A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y DƯỢC HẢI PHÒNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
2 | THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2021-2022 TUẦN 8 - TỪ NGÀY : 26/9 ĐẾN NGÀY: 1/10 | |||||||||||||||||||||||||
3 | KHỐI/LỚP | TIẾT HỌC | THỨ HAI | THỨ BA | THỨ TƯ | THỨ NĂM | THỨ SÁU | THỨ BẢY | ||||||||||||||||||
52 | Y2 AB | Sáng | 1 | B4. Y2A - KNTT - 2t N1: GV: ThS Nhung, ThS Thư B N2: GV: ThS Tuấn Anh, ThS Mai B - Lab Nhà C (C504, C508) | B4. Y2B - KNTT - 2t N1: GV: ThS Thư B, ThS Nhung N2: GV: ThS Mai B, ThS Tuấn Anh - Lab Nhà C (C504, C508) | Ngoại ngữ 3 - 3t (B7) Nhóm A1, A2: Ths. Hạnh, Yến Nhóm B3, B4: Ths. QTrang, Hòa | Tên HP: GDTC 3 Số tiết giảng TH: 4 Tên GV: K43A: BR-Ths.Minh K43B: BC-Ths.Thủy | |||||||||||||||||||
53 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
54 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
55 | 4 | A406-411-412-505 | ||||||||||||||||||||||||
56 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
57 | Chiều | 6 | B4 . KNGT - Y2AB - 4t - GĐ Ths. Nhung. YHGĐ; Ths. Kiên. BM lao (2 giảng đường trường) | |||||||||||||||||||||||
58 | 7 | Bài 10: Cơ chế phù trong bệnh thận - PGS. Quyến (SLB) | Bài 12: case HCTH (PGS. Sáng; PGS. Quyến; TS.Mai. ThS. Phương. ThS. Tâm | Bài 13: Giải phẫu BQ, NĐ, NQ - ThS. Bách (GP) | ||||||||||||||||||||||
59 | 8 | Bài 11: Sinh lý bệnh HC viêm thận - PGS. Quyến (SLB) | B401 | |||||||||||||||||||||||
60 | 9 | A707 | Bài 14: Cấu tạo vi thể BQ , NĐ, NQ - ThS. Thuỷ (Mô phôi) | |||||||||||||||||||||||
61 | 10 | B302-303 | A708 | |||||||||||||||||||||||
62 | Tối | 11 | ||||||||||||||||||||||||
63 | 12 | |||||||||||||||||||||||||
64 | Y2 CD | Sáng | 1 | B4. Y2C - KNTT - 2t N1: GV: ThS Nhung, ThS Thư B N2: GV: ThS Tuấn Anh, ThS Mai B - Lab Nhà C (C504, C508) | B4. Y2D - KNTT - 2t N1: GV: ThS Thư B, ThS Nhung N2: GV: ThS Mai B, ThS Tuấn Anh - Lab Nhà C (C504, C508) | TH01-K43C Nhóm 1 - Lab Giải phẫu - ThS Bách | ||||||||||||||||||||
65 | 2 | Bài 4 - Module hô hấp - ThS Bách | ||||||||||||||||||||||||
66 | 3 | TH01-K43C Nhóm 2 - Lab Giải phẫu - ThS Bách | ||||||||||||||||||||||||
67 | 4 | A708 | ||||||||||||||||||||||||
68 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
69 | Chiều | 6 | Ngoại ngữ 3 - 3t (B7) Nhóm C5, C6: Ths. Trung, Ngọc Nhóm D7, D8: Ths. Thu Hiền, Yến | B4 . KNGT - Y2CD - 4t - GĐ Ths. Vân Anh.TTMP; BSNT.Yến. BM Nhi (2 giảng đường trường) B302-303 | Bài 3 - Module hô hấp - ThS Bách | Tên HP: GDTC 3 Số tiết giảng TH: 4 Tên GV: K43C: BR-Ths.Vân K43D: BC-Ths.Minh | TH01-K43D Nhóm 1 - Lab Giải phẫu - ThS Bách | |||||||||||||||||||
70 | 7 | Bài 1 - Module hô hấp - ThS.Hiền | ||||||||||||||||||||||||
71 | 8 | Bài 2 - Module hô hấp - ThS. Vân Anh | TH01-K43D Nhóm 2 - Lab Giải phẫu - ThS Bách | |||||||||||||||||||||||
72 | 9 | A509-510-604-605 | ||||||||||||||||||||||||
73 | 10 | A708 | A707 | |||||||||||||||||||||||
74 | Tối | 11 | ||||||||||||||||||||||||
75 | 12 | |||||||||||||||||||||||||
76 | Y2 EF | Sáng | 1 | B4 .TCN E - 4T - Y2 - GĐ GV: PGS. Hùng A708 | B4 .TCN F - 4T - Y2 - GĐ GV: GS. Thức A707 Ngoại ngữ nhóm E10: A509 | Bài 3 - Ts Trân | TH 01 (E) Lab Giải phẫu | |||||||||||||||||||
