1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A1 TOÁN | ||||||
3 | |||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú |
5 | 1 | Đặng Thị Yến | Anh | 8/23/1997 | 11A1 Toán | ||
6 | 2 | Nguyễn Tuấn | Anh | 12/10/1997 | 11A1 Toán | ||
7 | 3 | Vũ Kiều Minh | Anh | 16/08/1997 | 11A1 Toán | ||
8 | 4 | Dương Lê Bảo | Châu | 7/17/1997 | 11A1 Toán | ||
9 | 5 | Lê Ngọc | Cường | 10/16/1997 | 11A1 Toán | ||
10 | 6 | Trần Thị | Đan | 1/15/1997 | 11A1 Toán | ||
11 | 7 | Nguyễn Tuấn Hải | Đăng | 2/23/1997 | 11A1 Toán | ||
12 | 8 | Tạ Quốc | Đạt | 11/23/1997 | 11A1 Toán | ||
13 | 9 | Trịnh Xuân | Du | 2/26/1997 | 11A1 Toán | ||
14 | 10 | Lương Tùng | Dương | 2/26/1997 | 11A1 Toán | ||
15 | 11 | Nguyễn Viết | Duy | 11A1 Toán | |||
16 | 12 | Trần Thị Hương | Giang | 12/15/1997 | 11A1 Toán | ||
17 | 13 | Thiều Thị Thu | Hà | 7/30/1997 | 11A1 Toán | ||
18 | 14 | Phạm Văn | Hạnh | 7/22/1997 | 11A1 Toán | ||
19 | 15 | Nguyễn Thế | Hoàn | 4/22/1997 | 11A1 Toán | ||
20 | 16 | Nguyễn Văn | Hùng | 9/26/1997 | 11A1 Toán | ||
21 | 17 | Nguyễn Xuân | Huy | 2/27/1997 | 11A1 Toán | ||
22 | 18 | Đặng Đình | Khánh | 9/26/1997 | 11A1 Toán | ||
23 | 19 | Lưu Đình | Khánh | 4/20/1997 | 11A1 Toán | ||
24 | 20 | Đặng Phan Diệu | Linh | 9/13/1997 | 11A2 Toán | ||
25 | 21 | Nguyễn Khánh | Linh | 9/27/1997 | 11A1 Toán | ||
26 | 22 | Nguyễn Ngọc | Linh | 8/24/1997 | 11A1 Toán | ||
27 | 23 | Nguyễn Tuấn | Linh | 3/10/1997 | 11A1 Toán | ||
28 | 24 | Nguyễn Thanh | Loan | 4/13/1997 | 11A1 Toán | ||
29 | 25 | Vũ Đức | Long | 9/3/1997 | 11A2 Toán | ||
30 | 26 | Đỗ Thị Thanh | Mai | 8/26/1997 | 11A1 Toán | ||
31 | 27 | Đỗ Tuấn | Mạnh | 7/12/1997 | 11A1 Toán | ||
32 | 28 | Đinh Đức | Minh | 6/11/1997 | 11A1 Toán | ||
33 | 29 | Nguyễn Đức | Minh | 7/25/1997 | 11A1 Toán | ||
34 | 30 | Vũ Hoàng | Minh | 5/6/1997 | 11A1 Toán | ||
35 | 31 | Lê Thành | Nam | 3/12/1997 | 11A1 Toán | ||
36 | 32 | Mạc Thủy Hằng | Nga | 6/30/1997 | 11A1 Toán | ||
37 | 33 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 3/5/1997 | 11A1 Toán | ||
38 | 34 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 12/18/1997 | 11A2 Toán | ||
39 | 35 | Ngô Đặng Công | Ngọc | 10/25/1997 | 11A1 Toán | ||
40 | 36 | Nguyễn Trọng | Phú | 9/15/1997 | 11A1 Toán | ||
41 | 37 | Vũ Tiến | Sinh | 4/3/1997 | 11A1 Toán | ||
42 | 38 | Phạm Công | Sơn | 7/15/1997 | 11A1 Toán | ||
43 | 39 | Lưu Văn | Thái | 4/10/1997 | 11A1 Toán | ||
44 | 40 | Nguyễn Đăng | Thế | 4/22/1997 | 11A1 Toán | ||
45 | 41 | Nguyễn Minh | Tú | 5/2/1997 | 11A1 Toán | ||
46 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A2 TOÁN | ||||||
3 | |||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú |
5 | 1 | An Tuấn | Anh | 5/18/1997 | 11A2 Toán | ||
6 | 2 | Hoàng Tuấn | Anh | 3/1/1997 | 11A2 Toán | ||
7 | 3 | Nguyễn Quỳnh | Anh | 1/19/1997 | 11A2 Toán | ||
8 | 4 | Nguyễn Tuấn | Anh | 7/18/1997 | 11A2 Toán | ||
9 | 5 | Nguyễn Việt | Anh | 11/1/1997 | 11A2 Toán | ||
10 | 6 | Cấn Anh | Chiến | 12/20/1997 | 11A1 Toán | ||
11 | 7 | Nguyễn Đắc | Công | 4/8/1997 | 11A2 Toán | ||
12 | 8 | Nguyễn Hải | Đăng | 1/10/1997 | 11A2 Toán | ||
13 | 9 | Trần Mạnh | Đạt | 8/1/1997 | 11A2 Toán | ||
14 | 10 | Phạm Đức | Duẩn | 8/28/1997 | 11A2 Toán | ||
15 | 11 | Phạm Anh | Đức | 1/1/1997 | 11A2 Toán | ||
16 | 12 | Trần Minh | Đức | 1/30/1997 | 11A2 Toán | ||
17 | 13 | Đỗ Anh | Dũng | 8/16/1997 | 11A1 Toán | ||
18 | 14 | Trương Tiến Hoàng | Dương | 5/28/1997 | 11A1 Toán | ||
19 | 15 | Lê Phương | Duy | 7/7/1997 | 11A2 Toán | ||
20 | 16 | Nguyễn Tuấn | Huấn | 6/14/1997 | 11A2 Toán | ||
21 | 17 | Đinh Phương | Huệ | 10/15/1997 | 11A1 Toán | ||
22 | 18 | Hà Ngô | Hùng | 1/31/1997 | 11A2 Toán | ||
23 | 19 | Nguyễn Thị | Huyên | 11/21/1997 | 11A2 Toán | ||
24 | 20 | Trần Thảo | Huyền | 22/01/1997 | 11A2 Toán | ||
25 | 21 | Nguyễn Duy | Khánh | 4/13/1997 | 11A2 Toán | ||
26 | 22 | Nguyễn Quốc | Khánh | 4/12/1997 | 11A2 Toán | ||
27 | 23 | Doãn Nhật | Linh | 9/24/1997 | 11A2 Toán | ||
28 | 24 | Nguyễn Thảo | Linh | 8/3/1997 | 11A2 Toán | ||
29 | 25 | Lưu Đức | Mạnh | 2/8/1997 | 11A2 Toán | ||
30 | 26 | Nguyễn Đức | Minh | 12/7/1997 | 11A2 Toán | ||
