1 | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH DƯƠNG | BẢNG TỔNG HỢP KẾT QỦA GIÁO DỤC CẢ NĂM, NĂM HỌC 2014 - 2015 | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | TRƯỜNG THPT PHƯỚC HÒA | Khối 10 - Lớp 10A3 - Cả năm | ||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | STT | Họ và tên | Toán | Lí | Hóa | Sinh | Tin | Văn | Sử | Địa | Ng.ngữ | GDCD | C.nghệ | TD | GDQP | Điểm TK | Học lực | Hạnh kiểm | HKRL sau hè | Buổi nghỉ | Danh hiệu | Xếp hạng | Ghi chú | |||
7 | (HS 1) | (HS 1) | (HS 1) | (HS 1) | (HS 1) | (HS 1) | (HS 1) | (HS 1) | (HS 1) | (HS 1) | (HS 1) | (N.xét) | (HS 1) | (Cả năm) | (Cả năm) | (Cả năm) | P | K | Tổng | (Cả năm) | (Cả năm) | (Cả năm) | ||||
8 | 1 | Trần Văn An | 5,3 | 4,7 | 5,2 | 4,2 | 6,9 | 6,5 | 7,0 | 4,7 | 4,3 | 6,4 | 6,9 | Đ | 7,5 | 5.8 | T.bình | Tốt | 0 | 0 | 0 | 21 | Được lên lớp | |||
9 | 2 | Phạm Thị Đức Anh | 6,6 | 5,8 | 6,1 | 6,3 | 7,7 | 6,0 | 7,6 | 5,7 | 4,7 | 8,5 | 7,5 | Đ | 6,7 | 6.6 | T.bình | Tốt | 0 | 0 | 0 | 6 | Được lên lớp | |||
10 | 3 | Phan Trần Hoài Bảo | 8,0 | 7,1 | 7,7 | 8,1 | 8,7 | 6,8 | 7,9 | 7,1 | 6,2 | 8,8 | 8,7 | Đ | 7,3 | 7.7 | Khá | Tốt | 3 | 0 | 3 | HS Tiên tiến | 2 | Được lên lớp | ||
11 | 4 | Trần Thị Bửu Chỉ | 5,0 | 4,1 | 4,7 | 3,9 | 6,3 | 6,5 | 5,7 | 4,8 | 3,5 | 7,5 | 7,0 | Đ | 7,2 | 5.5 | T.bình | Tốt | 2 | 5 | 7 | 22 | Được lên lớp | |||
12 | 5 | Trần Hải Đăng | 6,3 | 5,9 | 6,3 | 6,2 | 7,3 | 6,0 | 6,5 | 5,6 | 4,5 | 7,4 | 8,0 | Đ | 7,3 | 6.4 | T.bình | Khá | 1 | 0 | 1 | 11 | Được lên lớp | |||
13 | 6 | Đỗ Thị Thùy Dung | 4,6 | 3,9 | 4,9 | 3,6 | 6,6 | 5,1 | 5,0 | 4,2 | 3,8 | 5,2 | 6,3 | Đ | 5,8 | 4.9 | Yếu | T.bình | 4 | 4 | 8 | 31 | Được thi lại | |||
14 | 7 | Nguyễn Văn Giang | 5,5 | 4,4 | 4,5 | 6,1 | 7,0 | 6,6 | 8,4 | 6,9 | 4,9 | 8,2 | 8,4 | Đ | 7,5 | 6.5 | T.bình | Tốt | 1 | 0 | 1 | 10 | Được lên lớp | |||
15 | 8 | Nguyễn Trần Trà Giang | 5,9 | 5,6 | 6,3 | 5,7 | 6,8 | 6,3 | 7,4 | 6,5 | 4,4 | 8,1 | 8,2 | Đ | 7,4 | 6.6 | T.bình | Tốt | 2 | 0 | 2 | 6 | Được lên lớp | |||
16 | 9 | Vũ Trần Đức Hà | 6,0 | 5,5 | 6,5 | 7,2 | 7,1 | 6,3 | 7,1 | 6,3 | 4,6 | 7,6 | 8,2 | Đ | 7,4 | 6.7 | T.bình | Tốt | 0 | 0 | 0 | 5 | Được lên lớp | |||
17 | 10 | Trần Thị Hà | 5,0 | 4,0 | 5,1 | 5,8 | 6,3 | 5,9 | 7,5 | 6,4 | 4,5 | 7,3 | 7,6 | Đ | 7,7 | 6.1 | T.bình | Khá | 1 | 0 | 1 | 17 | Được lên lớp | |||
18 | 11 | Dương Thúy Hằng | 5,2 | 3,7 | 4,6 | 4,5 | 6,3 | 5,5 | 5,5 | 4,7 | 4,3 | 7,0 | 6,8 | Đ | 6,8 | 5.4 | T.bình | Khá | 0 | 0 | 0 | 23 | Được lên lớp | |||
