A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SỞ Y TẾ HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
2 | BỆNH VIỆN UNG BƯỚU HÀ NỘI | |||||||||||||||||||||||||
3 | BẢNG GIÁ THUỐC | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | STT | Mã thuốc | Tên thuốc | Tên hoạt chất | Nồng độ, Hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Quy cách | Nhóm thuốc | Hạn dùng/ Tuổi thọ | GĐKLH/GPNK | Cơ sở sản xuất | Nước sản xuất | Đơn vị tính | Giá trúng thầu | |||||||||||
6 | 1 | GE.L1.23.103 | Alvotinib 100mg | Imatinib (Dưới dạng imatinib mesylat) | 100mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ x 10 viên | N1 | 36 tháng | VN2-517-16 (gia hạn đến 31/12/2022) | Remedica Ltd. | Cyprus | Viên | 36 | |||||||||||
7 | 2 | GE.L1.23.052 | Bleomycin Bidiphar | Bleomycin (dưới dạng bleomycin sulfat) | 15U | Tiêm | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | N4 | 24 tháng | QLĐB-768-19 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 407,988 | |||||||||||
8 | 3 | GE.L1.23.060 | Bestdocel 20mg/1ml | Docetaxel | 20mg/ 1ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch | Hộp 1 lọ 1ml | N4 | 24 tháng | QLĐB-766-19 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 283,5 | |||||||||||
9 | 4 | GE.L1.23.061 | Bestdocel 80mg/4ml | Docetaxel | 80mg/ 4ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch | Hộp 1 lọ 4ml | N4 | 24 tháng | QLĐB-767-19 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 494,991 | |||||||||||
10 | 5 | GE.L1.23.065 | Doxorubicin Bidiphar 50 | Doxorubicin hydroclorid | 50mg/ 25ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 lọ x 25ml | N4 | 24 tháng | QLĐB-693-18 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 167,79 | |||||||||||
11 | 6 | GE.L1.23.066 | Epirubicin Bidiphar 10 | Epirubicin hydrocloride | 10mg/ 5ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 5ml | N4 | 24 tháng | QLĐB-636-17 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 121,989 | |||||||||||
12 | 7 | GE.L1.23.067 | Epirubicin Bidiphar 50 | Epirubicin hydrocloride | 50mg/ 25ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 25ml | N4 | 24 tháng | QLĐB-666-18 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 324,996 | |||||||||||
13 | 8 | GE.L1.23.070 | Biluracil 1g | Fluorouracil | 1g/ 20ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 20ml | N4 | 24 tháng | QLĐB-591-17 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 73,5 | |||||||||||
14 | 9 | GE.L1.23.073 | Bigemax 1g | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | 1000mg | Tiêm truyền | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ | N4 | 36 tháng | VD-21233-14 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 336 | |||||||||||
15 | 10 | GE.L1.23.075 | Irinotecan Bidiphar 40mg/2ml | Irinotecan hydroclorid trihydrat | 40mg/ 2ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch | Hộp 1 lọ x 2ml | N4 | 36 tháng | QLĐB-695-18 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 274,995 | |||||||||||
16 | 11 | GE.L1.23.076 | Irinotecan bidiphar 100mg/5ml | Irinotecan hydroclorid trihydrat | 100mg/ 5ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch | Hộp 1 lọ x 5ml | N4 | 36 tháng | QLĐB-637-17 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 549,99 | |||||||||||
17 | 12 | GE.L1.23.082 | Canpaxel 100 | Paclitaxel | 100mg/ 16,7ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ 16,7ml | N4 | 24 tháng | VD-21630-14 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 264,999 | |||||||||||
18 | 13 | GE.L1.23.096 | Vinorelbin Bidiphar 10mg/1ml | Vinorelbin | 10mg/ 1ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch | Hộp 1 lọ x 1ml | N4 | 24 tháng | QLĐB-696-18 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 383,25 | |||||||||||
