| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ||||||||||||||||||||||||
2 | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||
6 | DANH SÁCH | |||||||||||||||||||||||
7 | TUYÊN DƯƠNG SINH VIÊN CÓ THÀNH TÍCH HỌC TẬP VÀ RÈN LUYỆN XUẤT SẮC NĂM HỌC 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||
8 | (Kèm theo Tờ trình số 179/TTr-CTCT&HSSV ngày 30 tháng 9 năm 2024) | |||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||
10 | TT | MSSV | Họ | Tên | Ngày sinh | Ngành | HK1 | HK2 | ||||||||||||||||
11 | Điểm HT | Điểm RL | Điểm HT | Điểm RL | ||||||||||||||||||||
12 | 1 | 46.01.101.034 | Nguyễn Đinh Thu | Hiền | 10/02/1997 | Sư phạm Toán học | 3,90 | 92 | 4,00 | 96 | ||||||||||||||
13 | 2 | 46.01.101.050 | Lê Khánh | Huy | 09/01/2002 | Sư phạm Toán học | 4,00 | 90 | 4,00 | 91 | ||||||||||||||
14 | 3 | 46.01.101.052 | Bùi Quang | Huy | 22/8/2002 | Sư phạm Toán học | 3,92 | 90 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
15 | 4 | 46.01.101.114 | Chương Ngô Toàn | Phúc | 19/9/2002 | Sư phạm Toán học | 3,80 | 93 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
16 | 5 | 46.01.101.123 | Lê Hoàng Minh | Quân | 08/02/2002 | Sư phạm Toán học | 3,90 | 90 | 4,00 | 92 | ||||||||||||||
17 | 6 | 46.01.101.156 | Lê Minh | Thức | 15/10/2002 | Sư phạm Toán học | 3,74 | 90 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
18 | 7 | 46.01.102.009 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 09/01/2001 | Sư phạm Vật lý | 4,00 | 91 | 3,83 | 93 | ||||||||||||||
19 | 8 | 46.01.102.013 | Nguyễn Lê Thục | Hân | 03/02/2002 | Sư phạm Vật lý | 3,80 | 96 | 4,00 | 96 | ||||||||||||||
20 | 9 | 46.01.102.015 | Trần Văn | Hiếu | 30/6/2002 | Sư phạm Vật lý | 3,90 | 98 | 4,00 | 98 | ||||||||||||||
21 | 10 | 46.01.102.022 | Lê Minh | Khang | 01/01/2002 | Sư phạm Vật lý | 4,00 | 92 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
22 | 11 | 46.01.102.102 | Nguyễn Minh Thúy | Vy | 11/8/2002 | Sư phạm Vật lý | 3,66 | 100 | 3,80 | 100 | ||||||||||||||
23 | 12 | 46.01.103.046 | Nguyễn Hồng Thảo | Nguyên | 08/11/2002 | Sư phạm Tin học | 4,00 | 94 | 4,00 | 96 | ||||||||||||||
24 | 13 | 46.01.103.055 | Tăng Ngọc | Phụng | 12/6/2002 | Sư phạm Tin học | 4,00 | 93 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
25 | 14 | 46.01.104.160 | Đào Xuân | Tân | 05/4/2002 | Công nghệ Thông tin | 4,00 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
26 | 15 | 46.01.106.018 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | 10/5/2002 | Hóa học | 4,00 | 93 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
27 | 16 | 46.01.106.087 | Trần Hồ Đức | Trung | 31/3/2002 | Hóa học | 3,91 | 90 | 3,75 | 94 | ||||||||||||||
28 | 17 | 46.01.201.004 | Phạm Ngọc Quốc | Anh | 12/8/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,77 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
29 | 18 | 46.01.201.009 | Dương Anh Tuấn | Anh | 22/4/2002 | Sư phạm Hóa học | 4,00 | 90 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
30 | 19 | 46.01.201.034 | Phan Hà Thu | Hiền | 29/7/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,82 | 96 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
31 | 20 | 46.01.201.039 | Nguyễn Huy | Hoàng | 27/5/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,82 | 95 | 4,00 | 94 | ||||||||||||||
32 | 21 | 46.01.201.040 | Nguyễn Phi | Hùng | 12/4/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,95 | 93 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
33 | 22 | 46.01.201.055 | Lê Tuấn | Kiệt | 07/6/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,91 | 93 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
34 | 23 | 46.01.201.057 | Phạm Thị Mai | Lan | 19/12/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,95 | 90 | 4,00 | 92 | ||||||||||||||
35 | 24 | 46.01.201.062 | Nguyễn Thu Hoàng | Mai | 05/7/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,65 | 96 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
36 | 25 | 46.01.201.069 | Hà Phúc Thiên | Ngân | 13/4/2002 | Sư phạm Hóa học | 4,00 | 93 | 4,00 | 95 | ||||||||||||||
37 | 26 | 46.01.201.070 | Bạch Thanh | Ngân | 20/11/2002 | Sư phạm Hóa học | 4,00 | 98 | 4,00 | 91 | ||||||||||||||
38 | 27 | 46.01.201.073 | Trần Thị Hồng | Ngân | 06/11/2001 | Sư phạm Hóa học | 3,82 | 93 | 4,00 | 91 | ||||||||||||||
39 | 28 | 46.01.201.099 | Trịnh Võ Minh | Quang | 21/6/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,76 | 100 | 3,92 | 100 | ||||||||||||||
