| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BỘ TÀI CHÍNH | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | KINH TẾ - KẾ HOẠCH ĐÀ NẴNG | |||||||||||||||||||||||||
4 | ||||||||||||||||||||||||||
5 | KẾT QUẢ SÁT HẠCH TIẾNG ANH TƯƠNG ĐƯƠNG A2 NGÀY 19/04/2025 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Chú ý: Đề nghị các bạn sinh viên xem kết quả của mình và kiểm tra thông tin cá nhân nếu có gì sai xót | |||||||||||||||||||||||||
8 | nhắn thông tin chỉnh sửa vào zalo số 0905169566. Hạn cuối vào ngày 16/05/2025 | |||||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||||
10 | Stt | Mã sinh viên | Họ và tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | ĐIỂM SÁT HẠCH | Tổng điểm | Kết quả | |||||||||||||||||
11 | Nghe | Nói | Đọc | Viết | ||||||||||||||||||||||
12 | 1 | 231183404101 | Lưu Văn | An | Nam | 3/7/2005 | Quảng Nam | 4 | 20 | 12 | 7 | 43 | HỎNG | |||||||||||||
13 | 2 | 231183201102 | Lê Nguyễn Trường | An | Nữ | 10/29/2005 | Quảng Bình | 8 | 14 | 15 | 8 | 45 | HỎNG | |||||||||||||
14 | 3 | 231183201202 | Nguyễn Thị Hoài | Ân | Nữ | 6/7/2005 | Đà Nẵng | 13 | 23 | 16 | 16 | 68 | ĐẠT | |||||||||||||
15 | 4 | 231183201133 | Lê Thị Kim | Anh | Nữ | 3/12/2000 | Đà Nẵng | 11 | 23 | 15 | 20 | 69 | ĐẠT | |||||||||||||
16 | 5 | 221183103103 | Trần Thị Phương | Anh | Nữ | 3/18/2004 | Đà Nẵng | 3 | 13 | 19 | 16 | 51 | ĐẠT | |||||||||||||
17 | 6 | 231183201103 | Dương Thị Ngọc | Anh | Nữ | 12/13/2005 | Đà Nẵng | 6 | 17 | 20 | 18 | 61 | ĐẠT | |||||||||||||
18 | 7 | 231183105101 | Nguyễn Hồng | Ánh | Nữ | 10/20/2004 | Đà Nẵng | 7 | 13 | 15 | 0 | 35 | HỎNG | |||||||||||||
19 | 8 | 231183106101 | Đinh Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 9/7/2005 | Quảng Nam | 8 | 13 | 8 | 1 | 30 | HỎNG | |||||||||||||
20 | 9 | 221183404104 | Đặng Đào Khánh | Bình | Nam | 10/3/2004 | Đà Nẵng | 7 | 20 | 16 | 5 | 48 | HỎNG | |||||||||||||
21 | 10 | 221183103105 | Văn Thị Thanh | Bình | Nữ | 1/17/2004 | Quảng Ngãi | 8 | 13 | 16 | 8 | 45 | HỎNG | |||||||||||||
22 | 11 | 231183105102 | Nguyễn Thị Nhung | Cầm | Nữ | 8/20/2003 | Thừa Thiên Huế | 13 | 16 | 14 | 4 | 47 | HỎNG | |||||||||||||
23 | 12 | 231183301101 | Phan Văn | Cao | Nam | 6/17/2005 | Hà Tĩnh | 7 | 20 | 14 | 15 | 56 | ĐẠT | |||||||||||||