77 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
78 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
79 | 4 | B403 | ||||||||||||||||||||||||
80 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
81 | Chiều | 6 | Ngoại ngữ 3 - 3t (B7) Nhóm E9, E10: Ths. Tuyết, Toàn Nhóm F11, F12: Ths. Hạnh, QTrang | Bài 1 Module TM - TS Hồng | B4 . KNGT - Y2EF - 4t - GĐ. Ths. Tâm. BM Nhi; Ths. Trang. Bm lao (2 giảng đường trường) B302-303 | Tên HP: GDTC 3 Số tiết giảng TH: 4 Tên GV: K43E: BR-Ths.Đẹp K43F: BC-Ths.Linh | TH 01 (F) Lab Giải phẫu | |||||||||||||||||||
82 | 7 | Bài 2 - PGS Khảng A708 | ||||||||||||||||||||||||
83 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
84 | 9 | A406-411-412-505 | ||||||||||||||||||||||||
85 | 10 | |||||||||||||||||||||||||
86 | Tối | 11 | ||||||||||||||||||||||||
87 | 12 | |||||||||||||||||||||||||
88 | Y2 GH | Sáng | 1 | Ngoại ngữ 3 - 3t (B7) Nhóm G13, G14: Ths. Chi, Ts.Giang Nhóm H15, H16: Ths. Hiền, Dung | B4 .TCN G - 4T - Y2 - GĐ GV: Ths. Nhung YHGĐ A707 | B4 .TCN H - 4T - Y2 - GĐ GV: Ths. Vân Anh MPLS A707 | B5: cô Hồng (SL) | |||||||||||||||||||
89 | 2 | GT MODULE: thầy LINH (SLB) | ||||||||||||||||||||||||
90 | 3 | B1+2: cô Vân Anh (mô) A707 | B7: cô Hồng (SL) B501 | |||||||||||||||||||||||
91 | 4 | A406-411-412-505 | ||||||||||||||||||||||||
92 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
93 | Chiều | 6 | Tên HP: GDTC 3 Số tiết giảng TH: 4 Tên GV: K43G: BR- Ths.Hưng K43H: BC-Ths.Thuấn | B4 . KNGT - Y2GH - 4t - GĐ Ts. Thiện. TTMP; Ths. Hồng. BM SLB (2 giảng đường trường) B302-303 | ||||||||||||||||||||||
94 | 7 | B3: cô Hồng (SL)) | B4-CLS: cô Liên (SLB), cô Hằng (SLB), cô Hằng (Dược) A707 | B6: cô Liên (SLB) B501 | ||||||||||||||||||||||
95 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
96 | 9 | B8: cô Liên (SLB) | ||||||||||||||||||||||||
97 | 10 | A707 | ||||||||||||||||||||||||
98 | Tối | 11 | ||||||||||||||||||||||||
99 | 12 | |||||||||||||||||||||||||
100 | Y3 NHÓM 1 (CD) 118 SV | Sáng | 1 | |||||||||||||||||||||||
101 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
102 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
103 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
104 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
105 | Chiều | 6 | THYK-Nội ThS Hiền LT 02T GĐT MC Tiếp cận bệnh nhân ho máu Trợ giảng: ThS Quyên, BS.Hưng, BS.Đăng, Ths.Út ThS Út LT 02T GĐT MC Tiếp cận bệnh nhân vàng da Trợ giảng: BS Nguyệt, Kim Anh, Trang B, Ths.Hiền A708 | |||||||||||||||||||||||
106 | 7 | Bài 7 TCN: Ranh giới nghề nghiệp trong mối quan hệ thầy thuốc - bệnh nhân (Tổ 1,2) GV: Ths. Nhung YHGĐ Trợ giảng: TS. Thiện MPLS, Ths. Mai Anh MPLS Ths. Vân Anh MPLS B402 | Bài 7 TCN: Ranh giới nghề nghiệp trong mối quan hệ thầy thuốc - bệnh nhân (Tổ 3,4) GV: Ths. Trang BM Lao Trợ giảng: Ths. Trung BM ĐD, Ths. Mai Anh MPLS, Ths. Vân Anh MPLS B402 | |||||||||||||||||||||||
107 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
108 | 9 | |||||||||||||||||||||||||
