ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAEAFAGAHAIAJAKALAMANAOAPAQARASATAUAVAWAXAYAZBABBBC
1
TRƯỜNG THPT MƯỜNG CHIỀNG
NĂM HỌC 2023-2024
HỌC KÌ II
THỜI KHOÁ BIỂU TUẦN 38THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 40
2
BUỔI SÁNG
3
Thực hiện từ ngày 27 tháng 05 năm 2024 Thực hiện từ ngày 10/06/2024
4
5
THỨTIẾT10A1 (TrangS)10A2 (Oanh)10C1 (Hường)10C2 (Khiêm)10C3 (ThảoĐ)11A (Nhàn)11C1 (Giang)11C2 (Tuyến)11C3 (Lượng)11C4 (Thao)12A12B12C12D
6
SángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiều
7
21Ngữ văn - QuíLịch sử - ThíchToán - ThơNgữ văn - QuíLịch sử - QuangGDCD - ThảoGDCD - ThảoT.Anh - Hà
8
2Ngữ văn - QuíLịch sử - ThíchToán - ThơNgữ văn - QuíLịch sử - QuangGDCD - ThảoGDCD - ThảoT.Anh - Hà
9
3GDCD - ThảoLịch sử - ThíchLịch sử - QuangNgữ văn - QuíToán - ThơGDCD - ThảoNgữ văn - QuíT.Anh - Hà
10
4GDCD - ThảoLịch sử - QuangToán - ThơNgữ văn - Quí
11
5
12
31
13
2
14
3
15
4
16
5
17
41
18
2
19
3
20
4
21
5
22
51
23
2
24
3
25
4
26
5
27
61
28
2
29
3
30
4
31
5
32
71
33
2
34
3
35
4
36
5
37
CN1
38
2
39
3
40
4
41
5
42
43
TRƯỜNG THPT MƯỜNG CHIỀNG
NĂM HỌC 2023-2024
HỌC KÌ II
THỜI KHOÁ BIỂU TUẦN 38THỜI KHÓA BIỂU TUẦN 39
44
BUỔI SÁNG
45
Thực hiện từ ngày 27 tháng 05 năm 2024 Thực hiện từ ngày 03/06/2024
46
47
THỨTIẾT10A1 (TrangS)10A2 (Oanh)10C1 (Hường)10C2 (Khiêm)10C3 (ThảoĐ)11A (Nhàn)11C1 (Giang)11C2 (Tuyến)11C3 (Lượng)11C4 (Thao)12A12B12C12D
48
SángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiều
49
21Ngữ văn - QuíT.Anh - HàĐịa lí - TrangĐGDCD - ThảoT.Anh - TrìnhĐịa lí - TrangĐGDCD - ThảoLịch sử - Thích
50
2Ngữ văn - QuíT.Anh - HàĐịa lí - TrangĐGDCD - ThảoT.Anh - TrìnhĐịa lí - TrangĐGDCD - ThảoLịch sử - Thích
51
3GDCD - ThảoT.Anh - HàT.Anh - TrìnhGDCD - ThảoĐịa lí - TrangĐĐịa lí - TrangĐNgữ văn - QuíLịch sử - Thích
52
4GDCD - ThảoT.Anh - TrìnhĐịa lí - TrangĐNgữ văn - Quí
53
5
54
31Địa lí - TrangĐNgữ văn - QuíGDCD - ThảoGDCD - ThảoNgữ văn - HườngLịch sử - QuangToán - ThơT.Anh - Hà
55
2Địa lí - TrangĐNgữ văn - QuíGDCD - ThảoGDCD - ThảoNgữ văn - HườngLịch sử - QuangToán - ThơT.Anh - Hà
56
3Toán - ThơNgữ văn - QuíNgữ văn - QuíGDCD - ThảoGDCD - ThảoLịch sử - QuangĐịa lí - TrangĐT.Anh - Hà
57
4Toán - ThơNgữ văn - QuíGDCD - ThảoĐịa lí - TrangĐ
58
5
59
41NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)
60
2
61
3
62
4
63
5
64
51NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)
65
2
66
3
67
4
68
5
69
61NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)NGHỈ (THI VÀO LỚP 10)
70
2
71
3
72
4
73
5
74
71Lịch sử - ThíchToán - ThơLịch sử - QuangT.Anh - HàGDCD - ThảoLịch sử - QuangT.Anh - HàGDCD - Thảo
75
2Lịch sử - ThíchToán - ThơLịch sử - QuangT.Anh - HàGDCD - ThảoLịch sử - QuangT.Anh - HàGDCD - Thảo
76
3T.Anh - HàToán - ThơGDCD - ThảoT.Anh - HàLịch sử - QuangLịch sử - QuangLịch sử - ThíchGDCD - Thảo
77
4T.Anh - HàGDCD - ThảoLịch sử - QuangLịch sử - Thích
78
5
79
CN1GDCD - ThảoT.Anh - HàT.Anh - HàLịch sử - QuangToán - ThơGDCD - ThảoNgữ văn - QuíLịch sử - Thích
80
2GDCD - ThảoT.Anh - HàT.Anh - HàLịch sử - QuangToán - ThơGDCD - ThảoNgữ văn - QuíLịch sử - Thích
81
3Toán - ThơT.Anh - HàNgữ văn - QuíLịch sử - QuangLịch sử - QuangGDCD - ThảoGDCD - ThảoLịch sử - Thích
82
4Toán - ThơNgữ văn - QuíLịch sử - QuangGDCD - Thảo
83
5
84
85
TRƯỜNG THPT MƯỜNG CHIỀNG
NĂM HỌC 2023-2024
HỌC KÌ II
THỜI KHOÁ BIỂU TUẦN 38
86
BUỔI SÁNG
87
Thực hiện từ ngày 27 tháng 05 năm 2024
88
89
THỨTIẾT10A1 (TrangS)10A2 (Oanh)10C1 (Hường)10C2 (Khiêm)10C3 (ThảoĐ)11A (Nhàn)11C1 (Giang)11C2 (Tuyến)11C3 (Lượng)11C4 (Thao)12A12B12C12D
90
SángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiềuSángChiều
91
21GDCD - ThảoLịch sử - ThíchNgữ văn - QuíLịch sử - QuangToán - NamGDCD - ThảoLịch sử - ThíchT.Anh - Hà
92
2GDCD - ThảoLịch sử - ThíchNgữ văn - QuíLịch sử - QuangToán - NamGDCD - ThảoLịch sử - ThíchT.Anh - Hà
93
3Lịch sử - ThíchLịch sử - ThíchGDCD - ThảoLịch sử - QuangNgữ văn - HườngGDCD - ThảoNgữ văn - QuíT.Anh - Hà
94
4Lịch sử - ThíchGDCD - ThảoNgữ văn - HườngNgữ văn - Quí
95
5
96
31Ngữ văn - QuíToán - ThơT.Anh - TrìnhGDCD - ThảoGDCD - ThảoLịch sử - QuangT.Anh - HàNgữ văn - Quí
97
2Ngữ văn - QuíToán - ThơT.Anh - TrìnhGDCD - ThảoGDCD - ThảoLịch sử - QuangT.Anh - HàNgữ văn - Quí
98
3T.Anh - HàToán - ThơNgữ văn - QuíGDCD - ThảoToán - NamLịch sử - QuangGDCD - ThảoNgữ văn - Quí
99
4T.Anh - HàNgữ văn - QuíToán - NamGDCD - Thảo
100
5