ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
2
BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HÀ NỘI
3
BẢNG GIÁ THUỐC
4
5
STTMã thuốcTên thuốcTên hoạt chấtNồng độ, Hàm lượngĐường dùngDạng bào chếQuy cáchNhóm thuốcHạn dùng/ Tuổi thọGĐKLH/GPNKCơ sở sản xuấtNước sản xuấtĐơn vị tính
Giá trúng thầu
6
1GE.L1.23.103Alvotinib 100mgImatinib (Dưới dạng imatinib mesylat)100mgUốngViên nén bao phimHộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ x 10 viênN136 thángVN2-517-16 (gia hạn đến 31/12/2022)Remedica Ltd.CyprusViên36
7
2GE.L1.23.052Bleomycin BidipharBleomycin (dưới dạng bleomycin sulfat)15UTiêmBột đông khô pha tiêmHộp 1 lọN424 thángQLĐB-768-19 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ407,988
8
3GE.L1.23.060Bestdocel 20mg/1mlDocetaxel20mg/ 1mlTiêm truyềnDung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạchHộp 1 lọ 1mlN424 thángQLĐB-766-19 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ283,5
9
4GE.L1.23.061Bestdocel 80mg/4mlDocetaxel80mg/ 4mlTiêm truyềnDung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạchHộp 1 lọ 4mlN424 thángQLĐB-767-19 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ494,991
10
5GE.L1.23.065Doxorubicin Bidiphar 50Doxorubicin hydroclorid50mg/ 25mlTiêm truyềnDung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyềnHộp 1 lọ x 25mlN424 thángQLĐB-693-18 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ167,79
11
6GE.L1.23.066Epirubicin Bidiphar 10Epirubicin hydrocloride10mg/ 5mlTiêm truyềnDung dịch tiêmHộp 1 lọ x 5mlN424 thángQLĐB-636-17 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ121,989
12
7GE.L1.23.067Epirubicin Bidiphar 50Epirubicin hydrocloride50mg/ 25mlTiêm truyềnDung dịch tiêmHộp 1 lọ x 25mlN424 thángQLĐB-666-18 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ324,996
13
8GE.L1.23.070Biluracil 1gFluorouracil1g/ 20mlTiêm truyềnDung dịch tiêmHộp 1 lọ x 20mlN424 thángQLĐB-591-17 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ73,5
14
9GE.L1.23.073Bigemax 1gGemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl)1000mgTiêm truyềnBột đông khô pha tiêmHộp 1 lọN436 thángVD-21233-14 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ336
15
10GE.L1.23.075Irinotecan Bidiphar 40mg/2mlIrinotecan hydroclorid trihydrat40mg/ 2mlTiêm truyềnDung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạchHộp 1 lọ x 2mlN436 thángQLĐB-695-18 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ274,995
16
11GE.L1.23.076Irinotecan bidiphar 100mg/5mlIrinotecan hydroclorid trihydrat100mg/ 5mlTiêm truyềnDung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạchHộp 1 lọ x 5mlN436 thángQLĐB-637-17 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ549,99
17
12GE.L1.23.082Canpaxel 100Paclitaxel100mg/ 16,7mlTiêm truyềnDung dịch tiêmHộp 1 lọ 16,7mlN424 thángVD-21630-14 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ264,999
18
13GE.L1.23.096Vinorelbin Bidiphar 10mg/1mlVinorelbin10mg/ 1mlTiêm truyềnDung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạchHộp 1 lọ x 1mlN424 thángQLĐB-696-18 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ383,25
19
14GE.L1.23.235Doxorubicin bidiphar 10Doxorubicin hydroclorid10mg/ 5mlTiêm truyềnDung dịch tiêmHộp 1 lọ x 5mlN424 thángQLĐB-635-17 (CV 277/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 23/05/2027)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ42
20
