A | B | C | D | E | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | HỌC VIỆN QUẢN LÝ GIÁO DỤC | ||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐBCLGD VÀ THANH TRA | ||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN | ||||||||||||||||||||||
5 | HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2022-2023 (DÀNH CHO CÁC KHOÁ 13, 14,15) | ||||||||||||||||||||||
6 | |||||||||||||||||||||||
7 | Thời gian | Mã HP | Tên học phần | Số TC | Số lượng SV | Ghi chú | số lượng phòng thi | ||||||||||||||||
8 | 08h15 Thứ 2 28/11/2022 | CN2029 | Hệ thống thông tin quản lý | 2 | 44 | 2 | |||||||||||||||||
9 | KT545 | Kinh tế học giáo dục 2 | 3 | 2 | 1 | ||||||||||||||||||
10 | GD242 | Giáo dục gia đình | 3 | 7 | |||||||||||||||||||
11 | 10h15 Thứ 2 28/11/2022 | QL456 | Công vụ, công chức | 3 | 8 | ||||||||||||||||||
12 | EC003 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 3 | 61 | 2 | ||||||||||||||||||
13 | QT021 | Kỹ năng sử dụng thiết bị văn phòng | 3 | 45 | 2 | ||||||||||||||||||
14 | TL331B | Tham vấn học đường cơ bản | 3 | 91 | 3 | ||||||||||||||||||
15 | 14h00 Thứ 2 28/11/2022 | MC005 | Tiếng Anh 2 | 3 | 168 | 6 | |||||||||||||||||
16 | 08h15 Thứ 3 29/11/2022 | QL433 | Quản lý nhà nước về kinh tế - xã hội | 3 | 16 | 1 | |||||||||||||||||
17 | TL327 | Tâm lý học giới tính | 3 | 34 | 1 | ||||||||||||||||||
18 | CN149 | Phát triển ứng dụng Web (BTL) | 3 | 1 | Nộp sản phẩm BTL về phòng ĐBCLGD muộn nhất vào 27/11/2022 | ||||||||||||||||||
19 | 10h15 Thứ 3 29/11/2022 | CN116 | Xác suất và thống kê | 3 | 23 | 1 | |||||||||||||||||
20 | QT004 | Kinh tế học | 2 | 34 | 1 | ||||||||||||||||||
21 | 14h00 Thứ 3 29/11/2022 | MC007 | Pháp luật đại cương | 3 | 91 | 3 | |||||||||||||||||
22 | 08h15 Thứ 4 30/11/2022 | KT543 | Kinh tế lượng | 3 | 19 | 1 | |||||||||||||||||
23 | GD231 | Lý luận dạy học | 3 | 22 | 1 | ||||||||||||||||||
24 | 10h15 Thứ 4 30/11/2022 | QT001 | Quản trị học | 3 | 64 | 2 | |||||||||||||||||
25 | TL318 | Xã hội học đại cương | 3 | 35 | 1 | ||||||||||||||||||
26 | 14h00 Thứ 4 30/11/2022 | CN139 | Công nghệ phần mềm | 3 | 153 | 5 | |||||||||||||||||
27 | 08h15 Thứ 5 01/12/2022 | TL353 | Công tác xã hội với nhóm | 3 | 3 | ||||||||||||||||||
28 | QL446 | Kiểm tra, thanh tra giáo dục | 3 | 25 | 1 | ||||||||||||||||||
29 | EN13252 | Học tập theo dự án (BTL) | 2 | 69 | Nộp sản phẩm BTL về phòng ĐBCLGD muộn nhất vào29/11/2022 | 2 | |||||||||||||||||
30 | 10h15 Thứ 5 01/12/2022 | QT013 | Nghiệp vụ thư ký và trợ lý văn phòng | 3 | 95 | 3 | |||||||||||||||||
31 | GD240 | Giáo dục hành vi lệch chuẩn | 3 | 26 | 1 | ||||||||||||||||||
32 | 14h00 Thứ 5 01/12/2022 | CN125 | Kiến trúc máy tính | 3 | 141 | 5 | |||||||||||||||||
33 | QL439 | Phát triển nguồn nhân lực và quản lý nhân sự trong giáo dục | 3 | 34 | 1 | ||||||||||||||||||
34 | 08h15 Thứ 6 02/12/2022 | QT015 | Nghiêp vụ văn thư | 3 | 56 | 2 | |||||||||||||||||
35 | GD232 | Lý luận giáo dục | 3 | 13 | 1 | ||||||||||||||||||
36 | QL441 | Quản lý chất lượng | 3 | 50 | 2 | ||||||||||||||||||
37 | 10h15 Thứ 6 02/12/2022 | KT532 | Tài chính công | 3 | 19 | 1 | |||||||||||||||||
38 | CN143 | Mạng không dây và di động | 3 | 32 | 1 | ||||||||||||||||||
