ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
HO CHI MINH CITY UNIVERSITY OF TECHNOLOGYCode: HV.QT-05/01
2
OFFICE FOR INTERNATIONAL STUDY PROGRAMTime of modify: 01
3
ATTENDANCE SHEETDate: 09/06/2014
4
Semester: 152, Academic year: 2015 - 2016
Class:
5
Subject: Microeconomics
6
Lecturer:
7
Date: MondayPeriod: 10-12V: Absent
8
P: Absent with leave
9
10
No.Class
Student ID
First NameLast NameDate/MonthTotal absent daysTotal studying daysPercent
11
25/0203/0310/03
17/03 MIDTERM
24/0331/0307/0408/0414/0421/0428/0405/05…./….…./….…./….…./….
12
1CC15QKD21552001Hoàng Gia An - 15 -
13
2CC15QKD21552032Nguyễn Vũ Hồng Ân - 15 -
14
3CC15QKD21410143Võ Duy Anh VV 2 15 13
15
4CC15QKD21552011Đồng Thị Quế Anh - 15 -
16
5CC15QKD21552039Nguyễn Duy Bảo - 15 -
17
6CC15QKD21552044Đoàn Phan Ngọc Bích V 1 15 7
18
7CC15QKD21552054Viên Lại Trần Chiến - 15 -
19
8CC15QKD11450200Nguyễn Khương Duy VVVV 4 15 27
20
10CC15QKD21552070Nguyễn Lê Khánh Duy VVV 3 15 20
21
11CT13UISUIS13040Đỗ Quốc Tuấn Duy V 1 15 7
22
12CC15QKD11552118Đặng Gia Hân V 1 15 7
23
13CC15QKD21552144Phan Quốc Huy VVVVVVV 7 15 47
24
14CC15QKD21552168Đặng Lê Khiêm VV 2 15 13
25
15QT15QKD21550036
Nguyễn Thành Phươn
Lan - 15 -
26
16CC15QKD11552213Nguyễn Đức Phú Lộc VV 2 15 13
27
17CC15QKD21552207Võ Dương Long - 15 -
28
18CC15QKD21552218Diệp Quán Lương - 15 -
29
19CC15QKD11412267Lâm Quan Minh VV 2 15 13
30
20CC15QKD11552236Nguyễn Phi Trường Nam V 1 15 7
31
21CC15QKD21552240Nguyễn Thị Huỳnh Ngân - 15 -
32
22CC15QKD21552247Trần Nguyễn ánh Ngọc - 15 -
33
23CC15QKD21552251Hà Đỗ Khôi Nguyên VV 2 15 13
34
24CC15QKD21552250Đinh Văn Nguyên VV 2 15 13
35
25CC15QKD21552266Nguyễn Bá Hồng Nhi - 15 -
36
26CC15QKD21552272Nguyễn Minh Nhựt V 1 15 7
37
27CC15QKD21552274Phan Lê Hoàng Oanh - 15 -
38
28CC15QKD21552302Trương Như Phước V 1 15 7
39
29CC15QKD11552298Mai Kim Kỳ Phương VV 2 15 13
40
30CC15QKD21552299Nguyễn Trúc Phương - 15 -
41
31CC15QKD21552297Lê Minh Phương - 15 -
42
32QT15QKD21550061Đàm Minh Quân - 15 -
43
33QT15QKD21550060Cù Hồng Quân - 15 -
44
34CC15QKD11552313Trương Ngọc Vân Quỳnh - 15 -
45
35CC15QKD21552454Lungsee Soukpha - 15 -
46
36CC15QKD21552350Trương Bảo Thạch VVVVVVVVVVV 11 15 73
47
37CC15QKD21450407Phan Thị Như Thảo V 1 15 7
48
38CC15QKD21552356Nguyễn Thanh Thiên - 15 -
49
39QT15QKD21550113Phạm Tấn Bảo Trinh - 15 -
50
40CC15QKD11552413Phạm Tuấn - 15 -
51
41CC15QKD21552414Trần Minh Tuấn - 15 -
52
42CC15QKD21552416Nguyễn Thị Kim Tuyền - 15 -
53
43CC15QKD11450321Trần Thị Tú Uyên VVV 3 15 20
54
44CC15QKD21552425Lê Hà ái Vân - 15 -
55
45CC15QKD21552430Nguyễn Đức Việt - 15 -
56
46 - 15 -
57
- 15 -
58
Total absent/Day
1,00 - - - - - 1,00 - - - - - - - 15 -
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100