| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | AA | AB | AC | AD | AE | AF | AG | AH | AI | AJ | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÌNH THUẬN KHOA Y DƯỢC | THỜI KHÓA BIỂU HK2- TUẦN 31 (15/04/2024 - 21/04/2024)_ Năm học: 2023 - 2024 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
2 | 15 | 4 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI | THỨ NGÀY | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ NGÀY | Buổi | YSĐK35 | CĐĐD14 | CĐĐD15 | CĐ DƯỢC 5CDE | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC 6CD | CĐ DƯỢC 6EF | CĐ DƯỢC 5A T7&CN | CĐ DƯỢC 5B 18h00 | CĐ DƯỢC 6A T7&CN | CĐ DƯỢC 6B 18h00 | CĐ DƯỢC LIÊN THÔNG 2A T7&CN | CĐ DƯỢC K24A T7&CN | THỨ NGÀY | Buổi | CĐ DƯỢC K23A | CĐ DƯỢC K23B | CĐ DƯỢC K23C | CĐ DƯỢC K23D | Buổi | CĐĐD K23A | CĐĐD K23B | YSĐK K23 | ||||||||||
5 | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | Chào cờ đầu tuần | ||||||||||||||||||||||||||||
6 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | KT Bào chế SDH.CDT 2 | Dược lý 2 | Dược liệu | Pháp luật | TH Giải phẫu sinh lý | Điều dưỡng cơ bản | ||||||||||||||||||||||||||
7 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Sáng | Cô Nhi | Thầy Lầm | Pháp chế dược | Sáng | Thầy Bách | Cô Khánh | Thầy Khoa- Tổ 1-(35/80) | Sáng | Tin học | SHCN: Cô An | & Kỹ thuật ĐD | |||||||||||||||||||
8 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | (25/45) | (30/30/05/35) | Thực Tế | Thực Tế | Cô Châu | Thực Tế | (45/45/10/20) | (21/30) | PTT GPSL 1 | Thầy Dinh | Cô Tú | |||||||||||||||||||||
9 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | GĐ: 5 | GĐ: 6 | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | (20/30) | Dược lý 2 | Tốt Nghiệp | GĐ 4 | GĐ: 3 | 2. TH Dược liệu | (15/15/25/60) | (30/30/30/40) | ||||||||||||||||||||
10 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | Học trực tuyến | Thầy Lầm | (Từ 25/03/2024 | C.Hoàng-Tổ 2-(05/16) | P. tin học 2 | PTT Điều dưỡng 1 | |||||||||||||||||||||||||
11 | HAI | HAI | 30/06/2024) | 19/05/2024) | qua phần mềm | (30/30/10/35) | 19/05/2024) | HAI | 2. SHCN: Cô Hoa | PTT TV-DL | HAI | |||||||||||||||||||||||||
12 | 15-04 | 15-04 | 1. TH Dược lý 1 | Google meet | GĐ: 4 | 15-04 | TH Giải phẫu sinh lý | 1. TH Hóa sinh | 1. TH Dược liệu | 15/04 | ||||||||||||||||||||||||||
13 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | C.Dương-(36/60)- Tổ 1- PTT DL-DLS | KT Bào chế SDH.CDT 2 | 18h00 | 1. TH Dược liệu | Thầy Khoa- Tổ 2-(40/80) | Cô P.Thảo- Tổ 1-(25/40) | C.Thư-Tổ 1-(10/37) | TH Điều dưỡng cơ cở 1 | Bệnh Nội khoa | |||||||||||||||||||||||
14 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Chiều | 2. TH Dược lý 1 | Cô Nhi | Chiều | Cô Hoàng- Tổ 1-(10/16) | PTT GPSL 1 | PTT Hóa sinh | PTT TV-DL | Chiều | Cô Tú- Tổ 3-(30/60)- PTT. ĐD 1 | Thầy Thông | ||||||||||||||||||||
15 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Cô Tiên- (48/60)- Tổ 3- VS-KST | (25/45) | PTT KN | 2. TH Giải phẫu sinh lý | 2. TH Hóa sinh | (28/30) | ||||||||||||||||||||||||||
16 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | 3. TH KT Bào chế SDH.CDT 2 | GĐ: 4 | Thầy Thịnh- Tổ 2-(50/80) | Cô Liểu- Tổ 2-(20/40) | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | Cô Thảo- (04/36)- Tổ 2- PTT BC | PTT GPSL 2 | PTT Hóa dược | ||||||||||||||||||||||||||||||