19 | 14 | GE.L1.23.235 | Doxorubicin bidiphar 10 | Doxorubicin hydroclorid | 10mg/ 5ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 5ml | N4 | 24 tháng | QLĐB-635-17 (CV 277/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 23/05/2027) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 42 | |||||||||||
20 | 15 | GE.L1.23.236 | Bigemax 200 | Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin HCl) | 200mg | Tiêm truyền | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml | N4 | 36 tháng | VD-21234-14 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược- TTBYT Bình Định (Bidiphar) - Nhà máy công nghệ cao Nhơn Hội | Việt Nam | Lọ | 126 | |||||||||||
21 | 16 | GE.L1.23.179 | Aminic | Acid amin | 10%/200ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Túi 200ml | N1 | 36 tháng | VN-22857-21 (hiệu lực đến 24/8/2026) | AY Pharmaceuticals Co., LTd | Nhật Bản | Túi | 105 | |||||||||||
22 | 17 | GE.L1.23.192 | PANANGIN | Magnesi aspartat anhydrat; Kali aspartat anhydrat | (400mg + 452mg)/10ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền | Hộp 5 ống x 10ml | N1 | 36 tháng | VN-19159-15 (CV 853/QĐ-QLD gia hạn đến 30/12/2028) | Gedeon Richter Plc | Hungary | Ống | 22,89 | |||||||||||
23 | 18 | GE.L1.23.031 | BFS-Naloxone | Naloxon hydroclorid | 0,4mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống x 1ml | N4 | 36 tháng | VD-23379-15 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 29,4 | |||||||||||
24 | 19 | GE.L1.23.123 | Fogyma | Sắt (III) hydroxyd polymaltose | 50mg/10ml | Uống | Dung dịch uống | Hộp 50 ống x 10ml | N4 | 36 tháng | VD-22658-15 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Ống | 7,5 | |||||||||||
25 | 20 | GE.L1.23.135 | BFS-Nicardipin | Nicardipin | 10mg/10ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 20 lọ. Lọ 10ml | N4 | 24 tháng | VD-28873-18 (CV 136/QĐ-QLD gia hạn đến hết 31/12/2024 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Lọ | 84 | |||||||||||
26 | 21 | GE.L1.23.137 | Digoxin-BFS | Digoxin | 0,25mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 lọ 1ml | N4 | 36 tháng | VD-31618-19 (hết hạn 27/02/2024) | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Việt Nam | Lọ | 16 | |||||||||||
27 | 22 | GE.L1.23.021 | Statripsine | Alpha chymotrypsin | 4,2mg | Uống | Viên nén | Hộp 5 vỉ x 10 viên | N2 | 24 tháng | VD-21117-14; (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | Công ty TNHH Liên doanh Stellapharm - Chi nhánh 1 | Việt Nam | Viên | 670 | |||||||||||
28 | 23 | GE.L1.23.146 | Dloe 4 | Ondansetron | 4mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 5 vỉ x 6 viên | N1 | 36 tháng | VN-16668-13; (CV 226/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 03/04/2028) | Laboratorios Lesvi, S.L | Tây Ban Nha | Viên | 11 | |||||||||||
29 | 24 | GE.L1.23.084 | Paclitaxelum Actavis | Paclitaxel | 260mg | Tiêm/Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch | Hộp 1 lọ 43,33ml | N1 | 36 tháng | VN-11619-10 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | S.C.Sindan-Pharma SRL | Romania | Lọ | 1,470,000 | |||||||||||
30 | 25 | GE.L1.23.085 | Pemetrexed biovagen | Pemetrexed | 100mg | Tiêm truyền | Bột đông khô pha dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 1 lọ | N1 | 36 tháng | VN3-55-18 (CV 241/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 05/04/2028) | 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Oncomed Manufacturing a.s. 2. CS đóng gói thứ cấp: GE Pharmaceutical Ltd 3. CS xuất xưởng: Synthon Hispania S.L | 1. CS sản xuất, CS đóng gói sơ cấp: Séc 2. CS đóng gói thứ cấp: Bungary 3. CS xuất xưởng: Tây Ban Nha. | Lọ | 3,900,000 | |||||||||||