15GE.L1.23.236Bigemax 200Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl)200mgTiêm truyềnBột đông khô pha tiêmHộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5mlN436 thángVD-21234-14 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn HộiViệt NamLọ126
21
16GE.L1.23.179AminicAcid amin10%/200mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchTúi 200mlN136 thángVN-22857-21 (hiệu lực đến 24/8/2026)AY Pharmaceuticals Co., LTdNhật BảnTúi105
22
17GE.L1.23.192PANANGINMagnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat
(400mg + 452mg)/10ml
Tiêm truyềnDung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyềnHộp 5 ống x 10mlN136 thángVN-19159-15 (CV 853/QĐ-QLD gia hạn đến 30/12/2028)Gedeon Richter PlcHungaryỐng22,89
23
18GE.L1.23.031BFS-NaloxoneNaloxon hydroclorid0,4mg/1mlTiêmDung dịch tiêmHộp 10 ống x 1mlN436 thángVD-23379-15 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng29,4
24
19GE.L1.23.123FogymaSắt (III) hydroxyd polymaltose50mg/10mlUốngDung dịch uốngHộp 50 ống x 10mlN436 thángVD-22658-15 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamỐng7,5
25
20GE.L1.23.135BFS-NicardipinNicardipin10mg/10mlTiêmDung dịch tiêmHộp 20 lọ. Lọ 10mlN424 thángVD-28873-18 (CV 136/QĐ-QLD gia hạn đến hết 31/12/2024Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamLọ84
26
21GE.L1.23.137Digoxin-BFSDigoxin0,25mg/1mlTiêmDung dịch tiêmHộp 10 lọ 1mlN436 thángVD-31618-19 (hết hạn 27/02/2024)Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà NộiViệt NamLọ16
27
22GE.L1.23.021StatripsineAlpha chymotrypsin4,2mgUốngViên nénHộp 5 vỉ x 10 viênN224 thángVD-21117-14; (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1Việt NamViên670
28
23GE.L1.23.146Dloe 4Ondansetron4mgUốngViên nén bao phimHộp 5 vỉ x 6 viênN136 thángVN-16668-13; (CV 226/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 03/04/2028)Laboratorios Lesvi, S.LTây Ban NhaViên11
29
24GE.L1.23.084Paclitaxelum ActavisPaclitaxel260mgTiêm/Tiêm truyềnDung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạchHộp 1 lọ 43,33mlN136 thángVN-11619-10 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)S.C.Sindan-Pharma SRLRomaniaLọ1,470,000
30
25GE.L1.23.085Pemetrexed biovagenPemetrexed100mgTiêm truyềnBột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạchHộp 1 lọN136 thángVN3-55-18 (CV 241/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 05/04/2028)1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Oncomed Manufacturing a.s. 2. CS đóng gói thứ cấp: GE Pharmaceutical Ltd 3. CS xuất xưởng: Synthon Hispania S.L1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Séc 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha.Lọ3,900,000
31
26GE.L1.23.102Bigefinib 250Gefitinib250mgUốngViên nén bao phimHộp 3 vỉ*10 viên, Hộp 1 chai 30 viênN436 thángQLĐB-510-15 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028)Công ty TNHH BRV HealthcareViệt NamViên199,9
32
27GE.L1.23.109Hertraz 150Trastuzumab150mgTiêm truyềnBột đông khô pha tiêmHộp chứa 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 1 lọ 10ml dung môi pha tiêmN224 thángQLSP-H03-1174-19 (CV 6942/QLD-ĐK gia hạn đến 31/12/2022)Biocon LimitedIndiaLọ10,332,000
33
28GE.L1.23.111Hertraz 440Trastuzumab440mgTiêm truyềnBột đông khô pha tiêmHộp chứa 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 2 lọ 10ml dung môi pha tiêmN224 thángQLSP-H03-1175-19 (CV 6942/QLD-ĐK gia hạn đến 31/12/2022)Biocon LimitedIndiaLọ26,271,000
