A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Danh Sách Thông Tin Đăng Ký Tham Dự Hội Đồng Hương Xã Diễn Liên Khu Vực Miền Nam | |||||||||||
2 | Dấu thời gian | Họ và Tên | Số Điện Thoại | Nơi Đang Sinh Sống Hiện Tại | Người Lớn | Trẻ Em | Chuyển Khoản | |||||
3 | Nguyễn Văn Thọ | 0918487956 | Thành phố thủ đức | 6 | 3.000.000 | |||||||
4 | Nguyễn Văn Chính | 0984494756 | THÀNH PHỐ THỦ ĐỨC | 6 | 3.000.000 | |||||||
5 | Dương Thế Lữ | 0987635080 | Thành phố di an | 1 | 500.000 | |||||||
6 | Võ Văn Việt | 0986273789 | Thành phố Tây ninh | 2 | 1.000.000 | |||||||
7 | Hồ Xuân Thái | 0969668668 | Thu duc | 5 | 1 | 1.500.000 | ||||||
8 | Võ Văn Sỹ | 0938885638 | Thủ dầu một | 3 | 0 | 1.500.000 | ||||||
9 | Nguyễn Mạnh Hùng Yến | Thủ Đức | 4 | 2.000.000 | ||||||||
10 | Hồ Ngọc Bằng | Thủ Đức | 2 | 1.000.000 | ||||||||
11 | Trung Tá | 4 | 2.000.000 | |||||||||
12 | Pham Văn Sáu | 4 | 2.000.000 | |||||||||
13 | Võ Việt | 2 | 1.000.000 | |||||||||
14 | Nguyễn Văn Quyết | 2 | 1.000.000 | |||||||||
15 | Võ Văn Thành | Quận 12 | 2 | 1.000.000 | ||||||||
16 | Vo Van truong | 1 | 500.000 | |||||||||
17 | Dương Văn Hiệp | 1 | 500.000 | |||||||||
18 | Võ Văn Mậu | Đồng Nai | 2 | 1.000.000 | ||||||||
19 | Võ Hông Nguyên | Hóc Môn | 1 | 500.000 | ||||||||
20 | Võ Công Thành | Lâm Đồng | 5 | 1.500.000 | ||||||||
21 | Nguyễn Hồng Quang | Đồng Nai | 1 | 500.000 | ||||||||
22 | Võ Văn Dũng | 2 | 1.000.000 | |||||||||
23 | Nguyễn Văn Hoi | 2 | 1.000.000 | |||||||||
24 | Nguyễn Xuân Mão | 1 | 500.000 | |||||||||
25 | Võ Văn Tuong | Tay Ninh | 2 | 1.000.000 | ||||||||
26 | Võ Văn Dũng Nam X1 | 1 | 500.000 | |||||||||
27 | Nguyễn Quang Thông | 1 | 500.000 | |||||||||
28 | Nguyễn Văn Ngọ | 1 | 500.000 | |||||||||
29 | Ngày 19 | Võ Thị Hạnh | Thủ Đức | 2 | 1 | 1.000.000 | ||||||
30 | Đặng Hồng Sinh (lan ) | 2 | 1.000.000 | |||||||||
31 | Nguyễn Xuân Tình | 1 | 500.000 | |||||||||
32 | Nguyễn Đức Anh | 1 | 500.000 | |||||||||
33 | Nguyễn Thành Vinh | Đồng Nai | 1 | 500.000 | ||||||||
34 | Nguyễn Xuân Hào | Đồng Nai | 1 | 500.000 | ||||||||
35 | Giang Con Ông Sơn | Đội 3 | 1 | 500.000 | ||||||||
36 | Võ Thị Liên | Xóm 1 | 2 | 2 | 1.000.000 | |||||||
37 | Võ Luyện | Xóm 2 | 2 | 2 | 1.000.000 | |||||||
38 | Nguyễn Đình Khoát | Xóm 6 | 1 | 500.000 | ||||||||
39 | Trân Ngọc Quang | Xóm 6 | 1 | 500.000 | ||||||||
40 | Nguyễn Hữu Ngọc ( Thuy ) | 2 | 1 | 1.000.000 | ||||||||
41 | Cao Thanh Hùng | Biên Hòa | 1 | 500.000 | ||||||||
42 | Võ Đức Lưong | 1 | 500.000 | |||||||||
43 | Võ Khắc Lượng | 1 | 500.000 | |||||||||
44 | Nguyễn Hồng Thao | 1 | 500.000 | |||||||||
45 | Nguyễn Văn Quyết ( Ho ) | xom 3 | 1 | 500.000 | ||||||||
46 | Ngày 20 | Võ Văn Quế | Tây Ninh | 1 | 500.000 | |||||||
47 | Nguyễn Công Thức | Đồng Nai | 1 | 500.000 | ||||||||
