1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
4 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 22 Giảng đường 102, tầng 1 nhà D | |||||||
8 | Môn thi: | |||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
10 | 1 | 1 | Nguyễn Thị Hoàng An | 02/08/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
11 | 2 | 2 | Đoàn Trọng Nam Anh | 24/12/2001 | 10A2 CLC | |||
12 | 3 | 3 | Hoàng Phương Anh | 07/07/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
13 | 4 | 4 | Lê Bảo Anh | 31/05/2001 | 10A1 CLC | |||
14 | 5 | 5 | Phạm Kỳ Anh | 17/08/2001 | 10A1 CLC | |||
15 | 6 | 6 | Phạm Tiến Anh | 17/08/2001 | 10A1 CLC | |||
16 | 7 | 7 | Bùi Việt Anh | 19/03/2001 | 10A2 Tin | |||
17 | 8 | 8 | Hoàng Việt Anh | 27/05/2001 | 10A1 Lý | |||
18 | 9 | 9 | Lê Đức Anh | 29/07/2001 | 10A2 Sinh | |||
19 | 10 | 10 | Lê Quang Anh | 20/03/2001 | 10A1 Lý | |||
20 | 11 | 11 | Lưu Hồng Anh | 23/10/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
21 | 12 | 12 | Nguyễn Lan Anh | 23/12/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
22 | 13 | 13 | Nguyễn Ngọc Anh | 14/03/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
23 | 14 | 14 | Nguyễn Phan Anh | 30/09/2001 | 10A2 Tin | |||
24 | 15 | 15 | Nguyễn Phương Anh | 13/02/2001 | Nữ | 10A1 Lý | ||
25 | 16 | 16 | Nguyễn Phương Anh | 13/11/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
26 | 17 | 17 | Nguyễn Quang Anh | 01/08/2001 | 10A1 Lý | |||
27 | 18 | 18 | Nguyễn Tuấn Anh | 07/10/2001 | 10A2 Lý | |||
28 | 19 | 19 | Nhữ Nhật Anh | 22/11/2001 | 10A1 Tin | |||
29 | 20 | 20 | Tạ Nguyễn Vân Anh | 16/01/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
30 | 21 | 21 | Trần Duy Anh | 26/08/2001 | 10A1 Lý | |||
31 | 22 | 22 | Trần Hoài Anh | 14/04/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
32 | 23 | 23 | Trần Quang Anh | 25/11/2001 | 10A1 Sinh | |||
33 | 24 | 24 | Trần Việt Anh | 21/12/2001 | 10 A2 Toán | |||
34 | ||||||||
35 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
36 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
37 | ||||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
48 | ______________ | |||||||
49 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
50 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
51 | ||||||||
52 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
53 | Địa điểm thi: Phòng 23 Giảng đường 103, tầng 1 nhà D | |||||||
54 | Môn thi: | |||||||
55 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
56 | 1 | 25 | Vũ Duy Anh | 29/11/2001 | 10A2 Sinh | |||
57 | 2 | 26 | Vũ Hải Anh | 03/03/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
58 | 3 | 27 | Nguyễn Duy Ánh | 26/09/2001 | 10A1 Tin | |||
59 | 4 | 28 | Phùng Xuân Bách | 05/12/2001 | 10A2 CLC | |||
60 | 5 | 29 | Lưu Hoàng Bách | 07/11/2001 | 10A1 Tin | |||
61 | 6 | 30 | Phạm Việt Bách | 10/08/2001 | 10A2 Tin | |||
62 | 7 | 31 | Lê Băng Băng | 03/05/2001 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
63 | 8 | 32 | Nguyễn Văn Bằng | 13/11/2001 | 10A2 Sinh | |||
64 | 9 | 33 | Phạm Tiến Bảo | 11/05/2001 | 10A2 CLC | |||
65 | 10 | 34 | Ninh Đức Bảo | 29/05/2001 | 10A2 Hóa | |||
66 | 11 | 35 | Nguyễn Bảo Châu | 02/01/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
67 | 12 | 36 | Nguyễn Minh Châu | 15/11/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
68 | 13 | 37 | Vũ Hồng Châu | 17/06/2001 | 10A2 Lý | |||
69 | 14 | 38 | Nguyễn Linh Chi | 06/08/2001 | Nữ | 10A1 Lý | ||
70 | 15 | 39 | Đinh Đức Chiến | 27/02/2001 | 10A2 Tin | |||
71 | 16 | 40 | Hoàng Minh Chính | 05/10/2001 | 10 A2 Toán | |||
72 | 17 | 41 | Quản Thành Công | 19/08/2001 | 10A1 CLC | |||
73 | 18 | 42 | Phạm Thành Công | 15/06/2001 | 10A2 Lý | |||
74 | 19 | 43 | Vũ Đức Cường | 21/02/2001 | 10A2 Hóa | |||
75 | 20 | 44 | Nguyễn Lê Đại | 16/06/2001 | 10A1 Tin | |||
76 | 21 | 45 | Bùi Linh Đan | 10/03/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
77 | 22 | 46 | Trần Minh Đạo | 16/12/2001 | 10A1 Tin | |||
78 | 23 | 47 | Nguyễn Tất Đạt | 05/06/2001 | 10A2 Sinh | |||
79 | 24 | 48 | Nguyễn Thế Đạt | 29/07/2001 | 10A1 Tin | |||
80 | ||||||||
81 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
82 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