31 | 27 | Nguyễn Hoàng | Minh | 3/25/1997 | 11A2 Toán | ||
32 | 28 | Lưu Ngọc | Mỹ | 5/28/1997 | 11A2 Toán | ||
33 | 29 | Lê Hoàng | Nam | 7/30/1997 | 11A2 Toán | ||
34 | 30 | Nguyễn Anh | Nam | 9/27/1997 | 11A2 Toán | ||
35 | 31 | Trần Thanh | Nga | 3/24/1997 | 11A2 Toán | ||
36 | 32 | Ninh Thị | Ngân | 6/17/1997 | 11A2 Toán | ||
37 | 33 | Phạm Thị Lan | Phương | 12/15/1997 | 11A2 Toán | ||
38 | 34 | Nguyễn Hồng | Quân | 10/18/1997 | 11A2 Toán | ||
39 | 35 | Vũ Trường | Sơn | 7/6/1997 | 11A2 Toán | ||
40 | 36 | Lê Văn | Thành | 10/20/1997 | 11A2 Toán | ||
41 | 37 | Hoàng Thị Phương | Thảo | 6/2/1997 | 11A2 Toán | ||
42 | 38 | Vũ Thị Thùy | Trang | 6/29/1997 | 11A2 Toán | ||
43 | 39 | Nguyễn Anh | Tuấn | 1/3/1997 | 11A2 Toán | ||
44 | 40 | Phạm Minh | Tuấn | 12/12/1997 | 11A2 Toán | ||
45 | 41 | Vũ Ngọc | Vĩnh | 5/8/1997 | 11A1 Toán | ||
46 | 42 | Trần Hoàng Hải | Yến | 12/1/1997 | 11A2 Toán |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A1 TIN | |||||||
3 | ||||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | |
5 | 1 | Nguyễn Hữu | An | 4/10/1997 | 11A1 Tin | |||
6 | 2 | Đinh Thị Lan | Anh | 4/28/1997 | 11A1 Tin | |||
7 | 3 | Mạc Phương | Anh | 12/3/1997 | 11A1 Tin | |||
8 | 4 | Nguyễn Hải | Âu | 10/12/1997 | 11A1 Tin | |||
9 | 5 | Quách Viết | Bình | 11/21/1997 | 11A1 Tin | |||
10 | 6 | Phạm Minh | Đức | 2/13/1997 | 11A1 Tin | |||
11 | 7 | Nguyễn Thế | Dũng | 9/2/1997 | 11A1 Tin | |||
12 | 8 | Nguyễn Việt | Dũng | 2/7/1997 | 11A1 Tin | |||
13 | 9 | Lưu Trường | Giang | 11/6/1997 | 11A1 Tin | |||
14 | 10 | Phạm Ngọc | Hà | 12/18/1997 | 11A1 Tin | |||
15 | 11 | Nguyễn Quang | Hải | 2/23/1997 | 11A1 Tin | |||
16 | 12 | Nguyễn Thu | Hiền | 2/21/1997 | 11A1 Tin | |||
17 | 13 | Lê Hà | Hiếu | 9/23/1997 | 11A1 Tin | |||
18 | 14 | Lê | Hoàng | 10/28/1997 | 11A1 Tin | |||
19 | 15 | Đặng Xuân | Hợp | 6/1/1997 | 11A1 Tin | |||
20 | 16 | Phạm Ngọc | Hưng | 10/18/1997 | 11A1 Tin | |||
21 | 17 | Dương Đức | Huy | 10/23/1997 | 11A1 Tin | |||
22 | 18 | Phạm Quang | Huy | 6/21/1997 | 11A1 Tin | |||
23 | 19 | Nguyễn | Khánh | 3/3/1997 | 11A1 Tin | |||
24 | 20 | Nguyễn Tùng | Lâm | 2/20/1997 | 11A1 Tin | |||
25 | 21 | Đoàn Thùy | Linh | 9/4/1997 | 11A1 Tin | |||
26 | 22 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 6/12/1997 | 11A1 Tin | |||
27 | 23 | Phạm Khắc | Linh | 1/27/1997 | 11A1 Tin | |||
28 | 24 | Trần Hoàng | Mai | 1/10/1997 | 11A1 Tin | |||
29 | 25 | Khúc Duy | Mạnh | 12/28/1997 | 11A1 Tin | |||
30 | 26 | Phạm Bích | Ngọc | 1/18/1997 | 11A1 Tin | |||
31 | 27 | Đặng Anh | Phúc | 3/11/1997 | 11A1 Tin | |||
32 | 28 | Đặng Anh | Quân | 3/11/1997 | 11A1 Tin | |||
33 | 29 | Nguyễn Anh | Quang | 4/18/1997 | 11A1 Tin | |||
34 | 30 | Chu Thị Anh | Quyên | 1/1/1997 | 11A1 Tin | |||
35 | 31 | Đặng Tiến | Sơn | 3/2/1997 | 11A1 Tin | |||
36 | 32 | Trần Hữu | Thái | 3/17/1997 | 11A1 Tin | |||
37 | 33 | Đinh Hữu | Thắng | 10/27/1997 | 11A1 Tin | |||
38 | 34 | Lương Phương | Thảo | 11/15/1997 | 11A1 Tin | |||
39 | 35 | Bùi Đức | Thiện | 7/31/1997 | 11A1 Tin | |||
40 | 36 | Trần Huyền | Trang | 12/25/1997 | 11A1 Tin | |||
41 | 37 | Lưu Quang | Trung | 7/8/1997 | 11A1 Tin | |||
42 | 38 | Nguyễn Quang | Trung | 10/18/1997 | 11A1 Tin | |||
43 | 39 | Đỗ Cẩm | Tú | 11/20/1997 | 11A1 Tin | |||
44 | 40 | Nguyễn Minh | Tú | 7/29/1997 | 11A1 Tin | |||
45 | 41 | Nguyễn Trọng Anh | Tuấn | 12/1/1997 | 11A1 Tin | |||
46 | 42 | Nguyễn Việt | Tuấn | 1/27/1997 | 11A1 Tin | |||
47 | 43 | Nguyễn Thanh | Tùng | 2/26/1997 | 11A1 Tin | |||
48 | 44 | Phùng Bảo Ngọc | Vân | 3/6/1997 | 11A1 Tin | |||
49 | 45 | Nguyễn Đức | Việt | 7/2/1997 | 11A1 Tin | |||
50 | 46 | Vũ Quang | Vinh | 1/25/1997 | 11A1 Tin | |||
51 | ||||||||
52 | ||||||||
53 | ||||||||
54 | ||||||||
55 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A2 TIN | |||||||
3 | ||||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | |
5 | 1 | Nghiêm Duy | Anh | 12/4/1997 | 11A2 Tin | |||
6 | 2 | Nguyễn Phương Lan | Anh | 11/24/1997 | 11A2 Tin | |||
7 | 3 | Phạm Lan | Anh | 12/6/1997 | 11A2 Tin | |||
8 | 4 | Phạm Minh | Châu | 3/24/1997 | 11A2 Tin | |||
9 | 5 | Lưu Đình Thành | Chung | 1/25/1997 | 11A2 Tin | |||
