Danh muc tai lieu WB.xls : ILIB_20160729
ABCDEFGHIJK
1
TTMFNSố PLMã hóa TGĐKCBNhan đề
Phần còn lại của nhan đề
Thông tin trách nhiệm
Nơi xuất bản
Nhà xuất bản
Năm xb
2
168765001T819
WB.000543
Báo cáo về tình hình phát triển thế giới :
Tri thức cho phát triển
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
1998
3
268765001T819
WB.000558
Báo cáo về tình hình phát triển thế giới :
Tri thức cho phát triển
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
1998
4
3108466004.69W467
WB.000767
Tương lai của thương mại điện tử
Sayling Wen; Nguyễn Thành Phúc biên dịch
Hà NộiBưu Điện2002
5
462820005.3D768
WB.000391
Open source software :
Perspective for development
Paul Dravis
Washington DC
The World Bank
2003
6
5166384
016.068597
D107WB.002537Danh tập :
Một số tổ chức hội, liên hiệp hội và phi chính phủ Việt Nam
The Asia FoundationHà Nội
Lao động - Xã hội
2011
7
6166384
016.068597
D107
WB.002538
Danh tập :
Một số tổ chức hội, liên hiệp hội và phi chính phủ Việt Nam
The Asia FoundationHà Nội
Lao động - Xã hội
2011
8
769330016.15P974
WB.000949
Psychology publications 2004
Washington
Elsevier
2004
9
8161423025.174H894
WB.002042
How to get started and keep going :
A guide to Community Multimedia Centres
Stella Hughes, Sucharita Eashwar, Venus Easwaran Jennings
France
United Nations Education, Scientific and Cultural Organization (UNESCO)
2004
10
9179507027.0597H452
WB.002903
Hội thảo khoa học thư viện luật Việt Nam :
Hợp tác và phát triển = Seminar law libraries in Vietnam : Collaboration and development
Hà Nội
Đại học Luật Hà Nội
2010
11
10155859027.8C120
WB.002063
Cẩm nang thư viện
Thư viện đại học khoa học tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh
Thành Phố hồ Chí Minh
Thư viện Đại học khoa học tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh
2008
12
11117322030.96A664
WB.001407
The little data book on Africa 2006
Jorge Arbache, Vidan Verbeek-Demiraydin
Washington, DC.
The World Bank
2006
13
1276198052H675/Vol.45
WB.000677
Hitotsubashi journal of arts and scienceJapan
Hitotsubashi University
2004
14
13142978069.53N887
WB.001919
Lưu trữ và trưng bày đồ vải (dành cho các bảo tàng ở Đông Nam Á) =
Storage and display of textiles (for museum in South - East Asia)
Ruth E. NortonHà NộiUNESCO
2006
15
14143024069.53J67
WB.001921
Lưu trữ các bộ sưu tập bảo tàng =
Bảo tồn di sản văn hóa : Cẩm nang kỹ thuật dành cho các viện bảo tàng và đài tưởng niệm
E. Verner Johnson , Joanne C. Horgan
Hà Nội
Lao Động - Xã Hội
2006
16
15128659070.43M678
WB.002751
Nhà báo hiện đại =
News reporting and writing
The Missouri Group ; Trần Đức Tài ... [et al.] biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
17
1692183100P568/Vol.55
WB.000744
Philosophy East and West:
A quarterly of comparative philosophy
Hong Kong
University Of Hawai's Press
2005
18
17103581121M858
WB.000919
Phương pháp 3 tri thức về tri thức :
Nhân học về tri thức
Edgar Morin ; Lê Diên dịch ; Phạm Khiêm Ích biên tập & giới thiệu
Hà Nội
Đại học Quốc gia Hà Nội
2006
19
18155677153K11
WB.002495
Trí tuệ Do Thái :
Những phương pháp phát triển trí tuệ của người Do Thái = Jerome becomes a genius
Eran Katz ; Phương Oanh dịch
Hà NộiTri thức
2010
20
19165834153.1K11
WB.002483
Bí mật của trí nhớ siêu phàm =
Serect of a super memory
Aran Katz ; Bùi Như Quỳnh dịch
Hà NộiTri Thức
2009
21
20165826153.1534P655
WB.002496
Động lực 3.0 :
Sự kinh ngạc về những động cơ thúc đẩy chúng ta hành động = Drive : The surprising truth about what motivates us
Daniel H. Pink ; Người dịch Kim Ngọc, Thuỷ Nguyệt
Hà NộiThời Đại
2010
22
21160404153.6Qu106
WB.002380
Giao tiếp phi ngôn ngữ qua các nền văn hóa =
Nonverbal communication across cultures
Nguyễn QuangHà Nội
Khoa học xã hội
2008
23
22159892155.3071G946/M.3
WB.001937
A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents
Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors)
Ha Noi
World Population Foudation (WPF)
2007
24
23157307155.3071G946/M.1
WB.002110
A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents
Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors)
Ha Noi
World Population Foudation (WPF)
2007
25
24159892155.3071G946/M.3
WB.002111
A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents
Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors)
Ha Noi
World Population Foudation (WPF)
2007
26
25159891155.3071G946/M.2WB.002132
A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents
Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors)
Ha Noi
World Population Foudation (WPF)
2007
27
26157307155.3071G946/M.1WB.002331
A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents
Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors)
Ha Noi
World Population Foudation (WPF)
2007
28
27159892155.3071G946/M.3WB.002332
A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents
Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors)
Ha Noi
World Population Foudation (WPF)
2007
29
28159891155.3071G946/M.2WB.002333
A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents
Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors)
Ha Noi
World Population Foudation (WPF)
2007
30
29159891155.3071G946/M.2WB.002334
A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents
Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors)
Ha Noi
World Population Foudation (WPF)
2007
31
30179503155.4Đ552WB.002877
Understanding children's psychology through their paintings :
Analysis of paintings by students in reform schools
Trần Thị Minh ĐứcHà Nội
Science and Technics
2009
32
31178780155.418B105
WB.002865
Bạn làm gì với những đứa trẻ chưa ngoan?
Biên soạn Lê Văn Hảo
Hà Nội
Tổ chức PLAN tại Việt Nam
2010
33
32108451158N734/T.1
WB.000759
Bí quyết của những người thành công =
The 100 simple secrets successful people
David Niven; tổng hợp và biên dịch Nguyễn Văn Phước ...[et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
34
33108453158N734/T.2
WB.000760
Bí quyết của những người thành công =
The 100 simple secrets successful people
David Niven; tổng hợp và biên dịch Nguyễn Văn Phước ...[et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
35
34136116158S322
WB.001800
Chiến lược xung đột =
The strategy of conflict
Thomas C. SchellingHà NộiTrẻ2007
36
35136116158S322
WB.001801
Chiến lược xung đột =
The strategy of conflict
Thomas C. SchellingHà NộiTrẻ2007
37
36103670158.1Ph561
WB.001251
Giao tiếp trong kinh doanh
Vũ Thị Phương, Dương Quang Huy
Hà NộiTài chính
2005
38
37134893158.1Th107
WB.001781
Thành công :
Lời khuyên và kinh nghiệm từ những người thành công và nổi tiếng
J. Pincoot biên tập; Huệ Chi người dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
39
38134893158.1Th107
WB.001785
Thành công :
Lời khuyên và kinh nghiệm từ những người thành công và nổi tiếng
J. Pincoot biên tập; Huệ Chi người dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
40
39101297158.1L732
WB.001807
Dám thất bại =Dare to fail
Billi P. S. Lim; Trần Hạo Nhiên biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
41
40101297158.1L732
WB.001810
Dám thất bại =Dare to fail
Billi P. S. Lim; Trần Hạo Nhiên biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
42
41129123158.1K76
WB.001824
Sống theo phương thức 80/20 :
Bớt công việc, bớt ưu phiền, thêm thành công, thêm niềm vui = Living the 80/20 way : Work less, worry less, succeed more, enjoy more
Richard Koch ; Người dịch: Huỳnh Tiến Đạt
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
43
42129123158.1K76
WB.001827
Sống theo phương thức 80/20 :
Bớt công việc, bớt ưu phiền, thêm thành công, thêm niềm vui = Living the 80/20 way : Work less, worry less, succeed more, enjoy more
Richard Koch ; Người dịch: Huỳnh Tiến Đạt
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
44
43165872158.1Z68
WB.002506
Chinh phục đỉnh cao =Over the top
Zig Ziglar ; Nguyễn Văn Dũng dịch
Hà Nội
Lao đông - Xã hội
2010
45
44103660158.3D366
WB.001242
Toả sáng trong phỏng vấn tín dụng những câu trả lời hay nhất cho 201 câu hỏi phỏng vấn
Matthew J. Deluca, Nanette F. Deluca
Hà NộiTri thức
2006
46
45134892158.4B469
WB.001782
Hành trình trở thành nhà lãnh đạoWarren Bennis
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
47
46134892158.4B469
WB.001792
Hành trình trở thành nhà lãnh đạoWarren Bennis
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
48
47152738158.7M322
WB.002154
Trước tiên, hãy phá bỏ hết những lề thói tư duy thông thường :
Những gì mà các nhà quản lý kiệt xuất trên thế giới thực hiện với một cáchkhác hẳn = First, break all the rules
Marcus Buckingham, Curt Coffman ; Huỳnh Văn Thanh dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
49
48152738158.7M322
WB.002155
Trước tiên, hãy phá bỏ hết những lề thói tư duy thông thường :
Những gì mà các nhà quản lý kiệt xuất trên thế giới thực hiện với một cáchkhác hẳn = First, break all the rules
Marcus Buckingham, Curt Coffman ; Huỳnh Văn Thanh dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
50
49128811174.4T121WB.002177Thomas Watson Sr. và IBM :
Xác lập công thức tư duy
Tác giả Nguyễn Hoàng Nhật Tân
Thành phố Hồ Chí Minh
PACE2007
51
50128811174.4T121
WB.002182
Thomas Watson Sr. và IBM :
Xác lập công thức tư duy
Tác giả Nguyễn Hoàng Nhật Tân
Thành phố Hồ Chí Minh
PACE2007
52
51174943179.1D513
WB.002852
Đạo đức môi trường ở nước ta :
Lý luận và thực tiễn
Vũ DũngHà Nội
Từ điển Bách Khoa
2011
53
5261651201.77P175
WB.000059
Faith in conservation :
New approaches to religions and the environment
Martin Palmer and Victoria Finlay
Washington, D. C.
The World Bank
2003
54
53103778300.723I.11
WB.000983
The power of survey design :
A user's guide for managing surveys, interpreting results, and influencing respondents
Giuseppe Iarossi
Washington, D.C.
The World Bank
2006
55
54117359300.723I.11
WB.001330
Sức mạnh của thiết kế điều tra :
Cẩm nang dùng trong quản lý điều tra, diễn giải kết quả điều tra, và chi phối đối tượng điều tra
Giuseppe Iarossi; dịch giả Nguyễn Thị Việt Hà ... [et al.]
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2006
56
5562778302M484
WB.000210
Measuring social capital: An integrated questionnaire
Christiaan Grootaert ...[ et al. ]
Washington DC
The World Bank
2004
57
56117362302U55
WB.001477
Understanding and measuring social capital :
A mulitidisciplinary tool for practitioners
Washington, DC
The World Bank
2002
58
57161415
302.015195
Kh401WB.002023Khoá học Tam Đảo :
Những cách tiếp cận phương pháp luận mới ứng dụng trong phát triển (2),Khóa học mùa hè về khoa học xã hội 2008
Stéphane Lagrée biên tập
Hà NộiThế giới
2009
59
58155847302.13H437
WB.002165
Tạo ra thông điệp kết dính :
Vì sao có những ý tưởng tồn tại trong khi những ý tưởng khác đều chết? = Made to stick
Chip Heath, Dan Heath ; Võ Công Hùng dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
60
59155847302.13H437
WB.002166
Tạo ra thông điệp kết dính :
Vì sao có những ý tưởng tồn tại trong khi những ý tưởng khác đều chết? = Made to stick
Chip Heath, Dan Heath ; Võ Công Hùng dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
61
60210858302.14H312
WB.003062
Hình ảnh các tổ chức xã hội dân sự trên báo in và báo mạng =
Portrayal of civil society organisations in print and online newspapers Portrayal of civil society organisations in newspapers
Đinh Thị Thuý Hằng ... [ et al. ]
Hà NộiThế giới
2011
62
6162777302.23W927
WB.000209
The right to tell: The role of mass media in economic development
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2002
63
62143018302.4597N841
WB.001931
Filling the gap :
The emerging civil society in Viet Nam
Irene NorlundHa Noi
Ministry of Culture and Information of S.R. Viet Nam
2007
64
6362775303U55
WB.000206
Understanding and measuring social capital: A multidisciplinary tool for practitioners
edited by Christiaan Grootaert
Washington DC
The World Bank
2002
65
64136114303.34L263
WB.001794
Công cụ lãnh đạo :
Tầm nhìn, cảm hứng, động lực = The tools of leadership
Max Landsberg
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
66
65136114303.34L263
WB.001795
Công cụ lãnh đạo :
Tầm nhìn, cảm hứng, động lực = The tools of leadership
Max Landsberg
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
67
6661728303.4W927b
WB.000027
Balancing protection and opportunity :
A strategy for social protection in transition economies
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2000
68
67116894303.44W927b
WB.001324
Africa development indicators 2006The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
69
68142970303.44W927
WB.001910
Youth and employment in Africa :
The potencial, the problem, the promise
The World Bank ; Africa development indicators 2008/09
Washington DC
The World Bank
2009
70
69165862303.44D513
WB.002488
Tam giác phát triển Việt Nam - Lào - Campuchia :
Từ lý thuyết đến thực tiễn
Chủ biên Nguyễn Duy Dũng
Hà Nội
Khoa học xã hội
2010
71
70173238303.44C561
WB.002685
A theoretical frame work and principles for the establishment and management of civil society organization in Vietnam
Author Nguyễn Mạnh Cường
HanoiHanoi
2009
72
71165862303.44D513
WB.002828
Tam giác phát triển Việt Nam - Lào - Campuchia :
Từ lý thuyết đến thực tiễn
Chủ biên Nguyễn Duy Dũng
Hà Nội
Khoa học xã hội
2010
73
72157910303.48D57
WB.001984
Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam :
Thực trạng và giải pháp
Phan Xuân Dũng chủ biên
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2004
74
73136373303.4833C550
WB.001602
Khoa học công nghệ thông tin và điện tử :
Triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai thập niên tới
Vũ Đình CựHà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2007
75
74136373303.4833C550
WB.001604
Khoa học công nghệ thông tin và điện tử :
Triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai thập niên tới
Vũ Đình CựHà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2007
76
75152633303.49B450WB.002231
Ước tính và dự báo nhiễm HIV/AIDS tại Việt Nam năm 2007 - 2012 =
Viet Nam estimates and projections 2007 - 2012
Bộ y tế cục phòng, chống HIV/AIDS
Hà Nội
Bộ y tế cục phòng, chống HIV/AIDS
2009
77
7662858303.6S678
WB.000183
Social cohesion and conflict prevention in asia :
Managing diversity through development
edited by Nat J. Colletta, Teck Ghee Lim, Anita Kelles-Viitanen
Washington DC
The World Bank
2001
78
7761707303.64C699
WB.000049
Breaking the conflict trap :
Civil waer and development policy
Paul Collier
Washington, D. C.
The World Bank
2003
79
78165853303.69T311
WB.002526
Giải quyết tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài :
Một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Chủ biên Nguyễn Trung Tín
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2009
80
7992168304W927
WB.000626
Améleorer les résultets en matière de santé, nutrition et démegraphie en afrique subsaharienne :
le rolle de la Banque mondiale.
Washington
Banque Mondiale
2005
81
80136382304L431/T.1
WB.001547
Các vấn đề xã hội trong quá trình chuyển đổi và hội nhập kinh tế Việt Nam
Chủ biên: Giang Thanh Long và Dương Kim Hồng
Hà Nội
Diễn đàn phát triển Việt Nam
2007
82
81135097304.6C550
WB.001853
Những xu hướng biến đổi dân số ở Việt Nam
(Sách chuyên khảo)
Nguyễn Đình CửHà Nội
Nông nghiệp
2007
83
82172546304.6U58
WB.002656
The aging population in Vietnam :
Curent status, prognosis, and possible policy resonses = Già hóa dân số và người cao tuổi ở Việt Nam : Thực trạng, dự báo và một số khuyến nghị chính sách
UNFPA VietnamHa Noi
UNFPA Vietnam
2011
84
83172547304.6U58
WB.002657
Già hóa dân số và người cao tuổi ở Việt Nam :
Thực trạng, dự báo và một số khuyến nghị chính sách = The aging population in Vietnam : Curent status, prognosis, and possible policy resonses
Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc tại Việt Nam (UNFPA Vietnam)
Ha Noi
UNFPA Vietnam
2011
85
84125420
304.609597
U58
WB.000833
Cơ sở lý luận về dân số - phát triển và lồng ghép dân số vào kế hoạch hóa phát triển ( Dự án VIE/01/P14 )
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2007
86
85125419
304.609597
U58
WB.000837
Tài liệu hướng dẫn phương pháp lồng ghép biến dân số vào kế hoạch hóa phát triển bền vững ( Dự án VIE/97/P15 )
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2005
87
86125414
304.609597
U58
WB.000838
Methods for integrating key population variables into education planning ( Project #VIE 97/P15 )
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2005
88
87125413
304.609597
U58
WB.000840
Tài liệu hướng dẫn phương pháp lồng ghép biến dân số vào kế hoạch hóa giáo dục ( Dự án VIE/97/P15 )
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2005
89
88125402
304.609597
U58
WB.000848
Manual for integrating population into planning for sustainable development :
The example of health equity ( Project #VIE 97/P15 )
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2005
90
89125412
304.609597
U58
WB.000849
Mối quan hệ dân số và phát triển :
Lồng ghép các biến dân số vào kế hoạch hóa phát triển ở Việt Nam ( Dự án VIE/97/P15 )
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2007
91
90125401
304.609597
U58
WB.000850
Tài liệu hướng dẫn phương pháp lồng ghép biến dân số vào kế hoạch hóa lao động và việc làm ( Dự án VIE/97/P15 )
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2005
92
91125400
304.609597
U58
WB.000851
Manual for integrating population into emlpoyment and labor force planning ( Project # VIE/97/P15 )
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2005
93
92125397
304.609597
P831
WB.000877
Population and development relationships :
Integrating population variables into development planning in Viet Nam
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2001
94
93165817
304.609597
M312/T.1
WB.002490
Dân số Việt Nam qua các nghiên cứu xã hội học :
Tuyển tập một số công trình nghiên cứu gần đây
Chủ biên: Nguyễn Hữu Minh, Đặng Nguyên Anh, Vũ Mạnh Lợi
Hà Nội
Khoa học xã hội
2009
95
94165870
304.609597
M312/T.2
WB.002505
Dân số Việt Nam qua các nghiên cứu xã hội học :
Tuyển tập một số công trình nghiên cứu gần đây
Chủ biên: Nguyễn Hữu Minh, Đặng Nguyên Anh, Vũ Mạnh Lợi
Hà Nội
Khoa học xã hội
2009
96
95159320
304.6109597
Th552/2007
WB.001946
Thực trạng dân số Việt Nam 2006 :
Số liệu mới : Tỉ số giới tính khi sinh = Population growth in Viet Nam : What the data from 2006 can tell us
UNFPA Việt NamHà Nội
UNFPA Việt Nam
2007
97
96125418304.62U58
WB.000839
Bộ công cụ về lập kế hoạch theo dõi và đánh giá dành cho cán bộ quản lý chương trình
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2007
98
97125417304.62U58
WB.000841
Programme manager's planning monitoring and evaluation toolkit
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2007
99
98125416
304.6209597
U58
WB.000842
Điểm lại việc thực hiện chiến lược dân số Việt Nam giai đoạn: 2001- 2005 :
Những nhận định của một chuyên gia quốc tế
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
100
99125415
304.6209597
U58
WB.000843
Implementation of Viet Nam's population strategy: 2001 - 2005 :
An international perspective
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
101
100137767
304.6209597
Th552
WB.001945
Thực trạng dân số Việt Nam 2007 :
Số liệu mới tỉ số giới tính khi sinh,Mô hình sinh chuyển từ sớm sang muộn
UNFPAHà NộiUNFPA
2008
102
10197078304.8W927
WB.001058
International migration, remittances and the brain drain
The World Bank; Edited by Çaglar Özden and Maurice Schiff
Washington, D.C
The World Bank
2006
103
102159132304.8I.61WB.002073International migration, economic development & policy
Caglar Ozden, Maurice Schiff, editors
Washington, DC
World Bank
c2007
104
103125422
304.809597
T455
WB.000836
Điều tra di cư Việt Nam năm 2004 :
Những kết quả chủ yếu
Tổng cục Thống kêHà NộiThống Kê
2005
105
104125425
304.809597
U58
WB.000844
The 2004 Viet Nam migration survey:
Migration and health
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
106
105125423
304.809597
U58
WB.000845
Điều tra di cư Việt Nam năm 2004 :
Di dân và sức khoẻ
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
107
106125421
304.809597
U58
WB.000846
Điều tra di cư Việt Nam năm 2004 :
Chất lượng cuộc sống của người di cư ở Việt Nam
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
108
107125424
304.809597
U58
WB.000847
The 2004 Viet Nam migration survey :
The quality of life of migrants in Viet Nam
United Nations Population Fund ( UNFPA )
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
109
10892179304.82W927
WB.000625
The Canada-Vietnam remittance corridor:
Lessons on shifting from informal to formal transfer systems
Washington
The World Bank
2005
110
109142513304.82Qu600
WB.001904
Thanh niên di cư :
Tình trạng dân số thế giới năm 2006,Phụ lục về thanh niên
Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc (UNFPA)
Hà Nội
United Nations population fund in Viet Nam
2006
111
110157531304.859Tr513
WB.002138
Bảo vệ người lao động di trú :
Tập hợp các văn kiện quan trọng của quốc tế, khu vực ASEAN và của Việt Nam liên quan đến vị thế và việc bảo vệ người lao động di trú = Selection of international, ASEAN and Vietnamese essential instruments on the protection and promotion of the rights of
Trung tâm Nghiên cứu Quyền con người - Quyền công dân
Hà NộiLao động
2009
112
111166388304.8597U58
WB.002413
Internal migration :
Opportunities and challenges for socio-economic development in Vietnam
United Nations in Vietnam
HaNoi
United Nations in Vietnam
2010
113
112166390304.8597U58
WB.002414
Internal migration and socio-economic development in Vietnam :
A call to action
United Nations in Vietnam
Ha Noi
United Nations in Vietnam
2010
114
113166390304.8597U58
WB.002415
Internal migration and socio-economic development in Vietnam :
A call to action
United Nations in Vietnam
Ha Noi
United Nations in Vietnam
2010
115
114166388304.8597U58
WB.002416
Internal migration :
Opportunities and challenges for socio-economic development in Vietnam
United Nations in Vietnam
HaNoi
United Nations in Vietnam
2010
116
115142959305Ng121
WB.001881
Phụ nữ ở Việt Nam :
Báo cáo Quốc gia tóm tắt
Ngân hàng Phá triển Châu Á
Philippines
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2002
117
116142959305Ng121
WB.001882
Phụ nữ ở Việt Nam :
Báo cáo Quốc gia tóm tắt
Ngân hàng Phá triển Châu Á
Philippines
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2002
118
117157092305W927/2009
WB.001975
The little data book on gender 2009The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2009
119
118157290305.0951H507
WB.002003
Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa
Viện nghiên cứu Trung Quốc ; Phùng Thị Huệ chủ biên
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2008
120
119116816305.2U58n
WB.001347
Tình hình trẻ em thế giới 2006 :
Loại trừ và quên lãng (sức khỏe, giáo dục, bình đẳng và bảo vệ trẻ em vì sự tiến bộ của loài người)
Unicef; dịch bởi Nguyễn Thanh Hoàng
New YorkUnicef
2005
121
12062875305.23B899
WB.000235
Achieving universal primary education by 2015 :
A chance for every child
Barbara Bruns, Alain Mingat, Ramahatra Rakotomalala
Washington DC
The World Bank
2003
122
12162809305.23B433
WB.000321
Tình hình trẻ em thế giới 2004 :
Trẻ em gái, giáo dục và phát triển
Carol BellamyHà NộiUnicef2003
123
122166378305.23A532WB.002533Phân tích tình hình trẻ em tỉnh Điện Biên 2010 =
An analysis of the situation of children in Dien Bien 2010
UNICEF, Ủy ban Nhân dân tỉnh Điện Biên
Việt Nam
UNICEF Việt Nam
2010
124
123166379305.23A532
WB.002534
An analysis of the situation of children in Dien Bien 2010
UNICEF, Dien Bien Provincial People's Committee
Vietnam
UNICEF Vietnam
2010
125
124174322305.23A532
WB.002719
An analysis of the situation of children in Dien Bien 2010 :
Dien Bien provincial people's committee
UNICEF, Dien Bien provincial people's comittee
[Ha Noi]
UNICEF Vietnam
2010
126
125171027305.23086Qu600
WB.002576
Tình hình trẻ em thế giới 2011 :
Tuổi vị thành niên tuổi của những cơ hội
UNICEFNew York
Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF)
2011
127
12661736305.231E92
WB.000018
Early childhood counts :
A programming guide on early childhood care for development
Judith L. Evans
Washington, D. C.