83 | ||||||||
84 | ||||||||
85 | ||||||||
86 | ||||||||
87 | ||||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
95 | ______________ | |||||||
96 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
97 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
98 | ||||||||
99 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
100 | Địa điểm thi: Phòng 24 Giảng đường 201, tầng 2 nhà D | |||||||
101 | Môn thi: | |||||||
102 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
103 | 1 | 49 | Phùng Thế Đạt | 29/10/2001 | 10 A2 Toán | |||
104 | 2 | 50 | Trịnh Ngọc Diệp | 14/01/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
105 | 3 | 51 | Nguyễn Minh Đức | 27/10/2001 | 10A1 CLC | |||
106 | 4 | 52 | Vũ Minh Đức | 27/05/2001 | 10A2 CLC | |||
107 | 5 | 53 | Đào Anh Đức | 14/12/2001 | 10A2 Lý | |||
108 | 6 | 54 | Đào Minh Đức | 23/11/2001 | 10A2 Tin | |||
109 | 7 | 55 | Lê Nguyễn Anh Đức | 13/02/2001 | 10A1 CLC | |||
110 | 8 | 56 | Nguyễn Đặng Tiến Đức | 27/01/2001 | 10A2 Lý | |||
111 | 9 | 57 | Nguyễn Minh Đức | 20/06/2001 | 10A2 Hóa | |||
112 | 10 | 58 | Nguyễn Thừa Đức | 24/04/2001 | 10A1 Tin | |||
113 | 11 | 59 | Nguyễn Văn Đức | 09/05/2001 | 10A1 Sinh | |||
114 | 12 | 60 | Trần Anh Đức | 12/04/2001 | 10A2 Hóa | |||
115 | 13 | 61 | Vũ Minh Đức | 25/04/2001 | 10A1 Hóa | |||
116 | 14 | 62 | Nguyễn Thùy Dung | 02/10/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
117 | 15 | 63 | Nguyễn Phương Dung | 16/11/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
118 | 16 | 64 | Lê Văn Dũng | 28/04/2001 | 10A1 CLC | |||
119 | 17 | 65 | Hoàng Thùy Dương | 23/12/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
120 | 18 | 66 | Nguyễn Thùy Dương | 19/09/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
121 | 19 | 67 | Hoa Đỗ Tùng Dương | 07/08/2001 | 10A1 Toán | |||
122 | 20 | 68 | Phạm Đăng Dương | 04/01/2001 | 10A1 Hóa | |||
123 | 21 | 69 | Vũ Thùy Dương | 08/12/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
124 | 22 | 70 | Đỗ Nhật Duy | 29/08/2001 | 10A1 Hóa | |||
125 | 23 | 71 | Nguyễn Quốc Duy | 13/05/2001 | 10A2 Hóa | |||
126 | 24 | 72 | Vũ Duy | 12/05/2001 | 10A2 Hóa | |||
127 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
128 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
129 | ||||||||
130 | ||||||||
131 | ||||||||
132 | ||||||||
133 | ||||||||
134 | ||||||||
135 | ||||||||
136 | ||||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
140 | ______________ | |||||||
141 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
142 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
143 | ||||||||
144 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
145 | Địa điểm thi: Phòng 25 Giảng đường 202, tầng 2 nhà D | |||||||
146 | Môn thi: | |||||||
147 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
148 | 1 | 73 | Bùi Mỹ Duyên | 03/02/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
149 | 2 | 74 | Mai Phan Châu Giang | 04/09/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
150 | 3 | 75 | Trần Hoàng Giang | 09/04/2001 | 10A2 CLC | |||
151 | 4 | 76 | Khương Thị Hương Giang | 02/12/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
152 | 5 | 77 | Nguyễn Hương Giang | 18/09/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
153 | 6 | 78 | Nguyễn Trường Giang | 04/07/2001 | 10A1 Toán | |||
154 | 7 | 79 | Nguyễn Quang Hà | 02/04/2001 | 10A2 Sinh | |||
155 | 8 | 80 | Nguyễn Thu Hà | 03/03/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
156 | 9 | 81 | Nguyễn Việt Hà | 30/12/2001 | 10A2 Lý | |||
157 | 10 | 82 | Nguyễn Xuân Hà | 10/06/2001 | 10A2 Tin | |||
158 | 11 | 83 | Lương Vĩnh Hải | 20/10/2001 | 10A2 Lý | |||
159 | 12 | 84 | Nguyễn Long Hải | 15/01/2001 | 10A2 Sinh | |||
160 | 13 | 85 | Trần Hoàng Hải | 12/06/2001 | 10A2 Hóa | |||
161 | 14 | 86 | Nguyễn Thị Bảo Hân | 10/01/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
162 | 15 | 87 | Nguyễn Minh Hằng | 19/08/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
163 | 16 | 88 | Trần Thu Hằng | 11/11/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
164 | 17 | 89 | Mai Trần Minh Hiền | 26/07/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