39 | 14h00 Thứ 6 02/12/2022 | MC012 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 3 | 159 | 6 | |||||||||||||||||
40 | 07h30 Thứ 7 03/12/2022 | GDTC_BC | Giáo dục thể chất - Bóng chuyền | 1 | 117 | Phòng 1: bắt đầu thi từ 7h30 Phòng 2: bắt đầu thi từ 8h15 Phòng 3: bắt đầu thi từ 9h00 Phòng 4 bắt đầu thi từ 9h45 | |||||||||||||||||
41 | 07h30 Thứ 7 03/12/2022 | GDTC-KR | Giáo dục thể chất - Karatedo | 1 | 79 | Phòng 1: bắt đầu thi từ 7h30 Phòng 2: bắt đầu thi từ 8h30 Phòng 3: bắt đầu thi từ 9h30 | |||||||||||||||||
42 | 14h00 Thứ 7 03/12/2022 | GDTC-CL | Giáo dục thể chất - Cầu lông | 1 | 115 | Phòng 1: bắt đầu thi từ 14h00 Phòng 2: bắt đầu thi từ 14h45 Phòng 3: bắt đầu thi từ 15h30 Phòng 4 bắt đầu thi từ 16h15 | |||||||||||||||||
43 | 7h30 Chủ nhật 04/12/2022 | GDTC-BR | Giáo dục thể chất - Bóng rổ | 1 | 125 | Phòng 1: bắt đầu thi từ 7h30 Phòng 2: bắt đầu thi từ 8h15 Phòng 3: bắt đầu thi từ 9h00 Phòng 4 bắt đầu thi từ 9h45 | |||||||||||||||||
44 | 7h30 Chủ nhật 04/12/2022 | GDTC_KV | Giáo dục thể chất - Khiêu vũ | 1 | 92 | Phòng 1: bắt đầu thi từ 7h30 Phòng 2: bắt đầu thi từ 8h30 Phòng 3: bắt đầu thi từ 9h30 | |||||||||||||||||
45 | 08h15 Thứ 2 05/12/2022 | KT547 | Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế | 3 | 35 | 1 | |||||||||||||||||
46 | 10h15 Thứ 2 05/12/2022 | TL326 | Tâm bệnh học đại cương | 3 | 85 | 3 | |||||||||||||||||
47 | CN134 | Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin | 3 | 17 | 1 | ||||||||||||||||||
48 | MC014 | Đại cương dân tộc và tôn giáo | 3 | 27 | 1 | ||||||||||||||||||
49 | 14h00 Thứ 2 05/12/2022 | CT01 | Triết học Mác - Lênin | 3 | 233 | 8 | |||||||||||||||||
50 | 08h15 Thứ 3 06/12/2022 | MC002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 2 | 33 | 1 | |||||||||||||||||
51 | 10h15 Thứ 3 06/12/2022 | QL442 | Quản lý hoạt động dạy học | 3 | 33 | 1 | |||||||||||||||||
52 | KT538 | Kinh tế vi mô 1 | 3 | 46 | 2 | ||||||||||||||||||
53 | 14h00 Thứ 3 06/12/2022 | TL364 | Đo lường và đánh giá trong giáo dục | 3 | 16 | 1 | |||||||||||||||||
54 | GD219 | Giáo dục học đại cương | 3 | 10 | |||||||||||||||||||
55 | QT014 | Quan hệ công chúng và tổ chức sự kiện | 3 | 33 | 1 | ||||||||||||||||||
56 | CN128 | Lý thuyết ngôn ngữ | 3 | 47 | 2 | ||||||||||||||||||
57 | 08h15 Thứ 4 07/12/2022 | QL435 | Khoa học quản lý giáo dục | 3 | 29 | 1 | |||||||||||||||||
58 | GD245 | Giáo dục sớm | 3 | 20 | 1 | ||||||||||||||||||
59 | CN2026 | Ngôn ngữ lập trình Python (BTL) | 3 | 45 | Nộp sản phẩm BTL về phòng ĐBCLGD muộn nhất vào 05/12/2022 | 2 | |||||||||||||||||
60 | 10h15 Thứ 4 07/12/2022 | TL332 | Tâm lý học lâm sàng | 3 | 102 | 4 | |||||||||||||||||
61 | NN13220 | Tiếng Trung 2 | 3 | 86 | 3 | ||||||||||||||||||
62 | 14h00 Thứ 4 07/12/2022 | CT02 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 2 | 298 | 10 | |||||||||||||||||
63 | 08h15 Thứ 5 08/12/2022 | MC008_2 | Tin học cơ sở 2 | 2 | 144 | Phòng 1+2 | 2 | ||||||||||||||||
64 | 10h15 Thứ 5 08/12/2022 | TL325 | Các lý thuyết phát triển tâm lý người | 3 | 86 | 3 | |||||||||||||||||
65 | 13h00 Thứ 5 08/12/2022 | MC008_2 | Tin học cơ sở 2 | 2 | 144 | Phòng 3+4 | 2 | ||||||||||||||||
