1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
4 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
8 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
10 | 1 | 3 | Bùi Trung Anh | 24/11/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
11 | 2 | 6 | Lại Đức Anh | 20/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
12 | 3 | 7 | Lê Lương Tuấn Anh | 19/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
13 | 4 | 8 | Lê Trần Nguyên Anh | 10/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
14 | 5 | 12 | Nguyễn Hà Anh | 06/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
15 | 6 | 14 | Nguyễn Hồng Anh | 27/01/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
16 | 7 | 16 | Nguyễn Lê Phương Anh | 24/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
17 | 8 | 18 | Nguyễn Quyền Anh | 11/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
18 | 9 | 21 | Nguyễn Thị Lan Anh | 16/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
19 | 10 | 22 | Nguyễn Thị Vân Anh | 22/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
20 | 11 | 23 | Nguyễn Thị Vân Anh | 01/09/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
21 | 12 | 24 | Nguyễn Thị Vân Anh | 04/12/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
22 | 13 | 25 | Nguyễn Trần Mai Anh | 12/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
23 | 14 | 28 | Nguyễn Việt Anh | 27/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
24 | 15 | 29 | Phạm Phương Anh | 17/11/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
25 | 16 | 30 | Phạm Quang Anh | 12/07/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
26 | 17 | 31 | Phạm Thị Tâm Anh | 24/12/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
27 | 18 | 32 | Trần Đức Anh | 22/03/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
28 | 19 | 33 | Trần Ngọc Anh | 27/07/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
29 | 20 | 35 | Trần Tuấn Anh | 09/02/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
30 | 21 | 36 | Trịnh Hồng Anh | 04/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
31 | 22 | 37 | Vũ Minh Anh | 30/05/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
32 | 23 | 38 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 05/07/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
33 | 24 | 39 | Nguyễn Huy Quốc Bảo | 24/06/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||
49 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
50 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
51 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
52 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||
54 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
55 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
56 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
57 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
58 | 1 | 40 | Nguyễn Nguyên Bình | 07/12/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
59 | 2 | 41 | Phạm Tuấn Bình | 19/02/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
60 | 3 | 43 | Nguyễn Minh Châu | 16/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
61 | 4 | 44 | Nguyễn Minh Châu | 20/06/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
62 | 5 | 48 | Trịnh Hữu Chín | 21/02/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
63 | 6 | 51 | Nguyễn Mạnh Cường | 05/10/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
64 | 7 | 53 | Phạm Đình Cường | 21/08/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
65 | 8 | 54 | Vũ Lê Cường | 30/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
66 | 9 | 57 | Lại Tuấn Đạt | 23/06/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
67 | 10 | 58 | Nguyễn Tiến Đạt | 16/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
68 | 11 | 59 | Nguyễn Tiến Đạt | 13/07/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
69 | 12 | 62 | Đào Ngọc Đức | 04/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
70 | 13 | 63 | Đinh Trọng Anh Đức | 15/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
71 | 14 | 64 | Nguyễn Hồng Đức | 11/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
72 | 15 | 65 | Nguyễn Minh Đức | 21/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
73 | 16 | 69 | Vũ Minh Đức | 09/03/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
74 | 17 | 70 | Nguyễn Thùy Dung | 28/05/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
75 | 18 | 72 | Hồ Trí Dũng | 26/02/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
76 | 19 | 73 | Hoàng Quốc Dũng | 13/08/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
77 | 20 | 76 | Phạm Tất Dũng | 04/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
78 | 21 | 77 | Vũ Việt Dũng | 28/12/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
79 | 22 | 78 | Ngô Quang Dương | 12/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
80 | 23 | 79 | Nguyễn Thùy Dương | 11/05/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
81 | 24 | 80 | Phạm Tuấn Dương | 07/06/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||
84 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
85 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
95 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
96 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
97 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||
99 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
100 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
101 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