48 | Võ Văn Tiến | 1 | 500.000 | |||||||||
49 | Võ Thanh Hải | Bình Dương | 1 | 500.000 | ||||||||
50 | Ngày 21 | Cao Tiến Lê | Dĩ An | 2 | 1.000.000 | |||||||
51 | Võ Thị Loan | 2 | 1.000.000 | |||||||||
52 | Nguyen Hoai Duc | Quan 10 | 1 | 500.000 | ||||||||
53 | Nguyễn Văn Tuấn | Hcm | 1 | 500.000 | ||||||||
54 | Ngày 23 | Nguyễn Văn Quý | 1 | 500.000 | ||||||||
55 | Nguyễn Trung Hiếu | 3 | 1 | 1.500.000 | ||||||||
56 | Nguyễn Tuấn Anh | Hcm ( Xóm 4 ) | 1 | 500.000 | ||||||||
57 | Võ Văn Kỳ | 2 | 1.000.000 | |||||||||
58 | Võ Văn Hùng ( Nga ) | Hcm | 8 | 4.000.000 | ||||||||
59 | Hoan Hop | 1 | 500.000 | |||||||||
60 | Ngày 25 | Vinh Lập | Xom 1 | 2 | 1 | 1.000.000 | ||||||
61 | Ngày 26 | Văn Chính ( Doan ) | xóm 1 | 2 | 1.000.000 | |||||||
62 | Cao Xuân Tám | 1 | 500.000 | |||||||||
63 | Ngày 28 | Võ Văn Hồng | 1 | 2 | 500.000 | |||||||
64 | Võ Văn Hữu | Hóc Môn | 2 | 1.000.000 | ||||||||
65 | Nguyễn Thị Yến | 1 | 500.000 | |||||||||
66 | Võ Thị Dung | 1 | 500.000 | |||||||||
67 | Nguyễn Quang Huy | Dĩ An | 1 | 1 | 500.000 | |||||||
68 | Nguyễn Thị Hải Lý | Quận 2 | 1 | 500.000 | ||||||||
69 | Võ Thị Quý | 1 | 500.000 | |||||||||
70 | Võ Hùng Nôp Cho Anh Thế | Lam Dong | 1 | 500.000 | ||||||||
71 | Nguyen van dung (soan ) | 1 | 500.000 | |||||||||
72 | Ngày 29 | Võ Tiến Dũng ( truong ) | Đồng Nai | 1 | 500.000 | |||||||
73 | Ngày 30 | Trung Huệ | Bình Dương | 1 | 500.000 | |||||||
74 | võ Thị Phương | 1 | 500.000 | |||||||||
75 | Tran Thi Nghia Danh ( tran ) | Tây Ninh | 4 | 2.000.000 | ||||||||
76 | Ngày 31 | Võ Văn Xuân | Hcm | 2 | 1.000.000 | |||||||
77 | Hồ Thị Mai | Hcm | 2 | 1.000.000 | ||||||||
78 | Võ Văn Cảnh | 1 | 500.000 | |||||||||
79 | Gia Đình Sang Sa | 2 | 1.000.000 | |||||||||
80 | Bác Khoát | 4 | 2.000.000 | |||||||||
81 | Nguyễn Anh Tuấn | 1 | 500.000 | |||||||||
82 | Võ Minh Châu | quan 10 | 3 | 1.000.000 | ||||||||
83 | Gia Đình Dũng Na | 2 | 1.000.000 | |||||||||
84 | Duong Thi thuy | 1 | 1 | 500.000 | ||||||||
85 | Ho Van Nghia | Xóm 3 | 1 | 500.000 | ||||||||
86 | Ngay 1/4 | Lan Anh | 2 | 1 | 1.000.000 | |||||||
87 | Nguyễn Thị Loan ( Ngai ) | Xom 1 | 1 | 500.000 | ||||||||
88 | Võ Hồng Thanh | Xóm 8 ( Làm Ngân Hàng NN ) | 1 | 500.000 | ||||||||
89 | Ngày 2/4 | Võ Văn Tấn | Lâm Đồng | 1 | 500.000 | |||||||
90 | Nguyen Thanh Tri | Xóm 7 | 1 | 500.000 | ||||||||
91 | ||||||||||||
92 | Nguyễn Xuân Lâm | Xom 1 | 1 | 500.000 | ||||||||
93 | Nguyễn Mạnh Trinh | 1 | 500.000 | |||||||||
94 | Ngay 6 | Võ Văn Đa | Đà Tẻ | 1 | 500.000 | |||||||
95 | Nguyễn Đức Toàn | Xóm 1 | 1 | 500.000 | ||||||||
96 | Nguyễn Mạnh Hùng | 6 | 3.000.000 | |||||||||
97 | Võ Thúc Đồng | 1 | 500.000 | |||||||||
98 | Anh Nhiệm | 1 | 500.000 | |||||||||
99 | Nguyễn Thị Nhung | 500.000 | ||||||||||
100 | Anh Toàn Bd | 500.000 |