165 | 18 | 90 | Doãn Minh Hiền | 09/10/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
166 | 19 | 91 | Phạm Thị Minh Hiền | 19/05/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
167 | 20 | 92 | Lê Gia Hiển | 19/06/2001 | 10A1 Tin | |||
168 | 21 | 93 | Lê Vinh Hiển | 23/02/2001 | 10A1 Toán | |||
169 | 22 | 94 | Cao Đức Hiệp | 11/02/2001 | 10A1 Lý | |||
170 | 23 | 95 | Nguyễn Đức Hiệp | 27/03/2001 | 10A2 Lý | |||
171 | 24 | 96 | Đặng Trần Hiếu | 13/07/2001 | 10A1 CLC | |||
172 | ||||||||
173 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
174 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
175 | ||||||||
176 | ||||||||
177 | ||||||||
178 | ||||||||
179 | ||||||||
180 | ||||||||
181 | ||||||||
182 | ||||||||
183 | ||||||||
184 | ||||||||
185 | ||||||||
186 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
187 | ______________ | |||||||
188 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
189 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
190 | ||||||||
191 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
192 | Địa điểm thi: Phòng 26 Giảng đường 204, tầng 2 nhà D | |||||||
193 | Môn thi: | |||||||
194 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
195 | 1 | 97 | Lương Minh Hiếu | 16/09/2001 | 10A2 CLC | |||
196 | 2 | 98 | Phùng Duy Hiếu | 29/05/2001 | 10A2 CLC | |||
197 | 3 | 99 | Vũ Minh Hiếu | 02/08/2001 | 10A1 CLC | |||
198 | 4 | 100 | Bùi Duy Hiếu | 06/10/2001 | 10 A2 Toán | |||
199 | 5 | 101 | Đỗ Trung Hiếu | 21/08/2001 | 10A2 Hóa | |||
200 | 6 | 102 | Hà Trung Hiếu | 11/08/2001 | 10A1 Hóa | |||
201 | 7 | 103 | Lê Trung Hiếu | 04/03/2001 | 10A1 Hóa | |||
202 | 8 | 104 | Mai Chí Hiếu | 15/01/2001 | 10A1 Lý | |||
203 | 9 | 105 | Nguyễn Trung Hiếu | 24/09/2001 | 10A2 Hóa | |||
204 | 10 | 106 | Nguyễn Việt Hiếu | 14/12/2001 | 10A1 Tin | |||
205 | 11 | 107 | Vương Quỳnh Hoa | 01/09/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
206 | 12 | 108 | Đặng Xuân Hòa | 05/01/2001 | 10A2 Hóa | |||
207 | 13 | 109 | Lê Việt Hoàng | 29/05/2001 | 10A1 Hóa | |||
208 | 14 | 110 | Nguyễn Hữu Minh Hoàng | 16/12/2001 | 10A2 Hóa | |||
209 | 15 | 111 | Nguyễn Vũ Hoàng | 10/11/2001 | 10A1 Hóa | |||
210 | 16 | 112 | Trần Đức Hoàng | 12/04/2001 | 10A2 Lý | |||
211 | 17 | 113 | Trần Việt Hoàng | 09/09/2001 | 10A2 Lý | |||
212 | 18 | 114 | Nguyễn Minh Hùng | 13/02/2001 | 10A1 CLC | |||
213 | 19 | 115 | Nguyễn Việt Hùng | 27/11/2001 | 10A2 CLC | |||
214 | 20 | 116 | Hà Việt Hùng | 14/09/2001 | 10A1 Tin | |||
215 | 21 | 117 | Bùi Phú Hưng | 30/10/2001 | 10A2 CLC | |||
216 | 22 | 118 | Lê Quang Hưng | 06/10/2001 | 10A2 CLC | |||
217 | 23 | 119 | Bùi Đắc Hưng | 31/01/2001 | 10 A2 Toán | |||
218 | 24 | 120 | Nguyễn Hoàng Hưng | 24/09/2001 | 10A2 Lý | |||
219 | ||||||||
220 | ||||||||
221 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
222 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
223 | ||||||||
224 | ||||||||
225 | ||||||||
226 | ||||||||
227 | ||||||||
228 | ||||||||
229 | ||||||||
230 | ||||||||
231 | ||||||||
232 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
233 | ______________ | |||||||
234 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
235 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
236 | ||||||||
237 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
238 | Địa điểm thi: Phòng 27 Giảng đường 301, tầng 3 nhà D | |||||||
239 | Môn thi: | |||||||
240 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
241 | 1 | 121 | Nguyễn Phúc Hưng | 10/02/2001 | 10A2 CLC | |||
242 | 2 | 122 | Phạm Quang Hưng | 30/07/2001 | 10A2 Hóa | |||
243 | 3 | 123 | Nguyễn Quỳnh Hương | 03/05/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
244 | 4 | 124 | Lê Mai Hương | 03/01/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
245 | 5 | 125 | Nguyễn Quang Huy | 12/01/2001 | 10A1 CLC | |||
246 | 6 | 126 | Trần Bảo Huy | 11/11/2001 | 10A1 CLC | |||
247 | 7 | 127 | Đào Quốc Huy | 26/12/2001 | 10A1 Hóa | |||
248 | 8 | 128 | Nguyễn Quang Huy | 13/05/2001 | 10A2 Tin | |||
249 | 9 | 129 | Nguyễn Quang Huy | 04/04/2001 | 10A2 Lý | |||
250 | 10 | 130 | Trần Quang Huy | 26/03/2001 | 10A2 Lý | |||
251 | 11 | 131 | Trịnh Lê Xuân Huy | 16/07/2001 | 10 A2 Toán | |||
