ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
Trường THPT CỬA LÒ
Năm học 2022 - 2023
Học kỳ 2
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
Số 18
2
Thực hiện từ ngày 08 tháng 05 năm 2023
3
4
TTGiáo viênKiêm nhiệmCNPhân công chuyên mônSố tiết
5
1Nguyễn Thị Ái12D3.1Ngoại ngữ (10A2, 10D6, 12D3.1) + SHL (12D3.1)13
6
2Nguyễn Tuấn AnhNgoại ngữ (11D2)4
7
3Nguyễn Tuấn AnhThể dục (10A1, 10A2, 10D1, 10D2, 10T1, 12A1.1, 12A1.2, 12A2.1, 12A2.2)18
8
4Đậu Thị BìnhGDQP (10A1, 10A2, 10D1, 10D2, 10D3, 10D4, 10D5, 10D6, 10T1, 10T2)10
9
5Võ Thị Cẩm11CĐịa (11C, 11D1, 11T2, 12A2.2, 12D2.2) + SHL (11C)12
10
6Nguyễn Thị Kim Chung10A1Hoá (10A1, 10A2, 10T1) + SHL (10A1)10
11
7Vũ Văn ChươngVăn (10T2, 11A2, 11T2) + ĐP1 (10T2)10
12
8Trần Đức Cườnglý (11A1, 11A3, 11T1) + Công nghệ (11A1, 11T1)12
13
9Dương Thị DungCông nghệ (10D3, 10D4)4
14
10Nguyễn Thị Thuỳ Dương12D2.1Văn (12A2.1, 12D2.1, 12D3.1) + SHL (12D2.1)12
15
11Nguyễn Văn ĐịnhThể dục (11A1, 11A2, 11D1, 11D2, 11D3, 11D4) + GDQP (12A1.1, 12A1.2, 12D1.1, 12D1.2)16
16
12Nguyễn Thị Trà Giang11D1Văn (11C, 11D1) + SHL (11D1)9
17
13Hoàng HàNgoại ngữ (10D3, 11C, 11D3)11
18
14Mai Thị Hà10D2Sử (10D1, 10D2, 10D4, 12A2.1, 12A2.2, 12D2.1, 12D2.2, 12D3.1) + SHL (10D2)13
19
15Phạm Thị Thu Hà.TToán (10A1, 10D4, 10T1)15
20
16Hoàng Trần HảiThể dục (11A3, 11T1, 11T2, 12D1.1, 12D1.2, 12D2.1, 12D2.2, 12D3.1, 12D3.2)18
21
17Nguyễn Hồng HảiToán (11T2)1
22
18Nguyễn Thị HạnhNgoại ngữ (12A1.2, 12A2.2, 12D2.2)12
23
19Vương Thị Hạnh Hạnh11D4Ngoại ngữ (11A3, 11D4) + SHL (11D4)9
24
20Nguyễn Thanh Hằng11A3Văn (11A1, 11A3, 11D3) + SHL (11A3)12
25
21Nguyễn Thị Hằng11A2Sinh (11A2, 11A3, 12A1.1, 12A1.2, 12A2.2, 12D1.1, 12D1.2) + SHL (11A2)15
26
22Nguyễn Thị Thu Hằng12A1.1lý (12A1.1, 12A1.2) + Công nghệ (12A1.1, 12A1.2, 12D1.1, 12D3.1) + SHL (12A1.1)11
27
23Phạm Thị Mai HiênToán (12D2.2, 12D3.1, 12D3.2)12
28
24Nguyễn Thị Hiềnlý (11D1, 11D3, 11D4, 11T2) + Công nghệ (10D1, 10D2, 11D1, 11T2)17
29
25Nguyễn Thị HoaSử (10A1, 10A2, 10D5, 10D6, 12A1.1, 12A1.2, 12D1.1, 12D1.2, 12D3.2)15
30
26Lô Thị HoàHoá (12D1.1, 12D1.2, 12D2.1, 12D2.2, 12D3.1, 12D3.2)12
31
27Phạm Thị HoàGDCD (11A1, 11A2, 11A3, 11C, 11D1, 11D2, 11D3, 11D4, 11T1, 11T2, 12A1.2, 12D2.2, 12D3.1, 12D3.2)14
32
28Võ Văn HoànThể dục (10D3, 10D4, 10D5, 10D6, 10T2, 11C) + GDQP (12A2.2, 12D2.1, 12D2.2, 12D3.1, 12D3.2)17
33
29Lê Văn HoàngToán (11A2)4
34
30Nguyễn Xuân Hòa10A2Toán (10A2, 10D1, 12A2.1) + SHL (10A2)16
35
31Lê Thị Kim Hồnglý (10D3, 10D4, 10T2, 12D1.1, 12D2.1, 12D2.2) + Công nghệ (12D3.2)14
36
32Nguyễn Thị Hồng12D2.2Văn (12A1.1, 12A1.2, 12D2.2, 12D3.2) + SHL (12D2.2)15
37
33Phan Thị Huệ Huệ11T2Ngoại ngữ (11A2, 11T2, 12D1.2) + SHL (11T2)13
38
