ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
2
12.002165.000.00.00.H42Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã)Bồi thường nhà nước (TP)
3
22.002165.000.00.00.H42Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hạiBồi thường nhà nước (TP)
4
32.001406.000.00.00.H42Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ởChứng thực (TP)
5
42.001009.000.00.00.H42Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ởChứng thực (TP)
6
52.001016.000.00.00.H42Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sảnChứng thực (TP)
7
62.001019.000.00.00.H42Thủ tục chứng thực di chúcChứng thực (TP)
8
72.001035.000.00.00.H42Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ởChứng thực (TP)
9
82.001008.000.00.00.H42Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuậtChứng thực (TP)
10
92.000992.000.00.00.H42Chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Ủy ban nhân dân cấp xãChứng thực (TP)
11
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
12
102.000942.000.00.00.H42Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thựcChứng thực (TP)
13
112.000927.000.00.00.H42Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịchChứng thực (TP)
14
122.000913.000.00.00.H42Chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịchChứng thực (TP)
15
132.000884.000.00.00.H42Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được)Chứng thực (TP)
16
142.000815.000.00.00.H42Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhậnChứng thực (TP)
17
152.000908.000.00.00.H42Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốcChứng thực (TP)
18
163.000323.000.00.00.H42Đăng ký giám sát việc giám hộHộ tịch (TP)
19
173.000322.000.00.00.H42Đăng ký chấm dứt giám sát việc giám hộHộ tịch (TP)
20
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
21
182.000986.000.00.00.H42Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổiHộ tịch (TP)
22
192.002516.000.00.00.H42Thủ tục xác nhận thông tin hộ tịchHộ tịch (TP)
23
202.001023.000.00.00.H42Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổiHộ tịch (TP)
24
211.005461.000.00.00.H42Đăng ký lại khai tửHộ tịch (TP)
25
221.004746.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký lại kết hônHộ tịch (TP)
26
231.004772.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânHộ tịch (TP)
27
241.004884.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký lại khai sinhHộ tịch (TP)
28
251.004873.000.00.00.H42Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhânHộ tịch (TP)
29
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
30
261.004859.000.00.00.H42Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộcHộ tịch (TP)
31
271.004845.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộHộ tịch (TP)
32
281.004837.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký giám hộHộ tịch (TP)
33
291.004827.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)
34
301.000080.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)
35
311.000094.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)
36
321.000110.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giớiHộ tịch (TP)
37
331.000419.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai tử lưu độngHộ tịch (TP)
38
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
39
341.000593.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký kết hôn lưu độngHộ tịch (TP)
40
351.003583.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai sinh lưu độngHộ tịch (TP)
41
361.000656.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai tửHộ tịch (TP)
42
371.000689.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, conHộ tịch (TP)
43
381.001022.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, conHộ tịch (TP)
44
391.000894.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký kết hônHộ tịch (TP)
45
401.001193.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai sinhHộ tịch (TP)
46
412.000547.000.00.00.H42Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch)Hộ tịch (TP)
47
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
48
422.000635.000.00.00.H42Cấp bản sao Trích lục hộ tịch, bản sao Giấy khai sinhHộ tịch (TP)
49
432.000497.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
50
442.000513.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
51
451.000893.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhânHộ tịch (TP)
52
462.000522.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
53
472.000554.000.00.00.H42Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoàiHộ tịch (TP)
54
482.002189.000.00.00.H42Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoàiHộ tịch (TP)
55
492.000748.000.00.00.H42Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
56
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
57
502.000756.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