10 | 6 | Nguyễn Mạnh | Cường | 7/29/1997 | 11A2 Tin | |||
11 | 7 | Nguyễn Danh | Đại | 10/12/1997 | 11A2 Tin | |||
12 | 8 | Lê Tiến | Đạt | 4/20/1997 | 11A2 Tin | |||
13 | 9 | Phan Tiến | Đạt | 12/7/1997 | 11A2 Tin | |||
14 | 10 | Phạm Lê Việt | Đức | 3/9/1997 | 11A2 Tin | |||
15 | 11 | Đinh Trùng | Dương | 11/22/1997 | 11A2 Tin | |||
16 | 12 | Lương Thùy | Dương | 9/22/1997 | 11A2 Tin | |||
17 | 13 | Nguyễn Công | Hà | 11/14/1997 | 11A2 Tin | |||
18 | 14 | Lương Thị Thu | Hằng | 2/8/1997 | 11A2 Tin | |||
19 | 15 | Trần Khoa | Hiếu | 10/23/1997 | 11A2 Tin | |||
20 | 16 | Nguyễn Thanh | Hoa | 6/24/1997 | 11A2 Tin | |||
21 | 17 | Cao Tuấn | Hùng | 5/4/1997 | 11A2 Tin | |||
22 | 18 | Nguyễn Mai | Hương | 12/15/1997 | 11A2 Tin | |||
23 | 19 | Đàm Thị Minh | Huyền | 1/3/1997 | 11A2 Tin | |||
24 | 20 | Đỗ Ngọc | Khánh | 12/17/1997 | 11A2 Tin | |||
25 | 21 | Nguyễn Bảo | Khánh | 8/13/1997 | 11A2 Tin | |||
26 | 22 | Trần Toàn | Khánh | 7/26/1997 | 11A2 Tin | |||
27 | 23 | Nguyễn Tiến Trung | Kiên | 11/30/1997 | 11A2 Tin | |||
28 | 24 | Đỗ Tất | Kỳ | 12/22/1997 | 11A2 Tin | |||
29 | 25 | Đỗ Hoàng | Linh | 10/25/1997 | 11A2 Tin | |||
30 | 26 | Nguyễn Nhật | Linh | 6/12/1997 | 11A2 Tin | |||
31 | 27 | Nguyễn Hoàng | Long | 10/31/1997 | 11A2 Tin | |||
32 | 28 | Phạm Tuyết | Minh | 9/21/1997 | 11A2 Tin | |||
33 | 29 | Trần Tuấn | Minh | 9/15/1997 | 11A2 Tin | |||
34 | 30 | Hoàng Thảo | My | 2/11/1997 | 11A2 Tin | |||
35 | 31 | Nguyễn Đình | Nam | 3/18/1997 | 11A2 Tin | |||
36 | 32 | Lê Hoàng | Phương | 1/13/1997 | 11A2 Tin | |||
37 | 33 | Trịnh Minh | Quang | 2/20/1997 | 11A2 Tin | |||
38 | 34 | Kiều Kim | Quí | 3/5/1997 | 11A2 Tin | |||
39 | 35 | Nguyễn Ngọc | Quỳnh | 6/28/1997 | 11A2 Tin | |||
40 | 36 | Tạ Công | Sơn | 11/24/1997 | 11A2 Tin | |||
41 | 37 | Đào Cao | Thái | 12/8/1997 | 11A2 Tin | |||
42 | 38 | Hà Kiều | Trang | 3/30/1997 | 11A2 Tin | |||
43 | 39 | Khuất Thị Kiều | Trang | 1/23/1997 | 11A2 Tin | |||
44 | 40 | Dương Hoàng | Tuấn | 7/20/1997 | 11A2 Tin | |||
45 | 41 | Nguyễn Thị | Vân | 2/28/1997 | 11A2 Tin | |||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A1 LÝ | ||||||
3 | |||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú |
5 | 1 | Lê Đỗ Thùy | An | 3/18/1997 | 11A1 Lý | ||
6 | 2 | Nguyễn Tuấn | Anh | 3/23/1997 | 11A1 Lý | ||
7 | 3 | Phạm Thị Minh | Anh | 1/15/1997 | 11A2 Lý | ||
8 | 4 | Bùi Đặng | Công | 1/13/1997 | 11A1 Lý | ||
9 | 5 | Chu Hồng | Cường | 9/18/1997 | 11A1 Lý | ||
10 | 6 | Phạm Tuấn | Dũng | 8/17/1997 | 11A1 Lý | ||
11 | 7 | Nguyễn Đăng | Dương | 1/30/1997 | 11A1 Lý | ||
12 | 8 | Đỗ Văn | Duy | 2/5/1997 | 11A1 Lý | ||
13 | 9 | Nguyễn Hoàng | Hà | 6/21/1997 | 11A1 Lý | ||
14 | 10 | Chu Văn | Hải | 11/12/1997 | 11A1 Lý | ||
15 | 11 | Nguyễn Thúy | Hằng | 6/16/1997 | 11A1 Lý | ||
16 | 12 | Trần Đức | Linh | 11/15/1997 | 11A2 Lý | ||
17 | 13 | Phạm Sao | Mai | 8/26/1997 | 11A1 Lý | ||
18 | 14 | Nguyễn Đình | Mạnh | 9/29/1997 | 11A1 Lý | ||
19 | 15 | Lê Trọng | Minh | 7/23/1997 | 11A1 Lý | ||
20 | 16 | Nguyễn Nhật | Minh | 4/4/1997 | 11A1 Lý | ||
21 | 17 | Nguyễn Trung | Nam | 8/18/1997 | 11A1 Lý | ||
22 | 18 | Tạ Văn | Nam | 8/22/1997 | 11A1 Lý | ||
23 | 19 | Nguyễn Bá | Nghĩa | 6/2/1997 | 11A1 Lý | ||
24 | 20 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 9/1/1997 | 11A1 Lý | ||
25 | 21 | Nguyễn Vũ | Phong | 3/23/1997 | 11A1 Lý | ||
26 | 22 | Lê Xuân | Phúc | 8/22/1997 | 11A1 Lý | ||
27 | 23 | Nguyễn Việt | Phương | 7/21/1997 | 11A1 Lý | ||
28 | 24 | Nguyễn Ngọc | Quang | 7/2/1997 | 11A1 Lý | ||
29 | 25 | Lê Trường | Sơn | 2/6/1997 | 11A1 Lý | ||
30 | 26 | Nguyễn Bá Hoàng | Sơn | 5/5/1997 | 11A1 Lý | ||
31 | 27 | Nguyễn Nam | Sơn | 3/7/1997 | 11A1 Lý | ||
32 | 28 | Trần Ngọc | Sơn | 9/6/1997 | 11A1 Lý | ||
33 | 29 | Trần Anh | Tài | 12/15/1997 | 11A1 Lý | ||
34 | 30 | Đỗ Thị | Thúy | 3/11/1997 | 11A1 Lý | ||
35 | 31 | Nguyễn Thanh Hương | Trà | 6/14/1997 | 11A1 Lý | ||
36 | 32 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 2/27/1997 | 11A1 Lý | ||
37 | 33 | Đỗ Tấn | Tú | 5/11/1997 | 11A2 Lý | ||
38 | 34 | Lê Minh | Tuấn | 2/11/1997 | 11A1 Lý | ||
39 | 35 | Trần Cao | Vinh | 11/4/1997 | 11A1 Lý | ||
