ABCDEGIJKLMOPQRSTUVWXYZ
1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC
KINH DOANH VÀ CÔNG NGHỆ HÀ NỘI
*******
KHOA QUẢN LÝ KINH DOANH
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
2
3
4
5
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
6
Tên học phần:Tổ chức lao độngMã học phần:120025Số tín chỉ: 2
7
Ngày thi:Phòng thi:Giờ thi:Thời gian thi: 60 phút
8
STTMÃ SVHỌ VÀ TÊNLỚPPHÒNG
THI
GIỜ
THI
PHÚT
THI
TRỪĐIỂM KTĐIỂM
THI
MÃ ĐỀSỐ
TỜ
KÝ TÊNGHI CHÚ
9
119140154Nguyễn DuyAnNS24.01B20517306,8
10
219135343Bùi HoàngAnhNS24.01B20517307,5
11
319135578Nguyễn PhươngAnhNS24.01B20517308,0
12
418100182Dương MinhHoàngNS24.01B20517306,9
13
519171707Nguyễn ThịHuyềnNS24.01B20517307,5
14
618109105Trần ThuThủyNS24.01B20517307,5
15
719135026Nguyễn NgọcBíchNS24.02B20517307,3
16
819140773Dương MinhSơnNS24.02B20517306,8
17
919110182Trần ThịThươngNS24.02B20517307,0
18
1019130655Trịnh Thị HuyềnTrangNS24.03B20517307,1
19
1119170188Nguyễn Thị PhươngAnhNS24.04B20517307,3
20
1219170596Nguyễn TiếnĐạtNS24.04B20517307,5
21
1319146269Trần HuyHoàngNS24.04B20517305,8
22
1419136478Phạm VănThọNS24.04B20517306,8
23
1519141393Lê ThịThưNS24.04B20517307,5
24
1619173588Đoàn MinhTiệpNS24.04B20517307,3
25
1719141265Trương Thị ViệtHươngNS24.05B20517306,8
26
1819171628Hà QuangHuyNS24.05B20517307,0
27
1919173209Nguyễn ThịThanhNS24.05B20517307,5
28
2019173299Nguyễn PhươngThảoNS24.05B20517307,0
29
2119131713Nguyễn Thị KimHuệNS24.06B20517307,0
30
2219140857Hoàng TrọngTiếnNS24.06B20517307,0
31
2319125725Tạ KhánhLyNS24.07B20517307,1
32
2419145649Lê PhươngThảoNS24.07B20517307,5
33
2519140317Nguyễn Thị XuânThảoNS24.07B20517307,3
34
2619150373Phan VănToànNS24.07B20517307,5
35
2719125909Trần Thị MinhAnhNS24.09B20517307,5
36
119131523Đào HươngGiangNS24.09B20518306,8
37
219130339Trần DiệuLinhNS24.09B20518307,0
38
319172867Nguyễn ThịPhượngNS24.09B20518307,5
39
419125476Đỗ QuangThanhNS24.09B20518307,5
40
52520215658Vũ Nguyễn NgọcLinhNS24.10B20518307,3
41
619173755Trần ThanhTrangNS24.10B20518307,3
42
719125821Lê Thị CẩmVânNS24.10B20518306,9
43
819170306Vũ ThếAnhNS24.11B20518307,0
44
919140368Trần ViệtĐứcNS24.11B20518307,0
45
1019900039ThammavongKoungkhamTSNS24.01E30318307,1
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100