18 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
19 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | KT Bào chế SDH.CDT 2 | Thi KTMH | Pháp luật | 1. TH Dược liệu | Pháp luật | Thi KTMH | Thi KTMH | Bệnh chuyên khoa | ||||||||||||||||||||||||
20 | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Cô Nhi | Lý thuyết | Pháp chế dược | TH Giải phẫu sinh lý | Cô Trường | C.Thư-Tổ 2-(10/37) | Cô Khánh | Lý thuyết | Lý thuyết | Cô Tiên | ||||||||||||||||||||||
21 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Sáng | (30/45) | Pháp chế dược | Thực Tế | Thực Tế | Cô Châu | Thực Tế | Sáng | Cô Sáu- Tổ 2-(55/80) | (30/30) | PTT TV-DL | (28/30) | Sáng | Sinh lý bệnh miễn dịch | Sinh lý bệnh miễn dịch | (10/10) | |||||||||||||||
22 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | GĐ: 4 | Phòng tin học 2 | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | (24/30) | Thi KTMH | Tốt Nghiệp | PTT GPSL 1 | GĐ: 1 | 2. TH VS-Ký sinh trùng | GĐ: 3 | Phòng tin học 1 | Phòng tin học 1 | GĐ: 2 | ||||||||||||||||||
23 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | 7h30, 8h30, 9h30 | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | Học trực tuyến | Lý thuyết | (Từ 25/03/2024 | Cô M.Thư- Tổ 1-(05/40) | 7h30, 8h30 | 8h30, 9h30 | ||||||||||||||||||||||||
24 | BA | BA | 30/06/2024) | 19/05/2024) | qua phần mềm | Pháp chế dược | 19/05/2024) | BA | PTT VS-KST | 2. SHCN: Cô Hoàng | BA | |||||||||||||||||||||||||
25 | 16-04 | 16-04 | 1. TH Dược lý 1 | Google meet | Phòng tin học 2 | 16-04 | 1. TH Dược liệu | 16-04 | ||||||||||||||||||||||||||||
26 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | C.Dương-(36/60)- Tổ 2- PTT DL-DLS | KT Bào chế SDH.CDT 2 | 18h00 | 18h00 | C.Thư-Tổ 1-(10/37) | GD thể chất | TH Dược liệu | 1. TH Điều dưỡng cơ cở 1 | ||||||||||||||||||||||||
27 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Chiều | 2. TH Dược lý 1 | Cô Nhi | Chiều | PTT TV-DL | Thầy Hoàng | C.Hoàng-Tổ 1-(05/16) | Chiều | Cô M.Thư- Tổ 1-(20/60)- PTT. ĐD 3 | ||||||||||||||||||||||
28 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Cô Tiên- (52/60)- Tổ 3- PTT VS-KST | (30/45) | Thi KTMH (Thi lần 2) | 2. TH Giải phẫu sinh lý | (21/60) | PTT KN | Cô Hằng- Tổ 2-(15/60)- PTT. ĐD 2 | |||||||||||||||||||||||||
29 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | 3. TH KT Bào chế SDH.CDT 2 | GĐ: 4 | Lý thuyết | Thầy Khoa- Tổ 2-(45/80) | Sân trường CS1 | Cô Tú- Tổ 3-(35/60)- PTT. ĐD 1 | ||||||||||||||||||||||||||
30 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | Cô Thảo- (04/36)- Tổ 1- PTT BC | Dược lý 2 | PTT GPSL 1 | (từ tiết 8-10) | |||||||||||||||||||||||||||||
31 | Phòng tin học 2-18h00 | 2. SHCN: Thầy Khoa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
32 | 1. TH Giải phẫu sinh lý | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
33 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | Thi KTMH | KT Bào chế SDH.CDT 2 | 1. TH VS-Ký sinh trùng | C.H.Thanh-Tổ 1-(55/80) | Dược liệu | 1. TH Hóa sinh | Thi KTMH | |||||||||||||||||||||||||