58
511.001669.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
59
521.001695.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
60
532.000779.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
61
541.001766.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
62
552.000806.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
63
562.000528.000.00.00.H42Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoàiHộ tịch (TP)
64
572.002349.000.00.00.H42Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú ở khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôiNuôi con nuôi (TP)
65
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
66
582.002363.000.00.00.H42Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoàiNuôi con nuôi (TP)
67
591.003005.000.00.00.H42Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôiNuôi con nuôi (TP)
68
602.001255.000.00.00.H42Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nướcNuôi con nuôi (TP)
69
612.001263.000.00.00.H42Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nướcNuôi con nuôi (TP)
70
622.002080.000.00.00.H42Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viênPhổ biến giáo dục pháp luật (TP)
71
632.000930.000.00.00.H42Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã)Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
72
641.002211.000.00.00.H42Thủ tục công nhận hòa giải viên (cấp xã)Phổ biến giáo dục pháp luật (TP)
73
652.000424.000.00.00.H42Thủ tục thực hiện hỗ trợ khi hòa giải viên gặp tai nạn hoặc rủi ro ảnh hưởng đến sức khỏe, tính mạng trong khi thực hiện hoạt động hòa giảiPhổ biến giáo dục pháp luật (TP)
74
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
75
661.010945.000.00.00.H42Thủ tục tiếp công dân tại cấp xãTiếp công dân
76
672.002501.000.00.00.H42Thủ tục xử lý đơn tại cấp xãXử lý đơn thư
77
682.002396.H42Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xãGiải quyết tố cáo
78
692.002409.000.00.00.H42Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xãGiải quyết khiếu nại
79
702.001384.H42Phê duyệt phương án cắm mốc chỉ giới xác định phạm vi bảo vệ đập thủy điệnAn toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT)
80
712.000206.000.00.00.H42Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình vùng hạ du đập thủy điện thuộc thẩm quyền phê duyệt của Ủy ban nhân dân cấp xãAn toàn đập, hồ chứa thuỷ điện (CT)
81
722.002620.000.00.00.H42Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyênbảo vệ quyền lợi người tiêu dùng (CT)
82
732.001261.000.00.00.H42Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chaiKinh doanh khí (CT)
83
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
84
742.001270.000.00.00.H42Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chaiKinh doanh khí (CT)
85
752.001283.000.00.00.H42Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chaiKinh doanh khí (CT)
86
762.000150.000.00.00.H42Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc láLưu thông hàng hóa trong nước (CT)
87
772.000162.000.00.00.H42Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc láLưu thông hàng hóa trong nước (CT)
88
782.000181.000.00.00.H42Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc láLưu thông hàng hóa trong nước (CT)
89
792.001240.000.00.00.H42Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượuLưu thông hàng hóa trong nước (CT)
90
802.000615.000.00.00.H42Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượuLưu thông hàng hóa trong nước (CT)
91
812.000620.000.00.00.H42Cấp Giấy phép bán lẻ rượuLưu thông hàng hóa trong nước (CT)
92
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU
93
821.001279.000.00.00.H42Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanhLưu thông hàng hóa trong nước (CT)
94
832.000629.000.00.00.H42Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanhLưu thông hàng hóa trong nước (CT)
95
842.000633.000.00.00.H42Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanhLưu thông hàng hóa trong nước (CT)
96
851.012568.000.00.00.H42Giao tài sản kết cấu hạ tầng chợ do cấp xã quản lýTài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT)
97
861.012569.000.00.00.H42Thu hồi tài sản kết cấu hạ tầng chợTài sản kết cấu hạ tầng chợ do Nhà nước đầu tư, quản lý (CT)
98
871.004082.000.00.00.H42Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã)Bảo tồn thiên nhiên và Đa dạng sinh học (NN&MT)
99
881.012837.000.00.00.H42Phê duyệt hỗ trợ kinh phí đào tạo, tập huấn để chuyển đổi từ chăn nuôi sang các nghề khác; chi phí cho cá nhân được đào tạo về kỹ thuật phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò); chi phí mua bình chứa Nitơ lỏng bảo quản tinh cho người làm dịch vụ phối giống nhân tạo gia súc (trâu, bò) đối với các chính sách sử dụng vốn sự nghiệp nguồn ngân sách nhà nướcChăn nuôi (NN&MT)
100
STTMÃ THỦ TỤCTÊN THỦ TỤCLĨNH VỰCTRA CỨU