A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||||
2 | BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA VIOS 2022 | |||||||||||||||||||||||||
3 | CÁC DÒNG XE TOYOTA VIOS 2021 | Vios E MT | Vios E CVT | Vios G CVT | Vios GR-S | |||||||||||||||||||||
4 | ĐỘNG CƠ & KHUNG XE | |||||||||||||||||||||||||
5 | Kích thước | |||||||||||||||||||||||||
6 | Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) mm | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 | 4425x1730x1475 | |||||||||||||||||||||
7 | Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) mm | 1895x1420x1205 | 1895x1420x1205 | 1895x1420x1205 | 1895x1420x1205 | |||||||||||||||||||||
8 | Chiều dài cơ sở (mm) | 2550 | 2550 | 2550 | 2550 | |||||||||||||||||||||
9 | Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm) | 1475/1460 | 1475/1460 | 1475/1460 | 1475/1460 | |||||||||||||||||||||
10 | Khoảng sáng gầm xe (mm) | 133 | 133 | 133 | 133 | |||||||||||||||||||||
11 | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 | 5,1 | 5,1 | 5,1 | |||||||||||||||||||||
12 | Trọng lượng không tải (kg) | 1075 | 1105 | 1110 | 1110 | |||||||||||||||||||||
13 | Trọng lượng toàn tải (kg) | 1550 | 1550 | 1550 | 1550 | |||||||||||||||||||||
14 | Dung tích bình nhiên liệu (L) | 42 | 42 | 42 | 42 | |||||||||||||||||||||
15 | Dung tích khoang hành lý (L) | 506 | 506 | 506 | 506 | |||||||||||||||||||||
16 | Động cơ | |||||||||||||||||||||||||
17 | Động cơ xăng 2NR-FE | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
18 | 4 Xi lanh thẳng hàng | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
19 | Dung tích xy lanh | 1496 | 1496 | 1496 | 1496 | |||||||||||||||||||||
20 | Tỉ số nén | 11,5 | 11,5 | 11,5 | 11,5 | |||||||||||||||||||||
21 | Hệ thống nhiên liệu phun xăng điện tử | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
22 | Công suất tối đa | (79)107/6000 | (79)107/6000 | (79)107/6000 | (79)107/6000 | |||||||||||||||||||||
23 | Mô men xoắn tối đa | 140/4200 | 140/4200 | 140/4200 | 140/4200 | |||||||||||||||||||||
24 | Chế độ lái Eco & Power | Không | Không | Không | Có | |||||||||||||||||||||
25 | Hệ thống dẫn động cầu trước | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
26 | Hộp số tự động vô cấp CVT | 5MT | Có (7 cấp số ảo) | Có (7 cấp số ảo) | Có (10 cấp số ảo) | |||||||||||||||||||||
27 | Hệ thống treo | |||||||||||||||||||||||||
28 | Trước độc lập Macpherson | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
29 | Sau dầm xoắn | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
30 | Hệ thống lái | |||||||||||||||||||||||||
31 | Trợ lực tay lái | Điện | Điện | Điện | Điện | |||||||||||||||||||||
32 | Vành & lốp xe mâm đúc 185/60R15 | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
33 | Phanh trước thông gió, sau đĩa đặc | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
34 | Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | Euro 4 | |||||||||||||||||||||
35 | Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km) | |||||||||||||||||||||||||
36 | Ngoài đô thị | 4,85 | 4,7 | 4,79 | 4,78 | |||||||||||||||||||||
37 | Kết hợp | 5,92 | 5,74 | 5,78 | 5,87 | |||||||||||||||||||||
38 | Trong đô thị | 7,74 | 7,53 | 7,49 | 7,78 | |||||||||||||||||||||
39 | NGOẠI THẤT | |||||||||||||||||||||||||
40 | Cụm đèn trước | |||||||||||||||||||||||||
41 | Đèn chiếu gần | Halogen phản xạ đa hướng | Halogen kiểu bóng chiếu | LED | LED | |||||||||||||||||||||
42 | Đèn chiếu xa | Halogen phản xạ đa hướng | Halogen phản xạ đa hướng | LED | LED | |||||||||||||||||||||
43 | Đèn chiếu sáng ban ngày | Không có | Không có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
44 | Tự động Bật/Tắt | Không có | Không có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
45 | Hệ thống nhắc nhở đèn sáng | Có | Có | Có-Tự động ngắt | Có-Tự động ngắt | |||||||||||||||||||||
46 | Chế độ đèn chờ dẫn đường | Không có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
47 | Cụm đèn sau LED | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
48 | Đèn vị trí LED | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
49 | Đèn phanh LED | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
