1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
4 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 1 Giảng đường 201 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
8 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
10 | 1 | 1 | Bạch Hà An | 06/11/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
11 | 2 | 2 | Bùi Trường An | 08/06/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
12 | 3 | 3 | Cao Quỳnh An | 25/10/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
13 | 4 | 4 | Cù Thảo An | 28/08/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
14 | 5 | 5 | Lê Thị Thu An | 05/02/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
15 | 6 | 6 | Nguyễn Hoàng An | 09/02/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
16 | 7 | 7 | Nguyễn Việt An | 31/10/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
17 | 8 | 8 | Nguyễn Hoàng Ân | 22/08/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
18 | 9 | 9 | Chu Tuấn Anh | 21/09/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
19 | 10 | 10 | Đinh Khải Anh | 02/10/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
20 | 11 | 11 | Đồng Tiến Anh | 19/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
21 | 12 | 12 | Dương Việt Anh | 27/11/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
22 | 13 | 13 | Hoàng Minh Đức Anh | 10/10/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
23 | 14 | 14 | Lê Đức Anh | 21/10/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
24 | 15 | 15 | Lê Hoàng Anh | 29/10/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
25 | 16 | 16 | Lê Quang Anh | 15/01/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
26 | 17 | 17 | Nguyễn Đức Anh | 15/11/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
27 | 18 | 18 | Nguyễn Đức Anh | 02/11/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
28 | 19 | 19 | Nguyễn Đức Anh | 05/09/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
29 | 20 | 20 | Nguyễn Huy Anh | 28/03/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
30 | 21 | 21 | Nguyễn Phương Anh | 10/07/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
31 | 22 | 22 | Nguyễn Quốc Anh | 31/08/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
32 | 23 | 23 | Nguyễn Tấn Nam Anh | 03/01/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
33 | 24 | 24 | Nguyễn Thị Lan Anh | 13/09/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
34 | 25 | 25 | Nguyễn Thị Phương Anh | 12/08/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
35 | |||||||||||||||||||||||||
36 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
37 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
38 | |||||||||||||||||||||||||
39 | |||||||||||||||||||||||||
40 | |||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||
42 | |||||||||||||||||||||||||
43 | |||||||||||||||||||||||||
44 | |||||||||||||||||||||||||
45 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
46 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
47 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
48 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
49 | |||||||||||||||||||||||||
50 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
51 | Địa điểm thi: Phòng 2 Giảng đường 202, tầng 2 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
52 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
53 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
54 | 1 | 26 | Nguyễn Tiến Anh | 28/11/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
55 | 2 | 27 | Nguyễn Tuấn Anh | 13/04/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
56 | 3 | 28 | Nguyễn Việt Anh | 22/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
57 | 4 | 29 | Phạm Đức Anh | 12/10/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
58 | 5 | 30 | Phạm Duy Anh | 13/04/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
59 | 6 | 31 | Phạm Khắc Đức Anh | 21/09/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
60 | 7 | 32 | Phan Hoàng Anh | 18/10/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
61 | 8 | 33 | Phan Phương Anh | 01/03/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
62 | 9 | 34 | Phùng Tuấn Anh | 16/12/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
63 | 10 | 35 | Trần Đức Anh | 04/11/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
64 | 11 | 36 | Trần Phương Anh | 14/10/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
65 | 12 | 37 | Trần Quỳnh Anh | 29/09/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
66 | 13 | 38 | Trương Việt Anh | 29/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
67 | 14 | 39 | Võ Tuấn Anh | 04/04/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
68 | 15 | 40 | Vũ Mai Anh | 30/07/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
69 | 16 | 41 | Vũ Minh Anh | 07/09/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
70 | 17 | 43 | Vũ Tiến Anh | 11/06/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
71 | 18 | 44 | Vũ Tuấn Anh | 08/01/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
72 | 19 | 45 | Vũ Tuấn Anh | 17/02/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
73 | 20 | 46 | Đinh Ngọc Ánh | 01/12/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
74 | 21 | 47 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 25/12/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
75 | 22 | 48 | Tạ Ngọc Ánh | 11/10/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
76 | 23 | 49 | Hà Gia Bách | 10/12/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
77 | 24 | 50 | Khuất Duy Bách | 16/03/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
78 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
79 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
80 | |||||||||||||||||||||||||
81 | |||||||||||||||||||||||||
82 | |||||||||||||||||||||||||
83 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||
85 | |||||||||||||||||||||||||
86 | |||||||||||||||||||||||||
87 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
88 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
89 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
90 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
91 | |||||||||||||||||||||||||
92 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
93 | Địa điểm thi: Phòng 3 Giảng đường 203, tầng 2 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
94 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
95 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
96 | 1 | 51 | Trần Trí Bách | 09/03/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
97 | 2 | 52 | Lê Quốc Bảo | 05/03/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
98 | 3 | 53 | Nguyễn Ngọc Gia Bảo | 18/11/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
99 | 4 | 54 | Nguyễn Trọng Bảo | 10/08/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
100 | 5 | 55 | Trần Thành Bảo | 18/09/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
101 | 6 | 56 | Nguyễn Dư Ngọc Bích | 20/02/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
102 | 7 | 57 | Nguyễn Quang Bin | 17/11/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
103 | 8 | 58 | Đoàn Thị Thanh Bình | 28/04/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
104 | 9 | 59 | Hán Vĩnh Bình | 16/12/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
105 | 10 | 60 | Nguyễn Đức Bình | 04/10/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
106 | 11 | 61 | Trần Ngọc Bình | 01/01/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
107 | 12 | 62 | Trần Thanh Bình | 23/08/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
108 | 13 | 63 | Vũ Diệp Cầm | 05/03/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
109 | 14 | 64 | Hoàng Huệ Cẩm | 13/04/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
110 | 15 | 65 | Hoàng Minh Châu | 02/07/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
111 | 16 | 66 | Lê Bảo Châu | 02/01/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
112 | 17 | 67 | Nguyễn Giang Châu | 19/08/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
113 | 18 | 68 | Dương Kim Chi | 01/11/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
114 | 19 | 69 | Phí Linh Chi | 04/05/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
115 | 20 | 70 | Tạ Thị Kim Chi | 20/11/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
116 | 21 | 71 | Hồ Trần Minh Chiến | 10/02/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
117 | 22 | 72 | Phan Bá Chiến | 31/07/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
118 | 23 | 73 | Lê Thành Công | 03/09/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
119 | 24 | 74 | Nguyễn Minh Công | 19/05/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
120 | 25 | 75 | Nguyễn Văn Cung | 01/01/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
