A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | AK | AL | AM | AN | AO | AP | AQ | AR | AS | AT | AU | AV | AW | AX | AY | AZ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | UBND HUYỆN SÓC SƠN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | TỔNG HỢP THÔNG TIN CƠ SỞ GIÁO DỤC MẦM NON ĐỘC LẬP ĐÃ ĐƯỢC CẤP PHÉP THÀNH LẬP TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN SÓC SƠN TÍNH ĐẾN THÁNG 06 NĂM 2024 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | Địa bàn xã | TT | Tên cơ sở giáo dục mầm non độc lập | Số QĐ thành lập, ngày/tháng/năm | Cơ sở GDMN độc lập có yếu tố tôn giáo | Cơ sở GDMN độc lập trên địa bàn khu CN | Địa chỉ | Điện thoại | Email | Địa chỉ trang WEB | Họ và tên chủ cơ sở GDMN độc lập | Trình độ (ghi rõ THPT, TC, CĐ,ĐH,SPMN và TĐ khác) | Chứng chỉ b.dưỡng CM GDMN hoặc BD CBQL | Họ và tên Quản lý chuyên môn | Trình độ chuyên môn (TC, CĐ. ĐHSPMN) | Tổng số trẻ | Tổng số trẻ Nhà trẻ | Tổng số trẻ Mẫu Giáo | Trong đó | Cơ sở có qui mô dưới 7 trẻ | Cơ sở có qui mô >100 trẻ | Cơ sở có qui mô >200 trẻ | Tổng số Giáo viên có Trình độ CM SPMN | Trong đó | Tỉ lệ giáo viên/ nhóm, lớp | Tổng số giáo viên được đóng bảo hiểm | Tỉ lệ giáo viên được đóng bảo hiểm XH | Nhân viên nấu ăn có chứng chỉ nghề, trình độ Trung cấp NĂ | ||||||||||||||||||||||||
5 | MG Bé | MG Nhỡ | MG Lớn | Trung cấp SPMN | Cao đẳng SPMN | ĐH SPMN trở lên | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | ||||||||||||||||||||||
7 | Đông xuân | 1 | MINI | QĐ số 69/QĐ-UBND ngày 12/05/2022 | 0 | 0 | Thôn Yêm, Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | 0984889708 | lebaocham173@gmai.com | Vũ Thị Quyên | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Lê Thị Hồng Ngân | TC SPMN | 39 | 14 | 25 | 13 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 0 | 2 | 4 | 66.6% | 1 | |||||||||||||||||||||
8 | 2 | MINI 2 | QĐ số 200/QĐ-UBND ngày 07/10/22 | 0 | 0 | Thôn Cả, Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | 0984889708 | lebaocham173@gmail.com | Nguyễn Thị Ngoan | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Ngọc Ngân | TC SPMN | 30 | 9 | 21 | 11 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1.3 | 3 | 75% | 1 | ||||||||||||||||||||||
9 | 3 | Hoa Sữa | QĐ số 164/QĐ-UBND ngày 30/6/2020 | 0 | 0 | Km16- Thôn Cả, Đông Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | 0941.426.856 | hoasuadongxuan2020@gmail.com | Lê Thị Nga | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Hà | TC SPMN | 30 | 14 | 16 | 11 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 1.3 | 2 | 50% | 1 | ||||||||||||||||||||||
10 | Đức Hòa | 4 | Hoa Mặt Trời | QĐ số 112/QĐ-UBND, ngày 24/7/2018. | 0 | 0 | Thôn Bến, xã Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội. | 0343913668 | hoamattroi.duchoa@gmail.com | Nguyễn Văn Độ | ĐHL | Chứng chỉ BDCBQL | Đào Thị Thuận | TC SPMN | 50 | 0 | 50 | 21 | 15 | 14 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | |||||||||||||||||||||
11 | 5 | Ngôi Sao Nhỏ | QĐ số 254/QĐ-UBND ngày 30/11/2021 | 0 | 0 | Thôn Thượng, xã Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | 0988679521 | mnngoisaonho@gmail.com | Nguyễn Lệ Quyên | CĐKT | Chứng chỉ BDCBQL | Ốc Thị Bích | CĐ SPMN | 33 | 9 | 24 | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 1.3 | 2 | 50% | 1 | ||||||||||||||||||||||
12 | 6 | Ami | QĐ số 124/QĐ-UBND ngày 21/09/2021 | 0 | 0 | Thôn Thượng, xã Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | 0822666829 | mamnonami.ss@gmail.com | Quách Thị Hợp | ĐH SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Kim | CĐ SPMN | 61 | 20 | 41 | 21 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 5 | 2 | 2.6 | 4 | 50% | 1 | ||||||||||||||||||||||