The World Bank
2000
128
12762704305.231E92
WB.000180
Early childhood counts: Programming guide on early childhood care for development
Washington DC
The World Bank
2000
129
128116925305.242M665h
WB.001349
Survey assessement of Vietnamese youth
Ministry of Health, General Statistics office
Hanoi
World Bank
2000
130
129117347305.242Ng122h
WB.001422
Báo cáo phát triển thế giới 2007 :
Phát triển và thế hệ kế cận (Sách tham khảo)
Ngân hàng thế giới; biên dịch Vũ Cương ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2006
131
130117347305.242Ng122h
WB.001423
Báo cáo phát triển thế giới 2007 :
Phát triển và thế hệ kế cận (Sách tham khảo)
Ngân hàng thế giới; biên dịch Vũ Cương ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2006
132
131117348305.242W927b
WB.001424
World development report 2007 :
Development and the next generation
The World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2006
133
132172565305.242U58
WB.002560
Thanh niên Việt Nam :
Tóm tắt một số chỉ số thống kê : Từ Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 = Young people in Vietnam : Selected indicators : From the 2009 Viet Nam population anf housing census
UNFPA VietnamHà Nội
UNFPA Vietnam
2011
134
133172560305.242U58
WB.002647
Young people in Vietnam :
Selected indicators : From the 2009 Viet Nam population anf housing census
UNFPA VietnamHa Noi
UNFPA Vietnam
2011
135
134161429305.3U58
WB.002049
Recent change in the sex ratio at birth in Viet Nam :
A review of evidence
UNFPA VietnamHa Noimimh họa
2009
136
135161429305.3U58
WB.002053
Recent change in the sex ratio at birth in Viet Nam :
A review of evidence
UNFPA VietnamHa Noimimh họa
2009
137
136162048305.3U58
WB.002390
Những biến đổi gần đây về tỷ số giới tính khi sinh ở Việt Nam :
Tổng quan các bằng chứng = Recent change in the sex ratio at birth in Viet Nam : A review of evidence
Quỹ dân số liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFDA Vietnam)
Hà Nội
Quỹ dân số liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFDA Vietnam)
2009
138
137161429305.3U58
WB.002398
Recent change in the sex ratio at birth in Viet Nam :
A review of evidence
UNFPA VietnamHa Noimimh họa
2009
139
138172559305.3U58
WB.002571
Tóm tắt một số chỉ số phân tích theo giới tính :
Từ số liệu của tổng điều tra dân số và nhà ở việt Nam năm 2009 = Profile of key sex-disaggregated indicators : From the 2009 Viet Nam population and housing census.
UNFPA VietnamHà Nội
UNFPA Vietnam
2011
140
139172557305.3U58WB.002572Profile of key sex-disaggregated indicators :
From the 2009 Viet Nam population and housing census = Tóm tắt một số chỉ số phân tích theo giới tính : Từ số liệu của tổng điều tra dân số ở Việt Nam 2009
UNFPA VietnamHa Noi
UNFPA Vietnam
2011
141
140175044305.302V308
WB.002817
Số liệu thống kê giới ở Việt Nam 2000 - 2010 =
Gender statistics in Vietnam 2000 - 2010
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Hà Nội
Khoa học Kỹ thuật
2012
142
14162804305.4Ph500
WB.000311
Phụ nữ ở Việt Nam :
Báo cáo quốc gia tóm tắt
Hà Nội
Ngân hàng phát triển Châu Á
2002
143
142125500305.4095B108
WB.001490
Báo cáo tổng hợp từ ba nghiên cứu cấp quốc gia/vùng lãnh thổ tại Campuchia, Đài Loan (Trung Quốc) và Việt Nam :
Buôn bán phụ nữ và trẻ em Việt Nam
Hà Nội
ActionAID Quốc tế tại Việt Nam
2005
144
14361712305.42W927e
WB.000043
Engendering development :
Through genderequality in rights ,resources, and voice
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2001
145
144102828305.42G335
WB.000746
Genre et développement économique :
Vers l'égalité des sexes dans les droits, les ressources et la participation
Montréal
Saint-Martin
2003
146
145125392
305.4209597
V308
WB.000879
Viet Nam country gender assessment, December, 2006
Asian Development Bank
Hà NộiLao Động
2006
147
146125393
305.4209597
V308
WB.000880
Đánh giá tình hình giới ở Việt Nam, Tháng 12, 2006
Asian Development Bank
Hà NộiLao Động
2006
148
147125393
305.4209597
V308
WB.000881
Đánh giá tình hình giới ở Việt Nam, Tháng 12, 2006
Asian Development Bank
Hà NộiLao Động
2006
149
148125392
305.4209597
V308
WB.000882
Viet Nam country gender assessment, December, 2006
Asian Development Bank
Hà NộiLao Động
2006
150
149174957
305.4209597
Th300
WB.002848
Vài nét bàn về việc thực thi công bằng, dân chủ và bình đẳng nam nữ ở Việt Nam hiện nay
Lê ThiHà Nội
Khoa học Xã hội
2011
151
150159154
305.4896912
I.61
WB.002009
The international migration of women
Andrew R. Morrison, Maurice Schiff, Mirja Sjoblom, editors.
Washington, DC
World Bank
c2007
152
15192163305.5N218
WB.000644
Measuring empowerment:
Cross-disciplinary perspectives
Deepa Narayan
Washington
The World Bank
2005
153
15262834305.569V889
WB.000192
Voices of the poor from many lands
edited by Deepa Narayan
Washington DC
The World Bank
2002
154
15362774305.569V889
WB.000208
Voices of the poor can anyone hear us ?
Deep Narayan ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2000
155
15462869305.569V889
WB.000247
Voices of the poor crying out for change
Deepa Narayan ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2000
156
15562774305.569V889
WB.000533
Voices of the poor can anyone hear us ?
Deep Narayan ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2000
157
15662869305.569V889
WB.000536
Voices of the poor crying out for change
Deepa Narayan ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2000
158
157157560305.569Ch305
WB.002284
Chiến lược giảm nghèo :
Các cách tiếp cận phương pháp luận và liên ngành : Khóa học Tam Đảo ngày 18 đến 26 tháng 09 năm 2009
Biên tập Stéohane Lagrée ... [et al.]
Hà NộiTri Thức
2010
159
158157560305.569Ch305WB.002330Chiến lược giảm nghèo :
Các cách tiếp cận phương pháp luận và liên ngành : Khóa học Tam Đảo ngày 18 đến 26 tháng 09 năm 2009
Biên tập Stéohane Lagrée ... [et al.]
Hà NộiTri Thức
2010
160
15962811305.8O.32
WB.000199
Ethnic minorities, drug use and harm in the highlands of northern Vietnam
Office on drugs and crime
Hà NộiThế giới2003
161
16092197305.8E84
WB.000747
Ethnic minorities, drug use and harm in the highlands of Northern Vietnam:
A contextual analysis of the situation in six communes from Son La, Lai Chau, and Lao Cai
Office on drugs and crime
Hà Nội
Nxb.Thế giới
2003
162
161174303
305.800959
U58WB.002702Các dân tộc Việt Nam :
Phân tích các chỉ tiêu chính từ tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 = Ethnic groups in Vietnam : An analysis of key indicators from the 2009 Vietnam population and housing census
Quỹ dân số liên hợp quốc gia Việt Nam(UNFPA)
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2011
163
162174301
305.800959
U58WB.002703Ethnic groups in Vietnam :
An analysis of key indicators from the 2009 Vietnam population and housing census
United Nations Population Fund in Vietnam (UNFPA)
Ha Noi
Giao thông vận tải
2011
164
163174952
305.8009597
V105
WB.002850
Ethnic minorities in Vietnam :
Supplemented and revised edition = Các dân tộc ít người ở Việt Nam
Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng
Ha NoiThế Giới
2010
165
16462657305.8089W927re
WB.000100
Road network improvement project:
Ethnic minorities development program
Ministry of transportation, Vietnam Road Administration, Project management unit 18
Washington DC
The World Bank
2003
166
16562276305.8089W927dk
WB.000160
Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ:
Kế hoạch phát triển dân tộc thiểu số
Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam, Ban Quản lý dự án 18
Washington D.C
Ngân hàng Thế Giới
2003
167
16662264305.8089W927mp
WB.000177
Policy framework for resettlement for Viet Nam water resource assistance project
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D.C
The World Bank
2003
168
16762746305.8089M665vp
WB.000349
Ethnic minority development plan for Vinh Phuc provinceMinistry of industry
Washignton DC
The World Bank
2004
169
16862743305.8089M665ht
WB.000358
Ethnic minority development plan for Ha Tinh provinceMinistry of industry
Washington DC
The World Bank
2004
170
16962742305.8089M665qn
WB.000366
Ethnic minority development plan for Quang Ngai provinceMinistry of industry
Washington DC
The World Bank
2004
171
17062745305.8089M665cm
WB.000367
Feasibility study for Ca Mau province; vol.2b: Ethnic minorities development plan
Ministry of industry
Washington DC
The World Bank
2004
172
171165920305.8597Th107
WB.002524
Đặc điểm nguồn nhân lực dân tộc thiểu số Việt Nam :
Bằng chứng thu thập từ cuộc điều tra hộ gia đình dân tộc thiểu số năm 2009 tại 11 tỉnh
Chủ biên Nguyễn Đăng Thành
Hà NộiHà Nội
2010
173
172103592305.89597Đ108
WB.001295
Thực trạng đói nghèo và một số giải pháp xóa đói giảm nghèo đối với các dân tộc thiểu số Tây Nguyên
Bùi Minh Đạo, Bùi Thị Bích Lan
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2005
174
173129092306.068H407
WB.001849
Văn minh làm giàu và nguồn gốc của cảiVương Quân HoàngHà Nội
Chính trị quốc gia
2007
175
17462853306.2R281
WB.000225
Reforming public institutions and strengthening governance:
A World Bank strategy November 2000
Public Sector Group
Washington DC
The World Bank
2000
176
17562760306.2W927WB.000333Reforming public institutions and strengthening governance
Washington DC
The World Bank
2003
177
176165833306.34B312
WB.002482
Văn hoá trong quản lý đều hành doanh nghiệp thời kỳ đổi mới ở Việt Nam :
Đôi điều suy ngẫm
Đào Văn BìnhHà Nội
Khoa học xã hội
2010
178
177165922306.42Đ552
WB.002531
Vấn đề dân sinh và xã hội hài hòa
Đồng chủ biên Phạm Văn Đức, Đặng Hữu Toàn, Nguyễn Đình Hoà
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2010
179
178142511306.43G562
WB.001901
Quality education for all end exclustion now!
Global campaign for education
Ha Noi
Lao dong Xa hoi
2009
180
179211020306.766Th455
WB.003097
Thông điệp truyền thông về đồng tính luyến ái trên một số báo in và báo mạng :
Cộng tác nghiên cứu giữa Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường và Khoa Xã hội học, Học viện Báo chí Tuyên truyền
Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường
Hà NộiThế giới
2011
181
180165873306.85M312
WB.002507
Nghiên cứu gia đình và giới thời kỳ đổi mới
Nguyễn Hữu Minh, Trần Thị Vân Anh đồng chủ biên
Hà Nội
Khoa học xã hội
2009
182
181172548306.87I.61
WB.002652
Intra-family relationashipsof the Vietnamese families :
Key findings from in-depth analyses of the Vietnam family survey = Các mối quan hệ trong gia đình Việt Nam : Một số kết quả phân tích sâu điều tra gia đình Việt Nam 2006
Ministry of Culture, Sports and Tourism [et al.]
Ha Noi
Khoa hoc Xã hội
2011
183
182172548306.87I.61
WB.002653
Intra-family relationashipsof the Vietnamese families :
Key findings from in-depth analyses of the Vietnam family survey = Các mối quan hệ trong gia đình Việt Nam : Một số kết quả phân tích sâu điều tra gia đình Việt Nam 2006
Ministry of Culture, Sports and Tourism [et al.]
Ha Noi
Khoa hoc Xã hội
2011
184
183172549306.87I.61
WB.002654
Các mối quan hệ trong gia đình Việt Nam :
Một số kết quả phân tích sâu điều tra gia đình Việt Nam 2006 = Intra-family relationashipsof the Vietnamese families : Key findings from in-depth analyses of the Vietnam Family Survey
Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch, Viện Gia đình và Giới, UNICEF Việt Nam
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2011
185
18468746307.1N218
WB.000492
Autonomisation :
et réduction de la pauvreté
Deepa Narayan; Traduit de l' américain par Sylvie Pesme
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2003
186
185171845307.1W927
WB.002643
The rural finance project =
Dự án tài chính nông thôn
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
World Bank in Vietnam (WB)
2003
187
186125497307.10962A846
WB.000900
Asset-based development :
Success stories from Egyptian communities: A manual for practitioners
COADY International Institute
188
187136322307.1216Y94
WB.001555
China urbanizes :
Consequences, strategies and policies
Edited by Shahid Yusuf and Tony Saich
Washington, DC 20433
The World Bank
2008
189
18861706307.14R259
WB.000057
Evaluating social funds :
A cross-country analysis of community investments
Laura B. Rawlings, Lynne Sherburne-Benz and Julie van Domelen
Washington, D. C.
The World Bank
2004
190
189116939307.14C855WB.001373Urban development strategy :
Meeting the challenges of rapid urbanization and the transition to a market oriented economy
Alan Coulthart, Nguyen Quang, Henry Sharpe
Hanoi
World Bank
2006
191
190116939307.14C855
WB.001374
Urban development strategy :
Meeting the challenges of rapid urbanization and the transition to a market oriented economy
Alan Coulthart, Nguyen Quang, Henry Sharpe
Hanoi
World Bank
2006
192
191116940307.14C855
WB.001434
Chiến lược phát triển đô thị :
Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường
Alan CoulthartHà Nội
Ngân hàng Thế giới
2006
193
192116940307.14C855
WB.001435
Chiến lược phát triển đô thị :
Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường
Alan CoulthartHà Nội
Ngân hàng Thế giới
2006
194
193116940307.14C855
WB.001436
Chiến lược phát triển đô thị :
Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường
Alan CoulthartHà Nội
Ngân hàng Thế giới
2006
195
194116940307.14C855
WB.001437
Chiến lược phát triển đô thị :
Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường
Alan CoulthartHà Nội
Ngân hàng Thế giới
2006
196
195116940307.14C855
WB.001438
Chiến lược phát triển đô thị :
Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường
Alan CoulthartHà Nội
Ngân hàng Thế giới
2006
197
196125453307.14A846
WB.001486
Asset building for social changes :
Pathways to large-scale impact
New York, NY
Ford Foundation
198
197171754307.14W927
WB.002583
The forest protection and rural development project =
Dự án phát triển nông thôn và bảo vệ rừng
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
199
19862849307.1412L784
WB.000191
Livestock development: Implications for rural poverty, the environment, and global food security
Cornelis de Haan ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2001
200
19962892307.1412N993
WB.000291
Accelerating China's rural transformation
Albert Nyberg, Scott Rozelle
Washington, D. C.
The World Bank
1999
201
20062800307.1412I.34
WB.000310
Improving rural mobility :
Options for developing motorized and nonmotorized transport in rural areas
Paul Starkey ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2002
202
20162755307.1412W927
WB.000339
Reaching the rural poor: A renewed strategy for rural development
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
203
20262709307.1412M665py
WB.000352
Resettlement plan for Phu Yen province
Washington DC
The World Bank
2004
204
20362706307.1412M665vp
WB.000382
Resettlement plan for Vinh Phuc province
Washington DC
The World Bank
2004
205
20462705307.1412
P887cm/Vol.2a
WB.000385
Feasibility study Ca Mau province; vol.2: Resettlement planPC2
Washington DC
The World Bank
2004
206
20562741307.1412
P887bt/Vol.2A
WB.000386
Feasibility study Ben Tre province; vol.2: Resettlement planPC2
Washington DC
The World Bank
2003
207
20662708307.1412M665ht
WB.000388
Resettlement plan for Ha Tinh provinceMinistry of industry
Washington DC
The World Bank
2004
208
20762707307.1412M665qn
WB.000390
Resettlement plan for Quang Ngai provinceMinistry of industry
Washington DC
The World Bank
2004
209
20862825307.1412W927
WB.000394
Rural energy and development for two billion peopleThe World Bank
Washington DC
The World Bank
210
209171763307.1412W927
WB.002586
The community based rural infrastructure project =
Dự án phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn dựa vào cộng đồng
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
211
210171764307.1412W927
WB.002601
The Northern mountains poverty reduction project =
Dự án xóa đói giảm nghèo các tỉnh miền núi phía Bắc
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
212
211173202307.1412B312
WB.002686
Sinh kế của người nghèo, dân tộc thiểu số và phụ nữ nông thôn tại 6 tỉnh miền tây Đồng bằng Sông Cửu Long :
6 tỉnh miền Tây giáp Campuchia, vùng ĐBSCL
Vũ Trọng Bình, Đào Đức Huấn
[Tp. Hồ Chí Minh]
Trung tâm Phát triển nông thôn & Quỹ Châu Á
2010
213
21262753307.1416F737
WB.000005
Groundwater in urban development: Assessing management needs and formulating policy strategies
Stephen Foster, Adrian Lawrence, Brian Morris
Washington DC
The World Bank
1998
214
213171828307.1416W927
WB.002611
The VN-Priority infrastructure investment project =
Phát triển hạ tầng ưu tiên
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2005
215
214171832307.1416W927
WB.002615
The urban upgrading project =
Dự án nâng cấp đô thị Việt Nam
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
216
215173262307.1416W927WB.002672Vietnam urbanization review :
Technical assistance report
The World Bank (WB)
Hanoi
The World Bank (WB)
2011
217
216174328307.1416W927
WB.002711
Đánh giá đô thị hoá ở Việt Nam :
Báo cáo hỗ trợ kỹ thuật = Vietnam urbanization review : Technical assistance report
Ngân hàng Thế giới (WB)
[Ha Noi]
Ngân hàng Thế giới (WB)
2011
218
217172553307.2D561
WB.002649
From countryside to cities :
Socioeconomic impacts of migration in Vietnam
Le Bach Duong, Nguyen Thanh Liem
Ha Noi
Workers' Publishing House
2011
219
218179414307.2D300
WB.002881
Di chuyển để sống tốt hơn :
Di dân nội thị tại thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội (Việt Nam) = Bouger pour vivre mieux : Les mobilites intra-urbaines a Ho Chi Minh ville et Hanoi (Viet Nam)
Chủ biên: Nguyễn Thị Thiềng ... [et al.]
Hà Nội
Kinh tế Quốc dân
2008
220
219171811
307.209597
U58
WB.002570
Di cư trong nước :
Cơ hội và thách thức đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam
Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UN)
Hà Nội
Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UN)
2010
221
220161386307.332P448
WB.002361
Chính sách công nghiệp của Việt Nam :
Thiết kế chính sách để phát triển bền vững = Vietnam's industrial policy : Designing policies for sustainable development
Dwight H. Perkins, Vũ Thành Tự Anh
Hà Nội
United Nations Development Program (UNDP)
2010
222
221161386307.332P448WB.002362Chính sách công nghiệp của Việt Nam :
Thiết kế chính sách để phát triển bền vững = Vietnam's industrial policy : Designing policies for sustainable development
Dwight H. Perkins, Vũ Thành Tự Anh
Hà Nội
United Nations Development Program (UNDP)
2010
223
222161387307.332P448WB.002363Vietnam's industrial policy :
Designing policies for sustainable development
Dwight H. Perkins, Vu Thanh Tu Anh
Ha Noi
United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP Vietnam)
2009
224
223161387307.332P448
WB.002364
Vietnam's industrial policy :
Designing policies for sustainable development
Dwight H. Perkins, Vu Thanh Tu Anh
Ha Noi
United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP Vietnam)
2009
225
224165866307.3416Ch312
WB.002516
Kỳ tích Phố Đông :
Ba mươi năm phát triển kinh tế ở Trung Quốc
Triệu Khải Chính, Thiệu Dục Đống ; Người dịch Dương Ngọc Dũng
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
226
225174330307.3416Tr513WB.002713
Khoá tập huấn về quy trình đền bù, giải toả và tái định cư trong quá trình cải tạo đô thị( từ 22-26/3/2010) =
Atelier sur les processus d'expropriation, d'indemnisation et de relogement des populations lors de réménagements urbains(22-26 mars 2010)
Trung tâm Dự báo và Nghiên cứu Đô thị (PADDI)
Hồ Chí Minh
Trung tâm Dự báo và Nghiên cứu Đô thị (PADDI)
2010
227
226161384
307.346164
Th107WB.002357Vietnam's infrastructure constraintsNguyen Xuan ThanhHa Noi
United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP in Vietnam)
2009
228
227161384
307.346164
Th107
WB.002358
Vietnam's infrastructure constraintsNguyen Xuan ThanhHa Noi
United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP in Vietnam)
2009
229
228161382
307.346164
Th107
WB.002359
Những trở ngại về cơ sở hạ tầng của Việt Nam
= Vietnam's infrastructure constraints
Nguyễn Xuân ThànhHà Nội
United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP in Vietnam)
2010
230
229161382
307.346164
Th107
WB.002360
Những trở ngại về cơ sở hạ tầng của Việt Nam
= Vietnam's infrastructure constraints
Nguyễn Xuân ThànhHà Nội
United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP in Vietnam)
2010
231
23061718307.72L447
WB.000023
Design and appraisal of rural transport infrastructure :
Ensuring basic access for rural communities
Jerry Lebo and Dieter Schelling
Washington, D. C.
The World Bank
2001
232
231160056307.72L502WB.002307Gia đình nông thôn Việt Nam trong chuyển đổi
Trịnh Duy Luân, Helle Rydstrom, Wil Burghoorn (Chủ biên)
Hà Nội
khoa học Xã hội
2008
233
232173240307.72R948
WB.002689
Rural households and resources :
A pocket guide for extension workers
Socio-Economic And Gender Analysis programme (SEAGA)
Rome
Food and Agriculture Organization (FAO)
2004
234
233161385307.74D212
WB.002290
Thành phố Hồ Chí Minh :
Những thách thức tăng trưởng = Ho Chi Minh city : The challenges of growth
David Dapice, Jose A. Gomez-Ibanez, Nguyễn Xuân Thành
Hà Nội
United Nations Development Program in Viet Nam (UNDP in Vietnam)
2010
235
234161385307.74D212
WB.002356
Thành phố Hồ Chí Minh :
Những thách thức tăng trưởng = Ho Chi Minh city : The challenges of growth
David Dapice, Jose A. Gomez-Ibanez, Nguyễn Xuân Thành
Hà Nội
United Nations Development Program in Viet Nam (UNDP in Vietnam)
2010
236
235161388307.74D212
WB.002365
Ho Chi Minh City :
The challenges of growth
David Dapice, Jose A. Gomez-Ibanez, Nguyen Xuan Thanh
Ha Noi
United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP Vietnam)
2010
237
236161388307.74D212
WB.002366
Ho Chi Minh City :
The challenges of growth
David Dapice, Jose A. Gomez-Ibanez, Nguyen Xuan Thanh
Ha Noi
United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP Vietnam)
2010
238
23762658307.76W927vr
WB.000106
Viet Nam urban upgrading project:
Resettlement policy framework: Policy guiding the compensation, resettlement and rehabilitatioon og project affected persons
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
239
23862245307.76W927vc
WB.000152
Viet Nam urban upgrading project,
Can Tho sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report
Poeple's Committee of Can Tho City. Can Tho sub- project management unit of VUUP
Washington D.C.