31 | 26 | GE.L1.23.102 | Bigefinib 250 | Gefitinib | 250mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ*10 viên, Hộp 1 chai 30 viên | N4 | 36 tháng | QLĐB-510-15 (CV 352/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 25/05/2028) | Công ty TNHH BRV Healthcare | Việt Nam | Viên | 199,9 | |||||||||||
32 | 27 | GE.L1.23.109 | Hertraz 150 | Trastuzumab | 150mg | Tiêm truyền | Bột đông khô pha tiêm | Hộp chứa 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 1 lọ 10ml dung môi pha tiêm | N2 | 24 tháng | QLSP-H03-1174-19 (CV 6942/QLD-ĐK gia hạn đến 31/12/2022) | Biocon Limited | India | Lọ | 10,332,000 | |||||||||||
33 | 28 | GE.L1.23.111 | Hertraz 440 | Trastuzumab | 440mg | Tiêm truyền | Bột đông khô pha tiêm | Hộp chứa 1 lọ bột đông khô pha tiêm và 2 lọ 10ml dung môi pha tiêm | N2 | 24 tháng | QLSP-H03-1175-19 (CV 6942/QLD-ĐK gia hạn đến 31/12/2022) | Biocon Limited | India | Lọ | 26,271,000 | |||||||||||
34 | 29 | GE.L1.23.115 | Linkotax 25mg | Exemestan | 25mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ*10 viên | N1 | 24 tháng | VN3-193-19 (CV 146/QĐ-QLD hết hạn hiệu lực ngày 02/03/2028) | S.C. Sindan-Pharma SRL | Romania | Viên | 28,8 | |||||||||||
35 | 30 | GE.L1.23.118 | Lezra 2,5mg | Letrozole | 2,5mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 3 vỉ*10 viên | N1 | 36 tháng | VN-20367-17 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | S.C. Sindan-Pharma S.R.L. | Rumani | Viên | 17 | |||||||||||
36 | 31 | GE.L1.23.157 | Hepa-Merz | L-Ornithin L- aspartat | 5g/10ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | Hộp 5 ống 10ml | N1 | 36 tháng | VN-17364-13 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | B.Braun Melsungen AG | Đức | Ống | 115 | |||||||||||
37 | 32 | GE.L1.23.089 | Ufur capsule | Tegafur-uracil | 100mg + 224mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 7 vỉ x 10 viên | N2 | 48 tháng | VN-17677-14 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | TTY Biopharm Company Limited Chungli factory | Đài Loan | Viên | 39 | |||||||||||
38 | 33 | GE.L1.23.171 | Denk-air junior 4 mg | Natri montelukast | 4mg | Nhai/Uống | Viên nhai | Hộp 2 vỉ x 14 viên | N1 | 36 tháng | VN-22771-21 (hiệu lực đến 20/4/2026) | Denk Pharma GmbH & Co. Kg | Germany | Viên | 8 | |||||||||||
39 | 34 | GE.L1.23.018 | Nefopam Medisol 20mg/2ml | Nefopam hydroclorid | 20mg/2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống 2ml | N1 | 36 tháng | VN-23007-22 (hiệu lực đến 19/04/2027) | Haupt Pharma Livron SAS | Pháp | Ống | 24,98 | |||||||||||
40 | 35 | GE.L1.23.039 | Cefoxitin 2g | Cefoxitin | 2g | Tiêm | Thuốc bột pha tiêm | Hộp 1 lọ, 10 lọ | N2 | 24 tháng | VD-26842-17 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | Chi nhánh 3 - Công ty Cổ phần Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Việt Nam | Lọ | 99,7 | |||||||||||
41 | 36 | GE.L1.23.176 | Nephgold | Acid amin (dùng cho bệnh nhân suy thận) | 5,4%/250ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Thùng carton chứa 10 túi x 250ml | N2 | 24 tháng | VN-21299-18 (hết hạn 4/7/2023) | JW Life Science Corporation | Hàn Quốc | Túi | 95 | |||||||||||
42 | 37 | GE.L1.23.141 | Scolanzo | Lansoprazol | 30mg | Uống | Viên nang bao tan trong ruột | Hộp 2 vỉ x 7 viên | N1 | 24 tháng | VN-21361-18 (hết hạn 29/10/2023) | Laboratorios Liconsa, S.A. | Spain | Viên | 9,45 | |||||||||||
43 | 38 | GE.L1.23.152 | Fleet enema | Monobasic natri | Hộp 1 chai 133ml | N1 | 36 tháng | USA | chai | 59 | ||||||||||||||||
44 | 39 | GE.L1.23.038 | Kocepo Inj. | Cefoperazon | 1g | Tiêm | Thuốc tiêm | Hộp 10 lọ | N2 | 24 tháng | VN-18677-15 (CV 62/QĐ-QLD gia hạn đến ngày 31/12/2024) | Hankook Korus pharm. Co., Ltd. | Korea | Lọ | 41,8 | |||||||||||