13 | 7 | MicKey | QĐ số 142/QĐ-UBND ngày 21/7/2023 | 0 | 0 | Thôn Thượng, xã Đức Hòa, Sóc Sơn, Hà Nội | 0979159912 | mickey@gmail.com | Nguyễn Văn Tiến | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Hạnh | CĐ SPMN | 29 | 0 | 29 | 15 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 2 | 50% | 1 | ||||||||||||||||||||||
14 | Hồng Kỳ | 8 | Sao Việt | QĐ số 184/QĐ-UBND ngày 02/11/2023 | 0 | 0 | Số18A, Thôn 9, Gò Sỏi, Hồng Kỳ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0981075604 | bitron0311@gmail.com | Vũ Thị Ninh | Thạc sĩ Giáo dục đặc biệt | Chứng chỉ BDCBQL | Quách Thị Hường | CĐ SPMN | 34 | 19 | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 | 1 | 2,5 | 0 | 0% | 1 | |||||||||||||||||||||
15 | Kim Lũ | 9 | Tuổi Thần Tiên | QĐ số 26/QĐ-UBND ngày 09/02/2018 | 0 | 0 | Thôn Kim Hạ, Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0971252393 | lanlanhlung1234@gmail.com | Trần Thị Lan | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Hồng | CĐ SPMN | 70 | 10 | 60 | 19 | 16 | 25 | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 37.5% | 1 | |||||||||||||||||||||
16 | 10 | Tuổi Thần Tiên số 2 | QĐ số 1171A/QĐ-UBND ngày 29/05/2022 | 0 | 0 | Thôn Kim Hạ, Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0962391942 | tuoithantienkimlu2@gmail.com | Nguyễn Thị Bích An | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Hoa Mai | CĐSPMN | 43 | 18 | 25 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 1 | 0 | 2 | 2 | 33.4% | 1 | ||||||||||||||||||||||
17 | 11 | Minh Ngọc | QĐ số 14/QĐ-UBND ngày 22/01/2020. | 0 | 0 | Thôn Xuân Dương, Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0987989541 | minhngoc.kimlu@gmail.com | Nguyễn Thị Đức | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Ngoc Khánh | TC SPMN | 47 | 0 | 47 | 15 | 15 | 17 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 0 | 1.3 | 2 | 40% | 1 | ||||||||||||||||||||||
18 | 12 | Funny Kisd | QĐ số 15/QĐ-UBND ngày 22/01/2020 | 0 | 0 | Thôn Xuân Dương, Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0986295007 | mnfunnykids.kimlu@gmail.com | nguyễn Thị Hiền | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Đinh Thị Quyên | ĐH SPMN | 32 | 13 | 19 | 10 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1.3 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
19 | 13 | Nắng Mai | QĐ số 158/QĐ-UBND ngày 17/7/2023 | 0 | 0 | Thôn Kim Thượng, Kim Lũ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0384980989 | anhduong.kimlu@gmail.com | Nguyễn Thị Hương | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Luận | CĐSPMN | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
20 | Mai Đình | 14 | Hoa Hồng | QĐ số 249/QĐ-UBND ngày 12/10/2015 | 0 | 1 | Thôn Đạc Tài, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội | 0'334899155 | hoahong.maidinh@gmail.com | Chu Thị Thanh Nga | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Chu Thị Hương | TC SPMN | 70 | 13 | 57 | 18 | 16 | 23 | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 0 | 0 | 2 | 1 | 12.5% | 1 | |||||||||||||||||||||
21 | 15 | Gia Bảo | QĐ số 95/QĐ-UBND ngày 31/7/2018 | 0 | 1 | Thôn Hương Đình, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội | 0973278090 | giabao.maidinh@gmail.com | Hoàng Thị Mai | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Nhung | CĐ SPMN | 33 | 8 | 25 | 15 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 1.3 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