The World Bank
2003
240
23962260307.76W927vh
WB.000170
Viet Nam urban upgrading project.
Hai Phong sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report
Poeple's Committee of Hai Phong City. Hai Phong sub- project management unit of VUUP
Washington D.C
The World bank
2003
241
24062967307.76V308
WB.000173
Viet Nam urban upgrading project :
Ho Chi Minh sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report
Poeple's Committee of Ho Chi Minh City. Ho Chi Minh sub- project management unit of VUUP
Washington D.C
The Word bank
2003
242
241103647307.76L104
WB.001204
Xã hội học đô thịTrịnh Duy LâmHà Nội
Khoa học - Xã hội
2005
243
242117357307.76Đ450
WB.001325
Đô thị trong thế giới toàn cầu hóa :
Quản trị nhà nước, thành tích hoạt động và tính bền vững
Edited by Frannie A. Léautier
Hà Nội
Chính trị quốc gia
2006
244
243117357307.76Đ450
WB.001326
Đô thị trong thế giới toàn cầu hóa :
Quản trị nhà nước, thành tích hoạt động và tính bền vững
Edited by Frannie A. Léautier
Hà Nội
Chính trị quốc gia
2006
245
244169343307.76E19
WB.002566
Eco2 cities :
Ecological cities as economic cities
Hiroaki Suzuki ... [et al.].
Washington, D.C.
World Bank
c2010
246
245174961307.76E19
WB.002826
Các thành phố Eco2 :
Các đô thị sinh thái kiêm kinh tế = Eco2 cities : Ecological cities as economic cities
Hiroaki Suzuki ... [et al.]
Washington, DC.
World Bank
2010
247
246117419307.76095Y95
WB.001340
Postindustrial east asian cities :
Innovation for growth
Shahid Yusuf, Kaoru Nabeshima
Washington, DC.
The World Bank
2006
248
247155860320.0956Đ312
WB.001990
Trung Đông :
Những vấn đề và xu hướng kinh tế - chính trị trong bối cảnh quốc tế mới
Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông ; Đỗ Đức Định chủ biên
Hà Nội
Khoa Học Xã hội
2008
249
248155860320.0956Đ312
WB.002315
Trung Đông :
Những vấn đề và xu hướng kinh tế - chính trị trong bối cảnh quốc tế mới
Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông ; Đỗ Đức Định chủ biên
Hà Nội
Khoa Học Xã hội
2008
250
249161440320.09597W927
WB.002445
Vietnam development report 2010 :
Modern institutions
The World BankHa Noi
World Bank
2009
251
250161437320.09597W927
WB.002448
Báo cáo phát triển Việt Nam :
Các thể chế hiện đại = Vietnam development report 2010 : Modern institutions
The World BankHà Nội
World Bank
2009
252
251161437320.09597W927
WB.002449
Báo cáo phát triển Việt Nam :
Các thể chế hiện đại = Vietnam development report 2010 : Modern institutions
The World BankHà Nội
World Bank
2009
253
252157288320.0968Đ312
WB.001988
Nam Phi :
Con đường tiến tới dân chủ công bằng và thịnh vượng
Đỗ Đức Định chủ biên
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2008
254
253154603320.45204H107
WB.001987
Thể chế tam quyền phân lập Nhật Bản =
The rigime of three divisions of powers in Japan
Hồ Việt HạnhHà Nội
Khoa học Xã hội
2008
255
254178165320.47301K39WB.002747Lôgích chính trị Mỹ :
Sách tham khảo = The logic of American politics
Samuel Kernell, Gary C. Jacobson ; Hiệu đính Lê Thị Thu
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2007
256
255165836320.51V494
WB.002486
Đạo đức trong kinh tế :
Các cơ sở triết học của chủ nghĩa tự do = Les fondements pholosophiques du libéralisme
Francisco Vergara ; Nguyễn Đôn Phước dịch
Hà NộiTri thức
2010
257
256155862320.58F911WB.002226Nóng, phẳng, chật :
Tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai = Hot, flat, and crowded
Thomas L. Friendman ; Nguyễn Hằng dịch
Hà NộiTrẻ
2009
258
257155862320.58F911WB.002227Nóng, phẳng, chật :
Tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai = Hot, flat, and crowded
Thomas L. Friendman ; Nguyễn Hằng dịch
Hà NộiTrẻ
2009
259
258138745320.8W927
WB.001636
Decentralization and local democracy in the world :
First global report by United Cities and Local Governments, 2008
The World Bank
Washington, DC
World Bank
2009
260
259117132
320.8091724
L811
WB.001394
Local governance in developing countries
Edited by Anwar Shah
Washington, DC.
The World Bank
2006
261
260159293323H918WB.002133
The human rights based approach and the United Nations systems
UNESCO Strategy on Human Rights ; Desk study prepared by André Frankovits
Paris
United Nations Educational Scientific and Cultural Organization (UNESCO)
2006
262
261152638323.0222W927
WB.002248
Miniatlas of human securityThe World Bank
Brighton, UK
Myriad Editions
2008
263
262152639323.0222W927
WB.002249
Miniatlas de la Sécurité humaineThe World Bank
Brighton, UK
Myriad Editions
2008
264
263178774323.09597D121
WB.002863
Dân chủ là của quý báu nhất của nhân dân :
Tài liệu tuyên truyền quy chế thực hiện dân chủ xã
Trung tâm Hỗ trợ giáo dục và Nâng cao năng lực cho phụ nữ (CEPEW)
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2006
265
264165822323.14T502
WB.002493
Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về xã hội dân sự ở liên minh Châu Âu
Đinh Công Tuấn chủ biên
Hà Nội
Khoa học xã hội
2010
266
265165919323.159H561
WB.002513
Xã hội dân sự ở Malaysia và Thái LanLê Thị Thanh HươngHà Nội
Khoa học xã hội
2009
267
266117290323.34H107
WB.001398
Manual for women in peoples's councils
Vuong Thi Hanh ... [et al.]
Washington, DC.
The World Bank
2004
268
267117327323.44Ng122h
WB.001410
Quyền được nói :
Vai trò của truyền thông đại chúng trong phát triển kinh tế (Sách tham khảo)
Ngân hàng thế giới; dịch bởi Nguyễn Thị Hòa, Tôn Thu Huyền, Nguyễn Thạc Phương
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2006
269
268117327323.44Ng122h
WB.001411
Quyền được nói :
Vai trò của truyền thông đại chúng trong phát triển kinh tế (Sách tham khảo)
Ngân hàng thế giới; dịch bởi Nguyễn Thị Hòa, Tôn Thu Huyền, Nguyễn Thạc Phương
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2006
270
269161433327.1W334
WB.001962
Hợp tác quốc tế vào thời điểm quyết định :
Viện trợ, thương mại và an ninh trong một thế giới không bình đẳng = International cooperation at a crossroads : Aid, trade and security in an unequal world
Kevin WatkinsHà NộiThế giới
2006
271
270130839327.47059Th502
WB.001985
Hướng tới quan hệ hợp tác toàn diện Nga - ASEAN
Nguyễn Quang Thuấn (Chủ biên)
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2007
272
271154598327.47059Th502
WB.001989
Quan hệ Nga - ASEAN trong những thập niên đầu thế kỷ XXI
Nguyễn Quang Thuấn chủ biên
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2008
273
272154598327.47059Th502WB.002371Quan hệ Nga - ASEAN trong những thập niên đầu thế kỷ XXI
Nguyễn Quang Thuấn chủ biên
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2008
274
273135035
327.5105957
V227
WB.001819
Ngưỡng cửa nhìn ra tân thế giới Trung Hoa - Singapore - Ấn Độ
Alain Vandenborre; Nguyễn Kiên Trường biên dịch
Hà Nội
Từ điển Bách Khoa
2008
275
274142986327.59597V987
WB.001923
Vietnam INGO Directory 2008
VUFO-NGO resource centre
Hanoi
VUFO-NGO resource centre
2008
276
275174497327.597W927WB.002721
Chiến lược hợp tác quốc gia với nước Cộng hoà Xã hội Chủ Nghĩa Việt Nam giai đoạn tài khoá 2012-2016 :
Hiệp hội phát triển quốc tế và ngân hàng quốc tế về tái thiết và phát triển và công ty tài chính quốc tế và cơ quan bảo lãnh đầu tư đa phương = Country partnership strategy for the socialist repubic of Vietnam for the period FY12 - FY16 : International de
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2011
277
276174497327.597W927WB.002722
Chiến lược hợp tác quốc gia với nước Cộng hoà Xã hội Chủ Nghĩa Việt Nam giai đoạn tài khoá 2012-2016 :
Hiệp hội phát triển quốc tế và ngân hàng quốc tế về tái thiết và phát triển và công ty tài chính quốc tế và cơ quan bảo lãnh đầu tư đa phương = Country partnership strategy for the socialist repubic of Vietnam for the period FY12 - FY16 : International de
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2011
278
277174498327.597W927WB.002723
Country partnership strategy for the socialist republic of Vietnam for the period FY12- FY16 :
International development association international bank for reconstruction and development international finance corporation multilateral investment guarantee agency
The world bank (WB)
The world bank (WB)
2011
279
278152640
328.3091724
P252
WB.002260
Parliaments as peacebuilders in conflict - affected countries
Edited by: Mitchell O'Brien, Rick Stapenhurst, Niall Johnston
Washington, D.C.
World Bank
2008
280
279103562330S193/T.2
WB.000909
Kinh tế học :Sách tham khảo
Paula A. Samuelson, William D. Nordhaus ; Dịch giả: Vũ Cương ... [et al. ]
Hà NộiThống kê2002
281
28037390330S193/T1
WB.001155
Kinh tế học
Paul Anthony Samuelson, William D Nordhaus
Hà NộiThống kê2002
282
281142175
330.015195
H407
WB.002319
Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội
Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc
Hà NộiThống kê
2008
283
28292384330.03H354
WB.001145
Từ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội
Rolf H. Hasse, Hermann Schneider, Klaus Weigelt ; Lương Văn Kế dịch
Hà Nội
Nhà xuất bản Từ điển Bách Khoa
2005
284
283165830330.092C699
WB.002478
Giải nobel kinh tế =
Les prix Nobel d'economie
Jean-Édouard Colliard, Emmeline Travers ; Nguyễn Đôn Phước dịch
Hà NộiTri thức
2009
285
28476030330.0961T926
WB.000637
Tunisie :
Comprendre les raisons d'un developpement socieconomique. Une initiative commune d'evaluation de l'aide, realisee par la Banque
The World Bank
Washington
Banque Mondiale
2005
286
285174962330.122B108
WB.002825
Kinh tế thị trường khi Việt Nam trở thành quốc gia có thu nhập trung bình :
Báo cáo chung của các Nhà tài trợ tại Hội nghị Nhóm tư vấn cá nhà Tài trợ cho Việt Nam
Báo cáo Phát triển Việt Nam 2012
Hà Nội
Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC)
2012
287
286174944330.122L561
WB.002849
Market economy and policy on two domestic currencies :
A new solution group for macroeconomic stability and economics crisis prevention
Đỗ Đức LươngHa Noi
Đại học Kinh tế Quốc dân
2011
288
28750106330.126U58
WB.002455
The real wealth of nations :
Pathways to human development
United Nations Development Programme (UNDP)
New York
Palgrave MacMillan
2010
289
28850106330.126U58
WB.002467
The real wealth of nations :
Pathways to human development
United Nations Development Programme (UNDP)
New York
Palgrave MacMillan
2010
290
28961729330.9W927g
WB.000011
Global economic prospects and the developing countries :
Investing to Unclock global opportunities 2003
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2003
291
29061730330.9W927g
WB.000012
Global economic prospects :
Realizing the development promise of the Doha agenda 2004
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2004
292
29161733330.9W927w
WB.000016
World development indicators 2004The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2004
293
29235926330.9Ng121
WB.000034
Bước vào thế kỷ 21:
Báo cáo về tình hình thế giới 1999/2000 (Sách tham khảo)
Ngân hàng Thế giớiHà Nội
Chính Trị Quốc Gia
1999
294
29361644330.9Q1
WB.000053
Contribution of information and communication technologies to growth
Christine Zhen-Wei Qiang, Alexander Pitt and Seth Ayers
Washington, D. C.
The World Bank
2004
295
29461648330.9J42
WB.000054
Efficiency in reaching the millennium development goals
Ruwan Jayasuiya and Quentin Wodon
Washington, D. C.
The World Bank
2003
296
29562767330.9W927
WB.000221
Millennium challenges for development and faith institutionsThe World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
297
29662882330.9C331
WB.000290
2002 annual review of development effectivenessSoniya Carvalho
Washington DC
The World Bank
2003
298
29762907330.9G994
WB.000342
Sharing knowledge :
Innovations and remaining challenges
Catherine Gwin
Washington, D. C.
The World Bank
2003
299
29862819330.9I.61
WB.000343
E-books and catalogue development dossiers reports magazine what is IDRC ?
International Development Research Centre
CanadaIDRC
2004
300
29962821330.9W927
WB.000392
Perspectives on developmentWorld Bank
Washington DC
World Bank
2004
301
30076811330.9W927
WB.000615
2005 world development indicatorsThe World Bank
Washington
The World Bank
2005
302
30192169330.9F911
WB.000619
Chiếc Lexus và cây ô liu :
Tìm hiểu kỷ nguyên toàn cầu hóa : sách tham khảo = The lexus and the olive tree
Thomas L. Friedman ; Lê Minh dịch
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2005
303
30292169330.9F911
WB.000629
Chiếc Lexus và cây ô liu :
Tìm hiểu kỷ nguyên toàn cầu hóa : sách tham khảo = The lexus and the olive tree
Thomas L. Friedman ; Lê Minh dịch
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2005
304
30376011330.9A242
WB.000636
Adressage et gestion des villes
Catherine Farvacque-Vicovic... [et al.]
Washington
The World Bank
2005
305
30476196330.9W927
WB.000655
2005 world development indicatorsThe World Bank
Washington
The World Bank
2005
306
30591395330.9W927
WB.000670
Taking stock: an update on Vietnam's economic developments and reforms
The World BankCan Tho
World Bank
2005
307
30691394330.9W927
WB.000673
Điểm lại báo cáo cập nhật về tình hình phát triển kinh tế và cải cách của Việt Nam
The World BankCần Thơ
Ngân Hàng Thế Giới
2005
308
30796246330.9S120
WB.000755
Các giải pháp nâng cao chất lượng tăng trưởng ở vùng kinh tế trọng điểm phái nam thời kỳ 2001-2010
Trương Thị Minh Sâm
Hà Nội
Khoa học xã hội
2005
309
308108446330.9S566
WB.000756
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong điều kiện toàn cầu hoá :
Sách tham khảoTrần SửuHà NộiLao Động
2006
310
309107709330.9K312
WB.000775
Kinh tế, chính trị thế giới 2005 và dự báo 2006Lê Bộ LĩnhHà Nội
Từ Điển Bách Khoa
2006
311
31035926330.9Ng121
WB.000816
Bước vào thế kỷ 21:
Báo cáo về tình hình thế giới 1999/2000 (Sách tham khảo)
Ngân hàng Thế giớiHà Nội
Chính Trị Quốc Gia
1999
312
31152905330.9G562
WB.000901
Global economic prospects and the developing countries
Washington, DC
World Bank
2000
313
31252905330.9G562
WB.000902
Global economic prospects and the developing countries
Washington, DC
World Bank
2000
314
31352902330.9W927
WB.000905
The state in a changing world
Washington, DC
World Bank
1997
315
31452903330.9W927
WB.000906
Knowledge for developmnet
Washington, DC
World Bank
1999
316
31552903330.9W927
WB.000907
Knowledge for developmnet
Washington, DC
World Bank
1999
317
31637021330.9Nh100
WB.000908
Nhà nước trong một thế giới đang chuyển đổi: Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1997 (Sách tham khảo)
Hà Nội
Chính Trị Quốc Gia
1998
318
31752902330.9W927
WB.000912
The state in a changing world
Washington, DC
World Bank
1997
319
31869340330.9B773
WB.000954
Accelerating development
François Bourguignon, Boris Pleskovic
Washington
A Copublication of the World Bank
2004
320
31997099330.9W927
WB.000992
World development report 2006 :
Equity and development
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2006
321
32097106330.9W927
WB.001000
The inspection panel :
Annual report July 1, 2004 to June 30, 2005
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2005
322
32196573330.9W927
WB.001007
Toward country-led development :
A multi-partner evaluation of the comprehensive development framework: Findings from six country case studies (Bolivia, Burkina Faso, Ghana, Romania, Uganda and Viet Nam)
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
323
32296577330.9W927
WB.001033
Global economic prospects :
Economic omplications of remittances and migration
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
324
32396595330.9W927
WB.001062
Miniatlas des objectifs de développement pour le millénaire :
Édifier un monde meilleur
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
325
32496571330.9W927
WB.001082
Toward country-led development :
A multi-partner evaluation of the comprehensive development framework: Synthesis report
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
326
32597076330.9W927/Vol.2
WB.001131
Understanding civil war :
Evidence and analysis
The World Bank; Edited by Paul Collier and Nicholas Sambanis
Washington, D.C
The World Bank
2005
327
32696588330.9W927
WB.001135
Miniatlas of millenium development goals :
Building a better world
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
328
32798056330.9W927/Vol.1
WB.001139
Understanding civil war :
Evidence and analysis
The World Bank ; Edited by Paul Collier, Nicholas Sambanis
Washington, D.C.
The World Bank
2005
329
328103677330.9T455
WB.001165
Tư liệu kinh tế - Xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của Việt Nam =
Socio - Economic statistical data of 671 districts, towns and cities under the authority of provinces in Vietnam
Tổng cục Thống kêHà NộiThống kê
2006
330
329103662330.9J33
WB.001244
Con đường dẫn tới nền kinh tế thị trườngKornai JánosHà Nội
Văn hóa Thông tin
2002
331
330103587330.9S106
WB.001287
Cục diện kinh tế thế giới hai thập niên đầu thế kỷ XXILê Văn SangHà NộiThế giới
2005
332
331103930330.9W927
WB.001304
Public-private infrastruture advisory facility (PPIAF) 2005 :Annual reportThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
333
332103894330.9T969
WB.001309
2006: World development indicators
Eric Swanson ... [ et al.]
Washington, D.C.
The World Bank
2006
334
333103896330.9T969
WB.001310
2006 : Information and communications for development: Global trends and policies
Pierre Guislain ... [et al.]
Washington, D.C.
The World Bank
2006
335
334117457330.9E64WB.001327Équité et développment :
Rapport sur le développement dans le monde 2006
Washington, DC.
The World Bank
2006
336
335125499330.9W927
WB.001474
World developmet indicators 2007The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2007
337
336142964330.9A832
WB.001888
Economic analysis retrospective :2003 update
Asian Development Bank (ADB)
Philippines
Asian Development Bank
2004
338
337142967330.9W927
WB.001907
World development indicators 2009The World Bank
Washington DC
The World Bank
2009
339
338152616330.9W927WB.002234Điểm lại :
Báo cáo cập nhật về tình hình phát triển kinh tế Việt Nam
The World Bank[Hà Nội]
World Bank
2009
340
339152617330.9W927WB.002235Taking stock :
An update on Vietnam's economic developments
The World Bank[Hà Nội]
The World Bank
2009
341
340152616330.9W927WB.002237Điểm lại :
Báo cáo cập nhật về tình hình phát triển kinh tế Việt Nam
The World Bank[Hà Nội]
World Bank
2009
342
341152617330.9W927WB.002238Taking stock :
An update on Vietnam's economic developments
The World Bank[Hà Nội]
The World Bank
2009
343
342152628330.9W927
WB.002258
World development indicators 2008The World Bank
Washington, DC
World Bank
2008
344
343160401330.9G925WB.002324Những chủ đề kinh tế học hiện đại :
Kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô, kinh tế phát triển = Issues in Economics Today
Robert C. Guell ; Nguyễn Văn Dung dịch
Đồng Nai
Tổng hợp Đồng Nai
2009
345
344178717330.9W927
WB.002558
Taking stock :
An update on Vietnam's economic developments
The World Bank[Hà Nội]
The World Bank
2011
346
345178629330.9W927
WB.002758
Điểm lại :
Cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam = Taking stock : An update on Vietnam's recent economic development
The World BankCần Thơ
Ngân Hàng Thế Giới
2012
347
346178633330.9W927
WB.002759
Taking stock :
An update on Vietnam's recent economic developments
The World BankCần Thơ
Ngân Hàng Thế Giới
2012
348
347174963330.9W927WB.002822Taking stock :
An update on Vietnam's recent economic development
The World Bank in Vietnam
Hà Nội
The World Bank in Vietnam
2012
349
348174963330.9W927WB.002823Taking stock :
An update on Vietnam's recent economic development
The World Bank in Vietnam
Hà Nội
The World Bank in Vietnam
2012
350
349174964330.9W927
WB.002824
Điểm lại :
Cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam (WB)
Hà Nội
World Bank in Vietnam
2012
351
350174938330.9H513WB.002832Kinh tế, chính trị thế giới năm 2010 và triển vọng năm 2011
Chủ biên Nguyễn Mạnh Hùng
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2011
352
351138749330.91W927
WB.001640
World development report 2009 :
Reshaping economic geography
The World Bank
Washington, DC
World Bank
2009
353
35276026330.9172B772
WB.000635
Lessons of experience :
Annual World Bank conference on development economics
Francois Bourguinon, Boris Pleskovic
Washington,The Worldbank
2005
354
353136413330.9172W927
WB.001581
Global economic prospects :
Technology diffusion in the developing world 2008
The World Bank
Washington, DC 20433
The World Bank
2008
355
354138750330.9172W927
WB.001642
Global economic prospects :
Commodities at the crossroads 2009
The World Bank
Wshington, DC
World Bank
2009
356
355154155330.9172B219
WB.002266
Rapport sur le développement dans le monde 2007 :
Le développement et la nouvelle génération
Banque Mondiale ; Richard Vezina (Editor)
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2007
357
356125395330.91724G562
WB.000876
Global economic prospects :
Managing the next wave of globalization, 2007
Washington, D.C.
World Bank
2007
358
357159926330.91732Đ450
WB.002291
Đô thị hoá và tăng trưởng =
Urbanization and growth
Michael Spence, patricia Clarke Annez, Robert M.Buckley (biên tập)
Hà NộiDân trí
2010
359
358159926330.91732Đ450WB.002367Đô thị hoá và tăng trưởng =
Urbanization and growth
Michael Spence, patricia Clarke Annez, Robert M.Buckley (biên tập)
Hà NộiDân trí
2010
360
359103648330.947Th502
WB.001205
Các nước Đông Âu gia nhập liên minh châu Âu và những tác động tới Việt Nam
Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hòa
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2005
361
36062956330.95I.64
WB.000451
Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển =
Democracy, market economics, and development: An Asian perpective
Farrukh Iqbal, Jong-II You
Washington DC
The Word bank
2001
362
36162956330.95I.64
WB.000457
Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển =
Democracy, market economics, and development: An Asian perpective
Farrukh Iqbal, Jong-II You
Washington DC
The Word bank
2001
363
36262956330.95I.64
WB.000460
Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển =
Democracy, market economics, and development: An Asian perpective
Farrukh Iqbal, Jong-II You
Washington DC
The Word bank
2001
364
36362956330.95I.64
WB.000461
Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển =
Democracy, market economics, and development: An Asian perpective
Farrukh Iqbal, Jong-II You
Washington DC
The Word bank
2001
365
36462956330.95I.64
WB.000463
Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển =
Democracy, market economics, and development: An Asian perpective
Farrukh Iqbal, Jong-II You
Washington DC
The Word bank
2001
366
365138748330.95W927
WB.001639
Reshaping economic geography in East Asia
The World Bank, Edited by Yukon Huang, Alessandro Magnoli Bocchi
Washington, DC
World Bank
2009
367
36662782
330.950429
R438
WB.000254
Rethinking the east asian miracle
Joseph E. Stiglitz, Shahid Yusuf editors
Washington DC
The World Bank
2001
368
36776021330.951G235
WB.000653
China's ownership transformationRoss Garnaut
Washington, D. C.
