A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PHỤ LỤC 3: DANH SÁCH THÍ SINH ƯU TIÊN XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NĂM 2022 | |||||||||||||||||||||||||
2 | (Ban hành kèm theo Thông báo số 533/TB-ĐHNT ngày 22 tháng 07 năm 2022 của Hiệu trưởng trường Đại học Ngoại thương) | |||||||||||||||||||||||||
3 | STT | Mã HS | Họ và tên | Ngày sinh | Môn đạt giải | Cơ sở học | ||||||||||||||||||||
4 | 1 | X02 | Vũ Hồng Nhung | 31/01/2004 | Hoá học | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
5 | 2 | X03 | Trịnh Quốc Dũng | 18/02/2004 | Hoá học | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
6 | 3 | X04 | Lưu Ngân Hà | 27/08/2004 | Toán học | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
7 | 4 | X05 | Đặng Ngọc Huyền Anh | 29/11/2004 | Ngữ văn | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
8 | 5 | X06 | Đào Ánh Ngọc | 21/04/2004 | Tiếng Nga | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
9 | 6 | X08 | Nguyễn Thảo Nguyên | 10/11/2004 | Tiếng Pháp | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
10 | 7 | X09 | Lê Thị Thảo Phương | 21/03/2004 | Ngữ văn | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
11 | 8 | X10 | Hồ Hải Phong | 19/06/2004 | Tiếng Anh | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
12 | 9 | X12 | Nguyễn Minh Thanh | 21/08/2004 | Tiếng Anh | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
13 | 10 | X13 | Đỗ Thị Xuân Mai | 28/09/2004 | Tiếng Nga | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
14 | 11 | X14 | Nguyễn Trung Nguyên | 27/02/2004 | Tiếng Nga | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
15 | 12 | X15 | Nguyễn Đức Anh | 28/02/2004 | Tiếng Anh | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
16 | 13 | X16 | Trương Ngọc Linh | 24/10/2004 | Ngữ văn | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
17 | 14 | X17 | Lê Thị Ngọc Thuỷ | 14/07/2004 | Tiếng Nga | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
18 | 15 | X18 | Hà Thị Ngọc Yến | 28/12/2004 | Tiếng Trung | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
19 | 16 | X19 | Nguyễn Hà My | 29/12/2004 | Tiếng Anh | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
20 | 17 | X20 | Vũ Nguyễn Phú Bình | 15/08/2004 | Tiếng Pháp | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
21 | 18 | X21 | Hoàng Đức Khang | 24/08/2004 | Tiếng Pháp | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
22 | 19 | X22 | Thân Thị Thảo Linh | 03/03/2004 | Ngữ văn | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
23 | 20 | X23 | Trương Nguyệt Anh | 17/10/2004 | Ngữ văn | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
24 | 21 | X24 | Hồ Hải Phong | 19/06/2004 | Tiếng Anh | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
25 | 22 | X25 | Phạm Thanh Sỹ | 08/05/2004 | Tiếng Nga | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
26 | 23 | X26 | Hoàng Thanh Hoa | 02/06/2004 | Tiếng Pháp | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
27 | 24 | X27 | Nguyễn Xuân Dũng | 30/07/2004 | Tiếng Trung | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
28 | 25 | X28 | Trịnh Thuỳ Dương | 16/10/2004 | Ngữ văn | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
29 | 26 | X30 | Phạm Thu Giang | 18/10/2004 | Tiếng Anh | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
30 | 27 | X32 | Nguyễn Trí Đức | 18/05/2004 | Hoá học | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
31 | 28 | X33 | Lương Quang Tùng | 19/10/2004 | Vật lí | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
32 | 29 | X38 | Lương Khánh Nguyên | 29/08/2004 | Ngữ văn | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
33 | 30 | X39 | Lê Phạm Thuỳ Anh | 04/01/2004 | Ngữ văn | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
34 | 31 | X40 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 13/04/2004 | Tiếng Trrung | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
35 | 32 | X42 | Nguyễn Minh Đức | 07/11/2004 | Tiếng Anh | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
36 | 33 | X36 | Ngô Phương Hiền | 10/12/2004 | KHKT (lĩnh vực tương đương môn Vật lý) | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
37 | 34 | X37 | Lê Nhật Minh | 14/01/2004 | KHKT (lĩnh vực tương đương môn Hoá học) | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
38 | 35 | X41 | Đỗ Quang Trường | 22/01/2004 | KHKT (lĩnh vực tương đương môn Toán) | Trụ sở chính Hà Nội | ||||||||||||||||||||
39 | 36 | CSII | Huỳnh Thị Tuyết Ngân | 06/05/2004 | Ngữ văn | Cơ sở II - TP. Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||
40 | 37 | CSII | Trần Huy Đạt | 07/12/2004 | Hoá học | Cơ sở II - TP. Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||
41 | 38 | CSII | Hà Mạnh Tuân | 31/10/2002 | Vật lí | Cơ sở II - TP. Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||
42 | 39 | CSII | Huỳnh Hà Phương Linh | 03/12/2004 | Tiếng Anh | Cơ sở II - TP. Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||
43 | 40 | CSII | Vương Thùy Trang | 28/07/2004 | Ngữ văn | Cơ sở II - TP. Hồ Chí Minh | ||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||||||
100 |