252 | 12 | 132 | Nguyễn Thanh Huyền | 13/07/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
253 | 13 | 133 | Giang Thị Thu Huyền | 22/08/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
254 | 14 | 134 | Lã Minh Huyền | 23/11/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
255 | 15 | 135 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 09/10/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
256 | 16 | 136 | Nguyễn Vũ Khánh Huyền | 10/08/2001 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
257 | 17 | 137 | Phạm Thị Ngọc Huyền | 27/02/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
258 | 18 | 138 | Nguyễn Xuân Khang | 19/11/2001 | 10A2 CLC | |||
259 | 19 | 139 | Phạm Khang | 03/06/2001 | 10A1 Sinh | |||
260 | 20 | 140 | Nguyễn Thục Khanh | 02/10/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
261 | 21 | 141 | Nguyễn Duy Khánh | 04/09/2001 | 10A2 Lý | |||
262 | 22 | 142 | Nguyễn Sĩ Khiêm | 24/06/2001 | 10A2 Hóa | |||
263 | 23 | 143 | Vũ Cao Minh Khoa | 25/11/2001 | 10A2 CLC | |||
264 | 24 | 144 | Trần Đăng Khoa | 16/12/2001 | 10A1 Hóa | |||
265 | ||||||||
266 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
267 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
268 | ||||||||
269 | ||||||||
270 | ||||||||
271 | ||||||||
272 | ||||||||
273 | ||||||||
274 | ||||||||
275 | ||||||||
276 | ||||||||
277 | ||||||||
278 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
279 | ______________ | |||||||
280 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
281 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
282 | ||||||||
283 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
284 | Địa điểm thi: Phòng 28 Giảng đường 302, tầng 3 nhà D | |||||||
285 | Môn thi: | |||||||
286 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
287 | 1 | 145 | Đặng Minh Khôi | 30/07/2001 | 10A2 Lý | |||
288 | 2 | 146 | Lưu Minh Khôi | 14/12/2001 | 10A2 Lý | |||
289 | 3 | 147 | Hồ Minh Khuê | 20/12/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
290 | 4 | 148 | Nguyễn Minh Khuê | 08/10/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
291 | 5 | 149 | Bùi Trung Kiên | 14/01/2001 | 10A2 Hóa | |||
292 | 6 | 150 | Đào Trung Kiên | 02/02/2001 | 10A1 Toán | |||
293 | 7 | 151 | Trần Trung Kiên | 02/05/2001 | 10A1 Tin | |||
294 | 8 | 152 | Đặng Thị Phượng Kiều | 13/07/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
295 | 9 | 153 | Phạm Ngọc Lân | 04/10/2001 | 10A2 CLC | |||
296 | 10 | 154 | Lê Đàm Bạch Liên | 26/06/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
297 | 11 | 155 | Nguyễn Phương Liên | 21/10/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
298 | 12 | 156 | Lưu Hà Linh | 25/09/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
299 | 13 | 157 | Nguyễn Diệu Linh | 12/05/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
300 | 14 | 158 | Nguyễn Thùy Mai Linh | 16/08/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
301 | 15 | 159 | Phí Huỳnh Hà Linh | 10/02/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
302 | 16 | 160 | Trần Hoài Linh | 04/02/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
303 | 17 | 161 | Nguyễn Diệu Linh | 16/04/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
304 | 18 | 162 | Nguyễn Khánh Linh | 29/04/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
305 | 19 | 163 | Nguyễn Phương Linh | 16/11/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
306 | 20 | 164 | Nguyễn Thảo Linh | 18/05/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
307 | 21 | 165 | Nguyễn Thị Phương Linh | 01/09/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
308 | 22 | 166 | Nguyễn Thị Trang Linh | 04/10/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
309 | 23 | 167 | Nguyễn Thùy Linh | 08/03/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
310 | 24 | 168 | Phạm Thùy Linh | 14/09/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
311 | ||||||||
312 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
313 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
314 | ||||||||
315 | ||||||||
316 | ||||||||
317 | ||||||||
318 | ||||||||
319 | ||||||||