50 | Đèn báo rẽ halogen | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
51 | Đèn lùi halogen | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
52 | Đèn báo phanh trên cao | Halogen | Halogen | LED | LED | |||||||||||||||||||||
53 | Đèn sương mù | |||||||||||||||||||||||||
54 | Trước | LED | LED | LED | LED | |||||||||||||||||||||
55 | Gương chiếu hậu ngoài | |||||||||||||||||||||||||
56 | Chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
57 | Gập điện | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
58 | Xinhan báo rẽ | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
59 | Màu thân xe | Có | Có | Có | Sơn đen | |||||||||||||||||||||
60 | Gạt mưa gián đoạn điều chỉnh thời gian | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
61 | Chức năng sấy kính sau | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
62 | Ăng ten vây cá mập | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
63 | Tay nắm cửa ngoài xe | Màu thân xe | Màu thân xe | Mạ cờ rôm | Sơn đen | |||||||||||||||||||||
64 | Bộ quây xe thể thao | Không có | Không có | Không có | Bộ quây thể thao cao cấp GR-S | |||||||||||||||||||||
65 | Thanh cản (giảm va chạm) trước sau | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
66 | Lưới tản nhiệt | Color | Color | Plating + Color | Plating + Color | |||||||||||||||||||||
67 | Cánh hướng gió | Không có | Không có | Không có | Có GR-S | |||||||||||||||||||||
68 | NỘI THẤT | |||||||||||||||||||||||||
69 | Tay lái | |||||||||||||||||||||||||
70 | Vô lăng 3 chấu bọc da, mạ bạc | Urethane, mạ bạc | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
71 | Nút bấm điều khiển tích hợp điều chỉnh âm thanh và màn hình đa thông tin | Không có | Chỉnh âm thanh | Có | Có | |||||||||||||||||||||
72 | Vô lăng chỉnh tay 2 hướng | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
73 | Lẫy chuyển số trên vô lăng | Không có | Không có | Không có | Có | |||||||||||||||||||||
74 | Gương chiếu hậu trong 2 chế độ ngày và đêm | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
75 | Tay nắm cửa trong xe mạ bạc | Không có | Không có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
76 | Cụm đồng hồ | |||||||||||||||||||||||||
77 | Loại đồng hồ | Analog | Optitron | Optitron | Optitron | |||||||||||||||||||||
78 | Đèn báo chế độ Eco | Không có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
79 | Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu | Không có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
80 | Chức năng báo vị trí cần số | Không có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
81 | Màn hình hiển thị đa thông tin | Không có | Có | Màn hình TFT | Màn hình TFT | |||||||||||||||||||||
82 | GHẾ | |||||||||||||||||||||||||
83 | Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da | Da | Da lộn + Da | |||||||||||||||||||||
84 | Ghế trước | |||||||||||||||||||||||||
85 | Loại ghế | Thường | Thường | Thường | Thể thao | |||||||||||||||||||||
86 | Điều chỉnh ghế lái chỉnh cơ 6 hướng | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
87 | Điều chỉnh ghế hành khách chỉnh cơ 4 hướng | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
88 | Ghế sau | |||||||||||||||||||||||||
89 | Hàng ghế thứ hai gập lưng 60:40 | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
90 | Tựa tay hàng ghế sau | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
91 | TIỆN NGHI | |||||||||||||||||||||||||
92 | Hệ thống điều hòa | Chỉnh tay | Chỉnh tay | Tụ động | Tụ động | |||||||||||||||||||||
93 | Hệ thống âm thanh | |||||||||||||||||||||||||
94 | Màn hình giải trí đa phương tiện | DVD | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng | Màn hình cảm ứng | |||||||||||||||||||||
95 | Số loa | 4 | 4 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
96 | Cổng kết nối USB | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
97 | Kết nối Bluetooth | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
98 | Hệ thống đàm thoại rảnh tay | Không có | Không có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
99 | Kết nối điện thoại thông minh | Có | Có | Có | Có | |||||||||||||||||||||
100 | Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm | Không có | Không có | Có | Có |