102 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
103 | 1 | 81 | Bùi Quang Duy | 18/07/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
104 | 2 | 82 | Nguyễn Ngọc Duy | 06/09/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
105 | 3 | 83 | Nguyễn Ngọc Duy | 11/06/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
106 | 4 | 84 | Phạm Đức Duy | 07/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
107 | 5 | 85 | Tống Hoàng Duy | 10/10/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
108 | 6 | 87 | Ngô Trần Linh Giang | 22/08/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
109 | 7 | 88 | Nguyễn Hoàng Giang | 16/09/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
110 | 8 | 89 | Nguyễn Thị Lệ Giang | 01/11/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
111 | 9 | 91 | Phạm Lê Hà Giang | 07/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
112 | 10 | 93 | Trần Trường Giang | 05/08/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
113 | 11 | 94 | Lê Hằng Hà | 11/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
114 | 12 | 95 | Lê Linh Hà | 09/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
115 | 13 | 96 | Lê Thanh Hà | 12/02/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
116 | 14 | 97 | Nguyễn Thu Hà | 17/06/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
117 | 15 | 98 | Trịnh Nhật Hà | 29/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
118 | 16 | 100 | Phạm Minh Hải | 21/06/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
119 | 17 | 101 | Vũ Đức Hải | 12/09/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
120 | 18 | 102 | Đặng Thu Hằng | 11/02/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
121 | 19 | 103 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 21/10/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
122 | 20 | 104 | Nguyễn Thúy Hằng | 23/02/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
123 | 21 | 105 | Phan Thị Hằng | 04/02/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
124 | 22 | 106 | Lê Thị Vân Hạnh | 27/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
125 | 23 | 107 | Nguyễn Thị Hạnh | 16/03/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
126 | 24 | 108 | Nguyễn Thị Hạnh | 03/02/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
127 | ||||||||||||||||||||||||
128 | ||||||||||||||||||||||||
129 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
130 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
131 | ||||||||||||||||||||||||
132 | ||||||||||||||||||||||||
133 | ||||||||||||||||||||||||
134 | ||||||||||||||||||||||||
135 | ||||||||||||||||||||||||
136 | ||||||||||||||||||||||||
137 | ||||||||||||||||||||||||
138 | ||||||||||||||||||||||||
139 | ||||||||||||||||||||||||
140 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
141 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
142 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
143 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
144 | ||||||||||||||||||||||||
145 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
146 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
147 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
148 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
149 | 1 | 109 | Ngô Doãn Hiến | 08/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
150 | 2 | 110 | Khổng Mạnh Hiền | 03/04/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
151 | 3 | 112 | Lê Quý Hiển | 21/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
152 | 4 | 113 | Đặng Hoàng Hiệp | 06/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
153 | 5 | 117 | Nguyễn Minh Hiếu | 03/11/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
154 | 6 | 118 | Trần Minh Hiếu | 05/04/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
155 | 7 | 119 | Trần Trung Hiếu | 01/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
156 | 8 | 120 | Vương Đắc Hiếu | 03/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
157 | 9 | 122 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 02/03/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
158 | 10 | 124 | Đỗ Đức Hoàng | 03/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
159 | 11 | 125 | Nguyễn Đăng Thái Hoàng | 02/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
160 | 12 | 126 | Nguyễn Minh Hoàng | 19/05/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
161 | 13 | 127 | Nguyễn Nguyên Hoàng | 04/02/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
162 | 14 | 128 | Phạm Đức Hoàng | 27/05/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
163 | 15 | 129 | Nguyễn Văn Huấn | 08/10/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
164 | 16 | 131 | Ngô Mạnh Hùng | 06/03/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
165 | 17 | 133 | Trần Huy Hùng | 28/04/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
166 | 18 | 135 | Lê Việt Hưng | 11/06/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
167 | 19 | 136 | Ngô Bảo Hưng | 28/02/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
168 | 20 | 137 | Nguyễn Mạnh Hưng | 22/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
169 | 21 | 138 | Nguyễn Phùng Hưng | 27/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
170 | 22 | 139 | Nguyễn Quang Hưng | 26/04/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
171 | 23 | 141 | Hoàng Quốc Huy | 10/06/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
172 | 24 | 142 | Nguyễn Đức Huy | 28/08/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