40 | 36 | Nguyễn Ngọc | Yến | 10/20/1997 | 11A1 Lý | ||
41 | |||||||
42 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A2 LÝ | ||||||
3 | |||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú |
5 | 1 | Nguyễn Đức | An | 09/28/1997 | 11A2 Lý | ||
6 | 2 | Nguyễn Thị Thục | An | 09/04/1997 | 11A2 Lý | ||
7 | 3 | Bùi Châu | Anh | 09/26/1997 | 11A2 Lý | ||
8 | 4 | Vũ Đình | Anh | 11/27/1997 | 11A2 Lý | ||
9 | 5 | Nguyễn Mạnh | Cường | 01/16/1997 | 11A2 Lý | ||
10 | 6 | Nguyễn Quốc | Cường | 11/25/1997 | 11A2 Lý | ||
11 | 7 | Nguyễn Hoàng | Đan | 04/04/1997 | 11A2 Lý | ||
12 | 8 | Nguyễn Hà | Đăng | 09/13/1997 | 11A2 Lý | ||
13 | 9 | Vũ Minh | Đức | 01/16/1997 | 11A2 Lý | ||
14 | 10 | Hoàng Thái | Dương | 08/31/1997 | 11A2 Lý | ||
15 | 11 | Nghiêm Đức | Duy | 08/03/1997 | 11A2 Lý | ||
16 | 12 | Chử Đức Anh | Hai | 06/04/1997 | 11A2 Lý | ||
17 | 13 | Lương Thị Nguyệt | Hằng | 04/21/1997 | 11A2 Lý | ||
18 | 14 | Phạm Thị Minh | Hiếu | 12/22/1997 | 11A2 Lý | ||
19 | 15 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 02/23/1997 | 11A2 Lý | ||
20 | 16 | Lê Việt | Hưng | 12/12/1997 | 11A2 Lý | ||
21 | 17 | Bùi Thị Vân | Hương | 02/08/1997 | 11A1 Lý | ||
22 | 18 | Phan Thị | Hường | 10/08/1997 | 11A2 Lý | ||
23 | 19 | Lê Quang | Khải | 04/21/1997 | 11A2 Lý | ||
24 | 20 | Bùi Tài | Kiên | 02/02/1997 | 11A2 Lý | ||
25 | 21 | Nguyễn Tùng | Lâm | 01/19/1997 | 11A2 Lý | ||
26 | 22 | Bùi Khánh | Linh | 12/16/1997 | 11A2 Lý | ||
27 | 23 | Nguyễn Công | Minh | 02/25/1997 | 11A2 Lý | ||
28 | 24 | Nguyễn Quang | Minh | 01/04/1997 | 11A2 Lý | ||
29 | 25 | Trần Hải | Nam | 04/17/1997 | 11A2 Lý | ||
30 | 26 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 07/23/1997 | 11A2 Lý | ||
31 | 27 | Lê Danh | Phương | 12/04/1997 | 11A2 Lý | ||
32 | 28 | Lê Minh | Tân | 06/25/1997 | 11A2 Lý | ||
33 | 29 | Cái Đức | Thắng | 05/19/1997 | 11A2 Lý | ||
34 | 30 | Đào Tuấn | Thành | 11/10/1997 | 11A2 Lý | ||
35 | 31 | Nguyễn Thị | Thúy | 08/09/1997 | 11A2 Lý | ||
36 | 32 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 12/22/1997 | 11A2 Lý | ||
37 | 33 | Nguyễn Hà | Trung | 11/04/1997 | 11A1 Lý | ||
38 | 34 | Ngô Anh | Tuấn | 02/05/1997 | 11A2 Lý | ||
39 | 35 | Trần Anh | Tuấn | 09/14/1997 | 11A2 Lý | ||
40 | 36 | Ngô Minh | Tùng | 02/22/1997 | 11A2 Lý | ||
41 | 37 | Phạm Thanh | Tùng | 01/24/1997 | 11A2 Lý | ||
42 | 38 | Phan Thanh | Tùng | 06/01/1997 | 11A1 Lý | ||
43 | 39 | Phạm Quang Anh | Vũ | 01/18/1997 | 11A2 Lý | ||
44 | |||||||
45 | |||||||
46 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A1 HÓA | ||||||
3 | |||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú |
5 | 1 | Cao Mai | Anh | 10/25/1997 | 11A1 Hóa | ||
6 | 2 | Đinh Thị Ngọc | Anh | 3/17/1997 | 11A1 Hóa | ||
7 | 3 | Lê Kiều | Anh | 1/7/1997 | 11A1 Hóa | ||
8 | 4 | Lê Minh | Anh | 10/16/1997 | 11A2 Hóa | ||
9 | 5 | Ngô Minh | Anh | 1/6/1997 | 11A1 Hóa | ||
10 | 6 | Nguyễn Mạnh | Chiến | 3/16/1997 | 11A1 Hóa | ||
11 | 7 | Đỗ Thành | Công | 8/20/1997 | 11A1 Hóa | ||
12 | 8 | Trần Minh | Đức | 11/15/1997 | 11A1 Hóa | ||
13 | 9 | Trịnh Xuân | Đức | 7/25/1997 | 11A1 Hóa | ||
14 | 10 | Dương Việt | Dũng | 10/21/1997 | 11A1 Hóa | ||
15 | 11 | Nguyễn Đình | Dương | 11/26/1997 | 11A1 Hóa | ||
16 | 12 | Khổng Thu | Giang | 9/6/1997 | 11A1 Hóa | ||
17 | 13 | Trần Thị | Giang | 8/13/1997 | 11A1 Hóa | ||
18 | 14 | Đặng Văn | Hiệp | 8/18/1997 | 11A3 Hóa | ||
19 | 15 | Đỗ Trung | Hiếu | 6/15/1997 | 11A1 Hóa | ||
20 | 16 | Hoàng Minh | Hiếu | 3/2/1997 | 11A1 Hóa | ||
21 | 17 | Cao Minh | Hưng | 12/16/1997 | 11A1 Hóa | ||
22 | 18 | Nguyễn Khánh | Linh | 5/24/1997 | 11A1 Hóa | ||
23 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 12/2/1997 | 11A1 Hóa | ||
24 | 20 | Vũ Đức | Minh | 9/28/1997 | 11A1 Hóa | ||
25 | 21 | Đỗ Thị Diễm | My | 1/8/1997 | 11A1 Hóa | ||
26 | 22 | Nguyễn Trà | My | 12/12/1997 | 11A1 Hóa | ||
27 | 23 | Tạ Phương | Nam | 5/15/1997 | 11A1 Hóa | ||
28 | 24 | Trần Thu | Nga | 5/7/1997 | 11A1 Hóa | ||
29 | 25 | Đỗ Thị | Ngát | 4/27/1997 | 11A1 Hóa | ||
30 | 26 | Tô Hải | Ngọc | 4/29/1997 | 11A1 Hóa | ||
31 | 27 | Tạ Khôi | Nguyên | 9/13/1997 | 11A1 Hóa | ||
