A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | STT | Mã SV | Họ tên | Tên khoa | Tên lớp | Số tín chỉ đã đăng ký | Mức HP / 1 tín chỉ | Số tiền học phải nộp học kỳ 2 năm học 2021-2022 | Ghi chú | |||||||||||||||||
2 | 1 | 217601007 | LƯƠNG SƠN BÁCH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2017A | 2 | 300.000,0 | 600.000,0 | ||||||||||||||||||
3 | 2 | 217601103 | NGUYỄN NGỌC ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2017B | 2 | 300.000,0 | 600.000,0 | ||||||||||||||||||
4 | 3 | 217601104 | NGUYỄN PHƯƠNG ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2017B | 6 | 300.000,0 | 1.800.000,0 | ||||||||||||||||||
5 | 4 | 217601106 | PHAN QUỲNH ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2017B | 2 | 300.000,0 | 600.000,0 | ||||||||||||||||||
6 | 5 | 217601122 | PHẠM THANH HUYỀN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2017B | 8 | 300.000,0 | 2.400.000,0 | ||||||||||||||||||
7 | 6 | 217601129 | VŨ HƯƠNG LY | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2017B | 8 | 300.000,0 | 2.400.000,0 | ||||||||||||||||||
8 | 7 | 218601001 | LÃ QUỲNH ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
9 | 8 | 218601002 | NGUYỄN VÂN ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
10 | 9 | 218601003 | Hoàng Hà Anh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 25 | 300.000,0 | 7.500.000,0 | ||||||||||||||||||
11 | 10 | 218601004 | Hồ Ngọc Bích | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 15 | 300.000,0 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
12 | 11 | 218601005 | HOÀNG THỊ THU DIỆP | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
13 | 12 | 218601006 | Lê Thị Dung | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
14 | 13 | 218601007 | Nguyễn Minh Đức | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
15 | 14 | 218601009 | Lâm Thị Thúy Hạnh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
16 | 15 | 218601010 | Phạm Thị Thúy Hằng | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
17 | 16 | 218601011 | Dương Văn Hiếu | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
18 | 17 | 218601012 | ĐỖ VIỆT HOÀNG | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
19 | 18 | 218601013 | Nguyễn Khánh Hòa | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
20 | 19 | 218601014 | Phan Thị Lan Hương | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
21 | 20 | 218601015 | ĐẶNG LÊ NGỌC LINH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
22 | 21 | 218601016 | Nguyễn Ngọc Trúc Linh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
23 | 22 | 218601017 | Trịnh Thị Linh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
24 | 23 | 218601018 | ĐINH THỊ MIỀN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
25 | 24 | 218601019 | LÊ HOÀI NAM | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
26 | 25 | 218601020 | Vương Hồng Ngọc | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
27 | 26 | 218601022 | Trần Thị Oanh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
28 | 27 | 218601023 | Đỗ Minh Phương | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
29 | 28 | 218601024 | Bùi Hồng Phượng | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 15 | 300.000,0 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
30 | 29 | 218601025 | Tống Thị Tú Quyên | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
31 | 30 | 218601026 | TRẦN THỊ THU THẢO | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 15 | 300.000,0 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
32 | 31 | 218601027 | Tạ Thị Thanh Thảo | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
33 | 32 | 218601028 | Lê Bích Thủy | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
34 | 33 | 218601029 | Phan Thị Minh Tình | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
35 | 34 | 218601030 | NGÔ QUỲNH TRANG | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
36 | 35 | 218601033 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
37 | 36 | 218601034 | Bùi Phương Hoa | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
38 | 37 | 218601239 | Lưu Danh Nam | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
39 | 38 | 218601301 | NGUYỄN TRÍ HẢI ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
40 | 39 | 218601304 | Nguyễn Bảo Chi | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 22 | 300.000,0 | 6.600.000,0 | ||||||||||||||||||
41 | 40 | 218601307 | NGUYỄN THỊ HẢO | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
42 | 41 | 218601310 | Phạm Thái Hiên | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
43 | 42 | 218601313 | Nguyễn Thị Bích Huệ | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 15 | 300.000,0 | 4.500.000,0 | ||||||||||||||||||
44 | 43 | 218601316 | Phùng Hương Linh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 19 | 300.000,0 | 5.700.000,0 | ||||||||||||||||||
45 | 44 | 218601322 | LÊ THỊ HỒNG PHƯƠNG | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
46 | 45 | 218601325 | NGUYỄN ĐÌNH THÀNH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
47 | 46 | 218601331 | Nguyễn Minh Trang | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