173 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
174 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
175 | ||||||||||||||||||||||||
176 | ||||||||||||||||||||||||
177 | ||||||||||||||||||||||||
178 | ||||||||||||||||||||||||
179 | ||||||||||||||||||||||||
180 | ||||||||||||||||||||||||
181 | ||||||||||||||||||||||||
182 | ||||||||||||||||||||||||
183 | ||||||||||||||||||||||||
184 | ||||||||||||||||||||||||
185 | ||||||||||||||||||||||||
186 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
187 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
188 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
189 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
190 | ||||||||||||||||||||||||
191 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
192 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
193 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
194 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
195 | 1 | 143 | Nguyễn Gia Huy | 29/06/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
196 | 2 | 145 | Nguyễn Trung Quốc Huy | 21/11/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
197 | 3 | 147 | Phạm Quốc Huy | 29/06/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
198 | 4 | 148 | Trần Lê Huy | 28/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
199 | 5 | 149 | Trần Quang Huy | 12/11/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
200 | 6 | 150 | Trương Tuấn Huy | 27/08/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
201 | 7 | 151 | Đoàn Thu Huyền | 17/02/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
202 | 8 | 152 | Nguyễn Minh Huyền | 20/02/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
203 | 9 | 158 | Nguyễn Hữu Khánh | 25/08/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
204 | 10 | 161 | Vũ Văn Khôi | 06/09/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
205 | 11 | 162 | Nguyễn Trung Kiên | 01/08/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
206 | 12 | 164 | Trần Thanh Lam | 26/02/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
207 | 13 | 165 | Đỗ Ngọc Lâm | 15/05/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
208 | 14 | 167 | Nguyễn Văn Lâm | 25/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
209 | 15 | 168 | Nguyễn Ngọc Chi Lan | 05/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
210 | 16 | 169 | Nguyễn Thu Lan | 06/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
211 | 17 | 170 | An Hồng Liên | 24/03/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
212 | 18 | 171 | Hạ Thị Thùy Liên | 11/06/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
213 | 19 | 173 | Cấn Khánh Linh | 04/03/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
214 | 20 | 174 | Chử Quang Linh | 08/06/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
215 | 21 | 175 | Đặng Quang Linh | 08/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
216 | 22 | 177 | Hoàng Thủy Linh | 11/01/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
217 | 23 | 179 | Lê Phương Linh | 18/09/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
218 | 24 | 181 | Nguyễn Hoàng Linh | 13/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
219 | ||||||||||||||||||||||||
220 | ||||||||||||||||||||||||
221 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
222 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
223 | ||||||||||||||||||||||||
224 | ||||||||||||||||||||||||
225 | ||||||||||||||||||||||||
226 | ||||||||||||||||||||||||
227 | ||||||||||||||||||||||||
228 | ||||||||||||||||||||||||
229 | ||||||||||||||||||||||||
230 | ||||||||||||||||||||||||
231 | ||||||||||||||||||||||||
232 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
233 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
234 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
235 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
236 | ||||||||||||||||||||||||
237 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
238 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 204, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
239 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
240 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
241 | 1 | 182 | Nguyễn Quang Linh | 12/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
242 | 2 | 183 | Nguyễn Thị Hoài Linh | 18/02/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
243 | 3 | 187 | Trần Hoàng Linh | 02/10/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
244 | 4 | 188 | Trịnh Khánh Linh | 07/05/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
245 | 5 | 189 | Trịnh Thị Thùy Linh | 01/01/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
246 | 6 | 190 | Võ Diệu Linh | 24/10/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
247 | 7 | 191 | Vũ Ngọc Linh | 08/06/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
248 | 8 | 194 | Nguyễn Cảnh Long | 18/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
249 | 9 | 195 | Nguyễn Thành Long | 26/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
250 | 10 | 196 | Lưu Quang Lực | 08/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
251 | 11 | 197 | Trần Đức Lương | 27/01/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
252 | 12 | 198 | Vũ Lương | 07/11/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
253 | 13 | 200 | Mai Thị Thu Ly | 25/01/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
254 | 14 | 202 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 22/06/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
