ABCDEFGHIJK
1
220kVSê San 4 - Pleiku 2, Cung đoạn: 01-159- PL2
2
Số TTTên vị tríKhoảng cột (m)Cộng dồn từ Sê San 4 - Pleiku 2 (m)Cộng dồn từ Pleiku 2 - Sê San 4 (m)Khoảng néoLoại cộtChiều cao cộtCông dụng cột
3
Pooctich 220kV của NMTĐ Sê San 4
4
11333362.651N22K-37BR37Cột néo cuối1
5
2279182462.618791N22K-37A37Cột néo góc1
6
332951.11961.827Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
7
442851.40461.532Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
8
555401.94461.247Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
9
663102.25460.707Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng, néo CQ
10
773402.59460.397Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
11
883952.98960.057Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
12
994103.39959.662Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
13
10103653.76459.252Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
14
11113504.11458.887Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
15
12123774.49158.5373.667N22K-37B37Cột néo góc1
16
13133104.80158.160Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
17
14143065.10757.850Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
18
15154605.56757.544Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
19
16162905.85757.084Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
20
17174356.29256.794Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
21
18183206.61256.359Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
22
19193656.97756.039Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
23
20204357.41255.674N22K-37A37Cột néo thẳng1
24
21217508.16255.239N22K-42A42,5Cột néo thẳng1
25
22224958.65754.489Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
26
23234909.14753.994Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
27
24242199.36653.5044.875N22K-33A33Cột néo góc1
28
25252759.64153.285Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
29
262645010.09153.010Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
30
272737010.46152.560Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
31
282846010.92152.190Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
32
292959511.51651.730Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
33
303048011.99651.135Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng, néo CQ
34
313132512.32150.655Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
35
323240512.72650.330Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
36
333364513.37149.925Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
37
343429013.66149.280Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
38
353559514.25648.990Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
39
363643014.68648.395Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
40
373741015.09647.9655.730N22K-33A33Cột néo góc1
41
383830015.39647.555Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
42
393941515.81147.255Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
43
404028016.09146.840Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
44
414153016.62146.560Đ22K-47,5B47,5Cột đỡ thẳng
45
424254517.16646.030Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
46
434336517.53145.485Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
47
444461018.14145.120Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng, néo CQ
48
454540518.54644.510Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
49
464646019.00644.105Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
50
474734519.35143.645Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
51
484845519.80643.300Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
52
494943520.24142.845Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
53
505037520.61642.410Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
54
515130520.92142.035Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
55
525220521.12641.730Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
56
535330421.43041.5256.334N22K-37B37Cột néo góc1
57
545426021.69041.221Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
58
555563022.32040.961Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
59
565642522.74540.331Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
60
575731023.05539.906Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
61
585845023.50539.596Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
62
595956024.06539.146Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
63
606055024.61538.586Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
64
616129524.91038.036Đ22K-32,5A32,5Cột đỡ thẳng
65
626217125.08137.7413.651N22K-33B33Cột néo góc1
66
636320025.28137.570Đ22K-32,5A32,5Cột đỡ thẳng
67
646440525.68637.370Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
68
656564526.33136.965N22K-33A33Cột néo thẳng1
69
666622526.55636.320Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
70
676721026.76636.095Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
71
686841027.17635.885Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
72
696924527.42135.475N22K-37A37Cột néo thẳng1
73
707082028.24135.230N22K-33A33Cột néo thẳng1
74
717128928.53034.4103.449N22K-37A37Cột néo góc1
75
727233528.86534.121Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
76
737341029.27533.786Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
77
747431029.58533.376Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
78
757549530.08033.066Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
79
767649030.57032.571Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng
80
777737030.94032.081Đ22K-42,5B42,5Cột đỡ thẳng, néo CQ
81
787845031.39031.711Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
82
797929531.68531.261Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
83
808028031.96530.966Đ22K-42,5BCột đỡ thẳng
84
818155032.51530.686Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
85
828242032.93530.136Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
86
838331733.25229.7164.722N22K-33B33Cột néo góc1
87
848433533.58729.399Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
88
858540533.99229.064Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
89
868630034.29228.659Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
90
878735534.64728.359Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
91
888842035.06728.004Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
92
898931035.37727.584Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
93
909044035.81727.274Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
94
919124036.05726.834Đ22K-32,5B32,5Cột đỡ thẳng
95
929262536.68226.594Đ22K-42,5A42,5Cột đỡ thẳng
96
939331036.99225.9693.740N22K-33A33Cột néo thẳng1
97
949453037.52225.659Đ22K-37,5B37,5Cột đỡ thẳng
98
959534537.86725.129Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
99
969634038.20724.784Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng
100
979731038.51724.444Đ22K-37,5A37,5Cột đỡ thẳng