22 | 16 | Tuổi Thần Tiên | QĐ số 57/QĐ-UBND ngày 26/7/2019 | 0 | 1 | Thôn Lạc Nông, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội | 0865074675 | tuoithantien.maidinh@gmail.com | Nguyễn Thị Hằng | THPT | Chứng chỉ BDCBQL | Vi Thị Thơ | ĐH SPMN | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 1 | 0 | 2 | 4 | 66.7% | 1 | ||||||||||||||||||||||
23 | 17 | Tuổi Thần Tiên 2 | QĐ số 132/QĐ-UBND ngày 30/8/2017 | 0 | 1 | Thôn Lạc Nông, Mai Đình, Sóc Sơn, Hà Nội | 0979941212 | tuoithantien.maidinh@gmail.com | Lê Thị Hậu | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Ngô Thị Phương | TC SPMN | 67 | 10 | 57 | 16 | 16 | 25 | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 1 | 0 | 1.75 | 4 | 57% | 1 | ||||||||||||||||||||||
24 | Minh Phú | 18 | Bình Minh | QĐ số 180/QĐ-UBND ngày 18/8/2018 | 0 | 0 | Phú Cường, Minh Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | 0961129228 | binhminh.minhphu09@gmail.com | Nguyễn Thị Thanh Bình | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Huế | TC SPMN | 54 | 9 | 45 | 10 | 17 | 18 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 50% | 1 | |||||||||||||||||||||
25 | 19 | Đức Trí | QĐ số 152/QĐ-UBND ngày 19/9/2019 | 0 | 0 | Thanh Trí, Minh Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | 0988325336 | ductri88@gmail.com | Nguyễn Thị Kim Vóc | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Đinh Thị Hằng | ĐH SPMN | 49 | 11 | 38 | 12 | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 1 | 0 | 2.25 | 4 | 44.5% | 1 | ||||||||||||||||||||||
26 | Minh Trí | 20 | Tuổi Thơ | QĐ số 220/QĐ-UBND ngày 19/9/2017 | 1 | 0 | Thôn Lập Trí, Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội | 0348875099 | tuoithominhtri@gmail.ocm | Nguyễn Thị Thuận | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Thuận | CĐ SPMN | 45 | 0 | 45 | 24 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0% | 1 | |||||||||||||||||||||
27 | 21 | Sóc Nhỏ | QĐ số 48/QĐ-UBND ngày 20/3/2019 | 0 | 0 | Thôn Thắng Hữu, Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội | 9790668909 | socnho.minhtri@gmail.com | Bế Thị Nga | ĐH SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Bế Thị Nga | ĐH SPMN | 51 | 25 | 26 | 15 | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 1 | 4 | 1.25 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
28 | Phú Cường A | 22 | Minhoues | QĐ số 98/QĐ-UBND ngày 08/10/2019 | 0 | 0 | Thôn Thụy Hương, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội | 0389896580 | lgiang1989@gmail.com | Nguyễn Thị Lệ Giang | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Lệ Giang | TC SPMN | 72 | 36 | 36 | 20 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 5 | 0 | 2 | 6 | 75% | 1 | |||||||||||||||||||||
29 | 23 | Minhoues 2 | QĐ số 191/QĐ-UBND ngày 21/9/2020 | 0 | 0 | Thôn Thụy Hương, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội | 0389896580 | lgiang1989@gmail.com | Nguyễn Thị Lệ Giang | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Lệ Giang | TC SPMN | 56 | 0 | 56 | 12 | 8 | 36 | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 6 | 100% | 1 | ||||||||||||||||||||||
30 | 24 | Nemo Kids cơ sở 2 | QĐ số 01/QĐ-UBND ngày 02/01/2020 | 0 | 0 | Thôn Thụy Hương, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội | 0975687885 | Hongson06021992@gmail.com | Bùi Thị Hồng | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Chinh | TC SPMN | 72 | 28 | 44 | 13 | 14 | 17 | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 2 | 0 | 1.8 | 4 | 44% | 1 | ||||||||||||||||||||||
