ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Mã MHTên môn họcNhóm
Tổ TH
Mã lớp
Số cho đk
Đã ĐK
Số lượng còn lại
Mã PH
2
200101Triết học Mác Lênin002DH21BVB,DH21NHC12010416PV400B
3
200101Triết học Mác Lênin063DH21BQ,DH21LN1301264RD100
4
200101Triết học Mác Lênin070DH21KE,DH21LA1201191RD100
5
200101Triết học Mác Lênin26DH21KN1201191TV302
6
200101Triết học Mác Lênin33DH21MT1201191RD200
7
202108Toán cao cấp A108DH21HH1281271TV101
8
202109Toán cao cấp A2002DH21DTD1109218CT101
9
202112Toán cao cấp B1003DH21GB1251241TV303
10
202112Toán cao cấp B119DH21CT,DH21KS,DH21NT13011911CT101
11
202112Toán cao cấp B120DH21ES,DH21MT,DH21QM13010327CT101
12
202112Toán cao cấp B123DH21CB,DH21DY,DH21GB,DH21TA13010426CT101
13
202112Toán cao cấp B125DH21DD,DH21SP,DH21VT13010030CT101
14
202113Toán cao cấp B2001TINCHI45045RD102
15
202114Toán cao cấp C1002DH21TB1251232TV203
16
202114Toán cao cấp C1003DH21TB1251232TV301
17
202114Toán cao cấp C105DH21KT13012010TV101
18
202114Toán cao cấp C112DH21KE,DH21TC13010327TV103
19
202114Toán cao cấp C113DH21PT,DH21TM13010030TV202
20
202115Toán cao cấp C210DH21QT1209822TV101
21
202201Vật lý 1026DH21BQ90891RD106
22
202201Vật lý 1028DH21OT1008317HD103
23
202201Vật lý 107DH21CK1008119RD406
24
202201Vật lý 121DH21TD1008020RD503
25
202202Thí nghiệm Vật Lý 1009DH21OT25241TNLY
26
202202Thí nghiệm Vật Lý 1024DH21BQ50491TNLY
27
202202Thí nghiệm Vật Lý 110DH21VT503317TNLY
28
202206Vật lý 2001DH21DTD1106248TV101
29
202206Vật lý 202DH21DTB1109020TV302
30
202301Hóa học đại cương003DH21SHB100991PV237
31
202301Hóa học đại cương005DH21QM1003664RD406
32
202301Hóa học đại cương11DH21GB,DH21LA,DH21LH100991CT102
33
202301Hóa học đại cương18DH21SHA,DH21SHB1051014HD303
34
202301Hóa học đại cương16DH21KS,DH21QM1008020HD301
35
202301Hóa học đại cương22DH21TA,DH21CN1005050CT102
36
202304Thí nghiệm Hóa ĐC009DH21SHA25223I1.1
37
202304Thí nghiệm Hóa ĐC010DH21SHB25214I1.1
38
202304Thí nghiệm Hóa ĐC025DH21BQ25241I1.1
39
202304Thí nghiệm Hóa ĐC031DH21CT25223I2.2
40
202304Thí nghiệm Hóa ĐC053DH21MT25241I1.2
41
202304Thí nghiệm Hóa ĐC064DH21SHB25232I1.2
42
202304Thí nghiệm Hóa ĐC066DH21SHB25214I1.2
43
202401Sinh học đại cương003DH21SP1106842RD306
44
202401Sinh học đại cương024DH21BQ90891HD103
45
202402Thực hành Sinh học Đại cương003DH21SHA25214TNSD
46
202402Thực hành Sinh học Đại cương004DH21SHB25205TNSD
47
202402Thực hành Sinh học Đại cương005DH21SHD25205TNSD
48
202402Thực hành Sinh học Đại cương031DH21BQ25241TNSD
49
202402Thực hành Sinh học Đại cương049DH21MT25241TNSD
50
202402Thực hành Sinh học Đại cương058DH21SHB25223TNSD.1
51
202402Thực hành Sinh học Đại cương059DH21SHD25223TNSD.2
52
202402Thực hành Sinh học Đại cương060DH21SHD25205TNST.1
53
202402Thực hành Sinh học Đại cương061DH21SHD25205TNST.2
54
202408Sinh học động vật0101DH21DY25214TNST.1
55
202408Sinh học động vật01DH21DY502129RD406
56
202501Giáo dục thể chất 1*007DH21QR50491NTD9
57
202501Giáo dục thể chất 1*064DH21BQ50491NTD8
58
202501Giáo dục thể chất 1*076DH21DD50455NTD9
59
202501Giáo dục thể chất 1*28DH21LA50491NTD9
60
202501Giáo dục thể chất 1*50DH21SM50491NTD8
61
202620Kỹ năng giao tiếp002DH21TY1006535TV103
62
202622Pháp luật đại cương001DH21HH1601591RD100
63
202622Pháp luật đại cương052DH21HH1201146TV103
64
202622Pháp luật đại cương053DH21HH1201191TV102
65
202622Pháp luật đại cương26DH21DC,DH21MT1201191CT102
66
202622Pháp luật đại cương37DH21SHA,DH21SHB1208535TV202
67
202622Pháp luật đại cương39DH21SHD,DH21SM1201182TV302
68
204534Nông học đại cương09DH21NHB100919RD303
69
204620Phương pháp tiếp cận khoa học03DH21NHB100919RD103
70
207138Vẽ kỹ thuật 108DH21NL70655RD404
71
207638Nhập môn ngành cơ điện tử0103DH21CD25232TT.CK1
72
207638Nhập môn ngành cơ điện tử0101DH21CD25205TT.CK1
73
207638Nhập môn ngành cơ điện tử01DH21CD75687RD106
74
207752Nhập môn ngành ôtô02DH21OT1006436HD103
75
207803Nhập môn ngành năng lượng tái tạo01DH21RE604020HD105
76
207830Hóa học01DH21RE604020HD301
77
208109Kinh tế vi mô 1011DH21QT1101073TV102
78
208109Kinh tế vi mô 102DH21KM,DH21PT1109416RD503
79
208109Kinh tế vi mô 103DH21TB,DH21TC1109020RD403
80
208109Kinh tế vi mô 108DH21TM1109020RD403
81
208109Kinh tế vi mô 109DH21KE1109020RD305
82
208109Kinh tế vi mô 110DH21KE1109020RD105
83
212104Sinh thái học môi trường03DH21KM65614HD101
84
212110Khoa học môi trường04DH21SP651748PV219
85
212301Kỹ năng đàm phán03DH21DL654025HD203
86
213101Basic Pronunciation01DH21AV40382NN212
87
213101Basic Pronunciation02DH21AV403010NN212
88
213101Basic Pronunciation03DH21AV403010NN208
89
213103Listening 102DH21AV403010NN208
90
213103Listening 103DH21AV403010NN212
91
213103Listening 104DH21AV40391NN212
92
213106Speaking 101DH21AV40373NN212
93
213106Speaking 102DH21AV40319NN212
94
213106Speaking 103DH21AV403010NN203
95
213109Reading 101DH21AV40373NN212
96
213109Reading 102DH21AV40319NN212
97
213109Reading 103DH21AV403010NN208
98
213115Basic Grammar01DH21AV40382NN212
99
213115Basic Grammar02DH21AV403010NN208
100
213115Basic Grammar03DH21AV403010NN212