A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH | |||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN | |||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH BAN CÁN SỰ LỚP HOÀN THÀNH NHIỆM VỤ ĐỢT 3 NĂM HỌC 2021 - 2022 | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Tên lớp | MSSV | Họ đệm | Tên | Chức vụ | Khoa | |||||||||||||||||||
6 | 1 | 20DTH1D | 2000000480 | Lê Trọng | Nam | Lớp phó/chi Hội trưởng | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
7 | 2 | 20DTH1D | 2000005640 | Châu Thiên | Bảo | Lớp trưởng/Bí thư | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
8 | 3 | 20DTH2A | 2000004684 | Bùi Tiến | Sang | Lớp trưởng/Bí thư | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
9 | 4 | 20DTH2A | 2000005977 | Trần Thị Bé | Quyên | Lớp phó/chi Hội trưởng | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
10 | 5 | 21DKTPM1B | 2100002055 | Lư Nguyến Yến | Trúc | Lớp phó/chi Hội trưởng | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
11 | 6 | 21DKTPM1D | 2100008202 | Đặng Huy | Đức | Lớp trưởng/Bí thư | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
12 | 7 | 21DKTPM2B | 2100010603 | Huỳnh Thị Ngọc | Giàu | Lớp trưởng/Bí thư | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
13 | 8 | 21DKTPM2B | 2100010822 | Nguyễn Thị Khánh | Lâm | Lớp phó/chi Hội trưởng | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
14 | 9 | 21DMMTTT1A | 2100005010 | Nguyễn Văn | Quy | Lớp trưởng/Bí thư | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
15 | 10 | 21DTH1C | 2100004236 | Nguyễn Minh | Dương | Lớp trưởng/Bí thư | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
16 | 11 | 21DTH1D | 2100007899 | Trần Vĩnh | Phú | Lớp phó/chi Hội trưởng | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
17 | 12 | 21DTH1D | 2100005123 | Doãn Bùi Hoà | Hợp | Lớp trưởng/Bí thư | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
18 | 13 | 21DTH2C | 2100007530 | Phạm Thị Kim | Loan | Lớp phó/chi Hội trưởng | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
19 | 14 | 21DTH2D | 2100010316 | Lê Trung | Thuận | Lớp trưởng/Bí thư | Công nghệ thông tin | |||||||||||||||||||
20 | 15 | 19DDD1A | 1900000146 | Nguyễn Tuấn | Đạt | Lớp trưởng/Bí thư | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
21 | 16 | 19DDD1B | 1900006819 | Võ Minh | Tiến | Lớp trưởng/Bí thư | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
22 | 17 | 19DDD1B | 1900007211 | Nguyễn Thị Bích | Trâm | Lớp phó/chi Hội trưởng | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
23 | 18 | 19DDD1D | 1900009313 | Huỳnh Thị Cẩm | Nhung | Lớp trưởng/Bí thư | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
24 | 19 | 19DDD1D | 1900009361 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | Lớp phó/chi Hội trưởng | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
25 | 20 | 20DDD1A | 2000000682 | Trần Kim | Tuyền | Lớp phó/chi Hội trưởng | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
26 | 21 | 20DDD1A | 2000000957 | Phạm Thị Minh | Diễm | Lớp trưởng/Bí thư | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
27 | 22 | 20DDD1B | 2000001106 | Lý Hoàng | Duy | Lớp trưởng/Bí thư | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
28 | 23 | 20DDD1B | 2000001200 | Nguyễn Phước | Huy | Lớp phó/chi Hội trưởng | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
29 | 24 | 20DDD1D | 2000002684 | Trần Lâm Minh | Nguyệt | Lớp trưởng/Bí thư | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
30 | 25 | 20DDD2B | 2000005347 | Nguyễn Bùi Trọng | Tín | Lớp trưởng/Bí thư | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
31 | 26 | 20DDD2C | 2011549793 | Võ Nhật | Thiện | Lớp phó/chi Hội trưởng | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
32 | 27 | 20DDD2C | 2000006377 | Võ Trúc | Hạ | Lớp trưởng/Bí thư | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
