| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | |||||||||||||||||||||||||
2 | KHOA KỸ THUẬT CÔNG NGHỆ | |||||||||||||||||||||||||
3 | TUẦN LỄ THỨ: 24 TỪ NGÀY 10/01/2022 ĐẾN NGÀY 15/01/2022 | |||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | ||||||||||||||||||
5 | LỚP | BUỔI | NGÀY | 10/1/2022 | 11/1/2022 | 12/1/2022 | 13/1/2022 | 14/1/2022 | 15/1/2022 | 16/1/2022 | ||||||||||||||||
6 | TIẾT | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | |||||||||||
7 | DCK 18 | 1 | ||||||||||||||||||||||||
8 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
9 | SÁNG | 3 | ||||||||||||||||||||||||
10 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
11 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
12 | 1 | |||||||||||||||||||||||||
13 | 2 | |||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | 3 | ||||||||||||||||||||||||
15 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
16 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
17 | DCK 19 | 1 | TN Đo lường cơ khí | NV Trúc | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 2 | Đồ án thiết kế máy | NH Lĩnh | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 3 | Lý thuyết ĐK tự động | T. Q. Sanh | CN CTM2 | TV Thùy | ||||||||||||
18 | 2 | TN Đo lường cơ khí | (Trực tuyến) | Lịch sử ĐCS VN | Đồ án thiết kế máy | NV Phối | Lịch sử ĐCS VN | Lý thuyết ĐK tự động | CN CTM2 | |||||||||||||||||
19 | SÁNG | 3 | TN Đo lường cơ khí | Lịch sử ĐCS VN | Đồ án thiết kế máy | Lịch sử ĐCS VN | Nhập môn về KT | NV Phối | CN CTM2 | |||||||||||||||||
20 | 4 | TN Đo lường cơ khí | Đồ án thiết kế máy | Nhập môn về KT | ||||||||||||||||||||||
21 | 5 | TN Đo lường cơ khí | Đồ án thiết kế máy | |||||||||||||||||||||||
22 | 1 | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 1 | Máy nâng chuyển | NV Phối | Kỹ thuật nhiệt | N Quận | |||||||||||||||||||
23 | 2 | Lịch sử ĐCS VN | Máy nâng chuyển | Kỹ thuật nhiệt | ||||||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | 3 | Lịch sử ĐCS VN | Kỹ thuật nhiệt | ||||||||||||||||||||||
25 | 4 | Kỹ thuật nhiệt | ||||||||||||||||||||||||
26 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
27 | DCK 20 | 1 | Thiết kế máy 1 | NH Lĩnh | Kỹ thuật điện tử | N. Đ. Hoàng | Dung sai & KTĐ | TQ Dũng | CNXHKH | CND3 | Tiếng Anh CN CK | H.T.T. Giang | ||||||||||||||
28 | 2 | Thiết kế máy 1 | Kỹ thuật điện tử | Dung sai & KTĐ | CNXHKH | Tiếng Anh CN CK | ||||||||||||||||||||
29 | SÁNG | 3 | Thiết kế máy 1 | Kỹ thuật điện tử | Dung sai & KTĐ | Vẽ cơ khí | ĐM Tiến | Sức bền vật liệu 2 | NN Viên | |||||||||||||||||
30 | 4 | Vẽ cơ khí | Sức bền vật liệu 2 | |||||||||||||||||||||||
31 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
32 | 1 | CNXHKH | CND1 | Tổ chức SXCK | NV Trúc | |||||||||||||||||||||
33 | 2 | CNXHKH | Tổ chức SXCK | (HPTC2) | ||||||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | 3 | CNXHKH | CND2 | ||||||||||||||||||||||
35 | 4 | CNXHKH | ||||||||||||||||||||||||