31 | 25 | Việt Úc | QĐ số 117/QĐ-UBND ngày 15/7/2022 | 0 | 0 | Thôn Thụy Hương, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội | 0976635023 | ngohien140396@gmail.com | Nguyễn Thị Oanh | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Ngô Thị Hiền | TC SPMN | 38 | 10 | 28 | 3 | 16 | 9 | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 5 | 3 | 2.5 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
32 | 26 | Sunny Kisd | QĐ số 98/QĐ-UBND ngày 28/3/2024. | 0 | 0 | Thôn Thụy Hương, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nội | 0344724071 | Chinhsunnykids@gmail.com | Nguyễn Thị Chinh | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Dương Thị Hà | CĐ SPMN | 36 | 7 | 29 | 3 | 15 | 11 | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
33 | Phú Cường B | 27 | Hoa Anh Đào | QĐ số 151/QĐ-UBND ngày 08/10/2018 | 0 | 0 | Quốc Lộ 2, thôn Hương Gia, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nôi | 0943505889 | hoaanhdaophucuong@gmail.com | Lại Thị Hạnh | ĐH SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Thanh | CĐ SPMN | 47 | 22 | 25 | 9 | 9 | 7 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1.25 | 2 | 40% | 1 | |||||||||||||||||||||
34 | 28 | Casa | QĐ số 05/QĐ-UBND ngày 06/01/2021 | 0 | 0 | Quốc Lộ 2, thôn Hương Gia, Phú Cường, Sóc Sơn, Hà Nôi | 0977889220 | casa.phucuong@gmail.com | Nguyễn Thị Lan Huệ | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Ngô Thị Hà | ĐH SPMN | 68 | 16 | 52 | 15 | 17 | 20 | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 7 | 87.5% | 1 | ||||||||||||||||||||||
35 | Phù Lỗ | 29 | Hoa Mai | QĐ số 169/QĐ-UBND ngày 12/10//2018 | 0 | 0 | Đường III, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0352551325 | mamnonhoamai99999@gmail.com | Phan Thị Phượng | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Đào Thị Hải Yến | TC SPMN | 34 | 10 | 24 | 2 | 8 | 14 | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 1 | 1 | 1.5 | 2 | 33% | 1 | |||||||||||||||||||||
36 | 30 | Vàng Anh | QĐ số 74/QĐ-UBND ngày 20/3/2020 | 0 | 0 | Khối 7, xóm Cầu, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0369235106 | vanganh.phulo@gmail.com | Nguyễn Thị Minh Đức | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Lanh | CĐ SPMN | 65 | 19 | 46 | 14 | 17 | 15 | 0 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 0 | 2 | 8 | 88% | 1 | ||||||||||||||||||||||
37 | 31 | Họa Mi | QĐ số 168/QĐ-UBND ngày 12/10/2018 | 0 | 0 | Khối 12, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0979918338 | hoami.phulo@gmail.com | Nguyễn Thị Luyện | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Yến | TC SPMN | 78 | 17 | 61 | 20 | 18 | 23 | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 100% | 1 | ||||||||||||||||||||||
38 | 32 | Măng non | QĐ số 139/QĐ-UBND ngày 29/8/2019 | 0 | 0 | Đường 2, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0968681213 | mamnonphulo@gmail.com | Đỗ Thị Ánh Nguyệt | ĐH SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Đào Thị Hiên | CĐ SPMN | 46 | 20 | 26 | 9 | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1.25 | 5 | 100% | 1 | ||||||||||||||||||||||
39 | 33 | Nhà Đậu | QĐ số 140/QĐ-UBND ngày 29/8/2019 | 0 | 0 | Phố chợ Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0869096616 | nhadau.phulo2019@gmail.com | Đinh Thị Ngọc Huyền | ĐH SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Kim Oanh | ĐH SPMN | 59 | 11 | 48 | 14 | 9 | 25 | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 7 | 1 | 3 | 5 | 41% | 1 | ||||||||||||||||||||||