33 | 28 | 21DDD1B | 2100003478 | Nguyễn Gia | Khang | Lớp phó/chi Hội trưởng | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
34 | 29 | 21DDD1B | 2100002827 | Phạm Thị Diễm | Quỳnh | Lớp trưởng/Bí thư | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
35 | 30 | 21DDD2D | 2100011625 | Lương Thông | Minh | Lớp trưởng/Bí thư | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
36 | 31 | 21DDD2D | 2100001479 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Lớp phó/chi Hội trưởng | Điều dưỡng | |||||||||||||||||||
37 | 32 | 20DKS1A | 2000001429 | Nguyễn Thị | Hương | Lớp phó/chi Hội trưởng | Du lịch và Việt Nam học | |||||||||||||||||||
38 | 33 | 20DQH1A | 2000000075 | Trần Hữu | Lộc | Lớp trưởng/Bí thư | Du lịch và Việt Nam học | |||||||||||||||||||
39 | 34 | 20DTL1A | 2000000142 | Lê Minh | Tâm | Lớp trưởng/Bí thư | Du lịch và Việt Nam học | |||||||||||||||||||
40 | 35 | 21DDL1A | 2100003342 | Ngô Thanh | Phương | Lớp trưởng/Bí thư | Du lịch và Việt Nam học | |||||||||||||||||||
41 | 36 | 21DDL1A | 2100008918 | Lê Thị Thu | Hà | Lớp phó/chi Hội trưởng | Du lịch và Việt Nam học | |||||||||||||||||||
42 | 37 | 21DKS3A | 2100002809 | Võ Kim | Ngọc | Lớp trưởng/Bí thư | Du lịch và Việt Nam học | |||||||||||||||||||
43 | 38 | 21DQH1A | 2100007283 | Cao Nguyễn Ngoc | Diệp | Lớp trưởng/Bí thư | Du lịch và Việt Nam học | |||||||||||||||||||
44 | 39 | 21DQH1A | 2100005928 | Minh Quí | Rcom | Lớp phó/chi Hội trưởng | Du lịch và Việt Nam học | |||||||||||||||||||
45 | 40 | 21DQH1B | 2100011795 | Đinh Quang Minh | Đạt | Lớp trưởng/Bí thư | Du lịch và Việt Nam học | |||||||||||||||||||
46 | 41 | 21DQH1B | 2100009221 | Phạm Như | Luận | Lớp phó/chi Hội trưởng | Du lịch và Việt Nam học | |||||||||||||||||||
47 | 42 | 18DDS1C | 1811546215 | Nguyễn Thị Khánh | Phương | Lớp phó/Chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
48 | 43 | 18DDS1D | 1800000897 | Trương Vũ Quyền | Phúc | Lớp phó/Chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
49 | 44 | 18DDS1D | 1800001040 | Lưu Trần Vạn | Phúc | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
50 | 45 | 18DDS3A | 1800002556 | Trương Thị Nhật | Linh | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
51 | 46 | 18DDS4B | 1800005241 | Nguyễn Minh | Thanh | Lớp phó/Chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
52 | 47 | 18DDS4B | 1800005164 | Đoàn Thị Ngọc | Mụi | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
53 | 48 | 18DDS5C | 1811545327 | Phạm Đặng Gia | Linh | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
54 | 49 | 18DDS6A | 1811545802 | Châu Thị Thu | Sương | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
55 | 50 | 19CDS1A | 1911549624 | Nguyễn Huỳnh Kim | Linh | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
56 | 51 | 19DDS1B | 1900007481 | Trương Thị Thùy | Trang | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
57 | 52 | 19DDS1B | 1900006857 | Nguyễn Ngọc Như | Ý | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
58 | 53 | 19DDS1C | 1900008066 | Huỳnh Nhật | Vy | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
59 | 54 | 19DDS1C | 1900007608 | Nguyễn Trọng | Nhân | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
60 | 55 | 20DDS1A | 2000001569 | Phạm Thị Thanh | Thảo | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
61 | 56 | 20DDS1B | 2000002951 | Châu Khôi | Nguyên | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
62 | 57 | 20DDS1B | 2000002253 | Trịnh Hoài | Phi | Lớp phó/Chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
63 | 58 | 20DDS1C | 2000003553 | Lâm Thị Như | Ý | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
64 | 59 | 20DDS1C | 2000004521 | Nguyễn Hoàng Khánh | Vy | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
65 | 60 | 20DDS2A | 2000005620 | Bùi Long | Hải | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