World Bank
2005
369
368103548330.951S120
WB.000922
Trung Quốc với việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường Xã hội Chủ nghĩa
Đỗ Tiến Sâm, Lê Văn Sang
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2004
370
36997075330.951W927
WB.000991
Under new ownership :
Privatizing China's state-owned enterprises
Shahid Yusuf, Kaoru Nabeshima and Dwight H. Perkins
Washington, D.C
The World Bank
2006
371
370103651330.951S120
WB.001208
Trung Quốc gia nhập WTO kinh nghiệm đối với Việt NamĐỗ Tiến SâmHà Nội
Khoa học Xã hội
2005
372
371165884330.951B100
WB.002518
Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978 - 2008)
Ngô Hiểu Ba ; Người dịch Nguyễn Thị Thu Hằng ; Hiệu đính Dương Ngọc Dũng
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
373
372174925330.95106Tr513
WB.002857
Trung Quốc sau khủng hoảng :
Dưới con mắt các nhà báo và các chuyên gia kinh tế quốc tế
Farred Zakaria ... [et al.] ; Nguyễn Văn Nhã tổng hợp và dịch
Hà NộiTri thức
2011
374
373136376
330.952033
O.38
WB.001598
Phát triển kinh tế của Nhật Bản :
Con đường đi lên từ một nước đang phát triển = The economic development of Japan : The path traveled by Japan as a developing country
Kenichi OhnoHà Nội
Diễn đàn phát triển Việt Nam
2007
375
37492198330.9561H693WB.000732
Turkey: Economic reform and accession to the European Union
Bernard Hoekman
Washington
A Copublication Of The World Bank And The Centre For Ecônmic Policy Research
2005
376
375136314330.959H597
WB.001595
Brick by brick :
The building of an ASEAN econimic community
Denis HewSingapore
Institute of Southeast Asia Studies
2007
377
376174953330.959D513
WB.002836
Khung thể chế phát triển bền vững của một số nước Đông Nam Á và bài học cho Việt Nam
Chủ biên Lưu Bách Dũng
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2011
378
37768749330.9597A721
WB.000580
Việt nam con hổ đang chuyển mình?
Brrian van Arkadie, Raymond Mallon ; Trần Thị Mai Hoa, Hoàng Gia Hải Hoàng dịch
Hà NộiThống kê
2004
379
37868749330.9597A721
WB.000583
Việt nam con hổ đang chuyển mình?
Brrian van Arkadie, Raymond Mallon ; Trần Thị Mai Hoa, Hoàng Gia Hải Hoàng dịch
Hà NộiThống kê
2004
380
379108447330.9597Đ500
WB.000757
Để kinh tế Việt Nam khởi sắc
Huỳnh Thế Du ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
381
380103639330.9597Th463
WB.000819
Kinh tế tư nhân Việt Nam sau hai thập kỷ đổi mới - Thực trạng và những vấn đề
Đinh Thị ThơmHà Nội
Khoa học Xã hội
2005
382
381107589330.9597Ph110
WB.000825
Phát triển các loại thị trường trong nền kinh tế thị trường fđịnh hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam:
Sách tham khảoNguyễn Đình HươngHà Nội
Lý Luận Chính Trị
2006
383
382103817330.9597L302
WB.000829
Cán cân thương mại trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá
Nguyễn Văn LịchHà Nội
Lao Động - Xã hội
2006
384
383103518330.9597V305
WB.000938
Kinh tế Việt Nam 2005
Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương
Hà Nội
Lý luận chính trị
2006
385
38496572330.9597W927
WB.001030
Toward country-led development :
A multi-partner evaluation of the comprehensive development framework (CDF): Viet Nam case study
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
386
38597103330.9597M516
WB.001066
Mekong Delta poverty analysisAusAIDHà NộiY Học
2004
387
386103639330.9597Th463
WB.001164
Kinh tế tư nhân Việt Nam sau hai thập kỷ đổi mới - Thực trạng và những vấn đề
Đinh Thị ThơmHà Nội
Khoa học Xã hội
2005
388
387103668330.9597Th107
WB.001250
Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp thương mại Việt Nam trong hội nhập kinh tế Quốc tế
Nguyễn Vĩnh ThanhHà Nội
Lao động - Xã hội
2005
389
388103817330.9597L302
WB.001255
Cán cân thương mại trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá
Nguyễn Văn LịchHà Nội
Lao Động - Xã hội
2006
390
389103812330.9597Th561
WB.001263
Kinh tế Việt Nam năm 2005 trước ngưỡng cửa của tổ chức thương mại thế giới
Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn
Hà Nội
Đại học kinh tế Quốc dân
2006
391
390136377330.9597V666
WB.001548
Technical Efficiency and productivity growth in Vietnam :
Parametric and non-parametric analyses
Edited by Nguyễn Khắc Minh and Giang Thanh Long
Hà Nội
Social Labour
2007
392
391135032330.9597H401
WB.001843
Kinh tế vùng ở Việt Nam :
Từ lý luận đến thực tiễn
Lê Thu HoaHà Nội
Lao động - Xã hội
2007
393
392128430330.9597Tr513
WB.001844
Vai trò của Việt Nam trong Asean
Phùng Đăng Bách ... [et al.]
Hà Nội
Thông Tấn
2007
394
393135173330.9597L557
WB.001846
Kinh tế Việt Nam đổi mới và phát triểnVõ Đại LượcHà NộiThế Giới2007
395
394136127330.9597B450
WB.001864
Tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo ở Việt Nam :
Thành tựu, thách thức và giải pháp
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Hà Nội[Hà Nội]2007
396
395143008330.9597M246/No.13
WB.001928
The Vietnam provincial competitiveness index 2008 :
Measuring economic governence for private sector development
Vietnam competitiveness Initiative (VNCI) ; primary author : Edmund Malesky
Ha Noi
Vietnam competitiveness Initiative (VNCI)
2008
397
396143017330.9597M246/No.13
WB.001929
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Việt Nam năm 2008 :
Đánh giá chất lượng điều hành kinh tế để thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân
Nâng cao Năng lực Cạnh tranh Việt Nam (VNCI) ; Tác giả Edmund Malesky
Hà Nội
Nâng cao Năng lực Cạnh tranh Việt Nam (VNCI)
2008
398
397143014330.9597M246/No.12
WB.001930
The Vietnam provincial competitiveness index 2007 :
Measuring economic governence for private sector development
Vietnam competitiveness Initiative (VNCI) ; primary author : Edmund Malesky
Ha Noi
Vietnam competitiveness Initiative (VNCI)
2007
399
398157295330.9597R419
WB.002091
Renovation in Vietnam :
Recollection and contemplation
Dao Xuan Sam, Vu Quoc Tuan (editor) ; Dang The Truyen...[et al.] (Translators)
Ha Noi
Knowledge
2008
400
399152643330.9597V308
WB.002241
Việt Nam sau một năm gia nhập WTO :
Tăng trưởng và việc làm
Jean-Pierre Cling [et.al...]
Hà Nội
Chính trị quốc gia
2009
401
400152643330.9597V308WB.002242Việt Nam sau một năm gia nhập WTO :
Tăng trưởng và việc làm
Jean-Pierre Cling [et.al...]
Hà Nội
Chính trị quốc gia
2009
402
401149312330.9597Â121WB.002375Vượt thách thức, mở thời cơ phát triển bền vững
Chủ biên: Đinh Văn Ân, Hoàng Thu Hòa
Hà NộiTài chính
2009
403
402160389330.9597Ph431WB.002379"Phá rào" trong kinh tế vào đêm trước Đổi mớiĐặng PhongHà NộiTri thức
2009
404
403166385330.9597M246
WB.002539
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh năm 2010 :
Thức đẩy điều hành kinh tế và đầu tư bền vững = The Vietnam provincial competitiveness index 2010 : Promoting economic governance and sustainable investment
Edmund MaleskyHà NộiLao Động
2010
405
404166386330.9597M246
WB.002540
The 2010 Vietnam provincial competitiveness index :
Measuring economic governance for private sector development and promoting sustainable investment
Edmind MaleskyHanoiLao Động
2011
406
405173242330.9597B108
WB.002670
Báo cáo nghiên cứu năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu trong ba ngành may mặc, thủy sản và điện tử ở Việt Nam
Nguyễn Thị Tuệ Anh ... [et al.]
Hà Nội
The Asia Foundation
2011
407
406173199330.9597E246
WB.002674
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Việt Nam năm 2011 :
Đánh giá chất lượng, điều hành kinh tế để thúc đẩy phát triển doanh nghiệp
Edmund Malesky, Vietnam Chamber of Commerce and Industry, United States Agency for International Development, Vietnam Competitiveness Initiatives
Hà Nội
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
2011
408
407173358330.9597Ch300
WB.002688
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Việt Nam năm 2011 :
Hồ sơ 63 tỉnh, thành phố Việt Nam
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ, Sáng kiến cạnh tranh Việt Nam
Hà Nội
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam
2011
409
408173259330.9597M246
WB.002700
The Vietnam provincial competitiveness index 2011 :
Measuring economic governance for business development
Edmund Malesky, Vietnam Chamber of Commerce and Industry, United States Agency for International Development, Vietnam Competitiveness Initiatives
Hà Nội
Vietnam Chamber of Commerce and Industry
2011
410
409174942330.9597Ph105WB.002827Một tư duy khác về kinh tế và xã hội Việt NamAlan PhanHà Nội
Lao động - Xã hội
2012
411
410174951330.9597L557
WB.002842
Kinh tế Việt Nam :
Lý luận và thực tiễn
Võ Đại LượcHà Nội
Khoa học Xã Hội
2011
412
411174921330.9597Th561
WB.002859
Giáo trình kinh tế Việt Nam
Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Thường, Trần Khánh Hưng
Hà Nội
Đại học Kinh tế Quốc dân
2011
413
412174924330.9597V308
WB.002860
Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam mười năm 2001 - 2010Tổng cục Thống kêHà NộiThống kê
2011
414
413154156330.96H774
WB.002265
La finance au service de l'Afrique
Patrick Honohan, Thorsten Beck ; Banque Mondiale
Washington D.C.
Banque Mondiale
2007
415
414154151330.96B219
WB.002268
L'appui de la banque à l'agriculture en Afrique subsaharienne :
Examen de l'IEG
Banque Mondiale, Groupe Indépendant d’Evaluation.
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2007
416
415138638330.961W927
WB.001628
Intégration mondiale de la Tunisie :
Une nouvelle génération de reformes pỏu booster la croissance et l'emploi
The World Bank
Washington
World Bank
2008
417
416116903330.964B219
WB.001396
Promouvoir la croissance et L'emploi dans le Royaume du Maroc
Banque Mondiale
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2006
418
417161186330.96657C748
WB.001947
Conflict, livelihoods, and poverty in Guinea-Bissau
Boubacar-Sid Barry ...[et al.]
Washington, DC
The World Bank (WB)
2007
419
418116905330.9669B321
WB.001344
Le Bassin du fleuve Niger :
Vers une vision de développement durable
Inger Andersen ... [et al.]
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2006
420
419136433
330.967572
B219
WB.001539
Rompre le cercle vicieux :
Une strategie pour promouvoir la croissance dans un milieu rural sensible aux conflits au Burundi,Banque Mondiale ; Editeurs: Ilhem Baghdli, Bernard Harborne, Tania Rajadel
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2008
421
420159169330.972N812
WB.002007
No growth without equity? :
Inequality, interests, and competition in Mexico
Santiago Levy, Michael Walton, editors
Washington, DC
World Bank
c2009
422
42192175331W927
WB.000622
Working together:
World bank-civil society relations
Washington
The World Bank
2003
423
42292175331W927
WB.000630
Working together:
World bank-civil society relations
Washington
The World Bank
2003
424
423160657331.021T455WB.002730
Báo cáo điều tra lao động và việc làm Việt Nam 01/09/2009 =
Report on labour force survey Viet Nam 01/09/2009
Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Tổng Cục thống kê
Hà NộiThống kê
2010
425
424125494331.11P965
WB.001514
Project: "Building capacity for gender mainstreaming and research within NAPA"
Research on gender impacts in career paths of civil servants in Viet Nam
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2006
426
425174940331.11T312
WB.002830
Quản lý nhà nước về đầu tư phát triển đào tạo nghề ở Việt Nam
Nguyễn Đức TĩnhHà NộiDân Trí
2010
427
426165868331.11423B395
WB.002517
Vốn con người :
Phân tích lý thuyết và kinh nghiệm, liên quan đặc biệt đến giáo dục = Human capital : A theoretical and empirical analysis, with special reference to education
Gary S. BeckerHà Nội
Khoa học Xã hội
2010
428
42761726331.12B562
WB.000058
East Asian labor markets and the economic crisis :
Impacts responses and lessons
Gordon Betcherman and Rizwanul Islam
Washington, D. C.
The World Bank
2001
429
428142974331.12U58
WB.001915
Making globalization :
Work for all,Annual report 2007
United Nations Development Programme (UNDP)
NewYork, NY 10017
United Nations Development Programme (UNDP)
2007
430
429174947331.12H561
WB.002853
Xuất khẩu lao động Việt Nam thời đổi mới và hội nhập :
Sách chuyên khảo
Lưu Văn HươngHà Nội
Từ điển Bách khoa
2011
431
430174958331.12042Ng419WB.002837
Việc làm của nông dân trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa vùng đồng bằng sông Hồng đến năm 2020
Chủ biên Trần Thị Minh Ngọc
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2010
432
43168900331.127M437
WB.000504
Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ :Sách tham khảo
Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga, Hoàng Yến..[et al]
Hà Nội
Văn hoá-Thông tin
2003
433
43268900331.127M437
WB.000505
Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ :Sách tham khảo
Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga, Hoàng Yến..[et al]
Hà Nội
Văn hoá-Thông tin
2003
434
43368900331.127M437
WB.000506
Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ :Sách tham khảo
Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga, Hoàng Yến..[et al]
Hà Nội
Văn hoá-Thông tin
2003
435
43468900331.127M437
WB.000507
Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ :Sách tham khảo
Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga, Hoàng Yến..[et al]
Hà Nội
Văn hoá-Thông tin
2003
436
43568900331.127M437
WB.000508
Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ :Sách tham khảo
Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga, Hoàng Yến..[et al]
Hà Nội
Văn hoá-Thông tin
2003
437
436174956331.12791Gi106
WB.002844
Di chuyển lao động quốc tế
Chủ biên Nguyễn Bình Giang
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2011
438
43768754331.128J65
WB.000494
Developpement des qualifications professionnelles en afrique subsaharienne
Richard k. Johanson, Arvil V.Adams
Washington, D. C.
Banque Mondiale
2004
439
438165861331.128Ng419
WB.002487
Dịch vụ việc làm trong phát triển kinh doanh ở Việt Nam =
Emloyment service in business development in Vietnam
Nguyễn Bá NgọcHà NộiHà Nội
2009
440
439103585331.1597Kh103
WB.001282
Nguồn lực con người trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam
Đoàn Văn KháiHà Nội
Lý luận chính trị
2005
441
44062859331.2592V872
WB.000186
Vocational education and training reform :
Matching skills to markets and budgets
Washington DC
The World Bank
2000
442
44196587331.3E59
WB.001120
Lao động trẻ em :
Cùng nhau trao đổi thông tin: Làm thế nào để trao đổi thông tin nhằm thúc đẩy hành động chống lại những hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất = Child labor getting the message across
Judith Ennew, Dominique P. Plateau ; Dương Minh Nguyệt biên dịch
Hà NộiBản đồ
2001
443
442161427
331.309597
U58
WB.002044
Tài liệu hướng dẫn phương pháp lồng ghép biến dân số vào kế hoạch hoá lao động và việc làm
Quỹ dân số liên hợp quốc (UNFPA), Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Hà Nội
Cục xuất bản
2006
444
44369698331.31E24
WB.000598
Child Labor in Transition in Vietnam
Eric Edmonds, Carrie Turk
Washington, D C.
Macroeconomics and Growth
2002
445
444152629331.544W927
WB.002250
Migration and remittances factbook 2008The World Bank
Washington, DC
The World Bank
2008
446
445159917331.892S957
WB.001978
Understanding and minimizing risk for strikes in VietnamJan Jung-Min SunooVietnam
International Labour Organization
2007
447
446159316
331.8929597
S957
WB.001979
Một số giải pháp phòng ngừa đình công tại các doanh nghiệp ở Việt Nam
Jan Jung-Min SunooHà Nội
International Labour Organization
2007
448
44768844332Ng121
WB.000535
Đông á :
con đường dẫn đến phục hồi (Sách tham khảo)
Ngân Hàng Thế giớiHà Nội
Chính trị Quốc gia
1999
449
44868844332Ng121
WB.000540
Đông á :
con đường dẫn đến phục hồi (Sách tham khảo)
Ngân Hàng Thế giớiHà Nội
Chính trị Quốc gia
1999
450
44974905332L502
WB.001862
Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính (sách tham khảo)
Nguyễn Văn Luân chủ biên, Trần Viết Hoàng, Cung Trần Việt
Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2004
451
450157286332H419
WB.002109
Tài chính Việt Nam 2008
Viện Khoa học Tài chính
Hà NộiTài chính
2009
452
45162758332.041W927
WB.000220
Subnational capital markets in developing countriesThe World Bank
Washington DC
The World Bank
2004
453
452171825332.0415W927
WB.002594
The Ho Chi Minh City investment fund for urban development project =
Dự án phát triển HIFU
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2007
454
453117440
332.0415098
T689
WB.001388
Emerging capital markets and globalization :
The Latin American experience
Augusto de la Torre, Sergio L. Schumukler
Washington, DC.
The World bank
2007
455
45461710332.042H251
WB.000063
Flobalization and national financial systems
James A. Hanson, Patrick Honohan and Giovanni Majnoni
Washington, D. C.
The World Bank
2003
456
45537400332.042T305
WB.000921
Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mởNguyễn Văn TiếnHà NộiThống Kê
2005
457
456136421332.0424M239
WB.001542
The Malaysia-Indonesia remittance corridor :
Raúl Hernández-Coss ... [et al.],Making formal transfers the best option for women and undocumented migrants
Washington, D.C.
The World Bank
2008
458
45748377332.06T103
WB.000452
Tài chính cho tăng trưởng
NGÂN HÀNG THẾ GIỚI, Vũ Cương ...[et al.]
Văn hóa thông tin
2001
459
45848377332.06T103
WB.000454
Tài chính cho tăng trưởng
NGÂN HÀNG THẾ GIỚI, Vũ Cương ...[et al.]
Văn hóa thông tin
2001
460
459160415332.09597H507WB.002328Những vấn đề tài chính sau khủng hoảng ở Việt Nam
Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Thị Thanh Tú (chủ biên)
Hà Nội
Văn hoá Thông tin
2009
461
46061643332.1L385
WB.000051
Bank loan classification and provisioning practices in selected developed and emerging countries
Alain Laurin and Giovanni Majnoni
Washington, D. C.
The World Bank
2003
462
46162852332.1C287WB.000223
The development and regulation of non-bank financial institutions
Jeffrey Carmichael, Michael Pomerleano
Washington DC
The World Bank
2002
463
46262921332.1S552
WB.000265
State-owned banks in the transition :
Origins, evolution, and policy responses
Khaled Sherif, Michael Borish, Alexandra Gross
Washington, D. C.
The World Bank
2003
464
46392167332.1B171
WB.000628
Balancing the development agenda :
The transformation of the World Bank under James D. Wolfensohn, 1995-2005
Edited by Ruth Kagia
Washington, D.C
The World Bank
2005
465
464103649332.1Ng419
WB.001206
Tín dụng ngân hàng đối với kinh tế hộ ở Việt NamĐỗ Tất NgọcHà NộiLao động
2006
466
465103663332.1Qu600
WB.001245
Năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mạiNguyễn Thị QuyHà Nội
Lý luận Chính trị
2005
467
466135034332.1Th312
WB.001822
Việt Nam trong hợp tác tiền tệ Đông Á
Đinh Trọng Thịnh, Lê Thị Thùy Vân
Hà NộiTài chính
2008
468
467161187332.1W927
WB.001955
Finance for all? :
Policies and pitfalls in expanding access
The World bank
Washington, DC
World bank
2008
469
468155856332.1D107WB.002137Tiền và hoạt động ngân hàngLê Vinh Danh
Thành phố Hồ Chí Minh
Giao Thông Vận Tải
2009
470
469174918332.1Ng419WB.002773Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chínhNguyễn Văn NgọcHà Nội
Đại học Kinh tế Quốc dân
2011
471
470175045332.1K309
WB.002840
Nghiệp vụ ngân hàng hiện đạiNguyễn Minh KiềuHà Nội
Lao động Xã hội
2011
472
47162752332.10285C583
WB.000004
Electronic finance: A new approach to financial sector development ?
Stijn Claessens, Thomas Glaessner, Daniela Klingebiel
Washington DC
The World Bank
2002
473
472157527332.10285C506
WB.002131
Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng
Chủ biên: Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan
Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2008
474
47362556332.103Ph450
WB.000467
Từ điển ngân hàng và tin học Việt - Anh =
Dictionary of Banking and Informatics English - Vietnamese
Đặng Mạnh PhổHà Nội
Chính trị Quốc gia
1996
475
47462556332.103Ph450
WB.000470
Từ điển ngân hàng và tin học Việt - Anh =
Dictionary of Banking and Informatics English - Vietnamese
Đặng Mạnh PhổHà Nội
Chính trị Quốc gia
1996
476
47562844332.1068G836
WB.000243
Analyzing and managing banking risk :
A framework for assessing corporate gevernance and financial risk
Hennie van Greuning and Sonja Brajovic Bratanovic
Washington DC
The World Bank
2003
477
476159161332.10681A532
WB.002117
Analyzing banking risk :
A framework for assessing corporate governance and risk management
Eđite by Hennie van Greuning, Sonja Brajovic Bratanovic
Washington, DC
World Bank
c2009
478
47762699
332.1091724
C253
WB.000069
Financial sector policy for developing countries
Washington DC
The World Bank
2002
479
478117325
332.1091724
L473
WB.001409
Transforming microfinance institutions :
Providing full financial services to the poor
Joanna Ledgerwood, Victoria White
Washington, DC.
The World Bank
2006
480
479116901332.1095G427
WB.001392
East Asian finance :
The road to robust markets
Swati R. Ghosh
Washington, D.C.
The World Bank
2006
481
480165880332.11H107
WB.002500
Ngân hàng trung ương :
Các vai trò và các nghiệp vụ = Central bank : Roles and operations
Dương Hữu HạnhHà NộiLao động
2010
482
481155864332.11092G815WB.002224Kỷ nguyên hỗn loạn :
Những cuộc khám phá trong thế giới mới = The age of turbulence
Alan Greenspan
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
483
482155864332.11092G815WB.002225Kỷ nguyên hỗn loạn :
Những cuộc khám phá trong thế giới mới = The age of turbulence
Alan Greenspan
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
484
483160392332.112Ng121WB.002327
Chính sách mới về quản lý tài chính tín dụng, ngoại hối kế toán, kiểm toán đối với các ngân hàng 2009
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Hà NộiTài chính
2009
485
484103567332.12T527
WB.000915
Giao dịch thương mại của ngân hàng thương mại trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam
Nguyễn Văn TuyếnHà NộiTư pháp
2005
486
485155105332.12C506WB.002377Quản trị ngân hàng thương mại
Phan Thị Cúc (chủ biên)
Hà Nội
Giao thông vận tải
2009
487
486103522332.15K309
WB.000942
Thanh toán Quốc tếNguyễn Minh KiểuHà NộiThống kê
2005
488
487172870332.15W927
WB.002660
Vietnam and the World Bank :
A strong and enduring partnership : A brief annotated history = Việt Nam và Ngân hàng Thế giới : Mối quan hệ đối tác mạnh mẽ và bền lâu
Washington DC
World Bank
2011
489
488172871332.15W927
WB.002661
Việt Nam và Ngân hàng Thế giới :
Mối quan hệ đối tác mạnh mẽ và bền lâu : Lược sử = Vietnam and the world bank : A strong and enduring partnership : A brief annotated history
World BankHà Nội
World Bank
2011
490
489116900332.152W927b
WB.001390
The World Bank annual report 2006The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
491
490118077332.152B219
WB.001391
Banque Mondiale Rapport Annuel 2006Banque Mondiale
Washington, DC.