19 | 12 | Nguyễn Thị Ngọc Hiền | 5,9 | 4,7 | 5,4 | 5,8 | 6,3 | 5,8 | 7,2 | 5,9 | 4,2 | 7,3 | 8,6 | Đ | 6,9 | 6.2 | T.bình | Tốt | 0 | 0 | 0 | 14 | Được lên lớp | |||
20 | 13 | Đường Xuân Hiệp | 4,8 | 4,3 | 4,5 | 4,5 | 6,4 | 5,4 | 5,1 | 4,8 | 3,3 | 6,3 | 7,1 | Đ | 6,8 | 5.3 | Yếu | T.bình | 0 | 1 | 1 | 27 | Được thi lại | |||
21 | 14 | Bồ Trung Hiếu | 4,7 | 5,0 | 4,6 | 5,3 | 6,9 | 5,4 | 7,3 | 6,0 | 3,8 | 8,2 | 8,2 | Đ | 6,6 | 6.0 | T.bình | Khá | 1 | 0 | 1 | 18 | Được lên lớp | |||
22 | 15 | Trần Thị Hồng Hiếu | 4,0 | 3,2 | 4,8 | 4,5 | 5,5 | 4,4 | 4,8 | 4,0 | 3,9 | 4,4 | 6,6 | Đ | 7,2 | 4.8 | Yếu | Khá | 2 | 2 | 4 | 33 | Được thi lại | |||
23 | 16 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 4,8 | 4,7 | 4,7 | 5,0 | 6,4 | 5,3 | 4,9 | 5,3 | 4,2 | 5,2 | 7,1 | Đ | 6,7 | 5.4 | T.bình | Tốt | 2 | 0 | 2 | 23 | Được lên lớp | |||
24 | 17 | Đỗ Minh Hưng | 6,0 | 5,3 | 5,7 | 6,0 | 7,3 | 6,5 | 5,9 | 6,0 | 3,9 | 6,1 | 7,2 | Đ | 7,9 | 6.2 | T.bình | Tốt | 1 | 0 | 1 | 14 | Được lên lớp | |||
25 | 18 | Đỗ Thị Hương | 5,7 | 5,6 | 5,0 | 5,4 | 6,8 | 5,9 | 6,8 | 5,4 | 4,3 | 8,0 | 8,4 | Đ | 8,0 | 6.3 | T.bình | Tốt | 1 | 1 | 2 | 12 | Được lên lớp | |||
26 | 19 | Lê Tuấn Khang | 6,4 | 5,9 | 7,6 | 7,4 | 7,9 | 7,2 | 7,3 | 7,2 | 6,7 | 7,9 | 7,9 | Đ | 7,2 | 7.2 | Khá | Tốt | 0 | 0 | 0 | HS Tiên tiến | 4 | Được lên lớp | ||
27 | 20 | Nguyễn Thị Hải Khanh | 4,7 | 4,4 | 5,3 | 5,5 | 7,0 | 5,7 | 6,6 | 5,4 | 4,9 | 7,3 | 7,9 | Đ | 7,6 | 6.0 | T.bình | Khá | 2 | 0 | 2 | 18 | Được lên lớp | |||
28 | 21 | Trịnh Ngọc Khoa | 3,7 | |||||||||||||||||||||||
29 | 22 | Phạm Thị Châu Linh | 4,6 | 4,3 | 4,3 | 5,1 | 7,1 | 5,5 | 5,0 | 4,2 | 3,4 | 4,1 | 6,4 | Đ | 7,3 | 5.1 | Yếu | Khá | 1 | 0 | 1 | 28 | Được thi lại | |||
30 | 23 | Phan Tấn Lợi | 6,5 | 5,2 | 6,6 | 6,2 | 6,7 | 6,1 | 7,9 | 6,1 | 4,8 | 8,4 | 8,0 | Đ | 6,9 | 6.6 | T.bình | Tốt | 1 | 0 | 1 | 6 | Được lên lớp | |||
31 | 24 | Bùi Ngọc Luân | 4,0 | 4,2 | 3,6 | 5,2 | 6,5 | 5,0 | 5,4 | 3,8 | 3,4 | 5,5 | 6,7 | Đ | 7,0 | 5.0 | Yếu | Khá | 0 | 0 | 0 | 29 | Được thi lại | |||
32 | 25 | Lê Quang Minh | 5,6 | 4,7 | 5,2 | 5,6 | 6,8 | 5,4 | 6,0 | 5,5 | 5,2 | 6,8 | 7,2 | Đ | 6,2 | 5.9 | T.bình | Tốt | 4 | 0 | 4 | 20 | Được lên lớp | |||
33 | 26 | Nguyễn Thị Kiều My | 3,8 | 3,7 | 3,9 | 4,1 | 6,8 | 5,1 | 4,1 | 5,2 | 3,8 | 5,8 | 6,7 | Đ | 6,1 | 4.9 | Yếu | Khá | 6 | 1 | 7 | 31 | Được thi lại | |||