121 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
122 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
123 | |||||||||||||||||||||||||
124 | |||||||||||||||||||||||||
125 | |||||||||||||||||||||||||
126 | |||||||||||||||||||||||||
127 | |||||||||||||||||||||||||
128 | |||||||||||||||||||||||||
129 | |||||||||||||||||||||||||
130 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
131 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
132 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
133 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
134 | |||||||||||||||||||||||||
135 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
136 | Địa điểm thi: Phòng 4 Giảng đường 204, tầng 2 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
137 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
138 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
139 | 1 | 76 | Bùi Việt Cường | 25/11/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
140 | 2 | 77 | Nguyễn Quốc Cường | 25/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
141 | 3 | 78 | Trần Thị Anh Đài | 07/01/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
142 | 4 | 79 | Đỗ Phú Dân | 31/12/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
143 | 5 | 80 | Trần Hải Đăng | 20/04/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
144 | 6 | 81 | Hà Minh Đạt | 29/06/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
145 | 7 | 82 | Lương Thành Đạt | 22/11/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
146 | 8 | 83 | Lưu Thành Đạt | 13/02/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
147 | 9 | 84 | Ngô Tiến Đạt | 31/01/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
148 | 10 | 85 | Nguyễn Đức Đạt | 09/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
149 | 11 | 86 | Phạm Khắc Đạt | 19/05/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
150 | 12 | 87 | An Thành Đức | 06/07/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
151 | 13 | 88 | Đặng Anh Đức | 03/11/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
152 | 14 | 89 | Hồ Quang Đức | 09/12/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
153 | 15 | 90 | Lê Anh Đức | 15/06/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
154 | 16 | 91 | Nguyễn Anh Đức | 14/07/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
155 | 17 | 92 | Nguyễn Bảo Đức | 08/11/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
156 | 18 | 93 | Nguyễn Huy Đức | 15/09/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
157 | 19 | 94 | Nguyễn Minh Đức | 30/01/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
158 | 20 | 95 | Nguyễn Xuân Đức | 23/01/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
159 | 21 | 96 | Trần Đức Đức | 11/12/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
160 | 22 | 97 | Trịnh Minh Đức | 11/08/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
161 | 23 | 98 | Trương Quang Đức | 23/08/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
162 | 24 | 99 | Vũ Minh Đức | 09/08/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
163 | 25 | 100 | Kiều Minh Dũng | 21/06/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
164 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
165 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
166 | |||||||||||||||||||||||||
167 | |||||||||||||||||||||||||
168 | |||||||||||||||||||||||||
169 | |||||||||||||||||||||||||
170 | |||||||||||||||||||||||||
171 | |||||||||||||||||||||||||
172 | |||||||||||||||||||||||||
173 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
174 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
175 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
176 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
177 | |||||||||||||||||||||||||
178 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
179 | Địa điểm thi: Phòng 5 Giảng đường 205, tầng 2 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
180 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
181 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
182 | 1 | 101 | Nguyễn Chí Dũng | 13/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
183 | 2 | 102 | Nguyễn Đức Dũng | 21/11/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
184 | 3 | 103 | Nguyễn Ngọc Trí Dũng | 24/06/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
185 | 4 | 104 | Nguyễn Vũ Dũng | 04/07/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
186 | 5 | 105 | Nguyễn Vũ Dũng | 28/10/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
187 | 6 | 106 | Nguyễn Xuân Dũng | 01/07/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
188 | 7 | 107 | Phạm Minh Dũng | 30/10/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
189 | 8 | 108 | Phạm Thế Dũng | 01/03/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
190 | 9 | 109 | Phạm Việt Dũng | 03/10/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
191 | 10 | 110 | Trần Minh Dũng | 22/01/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
192 | 11 | 111 | Vũ Quang Dũng | 22/02/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
193 | 12 | 112 | Đào Hồng Dương | 27/12/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
194 | 13 | 113 | Đỗ Thùy Dương | 10/01/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
195 | 14 | 114 | Nguyễn Hà Dương | 06/12/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
196 | 15 | 115 | Nguyễn Hồng Dương | 07/02/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
197 | 16 | 116 | Nguyễn Mạc Thùy Dương | 16/12/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
198 | 17 | 117 | Nguyễn Minh Dương | 14/04/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
199 | 18 | 118 | Phạm Nhật Dương | 08/10/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
200 | 19 | 119 | Cao Đoàn Duy | 06/09/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
201 | 20 | 120 | Đinh Công Duy | 13/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
202 | 21 | 121 | Nguyễn Khắc Duy | 25/09/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
203 | 22 | 122 | Phạm Hà Duy | 04/06/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
204 | 23 | 123 | Phạm Minh Duy | 06/10/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
205 | 24 | 124 | Trần Như Duy | 20/12/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
206 | 25 | 125 | Vũ Hoàng Duy | 30/08/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
207 | |||||||||||||||||||||||||
208 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
209 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
210 | |||||||||||||||||||||||||
211 | |||||||||||||||||||||||||
212 | |||||||||||||||||||||||||
213 | |||||||||||||||||||||||||
214 | |||||||||||||||||||||||||
215 | |||||||||||||||||||||||||
216 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
217 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
218 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
219 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
220 | |||||||||||||||||||||||||
221 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
222 | Địa điểm thi: Phòng 6 Giảng đường 301, tầng 3 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
223 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
224 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
225 | 1 | 126 | Đỗ Thị Khánh Duyên | 15/03/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
226 | 2 | 127 | Đặng Hồng Giang | 07/12/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
227 | 3 | 128 | Lê Hương Giang | 23/12/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
228 | 4 | 129 | Nguyễn Hoàng Thu Giang | 28/08/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
229 | 5 | 130 | Nguyễn Hương Giang | 28/07/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
230 | 6 | 131 | Nguyễn Thị Giang | 21/01/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
231 | 7 | 132 | Nguyễn Thu Giang | 20/11/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
232 | 8 | 133 | Phan Trường Giang | 15/04/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
233 | 9 | 134 | Thân Vũ Bằng Giang | 24/12/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
234 | 10 | 135 | Trần Thị Hương Giang | 23/03/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
235 | 11 | 136 | Bùi Duy Hà | 09/06/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
236 | 12 | 137 | Đặng Thị Thu Hà | 16/12/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
237 | 13 | 138 | Hoàng Phương Hà | 10/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
238 | 14 | 139 | Lê Thu Hà | 06/06/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
239 | 15 | 140 | Nguyễn Ngọc Hà | 18/12/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
