A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||||
2 | PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC | Độc lập – Tự do – Hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | LỊCH THI LÝ THUYẾT CUỐI KỲ | |||||||||||||||||||||||||
5 | HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2023 - 2024 | |||||||||||||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||||||
7 | STT | Mã MH | Tên MH | Mã lớp | Giảng Viên LT | Khoá học | Khoa QL | Ngày thi | Thứ | Ca Thi | Phòng Thi | Số SV | Số CBCT | Mã CBCT | Tên CBCT | Hệ ĐT | Đợt thi | Lần thi | Học kỳ | Năm học | ||||||
8 | 1 | MA005 | Xác suất thống kê | MA005.O11.CLC | Lê Sĩ Đồng | 0 | BMTL | 08-01-2024 | 2 | 4 | B1.16 | 30 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
9 | 2 | MA005 | Xác suất thống kê | MA005.O11.CTTN | Dương Ngọc Hảo | 17 | BMTL | 08-01-2024 | 2 | 4 | B1.14 | 59 | 2 | CNTN | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
10 | 3 | MA005 | Xác suất thống kê | MA005.O12 | Lê Sĩ Đồng | 0 | BMTL | 08-01-2024 | 2 | 4 | B4.14 | 66 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
11 | 4 | CS4243 | Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy tính | CS4243.O11.CTTT | Nguyễn Tuấn Nam | 15 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | E42 | 20 | 2 | CTTT | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
12 | 5 | CS4243 | Thuật toán và tiến trình trong an toàn máy tính | CS4243.O12.CTTT | Nguyễn Tuấn Nam | 15 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | E41 | 30 | 2 | CTTT | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
13 | 6 | CS4323 | Hệ điều hành | CS4323.O11.CTTT | Nguyễn Minh Sơn | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C311 | 36 | 2 | CTTT | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
14 | 7 | CS4323 | Hệ điều hành | CS4323.O12.CTTT | Nguyễn Minh Sơn | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C314 | 33 | 2 | CTTT | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
15 | 8 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O11 | Tạ Việt Phương | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | B3.14 | 65 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
16 | 9 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O11.HTCL | Vũ Minh Sang | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C109 | 48 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
17 | 10 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O11.TMCL | Trình Trọng Tín | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C106 | 31 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
18 | 11 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O12 | Mai Xuân Hùng | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | B3.16 | 41 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
19 | 12 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O12 | Mai Xuân Hùng | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | B3.18 | 41 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
20 | 13 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O12.HTCL | Mai Xuân Hùng | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | E32 | 24 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
21 | 14 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O12.HTCL | Mai Xuân Hùng | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | E34 | 25 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
22 | 15 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O12.TMCL | Trình Trọng Tín | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | E10.1 | 33 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
23 | 16 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O13 | Trình Trọng Tín | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | B3.20 | 38 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
24 | 17 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O13 | Trình Trọng Tín | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | B3.22 | 38 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
25 | 18 | IS207 | Phát triển ứng dụng web | IS207.O13.HTCL | Mai Xuân Hùng | 16 | HTTT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C112 | 49 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
26 | 19 | CSBU110 | Toán rời rạc và Lập trình khai báo | CSBU110.O11.KHBC | Nguyễn Lê Hoàng Anh | 17 | KHMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | E24 | 17 | 2 | BCU | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
27 | 20 | CS231 | Nhập môn Thị giác máy tính | CS231.O12.KHCL | Mai Tiến Dũng | 16 | KHMT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C309 | 40 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
28 | 21 | CS523 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật nâng cao | CS523.O11 | Nguyễn Thanh Sơn | 16 | KHMT | 08-01-2024 | 2 | 3 | B1.22 | 30 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
29 | 22 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O11 | Phạm Quốc Hùng | 0 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | B3.16 | 37 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
30 | 23 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O11 | Phạm Quốc Hùng | 0 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | B3.18 | 37 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
31 | 24 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O11.KHTN | Nguyễn Hữu Lượng | 17 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | C109 | 33 | 2 | CNTN | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
32 | 25 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O12 | Nguyễn Hữu Lượng | 0 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | B4.14 | 71 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
33 | 26 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O13 | Nguyễn Thanh Thiện | 0 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | B6.06 | 69 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
34 | 27 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O14 | Trần Hoàng Lộc | 0 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | B5.08 | 71 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
35 | 28 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O15 | Trần Hoàng Lộc | 0 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | B5.14 | 67 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
36 | 29 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O16 | Lê Hoài Nghĩa | 0 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | B3.14 | 65 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