32 | 28 | Nguyễn Văn | Nhân | 1/30/1997 | 11A1 Hóa | ||
33 | 29 | Vương Minh | Quân | 1/12/1997 | 11A1 Hóa | ||
34 | 30 | Nguyễn Minh | Quang | 9/25/1997 | 11A1 Hóa | ||
35 | 31 | Lê Hữu Phúc | Sơn | 8/12/1997 | 11A1 Hóa | ||
36 | 32 | Hoàng Nguyễn Hương | Thảo | 10/14/1997 | 11A1 Hóa | ||
37 | 33 | Nguyễn Phương | Thảo | 12/31/1997 | 11A1 Hóa | ||
38 | 34 | Nguyễn Lê Minh | Trí | 8/20/1997 | 11A1 Hóa | ||
39 | 35 | Nguyễn Ngọc | Triển | 7/31/1997 | 11A1 Hóa | ||
40 | 36 | Bùi Xuân | Trường | 3/19/1997 | 11A2 Hóa | ||
41 | |||||||
42 | |||||||
43 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A2 HÓA | ||||||
3 | |||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú |
5 | 1 | Hoàng Tuệ | Anh | 12/31/1997 | 11A2 Hóa | ||
6 | 2 | Quản Lê Nam | Anh | 11/17/1997 | 11A2 Hóa | ||
7 | 3 | Trần Mai | Anh | 5/13/1997 | 11A2 Hóa | ||
8 | 4 | Trần Vân | Anh | 2/28/1997 | 11A2 Hóa | ||
9 | 5 | Vũ Quang | Anh | 2/27/1997 | 11A2 Hóa | ||
10 | 6 | Nguyễn Trần Hải | Ánh | 12/3/1997 | 11A2 Hóa | ||
11 | 7 | Trương Tiến | Đạt | 3/24/1997 | 11A2 Hóa | ||
12 | 8 | Bùi Anh | Đức | 2/3/1997 | 11A2 Hóa | ||
13 | 9 | Trịnh Anh | Đức | 11/18/1997 | 11A2 Hóa | ||
14 | 10 | Đặng Việt | Dũng | 6/18/1997 | 11A2 Hóa | ||
15 | 11 | Nguyễn Phương | Hạnh | 7/22/1997 | 11A2 Hóa | ||
16 | 12 | Nguyễn Việt | Hưng | 5/3/1997 | 11A1 Hóa | ||
17 | 13 | Hà Thị Khánh | Huyền | 1/28/1997 | 11A2 Hóa | ||
18 | 14 | Ngô Quang | Khôi | 4/16/1997 | 11A2 Hóa | ||
19 | 15 | Âu Minh | Khuê | 4/10/1997 | 11A2 Hóa | ||
20 | 16 | Đào Phương | Linh | 5/17/1997 | 11A2 Hóa | ||
21 | 17 | Đỗ Phương | Linh | 1/27/1997 | 11A2 Hóa | ||
22 | 18 | Nguyễn Thị Khánh | Linh | 12/16/1997 | 11A2 Hóa | ||
23 | 19 | Trần Huệ | Lý | 5/14/1997 | 11A2 Hóa | ||
24 | 20 | Bùi Chí | Minh | 2/13/1997 | 11A2 Hóa | ||
25 | 21 | Đỗ Bình | Minh | 2/9/1997 | 11A2 Hóa | ||
26 | 22 | Nguyễn Quang | Minh | 7/12/1997 | 11A2 Hóa | ||
27 | 23 | Thiều Quang | Minh | 9/9/1997 | 11A2 Hóa | ||
28 | 24 | Trương Nhật | Minh | 3/27/1997 | 11A2 Hóa | ||
29 | 25 | Nguyễn Đức | Nam | 11/9/1997 | 11A2 Hóa | ||
30 | 26 | Nguyễn Phương | Nam | 2/15/1997 | 11A2 Hóa | ||
31 | 27 | Đậu Lê | Phong | 8/8/1997 | 11A1 Hóa | ||
32 | 28 | Vũ Văn | Phong | 2/27/1997 | 11A2 Hóa | ||
33 | 29 | Bùi Hà | Phương | 7/25/1997 | 11A2 Hóa | ||
34 | 30 | Đặng Lê | Quân | 5/7/1997 | 11A2 Hóa | ||
35 | 31 | Nguyễn Văn | Sang | 4/16/1997 | 11A2 Hóa | ||
36 | 32 | Võ Phương | Thảo | 4/13/1997 | 11A2 Hóa | ||
37 | 33 | Chế Thu | Trang | 12/15/1997 | 11A2 Hóa | ||
38 | 34 | Đào Lê Minh | Trang | 11/6/1997 | 11A2 Hóa | ||
39 | 35 | Nguyễn Minh | Trang | 1/31/1997 | 11A2 Hóa | ||
40 | 36 | Nguyễn Thành | Trung | 2/4/1997 | 11A2 Hóa | ||
41 | 37 | Phạm Sơn | Tùng | 11/3/1997 | 11A2 Hóa | ||
42 | |||||||
43 | |||||||
44 | |||||||
45 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A3 HÓA | ||||||||
3 | |||||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | ||
5 | 1 | Mai Gia Bảo | Anh | 10/31/1997 | 11A3 Hóa | ||||
6 | 2 | Hoa Xuân | Bách | 3/26/1997 | 11A3 Hóa | ||||
7 | 3 | Đỗ Huyền | Chi | 10/5/1997 | 11A3 Hóa | ||||
8 | 4 | Vũ Hải | Đăng | 9/7/1997 | 11A3 Hóa | ||||
9 | 5 | Trần Minh | Đức | 9/24/1997 | 11A3 Hóa | ||||
10 | 6 | Nguyễn Tiến | Dũng | 2/6/1997 | 11A3 Hóa | ||||
11 | 7 | Lê Minh | Dương | 8/3/1997 | 11A3 Hóa | ||||
12 | 8 | Nguyễn Đắc Trường | Giang | 4/29/1997 | 11A2 Hóa | ||||
13 | 9 | Nguyễn Thị Hoàng | Hà | 8/18/1997 | 11A3 Hóa | ||||
14 | 10 | Chu Tuấn | Hải | 2/26/1997 | 11A3 Hóa | ||||
15 | 11 | Ngô Quốc | Hiệp | 2/23/1997 | 11A3 Hóa | ||||
16 | 12 | Vũ Song | Hòa | 8/27/1997 | 11A3 Hóa | ||||
17 | 13 | Nguyễn Hoàng Minh | Hương | 4/22/1997 | 11A3 Hóa | ||||
18 | 14 | Trần Thị | Hương | 11/8/1997 | 11A3 Hóa | ||||
19 | 15 | Vũ Thị Minh | Huyền | 11/29/1997 | 11A3 Hóa | ||||
20 | 16 | Phạm Tùng | Lâm | 8/4/1997 | 11A3 Hóa | ||||
21 | 17 | Nguyễn Thị Ngọc | Lan | 7/29/1997 | 11A3 Hóa | ||||
22 | 18 | Phạm Giang | Linh | 5/31/1997 | 11A3 Hóa | ||||
23 | 19 | Thái Khánh | Linh | 12/28/1997 | 11A3 Hóa | ||||
24 | 20 | Vũ Văn | Long | 4/2/1997 | 11A3 Hóa | ||||
25 | 21 | Hoàng Lê | Minh | 12/18/1997 | 11A3 Hóa | ||||