66 | 14h00 Thứ 5 08/12/2022 | QL440 | Quản lý tài chính, tài sản trong giáo dục | 3 | 8 | 1 | |||||||||||||||||
67 | TL354 | Công tác xã hội với cá nhân | 3 | 5 | |||||||||||||||||||
68 | 15h00 Thứ 5 08/12/2022 | MC008_2 | Tin học cơ sở 2 | 2 | 144 | Phòng 5 | 1 | ||||||||||||||||
69 | 08h15 Thứ 6 09/12/2022 | GD238 | Giáo dục sức khỏe sinh sản | 3 | 42 | 2 | |||||||||||||||||
70 | QL445 | Hành chính văn phòng | 3 | 35 | 1 | ||||||||||||||||||
71 | 10h15 Thứ 6 09/12/2022 | TL346 | Tâm bệnh lý trẻ em và thanh thiếu niên | 3 | 19 | 1 | |||||||||||||||||
72 | CN120 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 4 | 95 | 3 | ||||||||||||||||||
73 | EN13240 | Giao tiếp liên văn hóa (nộp tiểu luận: muộn nhất vào 12h00 ngày 09/12/2022) | 2 | 122 | 4 | ||||||||||||||||||
74 | QT009 | Marketing căn bản | 3 | 25 | 1 | ||||||||||||||||||
75 | 14h00 Thứ 6 09/12/2022 | CT03 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 2 | 134 | 5 | |||||||||||||||||
76 | 08h15 Thứ 2 12/12/2022 | CN142 | An ninh mạng | 3 | 38 | 2 | |||||||||||||||||
77 | QL441 | Đảm bảo và kiểm định chất lượng giáo dục | 3 | 7 | |||||||||||||||||||
78 | MC015 | Dân số và phát triển | 3 | 21 | 1 | ||||||||||||||||||
79 | TL348 | Trắc nghiệm tâm lý lâm sàng | 3 | 109 | 4 | ||||||||||||||||||
80 | 10h15 Thứ 2 12/12/2022 | EN13226 | Từ vựng học Tiếng Anh | 2 | 143 | 5 | |||||||||||||||||
81 | KT520 | Pháp luật kinh tế | 3 | 59 | 2 | ||||||||||||||||||
82 | QT005 | Văn hóa tổ chức | 3 | 57 | 2 | ||||||||||||||||||
83 | 14h00 Thứ 2 12/12/2022 | CT05 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | 205 | 7 | |||||||||||||||||
84 | 08h15 Thứ 3 13/12/2022 | TL335 | Tâm lý học quản lý | 3 | 81 | 3 | |||||||||||||||||
85 | EN13233 | Thực hành tiếng Anh 5 (KN Nghe) | 5 | 106 | 4 | ||||||||||||||||||
86 | 09h10 Thứ 3 13/12/2022 | EN13233 | Thực hành tiếng Anh 5 (KN Đọc) | 5 | 106 | 4 | |||||||||||||||||
87 | 10h15 Thứ 3 13/12/2022 | CN117 | Phương pháp tính | 3 | 21 | 1 | |||||||||||||||||
88 | QL432 | Quản lý dự án giáo dục | 3 | 32 | 1 | ||||||||||||||||||
89 | KT523 | Lịch sử học thuyết kinh tế | 3 | 21 | 1 | ||||||||||||||||||
90 | 10h30 Thứ 3 13/12/2022 | EN13233 | Thực hành tiếng Anh 5 (KN Đọc) | 5 | 106 | 4 | |||||||||||||||||
91 | 13h00 Thứ 3 13/12/2022 | EN13233 | Thực hành tiếng Anh 5 (KN Nói) | 5 | 106 | 4 | |||||||||||||||||
92 | 14h00 Thứ 3 13/12/2022 | TL338 | Phương pháp giảng dạy tâm lý học | 3 | 114 | 4 | |||||||||||||||||
93 | QL447 | Tiếng Anh chuyên ngành Quản lý giáo dục | 3 | 45 | 2 | ||||||||||||||||||
94 | 08h15 Thứ 4 14/12/2022 | EN13231 | Thực hành tiếng Anh 3 (KN nghe) | 6 | 150 | 5 | |||||||||||||||||
95 | QL438 | Lập kế hoạch giáo dục | 3 | 16 | 1 | ||||||||||||||||||
96 | 09h10 Thứ 4 14/12/2022 | EN13231 | Thực hành tiếng Anh 3 (KN đọc) | 6 | 150 | 5 | |||||||||||||||||
97 | 10h15 Thứ 4 14/12/2022 | MC016 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 3 | 44 | 2 | |||||||||||||||||
98 | CN126 | Hệ điều hành (Nguyên lý hệ điều hành) | 3 | 135 | 5 | ||||||||||||||||||
99 | 10h30 Thứ 4 14/12/2022 | EN13231 | Thực hành tiếng Anh 3 (KN Viết) | 6 | 150 | 5 | |||||||||||||||||
100 | 13h00 Thứ 4 14/12/2022 | EN13231 | Thực hành tiếng Anh 3 (KN Nói) | 6 | 150 | 5 |