45 | 40 | GE.L1.23.044 | Mikrobiel 400mg/250ml | Moxifloxacin | 400mg/250ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 1 chai 250ml | N1 | 36 tháng | VN-21596-18 (đến hết 29/10/2023) | Cooper S.A. Pharmaceuticals | Hy Lạp | Chai | 294 | |||||||||||
46 | 41 | GE.L1.23.033 | Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml | Noradrenalin base (dưới dạng noradrenalin tartrat) | 4mg/4ml | Tiêm truyền | Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch sau khi pha loãng | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 4 ml, ống thủy tinh | N1 | 18 tháng | VN-20000-16 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022; ngày hết hiệu lực 22/9/2027) | Laboratoire Aguettant | Pháp | Ống | 37,15 | |||||||||||
47 | 42 | GE.L1.23.056 | Endoxan | Cyclophosphamide | 200mg | Tiêm | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | N1 | 36 tháng | VN-16581-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022; ngày hết hiệu lực 10/5/2027) | Baxter Oncology GmbH. | Đức | Lọ | 49,829 | |||||||||||
48 | 43 | GE.L1.23.057 | Endoxan | Cyclophosphamide | 500mg | Tiêm | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ | N1 | 36 tháng | VN-16582-13 (Có QĐ gia hạn số 265/QĐ-QLD ngày 11/05/2022; ngày hết hiệu lực 10/5/2027) | Baxter Oncology GmbH | Đức | Lọ | 124,376 | |||||||||||
49 | 44 | GE.L1.23.062 | CHEMODOX | Doxorubicine hydrochloride | 2mg/ml | Truyền tĩnh mạch | Thuốc tiêm liposome | Hộp 1 lọ 10ml | N2 | 24 tháng | VN-21967-19; ngày hết hiệu lực 19/3/2024 | Sun Pharmaceutical Industries Ltd | India | Lọ | 3,800,000 | |||||||||||
50 | 45 | GE.L1.23.074 | Holoxan | Ifosfamide | 1g | Tiêm | Bột pha tiêm | Hộp 1 lọ Bột pha tiêm | N1 | 48 tháng | VN-9945-10 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022; ngày hết hiệu lực 22/9/2025) | Baxter Oncology GmbH | Đức | Lọ | 385 | |||||||||||
51 | 46 | GE.L1.23.077 | Uromitexan | Mesna | 400mg/4ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 15 ống 4ml | N1 | 60 tháng | VN-20658-17 (Có QĐ gia hạn số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022; ngày hết hiệu lực 30/12/2027) | Baxter Oncology GmbH | Đức | Ống | 36,243 | |||||||||||
52 | 47 | GE.L1.23.090 | TS-One Capsule 20 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali | 20mg + 5,8mg + 19,6mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 14 viên | N5 | 36 tháng | VN-22392-19; ngày hết hiệu lực 23/10/2024 | Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima Plant | Nhật | Viên | 121,428 | |||||||||||
53 | 48 | GE.L1.23.091 | TS-One Capsule 25 | Tegafur + Gimeracil + Oteracil kali | 25mg + 7,25mg + 24,5mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 14 viên | N5 | 36 tháng | VN-20694-17 (Có QĐ gia hạn số 573/QĐ-QLD ngày 23/09/2022; ngày hết hiệu lực 23/9/2027) | Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. Tokushima Plant | Nhật | Viên | 157,142 | |||||||||||
54 | 49 | GE.L1.23.122 | Permixon 160mg | Phần chiết lipid-sterol của cây Serenoa repens | 160mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 4 vỉ x 15 viên | N1 | 36 tháng | VN-22575-20; ngày hết hiệu lực 21/12/2025 | Pierre Fabre Medicament production | Pháp | Viên | 7,492 | |||||||||||
55 | 50 | GE.L1.23.125 | Gemapaxane | Enoxaparin natri | 4000IU/0,4ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 6 bơm tiêm | N1 | 24 tháng | VN-16312-13 (Có QĐ gia hạn số 343/QĐ-QLD ngày 19/05/2023; ngày hết hiệu lực 19/5/2026) | Italfarmaco, S.p.A. | Ý | Bơm tiêm | 70 | |||||||||||
56 | 51 | GE.L1.23.136 | Nicardipine Aguettant 10mg/10ml | Nicardipin hydrochlorid | 10mg/10ml | Tiêm truyền | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 10 ống x 10ml | N1 | 24 tháng | VN-19999-16 (Có QĐ gia hạn số 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023; ngày hết hiệu lực 02/3/2028 ) | Laboratoire Aguettant | Pháp | Ống | 124,999 | |||||||||||