26 | 22 | Huỳnh Tuấn | Minh | 7/15/1997 | 11A3 Hóa | ||||
27 | 23 | Nguyễn Đặng | Minh | 7/19/1997 | 11A3 Hóa | ||||
28 | 24 | Nguyễn Hằng | Nga | 8/13/1997 | 11A3 Hóa | ||||
29 | 25 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 11/8/1997 | 11A3 Hóa | ||||
30 | 26 | Phạm Quỳnh | Nga | 11/10/1997 | 11A3 Hóa | ||||
31 | 27 | Nguyễn Hà | Phương | 10/4/1997 | 11A3 Hóa | ||||
32 | 28 | Trương Hoài | Phương | 11/17/1997 | 11A1 Hóa | ||||
33 | 29 | Phạm Ngọc | Thắng | 12/30/1997 | 11A3 Hóa | ||||
34 | 30 | Đỗ Phương | Thảo | 8/3/1997 | 11A3 Hóa | ||||
35 | 31 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 9/15/1997 | 11A3 Hóa | ||||
36 | 32 | Nguyễn Mạnh | Tiến | 8/13/1997 | 11A3 Hóa | ||||
37 | 33 | Bùi Kim | Trang | 4/5/1997 | 11A3 Hóa | ||||
38 | 34 | Lê Anh | Tú | 2/27/1997 | 11A3 Hóa | ||||
39 | 35 | Cao Quốc | Việt | 5/26/1996 | 11A3 Hóa | ||||
40 | 36 | Nguyễn Sỹ | Vụ | 9/10/1997 | 11A3 Hóa | ||||
41 | |||||||||
42 | |||||||||
43 | |||||||||
44 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A1 SINH | ||||||
3 | |||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú |
5 | 1 | Trần Thị Phương | An | 3/25/1997 | 11A1 Sinh | ||
6 | 2 | Lê Hồng | Anh | 7/28/1997 | 11A1 Sinh | ||
7 | 3 | Nguyễn Minh Tuấn | Anh | 2/21/1997 | 11A1 Sinh | ||
8 | 4 | Nguyễn Thái | Anh | 3/27/1997 | 11A1 Sinh | ||
9 | 5 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 7/8/1997 | 11A1 Sinh | ||
10 | 6 | Thạch Thùy | Chinh | 3/28/1997 | 11A1 Sinh | ||
11 | 7 | Vũ Kiên | Định | 1/21/1997 | 11A1 Sinh | ||
12 | 8 | Vũ Tâm | Đồng | 1/21/1997 | 11A1 Sinh | ||
13 | 9 | Nguyễn Minh | Đức | 11/11/1997 | 11A1 Sinh | ||
14 | 10 | Bùi Việt | Dũng | 2/16/1997 | 11A1 Sinh | ||
15 | 11 | Nguyễn Thảo | Dương | 2/6/1997 | 11A1 Sinh | ||
16 | 12 | Phạm Trí | Hải | 12/1/1997 | 11A1 Sinh | ||
17 | 13 | Đinh Thanh | Hằng | 9/3/1997 | 11A1 Sinh | ||
18 | 14 | Đỗ Thu | Hằng | 1/19/1997 | 11A1 Sinh | ||
19 | 15 | Nguyễn Thanh | Hằng | 2/16/1997 | 11A1 Sinh | ||
20 | 16 | Lê Ngọc Hùng | Hiệp | 11/10/1997 | 11A2 Sinh | ||
21 | 17 | Đinh Trọng | Hùng | 10/26/1997 | 11A1 Sinh | ||
22 | 18 | Nguyễn Hồng | Kỳ | 6/6/1997 | 11A1 Sinh | ||
23 | 19 | Nguyễn Tùng | Lâm | 9/7/1997 | 11A1 Sinh | ||
24 | 20 | Trương Tùng | Lâm | 3/21/1997 | 11A1 Sinh | ||
25 | 21 | Chu Thị | Lan | 7/16/1997 | 11A1 Sinh | ||
26 | 22 | Đinh Gia | Linh | 7/16/1997 | 11A1 Sinh | ||
27 | 23 | Lê Diệu | Linh | 2/23/1997 | 11A1 Sinh | ||
28 | 24 | Lê Thị Vân | Long | 1/22/1997 | 11A1 Sinh | ||
29 | 25 | Nguyễn Đức | Lương | 8/29/1997 | 11A1 Sinh | ||
30 | 26 | Châu Ngọc Phương | Ly | 10/12/1997 | 11A1 Sinh | ||
31 | 27 | Tạ Thị Ánh | Mây | 9/23/1997 | 11A1 Sinh | ||
32 | 28 | Lê Công | Minh | 7/24/1997 | 11A1 Sinh | ||
33 | 29 | Cao Hà | My | 8/29/1997 | 11A1 Sinh | ||
34 | 30 | Nguyễn Thảo | My | 8/2/1997 | 11A1 Sinh | ||
35 | 31 | Nguyễn Châu | Phong | 11/20/1997 | 11A1 Sinh | ||
36 | 32 | Trần Minh | Quân | 11/29/1997 | 11A1 Sinh | ||
37 | 33 | Nguyễn Ngọc | Thắng | 12/6/1997 | 11A1 Sinh | ||
38 | 34 | Lê Phương | Thanh | 11/19/1997 | 11A2 Sinh | ||
39 | 35 | Nguyễn Thanh | Thảo | 12/23/1997 | 11A1 Sinh | ||
40 | 36 | Phùng Thế | Thông | 10/2/1997 | 11A1 Sinh | ||
41 | 37 | Trần Thị | Thư | 6/16/1997 | 11A1 Sinh | ||
42 | 38 | Võ Anh | Thư | 9/11/1997 | 11A1 Sinh | ||
43 | 39 | Lưu Thủy | Tiên | 8/12/1997 | 11A1 Sinh | ||
44 | 40 | Nguyễn Huyền | Trang | 9/2/1997 | 11A1 Sinh | ||
45 | 41 | Nguyễn Hà Cẩm | Tú | 9/6/1997 | 11A1 Sinh | ||
46 | 42 | Bùi Anh | Tùng | 10/26/1997 | 11A1 Sinh | ||
47 | 43 | Nguyễn Thanh | Tùng | 8/26/1997 | 11A1 Sinh |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A2 SINH | ||||||
3 | |||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú |
5 | 1 | Đặng Việt | An | 10/10/1997 | 11A2 Sinh | ||
6 | 2 | Nguyễn Lan | Anh | 5/27/1997 | 11A2 Sinh | ||
7 | 3 | Nguyễn Ngô Mai | Anh | 12/1/1997 | 11A2 Sinh | ||
8 | 4 | Phạm Thị Lan | Anh | 7/2/1997 | 11A2 Sinh | ||
9 | 5 | Bùi Thị Minh | Châu | 7/20/1997 | 11A2 Sinh | ||
10 | 6 | Đỗ Thị Kim | Chi | 3/6/1997 | 11A2 Sinh | ||
11 | 7 | Nguyễn Minh | Diện | 10/7/1997 | 11A2 Sinh | ||
12 | 8 | Nguyễn Quang | Đức | 1/26/1997 | 11A2 Sinh | ||