66 | 61 | 20DDS2A | 2000005413 | Lê Hoàng Hải | Vân | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
67 | 62 | 20DDS2B | 2000006006 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
68 | 63 | 20DDS2B | 2000005003 | Giáp Diệu | Anh | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
69 | 64 | 20DDS2C | 2000006275 | Đinh Hà Ly | Sa | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
70 | 65 | 20DDS2C | 2000006472 | Trân Gia | Linh | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
71 | 66 | 21DDS1B | 2100003341 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
72 | 67 | 21DDS1B | 2100002789 | Nguyễn Trần Anh | Khôi | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
73 | 68 | 21DDS1D | 2100004881 | Phan Phương | Thảo | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
74 | 69 | 21DDS1D | 2100004664 | Lê Ngọc Minh | Thư | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
75 | 70 | 21DDS2A | 2100006399 | Nguyễn Thị Kim | Toàn | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
76 | 71 | 21DDS2D | 2100008713 | Võ Thị Hoài | Nghi | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
77 | 72 | 21DDS2D | 2100008927 | Nguyễn Thúy | Hiền | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
78 | 73 | 21DDS3A | 2100009394 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
79 | 74 | 21DDS3A | 2100009888 | Phạm Thị Thu | Huyền | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
80 | 75 | 21DDS3B | 2100010281 | Nguyễn Ngọc | Phụng | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
81 | 76 | 21DDS3C | 2100010556 | Nguyễn Lê | Thương | Lớp phó/chi Hội trưởng | Dược | |||||||||||||||||||
82 | 77 | 21DDS3C | 2100010343 | Ngô Nguyễn Viết | Lâm | Lớp trưởng/Bí thư | Dược | |||||||||||||||||||
83 | 78 | 21DDH1A | 2100006849 | Trần Thế | Phong | Lớp phó/Chi Hội trưởng | KT - MT ứng dụng | |||||||||||||||||||
84 | 79 | 21DDH1A | 2100004961 | Trương Hoàng | Huy | Lớp trưởng/Bí thư | KT - MT ứng dụng | |||||||||||||||||||
85 | 80 | 21DXN1A | 2100002471 | Phan Châu Anh | Thư | Lớp phó/Chi Hội trưởng | KT Xét nghiệm y học | |||||||||||||||||||
86 | 81 | 21DXN1A | 2100002773 | Ksor Y | Phụng | Lớp trưởng/Bí thư | KT Xét nghiệm y học | |||||||||||||||||||
87 | 82 | 21DXN1B | 2100004011 | Nguyễn Ngọc Thùy | Tiên | Lớp trưởng/Bí thư | KT Xét nghiệm y học | |||||||||||||||||||
88 | 83 | 21DXN1C | 2100002423 | Đinh Hoàng | Linh | Lớp trưởng/Bí thư | KT Xét nghiệm y học | |||||||||||||||||||
89 | 84 | 21DXN1C | 2100006085 | Huỳnh Anh | Tú | Lớp phó/Chi Hội trưởng | KT Xét nghiệm y học | |||||||||||||||||||
90 | 85 | 21DXN1D | 2100008404 | Nguyễn Lê Hoài | Lĩnh | Lớp trưởng/Bí thư | KT Xét nghiệm y học | |||||||||||||||||||
91 | 86 | 21DXN2A | 2100012180 | H Bé | Niê | Lớp trưởng/Bí thư | KT Xét nghiệm y học | |||||||||||||||||||
92 | 87 | 18DTNMT1A | 1800001390 | Huỳnh Đỗ | Đạt | Lớp trưởng/Bí thư | KTTP - MT và CNSH | |||||||||||||||||||
93 | 88 | 18DTNMT1A | 1800000609 | Lê Thị Xuân | Hương | Lớp phó/Chi Hội trưởng | KTTP - MT và CNSH | |||||||||||||||||||
94 | 89 | 19DTNMT1A | 1900008768 | Võ Thị Kim | Ngân | Lớp trưởng/Bí thư | KTTP - MT và CNSH | |||||||||||||||||||
95 | 90 | 19DTP1B | 1911546514 | Kim Thị | Yến | Lớp trưởng/Bí thư | KTTP - MT và CNSH | |||||||||||||||||||
96 | 91 | 21DHH1A | 2100004551 | Phạm Ngọc Anh | Thư | Lớp phó/Chi Hội trưởng | KTTP - MT và CNSH | |||||||||||||||||||
97 | 92 | 21DTNMT1A | 2100005836 | Nguyễn Ngọc | Tân | Lớp trưởng/Bí thư | KTTP - MT và CNSH | |||||||||||||||||||
98 | 93 | 21DTP1A | 2100002962 | Nguyễn Thái | Dương | Lớp trưởng/Bí thư | KTTP - MT và CNSH | |||||||||||||||||||
99 | 94 | 19DOT1D | 1900007436 | Phan Bảo | Duy | Lớp phó/Chi Hội trưởng | Kỹ thuật - Công nghệ | |||||||||||||||||||
100 | 95 | 19DOT1D | 1900007780 | Trần Phước | An | Lớp trưởng/Bí thư | Kỹ thuật - Công nghệ |