57 | 52 | GE.L1.23.164 | Actrapid | Insulin Human | 1000IU/10ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp chứa 1 lọ x 10ml | N1 | 30 tháng | QLSP-1029-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; ngày hết hiệu lực 31/12/2024) | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | Lọ | 60 | |||||||||||
58 | 53 | GE.L1.23.165 | Mixtard 30 | Insulin Human (rDNA) (isophane insulin crystals) + Insulin Human (rDNA) (soluble fraction) | (700IU + 300IU)/10ml | Tiêm | Hỗn dịch tiêm | Hộp 1 lọ x 10ml | N1 | 30 tháng | QLSP-1055-17 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; ngày hết hiệu lực 31/12/2024) | Novo Nordisk Production S.A.S | Pháp | Lọ | 58 | |||||||||||
59 | 54 | GE.L1.23.183 | Periolimel N4E | Alanine + Arginine + Aspartic acid + Glutamic acid + Glycine + Histidine + Isoleucine + Leucine + Lysine (dưới dạng Lysine acetate) + Methionine + Phenylalanine + Proline + Serine + Threonine + Tryptophan + Tyrosine + Valine + Natri acetat trihydrat + Natri glycerophosphate hydrat + Kali clorid + Magnesi clorid hexahydrat + Calci clorid dihydrat + Glucose anhydrous + Dầu oliu tinh khiết và dầu đậu nành tinh khiết | (3,66g + 2,48g + 0,73g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,26g + 1,76g + 1,99g + 1,26g + 1,76g + 1,51g + 1,00g + 1,26g + 0,42g + 0,06g + 1,62g + 1,16g + 1,91g + 1,19g + 0,45g + 0,30g + 75g + 30g)/1000ml | Tiêm truyền | Nhũ dịch truyền tĩnh mạch | Túi plastic 1000ml. Thùng 6 túi x 1000ml | N1 | 24 tháng | VN2-564-17 (Có QĐ gia hạn số 241/QĐ-QLD ngày 05/04/2023; ngày hết hiệu lực 05/4/2028) | Baxter S.A | Bỉ | Túi | 696,5 | |||||||||||
60 | 55 | GE.L1.23.214 | Lenvima 4mg | Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) | 4mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | N1 | 36 tháng | VN3-261-20 (hết hạn 25/6/2023) | Patheon Inc.; đóng gói Eisai Co., Ltd Kawashima Plant | Canada; Nhật Bản | Viên | 643,86 | |||||||||||
61 | 56 | GE.L1.23.215 | Lenvima 10mg | Lenvatinib (dưới dạng Lenvatinib Mesilate) | 10mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 2 vỉ x 10 viên | N1 | 36 tháng | VN3-260-20 (hết hạn 25/6/2023) | Patheon Inc.; đóng gói Eisai Co., Ltd Kawashima Plant | Canada; Nhật Bản | Viên | 1,134,000 | |||||||||||
62 | 57 | GE.L1.23.224 | Cernevit (Xuất xưởng: Baxter S.A., Bd. Réné Branquart 80, B-7860 Lessines, Belgium) | Retinol palmitate tương đương Retinol + Cholecalciferol + DL alpha-tocopherol tương đương alpha- tocopherol + Acid Ascorbic + Cocarboxylase tetrahydrate tương đương Thiamine + Riboflavin dihydrate sodium phosphate tương đương Riboflavin + Pyridoxine hydrochloride tương đương Pyridoxin + Cyanocobalamine + Folic acid + Dexpanthenol tương đương Pantothenic acid + D-Biotin + Nicotinamide | 3500IU + 220IU + 11,2IU + 125mg + 3,51mg + 4,14mg + 4,53mg + 0,006mg +0,414mg + 17,25mg + 0,069mg+ 46mg | Tiêm | Bột đông khô pha tiêm | Hộp 10 lọ | N1 | 18 tháng | VN-16135-13 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; ngày hết hiệu lực 31/12/2024) | Pierre Fabre Medicament Production; xuất xưởng: Baxter SA | Pháp; Bỉ | Lọ | 131,999 | |||||||||||
63 | 58 | GE.L1.23.228 | Halaven | Eribulin mesylate | 1mg (tương đương Eribulin 0,88mg/2ml)/ 2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ 2ml | N1 | 24 tháng | VN3-315-21; ngày hết hiệu lực 20/4/2024 | BSP Pharmaceuticals S.p.A.; xuất xưởng: Eisai Manufacturing Limited (Ltd.) | Ý; Anh | Lọ | 4,032,000 | |||||||||||