13 | 9 | Nguyễn Thị | Dung | 2/2/1997 | 11A2 Sinh | ||
14 | 10 | Nguyễn Thế | Dũng | 11/16/1997 | 11A2 Sinh | ||
15 | 11 | Trần Hoài Ngân | Hà | 10/4/1997 | 11A2 Sinh | ||
16 | 12 | Phạm Quang | Hiệp | 11/29/1997 | 11A2 Sinh | ||
17 | 13 | Nguyễn Thanh | Hoài | 11/8/1997 | 11A2 Sinh | ||
18 | 14 | Nguyễn Thị | Hồng | 12/27/1997 | 11A2 Sinh | ||
19 | 15 | Phạm Minh | Hồng | 4/23/1997 | 11A2 Sinh | ||
20 | 16 | Vũ Tuấn | Hưng | 3/4/1997 | 11A2 Sinh | ||
21 | 17 | Nguyễn Thúy | Hường | 7/13/1997 | 11A2 Sinh | ||
22 | 18 | Lê Đình | Huy | 3/6/1997 | 11A2 Sinh | ||
23 | 19 | Ngô Văn | Huynh | 2/16/1997 | 11A2 Sinh | ||
24 | 20 | Ngô Mai | Linh | 8/14/1997 | 11A2 Sinh | ||
25 | 21 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 5/12/1997 | 11A2 Sinh | ||
26 | 22 | Nguyễn Thùy | Linh | 7/14/1997 | 11A2 Sinh | ||
27 | 23 | Phan Thành | Long | 7/15/1997 | 11A2 Sinh | ||
28 | 24 | Đỗ Chí | Minh | 4/24/1997 | 11A1 Sinh | ||
29 | 25 | Nghiêm Hoàng | Minh | 3/2/1997 | 11A2 Sinh | ||
30 | 26 | Trần Anh | Minh | 4/20/1997 | 11A2 Sinh | ||
31 | 27 | Trần Hồng | Minh | 12/5/1997 | 11A2 Sinh | ||
32 | 28 | Đặng Thị Hà | My | 5/13/1997 | 11A2 Sinh | ||
33 | 29 | Phạm Lê Thảo | My | 1/11/1997 | 11A2 Sinh | ||
34 | 30 | Nguyễn Quang | Nam | 11/3/1997 | 11A2 Sinh | ||
35 | 31 | Lê Thị | Ngân | 3/19/1997 | 11A2 Sinh | ||
36 | 32 | Trần Thị Ngọc | Quỳnh | 4/1/1997 | 11A2 Sinh | ||
37 | 33 | Lê Phương | Thảo | 11/25/1997 | 11A2 Sinh | ||
38 | 34 | Nguyễn Hoàng Xuân | Thảo | 8/21/1997 | 11A2 Sinh | ||
39 | 35 | Đỗ Thị | Thêu | 8/6/1997 | 11A2 Sinh | ||
40 | 36 | Nguyễn Trường | Thiện | 1/23/1997 | 11A2 Sinh | ||
41 | 37 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 5/5/1997 | 11A1 Sinh | ||
42 | 38 | Nguyễn Thu | Trang | 11/2/1997 | 11A1 Sinh | ||
43 | 39 | Phạm Kiều | Trinh | 2/7/1997 | 11A2 Sinh | ||
44 | 40 | Trần Phạm | Trung | 7/5/1997 | 11A2 Sinh | ||
45 | 41 | Nguyễn Hồng | Vân | 11/6/1997 | 11A2 Sinh | ||
46 | 42 | Nguyễn Bá | Vinh | 2/26/1997 | 11A2 Sinh |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A1 CLC | ||||||||||||
3 | |||||||||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú | ||||||
5 | 1 | Nguyễn Thị Hồng | Anh | 10/28/1997 | 11A1 CLC | ` | |||||||
6 | 2 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 27/07/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
7 | 3 | Nguyễn Tuấn | Anh | 5/20/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
8 | 4 | Phạm Hoàng | Anh | 8/22/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
9 | 5 | Phạm Quốc | Anh | 11/23/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
10 | 6 | Võ Duy | Anh | 9/12/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
11 | 7 | Vũ Vân | Anh | 12/25/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
12 | 8 | Vương Tuấn | Anh | 5/4/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
13 | 9 | Ngô Tuấn | Bách | 10/3/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
14 | 10 | Nguyễn Chí | Bảo | 2/6/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
15 | 11 | Vũ Cao | Đạt | 11/29/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
16 | 12 | Dương Minh | Đức | 10/30/1997 | 11A2 CLC | ||||||||
17 | 13 | Trần Anh | Đức | 1/9/1997 | 11A2 CLC | ||||||||
18 | 14 | Nghiêm Tiến | Dũng | 12/4/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
19 | 15 | Nguyễn Bích | Hiền | 7/13/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
20 | 16 | Nguyễn Minh | Hiền | 7/9/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
21 | 17 | Vũ Bá | Hiển | 12/5/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
22 | 18 | Nguyễn Hoàng | Hiệp | 12/16/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
23 | 19 | Nguyễn Đức | Hiếu | 6/11/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
24 | 20 | Nguyễn Tuấn | Hùng | 8/12/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
25 | 21 | Đặng Thu | Huyền | 12/3/1996 | 11A1 CLC | ||||||||
26 | 22 | Phạm Hoàng | Minh | 2/24/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
27 | 23 | Nguyễn Hồ Thảo | Nguyên | 4/6/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