255 | 15 | 203 | Đoàn Thị Ngọc Mai | 15/10/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
256 | 16 | 204 | Hoàng Ngọc Mai | 30/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
257 | 17 | 208 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | 11/11/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
258 | 18 | 209 | Vũ Phương Mai | 22/09/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
259 | 19 | 210 | Đàm Tiến Mạnh | 20/10/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
260 | 20 | 211 | Đồng Tiến Minh | 20/12/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
261 | 21 | 212 | Nguyễn Công Minh | 26/02/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
262 | 22 | 215 | Nguyễn Thế Công Minh | 10/02/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
263 | 23 | 216 | Nguyễn Tuấn Minh | 19/10/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
264 | 24 | 217 | Phạm Lê Minh | 02/09/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
265 | ||||||||||||||||||||||||
266 | ||||||||||||||||||||||||
267 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
268 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
269 | ||||||||||||||||||||||||
270 | ||||||||||||||||||||||||
271 | ||||||||||||||||||||||||
272 | ||||||||||||||||||||||||
273 | ||||||||||||||||||||||||
274 | ||||||||||||||||||||||||
275 | ||||||||||||||||||||||||
276 | ||||||||||||||||||||||||
277 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
278 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
279 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
280 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
281 | ||||||||||||||||||||||||
282 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
283 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 301, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
284 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
285 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
286 | 1 | 218 | Phạm Quốc Minh | 16/09/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
287 | 2 | 219 | Phạm Tuấn Minh | 06/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
288 | 3 | 220 | Trần Hoàng Minh | 22/04/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
289 | 4 | 222 | Vũ Hoàng Anh Minh | 06/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
290 | 5 | 223 | Vũ Thị Minh | 06/10/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
291 | 6 | 224 | Đỗ Thị Trà My | 14/02/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
292 | 7 | 225 | Hoàng Thị Giang My | 12/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
293 | 8 | 226 | Kiều Hà My | 06/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
294 | 9 | 227 | Kiều Trà My | 06/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
295 | 10 | 228 | Lê Thảo My | 11/02/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
296 | 11 | 229 | Nguyễn Thị Trà My | 02/08/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
297 | 12 | 230 | Trần Ngọc Thảo My | 26/05/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
298 | 13 | 231 | Phạm Nhật Nam | 21/03/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
299 | 14 | 233 | Vũ Thanh Ngân | 03/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
300 | 15 | 235 | Chu Bảo Nguyên | 17/12/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
301 | 16 | 237 | Trần Lan Nhi | 14/06/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
302 | 17 | 238 | Nguyễn Hồng Nhung | 09/03/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
303 | 18 | 239 | Nguyễn Văn Ninh | 08/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
304 | 19 | 240 | Nguyễn Kiều Oanh | 27/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
305 | 20 | 242 | Hoàng Minh Phát | 26/12/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
306 | 21 | 243 | Lê Tuấn Phong | 09/02/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
307 | 22 | 244 | Hoàng Thu Phương | 14/11/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
308 | 23 | 246 | Lê Thu Phương | 18/06/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
309 | 24 | 247 | Nguyễn Hoài Phương | 07/10/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
310 | ||||||||||||||||||||||||
311 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
312 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
313 | ||||||||||||||||||||||||
314 | ||||||||||||||||||||||||
315 | ||||||||||||||||||||||||
316 | ||||||||||||||||||||||||
317 | ||||||||||||||||||||||||
318 | ||||||||||||||||||||||||
319 | ||||||||||||||||||||||||
320 | ||||||||||||||||||||||||
321 | ||||||||||||||||||||||||
322 | ||||||||||||||||||||||||
323 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
324 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
325 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
326 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
327 | ||||||||||||||||||||||||
328 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
329 | Địa điểm thi: Phòng 08 Giảng đường 302, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
330 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
331 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
332 | 1 | 248 | Nguyễn Nam Phương | 17/07/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
333 | 2 | 250 | Phạm Lê Phương | 26/08/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
334 | 3 | 251 | Phạm Như Châu Phương | 19/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
335 | 4 | 252 | Trần Nam Phương | 28/04/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
