ABCDEGHIJNOPQRSTUVWXYZ
1
ĐẠI HỌC HUẾCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌCĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
3
4
KẾT QUẢ RÀ SOÁT ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP CỦA SINH VIÊN
5
Học kỳ 2 Năm học 2021-2022
6
7
STTMã SVHọ và tênNgày sinhGiới tínhĐủ điều kiện tốt nghiệpHoãn xétThiếu tín chỉThiếu CC
GDTC
Thiếu CC
GDQP
Thiếu bằng TN
THPT
Thiếu CC
NNKC
Thiếu CC CNTTThiếu điểm rèn luyệnHạ bậcGhi chú
8
9
Khóa học:Khóa 42 (2018-2022)
10
Tên ngành/chuyên ngành:XÃ HỘI HỌC
11
118T6071004Hồ ThịCam30/03/2000Nữhoãn
12
218T6071005Lê Hoàng PhươngChi04/01/1998NữXuất sắc
13
318T6071006Hồ ThịChiến26/08/2000Nữx
14
418T6071008Phan VănDuy01/11/1999NamXuất sắc
15
518T6071010Nguyễn Ngọc MỹDuyên20/10/2000Nữhoãn
16
618T6071020Pơloong ThịHương13/03/2000Nữhoãn
17
718T6071024Hồ ThịNhàn08/04/2000NữXuất sắc
18
818T6071028Trần Thị NhưQuỳnh28/02/2000Nữhoãn
19
918T6071029Võ Thị DiễmQuỳnh14/04/2000NữKhá
20
1018T6071032Nguyễn MinhTiến06/10/2000NamKhá
21
1118T6071039Bùi Thị MỹTuyết06/05/2000Nữx
22
Tổng cộng002000000
23
24
25
Khóa học:Khóa 41 (2017-2021)
26
Tên ngành/chuyên ngành:XÃ HỘI HỌC
27
117T6071045Hồ Thị BíchNgọc2/1/1999NữKhá
28
217T6071051Hồ Thị HươngNhỏ12/12/1998Nữx
29
317T6071087La QuốcThắng7/1/1998NamTrung bình
30
Tổng cộng001000000
31
32
Khóa học:Khóa 40 (2016-2020)
33
Tên ngành/chuyên ngành:XÃ HỘI HỌC
34
116T6071044Phan Quốc Tiến10/9/1998NamTrung bình
35
Tổng cộng000000000
36
37
Khóa học:Khóa 39 (2015-2019)
38
Tên ngành/chuyên ngành:XÃ HỘI HỌC
39
1
40
Tổng cộng000000000
41
42
Khóa học:Khóa 38 (2014-2018)
43
Tên ngành/chuyên ngành:XÃ HỘI HỌC
44
1
45
Tổng cộng000000000
46
47
Khóa học:Khóa 37 (2013-2017)
48
Tên ngành/chuyên ngành:XÃ HỘI HỌC
49
1
50
Tổng cộng000000000
51
52
Thừa Thiên Huế, ngày 07 tháng 6 năm 2022
53
CÁN BỘ PHỤ TRÁCH
54
Dương Thị Bạch Liên
55
Ghi chú:
56
CC NNKC: Chứng chỉ Ngoại ngữ không chuyên
57
CC GDTC: Chứng chỉ Giáo dục thể chất
58
CC GDQP: Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng
59
Bằng TN THPT: Bằng tốt nghiệp Trung học phổ thông
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100