40 | 34 | Họa Mi 2 | QĐ số 194/QĐ-UBND ngày 26/12/2019 | 0 | 0 | khối 12, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0985809199 | mnhoamipl@gmail.com | Đào Thế Tuấn | THPT | Chứng chỉ BDCBQL | Trương Thị Hồng Nhã | TC SPMN | 72 | 0 | 72 | 18 | 19 | 35 | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 2 | 0 | 2.25 | 7 | 77% | 1 | ||||||||||||||||||||||
41 | 35 | Hoa Thủy Tiên | QĐ số 201/QĐ-UBND ngày 11/10/2022 | 0 | 0 | Khối 14, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0977435559 | Hoathuytiênsocson@gmail.com | Đỗ Thị Thanh | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Đỗ Thị Thanh Thu | ĐHSPMN | 10 | 7 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
42 | 36 | Happy House | QĐ số 01/QĐ-UBND ngày 03 /01/2023 | 0 | 0 | Khối 1, Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0866718189 | happyhousephulo@gmail.com | Lê Thị Trang | ĐH | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Linh | ĐHSPMN | 29 | 10 | 19 | 10 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
43 | 37 | Mầm Nhỏ | QĐ số 36/QĐ-UBND ngày 29 /01 /2023 | 0 | 0 | Khối11 , Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội | 0976991494 | phuonngntt@gmail.com | Nguyễn Thị Thu Phương | ĐH SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Lê Thị Lành | ĐHSPMN | 15 | 14 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
44 | Phú Minh | 38 | Sao Sáng | QĐ số 148/QĐ-UBND ngày 01/06/2023 | 0 | 0 | Thôn Thắng Lợi, Phú Minh, Sóc Sơn, Hà Nội | 0967774959 | nguyenduyen260382@gmail.com | Nguyễn Thị Vân | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Vân | TC SPMN | 40 | 19 | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 0 | 2 | 1 | 25% | 1 | |||||||||||||||||||||
45 | 39 | Ngôi nhà kẹo | QĐ số 895/QĐ-UBND ngày 12/10/2022 | 0 | 0 | Số 41 Khu 2, Phú Minh, Sóc sơn, Hà Nội | 0904007442 | thanhhoa05081982@gmail.com | Nguyễn Thanh Hòa | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Phạm Thị Thúy | CĐ SPMN | 68 | 0 | 68 | 25 | 23 | 20 | 0 | 0 | 0 | 7 | 1 | 3 | 3 | 2.3 | 6 | 85.7% | 1 | ||||||||||||||||||||||
46 | 40 | MicKey | QĐ số 77/QĐ-UBND ngày 17/4/2023 | 0 | 0 | Số nhà 32, ngõ 3, Khu dân cư số 2 xã Phú Minh, Sóc Sơn | 0386345768 | lanhuongmanh@gmail.com | Nông Thị Lan Hương | TCSPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Đào Mai Phương | CĐ SPMN | 23 | 17 | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 0 | 1.5 | 1 | 33.4% | 1 | ||||||||||||||||||||||
47 | Quang Tiến | 41 | Hoa Anh Đào 1 | QĐ số 131/QĐ-UBND ngày 12/11/2015 | 0 | 1 | Thôn Xuân Bách, Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội | 0983081783 | hoaanhdao.quangtien@gmail.com | Lê Thị Hương Khánh | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Dung | TC SPMN | 36 | 25 | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 2.5 | 4 | 80% | 1 | |||||||||||||||||||||
48 | 42 | Hoa Anh Đào 2 | QĐ số 137/QĐ-UBND ngày 11/12/2018 | 0 | 1 | Thôn Xuân Bách, Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội | 0969237830 | hoaanhdao.quangtien@gmail.com | Nguyễn Thị Nga | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Nga | TC SPMN | 34 | 0 | 34 | 0 | 23 | 11 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 50% | 1 | ||||||||||||||||||||||
49 | 43 | Vàng Anh | QĐ số 100/QĐ-UBND ngày 04/04/2023 | 0 | 1 | Thôn Bắc Thượng, Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội | 0985881604 | vanganhqt2023@gmail.com | NguyỄn Thị Lý | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Trần Thị Liễu | DH SPMN | 36 | 21 | 15 | 11 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 0 | 1.6 | 4 | 89% | 1 | ||||||||||||||||||||||