40 | 29 | 46.01.201.109 | Ngô Ngọc | Thanh | 13/11/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,75 | 91 | 4,00 | 91 | ||||||||||||||
41 | 30 | 46.01.201.125 | Tạ Minh | Thư | 25/10/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,87 | 92 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
42 | 31 | 46.01.201.130 | Lê Quảng | Tiến | 14/12/2002 | Sư phạm Hóa học | 3,91 | 93 | 4,00 | 94 | ||||||||||||||
43 | 32 | 46.01.301.025 | Hồng Thị Mỹ | Duyên | 03/9/2002 | Sư phạm Sinh học | 3,81 | 97 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
44 | 33 | 46.01.301.037 | Đỗ Thị Tuyết | Hoa | 22/5/2002 | Sư phạm Sinh học | 3,75 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
45 | 34 | 46.01.301.051 | Bùi Thị | Lan | 20/11/2001 | Sư phạm Sinh học | 3,70 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
46 | 35 | 46.01.301.060 | Nguyễn Kim | Mi | 06/5/2002 | Sư phạm Sinh học | 3,72 | 99 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
47 | 36 | 46.01.301.086 | Đoàn Thị Tố | Nhiên | 25/6/2002 | Sư phạm Sinh học | 3,72 | 90 | 4,00 | 92 | ||||||||||||||
48 | 37 | 46.01.301.148 | Nguyễn Ngọc Minh | Trung | 26/10/2002 | Sư phạm Sinh học | 3,75 | 94 | 4,00 | 91 | ||||||||||||||
49 | 38 | 46.01.401.053 | Nguyễn Bảo | Hân | 26/5/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,69 | 91 | 3,71 | 93 | ||||||||||||||
50 | 39 | 46.01.401.059 | Nguyễn Nhật | Hào | 19/7/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,91 | 92 | 4,00 | 91 | ||||||||||||||
51 | 40 | 46.01.401.085 | Võ Thị Diễm | Hương | 21/12/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,72 | 93 | 4,00 | 96 | ||||||||||||||
52 | 41 | 46.01.401.101 | Vũ Đình Quốc | Khánh | 02/9/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,90 | 93 | 4,00 | 96 | ||||||||||||||
53 | 42 | 46.01.401.115 | Trần Đoàn Diệu | Linh | 05/8/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,78 | 90 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
54 | 43 | 46.01.401.137 | Lê Thị Cẩm | Ly | 18/5/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,77 | 90 | 3,71 | 91 | ||||||||||||||
55 | 44 | 46.01.401.146 | Hồng Kiều | My | 06/3/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,79 | 92 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
56 | 45 | 46.01.401.149 | Trần Hoàn | Mỹ | 02/10/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,75 | 90 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
57 | 46 | 46.01.401.218 | Nguyễn Lê Mai | Quỳnh | 24/11/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,69 | 91 | 4,00 | 92 | ||||||||||||||
58 | 47 | 46.01.401.230 | Lê Phước | Thanh | 05/9/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 4,00 | 94 | 3,65 | 94 | ||||||||||||||
59 | 48 | 46.01.401.238 | Nguyễn Thị Kim | Thành | 26/7/2001 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,85 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
60 | 49 | 46.01.401.272 | Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 25/6/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,72 | 90 | 4,00 | 92 | ||||||||||||||
61 | 50 | 46.01.401.274 | Võ Hồng Tân | Tiến | 15/12/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,77 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
62 | 51 | 46.01.401.302 | Hàng Quốc Huỳnh | Trung | 28/12/2001 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,61 | 91 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
63 | 52 | 46.01.401.333 | Lại Võ Kim | Ý | 30/11/2002 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | 3,68 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
64 | 53 | 46.01.601.008 | Nguyễn Tuấn | Anh | 23/02/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,89 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
65 | 54 | 46.01.601.018 | Nguyễn Lâm Tuệ | Bình | 27/12/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 4,00 | 91 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
66 | 55 | 46.01.601.022 | La Ngọc Kim | Châu | 02/7/2000 | Sư phạm Ngữ văn | 4,00 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
67 | 56 | 46.01.601.027 | Phan Hiển Minh | Đức | 28/6/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,90 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
68 | 57 | 46.01.601.028 | Nguyễn Thiện | Đức | 25/10/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,89 | 93 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