37 | 30 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O17 | Chung Quang Khánh | 0 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | B7.02 | 66 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
38 | 31 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O18 | Trần Ngọc Đức | 0 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | B1.14 | 65 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
39 | 32 | IT007 | Hệ điều hành | IT007.O19 | Lê Hoài Nghĩa | 0 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 1 | B3.20 | 45 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
40 | 33 | CE121 | Lý thuyết mạch điện | CE121.O11 | Trịnh Lê Huy | 16 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 3 | B4.14 | 73 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
41 | 34 | CE222 | Thiết kế vi mạch số | CE222.O11.MTCL | Nguyễn Trần Sơn | 15 | KTMT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C108 | 31 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
42 | 35 | NT132 | Quản trị mạng và hệ thống | NT132.O11.ANTN | Nguyễn Duy | 16 | MMT&TT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C208 | 30 | 2 | CNTN | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
43 | 36 | NT132 | Quản trị mạng và hệ thống | NT132.O11.ANTT | Đỗ Hoàng Hiển | 16 | MMT&TT | 08-01-2024 | 2 | 3 | B4.16 | 40 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
44 | 37 | NT132 | Quản trị mạng và hệ thống | NT132.O11.ANTT | Đỗ Hoàng Hiển | 16 | MMT&TT | 08-01-2024 | 2 | 3 | B4.18 | 40 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
45 | 38 | NT132 | Quản trị mạng và hệ thống | NT132.O11.ATCL | Trần Thị Dung | 16 | MMT&TT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C210 | 29 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
46 | 39 | NT132 | Quản trị mạng và hệ thống | NT132.O12.ATCL | Trần Thị Dung | 16 | MMT&TT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C214 | 45 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
47 | 40 | NT535 | Bảo mật Internet of things | NT535.O11.MMCL | Nguyễn Khánh Thuật | 14 | MMT&TT | 08-01-2024 | 2 | 3 | C212 | 26 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
48 | 41 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O11 | Hồ Việt Hà | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B1.20 | 35 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
49 | 42 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O11 | Hồ Việt Hà | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B1.22 | 35 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
50 | 43 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O11 | Hồ Việt Hà | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B6.04 | 36 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
51 | 44 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O11 | Hồ Việt Hà | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B3.16 | 45 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
52 | 45 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O12 | Lê Văn Thông | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B3.18 | 45 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
53 | 46 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O12 | Lê Văn Thông | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B3.20 | 45 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
54 | 47 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O12 | Lê Văn Thông | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B3.22 | 46 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
55 | 48 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O13 | Vũ Thị Việt Anh | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B4.16 | 45 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
56 | 49 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O13 | Vũ Thị Việt Anh | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B4.18 | 45 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
57 | 50 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O13 | Vũ Thị Việt Anh | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B4.14 | 49 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
58 | 51 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O14 | Hồ Việt Hà | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B4.22 | 46 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
59 | 52 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O14 | Hồ Việt Hà | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B5.10 | 46 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
60 | 53 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O14 | Hồ Việt Hà | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B4.20 | 45 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
61 | 54 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O15 | Vũ Thị Việt Anh | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B7.02 | 60 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
62 | 55 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O15 | Vũ Thị Việt Anh | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B5.08 | 59 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
63 | 56 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O16 | Lê Văn Thông | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B6.06 | 51 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
64 | 57 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O16 | Lê Văn Thông | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B1.14 | 51 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
65 | 58 | SS008 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | SS008.O16 | Lê Văn Thông | 0 | P.DTDH | 08-01-2024 | 2 | 2 | B3.14 | 50 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
66 | 59 | ENG07 | Kỹ Năng Viết Luận | ENG07.O11.CTTT | Nguyễn Trang Nhung | 18 | TTNN | 08-01-2024 | 2 | 1 | C112 | 38 | 2 | CTTT | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
67 | 60 | SE106 | Đặc tả hình thức | SE106.O11 | Nguyễn Công Hoan | 15 | CNPM | 09-01-2024 | 3 | 3 | B1.02 | 24 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
68 | 61 | EC337 | Hệ thống thanh toán trực tuyến | EC337.O11 | Trần Văn Hải Triều | 15 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 1 | B1.14 | 59 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