50 | Tân Dân | 44 | Hoa Hướng Dương | QĐ số 163/QĐ-UBND ngày 28/09/2022 | 0 | 0 | Thôn Thanh Vân, Tân Dân, Sóc Sơn, Hà Nội | 0398880680 | huong050986@gmail.com | Nguyễn Thị Yến | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Hải Yến | TC SPMN | 68 | 6 | 62 | 14 | 23 | 25 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1.5 | 4 | 66.7% | 1 | |||||||||||||||||||||
51 | 45 | Ngôi Sao nhỏ | QĐ số 190/QĐ-UBND ngày 19/12/2017 | 0 | 0 | Thôn Thanh Vân, Tân Dân, Sóc Sơn, Hà Nội | 0398880680 | huong050986@gmail.com | Nguyễn Thị Hướng | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Thu Hương | ĐH SPMN | 68 | 11 | 57 | 13 | 23 | 21 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1.5 | 4 | 66.7% | 1 | ||||||||||||||||||||||
52 | 46 | Xanh Tuệ Thảo | QĐ số 76/QĐ-UBND ngày 09/9/2019 | 0 | 0 | Điền Quy, Tân Dân, Sóc Sơn, Hà Nội | 0973364338 | dha630545@gmail.com | Dương Văn Doanh | THPT | Chứng chỉ BDCBQL | Dương Thị Hà | CĐ SPMN | 27 | 2 | 25 | 6 | 7 | 12 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 | 25% | 1 | ||||||||||||||||||||||
53 | 47 | Anh Vũ | QĐ số 419 /QĐ-UBND ngày 23/12/2021 | 0 | 0 | Thôn Thanh Vân, Tân Dân, Sóc Sơn, Hà Nội | 0966437594 | nhungnt0801@gmail.com | Nguyễn Thị Nhung | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Nhung | CĐ SPMN | 66 | 14 | 52 | 20 | 14 | 18 | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 33.4% | 1 | ||||||||||||||||||||||
54 | Phù Linh B | 48 | Việt - Anh. | QĐ số 204/QĐ-UBND ngày 02/12/2022. | 0 | 0 | Thôn Phù Mã, xã Phù Linh, Sóc Sơn, Hà Nội | 058.415.6666 | vietanhsocson2022@gmail.com | Triệu Thị Duyên. | CĐSP Sinh Học | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Anh | TC SPMN | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0% | 1 | |||||||||||||||||||||
55 | Thị Trấn | 49 | Tâm Việt | QĐ số 113/QĐ-UBND ngày 31/5/2023 | 0 | 0 | Tổ 8 , Thị trấn Sóc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | 0969684869 | tamviet.thitran@gmail.com | Dương Thị Nhung | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Tạ Thị Thu Hiền | TC SPMN | 50 | 29 | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 2 | 0 | 3.5 | 8 | 100% | 1 | |||||||||||||||||||||
56 | 50 | Hướng Dương | QĐ số 164/QĐ-UBND ngày 22/6/2020 | 0 | 0 | Tổ 3, Thị Trấn Sóc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | 0979751183 | huongduong.thitran.socson@gmail.com | Vương Thùy Dương | ĐH SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Hương Quỳnh | ĐH SPMN | 37 | 5 | 32 | 0 | 25 | 7 | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 5 | 83% | 1 | ||||||||||||||||||||||
57 | Tiên Dược A | 51 | Vườn Trẻ Thơ | QĐ số 227/QĐ-UBND ngày 30/3/2016 | 0 | 0 | Thôn Dược Thượng, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội | 0977312568 | vuontretho227.tienduoc@gmail.com | Nguyễn Thị Xuyến | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Xuyến | TC SPMN | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 2 | 1 | 1.5 | 1 | 33% | 1 | |||||||||||||||||||||
58 | Tiên Dược B | 52 | Hoa Hồng Nhỏ | QĐ số 39/QĐ-UBND ngày 27/12/2019 | 0 | 0 | Thôn Đồng Chầm, Tiên Dược, Sóc Sơn, Hà Nội | 0344407072 | Hoahongnho.tienduoc@gmail.com | Nguyễn Thị Thược | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Bùi Thị Hường | TC SPMN | 15 | 8 | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1.5 | 0 | 0% | 1 | |||||||||||||||||||||