64 | 59 | GE.L1.23.240 | Diphereline P.R. 11.25mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin pamoate) | 11,25mg | Tiêm | Bột và dung môi pha thành dịch treo tiêm bắp hay tiêm dưới da, dạng phóng thích kéo dài 3 tháng | Hộp chứa 1 lọ thuốc, 1 ống dung môi, 1 bơm tiêm và 3 kim tiêm | N1 | 36 tháng | VN-21034-18 (Có QĐ gia hạn số 225/QĐ-QLD ngày 03/04/2023; ngày hết hiệu lực 31/12/2024) | Ipsen Pharma Biotech | Pháp | Lọ | 7,700,000 | |||||||||||
65 | 60 | GE.L1.23.241 | Diphereline P.R 3,75mg | Triptorelin (dưới dạng Triptorelin acetat) | 3,75mg | Tiêm | Thuốc bột pha hỗn dịch tiêm | Hộp 1 lọ bột + 1 ống dung môi 2ml + 1 bơm tiêm + 2 kim tiêm | N1 | 36 tháng | VN-19986-16 (Có QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; ngày hết hiệu lực 31/12/2024) | Ipsen Pharma Biotech | Pháp | Lọ | 2,557,000 | |||||||||||
66 | 61 | GE.L1.23.245 | Brieka 75mg | Pregabalin | 75mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 10 viên | N1 | 24 tháng | VN-21655-19; ngày hết hiệu lực 20/3/2024 | Balkanpharma - Dupnitsa AD | Bulgaria | Viên | 5,245 | |||||||||||
67 | 62 | GE.L1.23.037 | Ama-Power | Ampicilin + Sulbactam | 1g + 0,5g | Tiêm | Bột pha tiêm | Hộp 50 lọ | N1 | 36 tháng | VN-19857-16 (CV gia hạn theo QĐ số 853/QĐ-QLD ngày 30/12/2022; Ngày hết hiệu lực 30/12/2027) | S.C. Antibiotice S.A. | Rumani | Lọ | 61,702 | |||||||||||
68 | 63 | GE.L1.23.010 | Neostigmine - hameln | Neostigmin metylsulfat | 0,5mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống 1ml | N1 | 24 tháng | VN-22085-19; Ngày hết hiệu lực 24/7/2024 | Siegfried Hameln GmbH | Đức | Ống | 12,8 | |||||||||||
69 | 64 | GE.L1.23.036 | Phenobarbital 0,1g | Phenobarbital | 100mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | N4 | 36 tháng | VD-30561-18, QĐ số 442/QĐ-QLD ngày 05/07/2018; Ngày hết hiệu lực 05/7/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Viên | 186 | |||||||||||
70 | 65 | GE.L1.23.170 | Diazepam-Hameln 5mg/ml Injection | Diazepam | 10mg/ 2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống 2ml | N1 | 24 tháng | VN-19414-15 gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024 | Siegfried Hameln GmbH | Đức | Ống | 8,8 | |||||||||||
71 | 66 | GE.L1.23.007 | Midanium | Midazolam | 5mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 2 vỉ x 5 ống 1ml | N1 | 36 tháng | VN-22190-19; Ngày hết hiệu lực 24/7/2024 | Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. | Ba Lan | Ống | 18,9 | |||||||||||
72 | 67 | GE.L1.23.008 | Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml) | Morphin | 10mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 25 ống x 1ml | N4 | 36 tháng | VD-24315-16; Gia hạn số: 352/QĐ-QLD ngày 25/05/2023; Ngày hết hiệu lực 25/5/2028 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Việt Nam | Ống | 4,2 | |||||||||||
73 | 68 | GE.L1.23.016 | Morphin 30mg | Morphin | 30mg | Uống | Viên nang cứng | Hộp 3 vỉ x 7 viên | N4 | 36 tháng | VD-19031-13; Gia hạn số: 4781/QLD-ĐK ngày 02/06/2022 Ngày hết hiệu lực 31/12/2022) | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Việt Nam | Viên | 7,15 | |||||||||||
74 | 69 | GE.L1.23.026 | Ephedrine Aguettant 30mg/ml | Ephedrin | 30mg/1ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Hộp 10 ống x 01ml | N1 | 36 tháng | VN-19221-15; Gia hạn số: 185/QĐ-QLD ngày 19/04/2022; Ngày hết hiệu lực 19/4/2027 | Laboratoire Aguettant | Pháp | Ống | 57,75 | |||||||||||
75 | 70 | GE.L1.23.138 | Lipiodol Ultra Fluide | Ethyl ester của acid béo iod hóa trong dầu hạt thuốc phiện | 480mg Iod /ml x 10ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 1 ống thủy tinh x 10 ml | N1 | 36 tháng | VN-19673-16; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024 | Guerbet | Pháp | Ống | 6,200,000 | |||||||||||