34 | 27 | Lê Hoàng Nam | 3,9 | 4,1 | 3,8 | 4,5 | 7,2 | 5,3 | 6,6 | 5,1 | 3,3 | 6,3 | 7,1 | Đ | 7,2 | 5.4 | Yếu | Khá | 1 | 1 | 2 | 25 | Được thi lại | |||
35 | 28 | Lưu Châu Nhật Phi | 4,1 | 3,3 | 4,3 | 5,5 | 7,2 | 4,8 | 5,3 | 3,7 | 4,0 | 4,8 | 6,4 | Đ | 6,6 | 5.0 | Yếu | T.bình | 2 | 1 | 3 | 29 | Được thi lại | |||
36 | 29 | Phạm Minh Phương | 3,2 | 3,7 | 4,2 | 4,7 | 6,1 | 4,4 | 5,2 | 3,5 | 3,6 | 3,9 | 5,7 | Đ | 6,8 | 4.6 | Yếu | Khá | 1 | 0 | 1 | 34 | Được thi lại | |||
37 | 30 | Lê Thanh Sơn | 6,9 | 7,2 | 6,7 | 6,6 | 7,9 | 6,1 | 8,4 | 7,2 | 7,0 | 7,1 | 8,5 | Đ | 7,4 | 7.3 | Khá | Tốt | 0 | 0 | 0 | HS Tiên tiến | 3 | Được lên lớp | ||
38 | 31 | Nguyễn Thị Ngọc Trâm | 4,8 | 4,5 | 4,9 | 5,7 | 6,5 | 6,6 | 6,5 | 6,9 | 4,1 | 8,3 | 8,9 | Đ | 7,6 | 6.3 | T.bình | Tốt | 0 | 0 | 0 | 12 | Được lên lớp | |||
39 | 32 | Lê Anh Tú | 6,0 | 5,2 | 5,2 | 6,1 | 7,2 | 6,3 | 7,4 | 6,9 | 5,2 | 7,2 | 7,7 | Đ | 8,4 | 6.6 | T.bình | Tốt | 0 | 0 | 0 | 6 | Được lên lớp | |||
40 | 33 | Phan Tô Duy Tú | 4,4 | 4,9 | 4,5 | 5,2 | 7,1 | 4,9 | 7,7 | 4,7 | 3,6 | 5,1 | 5,9 | Đ | 7,3 | 5.4 | Yếu | T.bình | 13 | 3 | 16 | 25 | Được thi lại | |||
41 | 34 | Bồ Thanh Tuấn | 6,2 | 4,9 | 5,8 | 5,0 | 7,0 | 5,0 | 7,5 | 6,4 | 4,7 | 6,2 | 8,1 | Đ | 7,7 | 6.2 | T.bình | Tốt | 1 | 2 | 3 | 14 | Được lên lớp | |||
42 | 35 | Phạm Thùy Vân | 7,4 | 7,0 | 7,5 | 8,5 | 7,8 | 7,4 | 9,3 | 8,0 | 5,8 | 9,5 | 9,5 | Đ | 8,3 | 8.0 | Khá | Tốt | 1 | 0 | 1 | HS Tiên tiến | 1 | Được lên lớp | ||
43 | Danh sách này có: 34 học sinh (trừ những học sinh đã chuyển trường, chuyển lớp, thôi học) | |||||||||||||||||||||||||
44 | Thống kê | |||||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||||||
46 | Phú Giáo, ngày 25 tháng 05 năm 2015 | DUYỆT CỦA BAN GIÁM HIỆU | Xếp loại | Học lực | Hạnh kiểm | |||||||||||||||||||||
47 | Giáo viên Chủ nhiệm | Hiệu trưởng | SL | % | SL | % | ||||||||||||||||||||
48 | Giỏi-Tốt: | 0 | 0,00% | 19 | 55,88% | |||||||||||||||||||||
49 | Khá: | 4 | 11,76% | 11 | 32,35% | |||||||||||||||||||||
50 | T.bình: | 20 | 58,82% | 4 | 11,76% | |||||||||||||||||||||
51 | Yếu: | 10 | 29,41% | 0 | 0,00% | |||||||||||||||||||||
52 | Kém: | 0 | 0,00% | |||||||||||||||||||||||
53 | Cộng | 34 | 100,00% | 34 | 100,00% | |||||||||||||||||||||
54 | Danh hiệu học sinh Giỏi | 0 | 0,00% | |||||||||||||||||||||||
55 | Cao Thị Hằng Nga | Danh hiệu học sinh Tiên tiến | 4 | 11,76% |