59 | Trung Giã | 53 | Anh Nhật | QĐ số 549/QĐ/UBND ngày 9/8/2016 | 0 | 0 | Phong Mỹ, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội | 0967565788 | anhnhat.trunggia@gamil.com | Dương Thị Thu | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Kim Anh | TC SPMN | 70 | 21 | 49 | 20 | 15 | 14 | 0 | 0 | 0 | 11 | 4 | 6 | 1 | 2.5 | 5 | 50% | 1 | |||||||||||||||||||||
60 | 54 | Việt Hàn IQ | QĐ số 389/QĐ/UBND ngày 05/10/2023 | 0 | 0 | Phố Nỷ, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội | 0977889284 | viethaniq8886@gmail.com | Dương Thị Huyền | ĐH SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Thanh Hường | ĐH SPMN | 73 | 25 | 48 | 23 | 13 | 12 | 0 | 0 | 0 | 12 | 4 | 4 | 4 | 2.8 | 8 | 57% | 1 | ||||||||||||||||||||||
61 | 55 | Sơn Ca | QĐ số 581/QĐ-UBND ngày 20/8/2014 | 0 | 0 | Phố Nỷ, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội | 0383882229 | sonca.trunggia@gmail.com | Nguyễn Thị Thu Hường | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Phạm Thị Ngân | TC SPMN | 21 | 9 | 12 | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
62 | 56 | Happykids | QĐ số 284QĐ/UBND ngày 9/7/2020 | 0 | 0 | Phố Nỷ, Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội | 09785413881 | Happykids.trunggia@gmail.com | Đồng Thị Yến | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Đàm Thị Nguyệt | TC SPMN | 43 | 20 | 23 | 12 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 1.6 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
63 | 57 | Việt Pháp | QĐ số 515QĐ/UBND ngày 22/12/2020 | 0 | 0 | Phố Nỷ, Trung Giã-, Sóc Sơn, Hà Nội | 0986415085 | vietphap.trunggia@gmail.com | Nguyễn Thị Hà | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Thái | ĐH SPMN | 70 | 12 | 58 | 20 | 10 | 28 | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 1 | 0 | 2 | 2 | 25% | 1 | ||||||||||||||||||||||
64 | 58 | Hạnh Phúc | QĐ số 813QĐ/UBND ngày 24/5/2022 | 0 | 0 | Phố Nỷ, Trung Giã-, Sóc Sơn, Hà Nội | 0856228822 | nguyenthitham08089294@gmail.com | Nguyễn Thị Thắm | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Trần Thị Tài | ĐH SPMN | 44 | 11 | 33 | 7 | 9 | 17 | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 4 | 1 | 2 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
65 | Xuân Giang | 59 | Vàng Anh | QĐ số 167/QĐ-UBND ngày 21/10/2020 | 0 | 0 | Thôn Đại Tảo, Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | 0389999842 | vanganh.xuangiang@gmail.com | Nguyễn Thị Kim Anh | TC SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Trương Thị Mai Hòa | ĐH SPMN | 75 | 20 | 55 | 12 | 18 | 25 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 5 | 2 | 1.75 | 5 | 71% | 1 | |||||||||||||||||||||
66 | 60 | Tuệ Đức | QĐ số 03/QĐ-UBND ngày 03/01/2023 | 0 | 0 | Thôn Xuân Tảo, Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | 0847991984 | tueduc.xuangiang@gmail.com | Đoàn Văn Chỉ | CĐ Công nghiệp HN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Thanh Thảo | ĐH SPMN | 15 | 7 | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 1.3 | 4 | 100% | 1 | ||||||||||||||||||||||
67 | 61 | Những Bước Chân Nhỏ | QĐ số 214/QĐ-UBND ngày 02/12/2023 | 0 | 0 | Số 7 đường 131, Xuân Giang. Sóc Sơn, Hà Nội | 090415679 | đothuhuong2548@gmail.com | Đỗ Thị Thu Hương | Thạc sĩ | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Nguyệt Thương | Đại học | 36 | 19 | 17 | 10 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 50% | 1 | ||||||||||||||||||||||