336 | 5 | 253 | Trần Nguyên Phương | 25/10/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
337 | 6 | 254 | Trần Thị Bích Phượng | 13/03/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
338 | 7 | 255 | Đào Lê Quân | 06/06/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
339 | 8 | 261 | Phạm Văn Quý | 01/01/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
340 | 9 | 262 | Trịnh Thị Quyên | 25/09/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
341 | 10 | 263 | Vũ Thị Hà Quyên | 26/03/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
342 | 11 | 264 | Đoàn Thị Quỳnh | 21/05/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
343 | 12 | 265 | Phạm Ngọc Quỳnh | 23/12/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
344 | 13 | 266 | Trương Tấn Sang | 14/10/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
345 | 14 | 267 | Nguyễn Huy Tùng Sơn | 24/11/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
346 | 15 | 269 | Phạm Hoàng Sơn | 13/08/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
347 | 16 | 270 | Trần Thái Sơn | 18/09/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
348 | 17 | 272 | Nguyễn Đình Tân | 12/12/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
349 | 18 | 273 | Nguyễn Nhật Tân | 14/12/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
350 | 19 | 274 | Nguyễn Thanh Tân | 28/01/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
351 | 20 | 276 | Đào Hoàng Thái | 09/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
352 | 21 | 277 | Lê Quốc Thái | 21/11/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
353 | 22 | 278 | Nguyễn Thị Hồng Thái | 26/08/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
354 | 23 | 279 | Đỗ Xuân Thắng | 18/06/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
355 | 24 | 281 | Bùi Công Thành | 04/03/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
356 | ||||||||||||||||||||||||
357 | ||||||||||||||||||||||||
358 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
359 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
360 | ||||||||||||||||||||||||
361 | ||||||||||||||||||||||||
362 | ||||||||||||||||||||||||
363 | ||||||||||||||||||||||||
364 | ||||||||||||||||||||||||
365 | ||||||||||||||||||||||||
366 | ||||||||||||||||||||||||
367 | ||||||||||||||||||||||||
368 | ||||||||||||||||||||||||
369 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
370 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
371 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
372 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
373 | ||||||||||||||||||||||||
374 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
375 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
376 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
377 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
378 | 1 | 282 | Đào Duy Thành | 26/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
379 | 2 | 284 | Phạm Xuân Thành | 16/12/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
380 | 3 | 285 | Phùng Gia Thành | 20/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
381 | 4 | 288 | Nguyễn Phương Thảo | 19/03/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
382 | 5 | 289 | Nguyễn Phương Thảo | 16/07/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
383 | 6 | 290 | Ông Thị Phương Thảo | 16/03/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
384 | 7 | 291 | Phạm Vũ Phương Thảo | 18/10/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
385 | 8 | 292 | Nguyễn Thế Thịnh | 16/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
386 | 9 | 293 | Nguyễn Tiến Thịnh | 15/07/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
387 | 10 | 294 | Chu Thị Thoa | 22/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
388 | 11 | 295 | Trần Thị Thư | 25/03/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
389 | 12 | 296 | Trần Đức Thuận | 18/05/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
390 | 13 | 298 | Nguyễn Minh Tiến | 15/07/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
391 | 14 | 299 | Nguyễn Ngọc Tiến | 13/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
392 | 15 | 300 | Phạm Văn Tiến | 28/06/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
393 | 16 | 301 | Trương Đỗ Tiến | 30/06/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
394 | 17 | 302 | Lại Hồng Toàn | 08/10/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
395 | 18 | 303 | Nguyễn Huy Toàn | 10/07/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
396 | 19 | 304 | Phạm Ngọc Toàn | 14/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
397 | 20 | 306 | Trần Thu Trà | 17/11/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
398 | 21 | 307 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 13/03/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
399 | 22 | 308 | Dương Thu Trang | 13/01/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
400 | 23 | 309 | Lương Thị Thùy Trang | 18/08/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
401 | 24 | 311 | Nguyễn Hà Trang | 06/10/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
402 | ||||||||||||||||||||||||
403 | ||||||||||||||||||||||||
404 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
405 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
406 | ||||||||||||||||||||||||
407 | ||||||||||||||||||||||||
408 | ||||||||||||||||||||||||
409 | ||||||||||||||||||||||||
410 | ||||||||||||||||||||||||
411 | ||||||||||||||||||||||||