240 | 16 | 141 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 05/12/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
241 | 17 | 142 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 19/11/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
242 | 18 | 143 | Nguyễn Thị Thu Hà | 01/07/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
243 | 19 | 144 | Nguyễn Thu Hà | 08/06/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
244 | 20 | 145 | Nguyễn Thu Hà | 15/06/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
245 | 21 | 146 | Trần Ngọc Hà | 13/09/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
246 | 22 | 147 | Bùi Hồng Hải | 14/09/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
247 | 23 | 148 | Đỗ Khắc Quang Hải | 17/03/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
248 | 24 | 149 | Lê Công Hải | 25/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
249 | 25 | 150 | Nguyễn Long Hải | 10/06/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
250 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
251 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
252 | |||||||||||||||||||||||||
253 | |||||||||||||||||||||||||
254 | |||||||||||||||||||||||||
255 | |||||||||||||||||||||||||
256 | |||||||||||||||||||||||||
257 | |||||||||||||||||||||||||
258 | |||||||||||||||||||||||||
259 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
260 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
261 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
262 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
263 | |||||||||||||||||||||||||
264 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
265 | Địa điểm thi: Phòng 7 Giảng đường 302, tầng 3 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
266 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
267 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
268 | 1 | 151 | Phạm Minh Hải | 01/11/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
269 | 2 | 152 | Phạm Ngọc Hải | 06/05/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
270 | 3 | 153 | Phan Hồng Hải | 18/06/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
271 | 4 | 154 | Triệu Hoàng Hải | 13/08/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
272 | 5 | 155 | Hoàng Minh Hằng | 10/01/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
273 | 6 | 156 | Lê Minh Hằng | 21/11/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
274 | 7 | 157 | Lê Thị Thúy Hằng | 04/10/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
275 | 8 | 158 | Ngô Thị Hải Hằng | 17/01/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
276 | 9 | 159 | Nguyễn Thu Hằng | 14/09/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
277 | 10 | 160 | Vũ Thị Minh Hằng | 27/04/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
278 | 11 | 161 | Vũ Thị Minh Hằng | 07/06/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
279 | 12 | 162 | An Thị Hồng Hạnh | 11/06/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
280 | 13 | 163 | Nghiêm Thục Hạnh | 18/01/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
281 | 14 | 164 | Trần Phương Diễm Hạnh | 04/12/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
282 | 15 | 165 | Nguyễn Tiến Hào | 02/10/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
283 | 16 | 166 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 30/07/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
284 | 17 | 167 | Nguyễn Thục Hiền | 31/05/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
285 | 18 | 168 | Lê Đăng Hiển | 28/11/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
286 | 19 | 169 | Vũ Nguyễn Gia Hiển | 19/02/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
287 | 20 | 170 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 01/04/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
288 | 21 | 171 | Bùi Hồng Hiếu | 20/09/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
289 | 22 | 172 | Hoàng Chí Hiếu | 17/01/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
290 | 23 | 173 | Hoàng Trọng Hiếu | 21/06/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
291 | 24 | 174 | Nguyễn Đắc Hiếu | 12/06/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
292 | 25 | 175 | Nguyễn Khắc Hiếu | 21/01/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
293 | |||||||||||||||||||||||||
294 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
295 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
296 | |||||||||||||||||||||||||
297 | |||||||||||||||||||||||||
298 | |||||||||||||||||||||||||
299 | |||||||||||||||||||||||||
300 | |||||||||||||||||||||||||
301 | |||||||||||||||||||||||||
302 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
303 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
304 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
305 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
306 | |||||||||||||||||||||||||
307 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
308 | Địa điểm thi: Phòng 8 Giảng đường 303, tầng 3 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
309 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
310 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
311 | 1 | 176 | Nguyễn Minh Hiếu | 28/03/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
312 | 2 | 177 | Nguyễn Minh Hiếu | 06/04/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
313 | 3 | 178 | Nguyễn Như Hiếu | 30/08/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
314 | 4 | 179 | Nguyễn Trọng Hiếu | 04/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
315 | 5 | 180 | Nguyễn Trung Hiếu | 06/07/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
316 | 6 | 181 | Nguyễn Trung Hiếu | 19/05/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
317 | 7 | 182 | Phạm Đức Hiếu | 08/01/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
318 | 8 | 183 | Phan Đức Hiếu | 04/09/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
319 | 9 | 184 | Trần Đức Hiếu | 23/10/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
320 | 10 | 185 | Trần Minh Hiếu | 10/03/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
321 | 11 | 186 | Trần Trung Hiếu | 05/11/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
322 | 12 | 187 | Trần Trung Hiếu | 19/05/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
323 | 13 | 188 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 08/05/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
324 | 14 | 189 | Nguyễn Huy Hoàn | 08/12/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
325 | 15 | 190 | Bùi Hữu Hoàn | 29/09/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
326 | 16 | 191 | Bùi Đức Hoàng | 10/07/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
327 | 17 | 192 | Đàm Minh Hoàng | 27/08/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
328 | 18 | 193 | Hồ Huy Hoàng | 04/03/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
329 | 19 | 194 | Lê Huy Hoàng | 23/01/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
330 | 20 | 195 | Nguyễn Phúc Minh Hoàng | 28/07/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
331 | 21 | 196 | Trần Huy Hoàng | 18/03/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
332 | 22 | 197 | Trần Việt Hoàng | 11/10/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
333 | 23 | 198 | Đinh Tuấn Hùng | 12/09/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
334 | 24 | 199 | Lê Khắc Hùng | 24/03/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
335 | 25 | 200 | Vũ Huy Hùng | 12/08/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
336 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
337 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
338 | |||||||||||||||||||||||||
339 | |||||||||||||||||||||||||
340 | |||||||||||||||||||||||||
341 | |||||||||||||||||||||||||
342 | |||||||||||||||||||||||||
343 | |||||||||||||||||||||||||
344 | |||||||||||||||||||||||||
345 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
346 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
347 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
348 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
349 | |||||||||||||||||||||||||
350 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
351 | Địa điểm thi: Phòng 9 Giảng đường 304, tầng 3 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
352 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
353 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
354 | 1 | 201 | Vũ Phi Hùng | 22/10/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
355 | 2 | 202 | Hoa Khánh Hưng | 03/02/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
356 | 3 | 203 | Nguyễn Đình Hưng | 19/09/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
