| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | |||||||||||||||||||||||
2 | |||||||||||||||||||||||
3 | |||||||||||||||||||||||
4 | |||||||||||||||||||||||
5 | |||||||||||||||||||||||
6 | MaSV | HoLotSV | TenSV | NgaySinhC | % TC không đạt | TC Kdat | TCDK 222 | Xử lý kỳ trước | TC Tích lũy | Điểm TB HK | CB3 > 27TC | BTH Quá Hạn (Kỳ) | Canh Bao | QuyChe | Ghi Chú | Học phí cũ | Tổng nợ HP | HienDienSV | HienDien212 | TC đăng ký kỳ 221 | Tình trạng | ||
7 | 1021050007 | Nguyễn Thái | Bình | 08/04/1992 | Không đăng ký | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 3 | BTH | QH cấp bằng | Đang học | |||||||||
8 | 10410120001 | Nguyễn Thành | Trung | 28/01/1985 | Không đăng ký | 0 | 0 | 168 | 0 | 26 | 3 | BTH | QH cấp bằng | Đang học | |||||||||
9 | 10410300010 | Nguyễn Văn | Đặng | 17/12/1992 | Không đăng ký | 0 | 0 | 187 | 0 | 26 | 3 | BTH | QH cấp bằng | Đang học | |||||||||
10 | 1044014001 | Hoàng Văn | Nam | Không đăng ký | 0 | 0 | 157 | 0 | 26 | 3 | BTH | QH cấp bằng | Đang học | ||||||||||
11 | 1141030029 | Phùng Anh | Tùng | 24/01/1991 | Không đăng ký | 0 | 0 | 221 | 0 | 2 | Cảnh báo mức 2 | QH cấp bằng | Đang học | ||||||||||
12 | 1141065025 | Bùi Xuân | Viễn | 13/12/1988 | Không đăng ký | 0 | 0 | 220 | 0 | 23 | 2 | BTH | QH cấp bằng | Đang học | |||||||||
13 | 1221070072 | Nguyễn Văn | Hưng | 27/07/1994 | 0 | 0 | 2 | 3 | 137 | 0 | 20 | 5 | BTH | Đang học | |||||||||
14 | 1221070211 | Nguyễn Tiến | Dũng | 22/07/1994 | Không đăng ký | 0 | 0 | 26 | 0 | 22 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
15 | 1241012136 | Huỳnh Ngọc | Bình | Không đăng ký | 0 | 0 | 210 | 0 | 22 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
16 | 1241030001B | Nguyễn Tấn | Cường | Không đăng ký | 0 | 0 | 140 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
17 | 1244014031 | Nguyễn Hải | Nam | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 16 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
18 | 1321010151 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 04/03/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 146 | 0 | 20 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
19 | 1321010217 | Trần | Long | 23/11/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 140 | 0 | 20 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
20 | 1321020791 | Trương Sinh | Tuấn | 13/09/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 147 | 0 | 20 | 4 | BTH | 0 | 1840000 | Đang học | |||||||
21 | 1321040161 | Nguyễn Thành | Long | 06/02/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 146 | 0 | 20 | 4 | BTH | 0 | 13333000 | Đang học | |||||||
22 | 1321050004 | Nguyễn Bảo | Anh | 21/05/1995 | 1 | 13 | 13 | 86 | 0 | 18 | 2 | BTH | 0 | 3874000 | Đang học | ||||||||
23 | 1321050759 | Nguyễn Nam | Trung | 23/04/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 149 | 0 | 20 | 4 | BTH | 0 | 4048000 | Đang học | |||||||
24 | 1321060320 | Phùng Hữu | Trung | 14/09/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 143 | 0 | 19 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
25 | 1321060426 | Phạm Công | Chung | 20/09/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 149 | 0 | 20 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
26 | 1321070500 | Lê Minh | Hiếu | 14/01/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 141 | 0 | 20 | 4 | BTH | 0 | 2576000 | Đang học | |||||||
27 | 1341012038 | Phạm Văn | Thắng | 10/06/1987 | Không đăng ký | 0 | 0 | 82 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
28 | 1341020001 | Lê Hải | Cường | Không đăng ký | 0 | 0 | 215 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
29 | 1341020002 | Dương Đức | Đoàn | Không đăng ký | 0 | 0 | 166 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
30 | 1341020006 | Phạm Trọng | Quyết | Không đăng ký | 0 | 0 | 153 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
31 | 1341020009 | Lê Anh | Tùng | Không đăng ký | 0 | 0 | 214 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
32 | 1341020010 | Vũ Đức | Vượng | 10/12/1980 | Không đăng ký | 0 | 0 | 120 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
33 | 1341030005 | Bùi Công | Ninh | Không đăng ký | 0 | 0 | 10 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
34 | 1341030009 | Nguyễn Văn | An | Không đăng ký | 0 | 0 | 104 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
35 | 1341030019 | Lê Minh | Ngọc | 17/08/1992 | Không đăng ký | 0 | 0 | 224 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