109 | 10 | |||||||||||||||||||||||||
110 | Tối | 11 | ||||||||||||||||||||||||
111 | 12 | |||||||||||||||||||||||||
112 | Y3 NHÓM 2 (AB) 110 SV | Sáng | 1 | Học lâm sàng tại BV | Học lâm sàng tại BV | Học lâm sàng tại BV | Học lâm sàng tại BV | Học lâm sàng tại BV | ||||||||||||||||||
113 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
114 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
115 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
116 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
117 | Chiều | 6 | ÔN TẬP (Tổ 5,6,7,8) | CBL9: Tiếp cận BN bỏng- 3tiết - ThS Tiến- BS Nhung - BS Trúc- GĐTM GĐBV 3 | Học lâm sàng tại BV | Học lâm sàng tại BV | Học lâm sàng tại BV | |||||||||||||||||||
118 | 7 | |||||||||||||||||||||||||
119 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
120 | 9 | |||||||||||||||||||||||||
121 | 10 | |||||||||||||||||||||||||
122 | Tối | 11 | ||||||||||||||||||||||||
123 | 12 | |||||||||||||||||||||||||
124 | Y3 NHÓM 3 (EF) 122 SV | Sáng | 1 | THI GIỮA KÌ MODULE Nội tiết 8h00 coi thi: BM Sinh lý bệnh, BM Dược | NGOẠI NGỮ 4 - LT- 3T-BÀI 3 NHÓM A9, A10, A11, A12 THS. TOÀN, HẠNH, TRUNG, THU HIỀN 4 GĐ CÓ MÁY CHIẾU | Module NT. Bài 11 ( 5tiết): ThS. Hằng (Dược ) B403 | ||||||||||||||||||||
125 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
126 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
127 | 4 | A509-510-604-605 | ||||||||||||||||||||||||
128 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
129 | Chiều | 6 | Module NT. Bài 9( 3 tiết). Bài thực hành 2(1 tiết): tổ 9,10. Bài thực hành 2(1 tiết): tổ 11, 12 Địa điểm: Giảng đường. ThS Giang (HS) B501 | |||||||||||||||||||||||
130 | 7 | Module NT. Bài 10 ( 4 tiết): ThS. Trang (SL) B501 | ||||||||||||||||||||||||
131 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
132 | 9 | |||||||||||||||||||||||||
133 | 10 | |||||||||||||||||||||||||
134 | Tối | 11 | ||||||||||||||||||||||||
135 | 12 | |||||||||||||||||||||||||
136 | Y3 NHÓM 4 (GH) 126 SV | Sáng | 1 | NGOẠI NGỮ 4 - LT- 3T- BÀI 3 NHÓM A13, A14, A15, P1 THS. YẾN, TUYẾT, NGỌC, DUNG 4 GĐ CÓ MÁY CHIẾU | Bài 12: Case LS: Thoái hoá khớp Cô Khuyên (SLB), Cô Nhung (YHGĐ), Thầy Đại (GP), Thầy Phúc (CĐHA), Cô Thảo (Dược) | |||||||||||||||||||||
137 | 2 | Bài 9: Cô Trang (Sinh lý) B301 | Bài 11: Cô Thảo (Dược) B403 | |||||||||||||||||||||||
138 | 3 | |||||||||||||||||||||||||
139 | 4 | A406-411-412-505 | B301 | |||||||||||||||||||||||
140 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
141 | Chiều | 6 | ||||||||||||||||||||||||
142 | 7 | 15h30: Thi LTGK Module Da - Cơ - Xương - Khớp | Bài 10: Thầy Phúc (CĐHA) B501 | |||||||||||||||||||||||
143 | 8 | |||||||||||||||||||||||||
144 | 9 | |||||||||||||||||||||||||
145 | 10 | |||||||||||||||||||||||||
146 | Tối | 11 | ||||||||||||||||||||||||
147 | 12 | |||||||||||||||||||||||||
148 | Y4 EFH1 (141SV) N1 | Sáng | 1 | Nội khoa 1 Học lâm sàng tại bệnh viện | Nội khoa 1 Học lâm sàng tại bệnh viện | Nội khoa 1 Học lâm sàng tại bệnh viện | Nội khoa 1 Học lâm sàng tại bệnh viện | Nội khoa 1 Học lâm sàng tại bệnh viện |