ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
LỊCH GIẢNG LÝ THUYẾT HỌC KỲ III NĂM HỌC 2021-2022
2
HP NỘI BỆNH LÝ 3
3
4
TuầnThứNgàyTiếtLớpHọc phầnBài giảngCán bộ giảngPhòng họcGhi chú
5
16313/95YI,K-K43NBL3Bệnh tuyến cận giápThs. Lộc07.RD
6
16313/96YI,K-K43NBL3Tổng quan về các bệnh cơ xương khớpTs. Phổ07.RD
7
16313/97YI,K-K43NBL3Thoái hóa khớpBs.CK2 Hiền07.RD
8
16313/98YI,K-K43NBL3Viêm khớp dạng thấpBs.CK2 Hiền07.RD
9
17219/95YI,K-K43NBL3Bệnh gútThs. Long07.RD
10
17219/96YI,K-K43NBL3Lupus ban đỏ hệ thốngThs. Long07.RD
11
17219/97,8YI,K-K43NBL3Bệnh đái tháo đườngTs. Truyền07.RD
12
17320/95,6YI,K-K43NBL3Hôn mê, tăng hạ đường huyếtTs. Truyền07.RD
13
17320/97,8YI,K-K43NBL3Bệnh lý tuyến giápBs.CK2 Châu07.RD
14
18226/95,6YI,K-K43NBL3Dự trữ07.RD
15
18226/97YI,K-K43NBL3Loãng xươngThs. Hòa07.RD
16
18226/98YI,K-K43NBL3Viêm cột sống dính khớpThs. Hòa07.RD
17
18327/95YI,K-K43NBL3Rối loạn lipid máuBs.CK2 Châu07.RD
18
18327/96YI,K-K43NBL3Hội chứng chuyển hóaBs.CK2 Châu07.RD
19
18327/97YI,K-K43NBL3Bệnh tuyến thượng thậnTs. Truyền07.RD
20
18327/98YI,K-K43NBL3Viêm khớp nhiễm khuẩnBs.CK2 Hiền07.RD
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100