34
29GE.L1.23.115Linkotax 25mgExemestan25mgUốngViên nén bao phimHộp 3 vỉ*10 viênN124 thángVN3-193-19 (CV 146/QĐ-QLD hết hạn hiệu lực ngày 02/03/2028)S.C. Sindan-Pharma SRLRomaniaViên28,8
35
30GE.L1.23.118Lezra 2,5mgLetrozole2,5mgUốngViên nén bao phimHộp 3 vỉ*10 viênN136 thángVN-20367-17 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)S.C. Sindan-Pharma S.R.L.RumaniViên17
36
31GE.L1.23.157Hepa-MerzL-Ornithin L- aspartat5g/10mlTiêm truyềnDung dịch đậm đặc pha tiêm truyềnHộp 5 ống 10mlN136 thángVN-17364-13
(CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)
B.Braun Melsungen AGĐứcỐng115
37
32GE.L1.23.089Ufur capsuleTegafur-uracil
100mg + 224mg
UốngViên nang cứngHộp 7 vỉ x 10 viênN248 thángVN-17677-14 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)TTY Biopharm Company Limited Chungli factoryĐài LoanViên39
38
33GE.L1.23.171Denk-air junior 4 mgNatri montelukast4mgNhai/UốngViên nhaiHộp 2 vỉ x 14 viênN136 thángVN-22771-21 (hiệu lực đến 20/4/2026)Denk Pharma GmbH & Co. KgGermanyViên8
39
34GE.L1.23.018Nefopam Medisol 20mg/2mlNefopam hydroclorid20mg/2mlTiêmDung dịch tiêmHộp 2 vỉ x 5 ống 2mlN136 thángVN-23007-22 (hiệu lực đến 19/04/2027)Haupt Pharma Livron SASPhápỐng24,98
40
35GE.L1.23.039Cefoxitin 2gCefoxitin2gTiêmThuốc bột pha tiêmHộp 1 lọ, 10 lọN224 thángVD-26842-17
(CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)
Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình DươngViệt NamLọ99,7
41
36GE.L1.23.176NephgoldAcid amin (dùng cho bệnh nhân suy thận)5,4%/250mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyềnThùng carton chứa 10 túi x 250mlN224 thángVN-21299-18 (hết hạn 4/7/2023)JW Life Science CorporationHàn QuốcTúi95
42
37GE.L1.23.141ScolanzoLansoprazol30mgUốngViên nang bao tan trong ruộtHộp 2 vỉ x 7 viênN124 thángVN-21361-18 (hết hạn 29/10/2023)Laboratorios Liconsa, S.A.SpainViên9,45
43
38GE.L1.23.152Fleet enemaMonobasic natriHộp 1 chai 133mlN136 thángUSAchai59
44
39GE.L1.23.038Kocepo Inj.Cefoperazon1gTiêmThuốc tiêmHộp 10 lọN224 thángVN-18677-15 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024)Hankook Korus pharm. Co., Ltd.KoreaLọ41,8
45
40GE.L1.23.044Mikrobiel 400mg/250mlMoxifloxacin400mg/250mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchHộp 1 chai 250mlN136 thángVN-21596-18 (đến hết 29/10/2023)Cooper S.A. PharmaceuticalsHy LạpChai294
46
41GE.L1.23.033Noradrenaline Base Aguettant 1mg/mlNoradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat)4mg/4mlTiêm truyềnDung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch sau khi pha loãngHộp 2 vỉ x 5 ống x 4 ml, ống thủy tinhN118 thángVN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022; ngày hết hiệu lực 22/9/2027)Laboratoire AguettantPhápỐng37,15
47
42GE.L1.23.056EndoxanCyclophosphamide200mgTiêmBột pha tiêmHộp 1 lọN136 thángVN-16581-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022; ngày hết hiệu lực 10/5/2027)Baxter Oncology GmbH.ĐứcLọ49,829
48
43GE.L1.23.057EndoxanCyclophosphamide500mgTiêmBột pha tiêmHộp 1 lọN136 thángVN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022; ngày hết hiệu lực 10/5/2027)Baxter Oncology GmbHĐứcLọ124,376
49
44GE.L1.23.062CHEMODOXDoxorubicine hydrochloride2mg/mlTruyền tĩnh mạchThuốc tiêm liposomeHộp 1 lọ 10mlN224 thángVN-21967-19; ngày hết hiệu lực 19/3/2024Sun Pharmaceutical Industries LtdIndiaLọ3,800,000
50