69 | 62 | EC337 | Hệ thống thanh toán trực tuyến | EC337.O11.TMCL | Trần Văn Hải Triều | 15 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 1 | C112 | 49 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
70 | 63 | IS252 | Khai thác dữ liệu | IS252.O11.TMCL | Cao Thị Nhạn | 15 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 1 | C214 | 46 | 2 | CLC | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
71 | 64 | MSIS2433 | Lập trình hướng đối tượng | MSIS2433.O11.CTTT | Nguyễn Thanh Bình | 16 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 1 | C314 | 38 | 2 | CTTT | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
72 | 65 | MSIS2433 | Lập trình hướng đối tượng | MSIS2433.O12.CTTT | Nguyễn Thanh Bình | 16 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 1 | C108 | 33 | 2 | CTTT | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
73 | 66 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O11 | Thái Bảo Trân | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B4.10 | 35 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
74 | 67 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O11 | Thái Bảo Trân | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B4.12 | 35 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
75 | 68 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O11.CNVN | Nguyễn Thị Kim Phụng | 17 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | C109 | 37 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
76 | 69 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O11.CNVN | Nguyễn Thị Kim Phụng | 17 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | C112 | 38 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
77 | 70 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O110 | Phan Nguyễn Thụy An | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B3.16 | 41 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
78 | 71 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O110 | Phan Nguyễn Thụy An | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B1.16 | 30 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
79 | 72 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O111 | Mai Xuân Hùng | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B3.20 | 40 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
80 | 73 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O111 | Mai Xuân Hùng | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B3.10 | 30 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
81 | 74 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O112 | Lê Ngô Thục Vi | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B5.14 | 68 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
82 | 75 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O113 | Tạ Việt Phương | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B5.08 | 67 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
83 | 76 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O114 | Vũ Minh Sang | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B6.12 | 69 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
84 | 77 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O115 | Nguyễn Thị Anh Thư | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B3.22 | 40 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
85 | 78 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O115 | Nguyễn Thị Anh Thư | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B3.12 | 30 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
86 | 79 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O116 | Tạ Việt Phương | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B3.18 | 41 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
87 | 80 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O116 | Tạ Việt Phương | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B1.18 | 30 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
88 | 81 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O117 | Nguyễn Đình Loan Phương | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B1.20 | 35 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
89 | 82 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O117 | Nguyễn Đình Loan Phương | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B1.22 | 35 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
90 | 83 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O118 | Huỳnh Đức Huy | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B3.14 | 61 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
91 | 84 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O119 | Nguyễn Hồ Duy Trí | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B6.06 | 68 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
92 | 85 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O12 | Nguyễn Hồ Duy Trí | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B7.02 | 68 | 3 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
93 | 86 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O12.CNVN | Đỗ Thị Minh Phụng | 17 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | C309 | 35 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
94 | 87 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O12.CNVN | Đỗ Thị Minh Phụng | 17 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | C311 | 36 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
95 | 88 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O121 | Phan Nguyễn Thụy An | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B4.18 | 34 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
96 | 89 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O121 | Phan Nguyễn Thụy An | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B4.20 | 35 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
97 | 90 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O122 | Nguyễn Hồ Duy Trí | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B4.22 | 35 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
98 | 91 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O122 | Nguyễn Hồ Duy Trí | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B5.10 | 35 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
99 | 92 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O13 | Dương Phi Long | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B4.16 | 44 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 | ||||||||
100 | 93 | IT004 | Cơ sở dữ liệu | IT004.O13 | Dương Phi Long | 0 | HTTT | 09-01-2024 | 3 | 2 | B6.02 | 30 | 2 | CQUI | 1 | 2 | 1 | 2023 |