Banque Mondiale
2006
492
49163710332.1523W927
WB.000483
The World Bank policy on disclosure of informationThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2002
493
49263710332.1523W927
WB.000484
The World Bank policy on disclosure of informationThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2002
494
49363583332.1523W927
WB.000486
Décentralisation à MadagascarThe World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2004
495
49462863332.153W927WB.000233A guide to the World BankWorld Bank
Washington DC
The World Bank
2003
496
49562763332.153P962WB.000332Project finance in developing countries
Washington DC
IFC
1999
497
49668767332.153P466
WB.000549
The world bank :
Perspectives on development
Roma
Pressgroup Holdings Europe S.A. for the World Bank
2004
498
49776029332.153I.56
WB.000640
L'initiative de la stratégie de réduction de la pauvretéThe World Bank
Washington
The World Bank
2005
499
49876031332.153A653
WB.000652
L'appui de la banque mondiale au renforcement des capacités en afrique
The World Bank
Washington
The World Bank
2005
500
49991391332.153W927
WB.000689
Perspectives on development (Spring 2005)The Workd BankEurope
Pressgroup Holding Europe S. A
2004
501
500142961332.153A832
WB.001884
Hiệp định thành lập Ngân hàng Phát triển Châu Á
Ngân hàng Phát triển Châu Á
Philippines
Ngân hàng Phát triển Châu Á
502
50152904332.1532W927w
WB.000030
World Bank Atlas
Washington, DC
The World Bank
2000
503
50262855332.1532N532
WB.000230
The new reform agenda
edited by Boris Pleskovic, Nicholas Stern
Washington DC
The World Bank
2003
504
50362854332.1532A613
WB.000234
Annual World Bank conference on development economic 2001 - 2002
edited by Boris Pleskovic
Washington DC
The World Bank
2002
505
50462845332.1532W927WB.000237The little data book 2002World Bank
Washington DC
The World Bank
2002
506
50562887332.1532W927
WB.000289
World Bank atlas 2002The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2002
507
50662885332.1532W927
WB.000292
World Bank atlas 2003The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2003
508
50762904332.1532W927
WB.000303
World development indicators 2003The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2003
509
50862787332.1532W927
WB.000309
World development indicators 2002The World Bank
Washington DC
The World Bank
2002
510
50962791332.1532W927WB.000322World Bank operations evaluation department :The first 30 years
The World Bank; edited by Patrick G. Grasso, Sulaiman S. Wasty, Rachel V. Weaving
Washington DC
The World Bank
2003
511
51062807332.1532W927
WB.000324
Đánh giá viện trợ khi nào có tác dụng khi nào không và tại sao
World Bank; Nguyễn Thị Thanh Minh dịch ... [ et al ]
Hà Nội
Chính trị quốc gia
1999
512
51162908332.1532P874
WB.000344
Rural infrastructure from a World Bank perspective :
A knowledge management framework
Louis Y. Pouliquen
Washington, D. C.
The World Bank
1999
513
51262823332.1532W927
WB.000393
Accountability at the World Bank :
The inspection panel 10 years on
World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
514
51363709332.1532W927
WB.000485
A guide to The World BankThe World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2003
515
51463708332.1532W927
WB.000487
Đến với ngân hàng thế giới :
(Tài liệu hướng dẫn)
World BankHà Nội
Văn hoá Thông tin
2004
516
51563708332.1532W927
WB.000488
Đến với ngân hàng thế giới :
(Tài liệu hướng dẫn)
World BankHà Nội
Văn hoá Thông tin
2004
517
51663708332.1532W927
WB.000489
Đến với ngân hàng thế giới :
(Tài liệu hướng dẫn)
World BankHà Nội
Văn hoá Thông tin
2004
518
51763708332.1532W927
WB.000490
Đến với ngân hàng thế giới :
(Tài liệu hướng dẫn)
World BankHà Nội
Văn hoá Thông tin
2004
519
51863708332.1532W927
WB.000491
Đến với ngân hàng thế giới :
(Tài liệu hướng dẫn)
World BankHà Nội
Văn hoá Thông tin
2004
520
51963708332.1532W927
WB.000509
Đến với ngân hàng thế giới :
(Tài liệu hướng dẫn)
World BankHà Nội
Văn hoá Thông tin
2004
521
52063708332.1532W927
WB.000510
Đến với ngân hàng thế giới :
(Tài liệu hướng dẫn)
World BankHà Nội
Văn hoá Thông tin
2004
522
52163708332.1532W927
WB.000511
Đến với ngân hàng thế giới :
(Tài liệu hướng dẫn)
World BankHà Nội
Văn hoá Thông tin
2004
523
52263708332.1532W927
WB.000512
Đến với ngân hàng thế giới :
(Tài liệu hướng dẫn)
World BankHà Nội
Văn hoá Thông tin
2004
524
52363708332.1532W927
WB.000513
Đến với ngân hàng thế giới :
(Tài liệu hướng dẫn)
World BankHà Nội
Văn hoá Thông tin
2004
525
52462807332.1532W927
WB.000552
Đánh giá viện trợ khi nào có tác dụng khi nào không và tại sao
World Bank; Nguyễn Thị Thanh Minh dịch ... [ et al ]
Hà Nội
Chính trị quốc gia
1999
526
52562807332.1532W927
WB.000555
Đánh giá viện trợ khi nào có tác dụng khi nào không và tại sao
World Bank; Nguyễn Thị Thanh Minh dịch ... [ et al ]
Hà Nội
Chính trị quốc gia
1999
527
52668759332.1532I.59
WB.000574
The inspection panel annual report
Washington, D. C.
The World Bank
2004
528
52768766332.1532W927
WB.000586
World Bank atlasThe World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2004
529
52868740332.1532W927/Vol.1
WB.000604
The World Bank Annual report 2004The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2004
530
52968739332.1532W927/Vol.2
WB.000605
The World Bank Annual report 2004The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2004
531
53068740332.1532W927/Vol.1
WB.000606
The World Bank Annual report 2004The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2004
532
53168739332.1532W927/Vol.2
WB.000607
The World Bank Annual report 2004The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2004
533
53276025332.1532W927
WB.000632
Voice for the world's poor :
Selected speeches and writings of World Bank president James D. Wolfensohn, 1995-2005
James D. Wolfensohn; edited by Andrew Kircher ... [et al.]
Washington
The World Bank
2005
534
53376209332.1532W927/Vol.2
WB.000663
The world bank annual reportThe World Bank
Washington
The World Bank
2004
535
53476210332.1532W927/Vol.1
WB.000678
Banque mondiale rapport annuel 2004The World BankParis
Banque mondiale
2004
536
535102832332.1532E27
WB.000745
Efficacité de l'appui de la Banque mondiale au développement de proximité et au développement mené par la communauté:
Évaluation de l'OED
World Bank
Washington
World Bank
2005
537
536107645332.1532W927
WB.000798
Tìm hiểu về Ngân hàng Thế giới :
Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ
Worldbank = Ngân hàng Thế giới; Nguyễn Khánh Cẩm Châu biên dịch
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2006
538
537107645332.1532W927
WB.000799
Tìm hiểu về Ngân hàng Thế giới :
Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ
Worldbank = Ngân hàng Thế giới; Nguyễn Khánh Cẩm Châu biên dịch
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2006
539
538107645332.1532W927
WB.000800
Tìm hiểu về Ngân hàng Thế giới :
Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ
Worldbank = Ngân hàng Thế giới; Nguyễn Khánh Cẩm Châu biên dịch
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2006
540
539107645332.1532W927
WB.000801
Tìm hiểu về Ngân hàng Thế giới :
Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ
Worldbank = Ngân hàng Thế giới; Nguyễn Khánh Cẩm Châu biên dịch
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2006
541
540107645332.1532W927
WB.000809
Tìm hiểu về Ngân hàng Thế giới :
Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ
Worldbank = Ngân hàng Thế giới; Nguyễn Khánh Cẩm Châu biên dịch
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2006
542
54152904332.1532W927w
WB.000903
World Bank Atlas
Washington, DC
The World Bank
2000
543
54252904332.1532W927w
WB.000904
World Bank Atlas
Washington, DC
The World Bank
2000
544
54368739332.1532W927/Vol.2
WB.000953
The World Bank Annual report 2004The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2004
545
54468740332.1532W927/Vol.1
WB.000956
The World Bank Annual report 2004The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2004
546
545103921332.1532W927
WB.000980
The World Bank in Vietnam: Project document:
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 48.8 million (US$70.0 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a Mekong regional health support project, February 9, 2006
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
547
546103923332.1532W927i
WB.000981
The World Bank in Vietnam: Project document :Index dividerThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
548
54796589332.1532W927
WB.000989
Operation evaluation department (OED) :First 30 yearsThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2002
549
54897449332.1532W927
WB.000990
The drive to partnership :
Aid coordination and the World Bank
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2001
550
54997067332.1532E45
WB.000999
Helping people help themselves :
Autonomy - Compatible assistance
David P. Ellerman
Washington, D.C.
The World Bank
2000
551
55097059332.1532B151
WB.001003
The post conflict fund :
Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs ( Case study )
Carolline Bahnson, Jozefina Cutura
Washington, D.C.
The World Bank
2004
552
55198023332.1532W927
WB.001004
Economies in Transition :
An Oed Evaluation of World Bank Assistance (Russian Edition)
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2004
553
55297453332.1532W927
WB.001006
Sharing knowledge :
Innovations and remaining challenges
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2003
554
55397451332.1532W927
WB.001011
The World Bank, the Grant Program, and the CGIAR :
A retrospective review
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
1999
555
55496590332.1532W927
WB.001019
Influential evaluations :
Evaluation that improved performance and impacts of development programs
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
556
55596590332.1532W927
WB.001023
Influential evaluations :
Evaluation that improved performance and impacts of development programs
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
557
55696590332.1532W927
WB.001027
Influential evaluations :
Evaluation that improved performance and impacts of development programs
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
558
55797054332.1532A261
WB.001034
Investir dans le progrès :
En alliant expérience, innovation et partenariats ( Rapport annuel 2005 )
Manmohan Agarwal, Jozefina Cutura
Washington, D.C.
The World Bank
2005
559
55896570332.1532W927/Vol.2
WB.001042
Investing in progress with experience, innovation, and partnership :
(2005 annual report)
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
560
55997109332.1532W927
WB.001046
Investing in progress with experience, innovation, and partnership
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2005
561
56097053332.1532W927
WB.001050
The World Bank annual report 2005 :Year in reviewThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
562
56198022332.1532W927
WB.001086
2004 annual report on operations :EvaluationThe World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2005
563
56297069332.1532W927
WB.001089
IDA's partnership for poverty :
Reduction ( FY94 - FY00 ): An independent evaluation
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2001
564
56397066332.1532J79
WB.001093
Moving from projects to programmatic aid
Stephen Jones, Andrew Lawson
Washington, D.C.
The World Bank
2000
565
56497056332.1532W927
WB.001097
Global health programs, millennium development goals, and the World Bank's role :
Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs
Uma Lele ... [et al.]
Washington, D.C.
The World Bank
2004
566
56597452332.1532W927
WB.001098
Financial sector reform :
A review of World Bank assistance
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
1998
567
56697055332.1532B842
WB.001101
The consultative group to assist the poor :
Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs ( Case study )
Edward Bresnyan
Washington, D.C.
The World Bank
2004
568
56797065332.1532B821
WB.001105
Ownership and conditionality
William Branson, Nagy Hanna
Washington, D.C
The World Bank
2000
569
56897063332.1532W927
WB.001109
OED IDA review :
Proceedings note; IDA review exit workshop
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2001
570
56997064332.1532M465
WB.001113
Perspectives on partnerdhip
Simon Maxwell, Tim Conway
Washington, D.C
The World Bank
2001
571
57097062332.1532S246
WB.001117
The global development network :
Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs
Naveen Sarna
Washington, D.C.
The World Bank
2004
572
57197450332.1532W927
WB.001118
2003 annual review of development effectiveness :
The effectiveness of bank support for policy reform
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2004
573
57297058332.1532K29
WB.001119
The prototype carbon fund :
Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs ( Case study )
Lauren Kellty, Jeffery Jordan
Washington, D.C.
The World Bank
2004
574
57398055332.1532W927
WB.001123
Balancing the development agenda :
The transformation of the World Bank under James D. Wolfensohn, 1995 - 2005
The World Bank ; Edited by Ruth Kagia
Washington, D.C.
The World Bank
2005
575
57498055332.1532W927
WB.001127
Balancing the development agenda :
The transformation of the World Bank under James D. Wolfensohn, 1995 - 2005
The World Bank ; Edited by Ruth Kagia
Washington, D.C.
The World Bank
2005
576
57596574332.1532W927
WB.001128
Influential evaluations :
Detailed case sudies
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
577
57697061332.1532K29
WB.001136
The multilateral fund for the implementation of the Montreal protocol :
Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs
Lauren Kelly
Washington, D.C.
The World Bank
2004
578
57797068332.1532W927
WB.001140
OED IDA review :
Review of private sector develeopment in IDA 10 - 12
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2001
579
57897060332.1532A261
WB.001144
Integrated framework for trade-related technical assistance :
Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs ( Case study )
Manmohan Agarwal, Jozefina Cutura
Washington, D.C.
The World Bank
2004
580
57997454332.1532W927
WB.001148
Information infrastructure :
A joint Operations Evaluation Department - Operations Evaluation Group review
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2001
581
580103952332.1532W927
WB.001313
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 74.1million (US$106.25 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a third rural transport project January 25, 2006
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
582
581103953332.1532W927
WB.001314
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 21.0million (US$31.73 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a road safety project
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
583
582117366332.1532W927
WB.001470
The World Bank annual report 2004 :
About the World Bank
Washington
The World Bank
2004
584
583117366332.1532W927
WB.001471
The World Bank annual report 2004 :
About the World Bank
Washington
The World Bank
2004
585
584138752332.1532W927
WB.001641
The World Bank annual report 2008 :Year in review
The World Bank. Richard A. B. Crabbe (team leader)
Washington, DC
World Bank
2008
586
585143019332.1532W927
WB.001932
The World Bank annual report 2007 =
Operational summary : Fiscal 2007
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2007
587
586161392332.1532W927
WB.001940
The inspection panel :
Annual report (July 1, 2006, to June 30, 2007)
The World Bank (WB)
Washington, DC
The World Bank
2007
588
587159178332.1532W927/2007
WB.002011
A guide to the World BankWorld bank
Washington D.C.
World Bank
c2007
589
588159285332.1532A832/2008
WB.002016
Financial profile 2008
Asian Development Bank (ADB)
Philippines
Asian Development Bank (ADB)
2008
590
589154153332.1532B219WB.002275Banque Mondiale :
Rapport annuel 2007
Banque Mondiale
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2007
591
590159882332.1532C641WB.002293Ngân hàng thế giới :
Đi tìm mô hình phát triển và trường hợp Việt Nam = La banque mondiale au Vietnam
Jean-Pierre Cling, Mireille Razafindrakoto, Francois Roubaud ; Nguyễn Đôn Phước người dịch
Hà NộiTri Thức
2009
592
591159930332.1532W927WB.002353The World Bank policy on access to informationThe World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2010
593
592159930332.1532W927
WB.002354
The World Bank policy on access to informationThe World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2010
594
593172876332.1532W927
WB.002662
Vietnam - World Bank :
Long-term companions in development
World Bank in Vietnam
Ha Noi
World Bank in Vietnam
2011
595
594174969332.1532W927WB.002724The World Bank annual report 2011 :Year in review
The World Bank (WB)
Washington DC.
The World bank
2011
596
595174970332.1532W927WB.002729Access to information :
Annual report FY 2011,Moving forward transparency and accountability
The World Bank (WB)
Washington DC.
The World Bank
2012
597
596155140332.1752Th108
WB.002316
Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
Nguyễn Thị Thu Thảo chủ biên
Hà NộiTài Chính
2009
598
597173203332.1752M516
WB.002684
Hướng dẫn nghiệp vụ thanh toán quốc tế cho nhà xuất khẩu :
Có được thanh toán từ người mua = Industry guides trade finance for exporters : Getting paid by your buyer
Chương trình phát triển kinh tế Tư nhân (MPDF)
Thành phố Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản Trẻ
2003
599
598173204332.1752M516
WB.002692
Industry guides trade finance for exporters :
Getting paid by your buyer
The Mekong Private Sector Development Facility
Hochiminh City
Tre2003
600
599173204332.1752M516
WB.002693
Industry guides trade finance for exporters :
Getting paid by your buyer
The Mekong Private Sector Development Facility
Hochiminh City
Tre2003
601
600173203332.1752M516
WB.002694
Hướng dẫn nghiệp vụ thanh toán quốc tế cho nhà xuất khẩu :
Có được thanh toán từ người mua = Industry guides trade finance for exporters : Getting paid by your buyer
Chương trình phát triển kinh tế Tư nhân (MPDF)
Thành phố Hồ Chí Minh
Nhà xuất bản Trẻ
2003
602
601160617332.1753W927
WB.001951
Sổ tay giải ngân dành cho khách hàng của ngân hàng Thế giới :
Tháng 05 năm 2006
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà NộiTài chính
2008
603
60262917332.2R663
WB.000260
The microfinance revolution :
Sustainable finance for the poor: Lessons from Indonesia, the emerging industry
Marguerite S. Robinson
Washington, D. C.
The World Bank
2001
604
60362877332.2M619
WB.000271
Microfinance poverty assessment toolCarla Henry ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2003
605
60461708332.28S378
WB.000056
Development finance institutions :
Measuring their subsidy
Mark Schreiner and Jacob Yaron
Washington, D. C.
The World Bank
2001
606
60596591332.3W927
WB.001020
Project appraisal document on a proposed credit in amount of SDR 45.5 million (US$65.9 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a customs modervization project
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
607
606160397332.4H404WB.002373Lạm phát ở Việt Nam :
Lý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm mô hình P-Star
Nguyễn Trọng Hoài, Nguyễn Hoài Bảo
Hà NộiThống kê
2009
608
607174917332.4T250
WB.002769
Lý thuyêt tài chính - tiền tệLê Văn Tề
Thành phố Hồ Chí Minh
Phương Đông
2011
609
608155846332.41Đ452
WB.002176
Đối mặt với lạm phát :
Tuyển tập các bài viết về lạm phát ở Việt Nam trên Thời báo kinh tế Sài Gòn
Nhiều tác giả
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
610
609155846332.41Đ452WB.002223Đối mặt với lạm phát :
Tuyển tập các bài viết về lạm phát ở Việt Nam trên Thời báo kinh tế Sài Gòn
Nhiều tác giả
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
611
610178373
332.45609597
N116
WB.002841
Cơ chế tỷ giá ở Việt Nam :
Chặn đường hai thập niên đổi mới
Phạm Văn Năng, Hoàng Công Gia Khánh
Hà Nội
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2011
612
61161738332.6B917
WB.000006
Governance impact on private investment :
Evidence from international patterns of infrastructure bond risk pricing
Nina B. Bubnova
Washington, D. C.
The World Bank
2000
613
61262790332.6E93
WB.000319
Trends in private investment in developing countries statistics for 1970 - 2000 and the impact on private investment of corruption and the quality of public investment
Stephen S. Everhart, Mariusz A. Sumlinski
Washington DC
World Bank
2001
614
61376194332.6W927
WB.000661
Une valeur ajoutée :
Á l'investment privé (Report annuel 2004)
The World BankParis
Société Financière Internationale
2004
615
61476190332.6V308/Vol.1
WB.000668
Vietnam managing public expenditure for poverty reduction and growth :
Public expenditure review and integrated fiduciary assessment
Financial Publishing House
2005
616
61576186332.6V308/Vol.2
WB.000669
Vietnam managing public expendture for poverty reduction and growth :
Public expenditure review and integrated fiduciary assessment
The World Bank
Washington
The World Bank
2005
617
61676189332.6V308/T.1
WB.000671
Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm ngèo :
Đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004.
[Hà Nội]Tài Chính
2005
618
61776189332.6V308/T.1
WB.000674
Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm ngèo :
Đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004.
[Hà Nội]Tài Chính
2005
619
61876190332.6V308/Vol.1
WB.000680
Vietnam managing public expenditure for poverty reduction and growth :
Public expenditure review and integrated fiduciary assessment
Financial Publishing House
2005
620
61976187332.6V308/T.2
WB.000681
Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm ngèo :
Đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004.
[Hà Nội]Tài Chính
2005
621
62076187332.6V308/T.2
WB.000684
Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm ngèo :
Đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004.
[Hà Nội]Tài Chính
2005
622
62176186332.6V308/Vol.2
WB.000687
Vietnam managing public expendture for poverty reduction and growth :
Public expenditure review and integrated fiduciary assessment
The World Bank
Washington
The World Bank
2005
623
62292194332.6W927
WB.000714
Un meilleur climat de l'investissement pour tous
Washington
La Banque Mondiale
2005
624
62365061332.6B979
WB.001179
Phân tích dự án đầu tư :
Làm thế nào để dự án của bạn được duyệt?
Business edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
625
624110608332.6Ng528
WB.001852
Giáo trình kinh tế đầu tư
Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương
Hà Nội
Đại học Kinh tế Quốc Dân
2007
626
625152618332.6U58WB.002232Investment policy review :Viet Nam
United Nations Conference on Trade and Development
New York
United Nations
2008
627
626152618332.6U58WB.002236Investment policy review :Viet Nam
United Nations Conference on Trade and Development
New York
United Nations
2008
628
627171929332.6W927WB.002622
The second payment system and bank modernization project =
Dự án hiện đại hóa ngân hàng và hệ thống thanh toán II
The World Bank in VietNam (WB)
Ha Noi
The World Bank in VietNam (WB)
2004
629
628171869332.6W927WB.002633The payment system and bank modernization project =
Dự án hiện đại hóa ngân hàng và hệ thống thanh toán
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
630
629110447332.6095F115
WB.001830
Tương lai vàng, thời đại khám phá của châu Á =
Tomorrow's gold, Asia's age of discovery
Marc Faber; Nguyễn Thị Tâm dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
631
630110447332.6095F115
WB.001833
Tương lai vàng, thời đại khám phá của châu Á =
Tomorrow's gold, Asia's age of discovery
Marc Faber; Nguyễn Thị Tâm dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
632
631160399
332.609597
Th107
WB.002318
Thành lập doanh nghiệp và kinh doanh tại Việt nam :
Song ngữ Việt - Anh = Setting up enterprise and doing business in Vietnam : Vietnamese - English
Bích Hạnh (Biên soạn)
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2009
633
632153915
332.620973
M675WB.002325Ảo mộng :
Câu chuyện từ người trong cuộc về sự sụp đổ của ngân hàng lớn thứ tư nước Mỹ = A colossal failure of common sense: The inside story of the collapse of Lehman Brothers
Lawrence G. McDonald, Patrick Robinson; Trịnh Thanh Thủy dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
634
63361713332.63W927d
WB.000044
Developing government bond markets :A handbookThe World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2001
635
63462896332.632A981
WB.000284
Primary securities markets cross country findings
Anthony Aylward, Jack Glen
Washington, D. C.
The World Bank
1999
636
635103661332.632L105
WB.001243
Cẩm nang đầu tư chứng khoánPhan LanHà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
637
636174919332.632M978
WB.002768
Phân tích kỹ thuật thị trường tài chính :
Cẩm nang hướng dẫn toàn diện về các phương pháp giao dịch và các ứng dụng = Technical analysis of the financial markets : A comprehensive guide to trading methods and applications
John J. Murphy ; Dịch giả: Lê Đạt Chí, Tường Vy
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2011
638
637178374
332.632042
C518WB.002772
Những công cụ thiết yếu trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính =
Essentials of technical analysis for financial markets
James Chen ; Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý (dịch giả)
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2012
639
638159214332.6324C506
WB.002141
Đầu tư kinh doanh bất động sản
Biên soạn Phan Thị Cúc, Nguyễn Văn Xa
Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh
2009
640
639107588332.642M312
WB.000826
Chứng khoán và đầu tưHoàng Lê MinhHà NộiLao Động
2005
641
640103523332.642K308
WB.000943
Hướng dẫn tham gia thị trường chứng khoánTrần Minh KiệtHà Nội
Lao động - Xã hội
2006
642
64149035332.642S839
WB.001203
Bí quyết đầu tư chứng khoán
Kenneth A. Stern, Minh Đức, Hồ Kim Chung (dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2004
643
642103523332.642K308
WB.001235
Hướng dẫn tham gia thị trường chứng khoánTrần Minh KiệtHà Nội
Lao động - Xã hội
2006
644
643103671332.642Đ450
WB.001252
Chứng khoán đầu tư và quản lýNguyễn ĐỗHà Nội
Lao động - Xã hội
2006
645
64440002332.642T527
WB.001293
Thị trường chứng khoán
Nguyễn Thanh Tuyền, Bùi Kim Yến, Nguyễn Đăng Dờn
Tp. HCM
Nxb. Tp. HCM
2006
646
64560189332.642Y603
WB.001294
Giáo trình thị trường chứng khoánBùi Kim YếnHà NộiLao động
2005
647
646103520332.643M312
WB.000940
Warren Buffett chiến lược đầu tư vào thị trường chứng khoánMinh Đức
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2004
648
64792191332.67A278
WB.000711
Agriculture investment sourcebook :
Agriculture and rural development
Washington
The World Bank
2005
649
648161188332.67U58/2008
WB.001972
World investment report 2008 :
Transnational corporations, and the infrastructure challenge
The United Nations Conference on Trade and Develpoment
New York and Geneva
United nations
2008
650
649161190332.67U58/2007
WB.001996
World investment report 2007 :
Transnational corporations, extractive industries and development
The United Nations Conference on Trade and Development
New York
United nations
2007
651
650166467332.67A581
WB.002548
Equity flex options :
The financial engineer's most versatile tool
James J. Angel, Gary L. Gastineau, Clifford J. Weber
Pennsylvania US
Frank J. Associates
1999
652
651166467332.67A581
WB.002549
Equity flex options :
The financial engineer's most versatile tool
James J. Angel, Gary L. Gastineau, Clifford J. Weber
Pennsylvania US
Frank J. Associates
1999
653
652160398332.67096Ph561WB.002372Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở một số nước Châu Phi
Trần Thùy Phương chủ biên
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2009
654
653160398332.67096Ph561
WB.002503
Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở một số nước Châu Phi
Trần Thùy Phương chủ biên
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2009
655
654174959332.67252A107
WB.002854
Đầu tư công :
Thực trạng và tái cơ cấu
Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Quang Thái
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2011
656
65562783332.673W453
WB.000216
Marketing a country :
Promotion as a tool for attracting foreign investment
Louis T. Wells, Jr and Alvin G. Wint
Washington DC
IFC-International Finance Corporation
2000
657
65662766332.673M861
WB.000217
The effectiveness of promotion agencies at attracting foreign direct investment
Jacques Morisset and Kelly Andrews-Johnson
Washington DC
The World Bank
2004
658
65762841332.673U84
WB.000245
Using tax incentives to compete for foreign investment :
Are they worth the costs ?