69 | 58 | 46.01.601.030 | Vương Kim | Dung | 12/02/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,92 | 93 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
70 | 59 | 46.01.601.036 | Bùi Khánh Hương | Giang | 16/11/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,83 | 93 | 4,00 | 91 | ||||||||||||||
71 | 60 | 46.01.601.049 | Nguyễn Thúy | Hiền | 29/10/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,64 | 93 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
72 | 61 | 46.01.601.058 | Phạm Thanh | Huyền | 31/3/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,77 | 90 | 4,00 | 92 | ||||||||||||||
73 | 62 | 46.01.601.071 | Nguyễn Ngọc Ly | Ly | 26/01/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,64 | 92 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
74 | 63 | 46.01.601.073 | Hứa Thị Phương | Mai | 07/6/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,87 | 96 | 4,00 | 96 | ||||||||||||||
75 | 64 | 46.01.601.083 | Trần Bảo | Ngọc | 24/5/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,69 | 90 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
76 | 65 | 46.01.601.100 | Lê Thị Hồng | Nhung | 20/3/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,81 | 95 | 4,00 | 91 | ||||||||||||||
77 | 66 | 46.01.601.110 | Huỳnh Tuấn | Phát | 11/10/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,92 | 96 | 4,00 | 95 | ||||||||||||||
78 | 67 | 46.01.601.112 | Thạch Ngọc Diễm | Phúc | 10/12/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 4,00 | 96 | 4,00 | 95 | ||||||||||||||
79 | 68 | 46.01.601.117 | Lý Thế | Quyền | 03/8/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,75 | 93 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
80 | 69 | 46.01.601.122 | Trần An Dân | Tài | 25/3/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,68 | 91 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
81 | 70 | 46.01.601.127 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 22/9/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,85 | 96 | 4,00 | 96 | ||||||||||||||
82 | 71 | 46.01.601.147 | Vũ Tín | Trung | 20/11/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,62 | 91 | 4,00 | 95 | ||||||||||||||
83 | 72 | 46.01.601.160 | Lâm Mỹ | Ý | 09/5/2002 | Sư phạm Ngữ văn | 3,65 | 90 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
84 | 73 | 46.01.602.012 | Phạm Thị Linh | Chi | 05/7/2002 | Sư phạm Lịch sử | 3,94 | 92 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
85 | 74 | 46.01.602.020 | Huỳnh Tiến | Dũng | 21/11/2002 | Sư phạm Lịch sử | 3,61 | 98 | 4,00 | 97 | ||||||||||||||
86 | 75 | 46.01.602.026 | Huỳnh Thị Kiều | Duyên | 06/8/2002 | Sư phạm Lịch sử | 3,64 | 96 | 4,00 | 91 | ||||||||||||||
87 | 76 | 46.01.602.060 | Nguyễn Phước | Khôi | 03/11/2002 | Sư phạm Lịch sử | 3,93 | 100 | 4,00 | 97 | ||||||||||||||
88 | 77 | 46.01.602.069 | Nguyễn Hoàng | Minh | 25/10/2002 | Sư phạm Lịch sử | 4,00 | 99 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
89 | 78 | 46.01.602.091 | Trần Ka | Ni | 02/4/2002 | Sư phạm Lịch sử | 3,94 | 92 | 4,00 | 93 | ||||||||||||||
90 | 79 | 46.01.602.126 | Nguyễn Thị Quế | Trân | 22/5/2002 | Sư phạm Lịch sử | 3,81 | 90 | 4,00 | 95 | ||||||||||||||
91 | 80 | 46.01.603.017 | Trần Ngọc Thùy | Dương | 31/7/2002 | Sư phạm Địa lý | 3,69 | 98 | 4,00 | 96 | ||||||||||||||
92 | 81 | 46.01.603.026 | Phan Lê Như | Hoàng | 20/01/2002 | Sư phạm Địa lý | 3,81 | 93 | 4,00 | 90 | ||||||||||||||
93 | 82 | 46.01.603.034 | Trần Thị Thu | Khánh | 11/01/2002 | Sư phạm Địa lý | 3,84 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
94 | 83 | 46.01.603.075 | Lương Hồng | Phúc | 14/9/2002 | Sư phạm Địa lý | 3,75 | 91 | 4,00 | 98 | ||||||||||||||
95 | 84 | 46.01.603.092 | Phạm Hoàng | Thảo | 26/6/2000 | Sư phạm Địa lý | 4,00 | 96 | 4,00 | 96 | ||||||||||||||
96 | 85 | 46.01.605.011 | Lê Nguyễn Phương | Anh | 05/5/2002 | Giáo dục Chính trị | 3,70 | 93 | 4,00 | 91 | ||||||||||||||
97 | 86 | 46.01.605.034 | Đỗ Nguyễn Bình | Giang | 06/12/2001 | Giáo dục Chính trị | 3,70 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
98 | 87 | 46.01.605.068 | Hoàng Ngọc | Mai | 03/11/2002 | Giáo dục Chính trị | 3,73 | 95 | 4,00 | 99 | ||||||||||||||
99 | 88 | 46.01.605.091 | Phan Thị Hải | Ninh | 21/6/2002 | Giáo dục Chính trị | 3,60 | 100 | 4,00 | 100 | ||||||||||||||
100 | 89 | 46.01.606.047 | Nguyễn Thu Kim | Ngân | 27/5/2002 | Văn học | 3,68 | 90 | 3,83 | 93 | ||||||||||||||