34 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Sáng | Lý thuyết | Cô Nhi | Sáng | Thầy Khoa- Tổ 1-(10/40) | PTT GPSL 2 | Thầy Bách | Sáng | Cô P. Thảo- Tổ 1-(20/40)- PTT. hóa sinh | Lý thuyết | |||||||||||||||||||||
35 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Tổ chức quản lý dược | (35/45) | Thực Tế | Thực Tế | KT Bào chế SDH.CDT 2 | Tổ chức quản lý dược | Thực Tế | PTT VS-KST | 2. TH Dược liệu | (45/45/0/20) | 2. TH Giải phẫu sinh lý | Điều dưỡng & KSNK | ||||||||||||||||||||
36 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | Phòng tin học 2 | GĐ: 5 | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | Cô Thảo | Cô Châu | Tốt Nghiệp | 2. TH Giải phẫu sinh lý | Cô Hoàng- Tổ 2-(10/16) | GĐ: 4 | Cô Liểu- Tổ 2-(30/80)- P.GPSL 1 | Phòng tin học 1 | ||||||||||||||||||||
37 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | 7h30, 8h30, 9h30 | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | (44/45) | (32/45/0/30) | (Từ 25/03/2024 | Cô Sáu- Tổ 2-(60/80) | PTT TV-DL | 7h30, 8h30 | ||||||||||||||||||||||||
38 | TƯ | TƯ | 30/06/2024) | 19/05/2024) | Học trực tuyến | GĐ: 4 | 19/05/2024) | TƯ | PTT DL-DLS | TƯ | ||||||||||||||||||||||||||
39 | 17-04 | 17-04 | qua phần mềm | 17-04 | 1. SHCN: Cô Thanh | 1. TH Dược liệu | 1. TH Giải phẫu sinh lý | 17-04 | Truyền thông | |||||||||||||||||||||||||||
40 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | KT Bào chế SDH.CDT 2 | Dược lý 2 | Google meet | 2. GD thể chất | Cô Hoàng- Tổ 1-(10/16) | Thầy Khoa- Tổ 1-(40/80) | TH Điều dưỡng cơ cở 1 | giáo dục sức khỏe | ||||||||||||||||||||||||
41 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Chiều | Cô Nhi | Thầy Lầm | 18h00 | Chiều | Thầy Yên Hùng | PTT KN | PTT GPSL 2 | Chiều | Cô Tú- Tổ 3-(40/60)- PTT. ĐD 1 | Cô Liểu | ||||||||||||||||||||
42 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | (35/45) | (30/30/10/35) | (21/60) | 2. TH Dược liệu | (30/30) | |||||||||||||||||||||||||||
43 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | GĐ: 4 | GĐ: 2 | Sân trường CS1 | C.Thư-Tổ 2-(10/37) | GĐ: 1 | |||||||||||||||||||||||||||
44 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | (từ tiết 8-10) | PTT TV-DL | |||||||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
47 | Sáng | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Sáng | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Sáng | Nghỉ Giỗ Tổ | Nghỉ Giỗ Tổ | Nghỉ Giỗ Tổ | Nghỉ Giỗ Tổ | Sáng | Nghỉ Giỗ Tổ | Nghỉ Giỗ Tổ | Nghỉ Giỗ Tổ | |||||||||||||||||||
48 | Hùng Vương | Hùng Vương | Hùng Vương | Hùng Vương | Hùng Vương | Hùng Vương | Hùng Vương | |||||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
50 | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | |||||||||||||||||||||||||||||||
51 | NĂM | NĂM | NĂM | NĂM | ||||||||||||||||||||||||||||||||
52 | 18-04 | 18-04 | 18-04 | 18-04 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
54 | Chiều | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Chiều | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Nghỉ Giỗ Tổ Hùng Vương | Chiều | Nghỉ Giỗ Tổ | Nghỉ Giỗ Tổ | Nghỉ Giỗ Tổ | Nghỉ Giỗ Tổ | Chiều | Nghỉ Giỗ Tổ | Nghỉ Giỗ Tổ | Nghỉ Giỗ Tổ | |||||||||||||||||||