36 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
37 | DCK 21 | 1 | Vật liệu kỹ thuật | NV Phối | Vật lý Đại cương | N.T.K. Thu | Tin học Đại cương | T.V.Trình | GDTC 1 | N.N. Chung | Tiếng Anh 1 | D.T.N. Thủy | Giải tích 1 | L.V. Lâm | ||||||||||||
38 | 2 | Vật liệu kỹ thuật | Vật lý Đại cương | Ghép | Tin học Đại cương | GDTC 1 | Tiếng Anh 1 | Giải tích 1 | ||||||||||||||||||
39 | SÁNG | 3 | Vật liệu kỹ thuật | Vật lý Đại cương | Tin học Đại cương | H 201 | Tiếng Anh 1 | Ghép DCĐ | Giải tích 1 | |||||||||||||||||
40 | 4 | Tin học Đại cương | ||||||||||||||||||||||||
41 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
42 | 1 | Nhập môn về KT | TT Tùng | |||||||||||||||||||||||
43 | 2 | Nhập môn về KT | (Ghép DCĐ21) | |||||||||||||||||||||||
44 | CHIỀU | 3 | ||||||||||||||||||||||||
45 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
46 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
47 | DCĐ 18 | 1 | Mạng truyền thông CN | ĐM Đức | Hệ thống SXTĐ | TT Tùng | Đồ án TK HTCĐT | PV Anh | Thực tập kỹ thuật | ĐM Đức | Trí tuệ nhân tạo | LT Sĩ | ||||||||||||||
48 | 2 | Mạng truyền thông CN | Hệ thống SXTĐ | Đồ án TK HTCĐT | TT Tùng | Thực tập kỹ thuật | (Trực tuyến) | Trí tuệ nhân tạo | ||||||||||||||||||
49 | SÁNG | 3 | Đồ án TK HTCĐT | Thực tập kỹ thuật | ||||||||||||||||||||||
50 | 4 | Đồ án TK HTCĐT | Thực tập kỹ thuật | |||||||||||||||||||||||
51 | 5 | Đồ án TK HTCĐT | Thực tập kỹ thuật | |||||||||||||||||||||||
52 | 1 | Thực tập kỹ thuật | ĐM Đức | |||||||||||||||||||||||
53 | 2 | Thực tập kỹ thuật | (Trực tuyến) | |||||||||||||||||||||||
54 | CHIỀU | 3 | Thực tập kỹ thuật | |||||||||||||||||||||||
55 | 4 | Thực tập kỹ thuật | ||||||||||||||||||||||||
56 | 5 | Thực tập kỹ thuật | ||||||||||||||||||||||||
57 | DCĐ 19 | 1 | Lý thuyết ĐKTĐ | PV Anh | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 2 | KTLT VĐK và LTGNTBNV | V.T. Tiến | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 3 | Kỹ thuật TL&KN | ĐM Đức | TN Đo lường cơ khí | NV Trúc | ||||||||||||
58 | 2 | Lý thuyết ĐKTĐ | Lịch sử ĐCS VN | KTLT VĐK và LTGNTBNV | Lịch sử ĐCS VN | Kỹ thuật TL&KN | TN Đo lường cơ khí | (Trực tuyến) | ||||||||||||||||||
59 | SÁNG | 3 | Lý thuyết ĐKTĐ | Lịch sử ĐCS VN | KTLT VĐK và LTGNTBNV | Lịch sử ĐCS VN | Kỹ thuật cảm biến | TT Tùng | TN Đo lường cơ khí | |||||||||||||||||
60 | 4 | Kỹ thuật cảm biến | TN Đo lường cơ khí | |||||||||||||||||||||||
61 | 5 | TN Đo lường cơ khí | ||||||||||||||||||||||||
62 | 1 | Tổ chức SXCK | NV Trúc | Lịch sử ĐCS VN | LSĐ 1 | Khởi tạo DN | CA Thảo | Đồ án TK TĐCK | NH Lĩnh | |||||||||||||||||
63 | 2 | Tổ chức SXCK | (HPTC2) | Lịch sử ĐCS VN | Khởi tạo DN | (HPTC2) | Đồ án TK TĐCK | NV Phối | ||||||||||||||||||
64 | CHIỀU | 3 | Kỹ thuật lập trình PLC | ĐM Đức | Lịch sử ĐCS VN | Đồ án TK TĐCK | ||||||||||||||||||||
65 | 4 | Kỹ thuật lập trình PLC | Đồ án TK TĐCK | |||||||||||||||||||||||
66 | 5 | Đồ án TK TĐCK | ||||||||||||||||||||||||