Louis T. Wells ... [et al.]
Washington DC
The World Bank
2001
659
65862881332.673W516
WB.000275
Investment insurance and developmental impact :
Evaluating MIGA's experience
Gerald T. West and Ethel I.Tarazona
Washington DC
The World Bank
2001
660
65968950332.673Ng121
WB.000514
Môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi ngườiNgân hàng Thế giớiHà Nội
Văn hoá - Thông tin
2003
661
66068950332.673Ng121
WB.000515
Môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi ngườiNgân hàng Thế giớiHà Nội
Văn hoá - Thông tin
2003
662
66168950332.673Ng121
WB.000516
Môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi ngườiNgân hàng Thế giớiHà Nội
Văn hoá - Thông tin
2003
663
66268950332.673Ng121
WB.000517
Môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi ngườiNgân hàng Thế giớiHà Nội
Văn hoá - Thông tin
2003
664
66368950332.673Ng121
WB.000518
Môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi ngườiNgân hàng Thế giớiHà Nội
Văn hoá - Thông tin
2003
665
66468760332.673I.61
WB.000571
Adding value to private sector investment
International Finance Corporation
Washington, DC
Pennsylvania Avenue
2004
666
665115918332.673P961
WB.002568
Private capital flows to developing countries:
The road to financial integration
New York
Oxford University Press for the World Bank
1997
667
666159217332.673072T455/2008
WB.002136
Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam 7 năm đầu thế kỷ XXI =
Foreign direct investment in Vietnam 7 years at the beginning of century 21st
Bộ Kế hoạch và Đầu tư ; Tổng cục Thống kê
Hà NộiThống Kê
2008
668
667178710332.673072V666
WB.002764
25 năm đầu tư nước ngoài :
Nhìn lại và tương lai = 25 years of foreign investment : Review and outlook
Vietnam Invesment Review (VIR)
Hà Nội[Hà Nội2012
669
668165821332.6732S464
WB.002492
Chính sách tài chính với phát triển xuất khẩu của doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam :
Sách chuyên khảo
Đinh Văn SơnHà NộiTài Chính
2009
670
669103781332.678V305
WB.001284
Lập - thẩm định hiệu quả tài chính dự án đầu tư
Viện nghiên cứu tin học & kinh tế ứng dụng
Hà NộiThống kê
2006
671
670103781332.678V305
WB.001315
Lập - thẩm định hiệu quả tài chính dự án đầu tư
Viện nghiên cứu tin học & kinh tế ứng dụng
Hà NộiThống kê
2006
672
671136414332.678W927
WB.001577
MIGA annual report 2007
World Bank Group. Multilateral Investment Guarantee Agency (MIGA)
Washington, DC 20433
The World Bank
2007
673
67262810332.7W927WB.000323
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 148.8 million (US$222.47 million equivalent) to the socialist republic of Vietnam for the urban upgrading project
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2004
674
67376221332.7W927
WB.000665
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of sdr 67.8 million (USD 105 million equivalent) to the socialist republic of Viet Nam for the second payment system and bank modernization project
The World Bank
Washington
The World Bank
2005
675
67491403332.7W927
WB.000694
For official use only project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR156.7 million ( US$225.26 million equivalent to the socialist republic of Vietnam for the road network improvement project
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
676
67594441332.7W927
WB.000702
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 151.1 milion (US$ 220 milion equivalent and a grant from the global environment facility trust fund in the amount of US$5.25 milion to the socialist republic of Vietnam for a second rura
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2004
677
67690966332.7W927
WB.000735
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 75.20 million (US$ 112.64 million equivalent) to the socialist republic of Vietnam for the Urban water supply development project
The World Bank
Washington D.C.
The World Bank
2004
678
677171865332.7W927WB.002637The structural adjustment credit project =
Dự án điều chỉnh cơ cấu
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
679
678171846332.71W927
WB.002642
The agricultural rehabilitation project =
Dự án khôi phục nông nghiệp
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
680
679103568332.71597Ng419
WB.000916
Tín dụng ngân hàng đối với kinh tế hộ ở Việt NamNguyễn Tấn NgọcHà NộiLao động
2006
681
680103901332.77Th523
WB.001286
Toàn tập UCP quy tắc và thực hành thống nhất tín dụng chứng từ =
The uniform customs and practice for documentary credits
Nguyễn Trọng ThùyHà NộiThống kê
2006
682
68162851
333.0091724
D324WB.000227Land policies for growth and poverty reduction :
A World Bank policy research report
Klaus Deininger
Washington, D.C.
The World Bank
2003
683
682166444333.08B108
WB.002460
Báo cáo khảo sát tình hình công khai thông tin trong quản lý đất đai =
Survey report on information disclosure of land management regulations
Trung tâm Nghiên cứu Chính sách và Phát triển (DEPOCEN)
Hà Nội
Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam
2010
684
683166444333.08B108
WB.002461
Báo cáo khảo sát tình hình công khai thông tin trong quản lý đất đai =
Survey report on information disclosure of land management regulations
Trung tâm Nghiên cứu Chính sách và Phát triển (DEPOCEN)
Hà Nội
Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam
2010
685
684166443333.08B108WB.002472
Survey report on information disclosure of land management regulations
Development and Policies Research Center (DEPOCEN)
Viet Nam development information center
Ha Noi
2010
686
685166443333.08B108WB.002473
Survey report on information disclosure of land management regulations
Development and Policies Research Center (DEPOCEN)
Viet Nam development information center
Ha Noi
2010
687
686169362333.16P485
WB.002565
Giải phóng giá trị đất đai để cung cấp tài chính cho cơ sở hạ tầng đô thị =
Unlocking land values to finance urban infrastructure
George E. Peterson
Washington DC.
World Bank
2009
688
687172873333.16W927
WB.002664
Việt Nam và Ngân hàng Thế giới:
Quan hệ hợp tác trong xây dựng cơ sở hạ tầng = Vietnam and the World Bank : The infrastructure partnership
World Bank in Vietnam
Hà Nội
World Bank in Vietnam
2011
689
688172872333.16W927
WB.002666
Vietnam and the World Bank :
The infrastructure partnership = Việt Nam và Ngân hàng Thế giới : Quan hệ hợp tác trong xây dựng cơ sở hạ tầng
World Bank in Vietnam
Ha Noi
World Bank in Vietnam
2011
690
68962776333.31E17
WB.000207
The economics of involuntary resettlement: Questions and challenges
Washington DC
The World Bank
1999
691
690136552333.31R252
WB.001615
Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi :
Cải cách nghèo đói ở nông thôn Việt Nam = Land in transition : Reform and poverty in rural Vietnam
Martin Ravallion và Dominique van de Walle
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2008
692
691155865333.31R252
WB.002082
Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi :
Cải cách và nghèo đói ở nông thôn Việt Nam = Land in transition : Reform and poverty in rural Vietnam
Martin Ravallion, Dominique van de Walle
Hà Nội
Văn Hoá Thông Tin
2008
693
692155865333.31R252
WB.002083
Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi :
Cải cách và nghèo đói ở nông thôn Việt Nam = Land in transition : Reform and poverty in rural Vietnam
Martin Ravallion, Dominique van de Walle
Hà Nội
Văn Hoá Thông Tin
2008
694
693152626333.31R252WB.002247Land in transition :
Reform and poverty in rural Vietnam
Martin Ravallion, Dominique van de Walle.
Washington, DC
A copublication of palgrave macmillan and the World Bank
2008
695
694152736333.33092D676
WB.002160
Nghệ thuật giao dịch địa ốc = The art of the deal
Donald J. Trump, Tony Schwartz ; Nguyễn Đăng Thiều : (Dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
696
695152736333.33092D676
WB.002161
Nghệ thuật giao dịch địa ốc = The art of the deal
Donald J. Trump, Tony Schwartz ; Nguyễn Đăng Thiều : (Dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
697
69661653333.7W927g
WB.000046
Greening industry :
New roles for communities markets and governments
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2000
698
69762913333.7L897
WB.000263
The environmental implications of privatization :
Lessons for developng countries
Magda Lovei and Bradford S. Gentry
Washington, D. C.
World Bank
2002
699
69862718333.7P887vp
WB.000361
Additional environmental impact assessment for 6 communes of Vinh Phuc province in the buffer zone of the Tam Dao national park
PC1
Washington DC
The World Bank
2004
700
699125366333.7N377
WB.000859
Môi trường và và sinh kế :
Các chiến lược phát triển bền vững (Sách tham khảo)
Koos Neefjes; Nguyễn Văn Thanh (biên dịch)
Hà Nội
Chính Trị Quốc Gia
2003
701
70096575333.7W927
WB.001012
Going, going, gone... :
The illegal trade in wildlife in East and Southeast Asia
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
702
701117438333.7N285
WB.001387
Natural resources :
Neither curse nor destiny
edited by Daniel Lederman, William F. Maloney
Washington, DC.
The World Bank
2007
703
702117330333.7W927b
WB.001413
Mountains to coral reefsThe World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2006
704
703117330333.7W927b
WB.001414
Mountains to coral reefsThe World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2006
705
704117330333.7W927b
WB.001415
Mountains to coral reefsThe World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2006
706
705117330333.7W927b
WB.001416
Mountains to coral reefsThe World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2006
707
706174948
333.7095974
Kh107
WB.002846
Những vấn đề cơ bản về môi trường và phát triển bền vững vùng Trung bộ :
Giai đoạn 2011 - 2020
Chủ biên Nguyễn Ngọc Khánh
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2012
708
707162367333.715W927
WB.002456
Quản lý tài nguyên thiên nhiên =
Natural resources management
Ngân hàng Thế Giới (WB)
Hà Nội[Hà Nội]
2010
709
708162367333.715W927
WB.002457
Quản lý tài nguyên thiên nhiên =
Natural resources management
Ngân hàng Thế Giới (WB)
Hà Nội[Hà Nội]
2010
710
709162368333.715W927
WB.002468
Natural resources management
World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi[Ha Noi]
2010
711
710162368333.715W927
WB.002469
Natural resources management
World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi[Ha Noi]
2010
712
71191396333.72W972
WB.000667
Ensuring the future :
The World Bank and Biodiversity
The World Bank
Washington
The World Bank
2004
713
71291396333.72W972
WB.000693
Ensuring the future :
The World Bank and Biodiversity
The World Bank
Washington
The World Bank
2004
714
71391397333.72W927
WB.000695
Crouching tiger hidden langur: World bank support to biodiversity conservation in East Asia and the Pacific
The World Bank
Washington
The World Bank
2004
715
71491397333.72W927
WB.000698
Crouching tiger hidden langur: World bank support to biodiversity conservation in East Asia and the Pacific
The World Bank
Washington
The World Bank
2004
716
71562906
333.7200952
P967
WB.000340
Protecting the global environment :
Initiatives by Japanese business
Washington, D. C.
The World Bank
2002
717
716173249333.73W927
WB.002681
Sustainable urban land use planning :Elearning courseThe World Bank
Washington DC.
The World Bank
2011
718
717173249333.73W927
WB.002682
Sustainable urban land use planning :Elearning courseThe World Bank
Washington DC.
The World Bank
2011
719
718178778333.7313W927
WB.002861
Sửa đổi luật đất đai để thúc đẩy phát triển bền vững ở Việt Nam :
Bản tóm tắt các khuyến nghị chính sách ưu tiên rút ra từ các nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới = Revising the land law to enable sustainable development in Vietnam : Summary of priority policy recommendations drawn from World Bank studies
The World Bank (WB)
Ha Noi
Ngân hàng Thế giới (WB)
2012
720
719178739333.7313W927
WB.002862
Revising the land law to enable sustainable development in Vietnam :
Summary of priority policy recommendations drawn from World Bank studies
The World Bank (WB)
Ha Noi
The World Bank (WB)
2012
721
720160417333.7316T103
WB.002079
Tài liệu tham khảo quản lý bền vững đất đai =
Sustainable Land Management Sourcebook
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà Nội
World Bank
2008
722
721160417333.7316T103
WB.002080
Tài liệu tham khảo quản lý bền vững đất đai =
Sustainable Land Management Sourcebook
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà Nội
World Bank
2008
723
72261739333.75G778
WB.000003
Forest concession policies and revenue systems :
Country experience and policy changes for sustainable tropical forestry
John A. Gray
Washington, D. C.
The World Bank
2002
724
72362747333.75A786
WB.000032
Đổi mới lâm trường quốc doanh ở Việt Nam :
Phát huy tiềm năng trồng rừng lấy gỗ vì mục đích thương mại
Igor Artemiev
Washington DC
The World Bank
2003
725
72462309333.75W927mg
WB.000089
Government of Viet Nam/World Bank forest sector development project:
Environment impact assessment and impact management and monitoring plan
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D.C.
The Word Bank
2003
726
72562924333.75W927
WB.000266
The World Bank forest strategy :
Striking the right balance
Uma Lele ... [et al.]
Washington, D. C.
The World Bank
2000
727
726117433333.75C548
WB.001385
At loggerheads ? :
Agricultural expansion, poverty reduction, and environment in the tropical forests
Kenneth M. Chomitz
Waschinton, DC.
The World Bank
2007
728
727173261333.75F686
WB.002676
Global forest resources assessment 2010 :Main report
Food and Agriculture Organization of the United Nations
Rome
Food and Agriculture Organization of the United Nations
2010
729
72862919333.76P136WB.000272
The global environmental benefits of land degradation control on agricultural land:
Global overlays program
Stefano Pagiola
Washington, D. C.
The World Bank
1999
730
72962965333.76D324
WB.000471
Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo
Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Hà Nội
Văn Hoá Thông Tin
2003
731
73062965333.76D324
WB.000472
Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo
Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Hà Nội
Văn Hoá Thông Tin
2003
732
73162965333.76D324
WB.000473
Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo
Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Hà Nội
Văn Hoá Thông Tin
2003
733
73262965333.76D324
WB.000474
Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo
Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Hà Nội
Văn Hoá Thông Tin
2003
734
73362965333.76D324
WB.000475
Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo
Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Hà Nội
Văn Hoá Thông Tin
2003
735
734138647333.76W927
WB.001630
Vietnam third rural finance project =
Dự án tài chính nông thôn 3 Việt Nam
The World bankHa Noi
World Bank
2008
736
735125382
333.7609597
M365
WB.000862
Phát triển nông thôn và chính sách đất đai ở Việt Nam
Sally P. Marsh, T. Gordon MacAulay; Phạm Văn Hùng (biên tập)
AustraliaACIAR2007
737
73662700333.79W927
WB.000070
Fuel for thought : An environmental strategy for the energy sector
Washington DC
The World Bank
2000
738
737155849333.79W978
WB.002006
Huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả :
Những bài học từ Braxin, Trung Quốc, Ấn Độ và các nước khác
The World Bank ; Robert P. Taylor ... [ et al.]
Hà Nội
Văn hoá - Thông tin
2008
739
738155849333.79W978
WB.002081
Huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả :
Những bài học từ Braxin, Trung Quốc, Ấn Độ và các nước khác
The World Bank ; Robert P. Taylor ... [ et al.]
Hà Nội
Văn hoá - Thông tin
2008
740
739178726333.79W766WB.002743Winds of change :
East Asia's sustainable energy future
The World Bank (WB)
Washington, D.C.
World Bank
2010
741
740125365
333.790951
S964
WB.000860
Sustainable energy in China :
The closing window of opportunity
Noureddine Berrah ... [et al.]
Washington, D.C.
World Bank
2007
742
741174309333.791W927
WB.002714
Kinh nghiệm điện khí hoá nông thôn của Việt Nam :
Nhà nước và nhân dân, trung ương và địa phương cùng làm
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2011
743
742174309333.791W927
WB.002715
Kinh nghiệm điện khí hoá nông thôn của Việt Nam :
Nhà nước và nhân dân, trung ương và địa phương cùng làm
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2011
744
74361724333.793G576
WB.000025
District energy trends, issues, and opportunities :
The role of the World Bank
Carolyn Gochenour
Washington, D. C.
The World Bank
2001
745
74462879333.793M278
WB.000274
Power for development :
A review of the World Bank group's experience with private participation in the electricity sector
Fernando Manibog, Rafael Dominguez and Stephan Wegner
Washington DC
The World Bank
2003
746
745103543333.793H236
WB.000974
Handbook for evaluating infrastructure regulatory systems
Ashley C. Brown ... [et al.]
Washington
The World Bank
2006
747
74662312333.7932W927rr
WB.000090
Rehabitation and expansion of MV distribution system of Ha Tinh township - Ha Tinh province project:
Resettlement action plan (RAP)
Electricity of Vietnam. Power company no.1
2003
748
74762313333.7932W927tr
WB.000091
Transmission and disaster reconstruction project:
Resettlement action plan (RAP): The Thot Not - Chau Doc - Tinh Bien 220 KV transmission line and Chau Doc 220 KV substation project - RAP
Electricity of Vietnam. Southern power project management board
Washington D.C.
The Word Bank
749
74862315333.7932W927tr
WB.000092
Transmission and disaster reconstruction project:
Resettlement action plan (RAP): Rehabilitation and expansion of MV distribution system of Hai Duong city - Hai Duong province project
Electricity of Vietnam. Power company No.1
Washington D.C.
The Word Bank
2003
750
74962316333.7932W927rr
WB.000093
Rehabitation and expansion of MV distribution system of Hai Duong city - Hai Duong province project:
Resettlement action plan (RAP)
Electricity of Vietnam. Power company No.1
Washington D.C.
The Word bank
2003
751
75062312333.7932W927rr
WB.000095
Rehabitation and expansion of MV distribution system of Ha Tinh township - Ha Tinh province project:
Resettlement action plan (RAP)
Electricity of Vietnam. Power company no.1
2003
752
75162303333.7932W927f/Vol.2
WB.000097
Feasibility study central region rural energy projectStage 2
Electricity of Vietnam. Power company No.3
Washington D.C.
The Word Bank
2003
753
75262287333.7932W927sr
WB.000121
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Resettlement action plan for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in southern Vietnam implemented by PC2 (PC2-RAP)
Electricity of Vietnam. Power company No.2
Washington D.C.
The World Bank
2002
754
75362290333.7932W927ur
WB.000123
Upgrading 110 KV system for rural electrification sub-projects managed by power company No.2, pro. code 41020B:
Resettlement action plan, Main report (Revised version)
Electricity of Vietnam. Power company No.2
Washington D.C.
The Word Bank
2001
755
75462295333.7932W927sr
WB.000125
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Resettlement action plan for 220 KV Thai Binh - Hai Phong transmission line and 220 KV Bac Ninh and Yen Bai substations implemented by NPPMB (NPPMV-RAP)
Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company No.1
Wasington D.C.
The World Bank
2002
756
75562293333.7932W927sr
WB.000128
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Resettlement action plan for 220 KV South Saigon substation (SPPMV-RAP)
Electricity of Vietnam. Southern power project management board
Washington D.C.
The World Bank
2002
757
75662291333.7932W927pr
WB.000129
220 KV South Sai Gon substation and associated 220-110 KV T/L connections project:
Resettlement action plan (RAP), Project: TR 01-01
Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company No.2
Washington D.C.
The World Bank
2002
758
75762241333.7932W927sr
WB.000162
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Environment impact assessment for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in Central Viet Nam implemented by PC3 (PC3-RAP)
Electricity of Vietnam. Power company No.3
Washington D.C.
The Word Bank
2002
759
75862273333.7932W927sr
WB.000169
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Resettlement action plan for 500 KV transmission line Pleiku - Da Nang implemented by CPPMB (CPPMB-RAP)
Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company No.1
Washington D.C.
The World Bank
2002
760
75962275333.7932W927sr
WB.000171
Sub-project: Thot Not - Chau Doc - Tinh Bien 220 KV transmission line and Chau Doc 220 KV substation:
Transmission line, distribution and disaster reconstruction project credit 3034-VN: Resettlement action plan (Final roport)
Electricity of Vietnam. Southern power project management board
Washington D.C.
The World Bank
2003
761
76062238333.7932W927sr
WB.000174
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Resettlement action plan for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in Northern Vietnam implemented by PC1 (PC1-RAP)
Electricity of Vietnam. Power company No.1
Washington D.C.
The Word Bank
2002
762
76197051333.7932M278
WB.001026
Power for development :
A review of the World Bank Group's Experience with private participation in the electricity sector
Fernando Manibog, Rfael Dominguez, Stephan Wegner
Washington, D.C.
The World Bank
2003
763
762116937333.7932W927
WB.001375
Power strategy:
Managing growth and reform
The World BankHanoi
World Bank
2006
764
763116937333.7932W927
WB.001376
Power strategy:
Managing growth and reform
The World BankHanoi
World Bank
2006
765
764116936333.7932W927WB.001377Chiến lược phát triển ngành điện :
Quản lý tăng trưởng và cải cách
The World BankHà Nội
2006
766
765116936333.7932W927
WB.001378
Chiến lược phát triển ngành điện :
Quản lý tăng trưởng và cải cách
The World BankHà Nội
2006
767
766116936333.7932W927
WB.001379
Chiến lược phát triển ngành điện :
Quản lý tăng trưởng và cải cách
The World BankHà Nội
2006
768
767116936333.7932W927
WB.001380
Chiến lược phát triển ngành điện :
Quản lý tăng trưởng và cải cách
The World BankHà Nội
2006
769
768116936333.7932W927
WB.001381
Chiến lược phát triển ngành điện :
Quản lý tăng trưởng và cải cách
The World BankHà Nội
2006
770
769171025333.7932A832
WB.002575
State and people, central and local, working together :
The Vietnam rural electrification experience
The World Bank ; Asia Sustainable and Alternative Energy Program
Washington DC.
World Bank
2011
771
770171758333.7932W927
WB.002587
The transmission distribution, and disaster reconstruction project =
Dự án truyền tải, phân phối và xây dựng lại mạng lưới điện sau thiên tai
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
772
771171762333.7932W927
WB.002605
The rural energy project =
Dự án năng lượng nông thôn
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
773
772171826333.7932W927
WB.002610
The rural distribution project =
Dự án lưới điện phân phối nông thôn
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2007
774
773171830333.7932W927
WB.002613
The second rural energy project =
Dự án năng lượng nông thôn II
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
775
774171870
333.793215
W927WB.002632The power development project =
Dự án phát triển năng lượng
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
776
775171807
333.7932152
W927
WB.002592
The system efficiency improvement, equitization and renewables project =
Dự án về tăng cường hiệu quả, cổ phần hóa và năng lượng tái tạo
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
777
776171847333.794W927
WB.002640
The power sector rehabilitation and expansion project =
Dự án mở rộng và phục hồi ngành điện lực
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
778
77761749333.91P685
WB.000020
Bridging troubled waters :
Assessing the World Bank water resources strategy
George Keith Pitman
Washington, D. C.