24 | 13 | 221183105120 | Đinh Hoàng | Châu | Nữ | 8/30/2004 | Quảng Ngãi | 6 | 17 | 9 | 0 | 32 | HỎNG | |||||||||||||
25 | 14 | 231183404103 | Bùi Tiến | Đạt | Nam | 10/21/2005 | Quảng Nam | 7 | 12 | 17 | 4 | 40 | HỎNG | |||||||||||||
26 | 15 | 221183404204 | Lê Thanh Anh | Đạt | Nam | 10/29/2004 | Quảng Trị | 8 | 13 | 17 | 2 | 40 | HỎNG | |||||||||||||
27 | 16 | 231183404104 | Phạm Gia | Đạt | Nam | 10/6/2005 | Đà Nẵng | 0 | HỎNG | |||||||||||||||||
28 | 17 | 231183103105 | Nguyễn Thị Phương | Diễm | Nữ | 12/3/2005 | Quảng Nam | 5 | 14 | 20 | 2 | 41 | HỎNG | |||||||||||||
29 | 18 | 231183201203 | Võ Thị | Dư | Nữ | 10/14/2004 | Quảng Ngãi | 8 | 14 | 19 | 13 | 54 | ĐẠT | |||||||||||||
30 | 19 | 231183404106 | Lê Việt | Dũng | Nam | 12/6/2005 | Đà Nẵng | 18 | 23 | 22 | 18 | 81 | ĐẠT | |||||||||||||
31 | 20 | 231183103108 | Lê Anh | Dũng | Nam | 8/17/2005 | Quảng Trị | 7 | 5 | 15 | 1 | 28 | HỎNG | |||||||||||||
32 | 21 | 221183106103 | Huỳnh Văn | Dương | Nam | 9/30/2004 | Bình Dương | 7 | 15 | 19 | 13 | 54 | ĐẠT | |||||||||||||
33 | 22 | 231183105105 | Bùi Thị | Duyên | Nữ | 4/10/2005 | Quảng Nam | 11 | 14 | 13 | 15 | 53 | ĐẠT | |||||||||||||
34 | 23 | 231183404204 | Trương Thị Kiều | Duyên | Nữ | 5/4/2005 | Đà Nẵng | 6 | 14 | 18 | 6 | 44 | HỎNG | |||||||||||||
35 | 24 | 221183404206 | Lê Văn Hà | Em | Nam | 10/10/2004 | Quảng Trị | 10 | 15 | 24 | 19 | 68 | ĐẠT | |||||||||||||
36 | 25 | 231183201205 | Trần Lê Minh | Giang | Nữ | 10/6/2005 | Thừa Thiên Huế | 6 | 10 | 19 | 17 | 52 | ĐẠT | |||||||||||||
37 | 26 | 231183103110 | Huỳnh Lê Hà | Giang | Nữ | 6/15/2005 | Quảng Nam | 4 | 19 | 21 | 17 | 61 | ĐẠT | |||||||||||||
38 | 27 | 231183201204 | Lê Thị | Giang | Nữ | 6/27/2005 | Quảng Nam | 10 | 12 | 13 | 14 | 49 | HỎNG | |||||||||||||
39 | 28 | 231183105106 | Nguyễn Thị Hạ | Giang | Nữ | 4/5/2005 | Quảng Nam | 4 | 12 | 23 | 18 | 57 | ĐẠT | |||||||||||||
40 | 29 | 231183103111 | Nguyễn Thị Thanh | Hải | Nữ | 11/29/2004 | Quảng Nam | 24 | 16 | 22 | 2 | 64 | ĐẠT | |||||||||||||
41 | 30 | 231183404207 | Giang Gia | Hân | Nữ | 5/13/2005 | Đà Nẵng | 24 | 22 | 23 | 21 | 90 | ĐẠT | |||||||||||||
42 | 31 | 231183201207 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 9/11/2005 | Đà Nẵng | 19 | 16 | 19 | 16 | 70 | ĐẠT | |||||||||||||
