A | C | D | E | F | G | H | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BẢNG KÊ 1: VỊ TRÍ QUẢNG CÁO LỰA CHỌN RỘNG RÃI TẠI NHÀ GA HÀNH KHÁCH QUỐC NỘI CHKQT VINH | |||||||||||||||||||||
3 | TT | Diễn giải vị trí | Hình thức | Kích thước (m) (Cao x Dài) | Số lượng | Tổng diện tích (m2) | Mức đang thu | Chênh lệch giữa Đơn giá khởi điểm và Mức đã thu | ||||||||||||||
4 | Mặt | Vị trí | ||||||||||||||||||||
5 | I | Khu vực ga đến tầng 1 | ||||||||||||||||||||
6 | 1 | Khu vực Đảo hành lý (2 mặt) | Hộp đèn | 1,5 x 4 | 2 | 1 | 12 | 700,000 | 0 | |||||||||||||
7 | 2 | Khu vực Đảo hành lý (2 mặt) | Hộp đèn | 1,5 x 4 | 2 | 1 | 12 | 700,000 | 0 | |||||||||||||
8 | 3 | Khu vực Đảo hành lý (2 mặt) | Hộp đèn | 1,5 x 4 | 2 | 1 | 12 | 600,000 | 0 | |||||||||||||
9 | 4 | Khu vực Đảo hành lý (2 mặt) | Hộp đèn | 1,5 x 4 | 2 | 1 | 12 | 600,000 | 0 | |||||||||||||
10 | 5 | Ga đến - Trên bức tường cạnh băng chuyền hành lý | Hộp đèn | 2,0 x 8,0 | 1 | 1 | 16 | |||||||||||||||
11 | 6 | Ga đến - Trên bức tường cạnh băng chuyền hành lý | Hộp đèn | 2,0 x 8,0 | 1 | 1 | 16 | |||||||||||||||
12 | 7 | Ốp cột | Hộp đèn | 0.96 | 4 | 1 | 3.84 | |||||||||||||||
13 | 8 | Ốp cột | Hộp đèn | 0.96 | 4 | 1 | 3.84 | |||||||||||||||
14 | 9 | Ốp cột | Hộp đèn | 0.96 | 4 | 1 | 3.84 | |||||||||||||||
15 | 10 | Ốp cột | Hộp đèn | 0.96 | 4 | 1 | 3.84 | |||||||||||||||
16 | 11 | Ốp cột | Hộp đèn | 0.96 | 4 | 1 | 3.84 | |||||||||||||||
17 | 12 | Khu vực lối khách đến tầng 1 | Hộp đèn | 2 x 7,6 | 1 | 1 | 15.2 | |||||||||||||||
18 | 13 | Khu vực lối khách đến tầng 1 | Hộp đèn | 2 x 7,6 | 1 | 1 | 15.2 | |||||||||||||||
19 | II | Khu vực đi tầng 2 | 0 | |||||||||||||||||||
20 | 14 | Bên hông khu vực check - in | Hộp đèn | 2 x 5 | 1 | 1 | 10 | |||||||||||||||
21 | 15 | Bên hông khu vực check - in | Hộp đèn | 2 x 5 | 1 | 1 | 10 | |||||||||||||||
22 | 16 | Khu vực công cộng (trên quầy vé giờ chót) - Ga đi | Hộp đèn | 2 x 3 | 1 | 1 | 6 | |||||||||||||||
23 | 17 | Khu vực công cộng (trên quầy vé giờ chót) - Ga đi | Hộp đèn | 2 x 3 | 1 | 1 | 6 | |||||||||||||||
24 | 18 | Khu vực phòng chờ hành khách hạng phổ thông (Biển treo) | Hộp đèn | 2 x 6 | 2 | 1 | 24 | 900,000 | 0 | |||||||||||||
25 | 19 | Khu vực phòng chờ hành khách hạng phổ thông (Biển treo) | Hộp đèn | 2 x 6 | 2 | 1 | 24 | 900,000 | 0 | |||||||||||||
26 | 20 | Khu vực phòng chờ hành khách hạng phổ thông (Biển treo) | Hộp đèn | 2 x 6 | 2 | 1 | 24 | 900,000 | 0 | |||||||||||||
27 | 21 | Khu vực phòng chờ hành khách hạng phổ thông (Biển treo) | Hộp đèn | 2 x 6 | 2 | 1 | 24 | 900,000 | 0 | |||||||||||||
28 | 22 | Khu vực phòng chờ hành khách hạng phổ thông (Biển treo) | Hộp đèn | 2 x 6 | 2 | 1 | 24 | 900,000 | 0 | |||||||||||||