48 | 47 | 218601554 | Đỗ Như Quỳnh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018A | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
49 | 48 | 218601101 | NGUYỄN ĐỨC ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
50 | 49 | 218601103 | Kiều Thị Lan Anh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
51 | 50 | 218601107 | DƯƠNG NGÂN HÀ | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
52 | 51 | 218601108 | Thẩm Thu Hà | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
53 | 52 | 218601110 | VŨ THU HIỀN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
54 | 53 | 218601111 | Nguyễn Thu Hiền | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
55 | 54 | 218601112 | Hà Thị Phương Hoa | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
56 | 55 | 218601113 | PHẠM THU HỒNG | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
57 | 56 | 218601114 | Nguyễn Thị Thúy Hường | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
58 | 57 | 218601115 | Bùi Thị Linh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
59 | 58 | 218601116 | Nguyễn Phương Linh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
60 | 59 | 218601117 | Nguyễn Duy Long | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
61 | 60 | 218601118 | VŨ NGUYỆT MINH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
62 | 61 | 218601119 | TRỊNH THU NGA | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 16 | 300.000,0 | 4.800.000,0 | ||||||||||||||||||
63 | 62 | 218601121 | Chu Hồng Nhung | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
64 | 63 | 218601122 | ĐẶNG MỸ UYÊN | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
65 | 64 | 218601123 | Lê Hà Phương | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
66 | 65 | 218601124 | Đoàn Bích Phượng | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
67 | 66 | 218601125 | Nguyễn Thúy Liễu Quỳnh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
68 | 67 | 218601126 | LÊ THỊ THƠM | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
69 | 68 | 218601128 | Nguyễn Thu Thủy | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 21 | 300.000,0 | 6.300.000,0 | ||||||||||||||||||
70 | 69 | 218601129 | HÀ THỊ TUYẾT | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
71 | 70 | 218601130 | TRẦN HUYỀN TRANG | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
72 | 71 | 218601132 | Phí Huyền Trang | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
73 | 72 | 218601146 | Nguyễn Thị Thùy Linh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
74 | 73 | 218601305 | Đào Thùy Dung | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
75 | 74 | 218601308 | Nguyễn Thị Hảo | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
76 | 75 | 218601311 | VŨ THỊ HOA | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
77 | 76 | 218601314 | Lê Thị Bích Lệ | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
78 | 77 | 218601317 | Đỗ Phương Mai | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
79 | 78 | 218601320 | Phạm Ánh Nguyệt | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
80 | 79 | 218601323 | Vương Thị Phương | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
81 | 80 | 218601329 | BÙI THU TRANG | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
82 | 81 | 218601330 | Lê Thị Huyền Trang | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
83 | 82 | 218601333 | Đỗ Thị Yến | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
84 | 83 | 218601334 | Văn Đình Long | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
85 | 84 | 218601335 | Trần Thị Ngọc Duyên | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018B | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
86 | 85 | 218601201 | NGUYỄN QUANG ANH | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
87 | 86 | 218601203 | Ngô Phương Anh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
88 | 87 | 218601204 | TRỊNH NGỌC CHUNG | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
89 | 88 | 218601205 | Lê Ngọc Diệp | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
90 | 89 | 218601206 | Lê Thùy Dương | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
91 | 90 | 218601207 | TRẦN THU HÀ | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
92 | 91 | 218601208 | Trần Thu Hà | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 26 | 300.000,0 | 7.800.000,0 | ||||||||||||||||||
93 | 92 | 218601209 | Lỗ Thị Thúy Hằng | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
94 | 93 | 218601210 | Đoàn Thị Minh Hiên | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
95 | 94 | 218601211 | NGUYỄN THỊ HẠNH HOA | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
96 | 95 | 218601214 | Vũ Thị Lan | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
97 | 96 | 218601215 | Lê Thị Thùy Linh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
98 | 97 | 218601216 | Nguyễn Thùy Linh | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
99 | 98 | 218601218 | Đào Thị Hồng Mơ | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 | ||||||||||||||||||
100 | 99 | 218601219 | PHẠM THẢO NGỌC | Khoa Ngoại ngữ | Ngôn ngữ Anh D2018C | 13 | 300.000,0 | 3.900.000,0 |