43 | 32 | 231183201110 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 6/30/2005 | Đà Nẵng | 20 | 14 | 21 | 17 | 72 | ĐẠT | |||||||||||||
44 | 33 | 231183102107 | Nguyễn Tất | Hậu | Nam | 9/29/2005 | Quảng Nam | 16 | 14 | 23 | 15 | 68 | ĐẠT | |||||||||||||
45 | 34 | 231183102110 | Phạm Thị Phú | Hiền | Nữ | 4/21/2005 | Đà Nẵng | 17 | 19 | 24 | 16 | 76 | ĐẠT | |||||||||||||
46 | 35 | 231183301105 | Lê Thị Thanh | Hiền | Nữ | 6/19/2005 | Quảng Nam | 24 | 19 | 17 | 13 | 73 | ĐẠT | |||||||||||||
47 | 36 | 231183102111 | Trần Thị Thu | Hiền | Nữ | 2/27/2002 | Quảng Nam | 22 | 13 | 20 | 7 | 62 | ĐẠT | |||||||||||||
48 | 37 | 231183102112 | Nguyễn Thanh | Hiếu | Nam | 1/9/1997 | Đà Nẵng | 18 | 14 | 18 | 10 | 60 | ĐẠT | |||||||||||||
49 | 38 | 231183404108 | Đặng Thanh | Hiếu | Nam | 7/12/2005 | Quảng Nam | 16 | 14 | 21 | 6 | 57 | ĐẠT | |||||||||||||
50 | 39 | 231183301106 | Trương Đức | Hoàng | Nam | 5/11/2000 | Hà Tĩnh | 14 | 15 | 19 | 5 | 53 | ĐẠT | |||||||||||||
51 | 40 | 231183103113 | Lê Thị Thanh | Huân | Nữ | 2/26/2005 | Quảng Ngãi | 12 | 13 | 24 | 12 | 61 | ĐẠT | |||||||||||||
52 | 41 | 231183404111 | Trương Việt | Hưng | Nam | 9/26/2003 | Quảng Nam | 18 | 12 | 19 | 9 | 58 | ĐẠT | |||||||||||||
53 | 42 | 221183301103 | Ngô Thị Diệu | Hương | Nữ | 4/4/2004 | Đà Nẵng | 18 | 12 | 21 | 17 | 68 | ĐẠT | |||||||||||||
54 | 43 | 231183106110 | Y Ly | Hương | Nữ | 11/29/2005 | Kon Tum | 16 | 15 | 19 | 5 | 55 | ĐẠT | |||||||||||||
55 | 44 | 221183404208 | Đặng Minh | Huy | Nam | 5/1/2002 | Gia Lai | 18 | 21 | 22 | 15 | 76 | ĐẠT | |||||||||||||
56 | 45 | 231183102115 | Phạm Huỳnh Lệ | Huyên | Nữ | 10/10/2005 | Quảng Ngãi | 18 | 15 | 23 | 16 | 72 | ĐẠT | |||||||||||||
57 | 46 | 231183103115 | Lê Bá Bảo | Khanh | Nam | 9/12/2005 | Quảng Trị | 9 | 17 | 21 | 24 | 71 | ĐẠT | |||||||||||||
58 | 47 | 221183404214 | Nguyễn Lê Tấn | Khanh | Nam | 1/1/2004 | Đà Nẵng | 11 | 17 | 17 | 8 | 53 | ĐẠT | |||||||||||||
59 | 48 | 221183403110 | Phạm Văn | Khánh | Nam | 2/15/1996 | Nghệ An | 5 | 21 | 20 | 4 | 50 | ĐẠT | |||||||||||||
60 | 49 | 231183404114 | Lưu Thanh | Khuê | Nam | 6/6/2005 | Quảng Nam | 20 | 19 | 23 | 16 | 78 | ĐẠT | |||||||||||||
61 | 50 | 231183102116 | Trịnh Ngọc | Lanh | Nam | 5/19/2002 | Gia Lai | 16 | 17 | 23 | 16 | 72 | ĐẠT | |||||||||||||
62 | 51 | 221183103113 | Nguyễn Thị Kim | Lành | Nữ | 1/4/2004 | Quảng Trị | 8 | 16 | 21 | 3 | 48 | HỎNG | |||||||||||||