357 | 4 | 204 | Nguyễn Văn Hưng | 21/09/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
358 | 5 | 205 | Phạm Việt Hưng | 09/04/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
359 | 6 | 206 | Trần Hoàng Hưng | 25/01/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
360 | 7 | 207 | Đặng Mai Hương | 22/05/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
361 | 8 | 208 | Đào Lan Hương | 05/03/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
362 | 9 | 209 | Đỗ Minh Hương | 29/06/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
363 | 10 | 210 | Nguyễn Quỳnh Hương | 25/05/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
364 | 11 | 211 | Nguyễn Thị Thảo Hương | 06/07/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
365 | 12 | 212 | Phạm Lan Hương | 23/01/2001 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
366 | 13 | 213 | Trần Mai Hương | 19/12/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
367 | 14 | 214 | Vũ Mai Hương | 04/08/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
368 | 15 | 215 | Dương Nghiệp Huy | 27/12/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
369 | 16 | 216 | Lê Quang Huy | 24/06/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
370 | 17 | 217 | Lê Xuân Huy | 27/09/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
371 | 18 | 218 | Lê Xuân Huy | 02/02/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
372 | 19 | 219 | Nguyễn Đặng Quang Huy | 20/01/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
373 | 20 | 220 | Nguyễn Đức Huy | 13/01/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
374 | 21 | 221 | Nguyễn Lâm Huy | 24/01/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
375 | 22 | 222 | Nguyễn Quang Huy | 10/12/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
376 | 23 | 223 | Nguyễn Quốc Huy | 30/05/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
377 | 24 | 224 | Nguyễn Tuấn Huy | 25/03/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
378 | 25 | 225 | Phạm Thành Huy | 02/10/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
379 | |||||||||||||||||||||||||
380 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
381 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
382 | |||||||||||||||||||||||||
383 | |||||||||||||||||||||||||
384 | |||||||||||||||||||||||||
385 | |||||||||||||||||||||||||
386 | |||||||||||||||||||||||||
387 | |||||||||||||||||||||||||
388 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
389 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
390 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
391 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
392 | |||||||||||||||||||||||||
393 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
394 | Địa điểm thi: Phòng 10 Giảng đường 305, tầng 3 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
395 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
396 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
397 | 1 | 226 | Vũ Đức Huy | 06/12/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
398 | 2 | 227 | Vũ Trần Quang Huy | 26/10/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
399 | 3 | 228 | Lê Minh Huyền | 16/07/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
400 | 4 | 229 | Nguyễn Khánh Huyền | 27/10/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
401 | 5 | 230 | Nguyễn Ngọc Huyền | 05/05/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
402 | 6 | 231 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 20/10/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
403 | 7 | 232 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 30/07/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
404 | 8 | 233 | Nguyễn Tư Hoàng Khải | 18/11/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
405 | 9 | 234 | Nguyễn Việt Khang | 06/03/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
406 | 10 | 235 | Nguyễn Thị Hiền Khanh | 31/10/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
407 | 11 | 236 | Lại Ngọc Khánh | 14/12/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
408 | 12 | 237 | Lê Vân Quốc Khánh | 02/09/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
409 | 13 | 238 | Lương Công Khánh | 08/04/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
410 | 14 | 239 | Ngô Phương Khánh | 17/04/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
411 | 15 | 240 | Ngô Trần Quốc Khánh | 28/09/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
412 | 16 | 241 | Nguyễn Gia Khánh | 16/07/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
413 | 17 | 242 | Nguyễn Khánh | 14/06/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
414 | 18 | 243 | Nguyễn Mạnh Duy Khánh | 29/10/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
415 | 19 | 244 | Nguyễn Quý Khánh | 06/07/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
416 | 20 | 245 | Nguyễn Trung Khánh | 01/09/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
417 | 21 | 246 | Phạm Tạ Vân Khánh | 24/06/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
418 | 22 | 247 | Phùng Minh Khánh | 19/04/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
419 | 23 | 248 | Phùng Quốc An Khánh | 07/12/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
420 | 24 | 249 | Quách An Khánh | 29/09/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
421 | 25 | 250 | Nguyễn Viết Mạnh Khoa | 17/11/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
422 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
423 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
424 | |||||||||||||||||||||||||
425 | |||||||||||||||||||||||||
426 | |||||||||||||||||||||||||
427 | |||||||||||||||||||||||||
428 | |||||||||||||||||||||||||
429 | |||||||||||||||||||||||||
430 | |||||||||||||||||||||||||
431 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
432 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
433 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
434 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
435 | |||||||||||||||||||||||||
436 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
437 | Địa điểm thi: Phòng 11 Giảng đường 306, tầng 3 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
438 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
439 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
440 | 1 | 251 | Nguyễn Bá Khôi | 24/10/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
441 | 2 | 252 | Nguyễn Tuấn Khôi | 29/06/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
442 | 3 | 253 | Lê Đào Minh Khuê | 02/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
443 | 4 | 255 | Nguyễn Duy Kiên | 27/08/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
444 | 5 | 256 | Nguyễn Trung Kiên | 26/05/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
445 | 6 | 257 | Phạm Trung Kiên | 31/05/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
446 | 7 | 258 | Phùng Chí Kiên | 11/12/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
447 | 8 | 259 | Võ Trung Kiên | 12/02/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
448 | 9 | 260 | Đoàn Quốc Kiệt | 19/06/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
449 | 10 | 261 | Phùng Tuấn Kiệt | 27/06/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
450 | 11 | 262 | Đặng Hồng Kỳ | 10/01/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
451 | 12 | 263 | Ngô Tùng Lâm | 22/11/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
452 | 13 | 264 | Nguyễn Tùng Lâm | 11/02/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
453 | 14 | 265 | Nguyễn Tùng Lâm | 08/12/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
454 | 15 | 266 | Trần Hải Lâm | 01/04/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
455 | 16 | 267 | Vũ Ngọc Lâm | 15/09/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
456 | 17 | 268 | Đào Phương Lan | 22/10/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
457 | 18 | 269 | Nguyễn Vũ Hoàng Lan | 17/07/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
458 | 19 | 270 | Phan Phương Lan | 05/02/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
459 | 20 | 271 | Tăng Ngọc Lan | 25/11/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
460 | 21 | 272 | Đinh Thị Thanh Lê | 02/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
461 | 22 | 273 | Cao Thị Khánh Linh | 04/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
462 | 23 | 274 | Đỗ Kiều Linh | 10/12/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
463 | 24 | 275 | Hoàng Thị Thảo Linh | 19/05/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
464 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
465 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
466 | |||||||||||||||||||||||||
467 | |||||||||||||||||||||||||
468 | |||||||||||||||||||||||||
469 | |||||||||||||||||||||||||