55 | Hùng Vương | Hùng Vương | Hùng Vương | Hùng Vương | Hùng Vương | Hùng Vương | Hùng Vương | |||||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
59 | 1. TH Giải phẫu sinh lý | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
60 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | Dược lý 2 | KT Bào chế SDH.CDT 2 | Pháp luật | 1. TH Giải phẫu sinh lý | Dược liệu | Cô Hằng- Tổ 1-(25/80)- P.GPSL 2 | Bệnh chuyên khoa | |||||||||||||||||||||||||
61 | Sáng | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Sáng | Thầy Lầm | Cô Nhi | Dược lý 2 | Sáng | Cô Trường | C.H.Thanh-Tổ 1-(60/80) | Thầy Bách | Sáng | Cô Liểu- Tổ 2-(35/80)- PTT Hóa sinh | Cô Dương | ||||||||||||||||||||
62 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | (30/30/10/35) | (40/45) | Thực Tế | Thực Tế | Thầy Lầm | TH Dược lý 2 | Thực Tế | (30/30) | PTT GPSL 1 | (45/45/05/20) | 3. TH Điều dưỡng cơ cở 1 | (05/35) | ||||||||||||||||||||
63 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | GĐ: 5 | GĐ: 6 | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | (08/30/0/35) | Cô Hoa | Tốt Nghiệp | GĐ: 1 | 2. TH Giải phẫu sinh lý | GĐ: 4 | Cô Tú- Tổ 3-(45/60)- PTT. ĐD 1 | GĐ: 3 | ||||||||||||||||||||
64 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | Học trực tuyến | Tổ 1 | (Từ 25/03/2024 | Thầy Khoa- Tổ 2-(50/80) | |||||||||||||||||||||||||||
65 | SÁU | SÁU | 30/06/2024) | 19/05/2024) | qua phần mềm | (04/25) | 19/05/2024) | SÁU | PTT VS-KST | SÁU | ||||||||||||||||||||||||||
66 | 19-04 | 19-04 | Google meet | PTT DL-DLS | 19-04 | 19-04 | ||||||||||||||||||||||||||||||
67 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | KT Bào chế SDH.CDT 2 | 1. TH KT Bào chế SDH.CDT 2 | 17h45 | 1. TH Dược liệu | 1. TH Dược liệu | 1. TH Hóa sinh | Tin học | Điều dưỡng cơ bản | ||||||||||||||||||||||||
68 | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Cô Nhi | Cô Thảo- (04/36)- Tổ 1- PTT BC | Cô Hoàng- Tổ 2-(10/16) | C.Thư-Tổ 1-(10/37) | Thầy Thịnh- Tổ 1-(10/40) | Thầy Chính | & Kỹ thuật ĐD | |||||||||||||||||||||||||
69 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Chiều | (40/45) | 3. TH Dược lý 1 | Chiều | PTT KN | PTT TV-DL | PTT Hóa sinh | Chiều | (15/15/15/60) | Cô Tú | |||||||||||||||||||||
70 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | GĐ: 4 | C.Tiên-(28/60)- Tổ 2- PTT GPSL 2 | 2. TH VS-Ký sinh trùng | 2. TH Hóa sinh | 2. TH Giải phẫu sinh lý | P. tin học 2 | (30/30/35/40) | |||||||||||||||||||||||||
71 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | 3. TH Dược lý 1 | Thầy Khoa- Tổ 1-(15/40) | Cô M.Thư- Tổ 2- (20/40) | Cô Hằng- Tổ 2-(35/80) | PTT Điều dưỡng 1 | ||||||||||||||||||||||||||||
72 | C.Dương-(40/60)- Tổ 3- PTT DL-DLS | PTT VS-KST | PTT Hóa Dược | PTT GPSL 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
74 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | Thi KTMH (Thi ghép) | Thi KTMH | 1. Giáo dục thể chất | TH Giải phẫu sinh lý | ||||||||||||||||||||||||||||
75 | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Lý thuyết | SHCN: Cô Dương | Lý thuyết | Thầy Hoàng | T.Linh- Tổ 1-(05/40) | |||||||||||||||||||||||||||