63 | 52 | 231183201212 | Phạm Nguyễn Phương | Linh | Nữ | 3/8/2005 | Đắk Lắk | 14 | 24 | 19 | 5 | 62 | ĐẠT | |||||||||||||
64 | 53 | 231183105111 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 1/7/2005 | Quảng Nam | 13 | 17 | 24 | 19 | 73 | ĐẠT | |||||||||||||
65 | 54 | 231183201116 | Phạm Trần Diệu | Linh | Nữ | 9/5/2005 | Quảng Nam | 8 | 23 | 20 | 9 | 60 | ĐẠT | |||||||||||||
66 | 55 | 231183301107 | Hoàng Mai Trúc | Linh | Nữ | 7/11/2005 | Đà Nẵng | 18 | 21 | 18 | 17 | 74 | ĐẠT | |||||||||||||
67 | 56 | 231183404115 | La Thị Hồng | Lĩnh | Nữ | 4/5/2005 | Thừa Thiên Huế | 9 | 22 | 23 | 17 | 71 | ĐẠT | |||||||||||||
68 | 57 | 231183301108 | Trần Viết | Lục | Nam | 8/27/2005 | Quảng Nam | 12 | 22 | 19 | 11 | 64 | ĐẠT | |||||||||||||
69 | 58 | 231183106120 | Bùi Sang | Lực | Nam | 6/3/2005 | Quảng Nam | 9 | 20 | 19 | 21 | 69 | ĐẠT | |||||||||||||
70 | 59 | 231183201213 | Phạm Nguyễn Phương | Ly | Nữ | 3/8/2005 | Đắk Lắk | 5 | 21 | 19 | 5 | 50 | ĐẠT | |||||||||||||
71 | 60 | 231183103118 | Lê Thị Thảo | Ly | Nữ | 6/12/2004 | Quảng Nam | 5 | 21 | 21 | 2 | 49 | HỎNG | |||||||||||||
72 | 61 | 231183105112 | Nguyễn Thị Hoàng | Ly | Nữ | 1/27/2003 | Đà Nẵng | 7 | 21 | 21 | 11 | 60 | ĐẠT | |||||||||||||
73 | 62 | 231183404116 | Võ Thị Tuyết | Mai | Nữ | 11/24/2004 | Quảng Nam | 8 | 16 | 20 | 1 | 45 | HỎNG | |||||||||||||
74 | 63 | 231183201119 | Đoàn Ngọc | Mai | Nữ | 4/9/2005 | Quảng Nam | 4 | 18 | 21 | 2 | 45 | HỎNG | |||||||||||||
75 | 64 | 231183201214 | Trần Thị Phương | Mai | Nữ | 3/6/2005 | Đà Nẵng | 11 | 19 | 14 | 5 | 49 | HỎNG | |||||||||||||
76 | 65 | 231183106123 | Y | Men | Nữ | 8/13/2005 | Kon Tum | 11 | 19 | 19 | 15 | 64 | ĐẠT | |||||||||||||
77 | 66 | 231183201120 | Văn Thị Thanh | Minh | Nữ | 7/6/2005 | Đà Nẵng | 7 | 21 | 20 | 23 | 71 | ĐẠT | |||||||||||||
78 | 67 | 231183103119 | Trần Thị Du | Na | Nữ | 11/8/2004 | Đà Nẵng | 3 | 14 | 21 | 12 | 50 | ĐẠT | |||||||||||||
79 | 68 | 231183105113 | Nguyễn Thị Ly | Na | Nữ | 10/24/2003 | Đà Nẵng | 7 | 16 | 24 | 7 | 54 | ĐẠT | |||||||||||||
80 | 69 | 231183103121 | Trương Thanh | Ngân | Nữ | 4/20/2005 | Gia Lai | 0 | 15 | 24 | 10 | 49 | HỎNG | |||||||||||||
81 | 70 | 231183103120 | Lâm Thị Hoài | Ngân | Nữ | 8/20/2004 | Sóc Trăng | 4 | 21 | 21 | 3 | 49 | HỎNG | |||||||||||||