45GE.L1.23.074HoloxanIfosfamide1gTiêmBột pha tiêmHộp 1 lọ Bột pha tiêmN148 thángVN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022; ngày hết hiệu lực 22/9/2025)Baxter Oncology GmbHĐứcLọ385
51
46GE.L1.23.077UromitexanMesna400mg/4mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyềnHộp 15 ống 4mlN160 thángVN-20658-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022; ngày hết hiệu lực 30/12/2027)Baxter Oncology GmbHĐứcỐng36,243
52
47GE.L1.23.090TS-One Capsule 20Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali
20mg + 5,8mg + 19,6mg
UốngViên nang cứngHộp 4 vỉ x 14 viênN536 thángVN-22392-19; ngày hết hiệu lực 23/10/2024Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima PlantNhậtViên121,428
53
48GE.L1.23.091TS-One Capsule 25Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali
25mg + 7,25mg + 24,5mg
UốngViên nang cứngHộp 4 vỉ x 14 viênN536 thángVN-20694-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022; ngày hết hiệu lực 23/9/2027)Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima PlantNhậtViên157,142
54
49GE.L1.23.122Permixon 160mgPhần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens160mgUốngViên nang cứngHộp 4 vỉ x 15 viênN136 thángVN-22575-20; ngày hết hiệu lực 21/12/2025Pierre Fabre Medicament productionPhápViên7,492
55
50GE.L1.23.125GemapaxaneEnoxaparin natri4000IU/0,4mlTiêmDung dịch tiêmHộp 6 bơm tiêmN124 thángVN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023; ngày hết hiệu lực 19/5/2026)Italfarmaco, S.p.A.ÝBơm tiêm70
56
51GE.L1.23.136Nicardipine Aguettant 10mg/10mlNicardipin hydrochlorid10mg/10mlTiêm truyềnDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchHộp 10 ống x 10mlN124 thángVN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023; ngày hết hiệu lực 02/3/2028 )Laboratoire AguettantPhápỐng124,999
57
52GE.L1.23.164ActrapidInsulin Human1000IU/10mlTiêmDung dịch tiêmHộp chứa 1 lọ x 10mlN130 thángQLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; ngày hết hiệu lực 31/12/2024)Novo Nordisk Production S.A.SPhápLọ60
58
53GE.L1.23.165Mixtard 30Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction)
(700IU + 300IU)/10ml
TiêmHỗn dịch tiêmHộp 1 lọ x 10mlN130 thángQLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; ngày hết hiệu lực 31/12/2024)Novo Nordisk Production S.A.SPhápLọ58
59
54GE.L1.23.183Periolimel N4EAlanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết
(3,66g + 2,48g + 0,73g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,26g + 1,76g + 1,99g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,00g + 1,26g + 0,42g + 0,06g + 1,62g + 1,16g + 1,91g + 1,19g + 0,45g + 0,30g + 75g + 30g)/1000ml
Tiêm truyềnNhũ dịch truyền tĩnh mạchTúi plastic 1000ml. Thùng 6 túi x 1000mlN124 thángVN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023; ngày hết hiệu lực 05/4/2028)Baxter S.ABỉTúi696,5
60
55GE.L1.23.214Lenvima 4mgLenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate)4mgUốngViên nang cứngHộp 2 vỉ x 10 viênN136 thángVN3-261-20 (hết hạn 25/6/2023)Patheon Inc.; đóng gói Eisai Co., Ltd Kawashima PlantCanada; Nhật BảnViên643,86
61
56GE.L1.23.215Lenvima 10mgLenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate)10mgUốngViên nang cứngHộp 2 vỉ x 10 viênN136 thángVN3-260-20 (hết hạn 25/6/2023)Patheon Inc.; đóng gói Eisai Co., Ltd Kawashima PlantCanada; Nhật BảnViên1,134,000
62
57GE.L1.23.224Cernevit (Xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium)Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide
3500IU + 220IU + 11,2IU + 125mg + 3,51mg + 4,14mg + 4,53mg + 0,006mg +0,414mg + 17,25mg + 0,069mg+ 46mg
TiêmBột đông khô pha tiêmHộp 10 lọN118 thángVN-16135-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; ngày hết hiệu lực 31/12/2024)Pierre Fabre Medicament Production; xuất xưởng: Baxter SAPháp; BỉLọ131,999
63
58GE.L1.23.228HalavenEribulin mesylate
1mg (tương đương Eribulin 0,88mg/2ml)/ 2ml
TiêmDung dịch tiêmHộp 1 lọ 2mlN124 thángVN3-315-21; ngày hết hiệu lực 20/4/2024BSP Pharmaceuticals S.p.A.; xuất xưởng: Eisai Manufacturing Limited (Ltd.)Ý; AnhLọ4,032,000
64
59GE.L1.23.240Diphereline P.R. 11.25mgTriptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate)11,25mgTiêmBột và dung môi pha thành dịch treo tiêm bắp hay tiêm dưới da, dạng phóng thích kéo dài 3 thángHộp chứa 1 lọ thuốc, 1 ống dung môi, 1 bơm tiêm và 3 kim tiêmN136 thángVN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023; ngày hết hiệu lực 31/12/2024)Ipsen Pharma BiotechPhápLọ7,700,000
65
60GE.L1.23.241Diphereline P.R 3,75mgTriptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat)3,75mgTiêmThuốc bột pha hỗn dịch tiêmHộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 2ml + 1 bơm tiêm + 2 kim tiêmN136 thángVN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; ngày hết hiệu lực 31/12/2024)Ipsen Pharma BiotechPhápLọ2,557,000
66
61GE.L1.23.245Brieka 75mgPregabalin75mgUốngViên nang cứngHộp 3 vỉ x 10 viênN124 thángVN-21655-19; ngày hết hiệu lực 20/3/2024Balkanpharma - Dupnitsa ADBulgariaViên5,245
67
62GE.L1.23.037Ama-PowerAmpicilin + Sulbactam1g + 0,5gTiêmBột pha tiêmHộp 50 lọN136 thángVN-19857-16 (CV gia hạn theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022; Ngày hết hiệu lực 30/12/2027)S.C. Antibiotice S.A.RumaniLọ61,702
68
63GE.L1.23.010Neostigmine -
hameln
Neostigmin
metylsulfat
0,5mg/1mlTiêmDung
dịch tiêm
Hộp 10
ống 1ml
N124 thángVN-22085-19; Ngày hết hiệu lực 24/7/2024Siegfried
Hameln GmbH
ĐứcỐng12,8
69
64GE.L1.23.036Phenobarbital 0,1gPhenobarbital100mgUốngViên nénHộp 10 vỉ x 10 viên,
chai 100 viên
N436 thángVD-30561-18, QĐ số 442/QĐ-QLD ngày 05/07/2018; Ngày hết hiệu lực 05/7/2023Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình DươngViệt
Nam
Viên186
70
65GE.L1.23.170Diazepam-Hameln 5mg/ml InjectionDiazepam10mg/
2ml
TiêmDung dịch tiêmHộp 10 ống 2mlN124 thángVN-19414-15 gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024Siegfried
Hameln GmbH
ĐứcỐng8,8
71
66GE.L1.23.007MidaniumMidazolam5mg/1mlTiêmDung dịch tiêmHộp 2 vỉ x 5 ống 1mlN136 thángVN-22190-19; Ngày hết hiệu lực 24/7/2024Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A.Ba LanỐng18,9
72
67GE.L1.23.008Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml)Morphin10mg/1mlTiêmDung dịch tiêmHộp 25 ống x 1mlN436 thángVD-24315-16; Gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023; Ngày hết hiệu lực 25/5/2028Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình DươngViệt NamỐng4,2
73
68GE.L1.23.016Morphin 30mgMorphin30mgUốngViên nang cứngHộp 3 vỉ x 7 viênN436 thángVD-19031-13; Gia hạn số: 4781/QLD-ĐK ngày 02/06/2022 Ngày hết hiệu lực 31/12/2022)Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2Việt NamViên7,15
74
69GE.L1.23.026Ephedrine Aguettant 30mg/mlEphedrin30mg/1mlTiêm truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchHộp 10 ống x 01mlN136 thángVN-19221-15; Gia hạn số: 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022; Ngày hết hiệu lực 19/4/2027Laboratoire AguettantPhápỐng57,75