The World Bank
2002
779
77862771333.91W927
WB.000331
Water resources sector strategy : Strategic directions for World Bank engagement
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2004
780
779116934333.91S798
WB.001366
Water supply and sanitation strategy :
Building on a solid foundation
Camellia StaykovaHanoi
World Bank
2006
781
780116934333.91S798
WB.001367
Water supply and sanitation strategy :
Building on a solid foundation
Camellia StaykovaHanoi
World Bank
2006
782
781116933333.91S798
WB.001368
Chiến lược cấp nước và vệ sinh :
Xây dựng trên một nền móng bền vững
Camellia StaykovaHà Nội
World Bank
2006
783
782116933333.91S798
WB.001369
Chiến lược cấp nước và vệ sinh :
Xây dựng trên một nền móng bền vững
Camellia StaykovaHà Nội
World Bank
2006
784
783116933333.91S798
WB.001370
Chiến lược cấp nước và vệ sinh :
Xây dựng trên một nền móng bền vững
Camellia StaykovaHà Nội
World Bank
2006
785
784116933333.91S798
WB.001371
Chiến lược cấp nước và vệ sinh :
Xây dựng trên một nền móng bền vững
Camellia StaykovaHà Nội
World Bank
2006
786
785116933333.91S798WB.001372Chiến lược cấp nước và vệ sinh :
Xây dựng trên một nền móng bền vững
Camellia StaykovaHà Nội
World Bank
2006
787
786138747
333.9100951
X6
WB.001638
Addressing China's water scarcity :
Recommendations for selected water resource management issues
by Jian Xie with Andres Liebenthal ... [et al.]
Washington, DC
World Bank
2009
788
78762307333.912W927pr
WB.000088
Pilot water supply project in two districts town in Hai Phong city and Bac Ninh province:
Resettlement action plan pilot water supply project for MInh Duc town Thuy Nguyen district - Hai Phong city
The Word Bank
Washignton D.C
The Word Bank
2004
789
78862326333.912W927nd
WB.000116
Dự án cấp nước thí điểm cho hai thị trấn của Bắc Ninh và Hải Phòng:
Báo cáo tái định cư: Dự án cấp nước thí điểm thị trấn MInh Đức huyện Thủy Nguyên - Thành phố Hải Phòng
Ngân hàng Thế giới
Washington D.C.
Ngân hàng Thế giới
2004
790
78962329333.912W927nd
WB.000120
Dự án cấp nước thí điểm cho hai thị trấn của Bắc Ninh và Hải Phòng:
Báo cáo tái định cư dự án cấp nước thí điểm thị trấn Lim huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh
Ngân hàng Thế Giới
Washington D.C.
Ngân hàng Thế Giới
2004
791
79062270333.912W927mm
WB.000157
Mekong Delta water resources development project:
Feasibility study update (Annex II): Resettlement action plan
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D. C.
The World Bank
1998
792
79162272333.912W927pr
WB.000165
Pilot water supply project in two districts town in Hai Phong city and Bac Ninh province:
Resettlement action plan: Pilot water supply project for Lim town Tien Du district Bac Ninh province, January 2004
The Word Bank
Washington D.C
The World Bank
2004
793
79262280333.912W927nd
WB.000166
Dự án cấp nước thí điểm tại hai thị trấn của Hải Phòng và Bắc Ninh:
Nghiên cứu khả thi cho thị trấn Lim tháng 2- 2004
Washington D.C
Ngân hàng Thế giới
2004
794
79362280333.912W927nd
WB.000168
Dự án cấp nước thí điểm tại hai thị trấn của Hải Phòng và Bắc Ninh:
Nghiên cứu khả thi cho thị trấn Lim tháng 2- 2004
Washington D.C
Ngân hàng Thế giới
2004
795
79462801333.913I.59
WB.000313
Institutional reform for irrigation and drainage :
Proceedings of a World Bank workshop
edited by Fernando J. Gonzalez, Salman M.A. Salman.
Washington DC
The World Bank
2002
796
795171849333.913W927
WB.002638
The dau tieng irrigation project =
Dự án tưới tiêu dầu tiếng
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
797
796171844333.913W927
WB.002644
The irrigation rehabilitation project =
Dự án phục hồi hệ thống tưới tiêu
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
798
797125378
333.913096
O.87
WB.001516
Obtenir le meilleur parti des ressources rares :
Une meilleur gouvernance pour une meilleur gestion d l'eau au Moyen-Orient et en Afrique du Nord
Washington, D.C.
World Bank
2007
799
79862953333.95B450/T.1
WB.000401
Thông tin các khu bảo vệ hiện có và đề xuất ở Việt Nam
Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Hà Nội
Ngân Hàng Thế Giới
2004
800
79962953333.95B450/T.1
WB.000402
Thông tin các khu bảo vệ hiện có và đề xuất ở Việt Nam
Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn
Hà Nội
Ngân Hàng Thế Giới
2004
801
80098112333.95W927
WB.001077
Viet Nam environment monitor 2005 :BiodiversityThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
802
80198112333.95W927
WB.001081
Viet Nam environment monitor 2005 :BiodiversityThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
803
80298111333.95W927
WB.001102
Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005 :Đa dạng sinh họcThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
804
80398111333.95W927
WB.001106
Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005 :Đa dạng sinh họcThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
805
804103925333.95W927
WB.001297
1988 - 2004: Ensuring the future: The World Bank and biodiversity
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
806
805103925333.95W927
WB.001302
1988 - 2004: Ensuring the future: The World Bank and biodiversity
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
807
806117363333.95W927
WB.001467
Vietnam environment monitorThe World Bank
Ha Noi, Vietnam
The World Bank
2006
808
807117363333.95W927
WB.001473
Vietnam environment monitorThe World Bank
Ha Noi, Vietnam
The World Bank
2006
809
808117363333.95W927
WB.001497
Vietnam environment monitorThe World Bank
Ha Noi, Vietnam
The World Bank
2006
810
809142931333.95V308
WB.001905
Hàng nông lâm thủy sản Việt Nam chất lượng cao và uy tín thương mại =
High quality and commercial prestige agricultural forestry, aqua products of Vietnam
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Hà Nội
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
2008
811
810160557333.95W927
WB.001949
Tập tài liệu hướng dẫn về đánh giá môi trường và đa dạng hóa sinh học
The World Bank ; Guy Duke, Maria Aycrigg biên soạn
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới
2000
812
811157564333.9501C581
WB.002286
Presenttation skills training for CITES trainers
CITES college e-seminar series 2008
Switzerland
CITES Secretariat
2008
813
812157564333.9501C581WB.002287Presenttation skills training for CITES trainers
CITES college e-seminar series 2008
Switzerland
CITES Secretariat
2008
814
813161402
333.950959
D973
WB.002035
Strategic environmental assessment in East and Southeast Aisa
A Progress review and comparison of country systems and cases
Jiri Dusik, Jian Xie
Washington, DC
The World Bank
2009
815
81462797333.956I.61
WB.000301
Integrated coastal zone management of coral reefs :
Decision support modeling
Kent Gustavson, Richard M. Huber, Jack Ruitenbeek, editors
Washington DC
The World Bank
2000
816
81562797333.956I.61
WB.001489
Integrated coastal zone management of coral reefs :
Decision support modeling
Kent Gustavson, Richard M. Huber, Jack Ruitenbeek, editors
Washington DC
The World Bank
2000
817
816125510334.0601W927
WB.001520
Country partnership strategy with the Socialist Republic of Viet Nam :
For the period 2007 - 2011, January 3, 2007
Edited by International Development Association and International Finance Corporation and Multilateral Investment Guarantee Agency to the Executive Directors
Hà Nội
The World Bank, Vietnam
2007
818
817125510334.0601W927
WB.001522
Country partnership strategy with the Socialist Republic of Viet Nam :
For the period 2007 - 2011, January 3, 2007
Edited by International Development Association and International Finance Corporation and Multilateral Investment Guarantee Agency to the Executive Directors
Hà Nội
The World Bank, Vietnam
2007
819
818125511334.0601W927
WB.001523
Hiệp hội phát triển quốc tế và công ty tài chính quốc tế và cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương Chiến lược hựp tác quốc gia với nước CHXHCN Việt Nam cho giai đoạn 2007 - 2011, ngày 3 tháng 1 năm 2007
The World Bank (Ngân hàng Thế giới)
Hà Nội
The World Bank
2007
820
819125511334.0601W927
WB.001524
Hiệp hội phát triển quốc tế và công ty tài chính quốc tế và cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương Chiến lược hựp tác quốc gia với nước CHXHCN Việt Nam cho giai đoạn 2007 - 2011, ngày 3 tháng 1 năm 2007
The World Bank (Ngân hàng Thế giới)
Hà Nội
The World Bank
2007
821
820125510334.0601W927
WB.001545
Country partnership strategy with the Socialist Republic of Viet Nam :
For the period 2007 - 2011, January 3, 2007
Edited by International Development Association and International Finance Corporation and Multilateral Investment Guarantee Agency to the Executive Directors
Hà Nội
The World Bank, Vietnam
2007
822
821125510334.0601W927
WB.001546
Country partnership strategy with the Socialist Republic of Viet Nam :
For the period 2007 - 2011, January 3, 2007
Edited by International Development Association and International Finance Corporation and Multilateral Investment Guarantee Agency to the Executive Directors
Hà Nội
The World Bank, Vietnam
2007
823
822142933334.0919A832
WB.001887
ADB - government - NGO cooperation :
A framework for action, 2003-2005
Asian Development Bank
Philippines
Asian Development Bank
2003
824
823142990334.0919V986
WB.001924
Tổ chức phi chính phủ Quốc tế quan hệ đối tác vì sự phát triển :
Tổng quan về điều phối và chia sẻ thông tin thông qua diễn đàn các tổ chức phi chính phủ quốc tế và các nhóm làm việc năm 2008 = International NGO partnerships for development : An overview of information-sharing and co-ordination through the INGO working
VUFO-NGO resource centre
Hà Nội
VUFO-NGO resource centre
2008
825
824142994334.0919V986
WB.001926
International NGO partnerships for development :
An overview of information-sharing and co-ordination through the INGO working groups during 2008 = Tổ chức phi chính phủ quốc tế quan hệ đối tác vì sự phát triển : Tổng quan về điều phối và chia sẻ thông tin thông qua diễn đàn các tổ chức phi chính phủ qu
VUFO-NGO resource centre
Ha Noi
VUFO-NGO resource centre
2008
826
825143021334.0919W927
WB.001934
Hiệp hội phát triển Quốc tế và Công ty tài chính Quốc tế và Cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương
Chiến lược hợp tác quốc gia với Nước Công hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam cho giai đoạn 2007-2011
Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC)
Hà Nội
Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC)
2007
827
826143021334.0919W927
WB.001935
Hiệp hội phát triển Quốc tế và Công ty tài chính Quốc tế và Cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương
Chiến lược hợp tác quốc gia với Nước Công hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam cho giai đoạn 2007-2011
Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC)
Hà Nội
Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC)
2007
828
827157283334.0919D550
WB.002059
Sổ tay thành lập hợp tác xã
Dự án Hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam
Hà Nội
Giao thông vận tải
2009
829
828157282334.0919D550
WB.002130
Sổ tay tổ chức và hoạt động của hợp tác xã
Dự án Hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam ; Jean Sébastien Canal, Hương Trần Kiều Dung, Isabell E. Magueur biên soạn và biên tập
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2009
830
829157282334.0919D550
WB.002454
Sổ tay tổ chức và hoạt động của hợp tác xã
Dự án Hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam ; Jean Sébastien Canal, Hương Trần Kiều Dung, Isabell E. Magueur biên soạn và biên tập
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2009
831
830157282334.0919D550
WB.002465
Sổ tay tổ chức và hoạt động của hợp tác xã
Dự án Hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam ; Jean Sébastien Canal, Hương Trần Kiều Dung, Isabell E. Magueur biên soạn và biên tập
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2009
832
831173243334.683C120
WB.002669
Cẩm nang hợp tác xã nông nghiệpThe Asia FoundationHà Nội
The Asia Foundation
2012
833
832115674335.4B102
WB.001986
Một số vấn đề về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam :
(Sách tham khảo)
Vũ Đình Bách (Chủ biên)
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2004
834
833179499335.412T406
WB.002870
Phân tầng xã hội ở Việt Nam :
Trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế,Sách chuyên khảo
Lê Văn ToànHà Nội
Chính trị Quốc gia
2012
835
83455422
335.412597
N104
WB.001264
Triết lý phát triển ở Việt Nam mấy vấn đề cốt yếuPhạm Xuân NamHà Nội
Khoa học Xã hội
2005
836
83554567335.423J34
WB.001153
Hệ thống xã hội chủ nghĩa:
chính trị kinh tế học phê phán, tổng quan kinh tế xã hội chủ nghĩa
Kornai János; Nguyễn Quang A dịch
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2002
837
836103810336C107
WB.001262
Tài chính côngNguyễn Thị Cành
Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2003
838
837136318336S525
WB.001536
Macro federalism and local finance
The World Bank; editor: Anwar Shah
Washington, DC 20433
The World Bank
2008
839
83861734336.014L478
WB.000015
Developing towns and cities :
Lessons from Brazil and the Philippines
Kyu Sik Lee and Roy Gilbert
Washington, D. C.
The World Bank
1999
840
839117413
336.0141722
W927b
WB.001339
Local governance in industrial countries
edited by Anwar Shah
Washington, DC.
The World Bank
2006
841
84097037
336.014599
L481
WB.000998
Developing towns and cities :
Lessons from Brazil and the Philippines
Kyu Sik Lee, Roy Gilbert
Washington, D.C.
The World Bank
1999
842
841125362
336.091724
B927
WB.000870
Budgeting and budgetary institutions
Edited by Anwar Shah.
Washington, D.C.
World Bank
2007
843
84262773336.2T235
WB.000219
Taxation of financial intermediation: Theory and practice for emerging economies
Washington DC
The World Bank
2003
844
84362909336.2I.59
WB.000345
Institutional elements of tax design and reform
edited by John McLaten
Washington, D. C.
The World Bank
2003
845
844160420
336.2012597
B450/2009
WB.001950
Thuế 2009
Bộ Tài chính Việt Nam
Hà NộiTài chính
2009
846
845108463336.26W961
WB.000761
Kinh nghiệm hiện đại hóa hải quan của một số nước
Luc de Wulf, José B. Sokol
Hà NộiThế Giới
2005
847
846108463336.26W961
WB.000762
Kinh nghiệm hiện đại hóa hải quan của một số nước
Luc de Wulf, José B. Sokol
Hà NộiThế Giới
2005
848
847103624336.266B450
WB.001157
CEPT 2006 - 2013 :
Danh mục hàng hóa và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước Asean giai đoạn 2006 - 2013
Bộ Tài chínhHà NộiTài chính
2006
849
84876020336.3G946
WB.000638
Guide de la banque mondialeLa Banque Mondiale
Washington
La Banque Mondiale
2005
850
84976197336.3W927
WB.000646
Global development finance :
Mobilizing finance and managing vulnerability
The World Bank
Washington
The World Bank
2005
851
85076028336.3W927
WB.000658
Global development financeThe World Bank
Washington
The World Bank
2005
852
851103526336.3W927/Vol.2
WB.000967
Global develoment finance :
The development potential of surging capital flows
The World Bank
Washington
The world bank
2006
853
852103525336.3W927
WB.000968
Global development finance :
The development potential of surging capital flows
Washington
The World Bank
2006
854
853136417336.3W927/Vol.1
WB.001562
Global development finance :
The globalization of corporate finance in developing countries
The International Bank for Reconstruction and Development
Washington, DC 20433
The World Bank
2007
855
854136418336.3W927/Vol.2
WB.001563
Global Development Finance :
The globalization of corporate finance in developing countries
The International Bank for Reconstruction and Development
Washington, DC 20443
The World Bank
2007
856
855136417336.3W927/Vol.1
WB.001609
Global development finance :
The globalization of corporate finance in developing countries
The International Bank for Reconstruction and Development
Washington, DC 20433
The World Bank
2007
857
856136418336.3W927/Vol.2
WB.001610
Global Development Finance :
The globalization of corporate finance in developing countries
The International Bank for Reconstruction and Development
Washington, DC 20443
The World Bank
2007
858
857155873336.3W927/Vol.1
WB.002029
Global developmet finance :
The role of international banking
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2008
859
858155870336.3W927/Vol.2
WB.002030
Global development finance :
The role of international banking
The World Bank
Washington Dc
The World Bank
2008
860
859152642336.3W927/Vol.1WB.002229Global development finance :
Charting a global recovery
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2009
861
860152631336.3W927/Vol.2WB.002230Global development finance :
Charting a global recovery
The World Bank
Washington, DC
The World Bank
2009
862
861171928336.3W927
WB.002635
The debt and debt service reductionDự án giảm nợ
The World Bank in VietNam (WB)
Ha Noi
The World Bank in VietNam (WB)
2003
863
862157105336.3098F528
WB.002010
Fiscal policy, stabilization, and growth :
Prudence or abstinence?
Guillermo E.Perry, Luis Servén, Rodrigo Suescún
Washington, DC.
The World Bank
2008
864
863103539336.3435W927/2006
WB.000972
The little book on external debt 2006The World Bank
Washington
The World Bank
2006
865
864125373336.3435W927
WB.001513
The little data book on external debtThe World Bank
Washington, D.C.
World Bank
2007
866
865157090336.3435W927/2009
WB.001977
The little data book on external debt 2009The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2009
867
866152635336.3435W927/2008WB.002253The little data book on external debt 2008The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2008
868
867152625
336.3909598
W927
WB.002261
Spending for development :
Making the most of Indonesia’s new opportunities
The World Bank
Washington, D.C
World Bank
2008
869
868136321336.51W927
WB.001554
Public Finance in China :
Reform and growth for a harmonious Society
Edited by Jiwei Lou and Shuilin Wang
Washington, DC 20433
The World Bank
2008
870
869171773336.597W927
WB.002608
The public financial management reform project =
Dự án cải cách quản lý tài chính công
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
871
870102820337G619
WB.000748
Globalization for development :
Trade, finance, aid, migration, and policy
Ian Goldin, Kenneth Reinert
Washington
World Bank and Palgrave Macmillan
2006
872
871107603337A300
WB.000823
Ai sở hữu kinh tế tri thức? :
Tiếng nói bè bạn : Sách tham khảo
Nguyễn Văn ThanhHà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
873
872125353337G619
WB.000868
Globalization for development :
Trade, finance, aid, migration, and policy
Ian Goldin, Kenneth Reinert.
Washington, D.C.
World Bank
2007
874
873117411337G562
WB.001338
Global issues for global citizens :
An introduction to key development challenges
Vinay Bhargava, editor
Washington, DC.
The World Bank
2006
875
874152741337S775
WB.002163
Toàn cầu hóa và những mặt trái =
Globalization and its discontents
Joshep E. Stiglitz ; Nguyễn Ngọc Toàn : (Dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
876
875159896337Th502
WB.002299
Quan hệ kinh tế Việt Nam - Liên minh châu Âu:
Thực trạng và triển vọng
Nguyễn Quang Thuấn
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2009
877
87662846337.1S333
WB.000197
Regional integration and development
Maurice Schiff and L.Allan Winters
Washington DC
The World Bank
2003
878
877103545337.1H693
WB.000976
Global integration and technology transer
Bernard Hoekman, Beata Smarzynska Javorcik
Washington
The World Bank
2006
879
87868948337.15K94
WB.000496
Đông Á hội nhập :
Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung
Kathie Krumm, Homi Kharas; Nguyển Minh Vũ ...[et al]
Hà Nội
Văn hoá - Thông tin
2003
880
87968948337.15K94
WB.000499
Đông Á hội nhập :
Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung
Kathie Krumm, Homi Kharas; Nguyển Minh Vũ ...[et al]
Hà Nội
Văn hoá - Thông tin
2003
881
88068948337.15K94
WB.000500
Đông Á hội nhập :
Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung
Kathie Krumm, Homi Kharas; Nguyển Minh Vũ ...[et al]
Hà Nội
Văn hoá - Thông tin
2003
882
88168948337.15K94
WB.000502
Đông Á hội nhập :
Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung
Kathie Krumm, Homi Kharas; Nguyển Minh Vũ ...[et al]
Hà Nội
Văn hoá - Thông tin
2003
883
88268948337.15K94
WB.000503
Đông Á hội nhập :
Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung
Kathie Krumm, Homi Kharas; Nguyển Minh Vũ ...[et al]
Hà Nội
Văn hoá - Thông tin
2003
884
883103584337.1579Th312
WB.001281
Thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam đầu tư trực tiếp ra nước ngoài
Đinh Trọng ThịnhHà NộiTài chính
2006
885
884101259337.1597O.107
WB.001275
Kinh tế đối ngoại những nguyên lý và vận dụng tại Việt NamHà Thị Ngọc OanhHà Nội
Lao động - Xã hội
2006
886
88563714337.5W927
WB.000481
Global change and East Asian policy initiativesThe World Bank
Washington
The World Bank
2004
887
886125357337.51D174
WB.000857
Dancing with giants :
China, India, and the global economy
Edited by L. Alan Winters, Shahid Yusuf.
Washington, D.C.
World Bank, Institute of Policy Studies
2007
888
887125513337.51V500
WB.001518
Vũ điệu với người khổng lồ: Trung Quốc, Ấn Độ, và nền kinh tế toàn cầu =
Dancing with giants: China, India, and the global economy
Biên tập L. Alan Winters và Shahid Yusuf
Hà Nội
The World Bank
2007
889
88862230337.597W927v
WB.000028
Việt Nam quan hệ đối tác phục vụ phát triển: Báo cáo không chính thức tại Hội nghị Tư vần các nhà tài trợ cho Việt Nam, Hà Nội ngày 2 - 3 tháng 12, 2003
Hà NộiHà Nội2003
890
88962235337.597W927v
WB.000029
Viet Nam partnership for development: An inforrmal report for the Consultative group meeting for Viet Nam, Hanoi, December 2 - 3 , 2003
HanoiHanoi2003
891
890103565337.597Tr312
WB.000913
Kinh tế đối ngoại Việt NamNguyễn Văn Trình
Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2006
892
89162827
337.597052
W927
WB.000397
Vietnam - Japan joint initiative to improve business environment with a view to strengthen Vietnam's competitiveveness
Washington DC
World Bank
2003
893
892102843
337.597073
T101
WB.000724
Tác động của hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ đến đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư trục tiếp của Hoa Kỳ tại Việt Nam =
The impact of the U.S. - Vietnam bilateral agreement on overral and U.S. foreign direct investment in Vietnam
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
894
893102843
337.597073
T101WB.000727
Tác động của hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ đến đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư trục tiếp của Hoa Kỳ tại Việt Nam =
The impact of the U.S. - Vietnam bilateral agreement on overral and U.S. foreign direct investment in Vietnam
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
895
894103586
337.730597
Ch500
WB.001283
Doanh nghiệp Việt Nam với thị trường Hoa KỳTrần Văn ChuHà NộiThế giới
2006
896
895138740337.8051W927
WB.001633
China's and India's challenge to Latin America :
Opportinity or threat?
The World Bank. Edited by Daniel Lederman, Marcelo Olarreaga, and Guillermo E. Perry
Washington, DC
World Bank
2009
897
896103538338W927
WB.000969
Global monitoring report 2006 :
Millennium development goals strengthening mutual accountability, aid, trade, and governance
The World Bank
Washington
The World Bank
2006
898
897157098338B496
WB.002107
Nông dân, nhà nước và thị trường Việt Nam :
Mười năm hợp tác nông nghiệp trong lưu vực sông Hồng
Pascal BergeretHà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
899
898157098338B496
WB.002453
Nông dân, nhà nước và thị trường Việt Nam :
Mười năm hợp tác nông nghiệp trong lưu vực sông Hồng
Pascal BergeretHà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
900
89962955338.0095S523
WB.000464
Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông Á
Joseph E. Stiglitz, Shahid Yusuf editors
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2002
901
90062955338.0095S523
WB.000465
Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông Á
Joseph E. Stiglitz, Shahid Yusuf editors
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2002
902
901117224
338.025597
Tr513/T.2
WB.001450
Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006 =
Directory of industrial manufacturing enterprises 2006
Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
Hà Nội
Nhà xuất bản Bưu Điện
2006
903
902117234
338.025597
Tr513/T.3
WB.001451
Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006 =
Directory of industrial manufacturing enterprises 2006
Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
Hà NộiBưu điện
2006
904
903117240
338.025597
Tr513/T.3
WB.001452
Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006 =
Directory of construction enterprises 2006
Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
Hà NộiBưu điện
2006
905
904117246
338.025597
Tr513/XD/T2
WB.001453
Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006 =
Directory of construction enterprises 2006
Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
Hà NộiBưu điện
2006
906
905117250
338.025597
Tr513/XD/T1
WB.001454
Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006 =
Directory of construction enterprises
Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
Hà NộiBưu điện
2006
907
906117273
338.025597
Tr513/T.4
WB.001460
Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006 =
Directory of construction enterprises 2006
Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
Hà NộiBưu điện
2006
908
907117278
338.025597
Tr513
WB.001461
Danh bạ doanh nghiệp sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản 2006 =
Directory of agriculture and silviculture manufacture enterprises 2006
Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
Hà NộiBưu điện
2006
909
908117280
338.025597
Tr513/T.4
WB.001463
Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006 =
Directory of industrial manufacturing enterprises 2006
Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
Hà NộiBưu điện
2006
910
909117282
338.025597
Tr513/T.1
WB.001464
Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006 =
Directory of industrial manufacturing enterprises 2006
Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
Hà NộiBưu điện
2006
911
91061705338.064Y94
WB.000067
Can east Asia compete? :
Innovation for global markets
Shahid Yusuf and Simon J. Evenett
Washington, D. C.