320 | ||||||||
321 | ||||||||
322 | ||||||||
323 | ||||||||
324 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
325 | ______________ | |||||||
326 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
327 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
328 | ||||||||
329 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
330 | Địa điểm thi: Phòng 29 Giảng đường 303, tầng 3 nhà D | |||||||
331 | Môn thi: | |||||||
332 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
333 | 1 | 169 | Phạm Thùy Linh | 12/12/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
334 | 2 | 170 | Trần Hà Linh | 21/01/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
335 | 3 | 171 | Vương Kiều Linh | 22/01/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
336 | 4 | 172 | Lê Nguyễn Thành Long | 19/12/2001 | 10A1 Hóa | |||
337 | 5 | 173 | Nguyễn Bảo Long | 30/03/2001 | 10A1 Hóa | |||
338 | 6 | 174 | Đỗ Hương Ly | 06/06/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
339 | 7 | 175 | Phí Khánh Ly | 09/01/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
340 | 8 | 176 | Vũ Thị Hương Ly | 16/01/2001 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
341 | 9 | 177 | Nguyễn Thanh Mai | 27/11/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
342 | 10 | 178 | Trần Hoàng Mai | 26/12/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
343 | 11 | 179 | Tưởng Thị Xuân Mai | 05/09/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
344 | 12 | 180 | Lê Xuân Mạnh | 17/08/2001 | 10A2 Lý | |||
345 | 13 | 181 | Lê Nguyễn Nhật Minh | 24/07/2001 | 10A2 CLC | |||
346 | 14 | 182 | Lương Hoàng Tấn Minh | 24/01/2001 | 10A1 CLC | |||
347 | 15 | 183 | Nguyễn Ngọc Minh | 18/02/2001 | 10A1 CLC | |||
348 | 16 | 184 | Trần Huy Nhật Minh | 15/01/2001 | 10A1 CLC | |||
349 | 17 | 185 | Bùi Lê Đăng Minh | 07/11/2001 | 10A1 Sinh | |||
350 | 18 | 186 | Đỗ Ngọc Minh | 26/01/2001 | 10A1 Tin | |||
351 | 19 | 187 | Lê Bảo Minh | 12/03/2001 | 10A1 Hóa | |||
352 | 20 | 188 | Nguyễn Anh Minh | 25/07/2001 | 10A2 Tin | |||
353 | 21 | 189 | Nguyễn Anh Minh | 08/02/2001 | 10A1 Hóa | |||
354 | 22 | 190 | Nguyễn Bình Minh | 21/09/2001 | 10A1 Lý | |||
355 | 23 | 191 | Nguyễn Doãn Khánh Minh | 03/04/2001 | 10A1 Lý | |||
356 | 24 | 192 | Nguyễn Hoàng Trường Minh | 19/08/2001 | 10A2 Tin | |||
357 | ||||||||
358 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
359 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
360 | ||||||||
361 | ||||||||
362 | ||||||||
363 | ||||||||
364 | ||||||||
365 | ||||||||
366 | ||||||||
367 | ||||||||
368 | ||||||||
369 | ||||||||
370 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
371 | ______________ | |||||||
372 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
373 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
374 | ||||||||
375 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
376 | Địa điểm thi: Phòng 30 Giảng đường 401, tầng 4 nhà D | |||||||
377 | Môn thi: | |||||||
378 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
379 | 1 | 193 | Nguyễn Quang Minh | 05/04/2001 | 10A1 Toán | |||
380 | 2 | 194 | Nguyễn Trương Hoàng Minh | 27/11/2001 | 10A1 Tin | |||
381 | 3 | 195 | Nguyễn Vũ Minh | 15/12/2001 | 10A1 Lý | |||
382 | 4 | 196 | Phạm Vũ Minh | 05/11/2001 | 10A1 Lý | |||
383 | 5 | 197 | Quyền Quang Minh | 17/07/2001 | 10A2 Tin | |||
384 | 6 | 198 | Trần Đức Minh | 24/05/2001 | 10A1 Lý | |||
385 | 7 | 199 | Trịnh Quang Minh | 27/06/2001 | 10A2 Tin | |||
386 | 8 | 200 | Trần Trà My | 14/10/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
387 | 9 | 201 | Ngô Hà Nam | 27/09/2001 | 10A2 Tin | |||
388 | 10 | 202 | Nguyễn Hải Nam | 26/01/2001 | 10A1 CLC | |||
389 | 11 | 203 | Nguyễn Khắc Nam | 23/01/2001 | 10A1 CLC | |||
390 | 12 | 204 | Nguyễn Kỳ Nam | 18/12/2001 | 10A2 CLC | |||
391 | 13 | 205 | Ngô Hoàng Nam | 21/02/2001 | 10A2 Lý | |||
392 | 14 | 206 | Nguyễn Đình Nam | 24/08/2001 | 10A2 Lý | |||
393 | 15 | 207 | Nguyễn Hữu Nam | 31/03/2001 | 10A2 Tin | |||
394 | 16 | 208 | Nguyễn Vũ Hải Nam | 16/04/2001 | 10A1 Lý | |||
395 | 17 | 209 | Nguyễn Xuân Nam | 29/09/2001 | 10A2 Tin | |||
396 | 18 | 210 | Phạm Thành Nam | 15/02/2001 | 10A2 Tin | |||