82 | 71 | 231183404118 | Dương Đình | Nghĩa | Nam | 3/4/2005 | Quảng Trị | 5 | 18 | 10 | 3 | 36 | HỎNG | |||||||||||||
83 | 72 | 231183105114 | Nguyễn Bình | Nguyên | Nam | 5/27/2003 | Đà Nẵng | 15 | 23 | 12 | 10 | 60 | ĐẠT | |||||||||||||
84 | 73 | 231183301110 | Phạm Thị | Nguyệt | Nữ | 5/4/2005 | Quảng Nam | 5 | 19 | 21 | 18 | 63 | ĐẠT | |||||||||||||
85 | 74 | 231183105115 | Cao Thanh | Nhàn | Nữ | 6/19/2005 | Quảng Nam | 8 | 23 | 24 | 18 | 73 | ĐẠT | |||||||||||||
86 | 75 | 231183103125 | Lê Thị Kiều | Nhi | Nữ | 11/15/2005 | Quảng Trị | 3 | 24 | 23 | 18 | 68 | ĐẠT | |||||||||||||
87 | 76 | 231183103126 | Trịnh Thị Ngọc | Nhi | Nữ | 11/30/2005 | Quảng Nam | 2 | 24 | 24 | 14 | 64 | ĐẠT | |||||||||||||
88 | 77 | 231183102121 | Phạm Thị | Như | Nữ | 6/20/2005 | Quảng Ngãi | 2 | 25 | 23 | 12 | 62 | ĐẠT | |||||||||||||
89 | 78 | 231183105117 | H Vi Na | Niê | Nữ | 2/14/2005 | Đắk Lắk | 12 | 25 | 22 | 14 | 73 | ĐẠT | |||||||||||||
90 | 79 | 231183404121 | Y Sương | Niê | Nam | 10/24/2005 | Đắk Lắk | 10 | 24 | 11 | 10 | 55 | ĐẠT | |||||||||||||
91 | 80 | 221183404219 | Tán Đức | Niên | Nam | 3/11/2004 | Đà Nẵng | 6 | 21 | 24 | 14 | 65 | ĐẠT | |||||||||||||
92 | 81 | 231183201220 | Mai Ngọc Phương | Oanh | Nữ | 2/22/2005 | Quảng Bình | 4 | 22 | 23 | 13 | 62 | ĐẠT | |||||||||||||
93 | 82 | 231183301116 | Đào Quốc | Phong | Nam | 3/29/2005 | Quảng Nam | 3 | 20 | 21 | 12 | 56 | ĐẠT | |||||||||||||
94 | 83 | 231183404122 | Hồ Thanh | Phương | Nam | 3/2/2005 | Quảng Nam | 2 | 23 | 22 | 15 | 62 | ĐẠT | |||||||||||||
95 | 84 | 231183103128 | Hoàng Thị Linh | Phương | Nữ | 4/13/2005 | Thừa Thiên Huế | 3 | 24 | 22 | 12 | 61 | ĐẠT | |||||||||||||
96 | 85 | 231183103129 | Trần Thị Minh | Phương | Nữ | 4/21/2005 | Quảng Ngãi | 21 | 17 | 21 | 6 | 65 | ĐẠT | |||||||||||||
97 | 86 | 231183201123 | Y | Phương | Nữ | 10/10/2001 | Quảng Nam | 17 | 17 | 12 | 10 | 56 | ĐẠT | |||||||||||||
98 | 87 | 231183301112 | Nguyễn Hữu | Phương | Nam | 4/18/2005 | Quảng Nam | 22 | 13 | 18 | 14 | 67 | ĐẠT | |||||||||||||
99 | 88 | 221183404223 | Võ Hữu Nhật | Phương | Nam | 8/4/2004 | Quảng Trị | 17 | 13 | 22 | 16 | 68 | ĐẠT | |||||||||||||
100 | 89 | 221183404142 | Phạm Văn Minh | Quân | Nam | 10/6/2004 | Đà Nẵng | 21 | 18 | 22 | 12 | 73 | ĐẠT | |||||||||||||