A | B | C | D | E | F | G | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
2 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||
4 | DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH | |||||||||||||||||||||||
5 | KỲ THI NGÀY 03/11/2019 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHĐN | |||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||
7 | Phòng thi: | 01 | (H401) | |||||||||||||||||||||
8 | Môn thi: | …………………………… | ||||||||||||||||||||||
9 | ||||||||||||||||||||||||
10 | TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | LỚP | GHI CHÚ | |||||||||||||||||
11 | 1 | 040001 | Nguyễn Thị | Ái | 12.07.1997 | 15SH | ĐHBK-ĐHĐN | 107150279 | ||||||||||||||||
12 | 2 | 040002 | Nguyễn Hùng Nhật | An | 10.01.1997 | 15X1B | ĐHBK-ĐHĐN | 110150102 | ||||||||||||||||
13 | 3 | 040003 | Nguyễn Quang | An | 12.10.1997 | 15X2 | ĐHBK-ĐHĐN | 111150068 | ||||||||||||||||
14 | 4 | 040004 | Lê Thị Thúy | An | 10.09.1997 | 15QLCN | ĐHBK-ĐHĐN | 118150104 | ||||||||||||||||
15 | 5 | 040005 | Nguyễn Thị Hồng | Ân | 10.03.1997 | 15DT2 | ĐHBK-ĐHĐN | 106150080 | ||||||||||||||||
16 | 6 | 040006 | Huỳnh Thúc | Ấn | 01.11.1997 | 15THXD | ĐHBK-ĐHĐN | 111150004 | ||||||||||||||||
17 | 7 | 040007 | Nguyễn Đức | Anh | 24.09.1997 | 15N1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104150002 | ||||||||||||||||
18 | 8 | 040008 | Phan Đức | Anh | 19.06.1997 | 15DCLC | ĐHBK-ĐHĐN | 105150185 | ||||||||||||||||
19 | 9 | 040009 | Đặng | Anh | 10.05.1995 | 14X3C | ĐHBK-ĐHĐN | 109140199 | ||||||||||||||||
20 | 10 | 040010 | Phan Ngọc | Anh | 04.05.1997 | 15X3B | ĐHBK-ĐHĐN | 109150072 | ||||||||||||||||
21 | 11 | 040011 | Trần Thị Kim | Anh | 08.02.1997 | 15VLXD | ĐHBK-ĐHĐN | 109150230 | ||||||||||||||||
22 | 12 | 040012 | Nguyễn Dương | Anh | 05.04.1997 | 15X1C | ĐHBK-ĐHĐN | 110150181 | ||||||||||||||||
23 | 13 | 040013 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 27.02.1998 | 16QLMT | ĐHBK-ĐHĐN | 117160086 | ||||||||||||||||
24 | 14 | 040014 | Nguyễn Thị Châu | Anh | 13.08.1998 | 16KX1 | ĐHBK-ĐHĐN | 118160002 | ||||||||||||||||
25 | 15 | 040015 | Đặng Văn | Ánh | 29.04.1996 | 14NL | ĐHBK-ĐHĐN | 104140129 | ||||||||||||||||
26 | 16 | 040016 | Bùi Thị | Ánh | 30.06.1998 | 16KX1 | ĐHBK-ĐHĐN | 118160003 | ||||||||||||||||
27 | 17 | 040017 | Huỳnh Thái | Ất | 20.08.1995 | 14D2 | ĐHBK-ĐHĐN | 105140092 | ||||||||||||||||
28 | 18 | 040018 | Huỳnh Tấn | Ba | 13.11.1997 | 15X3C | ĐHBK-ĐHĐN | 109150128 | ||||||||||||||||
29 | 19 | 040019 | Đoàn Tiến | Bắc | 18.09.1997 | 15H1,4 | ĐHBK-ĐHĐN | 107150005 | ||||||||||||||||
30 | 20 | 040020 | Nguyễn Tiến | Bách | 15.10.1996 | 14C1A | ĐHBK-ĐHĐN | 101140008 | ||||||||||||||||