397 | 19 | 211 | Vũ Phan Nam | 30/01/2001 | 10A1 Tin | |||
398 | 20 | 212 | Trần Quỳnh Nga | 14/01/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
399 | 21 | 213 | Đặng Hạnh Ngân | 24/06/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
400 | 22 | 214 | Nguyễn Kim Ngân | 30/08/2001 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
401 | 23 | 215 | Trương Tuấn Nghĩa | 31/10/2001 | 10A1 CLC | |||
402 | 24 | 216 | Bùi Trung Nghĩa | 25/09/2001 | 10A2 Tin | |||
403 | ||||||||
404 | ||||||||
405 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
406 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
407 | ||||||||
408 | ||||||||
409 | ||||||||
410 | ||||||||
411 | ||||||||
412 | ||||||||
413 | ||||||||
414 | ||||||||
415 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
416 | ______________ | |||||||
417 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
418 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
419 | ||||||||
420 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
421 | Địa điểm thi: Phòng 31 Giảng đường 402, tầng 4 nhà D | |||||||
422 | Môn thi: | |||||||
423 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
424 | 1 | 217 | Dương Trọng Nghĩa | 30/09/2001 | 10A1 Lý | |||
425 | 2 | 218 | Nguyễn Mai Ngọc | 15/10/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
426 | 3 | 219 | Lê Bảo Ngọc | 11/03/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
427 | 4 | 220 | Nguyễn Minh Ngọc | 12/04/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
428 | 5 | 221 | Nguyễn Thanh Ngọc | 03/04/2001 | 10A1 Sinh | |||
429 | 6 | 222 | Phạm Mai Ngọc | 31/01/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
430 | 7 | 223 | Phạm Thị Minh Ngọc | 22/10/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
431 | 8 | 224 | Trần Anh Ngọc | 31/12/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
432 | 9 | 225 | Phạm Trần Quang Nguyên | 04/07/2001 | 10A1 CLC | |||
433 | 10 | 226 | Trần Xuân Nguyên | 22/04/2001 | 10A2 CLC | |||
434 | 11 | 227 | Bạch Thị Thảo Nguyên | 19/01/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
435 | 12 | 228 | Hoàng Phương Nguyên | 29/03/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
436 | 13 | 229 | Tạ Thảo Nguyên | 20/12/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
437 | 14 | 230 | Vũ Hưng Nguyên | 12/03/2001 | 10A2 Sinh | |||
438 | 15 | 231 | Trần Nguyễn Đức Nhật | 25/12/2001 | 10A2 Tin | |||
439 | 16 | 232 | Nguyễn Hà Nhi | 20/04/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
440 | 17 | 233 | Trần Nguyễn Phương Nhung | 31/07/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
441 | 18 | 234 | Phùng Ngọc Huyền Oanh | 06/08/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
442 | 19 | 235 | Đặng Tuấn Phong | 27/03/2001 | 10A2 Tin | |||
443 | 20 | 236 | Hà Thế Phong | 05/02/2001 | 10A2 Hóa | |||
444 | 21 | 237 | Nguyễn Hải Phong | 04/06/2001 | 10A1 Tin | |||
445 | 22 | 238 | Phan Tuấn Phong | 09/09/2001 | 10A2 Lý | |||
446 | 23 | 239 | Chu Hồng Phúc | 23/06/2001 | 10A1 CLC | |||
447 | 24 | 240 | Chu Thanh Phúc | 23/05/2001 | 10A1 Toán | |||
448 | ||||||||
449 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
450 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
451 | ||||||||
452 | ||||||||
453 | ||||||||
454 | ||||||||
455 | ||||||||
456 | ||||||||
457 | ||||||||
458 | ||||||||
459 | ||||||||
460 | ||||||||
461 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
462 | ______________ | |||||||
463 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
464 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
465 | ||||||||
466 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
467 | Địa điểm thi: Phòng 32 Giảng đường 404, tầng 4 nhà D | |||||||
468 | Môn thi: | |||||||
469 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
470 | 1 | 241 | Hồ Văn Phương | 18/10/2001 | 10A1 CLC | |||
471 | 2 | 242 | Nguyễn Thu Phương | 19/07/2001 | Nữ | 10A2 CLC | ||
472 | 3 | 243 | Phạm Nguyễn An Phương | 24/06/2001 | 10A2 CLC | |||
473 | 4 | 244 | Tạ Hà Phương | 18/11/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
474 | 5 | 245 | An Hoàng Phương | 02/12/2001 | 10A2 Hóa | |||