412 | ||||||||||||||||||||||||
413 | ||||||||||||||||||||||||
414 | ||||||||||||||||||||||||
415 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
416 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
417 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
418 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
419 | ||||||||||||||||||||||||
420 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
421 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 401, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
422 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
423 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
424 | 1 | 312 | Nguyễn Mai Trang | 30/11/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
425 | 2 | 313 | Phạm Linh Trang | 14/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
426 | 3 | 314 | Phùng Hà Trang | 02/02/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
427 | 4 | 315 | Vũ Thị Thu Trang | 05/09/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
428 | 5 | 316 | Lê Thành Trung | 31/01/1998 | 12A2 Tin | |||||||||||||||||||
429 | 6 | 317 | Trần Trung | 08/09/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
430 | 7 | 318 | Vũ Phạm Hiếu Trung | 25/01/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
431 | 8 | 319 | Ngô Minh Tú | 06/01/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
432 | 9 | 320 | Nguyễn Minh Tú | 30/10/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
433 | 10 | 322 | Nguyễn Vũ Tuấn | 24/08/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
434 | 11 | 323 | Hoàng Lê Nhật Tùng | 12/06/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
435 | 12 | 325 | Lều Thọ Tùng | 01/08/1998 | 12A2 CLC | |||||||||||||||||||
436 | 13 | 326 | Ngô Sơn Tùng | 04/03/1998 | 12A1 Tin | |||||||||||||||||||
437 | 14 | 327 | Nguyễn Đức Tùng | 04/07/1998 | 12A1 Lý | |||||||||||||||||||
438 | 15 | 329 | Phạm Thanh Tùng | 27/03/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
439 | 16 | 331 | Chu Thị Tuyết | 20/09/1998 | 12A2 Sinh | |||||||||||||||||||
440 | 17 | 333 | Nguyễn Tú Uyên | 08/04/1998 | 12A1 Hóa | |||||||||||||||||||
441 | 18 | 334 | Trần Thanh Vân | 25/08/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
442 | 19 | 335 | Lý Quảng Văn | 26/07/1998 | 12A2 Lý | |||||||||||||||||||
443 | 20 | 336 | Ngô Hoàng Việt | 03/11/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
444 | 21 | 337 | Nguyễn Quốc Việt | 10/04/1998 | 12A2 Toán | |||||||||||||||||||
445 | 22 | 338 | Phùng Quang Việt | 27/08/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
446 | 23 | 339 | Hà Đình Gia Vinh | 14/09/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
447 | 24 | 341 | Nguyễn Đăng Vũ | 20/10/1998 | 12A1 Toán | |||||||||||||||||||
448 | ||||||||||||||||||||||||
449 | ||||||||||||||||||||||||
450 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
451 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||||||||||||||||||
452 | ||||||||||||||||||||||||
453 | ||||||||||||||||||||||||
454 | ||||||||||||||||||||||||
455 | ||||||||||||||||||||||||
456 | ||||||||||||||||||||||||
457 | ||||||||||||||||||||||||
458 | ||||||||||||||||||||||||
459 | ||||||||||||||||||||||||
460 | ||||||||||||||||||||||||
461 | ||||||||||||||||||||||||
462 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||||||||||||||||||
463 | ______________ | |||||||||||||||||||||||
464 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 12 THAM DỰ KỲ THI ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG LẦN 2 | |||||||||||||||||||||||
465 | NĂM HỌC 2015 - 2016 | |||||||||||||||||||||||
466 | ||||||||||||||||||||||||
467 | Thời gian thi: Từ 8h - 9 h30 sáng chủ nhật ngày 24 tháng 1 năm 2016 | |||||||||||||||||||||||
468 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 402, tầng 4 nhà Chuyên | |||||||||||||||||||||||
469 | Môn thi: Hóa học | |||||||||||||||||||||||
470 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Số tờ | Mã đề | Ký tên | ||||||||||||||||
471 | 1 | 342 | Nguyễn Đăng Vũ | 24/12/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
472 | 2 | 345 | Đặng Tiểu Vy | 21/05/1998 | 12A1 Sinh | |||||||||||||||||||
473 | 3 | 346 | Hồ Thị Hà Vy | 03/06/1998 | 12A2 Hóa | |||||||||||||||||||
474 | 4 | 347 | Đinh Hải Yến | 22/12/1998 | 12A1 CLC | |||||||||||||||||||
475 | 5 | 349 | Nguyễn Xuân Công | Tân Lập | ||||||||||||||||||||
476 | 6 | 350 | Nguyễn Tiến | Tân Lập | ||||||||||||||||||||
477 | 7 | 351 | Nguyễn Văn Giang | Tân Lập | ||||||||||||||||||||
478 | 8 | 352 | Nguyễn Đăng Hải | Tân Lập | ||||||||||||||||||||
479 | 9 | 355 | Đỗ Thị Lê | Thanh Hóa | ||||||||||||||||||||
480 | 10 | 358 | Nguyễn Huy Quang | Nhân Chính | ||||||||||||||||||||
481 | 11 | 359 | Trương Hà Sơn | Chu Văn An | ||||||||||||||||||||
482 | 12 | 360 | Nguyễn Anh Tuấn | Tân Lập | ||||||||||||||||||||
483 | 13 | 362 | Nguyễn Anh Tuấn | Chu Văn An | ||||||||||||||||||||
484 | 14 | 356 | Nguyễn Công Minh | Tân Lập | ||||||||||||||||||||
485 | 15 | 357 | Hoàng Trấn Minh | Tân Lập | ||||||||||||||||||||
486 | 16 | 354 | Trần Trung Kiên | Ams | ||||||||||||||||||||
487 | 17 | |||||||||||||||||||||||
488 | 18 | |||||||||||||||||||||||
489 | 19 | |||||||||||||||||||||||
490 | 20 | |||||||||||||||||||||||
491 | 21 | |||||||||||||||||||||||
492 | 22 | |||||||||||||||||||||||
493 | 23 | |||||||||||||||||||||||
494 | 24 | |||||||||||||||||||||||
495 | ||||||||||||||||||||||||
496 | ||||||||||||||||||||||||
497 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||||||||||||||||||
498 | Tổng số tờ giấy thi: |