36 | 1341030024 | Nguyễn Văn | Thắng | 23/04/1994 | Không đăng ký | 0 | 0 | 224 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
37 | 1341030025 | Mai Văn | Tọa | Không đăng ký | 0 | 0 | 74 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
38 | 1341040002 | Nguyễn Văn | Điền | Không đăng ký | 0 | 0 | 199 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
39 | 1341040003 | Nguyễn Trọng | Hà | Không đăng ký | 0 | 0 | 70 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
40 | 1341040004 | Lạc Văn | Quyền | Không đăng ký | 0 | 0 | 191 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
41 | 1341044003 | Nguyễn Mạnh | Cường | 16/06/1986 | Không đăng ký | 0 | 0 | 203 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
42 | 1341045001 | Nguyễn Hữu | Đức | 15/10/1981 | Không đăng ký | 0 | 0 | 88 | 0 | 20 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
43 | 1341045010 | Nguyễn Đình | Việt | 05/07/1991 | Không đăng ký | 0 | 0 | 212 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
44 | 1341045015 | Lê Quang | Huy | 24/09/1994 | Không đăng ký | 0 | 0 | 226 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
45 | 1341045016 | Nguyễn Văn | Chiến | 30/07/1975 | Không đăng ký | 0 | 0 | 171 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
46 | 1341045018 | Hoàng Xuân | Đại | 02/09/1969 | Không đăng ký | 0 | 0 | 223 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
47 | 1341045020 | Bùi Trung | Đức | 20/04/1987 | Không đăng ký | 0 | 0 | 128 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
48 | 1341045023 | Nguyễn Văn | Hơn | Không đăng ký | 0 | 0 | 3 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
49 | 1341045029 | Nguyễn Đức | Quang | 19/04/1986 | Không đăng ký | 0 | 0 | 6 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
50 | 1341045033 | Trần Văn | Tiệp | 19/03/1990 | Không đăng ký | 0 | 0 | 51 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
51 | 1341047008 | Nguyễn Đức | Lộc | 03/07/1993 | Không đăng ký | 0 | 0 | 177 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
52 | 1341064006 | Diệp Văn | Hạnh | 22/12/1981 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
53 | 1341075001 | Quang Văn | Điệp | 07/09/1989 | Không đăng ký | 0 | 0 | 213 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
54 | 1341075010 | Nguyễn Đức | Dũng | Không đăng ký | 0 | 0 | 195 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | |||||||||||
55 | 1341075022 | Đỗ Văn | Trọng | 19/02/1985 | Không đăng ký | 0 | 0 | 213 | 0 | 20 | 2 | BTH | Đang học | ||||||||||
56 | 1344015083 | Nguyễn Thị | Năm | 02/10/1992 | Không đăng ký | 0 | 0 | 122 | 0 | 20 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
57 | 1421010011 | Lê Thế | Anh | 11/03/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 26 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
58 | 1421010036 | Nghiêm Quốc | Chỉnh | 15/09/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 144 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
59 | 1421010038 | Dương Tiến | Công | 23/08/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 146 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
60 | 1421010042 | Nguyễn Đình | Cường | 25/09/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 146 | 0 | 18 | 4 | BTH | 0 | 70000 | Đang học | |||||||
61 | 1421010047 | Trần Mạnh | Cường | 01/01/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 37 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
62 | 1421010066 | Phạm Văn | Dự | 03/02/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 141 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
63 | 1421010077 | Bùi Văn | Đạt | 24/06/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 73 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
64 | 1421010117 | Hoa Trung | Hiếu | 12/12/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
65 | 1421010163 | Đào Văn | Khánh | 27/03/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 3 | 146 | 0 | 18 | 5 | BTH | Đang học | |||||||||
66 | 1421010210 | Hà Duy | Nam | 03/04/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 146 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
67 | 1421010255 | Nguyễn Minh | Quang | 19/07/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
68 | 1421010358 | Huỳnh Bá | Truyền | 24/11/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 64 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
69 | 1421011077 | Phạm Đức | Đạt | 11/03/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 139 | 0 | 18 | 4 | BTH | 0 | 70000 | Đang học | |||||||
