộ | 25 test/bộ | GeneProof | CH Séc | 2 | ||||||||||||||||||
78 | 75 | Kháng thể kháng nhân DsDnA | Anti DsDNA | test | Hộp 96 test | Diapro | Ý | 8 | ||||||||||||||||||
79 | 76 | Kít phát hiện các kháng thể kháng sốt xuất huyết IgG | Dengue Virus IgG | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 10 | ||||||||||||||||||
80 | 77 | Kít phát hiện các kháng thể kháng sốt xuất huyết IgM | Dengue Virus IgM | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 10 | ||||||||||||||||||
81 | 78 | Kít phát hiện các kháng thể kháng thủy đậu IgG | VZV IGG | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 15 | ||||||||||||||||||
82 | 79 | Kít phát hiện các kháng thể kháng thủy đậu IgM | VZV IGM | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 15 | ||||||||||||||||||
83 | 80 | Kít phát hiện kháng thể người kháng Mycoplasma pneumoniae IgG | Mycoplasma Pneumoniae IgG | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 20 | ||||||||||||||||||
84 | 81 | Kít phát hiện kháng thể người kháng Mycoplasma pneumoniae IgM | Mycoplasma Pneumoniae IgM | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 20 | ||||||||||||||||||
85 | 82 | Kít phát hiện các kháng thể kháng Quai bị IgG | Mumps Virus IgG | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 10 | ||||||||||||||||||
86 | 83 | Kít phát hiện các kháng thể kháng Quai bị IgM | Mumps Virus IgM | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 10 | ||||||||||||||||||
87 | 84 | Kít xác định kháng thể IgG Herpes Simplex Virus loại 1 và 2 | HSV 1&2 IgG | Hộp | 96test/hộp | DiaPro | Ý | 10 | ||||||||||||||||||
88 | 85 | Kít xác định kháng thể IgM Herpes Simplex Virus loại 1 và 2 | HSV 1&2 IgM | Hộp | 96test/hộp | DiaPro | Ý | 10 | ||||||||||||||||||
89 | 86 | kít xét nghiệm kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus | CMV IgG | Hộp | 96test/hộp | DiaPro | Ý | 10 | ||||||||||||||||||
90 | 87 | kít xét nghiệm kháng thể IgM kháng Cytomegalovirus | CMV IgM | Hộp | 96test/hộp | DiaPro | Ý | 10 | ||||||||||||||||||
91 | 88 | Kít phát hiện các kháng thể kháng Sởi IgG | MEASLES IgG | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 15 | ||||||||||||||||||
92 | 89 | Kít phát hiện các kháng thể kháng Sởi IgM | MEASLES IgM | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 15 | ||||||||||||||||||
93 | 90 | Adeno IgG | Adeno IgG | Hộp | 96test/hộp | Serion - Đức | Đức | 2 | ||||||||||||||||||
94 | 91 | Adeno IgM | Adeno IgM | Hộp | 96test/hộp | Serion - Đức | Đức | 2 | ||||||||||||||||||
95 | 92 | Kít phát hiện các kháng thể kháng Adenovirus IgG | SERION ELISA classic Adenovirus IgG | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 15 | ||||||||||||||||||
96 | 93 | Kít phát hiện các kháng thể kháng Adenovirus IgM | SERION ELISA classic Adenovirus IgM | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 24 | ||||||||||||||||||
97 | 94 | Kit phát hiện kháng thể kháng Bordetella Perussis IgG trong bệnh ho gà | SERION ELISA classic Bordetella pertussis IgG | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 12 | ||||||||||||||||||
98 | 95 | Kit phát hiện kháng thể kháng Bordetella Perussis IgM trong bệnh ho gà | SERION ELISA classic Bordetella pertussis IgM | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 15 | ||||||||||||||||||
99 | 96 | Kít xác định kháng thể của kháng nguyên bề mặt Viêm gan B HBsAb | HBs Ab | Hộp | 96test/hộp | DiaPro | Ý | 2 | ||||||||||||||||||
100 | 97 | Kít phát hiện các kháng thể kháng Rubbella IgG | SERION ELISA classic Rubella Virus IgG | Hộp | 96test/hộp | Serion | Đức | 10 |