76 | 71 | GE.L1.23.139 | Dotarem | Gadoteric acid | 0,5mmol/ml x 10ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 1 lọ thủy tinh 10 ml | N1 | 36 tháng | VN-15929-12; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024 | Guerbet | Pháp | Lọ | 520 | |||||||||||
77 | 72 | GE.L1.23.169 | Seduxen 5mg | Diazepam | 5mg | Uống | Viên nén | Hộp 10 vỉ x 10 viên | N1 | 60 tháng | VN-19162-15; Gia hạn số: 146/QĐ-QLD ngày 02/03/2023; Ngày hết hiệu lực 02/3/2028 | Gedeon Richter Plc | Hungary | Viên | 1,26 | |||||||||||
78 | 73 | GE.L1.23.175 | Amiparen – 5 | Acid amin | 5%/200ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 200 ml | N4 | 36 tháng | VD-28286-17; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam | Chai | 53 | |||||||||||
79 | 74 | GE.L1.23.180 | Amiparen – 10 | Acid amin | 10%/200ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 200 ml | N4 | 36 tháng | VD-15932-11; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam | Chai | 63 | |||||||||||
80 | 75 | GE.L1.23.202 | Glucolyte-2 | Natri clorid + kali clorid + monobasic kali phosphat + natri acetat + magnesi sulfat + kẽm sulfat + dextrose | (1,955g + 0,375g + 0,68g + 0,68g + 0,316g + 5,76mg + 37,5g)/500ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai 500 ml | N4 | 48 tháng | VD-25376-16; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam | Chai | 17 | |||||||||||
81 | 76 | GE.L1.23.203 | Acetate Ringer's Otsuka | Ringer acetat | 500ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | Chai nhựa LDPE 500 ml | N4 | 60 tháng | VD-24018-15; Gia hạn số: 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024 | Công ty cổ phần dược phẩm Otsuka Việt Nam | Việt Nam | Chai | 16 | |||||||||||
82 | 77 | GE.L1.23.006 | Lidocain | Mỗi lọ 38g chứa: Lidocain 3,8g | 3,8g | Phun mù bơm vào niêm mạc | Thuốc phun mù | Hộp 1 lọ 38g | N1 | 36 tháng | VN-20499-17 (62/QĐ-QLD, ngày 8/2/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024) | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Lọ | 159 | |||||||||||
83 | 78 | GE.L1.23.041 | Neo-Tergynan | Metronidazol + Neomycin sulfate + Nystatin | 500mg + 65.000UI + 100.000UI | Đặt âm đạo | Viên nén đặt âm đạo | Hộp 1 vỉ x 10 viên | N1 | 36 tháng | VN-18967-15 (62/QĐ-QLD, ngày 8/2/2023; Ngày hết hiệu lực 31/12/2024) | Sophartex | Pháp | Viên | 11,8 | |||||||||||
84 | 79 | GE.L1.23.047 | Epclusa (Đóng gói thứ cấp, xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC, địa chỉ: IDA Business and Technology Park Carrigtohill, Co. Cork - Ireland) | Sofosbuvir + Velpatasvir | 400mg + 100mg | Uống | Viên nén bao phim | Hộp 1 lọ 28 viên | N1 | 48 tháng | VN3-83-18 (241/QĐ-QLD; ngày 5/4/2023; Ngày hết hiệu lực 05/4/2028) | Patheon Inc.; xuất xưởng: Gilead Sciences Ireland UC | Canada; Ireland | Viên | 267,75 | |||||||||||
85 | 80 | GE.L1.23.132 | Nitromint | Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) | 0,08g/10g | Xịt dưới lưỡi | Khí dung | Hộp 1 lọ 10g | N1 | 36 tháng | VN-20270-17 (853/QĐ-QLD, ngày 30/12/2022; Ngày hết hiệu lực 30/12/2027) | Egis Pharmaceuticals Private Limited Company | Hungary | Lọ | 150 | |||||||||||
86 | 81 | GE.L1.23.011 | Vinstigmin | Neostigmin methylsulfat | 0,5mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml, Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | N4 | 36 tháng | VD-30606-18 đến ngày 05/7/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Ống | 5,345 | |||||||||||
87 | 82 | GE.L1.23.025 | Dimedrol | Diphenhydramin hydroclorid | 10mg/ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 100 ống x 1ml | N4 | 36 tháng | VD-24899-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024) | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Ống | 465 | |||||||||||
88 | 83 | GE.L1.23.126 | Vinphyton 1mg | Phytomenadion (vitamin K1) | 1mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | N4 | 36 tháng | VD3-76-20 đến ngày 21/12/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Ống | 997 | |||||||||||