34Lê Thị Huyền12D1.2Địa (11D3, 11D4, 12A1.1, 12D1.1, 12D1.2, 12D3.2) + SHL (12D1.2)14
39
35Mai Thị Thanh Huyềnlý (10A2, 10D1, 10D2, 12D1.2, 12D3.1, 12D3.2) + Công nghệ (12A2.1, 12D1.2, 12D2.1, 12D2.2)17
40
36Lê Thị Thanh Hương11T1Ngoại ngữ (11T1, 12A1.1, 12D1.1) + SHL (11T1)13
41
37Trần Thái Hylý (11A2, 11C, 11D2) + Công nghệ (10D5, 10D6)13
42
38Lê Hà Quỳnh Lưu10D3Văn (10D1, 10D3, 10T1) + ĐP1 (10D1, 10D3, 10T1) + SHL (10D3)15
43
39Võ Thị MaiToán (11A3, 11C, 11D3)12
44
40Hoàng Thị Hồng Mơ11D2Văn (11D2, 11D4, 11T1) + SHL (11D2)12
45
41Đinh Lê Nga12A2.2lý (12A2.1, 12A2.2) + Công nghệ (11A2, 11A3, 11C, 11D2, 12A2.2) + SHL (12A2.2)15
46
42Vũ Thị Kim Ngân10T2Ngoại ngữ (10T2, 12A2.1, 12D2.1) + SHL (10T2)13
47
43Trần Thị Ngọc Ngọc12D3.2Ngoại ngữ (10D4, 12D3.2) + SHL (12D3.2)9
48
44Dương Thị Nguyệt11A1Toán (11A1, 11T1, 11T2) + SHL (11A1)12
49
45Trần Thị Mai OanhĐịa (10D1, 10D2, 10D3, 11A1, 11A2, 11A3, 11D2, 11T1)16
50
46Nguyễn Duy Phiênlý (10A1, 10T1) + Công nghệ (11D3, 11D4)10
51
47Nguyễn Hữu PhúToán (12A2.2, 12D1.1, 12D1.2)13
52
48Hoàng Thị Hải SơnHoá (11A1, 11A2, 11T1, 11T2)12
53
49Nguyễn Thị Út Sương10D1Ngoại ngữ (10A1, 10D1, 10T1, 11D1) + SHL (10D1)17
54
50Nguyễn Thị Sửu10D5Địa (10D4, 10D5, 10D6, 12A1.2, 12A2.1, 12D2.1, 12D3.1)16
55
51Hà Thị Vinh Tâm10D4Văn (10A1, 10D2, 10D4) + ĐP1 (10A1, 10D2, 10D4) + SHL (10D4)15
56
52Hoàng Xuân ThanhTin học (10A1)2
57
53Nguyễn Thị ThảoTin học (10D6, 10T2, 11A2, 11A3, 11D1, 11T2, 12A1.1, 12A2.1, 12D1.1, 12D3.1)16
58
54Trần Ngọc Thi.TToán (12A1.1, 12A1.2, 12D2.1)12
59
55Võ Thị Khánh Trang12A2.1Sinh (10A1, 10T1, 12A2.1, 12D2.1, 12D2.2, 12D3.1, 12D3.2) + SHL (12A2.1)15
60
56Nguyễn Thị Bích Trà12D1.1Văn (12A2.2, 12D1.1, 12D1.2) + SHL (12D1.1)13
61
57Lê Thị Thu TrungGDCD (10D1, 10D2, 10D3, 10D4, 12A1.1, 12A2.1, 12A2.2, 12D1.1, 12D1.2, 12D2.1)14
62
58Nguyễn Thị Ánh Tuyết11D3Hoá (11A3, 11D1, 11D2, 11D3, 11D4) + SHL (11D3)11
63
59Lê Anh TúTin học (10A2, 10D5, 11C, 11D2, 11D3, 11D4, 12A1.2, 12A2.2, 12D2.2, 12D3.2)16
64
60Nguyễn Thị Thanh Vân10T1Tin học (10T1, 11A1, 11T1, 12D2.1) + SHL (10T1)8
65
61Nguyễn Thị Vân.H12A1.2Hoá (12A1.1, 12A1.2, 12A2.1, 12A2.2) + SHL (12A1.2)12
66
62Nguyễn Thị Lan Lan10D6Văn (10A2, 10D5, 10D6) + ĐP1 (10A2, 10D5, 10D6) + SHL (10D6)15
67
63Phạm Thị Thùy LinhNgoại ngữ (10D2, 10D5, 11A1)12
68
64Lê Thị HằngSử (10D3, 10T1, 10T2, 11A1, 11A2, 11A3, 11C, 11D1, 11D2, 11D3, 11D4, 11T1, 11T2)17
69
65Việt AnSinh (10A2, 10T2, 11A1, 11C, 11D1, 11D2, 11D3, 11D4, 11T1, 11T2)20
70
66Đặng Công HuânToán (11D1)4
71
67Nguyễn Hữu ĐạiToán (10D3, 10D5, 10D6, 10T2)17
72
68Đinh Xuân LâmToán (10D2, 10D6, 11D2, 11D4)16
73
69Nguyen Thi NgaHoá (10D5, 10D6, 10T2, 11C) + SHL (10D5)10
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100