A | B | C | D | E | |
---|---|---|---|---|---|
1 | |||||
2 | |||||
3 | |||||
4 | |||||
5 | KẾT QUẢ XỔ SỐ TRÚNG THƯỞNG | ||||
6 | Chương trình khuyến mại "TRÚNG LỚN CÙNG THƯƠNG HIỆU SOSLAC G3 VÀ AMFAGOLD G2 PLUS" | ||||
7 | |||||
8 | Tp. HCM, ngày 25 tháng 08 năm 2023 | ||||
9 | |||||
10 | 01 GIẢI ĐẶC BIỆT - VÒNG 1 (Tiền mặt trị giá 50.000.000 đồng) | ||||
11 | Số TT | Mã vé số | Mã số khách hàng | Tên khách hàng | Người đại diện |
12 | 1 | 02990 | 04020013 | NT Tân Dung Phong | Lê Thị Ngọc Loan |
13 | 05 GIẢI NHẤT - VÒNG 1 (Tiền mặt trị giá 20.000.000 đồng) | ||||
14 | Số TT | Mã vé số | Mã số khách hàng | Tên khách hàng | Người đại diện |
15 | 1 | 03209 | 39020042 | NT Trần Hưng Đạo | Huỳnh Thái Nguyện |
16 | 2 | 01636 | 01021003 | NT Đức Minh 6 | Phạm Ngọc Nghiêm |
17 | 3 | 02989 | 04020013 | NT Tân Dung Phong | Lê Thị Ngọc Loan |
18 | 4 | 03297 | 41020227 | NT Vạn Phúc 01 | Diệp Thị Thanh Thuận |
19 | 5 | 05031 | 64020086 | NT Minh Thức | Võ Thị Kim Cương |
20 | 10 GIẢI NHÌ - VÒNG 1 (Tiền mặt trị giá 10.000.000 đồng) | ||||
21 | Số TT | Mã vé số | Mã số khách hàng | Tên khách hàng | Người đại diện |
22 | 1 | 03856 | 02020529 | NT Âu Châu 2 | Quang Ngọc Dung |
23 | 2 | 05124 | 64020086 | NT Minh Thức | Võ Thị Kim Cương |
24 | 3 | 05815 | 51020149 | NT Phú Sĩ 2 | Lê Hồng Nguyên |
25 | 4 | 06407 | 55020244 | NT An Nhiên | Nguyễn Thị Thùy Dương |
26 | 5 | 04393 | 50010003 | Công Ty TNHH Thương Mại Dược Phẩm Thuận Thảo | Nguyễn Văn Thuận |
27 | 6 | 04537 | 53020240 | Công Ty TNHH Dược Phẩm Anh Dũng | Huỳnh Thị Ngọc Nhẫn |
28 | 7 | 03966 | 02020466 | NT Minh Chương | Mai Đình Chương |
29 | 8 | 06016 | 54020255 | QT Hồng Phụng | Lê Việt Trung |
30 | 9 | 04654 | 53020236 | NT Tây Cẩm Châu | Võ Thị Ngọc Cẩm |
31 | 10 | 05487 | 51020132 | Công ty TNHH Dược phẩm Hữu Thành | Dương Thanh Thật |
32 | 20 GIẢI BA - VÒNG 1 (Tiền mặt trị giá 5.000.000 đồng) | ||||
33 | Số TT | Mã vé số | Mã số khách hàng | Tên khách hàng | Người đại diện |
34 | 1 | 02679 | 33020006 | QT Phương Lan | Trần Thị Phương Lan |
35 | 2 | 02212 | 28020160 | NT Trương Định | Trương Công Định |
36 | 3 | 02199 | 28020160 | NT Trương Định | Trương Công Định |
37 | 4 | 00500 | 02060029 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Quận 10 - Cửa hàng số 43 | Hồ Phú |
38 | 5 | 05506 | 51020132 | Công ty TNHH Dược phẩm Hữu Thành | Dương Thanh Thật |
39 | 6 | 04279 | 43020153 | NT Duy Tâm | Đậu Thị Hương |
40 | 7 | 05323 | 64020188 | NT Huỳnh Hưng | Nguyễn Thị Xuân |
41 | 8 | 00747 | 02060032 | NT Phú Cương | Phạm Ngọc Thiên Ý |
42 | 9 | 01984 | 01020432 | Công ty Cổ Phần Dadison Hoa Kỳ | Đặng Đình Sơn |
43 | 10 | 01599 | 01021003 | NT Đức Minh 6 | Phạm Ngọc Nghiêm |
44 | 11 | 02512 | 18020175 | QT Phạm Đằng 688 | Phạm Văn Đằng |
45 | 12 | 06650 | 57060001 | NT Hạnh Phúc | Võ Thị Mỹ Hạnh |
46 | 13 | 02390 | 19020115 | NT Hà Bắc | Nguyễn Thanh Tùng |
47 | 14 | 05037 | 64020086 | NT Minh Thức | Võ Thị Kim Cương |
48 | 15 | 05488 | 51020132 | Công ty TNHH Dược phẩm Hữu Thành | Dương Thanh Thật |
49 | 16 | 03673 | 02024906 | NT Nhật Anh | Nguyễn Đỗ Linh Luyến |
50 | 17 | 04001 | 02020135 | NT Ngân Hương | Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
51 | 18 | 03875 | 02026852 | NT Gia An | Nguyễn Thị Hợp |
52 | 19 | 01887 | 01020972 | NT Trí Đức Pharma | Vũ Thị Tú Uyên |