28 | 24 | Dương | Quyền | 7/22/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
29 | 25 | Nguyễn Ngọc | Sơn | 3/19/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
30 | 26 | Dương Nhật | Thành | 3/8/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
31 | 27 | Nguyễn Đức Chí | Thành | 3/25/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
32 | 28 | Nguyễn Duy | Thành | 11/25/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
33 | 29 | Phạm Nguyễn Thu | Thảo | 4/19/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
34 | 30 | Trương Thị Kim | Thoa | 10/30/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
35 | 31 | Trần Anh | Thư | 9/29/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
36 | 32 | Nguyễn Mạnh | Tín | 9/10/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
37 | 33 | Phan Thị Mỹ | Trang | 10/4/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
38 | 34 | Đỗ Thái Ngọc | Trung | 1/1/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
39 | 35 | Lê Nam | Trung | 6/2/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
40 | 36 | Tạ Đức | Trung | 12/3/1997 | 11A2 CLC | ||||||||
41 | 37 | Lê Hà | Tú | 10/19/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
42 | 38 | Phạm Minh | Tú | 8/14/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
43 | 39 | Đặng Chu | Tuấn | 9/4/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
44 | 40 | Trần Anh | Tuấn | 1/24/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
45 | 41 | Ngô Phương | Vi | 5/10/1997 | 11A2 CLC | ||||||||
46 | 42 | Nguyễn Hoàng | Việt | 4/17/1997 | 11A1 CLC | ||||||||
47 |
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2014-2015 LỚP 12A2 CLC | ||||||
3 | |||||||
4 | TT | Họ | Tên | Ngày sinh | Giới tính | Lớp cũ | Ghi chú |
5 | 1 | Cao Quảng | Anh | 3/6/1997 | 11A2 CLC | ||
6 | 2 | Nguyễn Nam | Anh | 5/26/1997 | 11A2 CLC | ||
7 | 3 | Tạ Tuấn | Anh | 7/3/1997 | 11A2 CLC | ||
8 | 4 | Nguyễn Đăng | Bá | 11A2 CLC | |||
9 | 5 | Nguyễn Đức | Chính | 9/23/1997 | 11A2 CLC | ||
10 | 6 | Đặng Hoàng | Công | 1/23/1997 | 11A2 CLC | ||
11 | 7 | Trương Phú | Cường | 20/02/1997 | 11A2 CLC | ||
12 | 8 | Lê Anh | Đức | 3/29/1997 | 11A2 CLC | ||
13 | 9 | Nguyễn Anh | Đức | 11/5/1997 | 11A1 CLC | ||
14 | 10 | Nguyễn Duy | Đức | 8/10/1997 | 11A2 CLC | ||
15 | 11 | Nguyễn Hoàng | Đức | 4/21/1997 | 11A2 CLC | ||
16 | 12 | Trịnh Hương | Giang | 11/24/1997 | 11A2 CLC | ||
17 | 13 | Giang Thị Ngọc | Hân | 3/24/1997 | 11A2 CLC | ||
18 | 14 | Nguyễn Văn | Hiếu | 4/2/1997 | 11A2 CLC | ||
19 | 15 | Nguyễn Thị Thúy | Hoa | 12/6/1997 | 11A2 CLC | ||
20 | 16 | Lê Vũ | Hoàng | 10/11/1997 | 11A2 CLC | ||
21 | 17 | Trần Tấn | Hoàng | 10/24/1997 | 11A2 CLC | ||
22 | 18 | Nguyễn Xuân | Hồng | 1/18/1997 | 11A2 CLC | ||
23 | 19 | Đào Đình | Khải | 12/12/1997 | 11A2 CLC | ||
24 | 20 | Phạm Trần | Khuê | 12/21/1997 | 11A2 CLC | ||
25 | 21 | Nguyễn Quốc Tùng | Linh | 12/20/1997 | 11A2 CLC | ||
26 | 22 | Trần Thị Khánh | Linh | 10/9/1997 | 11A2 CLC | ||
27 | 23 | Nguyễn Gia | Lộc | 7/22/1997 | 11A2 CLC | ||
28 | 24 | Trần Hoàng | Long | 11/3/1997 | 11A2 CLC | ||
29 | 25 | Lại Vũ | Minh | 9/8/1997 | 11A2 CLC | ||
30 | 26 | Nguyễn Hữu | Minh | 11/15/1997 | 11A2 CLC | ||
31 | 27 | Vũ Lê | Minh | 11/3/1997 | 11A1 CLC | ||
32 | 28 | Trịnh Đức | Năng | 11/7/1997 | 11A2 CLC | ||
33 | 29 | Nguyễn Chính | Nghĩa | 5/26/1997 | 11A2 CLC | ||
34 | 30 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 9/15/1997 | 11A2 CLC | ||
35 | 31 | Trần Hồng | Nhung | 8/18/1997 | 11A2 CLC | ||
36 | 32 | Nguyễn Tôn | Phong | 3/16/1997 | 11A2 CLC | ||
37 | 33 | Ngô Minh | Quân | 7/15/1997 | 11A2 CLC | ||
38 | 34 | Bùi Như | Quỳnh | 6/2/1997 | 11A1 CLC | ||
39 | 35 | Lê Ngọc | Thắng | 11/3/1996 | 11A2 CLC | ||
40 | 36 | Đinh Đức | Thành | 4/28/1997 | 11A2 CLC | ||
41 | 37 | Nguyễn Tiến | Thành | 11/4/1997 | 11A2 CLC | ||
42 | 38 | Đinh Phương | Thảo | 3/29/1997 | 11A2 CLC | ||
43 | 39 | Nguyễn Đức | Thiện | 4/14/1997 | 11A2 CLC | ||
44 | 40 | Nguyễn Đức | Tú | 1/5/1997 | 11A2 CLC | ||
45 | 41 | Tạ Anh | Tuấn | 5/6/1997 | 11A2 CLC | ||
46 | 42 | Bùi Thanh | Tùng | 9/30/1997 | 11A2 CLC |