ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
DANH SÁCH SINH VIÊN THI LẠI HK1 NĂM HỌC 2022-2023
2
Thời gian: 7h30 Ngày thi: 19/2/2023
3
Phòng thi số: 01 - Địa điểm: 108 Nhà A2
4
5
STTSBDMã sinh viênHọ và tênNgày sinhTên lớpSố tờKý tênMôn thi
6
11221001837Nguyễn Thị Mỹ Hiền11/29/2003Logistics D2021AToán xác suất thống kê
7
22222000769Vũ Nam Sơn9/18/2004NNA D2022CGDQP AN1
8
33222000749Lương Minh Nhật11/17/2004NNA D2022CGDQP AN1
9
44222000666Lê Văn Thành Đạt3/21/2004NNA- D2022GDQP- AN2
10
55222000341Nguyễn Thị Hằng12/21/2004GDCD D2022SV đại học
11
66221000980Bùi Thị Hiếu Ngân6/23/2003GDTH 2021Văn học
12
77222000492Mạc Thị Khuyên8/15/2003SP Vật lý 2022Khoa học thông tin
13
88222000492Mạc Thị Khuyên8/15/2003SP Vật lý 2022GDQP AN1
14
99222000492Mạc Thị Khuyên8/15/2003SP Vật lý 2022GDQP- AN2
15
1010222000998Nguyễn Thu Hiền9/16/2004Việt Nam học D2022Triết học Mác-Lênin
16
1111222001265Nguyễn Thanh Hằng10/9/2004Luật D2022BLí luận NN và Pháp luật
17
1212221001369Nguyễn Thảo Hoa1/24/2003NNAD2021Ngữ pháp TA1
18
1313221002085Phan Khánh Ly1/14/2003QTKS D2021DCơ sở VHVN
19
1414221000447Nguyễn Đức Huy Anh3/8/2003Công tác XH 2021GD kỹ năng sống
20
1515221001030Đàm Thị Mỹ Tâm3/8/2003GDTHD2021CCơ sở Lý thuyết toán 2
21
1616222001286Nguyễn Ngọc Lan8/14/2004Luật D2000B
Lí luận NN và Pháp luật
22
1717221000390Tạ Lê Hữu Phước12/23/2003CNTT D2021B
Toán xác suất thống kê
23
1818221001806Hoàng Đức Phú2/1/2003CNTT D2021B
Toán xác suất thống kê
24
1919222001973Nguyễn Thị Thu Phương7/27/2004QTKS D2021CGDQP-AN2
25
2020219202039Tạ Thị Minh Thuỷ2/15/2001GDTH D2019APháp luật đại cương
26
2121221000360Lê Trung Hiếu22/3/1003CNTT D2021BLập trình cơ bản
27
2222221000907Dương Hồng Hạnh7/2/2003GDTH K2021Văn học
28
2323221000395Nguyễn Minh Đức8/21/2003CNTT D2021A
Toán xác suất thống kê
29
2424222001288Đỗ Nguyễn Phương Linh1/30/2004Luật D2022BLí luận NN và Pháp luật
30
2525222000879Nguyễn Thảo Nguyên12/6/2004NNTQD2022BSinh viên đại học
31
2626221000128Lê Đức Thịnh21/12//2003
SP Toán D2021A
Đại số đại cương
32
Số SV trong danh sách: 26
33
Số bài thi: .........................................
Số tờ giấy thi: ..................................
34
Cán bộ coi thi 1: …....……….……..
Cán bộ coi thi 2: …....……….……..
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100