53 | 20 | 05623 | 51060002 | Công ty TNHH Dược Phẩm Phước Hưng | Nguyen Minh Khoa |
54 | 200 GIẢI TƯ - VÒNG 1 (Tiền mặt trị giá 2.000.000 đồng) | ||||
55 | Số TT | Mã vé số | Mã số khách hàng | Tên khách hàng | Người đại diện |
56 | 1 | 01742 | 01021003 | NT Đức Minh 6 | Phạm Ngọc Nghiêm |
57 | 2 | 01202 | 02060031 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Ceteco USA | Trương Hữu Vốn |
58 | 3 | 06182 | 61020336 | QT Diễm Mi | Nguyễn Diễm Mi |
59 | 4 | 05941 | 54020294 | QT Trường Cửu | Nguyễn Thị Bích Hẹn |
60 | 5 | 00760 | 02060032 | NT Phú Cương | Phạm Ngọc Thiên Ý |
61 | 6 | 00058 | 02060029 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Quận 10 - Cửa hàng số 43 | Hồ Phú |
62 | 7 | 01072 | 02060033 | NT Ngọc Hà | Phạm Thị Thúy Hằng |
63 | 8 | 05785 | 51020228 | QT Sáu Lũy | Trương Ngọc Lũy |
64 | 9 | 03881 | 02026852 | NT Gia An | Nguyễn Thị Hợp |
65 | 10 | 01958 | 01020432 | Công ty Cổ Phần Dadison Hoa Kỳ | Đặng Đình Sơn |
66 | 11 | 06105 | 54020082 | QT Tồn Phát | Vu Quốc Tồn |
67 | 12 | 03785 | 02020390 | NT Quỳnh Dao | Nguyễn Thị Quỳnh Như |
68 | 13 | 04886 | 56020059 | QT Số 80 | Nguyễn Thị Xuân Tiên |
69 | 14 | 03718 | 02021723 | NT Thanh Dung 1 | Hạng Việt Sơn |
70 | 15 | 02519 | 18020031 | NT Chi Phú | Nguyễn Thị Kim Chi |
71 | 16 | 01896 | 01020972 | NT Trí Đức Pharma | Vũ Thị Tú Uyên |
72 | 17 | 06034 | 54020308 | QT Thanh Thảo | Nguyễn Minh Thái |
73 | 18 | 06679 | 57020001 | NT Nhơn Hòa | Trương Phú Mai |
74 | 19 | 03066 | 32020084 | NT Kim Thoa | Cao Lữ Kim Thoa |
75 | 20 | 03641 | 02020497 | NT Hàng Sao | Trương Vũ Hiếu |
76 | 21 | 02632 | 03020052 | NT Kim Dung | Đào Kim Dung |
77 | 22 | 03457 | 40020188 | NTDN Số 61- Thu Hằng | Thái Thị Hoàng Oanh |
78 | 23 | 03023 | 04020081 | NT An Thảo | Trần Thị Thu Thảo |
79 | 24 | 00394 | 02060029 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Quận 10 - Cửa hàng số 43 | Hồ Phú |
80 | 25 | 03191 | 45020040 | NT Số 8 Khuyên | Dương Thị Khuyên |
81 | 26 | 03694 | 02021723 | NT Thanh Dung 1 | Hạng Việt Sơn |
82 | 27 | 06380 | 55020238 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Tây Nam Bộ | Phạm Thùy Trang |
83 | 28 | 05185 | 64020122 | NT Nhật Quân | Trần Huỳnh Nhung |
84 | 29 | 05793 | 51020135 | NT Chấn Thái | Lâm Ngọc Thọ |
85 | 30 | 03488 | 37010002 | NT Hưng Thịnh | Nguyễn Quốc Toàn |
86 | 31 | 02822 | 34020067 | NT Vinh Thủy | Lê Thị Thu Thuỷ |
87 | 32 | 01760 | 01021361 | QT Hồng Nhung | Nguyễn Đức Bảo Linh |
88 | 33 | 03678 | 02020969 | NT Thanh Hải | Trần Thị Kim Thanh |
89 | 34 | 02494 | 21020185 | QT Số 19 | Trần Thị Duyên |
90 | 35 | 03565 | 02020249 | NT Ngoài Giờ Anh Đào | Lý Văn Sơn |
91 | 36 | 03192 | 45010003 | NT Phước Nguyên | Nguễn Phước |
92 | 37 | 05193 | 64020122 | NT Nhật Quân | Trần Huỳnh Nhung |
93 | 38 | 03458 | 40020214 | QT bán lẻ của Công ty Cổ Phần Dược-VTYT Đắk Lắk | Lê Văn Tín |
94 | 39 | 05334 | 64020243 | QT Gia Hân | Lê Thị Thu Trâm |
95 | 40 | 02598 | 17020181 | NT Số 12- Công Ty TNHH Dược Phẩm Bạch Đằng | Cao Thi Duyên |
96 | 41 | 05801 | 51020010 | QT Siêm | Thái Văn Phúc |
97 | 42 | 04995 | 60020014 | NT Bà Triệu | Nguyễn Thị Điểm |
98 | 43 | 06642 | 57020017 | NT Khải Hoàn | Nguyễn Thị Kiều Loan |
99 | 44 | 06430 | 55020286 | NT Út Yêm | Quách Ngọc Diện |
100 | 45 | 01137 | 02060033 | NT Ngọc Hà | Phạm Thị Thúy Hằng |