89 | 84 | GE.L1.23.145 | Vincomid | Metoclopramid hydroclorid | 10mg/2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 ống 2ml | N4 | 36 tháng | VD-21919-14 (QĐ gia hạn số 833/QĐ-QLD ngày 21/12/2022 đến 21/12/2027) | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Ống | 997 | |||||||||||
90 | 85 | GE.L1.23.148 | Palovin inj | Palonosetron (Dưới dạng Palonosetron hydroclorid) | 0,25mg/5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 1 ống x 5ml | N4 | 36 tháng | VD-35462-21 đến ngày 01/11/2026 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Ống | 399,9 | |||||||||||
91 | 86 | GE.L1.23.150 | Paparin | Papaverin hydroclorid | 40mg/2ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | N4 | 36 tháng | VD-20485-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024) | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Ống | 2,07 | |||||||||||
92 | 87 | GE.L1.23.162 | Dexamethasone | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) | 4mg/1ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | N4 | 36 tháng | VD-27152-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024) | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Ống | 719 | |||||||||||
93 | 88 | GE.L1.23.194 | Natri clorid 10% | Natri clorid | 500mg/5ml | Tiêm | Dung dịch tiêm | Hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | N4 | 36 tháng | VD-20890-14 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024) | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Việt Nam | Ống | 2,31 | |||||||||||
94 | 89 | GE.L1.23.001 | Atropin Sulphat | Atropin sulphat | 0,25mg/ml | Tiêm | Dung dịch thuốc tiêm | Hộp 100 ống x 1ml | N4 | 36 tháng | 893114045723 (VD-24376-16) QĐ gia hạn số 198/QĐ-QLD ngày 24/3/2023 đến ngày 24/3/2028 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Việt Nam | Ống | 425 | |||||||||||
95 | 90 | GE.L1.23.024 | Zoled | Zoledronic acid (dưới dạng Zoledronic acid monohydrat) | 4mg | Tiêm truyền tĩnh mạch | Bột đông khô pha tiêm truyền tỉnh mạch | Hộp 1 lọ | N2 | 24 Tháng | VN-22776-21 đến 20/4/2026 | Aspiro Pharma Limited | Ấn Độ | Lọ | 280 | |||||||||||
96 | 91 | GE.L1.23.045 | Moxifloxacin Kabi | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) | 400mg/250ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền | Hộp 1 chai x 250ml | N4 | 24 Tháng | VD-34818-20 đến ngày 21/12/2025 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 90,099 | |||||||||||
97 | 92 | GE.L1.23.186 | Glucose 5% | Glucose | 5%/100ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 80 chai nhựa 100ml | N4 | 36 tháng | VD-28252-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024) | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 8,2 | |||||||||||
98 | 93 | GE.L1.23.187 | Glucose 5% | Glucose | 5%/250ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 30 chai nhựa 250ml | N4 | 36 tháng | VD-28252-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024) | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 8,348 | |||||||||||
99 | 94 | GE.L1.23.188 | Glucose 5% | Glucose | 5%/500ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 20 chai nhựa 500ml | N4 | 36 tháng | VD-28252-17 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024) | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 7,98 | |||||||||||
100 | 95 | GE.L1.23.189 | Glucose 10% | Glucose | 10%/500ml | Tiêm truyền tĩnh mạch | Dung dịch tiêm truyền | Thùng 20 chai 500ml | N4 | 24 Tháng | VD-25876-16 (QĐ gia hạn số 62/QĐ-QLD ngày 08/02/2023 đến ngày 31/12/2024) | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Việt Nam | Việt Nam | Chai | 9,45 |