ABCFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NĂM 2017
3
Đối tượng: Học sinh dự bị đại học dân tộc
4
5
TTMã SVHọ tênGiới tínhNgày sinhDân tộcHộ khẩuMã ngànhTên ngànhTrường DBDT
6
117032085Lê Khắc CảnhNam5/15/1998ThổBình Lương, Như Xuân, Thanh Hóa52220113Việt Nam họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
7
217032086Lương Thị Ngân HàNữ01/07/1998TháiChâu Hội, Quỳ Châu, Nghệ An52220320Ngôn ngữ họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
8
317032087Nguyễn Thị Thu HươngNữ02/07/1998MườngCẩm Sơn, Cẩm Thủy, Thanh Hóa52220320Ngôn ngữ họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
9
417032088Vi Văn KhánhNam1/19/1998TháiVạn Xuân, Thường Xuân, Thanh Hóa52220320Ngôn ngữ họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
10
517032089Bùi Văn CâyNam04/09/1998MườngNgọc Trung, Ngọc Lặc, Thanh Hóa52220320Ngôn ngữ họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
11
617032090Trương Thị XoanNữ08/03/1998MườngCẩm Ngọc, Cẩm Thủy, Thanh Hóa52220320Ngôn ngữ họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
12
717032091Vi Thị ThưNữ10/26/1998TháiThanh Quân, Như Xuân, Thanh Hóa52310301Xã hội họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
13
817032092Lang Văn TiếnNam9/20/1998TháiThanh Sơn, Như Xuân, Thanh Hóa52310301Xã hội họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
14
917032093Hà Thị DuyếnNữ07/08/1998TháiTrung Hạ, Quan Sơn, Thanh Hóa52310401Tâm lí họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
15
1017032094Trịnh Minh TâmNam12/13/1998MườngMinh Sơn, Ngọc Lặc, Thanh Hóa52310401Tâm lí họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
16
1117032095Lê Thị ThơmNữ15/05/1998MườngLuận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa52320101Báo chíTrường DBĐHDT Sầm Sơn
17
1217032096Phạm Thị Thu ThươngNữ12/13/1998MườngĐiền Thượng, Bá Thước, Thanh Hóa52320201Thông tin họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
18
1317032097Phạm Trung HiếuNam10/26/1998MườngCẩm Lương, Cẩm Thủy, Thanh Hóa52320201Thông tin họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
19
1417032098Vi Thị LệNữ08/07/1998TháiThanh Lâm, Như Xuân, Thanh Hóa52340406Quản trị văn phòngTrường DBĐHDT Sầm Sơn
20
1517032099Trương Công HòaNam6/26/1998MườngCẩm Châu, Cẩm Thủy, Thanh Hóa52760101Công tác xã hộiTrường DBĐHDT Sầm Sơn
21
1617032100Vi Văn TuấnNam09/09/1998TháiLuận Thành, Thường Xuân, Thanh Hóa52760101Công tác xã hộiTrường DBĐHDT Sầm Sơn
22
1717032101Bùi Trung DũngNam8/18/1998MườngThành Thọ, Thạch Thành, Thanh Hóa52760101Công tác xã hộiTrường DBĐHDT Sầm Sơn
23
1817032102Nguyễn Thị KiềuNữ6/15/1998MườngCẩm Lương, Cẩm thủy, Thanh Hóa52310401Tâm lí họcTrường DBĐHDT Sầm Sơn
24
1917032103La Thị NgânNữ12/20/1998Cao LanHùng Đức, Hàm Yên, Tuyên Quang52340107Quản trị khách sạnTrường DBĐHDT Trung Ương
25
2017032104Diệp Thị QuỳnhNữ8/25/1998Sán diuHồ Sơn, Tam Đảo, Vĩnh Phúc52340406Quản trị văn phòngTrường DBĐHDT Trung Ương
26
2117032105Dương Trọng NinhNam5/10/1998TàyTam Kim, Nguyên Bình, Cao Bằng52340401Khoa học quản líTrường DBĐHDT Trung Ương
27
2217032106Hoàng Thị ChuyênNữ11/25/1998TàyTân Lang, Vẫn Lang, Lạng Sơn52340103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhTrường DBĐHDT Trung Ương
28
2317032107Vương Thị HòaNữ10/10/1998TàyHà Lang, Chiêm Hóa, Tuyên Quang52220330Văn họcTrường DBĐHDT Trung Ương
29
2417032108Lương Văn HuyếnNam5/11/1998TàyMinh Chuẩn, Lục Yên, Yên Bái52340103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhTrường DBĐHDT Trung Ương
30
2517032109Mùi Văn ChínNam08/06/1998MườngNà Mường, Mộc Châu, Sơn La52310401Tâm lí họcTrường DBĐHDT Trung Ương
31
2617032110Nông Văn HuânNam05/05/1998TàyTrùng Khánh, Trùng Khánh, Cao Bằng52760101Công tác xã hộiTrường DBĐHDT Trung Ương
32
2717032111Vi Thanh TùngNam05/10/1998NùngLâu Thượng, Võ Nhai, Thái Nguyên52310201Chính trị họcTrường DBĐHDT Trung Ương
33
2817032112Triệu Thị NaNữ5/26/1998TàyXuân Hòa, Hà Quảng, Cáo Bằng52340406Quản trị văn phòngTrường DBĐHDT Trung Ương
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100