68 | 62 | Happy House | QĐ số 263/QĐ-UBND ngày 22/12/2023 | 0 | 0 | Khu Thá, Xuân Giang, Sóc Sơn, Hà Nội | 0795253333 | Vuongthivuongspvl@gmail.com | Vương Thị Vượng | CĐ SP | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Hương | CĐ SPMN | 37 | 16 | 21 | 10 | 4 | 7 | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 0 | 1.25 | 0 | 0% | 1 | ||||||||||||||||||||||
69 | Thanh Xuân | 63 | Tomokids | QĐ số 83/QĐ-UBND ngày 21/5/2019 | 0 | 0 | Số 80 phố Thạch Lỗi, Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | 0911073492 | tomokids.thanhxuan@gmail.cơm | Hà Thị Hoa | ĐH SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Tạ thị Trang | CĐ SPMN | 49 | 23 | 26 | 16 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 2 | 2 | 1.25 | 2 | 40% | 1 | |||||||||||||||||||||
70 | 64 | Hoa Sen | QĐ số 150/QĐ-UBND ngày 20/11/2019 | 0 | 0 | Thôn Na, Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | 0988220899 | thanhhaik2010@gmail.com | Nguyễn Thị Loan | ĐH SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Loan | ĐH SPMN | 66 | 12 | 54 | 12 | 11 | 31 | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 1 | 3 | 1.75 | 3 | 42.9% | 1 | ||||||||||||||||||||||
71 | 65 | Happy House | QĐ số 255/QĐ-UBND ngày 03/10/2023 | 0 | 0 | Số nhà 36 - Kim Anh, Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội | 0866251095 | mnhappyhousethanhxuan@gmail.com | Nguyễn Thị Thanh Xuân | TCSPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Nguyễn Thị Tâm | CĐ SPMN | 38 | 12 | 26 | 18 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 5 | 1 | 2 | 2 | 33% | 1 | ||||||||||||||||||||||
72 | Hiền Ninh | 66 | HIKIDS | QĐ số 753/QĐ-UBND ngày 22/8/2022 | 0 | 0 | Khu chợ Hiền Ninh, Sóc Sơn, Hà Nội | 0984757687 | hikids.hienninh@gmail.com | Chu Thị Thủy | ĐHSPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Tạ Thị Thu Huyền | ĐH SPMN | 43 | 11 | 32 | 12 | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 1 | 6 | 1.75 | 0 | 0% | 1 | |||||||||||||||||||||
73 | Xuân Thu | 67 | Ngôi Sao Nhỏ | QĐ số 359/QĐ-UBND ngày 30/11/2020 | 0 | 0 | Thôn Xuân Lai, Xuân Thu, Sóc Sơn, Hà Nội | 0975879963 | ngoisao.xuanthu@gmail.com | Hoàng Mạnh Cường | Đại học Kế toán | Chứng chỉ BDCBQL | Lê Hải Hương | ĐH SPMN | 46 | 17 | 29 | 13 | 10 | 6 | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 0 | 0 | 1.25 | 2 | 40% | 1 | |||||||||||||||||||||
74 | Tân Hưng | 68 | Happy House | QĐ số 103/QĐ-UBND ngày 11/7/2019 | 0 | 0 | Đội 3, Ngô Đạo, Tân Hưng, Sóc Sơn, Hà Nội | 0987129394 | happyhouse.tanhung@gmail.com | Vũ Thị Hằng | CĐ SPMN | Chứng chỉ BDCBQL | Vũ Thị Hằng | CĐ SPMN | 17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1.5 | 2 | 66.6% | 1 | |||||||||||||||||||||
75 | Bắc Phú | 69 | Tuệ Đức A | QĐ số 150/QĐ-UBND ngày 14/8/2023 | 0 | 0 | Thôn Yên Tàng,xã Bắc Phú, Sóc Sơn, Hà Nội | 0973362356 | tueduc.bacphu@gmail.com | Trần Thị Hạnh | THPT | Chứng chỉ BDCBQL | Ninh Thị Lệ | ĐH SPMN | 18 | 11 | 7 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 0 | 0 | 1.3 | 1 | 25% | 1 | |||||||||||||||||||||
76 | Việt Long | 70 | Vàng Anh | QĐ số 168/QĐ-UBND ngày 26/9/2023 | 0 | 0 | Thôn Tăng Long, xã Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội | 0389999842 | vanganh.xuangiang@gmail.com | Nguyễn Thị Kim Yến | Cao đẳng kế toán | Chứng chỉ BDCBQL | Sái Thị Thuý Hạnh | CĐ SPMN | 50 | 29 | 21 | 12 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 4 | 1 | 1.6 | 3 | 60% | 1 | |||||||||||||||||||||
77 | Tổng cộng | 1 | 7 | 3146 | 981 | 2165 | 825 | 727 | 613 | 0 | 0 | 0 | 406 | 181 | 167 | 58 | 1,7 | 180 | 44,3% | 70 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
100 |