470 | |||||||||||||||||||||||||
471 | |||||||||||||||||||||||||
472 | |||||||||||||||||||||||||
473 | |||||||||||||||||||||||||
474 | |||||||||||||||||||||||||
475 | |||||||||||||||||||||||||
476 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
477 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
478 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
479 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
480 | |||||||||||||||||||||||||
481 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
482 | Địa điểm thi: Phòng 12 Giảng đường 401, tầng 4 nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
483 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
484 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
485 | 1 | 276 | Lã Thùy Linh | 18/03/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
486 | 2 | 277 | Lê Thùy Linh | 11/03/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
487 | 3 | 278 | Nguyễn Hoàng Linh | 06/08/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
488 | 4 | 279 | Nguyễn Khánh Linh | 22/09/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
489 | 5 | 280 | Nguyễn Khánh Linh | 02/09/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
490 | 6 | 281 | Nguyễn Mỹ Linh | 21/09/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
491 | 7 | 282 | Nguyễn Nhật Linh | 04/06/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
492 | 8 | 283 | Nguyễn Phương Linh | 02/09/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
493 | 9 | 284 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 06/02/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
494 | 10 | 285 | Nguyễn Thị Linh | 24/03/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
495 | 11 | 286 | Phạm Bảo Linh | 06/09/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
496 | 12 | 287 | Phạm Nhật Linh | 04/04/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
497 | 13 | 288 | Phạm Thị Diệu Linh | 25/04/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
498 | 14 | 289 | Phạm Thị Ngọc Linh | 29/06/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
499 | 15 | 290 | Trần Diệu Linh | 19/01/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
500 | 16 | 291 | Trần Hoàng Linh | 02/10/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
501 | 17 | 292 | Võ Ngọc Thùy Linh | 21/12/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
502 | 18 | 293 | La Thị Phương Loan | 02/08/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
503 | 19 | 294 | Đào Thành Lộc | 22/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
504 | 20 | 295 | Nguyễn Thành Lợi | 03/08/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
505 | 21 | 296 | Đặng Ngọc Long | 20/10/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
506 | 22 | 297 | Đặng Việt Long | 05/10/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
507 | 23 | 298 | Đinh Việt Long | 12/03/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
508 | 24 | 299 | Đỗ Tiến Long | 22/07/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
509 | 25 | 300 | Đỗ Xuân Long | 14/05/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
510 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
511 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
512 | |||||||||||||||||||||||||
513 | |||||||||||||||||||||||||
514 | |||||||||||||||||||||||||
515 | |||||||||||||||||||||||||
516 | |||||||||||||||||||||||||
517 | |||||||||||||||||||||||||
518 | |||||||||||||||||||||||||
519 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
520 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
521 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
522 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
523 | |||||||||||||||||||||||||
524 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
525 | Địa điểm thi: Phòng 13 Giảng đường 402, tầng 4 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
526 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
527 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
528 | 1 | 301 | Hoàng Hải Long | 02/12/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
529 | 2 | 302 | Lại Phi Long | 19/10/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
530 | 3 | 303 | Ngô Phước Long | 30/12/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
531 | 4 | 304 | Nguyễn Đình Long | 30/08/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
532 | 5 | 305 | Nguyễn Đức Thăng Long | 07/12/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
533 | 6 | 306 | Nguyễn Duy Long | 29/10/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
534 | 7 | 307 | Nguyễn Hải Long | 15/03/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
535 | 8 | 308 | Nguyễn Hải Long | 03/06/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
536 | 9 | 309 | Nguyễn Hải Long | 08/07/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
537 | 10 | 310 | Nguyễn Kim Long | 01/07/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
538 | 11 | 311 | Nguyễn Nhất Long | 03/04/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
539 | 12 | 312 | Nguyễn Tuấn Long | 24/08/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
540 | 13 | 313 | Nguyễn Vũ Quốc Long | 09/02/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
541 | 14 | 314 | Trần Thành Bảo Long | 03/12/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
542 | 15 | 315 | Trần Thế Long | 08/10/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
543 | 16 | 316 | Trịnh Tuấn Long | 16/09/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
544 | 17 | 317 | Vũ Đình Long | 06/06/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
545 | 18 | 318 | Vũ Hoàng Long | 18/11/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
546 | 19 | 319 | Vương Hoàng Long | 05/08/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
547 | 20 | 320 | Đặng Trần Lực | 11/03/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
548 | 21 | 321 | Đào Thị Hương Lý | 25/11/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
549 | 22 | 322 | Dương Ngọc Lê Mai | 26/04/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
550 | 23 | 323 | Nguyễn Hồng Mai | 01/08/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
551 | 24 | 324 | Nguyễn Thanh Mai | 28/02/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
552 | 25 | 325 | Phạm Phương Mai | 13/06/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
553 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
554 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
555 | |||||||||||||||||||||||||
556 | |||||||||||||||||||||||||
557 | |||||||||||||||||||||||||
558 | |||||||||||||||||||||||||
559 | |||||||||||||||||||||||||
560 | |||||||||||||||||||||||||
561 | |||||||||||||||||||||||||
562 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
563 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
564 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
565 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
566 | |||||||||||||||||||||||||
567 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
568 | Địa điểm thi: Phòng 14 Giảng đường 403, tầng 4 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
569 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
570 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
571 | 1 | 326 | Trịnh Phương Mai | 25/04/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
572 | 2 | 327 | Chử Tiến Mạnh | 12/01/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
573 | 3 | 328 | Nguyễn Đức Mạnh | 28/10/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
574 | 4 | 329 | Nguyễn Tiến Mạnh | 02/02/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
575 | 5 | 330 | Vương Đức Mạnh | 14/08/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
576 | 6 | 331 | Bùi Quang Minh | 29/11/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
577 | 7 | 332 | Cao Tuấn Minh | 08/04/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
578 | 8 | 333 | Chu Đức Minh | 01/07/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
579 | 9 | 334 | Đinh Anh Minh | 29/08/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
580 | 10 | 335 | Đinh Công Minh | 22/03/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
581 | 11 | 336 | Đỗ Tuấn Minh | 10/12/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
582 | 12 | 337 | Hoàng Anh Minh | 25/06/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
583 | 13 | 338 | Kiều Tuấn Minh | 22/09/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
584 | 14 | 339 | Lê Hoàng Minh | 01/09/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
585 | 15 | 340 | Lê Mậu Nhật Minh | 07/01/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
586 | 16 | 341 | Lê Quang Minh | 14/10/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