31 | 21 | 040021 | Phan Thanh | Bách | 04.08.1996 | 15N1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104150003 | ||||||||||||||||
32 | 22 | 040022 | Nguyễn Xuân | Bằng | 30.06.1996 | 15X3A | ĐHBK-ĐHĐN | 109150013 | ||||||||||||||||
33 | 23 | 040023 | Phạm Hoàng | Bảo | 05.05.1995 | 14C1VA | ĐHBK-ĐHĐN | 101140216 | ||||||||||||||||
34 | 24 | 040024 | Bùi Công | Bảo | 08.07.1997 | 15CDT1 | ĐHBK-ĐHĐN | 101150156 | ||||||||||||||||
35 | 25 | 040025 | Lê Quốc | Bảo | 12.09.1995 | 14D2 | ĐHBK-ĐHĐN | 105140093 | ||||||||||||||||
36 | 26 | 040026 | Hồ Quốc | Bảo | 19.04.1997 | 15DCLC | ĐHBK-ĐHĐN | 105150186 | ||||||||||||||||
37 | 27 | 040027 | Trương Quang | Bảo | 10.11.1997 | 15DT3 | ĐHBK-ĐHĐN | 106150157 | ||||||||||||||||
38 | 28 | 040028 | Trần Gia | Bảo | 16.01.1996 | 15X3B | ĐHBK-ĐHĐN | 109150073 | ||||||||||||||||
39 | 29 | 040029 | Trương Đình | Bảo | 28.04.1997 | 15KX1 | ĐHBK-ĐHĐN | 118150003 | ||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||||
41 | Danh sách có | 29 (Hai mươi chín) thí sinh | ||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||||
43 | Đà Nẵng, ngày 03 tháng 11 năm 2019 | |||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||
50 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
51 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||
53 | DANH SÁCH THÍ SINH DỰ KHẢO SÁT NĂNG LỰC TIẾNG ANH | |||||||||||||||||||||||
54 | KỲ THI NGÀY 03/11/2019 TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐHĐN | |||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||
56 | Phòng thi: | 02 | (H402) | |||||||||||||||||||||
57 | Môn thi: | …………………………… | ||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||
59 | TT | SBD | HỌ VÀ TÊN | NGÀY SINH | NƠI SINH | LỚP | GHI CHÚ | |||||||||||||||||
60 | 1 | 040030 | Nguyễn Thị Ngọc | Biên | 22.02.1997 | 15SH | ĐHBK-ĐHĐN | 107150282 | ||||||||||||||||
61 | 2 | 040031 | Lê Trọng | Bình | 02.03.1997 | 15MT | ĐHBK-ĐHĐN | 117150019 | ||||||||||||||||
62 | 3 | 040032 | Cao Thị | Bốn | 20.02.1997 | 15QLMT | ĐHBK-ĐHĐN | 117150088 | ||||||||||||||||
63 | 4 | 040033 | Cao Văn | Bửu | 01.04.1997 | 15X1C | ĐHBK-ĐHĐN | 110150183 | ||||||||||||||||
64 | 5 | 040034 | Lê Văn | Cảm | 10.02.1997 | 15D3 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150132 | ||||||||||||||||
65 | 6 | 040035 | Trần Viết | Cảm | 14.01.1998 | 16X1C | ĐHBK-ĐHĐN | 110160210 | ||||||||||||||||
66 | 7 | 040036 | Nguyễn Tấn | Cần | 29.01.1996 | 14N1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104140006 | ||||||||||||||||