75
70GE.L1.23.138Lipiodol Ultra FluideEthyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện
480mg Iod /ml x 10ml
TiêmDung dịch tiêmHộp 1 ống thủy tinh x 10 mlN136 thángVN-19673-16; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024GuerbetPhápỐng6,200,000
76
71GE.L1.23.139DotaremGadoteric acid
0,5mmol/ml x 10ml
TiêmDung dịch tiêmHộp 1 lọ thủy tinh 10 mlN136 thángVN-15929-12; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024GuerbetPhápLọ520
77
72GE.L1.23.169Seduxen 5mgDiazepam5mgUốngViên nénHộp 10 vỉ x 10 viênN160 thángVN-19162-15; Gia hạn số: 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023; Ngày hết hiệu lực 02/3/2028Gedeon Richter PlcHungaryViên1,26
78
73GE.L1.23.175Amiparen – 5Acid amin5%/200mlTiêm truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchChai 200 mlN436 thángVD-28286-17; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt NamViệt NamChai53
79
74GE.L1.23.180Amiparen – 10Acid amin10%/200mlTiêm truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchChai 200 mlN436 thángVD-15932-11; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt NamViệt NamChai63
80
75GE.L1.23.202Glucolyte-2Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose
(1,955g + 0,375g + 0,68g + 0,68g + 0,316g + 5,76mg + 37,5g)/500ml
Tiêm truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchChai 500 mlN448 thángVD-25376-16; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt NamViệt NamChai17
81
76GE.L1.23.203Acetate Ringer's OtsukaRinger acetat500mlTiêm truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm truyền tĩnh mạchChai nhựa LDPE 500 mlN460 thángVD-24018-15; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt NamViệt NamChai16
82
77GE.L1.23.006LidocainMỗi lọ 38g chứa: Lidocain 3,8g3,8gPhun mù bơm vào niêm mạcThuốc phun mùHộp 1 lọ 38gN136 thángVN-20499-17 (62/QĐ-QLD, ngày 8/2/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024)Egis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungaryLọ159
83
78GE.L1.23.041Neo-TergynanMetronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin
500mg + 65.000UI + 100.000UI
Đặt âm đạoViên nén đặt âm đạoHộp 1 vỉ x 10 viênN136 thángVN-18967-15 (62/QĐ-QLD, ngày 8/2/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024)SophartexPhápViên11,8
84
79GE.L1.23.047Epclusa (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland)Sofosbuvir + Velpatasvir
400mg + 100mg
UốngViên nén bao phimHộp 1 lọ 28 viênN148 thángVN3-83-18 (241/QĐ-QLD; ngày 5/4/2023; Ngày hết hiệu lực 05/4/2028)Patheon Inc.; xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UCCanada; IrelandViên267,75
85
80GE.L1.23.132NitromintGlyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
0,08g/10gXịt dưới lưỡiKhí dungHộp 1 lọ 10gN136 thángVN-20270-17 (853/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022; Ngày hết hiệu lực 30/12/2027)Egis Pharmaceuticals Private Limited CompanyHungaryLọ150
86
81GE.L1.23.011VinstigminNeostigmin methylsulfat0,5mg/mlTiêmDung dịch tiêmHộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml,
Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml
N436 thángVD-30606-18 đến ngày 05/7/2023Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamỐng5,345
87