587 | 17 | 342 | Nguyễn Anh Minh | 17/04/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
588 | 18 | 343 | Nguyễn Danh Minh | 06/10/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
589 | 19 | 344 | Nguyễn Đức Minh | 03/10/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
590 | 20 | 345 | Nguyễn Hoàng Minh | 26/08/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
591 | 21 | 346 | Nguyễn Ngọc Minh | 30/09/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
592 | 22 | 347 | Nguyễn Phương Minh | 30/10/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
593 | 23 | 348 | Nguyễn Quang Minh | 01/01/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
594 | 24 | 349 | Nguyễn Tất Công Minh | 24/07/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
595 | 25 | 350 | Nguyễn Tuấn Minh | 31/08/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
596 | |||||||||||||||||||||||||
597 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
598 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
599 | |||||||||||||||||||||||||
600 | |||||||||||||||||||||||||
601 | |||||||||||||||||||||||||
602 | |||||||||||||||||||||||||
603 | |||||||||||||||||||||||||
604 | |||||||||||||||||||||||||
605 | |||||||||||||||||||||||||
606 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
607 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
608 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
609 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
610 | |||||||||||||||||||||||||
611 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
612 | Địa điểm thi: Phòng 15 Giảng đường 404, tầng 4 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
613 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
614 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
615 | 1 | 351 | Nguyễn Võ Ngọc Minh | 01/03/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
616 | 2 | 352 | Phạm Nhật Minh | 28/06/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
617 | 3 | 353 | Vũ Bá Minh | 17/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
618 | 4 | 354 | Vũ Đức Duy Minh | 26/04/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
619 | 5 | 355 | Nguyễn Hải My | 21/05/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
620 | 6 | 356 | Bùi Đắc Nam | 13/05/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
621 | 7 | 357 | Đàm Văn Nam | 11/06/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
622 | 8 | 358 | Đỗ Phương Nam | 26/04/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
623 | 9 | 359 | Dương Xuân Nam | 16/12/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
624 | 10 | 360 | Lưu Hoàng Nam | 23/07/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
625 | 11 | 361 | Nguyễn Giang Nam | 07/07/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
626 | 12 | 362 | Nguyễn Hải Nam | 02/11/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
627 | 13 | 363 | Phạm Đình Nam | 05/08/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
628 | 14 | 364 | Vũ Đức Nam | 03/12/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
629 | 15 | 365 | Nguyễn Công Năng | 21/04/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
630 | 16 | 366 | Đỗ Thị Phương Nga | 17/06/2000 | Nữ | 11A2 Lý | |||||||||||||||||||
631 | 17 | 367 | Vương Thị Thanh Nga | 09/06/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
632 | 18 | 368 | Trần Thanh Ngân | 01/04/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
633 | 19 | 369 | Bùi Hiếu Nghĩa | 17/07/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
634 | 20 | 370 | Bùi Tuấn Nghĩa | 08/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
635 | 21 | 371 | Bùi Bích Ngọc | 20/04/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
636 | 22 | 372 | Dương Ánh Ngọc | 29/05/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
637 | 23 | 373 | Lê Thị Minh Ngọc | 19/09/2000 | Nữ | 11A2 Lý | |||||||||||||||||||
638 | 24 | 374 | Nguyễn Duy Ngọc | 17/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
639 | 25 | 375 | Nguyễn Minh Ngọc | 08/07/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
640 | |||||||||||||||||||||||||
641 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
642 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
643 | |||||||||||||||||||||||||
644 | |||||||||||||||||||||||||
645 | |||||||||||||||||||||||||
646 | |||||||||||||||||||||||||
647 | |||||||||||||||||||||||||
648 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
649 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
650 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
651 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
652 | |||||||||||||||||||||||||
653 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
654 | Địa điểm thi: Phòng 16 Giảng đường 405, tầng 4 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
655 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
656 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
657 | 1 | 376 | Nguyễn Như Ngọc | 05/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
658 | 2 | 377 | Vũ Hồng Ngọc | 18/06/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
659 | 3 | 378 | Hoàng Xuân Nguyên | 10/01/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
660 | 4 | 379 | Lê Hữu Nguyên | 02/07/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
661 | 5 | 380 | Phạm Bạc Nguyên | 22/05/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
662 | 6 | 381 | Vũ Đức Nguyên | 22/02/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
663 | 7 | 382 | Tạ Đình Thái Nhân | 26/07/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
664 | 8 | 383 | Hoàng Nhật | 27/10/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
665 | 9 | 384 | Trần Hoàng Nhật | 04/03/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
666 | 10 | 385 | Đặng Yến Nhi | 15/06/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
667 | 11 | 386 | Lê Yến Nhi | 10/10/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
668 | 12 | 387 | Nguyễn Phương Nhi | 26/02/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
669 | 13 | 388 | Nguyễn Vân Nhi | 28/10/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
670 | 14 | 389 | Nguyễn Yến Nhi | 14/09/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
671 | 15 | 390 | Phạm Mẫn Nhi | 05/08/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
672 | 16 | 391 | Trần Ngọc Phương Nhi | 24/02/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
673 | 17 | 392 | Nguyễn Hồng Nhung | 05/02/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
674 | 18 | 393 | Lê Hồng Phong | 22/12/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
675 | 19 | 394 | Phí Gia Phong | 28/04/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
676 | 20 | 395 | Nguyễn Trọng Phúc | 22/07/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
677 | 21 | 396 | Tô Hồng Phúc | 11/03/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
678 | 22 | 397 | Trịnh Thị Phúc | 18/02/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
679 | 23 | 398 | Đinh Mai Phương | 11/02/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
680 | 24 | 399 | Đỗ Chi Phương | 24/02/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
681 | 25 | 400 | Đỗ Thị Hà Phương | 05/10/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
682 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
683 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
684 | |||||||||||||||||||||||||
685 | |||||||||||||||||||||||||
686 | |||||||||||||||||||||||||
687 | |||||||||||||||||||||||||
688 | |||||||||||||||||||||||||
689 | |||||||||||||||||||||||||
690 | |||||||||||||||||||||||||
691 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
692 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
693 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
694 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
695 | |||||||||||||||||||||||||
696 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
697 | Địa điểm thi: Phòng 17 Giảng đường 406, tầng 4 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
698 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
699 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
700 | 1 | 401 | Lê Thu Phương | 24/10/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
701 | 2 | 402 | Lưu Quỳnh Phương | 21/08/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
702 | 3 | 403 | Nguyễn Hà Phương | 05/09/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
703 | 4 | 404 | Nguyễn Thu Phương | 02/05/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
704 | 5 | 405 | Phạm Thanh Phương | 11/08/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
705 | 6 | 406 | Phan Hoài Phương | 03/12/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
