A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biểu đánh giá kết quả công việc cá nhân | |||||||||||||||||||||
2 | Kỳ: | |||||||||||||||||||||
3 | Họ tên: | Vị trí: | Kế toán tổng hợp | |||||||||||||||||||
4 | 1 | 2 | 7 | |||||||||||||||||||
5 | A. | Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân) Gắn liền với KPI bộ phận | Hướng dẫn | Điểm chuẩn | Điêm số thực hiện | Ghi chú kết quả | Ghi chú kết quả | |||||||||||||||
6 | ||||||||||||||||||||||
7 | 1 | Nâng cao năng lực quản lý của phòng | - Tham gia tổ chức đào tạo: 2đ / lượt | 12 | ||||||||||||||||||
8 | 2 | Xây dựng chuẩn năng lực của phòng | - Tham gia gop ý chuẩn năng lưc: +1đ - góp ý nhiều, chất lượng: +2đ | 12 | ||||||||||||||||||
9 | 3 | Hoàn thành các báo cáo tài chính, Chính xác và đúng hạn (98%) | - đạt 98%: thưởng 2 đ - đạt trên 90%: ok - đạt dưới 90%: trừ 2 đ | 30 | ||||||||||||||||||
10 | 4 | Phân tích các chi số tài chính | - Báo cáo đầy đủ, chính xác: +1đ - Phát hiện sai sót: trừ 1đ / lỗi. Trừ tối đa 2đ | 3 | ||||||||||||||||||
11 | 5 | Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu | - Báo cáo đầy đủ, chính xác: +1đ - Phát hiện sai sót: trừ 1đ / lỗi. Trừ tối đa 2đ | 3 | ||||||||||||||||||
12 | Kết quả kỳ vọng (mục tiêu cá nhân) | |||||||||||||||||||||
13 | B | Các công việc thường xuyên theo MTCV & tinh thần thái độ | ||||||||||||||||||||
14 | ||||||||||||||||||||||
15 | 1 | Cập nhập số liệu trên hệ thống ERP kịp thời, chính xác | - Báo cáo đầy đủ, chính xác: +1đ - Phát hiện sai sót: trừ 1đ / lỗi. Trừ tối đa 2đ | 3 | ||||||||||||||||||
16 | 2 | Kiểm soát tuân thủ chuẩn mực kế toán, Báo cáo thuế | - Báo cáo đầy đủ, chính xác: +1đ - Phát hiện sai sót: trừ 1đ / lỗi. Trừ tối đa 2đ | 6 | ||||||||||||||||||
17 | 3 | Quản lý công nợ | - Báo cáo đầy đủ, chính xác: +1đ - Phát hiện sai sót: trừ 1đ / lỗi. Trừ tối đa 2đ | 3 | ||||||||||||||||||
18 | 4 | Quản lý TSCĐ (hữu hình và vô hình - thương hiệu, phần mềm, quy trình công nghệ,…) | - Báo cáo đầy đủ, chính xác: +1đ - Phát hiện sai sót: trừ 1đ / lỗi. Trừ tối đa 2đ | 3 | ||||||||||||||||||
19 | 5 | Quản lý công cụ dụng cụ, thiết bị văn phòng | - Báo cáo đầy đủ, chính xác: +1đ - Phát hiện sai sót: trừ 1đ / lỗi. Trừ tối đa 2đ | 3 | ||||||||||||||||||
20 | 6 | Các báo cáo thống kê, báo cáo quản trị theo yêu cầu kinh doanh | - Báo cáo đầy đủ, chính xác: +1đ - Phát hiện sai sót: trừ 1đ / lỗi. Trừ tối đa 2đ | 3 | ||||||||||||||||||
21 | 7 | Tinh thần chia sẻ công việc, sẵn sàng hỗ trợ đồng nghiệp | - Thưởng 2đ nếu nhận được lời khen / tuyên dương từ nội bộ. Tối đa được cộng 4đ | 6 | ||||||||||||||||||
22 | 8 | Thời gian tham gia các khóa đào tạo | - Tham gia đầy đủ: ok - Vắng mặt quá 2 lần, bất kể lý do: trừ 1 đ | 3 | ||||||||||||||||||
23 | Các công việc thường xuyên theo MTCV | |||||||||||||||||||||
24 | C | Các dự án và công việc đột xuất | ||||||||||||||||||||
25 | 1 | Mức độ hoàn thành các nhiệm vụ đột xuất khác do Trưởng phòng giao | - đạt 90% trở lên: thưởng 2 đ - đạt trên 90%: ok - đạt dưới 50%: trừ 2 đ | 10 | ||||||||||||||||||
26 | ||||||||||||||||||||||
27 | ||||||||||||||||||||||
28 | Tổng điểm đánh giá thực hiện công việc | |||||||||||||||||||||
29 | ||||||||||||||||||||||
30 | ||||||||||||||||||||||
31 | ||||||||||||||||||||||
32 | ||||||||||||||||||||||
33 | ||||||||||||||||||||||
34 | ||||||||||||||||||||||
35 | ||||||||||||||||||||||
36 | ||||||||||||||||||||||
37 | ||||||||||||||||||||||
38 | ||||||||||||||||||||||
39 | ||||||||||||||||||||||
40 | ||||||||||||||||||||||
41 | ||||||||||||||||||||||
42 | ||||||||||||||||||||||
43 | ||||||||||||||||||||||
44 | ||||||||||||||||||||||
45 | ||||||||||||||||||||||
46 | ||||||||||||||||||||||
47 | ||||||||||||||||||||||
48 | ||||||||||||||||||||||
49 | ||||||||||||||||||||||
50 | ||||||||||||||||||||||
51 | ||||||||||||||||||||||
52 | ||||||||||||||||||||||
53 | ||||||||||||||||||||||
54 | ||||||||||||||||||||||
55 | ||||||||||||||||||||||
56 | ||||||||||||||||||||||
57 | ||||||||||||||||||||||
58 | ||||||||||||||||||||||
59 | ||||||||||||||||||||||
60 | ||||||||||||||||||||||
61 | ||||||||||||||||||||||
62 | ||||||||||||||||||||||
63 | ||||||||||||||||||||||
64 | ||||||||||||||||||||||
65 | ||||||||||||||||||||||
66 | ||||||||||||||||||||||
67 | ||||||||||||||||||||||
68 | ||||||||||||||||||||||
69 | ||||||||||||||||||||||
70 | ||||||||||||||||||||||
71 | ||||||||||||||||||||||
72 | ||||||||||||||||||||||
73 | ||||||||||||||||||||||
74 | ||||||||||||||||||||||
75 | ||||||||||||||||||||||
76 | ||||||||||||||||||||||
77 | ||||||||||||||||||||||
78 | ||||||||||||||||||||||
79 | ||||||||||||||||||||||
80 | ||||||||||||||||||||||
81 | ||||||||||||||||||||||
82 | ||||||||||||||||||||||
83 | ||||||||||||||||||||||
84 | ||||||||||||||||||||||
85 | ||||||||||||||||||||||
86 | ||||||||||||||||||||||
87 | ||||||||||||||||||||||
88 | ||||||||||||||||||||||
89 | ||||||||||||||||||||||
90 | ||||||||||||||||||||||
91 | ||||||||||||||||||||||
92 | ||||||||||||||||||||||
93 | ||||||||||||||||||||||
94 | ||||||||||||||||||||||
95 | ||||||||||||||||||||||
96 | ||||||||||||||||||||||
97 | ||||||||||||||||||||||
98 | ||||||||||||||||||||||
99 | ||||||||||||||||||||||
100 |