76 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Sáng | KT Bào chế SDH.CDT 1 | Thực Tế | Thực Tế | KT Bào chế SDH.CDT 1 | Thực Tế | (08/60) | Sáng | PTT GPSL 1 | Sáng | SHCN: Cô M.Thư | SHCN: cô Liểu | |||||||||||||||||||
77 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | Phòng tin học 2 | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | Phòng tin học 2 | Tốt Nghiệp | Sân trường CS1 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | 7h30 | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | 7h30 | (Từ 25/03/2024 | Số 5, Tôn Thất Bách | |||||||||||||||||||||||||||
79 | BẢY | BẢY | 2. SHCN: cô P.Thảo | 30/06/2024) | 19/05/2024) | 19/05/2024) | 2. SHCN: Cô Lễ | BẢY | BẢY | |||||||||||||||||||||||||||
80 | 20-04 | 20-04 | 1. TH Tin học | 20-04 | 20-04 | |||||||||||||||||||||||||||||||
81 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | 1. TH KT BC SDH.CDT 2 | Thầy Thái | TH Giải phẫu sinh lý | |||||||||||||||||||||||||||||
82 | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Cô Sáu (08/40)- Tổ 2 | Tổ 1-(05/60)- P.tin học 1 | SHCN: Cô Hằng | T.Linh- Tổ 1-(10/40) | ||||||||||||||||||||||||||||
83 | Chiều | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Chiều | PTT BC | CS3 | Chiều | PTT GPSL 1 | Chiều | |||||||||||||||||||||||||
84 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | 2. TH Dược lý 1 | Thầy Ngân | ||||||||||||||||||||||||||||||
85 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | Thầy Thông- (20/60)- Tổ 1 | Tổ 2-(5/60)-P. tin học 2 | |||||||||||||||||||||||||||||||
86 | PTT DL-DLS | CS3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
88 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | KT Bào chế SDH.CDT 2 | Giáo dục thể chất | ||||||||||||||||||||||||||||||
89 | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Cô Thảo | Thầy Hoàng | ||||||||||||||||||||||||||||||
90 | Sáng | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | Sáng | Thực Tế | Thực Tế | (45/45) | Thực Tế | (12/60) | Sáng | Sáng | |||||||||||||||||||||||
91 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | Tốt Nghiệp | Tốt Nghiệp | GĐ: 4 | Tốt Nghiệp | Sân trường CS1 | |||||||||||||||||||||||||||
92 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | (Từ 08/04/2024 | (Từ 26/02/2024 | (Từ 25/03/2024 | Số 5, Tôn Thất Bách | |||||||||||||||||||||||||||||
93 | CN | CN | 30/06/2024) | 19/05/2024) | 2. SHCN: Cô Hoa | 19/05/2024) | CN | CN | ||||||||||||||||||||||||||||
94 | 21-04 | 21-04 | 1. TH KT BC SDH.CDT 2 | 1. TH Tin học | 21-04 | 21-04 | ||||||||||||||||||||||||||||||
95 | TTBV | TTBV | TTBV | Thực Tế | Cô Sáu (08/40)- Tổ 1 | Thầy Thái | ||||||||||||||||||||||||||||||
96 | Chiều | KHOA SẢN | KHOA PHCN | KHOA NGOẠI | Tốt Nghiệp | Chiều | PTT BC | Tổ 1-(10/60)- P.tin học 2 | Chiều | Chiều | ||||||||||||||||||||||||||
97 | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | BVĐK TỈNH | (Từ 08/04/2024 | 2. TH Dược lý 1 | Thầy Ngân | ||||||||||||||||||||||||||||||
98 | (15/04/2024 | (15/04/2024 | (08/04/2024 | 30/06/2024) | Thầy Thông- (20/60)- Tổ 2 | Tổ 2-(10/60)-P. tin học 1 | ||||||||||||||||||||||||||||||
99 | 28/04/2024) | 28/04/2024) | 21/04/2024) | PTT DL-DLS | ||||||||||||||||||||||||||||||||
100 | GHI CHÚ: | |||||||||||||||||||||||||||||||||||