706 | 7 | 407 | Bùi Anh Quân | 13/02/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
707 | 8 | 408 | Dương Minh Quân | 17/01/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
708 | 9 | 409 | Ngô Minh Quang | 04/05/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
709 | 10 | 410 | Nguyễn Đức Quang | 18/11/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
710 | 11 | 411 | Nguyễn Dương Quang | 15/09/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
711 | 12 | 412 | Nguyễn Duy Quang | 12/10/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
712 | 13 | 413 | Nguyễn Hữu Quang | 14/01/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
713 | 14 | 414 | Nguyễn Minh Quang | 14/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
714 | 15 | 415 | Nguyễn Ngọc Quang | 09/09/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
715 | 16 | 416 | Phan Hồng Quang | 10/07/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
716 | 17 | 417 | Vũ Hồng Quang | 11/03/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
717 | 18 | 418 | Nguyễn Tú Quyên | 11/01/2001 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
718 | 19 | 419 | Điêu Diễm Quỳnh | 17/04/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
719 | 20 | 420 | Hoàng Đình Quỳnh | 04/04/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
720 | 21 | 421 | Nguyễn Hương Quỳnh | 08/07/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
721 | 22 | 422 | Nguyễn Vân Quỳnh | 09/05/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
722 | 23 | 423 | Phan Diễm Quỳnh | 18/10/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
723 | 24 | 424 | Chu Đỗ Hoàng Sơn | 10/01/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
724 | 25 | 425 | Công Minh Sơn | 08/02/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
725 | |||||||||||||||||||||||||
726 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
727 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
728 | |||||||||||||||||||||||||
729 | |||||||||||||||||||||||||
730 | |||||||||||||||||||||||||
731 | |||||||||||||||||||||||||
732 | |||||||||||||||||||||||||
733 | |||||||||||||||||||||||||
734 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
735 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
736 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
737 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
738 | |||||||||||||||||||||||||
739 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
740 | Địa điểm thi: Phòng 18 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
741 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
742 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
743 | 1 | 426 | Đặng Minh Sơn | 25/05/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
744 | 2 | 427 | Đỗ Thái Sơn | 14/08/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
745 | 3 | 428 | Nguyễn Vũ Sơn | 08/03/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
746 | 4 | 429 | Vũ Hải Sơn | 06/08/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
747 | 5 | 430 | Trần Anh Tài | 26/07/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
748 | 6 | 431 | Lương Đỗ Hải Tâm | 24/11/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
749 | 7 | 432 | Phan Thị Khánh Tâm | 26/10/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
750 | 8 | 433 | Lưu Đức Tân | 19/03/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
751 | 9 | 434 | Đoàn Trọng Tấn | 13/12/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
752 | 10 | 435 | Lê Bảo Thái | 20/04/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
753 | 11 | 436 | Lê Duy Thái | 09/12/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
754 | 12 | 437 | Trần Long Thái | 17/09/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
755 | 13 | 438 | Trịnh Ngô Minh Thăng | 08/03/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
756 | 14 | 439 | Lê Minh Thắng | 14/09/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
757 | 15 | 440 | Nguyễn Đức Thắng | 06/01/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
758 | 16 | 441 | Trần Quốc Thắng | 30/04/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
759 | 17 | 442 | Lê Diệu Thanh | 13/02/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
760 | 18 | 443 | Lê Viết Lưu Thanh | 30/03/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
761 | 19 | 444 | Nguyễn Phúc Thanh | 08/12/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
762 | 20 | 445 | Cao Tiến Thành | 03/01/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
763 | 21 | 446 | Đặng Đức Thành | 25/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
764 | 22 | 447 | Dương Đức Thành | 14/06/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
765 | 23 | 448 | Lê Công Thành | 09/10/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
766 | 24 | 449 | Nguyễn Chí Thành | 20/11/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
767 | 25 | 450 | Nguyễn Đức Thành | 14/05/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
768 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
769 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
770 | |||||||||||||||||||||||||
771 | |||||||||||||||||||||||||
772 | |||||||||||||||||||||||||
773 | |||||||||||||||||||||||||
774 | |||||||||||||||||||||||||
775 | |||||||||||||||||||||||||
776 | |||||||||||||||||||||||||
777 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
778 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
779 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
780 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
781 | |||||||||||||||||||||||||
782 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
783 | Địa điểm thi: Phòng 19 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
784 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
785 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
786 | 1 | 451 | Nguyễn Viết Thành | 14/08/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
787 | 2 | 452 | Phạm Đức Thành | 03/03/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
788 | 3 | 453 | Ngô Phương Thảo | 03/06/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
789 | 4 | 454 | Nguyễn Phương Thảo | 25/08/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
790 | 5 | 455 | Nguyễn Thu Thảo | 12/06/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
791 | 6 | 456 | Phạm Thạch Thảo | 18/03/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
792 | 7 | 457 | Đặng Cao Thiên | 30/05/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
793 | 8 | 458 | Vũ Đình Thiên | 26/12/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
794 | 9 | 459 | Hà Tuấn Thìn | 26/06/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
795 | 10 | 460 | Lương Ngọc Thịnh | 26/04/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
796 | 11 | 461 | Nguyễn Đức Thịnh | 05/07/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
797 | 12 | 462 | Phạm Đức Thịnh | 08/07/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
798 | 13 | 463 | Nguyễn Hà Thu | 18/07/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
799 | 14 | 464 | Nguyễn Thị Minh Thu | 24/03/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
800 | 15 | 465 | Trương Hoàng Thu | 27/08/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
801 | 16 | 466 | Nguyễn Thu Thủy | 26/07/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
802 | 17 | 467 | Nguyễn Phương Thúy | 04/04/2000 | Nữ | 11A2 Hóa | |||||||||||||||||||
803 | 18 | 468 | Nguyễn Thị Minh Thúy | 15/07/2000 | Nữ | 11A2 Lý | |||||||||||||||||||
804 | 19 | 469 | Đỗ Thị Thanh Thủy | 27/10/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
805 | 20 | 470 | Lê Thị Phương Thủy | 05/03/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
806 | 21 | 471 | Trịnh Thụy | 28/01/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
807 | 22 | 472 | Lương Ngọc Thuyết | 25/05/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
808 | 23 | 473 | Dương Phước Tiến | 16/09/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
809 | 24 | 474 | Nguyễn Hữu Tiến | 05/08/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
810 | 25 | 475 | Nguyễn Quốc Tiến | 09/02/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
811 | |||||||||||||||||||||||||
812 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
813 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
814 | |||||||||||||||||||||||||
815 | |||||||||||||||||||||||||
816 | |||||||||||||||||||||||||
817 | |||||||||||||||||||||||||
818 | |||||||||||||||||||||||||
819 | |||||||||||||||||||||||||
820 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
821 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
822 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
823 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