475 | 6 | 246 | Đặng Minh Phương | 29/09/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
476 | 7 | 247 | Lê Thị Thu Phương | 24/07/2001 | Nữ | 10A2 Tin | ||
477 | 8 | 248 | Vũ Hà Phương | 21/06/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
478 | 9 | 249 | Phùng Thị Bích Phượng | 29/07/2001 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
479 | 10 | 250 | Hà Minh Quân | 12/08/2001 | 10A2 CLC | |||
480 | 11 | 251 | Lại Minh Quân | 14/09/2001 | 10A1 CLC | |||
481 | 12 | 252 | Nguyễn Đức Hoàng Quân | 11/11/2001 | 10A1 Tin | |||
482 | 13 | 253 | Trần Nhật Quân | 22/12/2001 | 10A2 Lý | |||
483 | 14 | 254 | Hoàng Minh Quang | 18/12/2001 | 10A1 CLC | |||
484 | 15 | 255 | Phạm Hải Quang | 28/12/2001 | 10A2 Hóa | |||
485 | 16 | 256 | Trần Đăng Quang | 30/07/2001 | 10A2 Hóa | |||
486 | 17 | 257 | Trần Khả Quang | 15/12/2001 | 10A1 CLC | |||
487 | 18 | 258 | Trịnh Minh Quang | 21/04/2001 | 10A1 Tin | |||
488 | 19 | 259 | Vũ Nhật Quang | 19/01/2001 | 10A2 Hóa | |||
489 | 20 | 260 | Phạm Minh Quốc | 02/12/2000 | 10A2 Lý | |||
490 | 21 | 261 | Nguyễn Đỗ Tú Quyên | 13/09/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
491 | 22 | 262 | Lương Khánh Quỳnh | 21/08/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
492 | 23 | 263 | Nguyễn Quang Sáng | 30/05/2001 | 10A1 Lý | |||
493 | 24 | 264 | Nguyễn Công Sơn | 12/07/2001 | 10A2 CLC | |||
494 | ||||||||
495 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
496 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
497 | ||||||||
498 | ||||||||
499 | ||||||||
500 | ||||||||
501 | ||||||||
502 | ||||||||
503 | ||||||||
504 | ||||||||
505 | ||||||||
506 | ||||||||
507 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
508 | ______________ | |||||||
509 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
510 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
511 | ||||||||
512 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
513 | Địa điểm thi: Phòng 33 Giảng đường 501, tầng 5 Nhà D | |||||||
514 | Môn thi: | |||||||
515 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
516 | 1 | 265 | Lương Ngọc Sơn | 17/06/2001 | 10 A2 Toán | |||
517 | 2 | 266 | Lê Thị Băng Tâm | 05/01/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
518 | 3 | 267 | Lê Văn Tân | 15/12/2001 | 10A2 CLC | |||
519 | 4 | 268 | Nguyễn Hữu Tân | 04/02/2001 | 10A1 CLC | |||
520 | 5 | 269 | Bùi Quân Thạch | 14/09/2001 | 10A1 Tin | |||
521 | 6 | 270 | Phạm Nhật Thăng | 18/09/2001 | 10A1 Sinh | |||
522 | 7 | 271 | Hoàng Đức Thắng | 05/07/2001 | 10A1 Sinh | |||
523 | 8 | 272 | Phùng Đức Thắng | 24/12/2001 | 10A2 Lý | |||
524 | 9 | 273 | Trần Văn Thắng | 06/02/2001 | 10 A2 Toán | |||
525 | 10 | 274 | Vũ Việt Thắng | 15/08/2001 | 10A2 Lý | |||
526 | 11 | 275 | Phạm Hữu Thanh | 19/02/2001 | 10A2 CLC | |||
527 | 12 | 276 | Lương Tú Thanh | 19/02/2001 | 10A2 CLC | |||
528 | 13 | 277 | Bùi Tiến Thành | 21/02/2001 | 10A2 Hóa | |||
529 | 14 | 278 | Nguyễn Công Thành | 19/07/2001 | 10A2 Tin | |||
530 | 15 | 279 | Nguyễn Tô Thành | 07/03/2001 | 10A1 Tin | |||
531 | 16 | 280 | Dương Thanh Thảo | 21/12/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
532 | 17 | 281 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 01/12/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
533 | 18 | 282 | Nguyễn Vũ Thạch Thảo | 09/02/2001 | Nữ | 10A1 Hóa | ||
534 | 19 | 283 | Phạm Hương Thảo | 29/03/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
535 | 20 | 284 | Trịnh Minh Thảo | 28/08/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
536 | 21 | 285 | Vũ Thị Hương Thu | 18/03/2001 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
537 | 22 | 286 | Đỗ Thị Huyền Thư | 11/02/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
538 | 23 | 287 | Đỗ Phương Thúy | 07/08/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
539 | 24 | 288 | Ngô Thanh Thủy | 03/02/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
540 | ||||||||
541 | ||||||||
542 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
543 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
544 | ||||||||
545 | ||||||||
546 | ||||||||
547 | ||||||||
548 | ||||||||
549 | ||||||||
550 | ||||||||
551 | ||||||||