29 | 23 | Khu vực sau quầy thủ tục Check - in | Hộp đèn | 2 x 4 | 2 | 1 | 16 | 700,000 | 0 | |||||||||||||
30 | 24 | Khu vực sau quầy thủ tục Check - in | Hộp đèn | 2 x 4 | 2 | 1 | 16 | 700,000 | 0 | |||||||||||||
31 | 25 | Khu vực sau quầy thủ tục Check - in | Hộp đèn | 2 x 4 | 2 | 1 | 16 | 600,000 | 0 | |||||||||||||
32 | 26 | Khu vực sau quầy thủ tục Check - in | Hộp đèn | 2 x 4 | 2 | 1 | 16 | 600,000 | 0 | |||||||||||||
33 | 27 | Khu vực sau quầy thủ tục Check - in | Hộp đèn | 2 x 4 | 2 | 1 | 16 | 600,000 | 0 | |||||||||||||
34 | 28 | Khu vực sau quầy thủ tục Check - in | Hộp đèn | 2 x 4 | 2 | 1 | 16 | 600,000 | 0 | |||||||||||||
35 | 29 | Khu vực sau quầy thủ tục Check - in | Hộp đèn | 2 x 4 | 2 | 1 | 16 | 600,000 | 0 | |||||||||||||
36 | 30 | Khu vực sau quầy thủ tục Check - in | Hộp đèn | 2 x 4 | 2 | 1 | 16 | 600,000 | 0 | |||||||||||||
37 | 31 | Phòng chờ ga đi - Trên vách kính sau cửa Boarding | Hộp đèn | 2,1 x 4,6 | 1 | 1 | 9.66 | 480,000 | 120,000 | |||||||||||||
38 | 32 | Phòng chờ ga đi - Trên vách kính sau cửa Boarding | Hộp đèn | 2,1 x 4,6 | 1 | 1 | 9.66 | 480,000 | 120,000 | |||||||||||||
39 | 33 | Phòng chờ ga đi - Trên vách kính sau cửa Boarding | Hộp đèn | 2,1 x 4,6 | 1 | 1 | 9.66 | 800,000 | - | |||||||||||||
40 | 34 | Phòng chờ ga đi - Trên vách kính sau cửa Boarding | Hộp đèn | 2,1 x 4,6 | 1 | 1 | 9.66 | 800,000 | - | |||||||||||||
41 | 35 | Khu vực công cộng dán kính soi chiếu an ninh D1 | Decal | 0,4 x 17 | 1 | 1 | 6.8 | 800,000 | 0 | |||||||||||||
42 | 36 | Khu vực công cộng dán kính soi chiếu an ninh D2 | Decal | 0,4 x 19 | 1 | 1 | 7.6 | 800,000 | 0 | |||||||||||||
43 | 37 | Khu vực dán kính cửa D1 ga đi | Decal | 0,4 x16 | 1 | 1 | 6.4 | 600,000 | 200,000 | |||||||||||||
44 | 38 | Khu vực dán kính cửa D2 ga đi | Decal | 0,4 x 16 | 1 | 1 | 6.4 | 600,000 | 200,000 | |||||||||||||
45 | 39 | Tầng 2 khu vực cách ly | Màn hình LED | 2,1 x 5,6 | 1 | 1 | 11.76 | 850,000 | 50,000 | |||||||||||||
46 | 40 | Tầng 2 khu vực cách ly | Màn hình LED | 2,1 x 4,6 | 1 | 1 | 9.66 | 850,000 | 50,000 | |||||||||||||
47 | III | Các khu vực ngoài nhà ga | ||||||||||||||||||||
48 | 41 | Phía trên cửa ra vào tầng 2 nhà ga hành khách D1 | Hộp đèn | 2 x 7,6 | 1 | 1 | 15.2 | 550,000 | 50,000 | |||||||||||||
49 | 42 | Phía trên cửa ra vào tầng 2 nhà ga hành khách D2 | Hộp đèn | 2 x 7,6 | 1 | 1 | 15.2 | 550,000 | 50,000 | |||||||||||||
50 | 43 | Vách tường bên trên khu vực sảnh chờ công cộng chờ đón khách đến | Hộp đèn | 2.93 x 14.04 | 1 | 1 | 41.14 | |||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||
100 | ||||||||||||||||||||||
101 |