70 | 1421011231 | Nguyễn Công | Minh | 20/01/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 7 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
71 | 1421011403 | Phạm Ngọc | Tuấn | 22/05/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 146 | 0 | 18 | 4 | BTH | 0 | 110000 | Đang học | |||||||
72 | 1421020107 | Nguyễn Quang | Minh | 05/11/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
73 | 1421020114 | Nguyễn Tiến | Nam | 14/12/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 143 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
74 | 1421020185 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | 05/04/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 80 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
75 | 1421020266 | Lê Trung | Dũng | 04/07/1994 | Không đăng ký | 0 | 0 | 14 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
76 | 1421020505 | Nguyễn Hữu | Phát | 01/08/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 146 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
77 | 1421020587 | Nguyễn Đăng | Thọ | 17/10/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 146 | 0 | 18 | 4 | BTH | 0 | 70000 | Đang học | |||||||
78 | 1421020634 | Nguyễn Quang | Trung | 25/04/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 147 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
79 | 1421030086 | Lê Xuân | Hùng | 11/10/1993 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 149 | 0 | 18 | 4 | BTH | 0 | 110000 | Đang học | |||||||
80 | 1421030107 | Vũ Văn | Khang | 10/06/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 143 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
81 | 1421030339 | Đỗ Thị | Hằng | 20/06/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
82 | 1421030345 | Nguyễn Thanh | Hậu | 28/03/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 3 | 129 | 0 | 18 | 5 | BTH | Đang học | |||||||||
83 | 1421030611 | Nguyễn Văn | Tuấn | 09/08/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 144 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
84 | 1421040023 | Trương Quang | Chí | 07/11/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 102 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
85 | 1421040064 | Lê Tiến | Đạt | 05/02/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 10 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
86 | 1421040243 | Đinh Thị Vân | Thanh | 07/04/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 26 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
87 | 1421040278 | Chu Xuân | Thoại | 08/11/1995 | 0,4117647059 | 7 | 17 | 3 | 118 | 1,53 | 18 | 3 | BTH | 2535000 | 2531000 | Đang học | |||||||
88 | 1421040341 | Đặng Duy | Tường | 09/10/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 7 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
89 | 1421040478 | Phạm Quý | Phúc | 21/11/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 12 | 0 | 40 | 18 | 3 | BTH | Tạm dừng | |||||||||
90 | 1421050210 | Nguyễn Văn | Tình | 03/07/1994 | Không đăng ký | 0 | 0 | 76 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
91 | 1421050286 | Nguyễn Đức | Bình | 01/06/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 92 | 0 | 47 | 18 | 3 | BTH | BTH 202 | Tạm dừng | ||||||||
92 | 1421050354 | Nguyễn Viết | Đông | 02/01/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
93 | 1421050452 | Nguyễn Duy | Khánh | 28/03/1995 | 0 | 0 | 3 | 2 | 133 | 3 | 18 | 1 | BTH | Đang học | |||||||||
94 | 1421050495 | Lê Thị | Lương | 08/04/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 78 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
95 | 1421050545 | Vũ Văn | Phúc | 01/10/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 12 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
96 | 1421050628 | Nguyễn Thị | Thùy | 22/06/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 12 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
97 | 1421050706 | Lê Thị Hồng | Vân | 14/11/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 12 | 0 | 18 | 2 | BTH | Tạm dừng | ||||||||||
98 | 1421060105 | Nguyễn Văn | Hiếu | 21/04/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 145 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học | |||||||||
99 | 1421060261 | Nguyễn Văn | Thiệu | 25/05/1995 | Không đăng ký | 0 | 0 | 3 | 132 | 0 | 45 | 18 | 5 | BTH | Đang học | ||||||||
100 | 1421060349 | Nguyễn Đăng | Cường | 17/08/1996 | Không đăng ký | 0 | 0 | 2 | 145 | 0 | 18 | 4 | BTH | Đang học |