67 | DCĐ 20 | 1 | Động lực học hệ CĐT | TV Thùy | Tiếng Anh CN CĐT | N.T.N. Liên | CNXHKH | CND3 | TN Đo lường CK | NV Trúc | ||||||||||||||||
68 | 2 | Động lực học hệ CĐT | Tiếng Anh CN CĐT | CNXHKH | TN Đo lường CK | (Trực tuyến) | ||||||||||||||||||||
69 | SÁNG | 3 | Xác suất TK B | T.N. Khuê | Khởi tạo DN | CA Thảo | TN Đo lường CK | |||||||||||||||||||
70 | 4 | Xác suất TK B | Khởi tạo DN | (HPTC2) | TN Đo lường CK | |||||||||||||||||||||
71 | 5 | TN Đo lường CK | ||||||||||||||||||||||||
72 | 1 | Kỹ thuật điện tử | TTA Duyên | CNXHKH | CND1 | Tổ chức SXCK | NV Trúc | |||||||||||||||||||
73 | 2 | Kỹ thuật điện tử | CNXHKH | Tổ chức SXCK | (HPTC2) | Trang bị ĐCN | L. T. Huy | |||||||||||||||||||
74 | CHIỀU | 3 | CNXHKH | CND2 | Trang bị ĐCN | |||||||||||||||||||||
75 | 4 | CNXHKH | ||||||||||||||||||||||||
76 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
77 | DCĐ 21 | 1 | Vật lý Đại cương | N.T.K. Thu | Giải tích 1 | N.T. Sự | Tiếng Anh 1 | D.T.N. Thủy | ||||||||||||||||||
78 | 2 | Vật lý Đại cương | Ghép | Giải tích 1 | Tiếng Anh 1 | |||||||||||||||||||||
79 | SÁNG | 3 | Vật lý Đại cương | Giải tích 1 | Tiếng Anh 1 | Ghép DCK | ||||||||||||||||||||
80 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
81 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
82 | 1 | Tin học Đại cương | V.T. Lộc | Nhập môn về KT | TT Tùng | |||||||||||||||||||||
83 | 2 | Tin học Đại cương | Nhập môn về KT | (Ghép DCK21) | ||||||||||||||||||||||
84 | CHIỀU | 3 | GDTC 1 | N.H. Duy | Tin học Đại cương | Vật liệu kỹ thuật | NV Phối | |||||||||||||||||||
85 | 4 | GDTC 1 | Ghép DQK21 | Tin học Đại cương | Vật liệu kỹ thuật | |||||||||||||||||||||
86 | 5 | DTA21 | ||||||||||||||||||||||||
87 | DCĐ 21 | 1 | Vật lý Đại cương | N.T.K. Thu | Giải tích 1 | N.T. Sự | Tiếng Anh 1 | D.T.N. Thủy | ||||||||||||||||||
88 | 2 | Vật lý Đại cương | Ghép | Giải tích 1 | Tiếng Anh 1 | |||||||||||||||||||||
89 | SÁNG | 3 | Vật lý Đại cương | Giải tích 1 | Tiếng Anh 1 | Ghép DCK | ||||||||||||||||||||
90 | 4 | |||||||||||||||||||||||||
91 | 5 | |||||||||||||||||||||||||
92 | 1 | Tin học Đại cương | V.T. Lộc | Nhập môn về KT | TT Tùng | |||||||||||||||||||||
93 | 2 | Tin học Đại cương | Nhập môn về KT | (Ghép DCK21) | ||||||||||||||||||||||
94 | CHIỀU | 3 | GDTC 1 | N.H. Duy | Tin học Đại cương | Vật liệu kỹ thuật | NV Phối | |||||||||||||||||||
95 | 4 | GDTC 1 | Ghép DQK21 | Tin học Đại cương | Vật liệu kỹ thuật | |||||||||||||||||||||
96 | 5 | DTA21 | ||||||||||||||||||||||||
97 | CCK 19 | 1 | TT MCC2 | BT Kiên | TT MCC2 | BT Kiên | TT MCC2 | BT Kiên | TT MCC2 | BT Kiên | TT MCC2 | BT Kiên | TT MCC2 | BT Kiên | ||||||||||||
98 | 2 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | |||||||||||||||||||
99 | SÁNG | 3 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | ||||||||||||||||||
100 | 4 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | TT MCC2 | |||||||||||||||||||