824 | |||||||||||||||||||||||||
825 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
826 | Địa điểm thi: Phòng 20 Giảng đường 206 tầng 2 Nhà A - B | ||||||||||||||||||||||||
827 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
828 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
829 | 1 | 476 | Nguyễn Đức Toàn | 04/09/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
830 | 2 | 477 | Nguyễn Hương Trà | 03/11/2000 | Nữ | 11A1 Lý | |||||||||||||||||||
831 | 3 | 478 | Phạm Thanh Trà | 21/09/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
832 | 4 | 479 | Bùi Thị Thanh Trang | 21/07/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
833 | 5 | 480 | Cao Thùy Trang | 21/03/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
834 | 6 | 481 | Hoàng Thị Đài Trang | 20/09/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
835 | 7 | 482 | Hoàng Thu Trang | 04/10/2000 | Nữ | 11A2 Tin | |||||||||||||||||||
836 | 8 | 483 | Nguyễn Hoàng Thu Trang | 27/06/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
837 | 9 | 484 | Nguyễn Thị Thu Trang | 30/01/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
838 | 10 | 485 | Phạm Thu Trang | 27/06/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
839 | 11 | 486 | Trần Hạnh Trang | 04/12/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
840 | 12 | 487 | Trần Thị Thu Trang | 08/12/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
841 | 13 | 488 | Trần Thị Thu Trang | 05/12/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
842 | 14 | 489 | Bùi Minh Trí | 26/10/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
843 | 15 | 490 | Võ Văn Trình | 27/10/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
844 | 16 | 491 | Nguyễn Đức Trọng | 30/03/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
845 | 17 | 492 | Phạm Văn Trọng | 29/01/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
846 | 18 | 493 | Lê Hoàng Hiếu Trung | 07/05/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
847 | 19 | 494 | Lê Hồng Trung | 08/11/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
848 | 20 | 495 | Lê Ngọc Trung | 20/08/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
849 | 21 | 496 | Lê Thành Trung | 25/09/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
850 | 22 | 497 | Nguyễn Đức Trung | 14/09/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
851 | |||||||||||||||||||||||||
852 | |||||||||||||||||||||||||
853 | |||||||||||||||||||||||||
854 | |||||||||||||||||||||||||
855 | |||||||||||||||||||||||||
856 | |||||||||||||||||||||||||
857 | |||||||||||||||||||||||||
858 | |||||||||||||||||||||||||
859 | |||||||||||||||||||||||||
860 | |||||||||||||||||||||||||
861 | |||||||||||||||||||||||||
862 | |||||||||||||||||||||||||
863 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
864 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
865 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
866 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
867 | |||||||||||||||||||||||||
868 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
869 | Địa điểm thi: Phòng 21 Giảng đường 101, Nhà 1 tầng sân C3 | ||||||||||||||||||||||||
870 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
871 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
872 | 1 | 498 | Nguyễn Đức Trung | 17/03/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
873 | 2 | 499 | Nguyễn Thành Trung | 12/10/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
874 | 3 | 500 | Phan Thành Trung | 11/06/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
875 | 4 | 501 | Vũ Xuân Trường | 03/05/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
876 | 5 | 502 | Ngô Ngọc Tú | 10/02/2000 | 11A1 Sinh | ||||||||||||||||||||
877 | 6 | 503 | Nguyễn Cẩm Tú | 20/12/2000 | Nữ | 11A1 Tin | |||||||||||||||||||
878 | 7 | 504 | Nguyễn Khắc Tú | 26/08/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
879 | 8 | 505 | Tống Văn Tú | 24/04/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
880 | 9 | 506 | Vũ Anh Tú | 03/05/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
881 | 10 | 507 | Vũ Xuân Tú | 31/07/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
882 | 11 | 508 | Lê Trọng Tuấn | 26/10/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
883 | 12 | 509 | Ngô Minh Tuấn | 02/04/2000 | 11A1 CLC | ||||||||||||||||||||
884 | 13 | 510 | Nguyễn Anh Tuấn | 23/10/2000 | 11A2 CLC | ||||||||||||||||||||
885 | 14 | 511 | Nguyễn Đình Anh Tuấn | 08/12/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
886 | 15 | 512 | Nguyễn Văn Tuấn | 09/01/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
887 | 16 | 513 | Phạm Minh Tuấn | 09/02/2000 | 11A2 Hóa | ||||||||||||||||||||
888 | 17 | 514 | Trương Mạnh Tuấn | 15/04/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
889 | 18 | 515 | Hán Quang Tùng | 04/09/2000 | 11A1 Toán | ||||||||||||||||||||
890 | 19 | 516 | Hoàng Bá Tùng | 28/04/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
891 | 20 | 517 | Hoàng Xuân Tùng | 05/12/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
892 | 21 | 518 | Lại Việt Tùng | 18/01/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
893 | 22 | 519 | Lê Thanh Tùng | 15/09/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
894 | 23 | 520 | Nguyễn Thanh Tùng | 03/01/2000 | 11A1 Lý | ||||||||||||||||||||
895 | 24 | 521 | Nguyễn Vũ Nguyên Tùng | 13/06/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
896 | |||||||||||||||||||||||||
897 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
898 | Tổng số tờ giấy thi: | ||||||||||||||||||||||||
899 | |||||||||||||||||||||||||
900 | |||||||||||||||||||||||||
901 | |||||||||||||||||||||||||
902 | |||||||||||||||||||||||||
903 | |||||||||||||||||||||||||
904 | |||||||||||||||||||||||||
905 | |||||||||||||||||||||||||
906 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||||||||||||||
907 | ______________ | ||||||||||||||||||||||||
908 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 11 THAM DỰ KỲ THI KẾT THÚC HỌC KỲ II | ||||||||||||||||||||||||
909 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | ||||||||||||||||||||||||
910 | |||||||||||||||||||||||||
911 | Thời gian thi: Chiều thứ hai, ba và sáng thứ tư ngày 24 ,25 và 26 tháng 4 năm 2017 | ||||||||||||||||||||||||
912 | Địa điểm thi: Phòng 22 Giảng đường 102, Nhà 1 tầng sân C3 | ||||||||||||||||||||||||
913 | Môn thi: | ||||||||||||||||||||||||
914 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên | |||||||||||||||||
915 | 1 | 522 | Nguyễn Xuân Tùng | 05/11/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
916 | 2 | 523 | Phạm Ngọc Tùng | 10/04/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
917 | 3 | 524 | Phan Thanh Tùng | 15/04/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
918 | 4 | 525 | Trần Nguyễn Anh Tùng | 04/06/2000 | 11A3 Hóa | ||||||||||||||||||||
919 | 5 | 526 | Trần Bá Tuyên | 21/05/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
920 | 6 | 527 | Nguyễn Quang Tuyến | 16/10/2000 | 11A2 Toán | ||||||||||||||||||||
921 | 7 | 528 | Đỗ Ánh Tuyết | 01/05/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
922 | 8 | 529 | Bùi Thị Thu Uyên | 25/09/2000 | Nữ | 11A2 CLC | |||||||||||||||||||
923 | 9 | 530 | Đàm Ngọc Thanh Vân | 09/05/2000 | Nữ | 11A1 CLC | |||||||||||||||||||
924 | 10 | 531 | Đặng Nguyễn Khánh Vân | 28/01/2000 | Nữ | 11A1 Hóa | |||||||||||||||||||
925 | 11 | 532 | Nguyễn Thanh Vân | 05/05/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
926 | 12 | 533 | Trần Thị Thanh Vân | 24/08/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
927 | 13 | 534 | Vũ Khánh Vân | 21/08/2000 | Nữ | 11A1 Sinh | |||||||||||||||||||
928 | 14 | 535 | Lã Trọng Văn | 14/07/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
929 | 15 | 536 | Đỗ Hoàng Việt | 13/07/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
930 | 16 | 537 | Nguyễn Bảo Việt | 24/01/2000 | 11A2 Sinh | ||||||||||||||||||||
931 | 17 | 538 | Nguyễn Hoàng Việt | 05/02/2000 | 11A1 Tin | ||||||||||||||||||||
932 | 18 | 539 | Phùng Huy Việt | 11/12/2000 | 11A2 Lý | ||||||||||||||||||||
933 | 19 | 540 | Ngô Quang Vinh | 26/01/2000 | 11A2 Tin | ||||||||||||||||||||
934 | 20 | 541 | Đinh Anh Vũ | 16/04/2000 | 11A1 Hóa | ||||||||||||||||||||
935 | 21 | 542 | Trương Như Ý | 27/12/2000 | Nữ | 11A3 Hóa | |||||||||||||||||||
936 | 22 | 543 | Lê Thị Hải Yến | 31/10/2000 | Nữ | 11A1 Toán | |||||||||||||||||||
937 | 23 | 544 | Nguyễn Thị Hải Yến | 12/08/2000 | Nữ | 11A2 Toán | |||||||||||||||||||
938 | 24 | 545 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | 09/06/2000 | Nữ | 11A2 Sinh | |||||||||||||||||||
939 | |||||||||||||||||||||||||
940 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | |||||||||||||||||||||||
941 | Tổng số tờ giấy thi: |
1 |
---|