552 | ||||||||
553 | ||||||||
554 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
555 | ______________ | |||||||
556 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
557 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
558 | ||||||||
559 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
560 | Địa điểm thi: Phòng 34 Giảng đường 502, tầng 5 Nhà D | |||||||
561 | Môn thi: | |||||||
562 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
563 | 1 | 289 | Nguyễn Thu Thủy | 12/05/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
564 | 2 | 290 | Bùi Mạnh Toàn | 23/01/2001 | 10A1 Tin | |||
565 | 3 | 291 | Nguyễn Khánh Toàn | 09/11/2001 | 10A1 Lý | |||
566 | 4 | 292 | Phan Thu Trang | 16/09/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
567 | 5 | 293 | Hoàng Thị Hạ Trang | 04/02/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
568 | 6 | 294 | Lục Thị Thùy Trang | 06/01/2001 | Nữ | 10A1 Toán | ||
569 | 7 | 295 | Ngô Huyền Trang | 22/10/2001 | Nữ | 10A2 Hóa | ||
570 | 8 | 296 | Ngô Lê Trang | 18/07/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
571 | 9 | 297 | Ngô Quỳnh Trang | 05/10/2001 | Nữ | 10A2 Lý | ||
572 | 10 | 298 | Nguyễn Huyền Trang | 03/08/2001 | Nữ | 10A1 Tin | ||
573 | 11 | 299 | Phạm Minh Trí | 07/09/2001 | 10A1 Hóa | |||
574 | 12 | 300 | Nguyễn Hải Triều | 04/12/2001 | 10A1 Hóa | |||
575 | 13 | 301 | Đậu Việt Trung | 12/10/2001 | 10A1 CLC | |||
576 | 14 | 302 | Nguyễn Quốc Trung | 19/11/2001 | 10A1 CLC | |||
577 | 15 | 303 | Nguyễn Trần Hoàng Trung | 31/07/2001 | 10A2 CLC | |||
578 | 16 | 304 | Phạm Quang Trung | 21/09/2001 | 10A2 CLC | |||
579 | 17 | 305 | Hà Tuấn Trung | 18/07/2001 | 10A2 Hóa | |||
580 | 18 | 306 | Nguyễn Ngọc Thành Trung | 27/02/2001 | 10A1 Lý | |||
581 | 19 | 307 | Nguyễn Thành Trung | 31/01/2001 | 10A2 Lý | |||
582 | 20 | 308 | Tạ Đức Trung | 17/09/2001 | 10A2 Tin | |||
583 | 21 | 309 | Tạ Quang Trung | 24/10/2001 | 10 A2 Toán | |||
584 | 22 | 310 | Ngô Quốc Tuấn | 28/12/2001 | 10A2 CLC | |||
585 | 23 | 311 | Phạm Vũ Anh Tuấn | 29/07/2001 | 10A1 CLC | |||
586 | 24 | 312 | Trần Minh Tuấn | 26/04/2001 | 10A1 CLC | |||
587 | ||||||||
588 | ||||||||
589 | ||||||||
590 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
591 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
592 | ||||||||
593 | ||||||||
594 | ||||||||
595 | ||||||||
596 | ||||||||
597 | ||||||||
598 | ||||||||
599 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
600 | ______________ | |||||||
601 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI ĐGCB HỌC KỲ 2 | |||||||
602 | NĂM HỌC 2016 - 2017 | |||||||
603 | ||||||||
604 | Thời gian thi: Chiều thứ tư, năm và sáu ngày 15,16 và 17 tháng 3 năm 2017 | |||||||
605 | Địa điểm thi: Phòng 35 Giảng đường 503, tầng 5 Nhà D | |||||||
606 | Môn thi: | |||||||
607 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
608 | 1 | 313 | Trần Văn Tuấn | 08/10/2001 | 10A1 Tin | |||
609 | 2 | 314 | Trương Anh Tuấn | 14/11/2001 | 10A2 Tin | |||
610 | 3 | 315 | Phạm Minh Tùng | 02/01/2001 | 10A2 CLC | |||
611 | 4 | 316 | Vũ Lê Tùng | 04/01/2001 | 10A2 CLC | |||
612 | 5 | 317 | Vũ Thanh Tùng | 04/05/2001 | 10A2 CLC | |||
613 | 6 | 318 | Vũ Minh Tuyến | 30/09/2001 | 10A1 Lý | |||
614 | 7 | 319 | Nguyễn Tố Uyên | 03/03/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
615 | 8 | 320 | Ngô Tố Uyên | 22/10/2001 | Nữ | 10A2 Sinh | ||
616 | 9 | 321 | Vũ Thu Uyên | 02/04/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
617 | 10 | 322 | Trần Thị Y Vân | 04/10/2001 | Nữ | 10A1 Lý | ||
618 | 11 | 323 | Trần Danh Việt | 28/12/2001 | 10A1 Hóa | |||
619 | 12 | 324 | Trương Hùng Việt | 14/06/2001 | 10A2 Tin | |||
620 | 13 | 325 | Đặng Thành Vinh | 15/12/2001 | 10A1 Toán | |||
621 | 14 | 326 | Hoàng Vũ Thế Vinh | 28/02/2001 | 10A2 Lý | |||
622 | 15 | 327 | Nguyễn Hữu Võ | 11/04/2001 | 10 A2 Toán | |||
623 | 16 | 328 | Quách Hải Yến | 26/08/2001 | Nữ | 10A1 CLC | ||
624 | 17 | 329 | Nguyễn Thị Hải Yến | 27/07/2001 | Nữ | 10A1 Lý | ||
625 | 18 | 330 | Nguyễn Thị Phi Yến | 17/11/2001 | Nữ | 10A1 Sinh | ||
626 | ||||||||
627 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
628 | Tổng số tờ giấy thi: |
1 |
---|