67 | 8 | 040037 | Nguyễn Hữu | Cao | 28.03.1997 | 15D1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150016 | ||||||||||||||||
68 | 9 | 040038 | Phạm Đình Hoàng | Cao | 27.03.1997 | 15X1A | ĐHBK-ĐHĐN | 110150019 | ||||||||||||||||
69 | 10 | 040039 | Trần Ngọc Thanh | Châu | 10.06.1996 | 14X1A | ĐHBK-ĐHĐN | 110140025 | ||||||||||||||||
70 | 11 | 040040 | Võ Thị Lê Kha | Chi | 10.07.1996 | 15VLXD | ĐHBK-ĐHĐN | 109150233 | ||||||||||||||||
71 | 12 | 040041 | Nguyễn Trần | Chí | 06.10.1997 | 15KT1 | ĐHBK-ĐHĐN | 121150007 | ||||||||||||||||
72 | 13 | 040042 | Trần Phúc | Chiến | 21.11.1997 | 15C1C | ĐHBK-ĐHĐN | 101150109 | ||||||||||||||||
73 | 14 | 040043 | Nguyễn Văn | Chiến | 09.11.1996 | 14THACO | ĐHBK-ĐHĐN | 103140007 | ||||||||||||||||
74 | 15 | 040044 | Bùi Văn | Chiến | 20.01.1996 | 14X3A | ĐHBK-ĐHĐN | 109140052 | ||||||||||||||||
75 | 16 | 040045 | Phạm Văn | Chiện | 26.06.1996 | 15X1C | ĐHBK-ĐHĐN | 110150184 | ||||||||||||||||
76 | 17 | 040046 | Nguyễn Thành | Chung | 02.02.1997 | 15N1 | ĐHBK-ĐHĐN | 104150006 | ||||||||||||||||
77 | 18 | 040047 | Thiều Ngọc | Chung | 16.02.1996 | 14X1A | ĐHBK-ĐHĐN | 110140026 | ||||||||||||||||
78 | 19 | 040048 | Trần Minh | Công | 15.04.1997 | 15C1A | ĐHBK-ĐHĐN | 101150011 | ||||||||||||||||
79 | 20 | 040049 | Hoàng Ngọc | Công | 01.01.1997 | 15C4B | ĐHBK-ĐHĐN | 103150104 | ||||||||||||||||
80 | 21 | 040050 | Lê Thành Anh | Công | 24.09.1997 | 15N2 | ĐHBK-ĐHĐN | 104150082 | ||||||||||||||||
81 | 22 | 040051 | Hà Đức | Công | 09.10.1997 | 15X1C | ĐHBK-ĐHĐN | 110150185 | ||||||||||||||||
82 | 23 | 040052 | Nguyễn Văn | Cư | 28.02.1997 | 15THXD | ĐHBK-ĐHĐN | 111150011 | ||||||||||||||||
83 | 24 | 040053 | Trần Hữu | Cương | 29.01.1997 | 15C1B | ĐHBK-ĐHĐN | 101150063 | ||||||||||||||||
84 | 25 | 040054 | Hồ Quang | Cường | 09.05.1996 | 14N2 | ĐHBK-ĐHĐN | 104140072 | ||||||||||||||||
85 | 26 | 040055 | Hồ Quốc | Cường | 08.09.1996 | 14D2 | ĐHBK-ĐHĐN | 105140098 | ||||||||||||||||
86 | 27 | 040056 | Nguyễn Trọng | Cường | 21.03.1996 | 14D2 | ĐHBK-ĐHĐN | 105140099 | ||||||||||||||||
87 | 28 | 040057 | Nguyễn Việt | Cường | 17.01.1995 | 15TDH1 | ĐHBK-ĐHĐN | 105150241 | ||||||||||||||||
88 | 29 | 040058 | Nguyễn Quốc | Cường | 21.08.1996 | 14DT2 | ĐHBK-ĐHĐN | 106140074 | ||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||
90 | Danh sách có | 29 (Hai mươi chín) thí sinh | ||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||
92 | Đà Nẵng, ngày 03 tháng 11 năm 2019 | |||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||
99 | ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
100 | TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ | Độc lập- Tự do- Hạnh phúc |