82GE.L1.23.025DimedrolDiphenhydramin hydroclorid10mg/mlTiêmDung dịch tiêmHộp 100 ống x 1mlN436 thángVD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024)Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamỐng465
88
83GE.L1.23.126Vinphyton 1mgPhytomenadion (vitamin K1)1mg/1mlTiêmDung dịch tiêmHộp 5 vỉ x 10 ống x 1mlN436 thángVD3-76-20 đến ngày 21/12/2023Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamỐng997
89
84GE.L1.23.145VincomidMetoclopramid hydroclorid10mg/2mlTiêmDung dịch tiêmHộp 10 ống 2mlN436 thángVD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022 đến 21/12/2027)Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamỐng997
90
85GE.L1.23.148Palovin injPalonosetron (Dưới dạng Palonosetron hydroclorid)0,25mg/5mlTiêmDung dịch tiêmHộp 1 ống x 5mlN436 thángVD-35462-21 đến ngày 01/11/2026Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamỐng399,9
91
86GE.L1.23.150PaparinPapaverin hydroclorid40mg/2mlTiêmDung dịch tiêmHộp 5 vỉ x 10 ống x 2mlN436 thángVD-20485-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024)Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamỐng2,07
92
87GE.L1.23.162DexamethasoneDexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat)4mg/1mlTiêmDung dịch tiêmHộp 5 vỉ x 10 ống x 1mlN436 thángVD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024)Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamỐng719
93
88GE.L1.23.194Natri clorid 10%Natri clorid500mg/5mlTiêmDung dịch tiêmHộp 10 vỉ x 5 ống x 5mlN436 thángVD-20890-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024)Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh PhúcViệt NamỐng2,31
94
89GE.L1.23.001Atropin SulphatAtropin sulphat0,25mg/mlTiêmDung dịch thuốc tiêmHộp 100 ống x 1mlN436 tháng893114045723 (VD-24376-16) QĐ gia hạn số 198/QĐ-QLD ngày 24/3/2023 đến ngày 24/3/2028Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải DươngViệt NamỐng425
95
90GE.L1.23.024ZoledZoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat)4mgTiêm truyền tĩnh mạchBột đông khô pha tiêm truyền tỉnh mạchHộp 1 lọN224 ThángVN-22776-21 đến 20/4/2026Aspiro Pharma LimitedẤn ĐộLọ280
96
91GE.L1.23.045Moxifloxacin KabiMoxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid)400mg/250mlTiêm truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm truyềnHộp 1 chai x 250mlN424 ThángVD-34818-20 đến ngày 21/12/2025Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai90,099
97
92GE.L1.23.186Glucose 5%Glucose5%/100mlTiêm truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm truyềnThùng 80 chai nhựa 100mlN436 thángVD-28252-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024)Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai8,2
98
93GE.L1.23.187Glucose 5%Glucose5%/250mlTiêm truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm truyềnThùng 30 chai nhựa 250mlN436 thángVD-28252-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024)Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai8,348
99
94GE.L1.23.188Glucose 5%Glucose5%/500mlTiêm truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm truyềnThùng 20 chai nhựa 500mlN436 thángVD-28252-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024)Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai7,98
100
95GE.L1.23.189Glucose 10%Glucose10%/500mlTiêm truyền tĩnh mạchDung dịch tiêm truyềnThùng 20 chai 500mlN424 ThángVD-25876-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024)Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt NamViệt NamChai9,45