The World Bank
2002
912
911136372338.064C550
WB.001600
Lực lượng sản xuất mới và kinh tế tri thức
Chủ biên Vũ Đình Cự và Trần Xuân Sầm
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2006
913
912136372338.064C550
WB.001601
Lực lượng sản xuất mới và kinh tế tri thức
Chủ biên Vũ Đình Cự và Trần Xuân Sầm
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2006
914
913178491338.064V308WB.002777Phân tích năng lực tài chính và chỉ số tiến bộ công nghệ :
100 doanh nghiệp lớn và ngân hàng Việt Nam
Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV)
Hà Nội
Thông tin và Truyền thông
2011
915
914159127
338.0640951
P965
WB.002118
Promoting enterprise-led innovation in China
Chunlin Zhang ... [et al.].
Washington, DC
World Bank
c2009
916
915117324338.092Ng121
WB.001408
Con đường doanh nhân :
Vươn lên từ khó khăn : Dự án nâng cao hiêu quả Thị trường cho người nghèo do Ngân hàng phát triển châu á tài trợ
Ngân hàng Phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2006
917
91662894338095A832
WB.000297
Asian corporate recovery :
Findings from firm-level surveys in five countries
Washington, D. C.
The World Bank
2000
918
91762234338.0951W927d
WB.000031
Doanh nghiệp tư nhân Trung Quốc đang nổi lên: Triển vng trong thế kỷ mới
Tập đoàn tài chính quốc tế
Hà NộiHà Nội
2000
919
91861727338.0951J45
WB.000050
Enterprise reform in China :
Ownership, transition, and performance
Gary H. Jefferson and Inderjit Singh
Washington, D. C.
The World Bank
1999
920
919165877338.0959K87
WB.002510
Tư duy ASEAN! :
Thay đổi tư duy marketing hướng tới cộng đồng ASEAN 2015 = Think ASEAN! : Rethinking marketing toward ASEAN community 2015
Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch
Hà Nội
Thanh niên
2010
921
92092196338.09597V308
WB.000683
Vietnam business forum
Vietnam Mid-term consultative group meeting Ho Chi Minh city, June 1, 2005
Ha Noi
2005
922
92191392338.09597D305
WB.000686
Diễn đàn doanh nghiệp Việt Nam :
Hội nghị giữa nhóm tư vấn các nhà tài trợ Tp. Hồ Chí Minh, ngày 1 tháng 6 năm 2005
Hà Nội
Ngân Hàng Thế Giới
2005
923
922103559338.09597B450
WB.000937
Hệ thống doanh nghiệp Việt Nam 2005Bộ Kế hoạch Đầu tưHà NộiNCEIF
2005
924
923160393338.09597S464WB.002322
Chính sách tài chính với phát triển xuất khẩu của doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam
Tác giả Đinh Văn Sơn
Hà NộiTài chính
2009
925
924178371338.09597H116
WB.002750
Vietnam business annual report 2011Business linkage
Vietnam chamber of Commerce and Industry ; Chủ biên Phạm Thị Thu Hằng
Hà Nội
Thông tin và Truyền thông
2012
926
925175058338.09597V308WB.002775Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam 2010 =
Annual report credit rating ò Vietnam index 2010 (CRV index 2010)
Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV)
Hà Nội
Thông tin và Truyền thông
2010
927
926175063338.09597V308WB.002776Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam năm 2011 =
Annual report credit rating ò Vietnam index 2011 (CRV index 2011)
Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV)
Hà Nội
Thông tin và Truyền thông
2011
928
927175057338.09597H116WB.002779Báo cáo thường niên doanh nghiệp Việt Nam 2011 :
Liên kết kinh doanh
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam ; Chủ biên Phạm Thị Thu Hằng
Hà Nội
Thông tin và Truyền thông
2012
929
928174966338.09597H116
WB.002815
Báo cáo thường niên doanh nghiệp Việt Nam 2010 =
Một số xu hướng tái cấu trúc doanh nghiệp Việt Nam = Vietnam business annual report 2010 : Trends of corporate restructuring
Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) ; Phạm Thị Thu Hằng chủ biên
Hà Nội
Thông tin và Truyền thông
2010
930
929174965338.09597H116
WB.002819
Vietnam business Annual report 2010 :
Trends of corporate restructuring
Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI) ; Phạm Thị Thu Hằng chief editor
Ha Noi
Information and Communications Pub.
2010
931
930174926338.09597K312
WB.002855
Kinh tế Việt Nam năm 2012 :
Sách tham khảo,Khởi động mạnh mẽ quá trình tái cơ cấu nền kinh tế
Ủy ban Kinh tế của quốc hội ... [et al.]
Hà NộiTri thức2012
932
93162926338.1B450
WB.000395
Sự phát triển của một số tiểu ngành trong nông nghiệp Việt Nam
Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư
Hà Nội
Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư
2003
933
932117131338.1L112
WB.001393
Le marché européen des produits horticoles :
Opportunités pour les exportateurs d'Afrique subsaharienne
Patrick Labaste éditeur
Washington, DC.
Banque Mondiale
2006
934
933117334338.1O.68
WB.001412
OECD - FAO agricultural outlook 2006 - 2015
Organisation for economic co-operation and development
Paris
OECD Publishing
2006
935
934136424338.1B219
WB.001538
Rapport sur le développement dans le monde 2008 :
L'agriculture au service du développement
Banque mondiale
Washington, D.C.
Banque mondiale
2008
936
935136425338.1B145
WB.001582
Le secteur du coton en Afrique de l'Ouest et du Centre :
Stratégies pour accroitre la competitive du " C4" (Benin, Burkina Faso, Mali et Tchad)
Ilhem Baghdadli, Hela Cheikhrouhou, Gael Raballand ; Banque mondiale
Washington, D.C.
Banque mondiale
2007
937
936159906338.1W927/2008
WB.001942
World development report 2008 :
Agriculture for development
Washington, D.C.
World Bank
2007
938
937159910338.1W927/2008
WB.001943
Báo cáo phát triển thế giới 2008 :
Tăng cường nông nghiệp cho phát triển = World development report 2008 : Agriculture for development
The World BankHà Nội
Văn hóa - Thông tin
2007
939
938159910338.1W927/2008
WB.001944
Báo cáo phát triển thế giới 2008 :
Tăng cường nông nghiệp cho phát triển = World development report 2008 : Agriculture for development
The World BankHà Nội
Văn hóa - Thông tin
2007
940
939165829338.1H561
WB.002498
Hợp tác phát triển nông nghiệp ở Châu Phi :
Đặc điểm và xu hướng
Chủ biên Trần Thị Lan Hương
Hà Nội
Khoa học xã hội
2009
941
940157505338.102T455/T.2
WB.002084
Kết quả điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 =
Results of the 2006 rural agricultural and fishery census
Tổng cục thống kê Việt Nam
Hà NộiThống Kê2007
942
941157520338.102T455/T.3
WB.002085
Kết quả điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 =
Results of the 2006 rural agricultural and fishery census
Tổng cục thống kê Việt Nam
Hà NộiThống Kê2007
943
942157518338.102T455/T.1
WB.002086
Kết quả điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 =
Results of the 2006 rural agricultural and fishery census
Tổng cục thống kê Việt Nam
Hà NộiThống Kê2007
944
94376205338.13W927
WB.000649
Global monitoring report :
Millennium development goals from consensus to momentum
The World Bank
Washington
The Work Bank
2005
945
944103968338.13Ng121/P.4
WB.001298
Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam :
Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa
Ngân Hàng Thế Giới
Washington, D.C.
The World Bank
2006
946
945103968338.13Ng121/P.4
WB.001299
Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam :
Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa
Ngân Hàng Thế Giới
Washington, D.C.
The World Bank
2006
947
946103967338.13Ng121/P.3
WB.001300
Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam :
Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa
Ngân Hàng Thế Giới
Washington, D.C.
The World Bank
2006
948
947103967338.13Ng121/P.3
WB.001301
Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam :
Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa
Ngân Hàng Thế Giới
Washington, D.C.
The World Bank
2006
949
948103965338.13Ng121/P.1
WB.001305
Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam:m Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa
Ngân Hàng Thế Giới
Washington, D.C.
The World Bank
2006
950
949103965338.13Ng121/P.1
WB.001306
Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam:m Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa
Ngân Hàng Thế Giới
Washington, D.C.
The World Bank
2006
951
950103966338.13Ng121/P.2
WB.001307
Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam :
Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa
Ngân Hàng Thế Giới
Washington, D.C.
The World Bank
2006
952
951103966338.13Ng121/P.2
WB.001308
Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam :
Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa
Ngân Hàng Thế Giới
Washington, D.C.
The World Bank
2006
953
952165918338.13Th107
WB.002512
Nông nghiệp Việt Nam sau khi gia nhập WTO :
Thời cơ và thách thức
Nguyễn Vĩnh Thanh, Lê Sỹ Thọ
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2010
954
953171931338.16W927
WB.002596
The agriculture competitiveness project =
Dự án cạnh tranh ngành nông nghiệp
The World Bank in VietNam (WB)
Ha Noi
The World Bank in VietNam (WB)
2008
955
954171839338.17W927WB.002627The VN agricultural diversification project 2 =
Dự án đa dạng hoá nông nghiệp II
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2005
956
955173260338.17F686WB.002677Selected indicators of food and agricultural development :
In the Asia-Pacific region 2000-2010
Food and Agriculture Organization of the United Nations
Bangkok
Food and Agriculture Organization of the United Nations
2011
957
956159156338.185D614
WB.002120
Distortions to agricultural incentives in Asia
Kym Anderson, Will Martin, editors
Washington, D.C.
World Bank
c2009
958
957174945
338.185193
M312
WB.002839
Nông nghiệp Hàn Quốc trên đường phát triển
Chủ biên Trần Quang Minh
Hà Nội
Từ điển Bách Khoa
2010
959
958161193338.18597B851
WB.002144
Bridging the state and the market :
The value of local service organizations
Institution-building with local associations to improve organization and management of collective services
[Ha Noi][Ha Noi]
[2005]
960
959171759338.18597W927
WB.002603
The agricultural diversification project =
Dự án đa dạng hóa nông nghiệp
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
961
960171836338.19W927
WB.002624
The Vietnam livestock competitiveness and food safety project =
Dự án cạnh tranh ngành chăn nuôi và an toàn thực phẩm
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2006
962
96161822338.4F373
WB.000021
Closing the gap in education and technologyDavid de Ferranti
Washington, D. C.
The World Bank
2003
963
96261650338.4P924
WB.000055
Health financing for poor people :
Resource mobilization and risk sharing
Alexander S. Preker and Guy Carrin
Washington, D. C.
The World Bank
2004
964
96362838338.4H434
WB.000185
Health economics in development
Washington DC
The World Bank
2004
965
964160063338.4I.82
WB.002012
Information and public choice:
From media markets to policy making
Roumeen Islam (editor)
Washington, D.C.
The World Bank
2008
966
965125355
338.4096894
S491
WB.000866
Services trade and development :
The experience of Zambia
Edited by Aaditya Mattoo and Lucy Payton
Washington, D.C.
World Bank
2007
967
966190646338.43W927
WB.002931
Đánh giá khung tài trợ cho cơ sở hạ tầng địa phương ở Việt Nam :
Báo cáo cuối cùng
Ngân hàng Thế giớiHà Nội
Ngân hàng Thế giới
2014
968
96762785
338.433621
J12
WB.000214
Principles of health economics for developing countriesWilliam Jack
Washington DC
World Bank
1999
969
968157292
338.433621
H434
WB.002108
Health financing in Indonesia :
A Reform road map
Claudia Rokx...[et al.]
Washington, D.C.
The World Bank
2009
970
969152644338.43378S171WB.002239
Những thách thức trong việc xây dựng trường Đại học đẳng cấp thế giới
Jamil Salmi
Washington, DC
Ngân hàng thế giới
2009
971
970152644338.43378S171
WB.002240
Những thách thức trong việc xây dựng trường Đại học đẳng cấp thế giới
Jamil Salmi
Washington, DC
Ngân hàng thế giới
2009
972
971173252338.45I.61
WB.002668
Báo cáo so sánh hiệu quả sử dụng năng lượng của ngành chế biến thủy sản tại Việt nam
International Finance Corporation
Hà Nội
International Finance Corporation
2000s
973
972157291338.47004G822WB.002123New industries from new places :
The emergence of the software and hardware industries in China and India
Neil Gregory, Stanley Nollen, Stoyan Tenev
Washington, D.C.
Stanford, California
2009
974
973125376
338.470040951
Q1
WB.000863
China’s information revolution :
Managing the economic and social transformation
Christine Zhen-Wei Qiang
Washington, D.C.
World Bank
2007
975
974103875338.4761P958f
WB.000984
Priorités en matière de santé
Dean T. Jamison ... [et al.]
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2006
976
975103876338.4761P958e
WB.000985
Priorities in health
Dean T. Jamison ... [et al.]
Washington, D.C.
The World Bank
2006
977
97661647338.5B862
WB.000065
Government at risk contingent liabilities and fiscal risk
Hana Polackova Brixi and Allen Schick
Washington, D. C.
The World Bank
2002
978
97762878338.5G779
WB.000300
Assessment of corporate sector value and vulnerability :
Links to exchange rate and financial crises
Dale F. Gray
Washington DC
The World Bank
1999
979
978103783338.5Th116
WB.001271
Giáo trình kinh tế vi môNguyễn Đại ThắngHà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2005
980
979160388338.5K51WB.002378Hoảng loạn, hỗn loạn và cuồng loạn :
Gần 400 năm lịch sử các cuộc khủng hoảng tài chính = Manias, panics and crashes
Charles P. Kindleberger, Robert Z. Aliber ; Thu Loan, Quốc Anh dịch
Hà NộiTri Thức
2009
981
980165852338.5N104
WB.002525
Khủng hoảng tài chính toàn cầu và ứng phó chính sách của Việt Nam :
Một năm nhìn lại
Chủ biên Đõ Hoài Nam
Hà Nội
Khoa học xã hội
2010
982
981165887338.54S854
WB.002520
Rơi tụ do :
Nước Mỹ, các thị trường tự do và suy sụp của nền kinh tế thế giới = Freefall
Joseph E. Stiglits ; Người dịch Nguyễn Phúc Hoàng
Hà NộiThời đại
2010
983
982103780338.597L305
WB.000964
European union development cooperation activities in Vietnam =
Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam
Hà Nội
Delegation of the European commission to Vietnam
2005
984
983103780338.597L305
WB.000965
European union development cooperation activities in Vietnam =
Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam
Hà Nội
Delegation of the European commission to Vietnam
2005
985
984103780338.597L305
WB.000966
European union development cooperation activities in Vietnam =
Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam
Hà Nội
Delegation of the European commission to Vietnam
2005
986
985103780338.597L305
WB.001316
European union development cooperation activities in Vietnam =
Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam
Hà Nội
Delegation of the European commission to Vietnam
2005
987
986103780338.597L305
WB.001317
European union development cooperation activities in Vietnam =
Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam
Hà Nội
Delegation of the European commission to Vietnam
2005
988
987103780338.597L305
WB.001318
European union development cooperation activities in Vietnam =
Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam
Hà Nội
Delegation of the European commission to Vietnam
2005
989
988178411338.6042V666WB.002753
Vietnam labour market and informal economy in a time of crisis and recovery 2007-2009 :
Main findings of the Labour Force Surveys (LFS)
Nguyễn Hữu Chí ... [et al.]
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2010
990
989178412338.6042V666
WB.002754
Thị trường lao động và kinh tế phi chính thức ở Việt Nam trong thời gian khủng hoảng và phục hồi 2007-2009 :
Một số nét chủ yếu từ cuộc Điều tra Lao động và việc làm (ĐT LĐ&VL) = Vietnam labour market and informal economy in a time of crisis and recovery 2007-2009 : Main findings of the Labour Force Surveys (LFS)
Nguyễn Hữu Chí ... [et al.]
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2010
991
99062757338.6048B932
WB.000259
Building competitive firms: Incentives and capabilities
Ijaz Nabi, Manjula Luthria editors
Washington DC
The World Bank
2002
992
991103623338.6048S566
WB.001154
Năng lực canh tranh của doanh nghiệp trong điều kiện toàn cầu hóa :
Sách tham khảoTrần SửuHà NộiLao động
2006
993
992157102338.6098I.62WB.002072Investor protection and corporate governance:
Firm - level Evidence across Latin America
Alberto Chong, Florencio López-de-Silances (editor) ; Andrei Shleifer (foreword)
Washington, D.C.
The Word Bank
2007
994
993174941338.61C561
WB.002829
Kinh tế tư nhân và vai trò động lực tăng trưởng :
Sách chuyên khảo
Chủ biên Vũ Hùng Cường
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2011
995
994157559338.6422I.43
WB.002285
The informal sector in Vietnam :
A focus on Hanoi and Ho Chi Minh City
Cling Jean-Pierre ... [et al.]
Hà Nội
Thế Giới Editions
2010
996
995178410338.6422D997
WB.002755
Dynamics of the informal sector in Hanoi and Ho Chi Minh City 2007-2009 :
Main findings of the Household business and Informal sector survey (HB&IS)
Nguyễn Hữu Chí ... [et al.]
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2010
997
996178409338.6422D997
WB.002756
Sự năng động của khu vực phi chính thức ở Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2007 - 2009
Một số phát hiện chính từ điều tra hộ sản xuất kinh doanh và khu vực phi chính thức (HB&IS) = Dynamics of the informal sector in Hanoi and Ho Chi Minh City 2007-2009 : Main findings of the Household business and Informal sector survey (HB&IS)
Nguyễn Hữu Chí ... [et al.]
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2010
998
99762749338.7S333
WB.000008
Firm size and the business environment: Worldwide survey results
Mirjam Schiffer and Beatrice Weder
Washignton DC
The World Bank
2001
999
99861723338.7C583
WB.000024
East Asian corporations :Heros or villains?
Stijn Claessens, Simeon Djankov and Larry H. P. Lang
Washington, D. C.
The World Bank
2000
1000
99962698338.7T292
WB.000068
Corporate governance and enterprise reform in China: Buiding the institutions of modern markets
Stoyan Tenev and Chunlin Zhang
Washington DC
The World Bank
2002
1001
100062922338.7D623
WB.000268
The determinants of enterprise restructuring in transition
An assessment of the evidence
Simeon Djankov, Peter Murrell
Washington, D. C.
The World Bank
2000
1002
100162888338.7H174
WB.000293
A market-oriented strategy for small and medium scale enterprises
Kristin Hallberg
Washington, D. C.
International Finance Corporation
2000
1003
100262788338.7I.61WB.000327Investing in people :
Sustaining communities through improved business practice
International Finance Corporation
Washington DC
International Finance Corporation
2000
1004
100362818338.7T455
WB.000346
Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2001 - 2002 - 2003
Tổng Cục Thống KêHà Nội
Tổng Cục Thống Kê
2003
1005
100476214338.7W927
WB.000660
A better investment climate for everyoneThe World Bank
Washington
The World Bank
2004
1006
1005125399338.7T455
WB.000871
Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra 2004, 2005, 2006 =
The situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2004, 2005, 2006.
Tổng cục Thống kêHà NộiThống Kê2007
1007
1006125398338.7T455
WB.000872
Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2003, 2004, 2005 =
Situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2003, 2004, 2005
Tổng cục Thống kêHà NộiThống Kê
2005
1008
100769341338.7W927
WB.000955
A better investment climate for everyoneThe World Bank
Washington
A Copublication of The World Bank and Oxford University Press
2004
1009
100869270338.7F699
WB.000959
Ford foundation:
Annual report 2003
New York2003
1010
100997036338.7L716
WB.001132
Extractive industries and sustainable development :
An evaluation of World bank group experience
Andrés Liebenthal, Roland Michelitsch, Ethel Tarzona
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1011
101062768338.7B328
WB.001485
Investment climate around the world: Voices of the firms from the world business environment survey
Geeta Batra, Daniel Kaufmann, Andrew H. W. Stone
Washington DC
The World Bank
2003
1012
1011152620338.7G883
WB.002245
Growing industrial clusters in Asia:
Serendipity and science
edited by Shahid Yusuf, Kaoru Nabeshima, and Shoichi Yamashi
Washington, D.C.
The World Bank
2008
1013
1012160394338.7B302WB.002321Công ty :
Vốn, quản lý & tranh chấp theo luật doanh nghiệp 2005
Tác giả: Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đình Cung
Hà NộiTri thức
2009
1014
1013175062338.7V308WB.002778
Xếp hạng tín nhiệm 596 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam :
596 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam
Công ty Cổ phần Xếp hạn tín nhiệm Doanh nghiệm Việt Nam (CRV)
Hà Nội
Thông tin và Truyền thông
2011
1015
1014152716
338.709597
B302WB.002173Doanh nhân và vấn đề quản trị doanh nghiệpNguyễn Ngọc Bích
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
1016
1015152716
338.709597
B302
WB.002174
Doanh nhân và vấn đề quản trị doanh nghiệpNguyễn Ngọc Bích
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
1017
101662915338.73T737
WB.000261
Toward country-led development :
A multi-partner evaluation of the comprehensive development framework
Washigton, D. C.
The World Bank
2003
1018
101762912338.73E68
WB.000269
The drive to partnership aid coordination and the World Bank
John Eriksson
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1019
101862927338.73B450
WB.000398
Các đối tác hợp tác phát triển của Việt Nam
Bộ kế hoạch và Đầu tư
Hà Nội
Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư
2001
1020
1019166387338.74C822
WB.002541
Báo cáo thẻ điểm quản trị công ty 2009 =
Corporate governmence scorecard 2009
Chương trình tư vấn của ÌC tại Đông Á và Thái Bình Dương
[Hà Nội]
Tổ chức Tài chính Quốc tế (IMF)
2011
1021
1020166464338.74C101
WB.002543
Các nguyên tắc quản trị công ty của OECD =
OECD principles of coporate governance
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD)
Hà Nội
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD)
2010
1022
1021166463338.749H561
WB.002542
Hướng dẫn của OECD về quản trị công ty trong doanh nghiệp nhà nước =
OECD guidelines on coporate governance of state-owned enterprises
[Hà Nội]OECD
2010
1023
1022165916338.761K59
WB.002511
Mark Zuckerberg :
Hiệu ứng facebook và cuộc cách mạng toàn cầu của mạng xã hội = The facebook effect : The inside story of the company that is connecting the world
David Kirkpatrick ; Tùng Linh, Nguyễn Linh Giang, Hoàng Ngọc Bích dịch
Hà NộiThế giới
2011
1024
1023173237338.8U523
WB.002683
Sổ tay hướng dẩn về Quy trình thực hiện dự án đầu tư trên địa bàn tỉnh Thừa THiên Huế :
Theo văn bản số 5809/UBND-XT ngày 31 tháng 12 năm 2010 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế
Uỷ ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế
Thừa Thiên Huế
Lao động
2010
1025
1024173248338.8U523
WB.002691
Handbook process and procedures for investment profects in areas outside industrial and economic zones in Binh Dinh province :
In accordance with decision No. 12/2011/QĐ-UBND by the People's Committee of Binh Dinh province dated june 2, 2011
The People's Committee of Binh Dinh province
Binh DinhLao động
2011
1026
1025173245338.8U523
WB.002696
Sổ tay hướng dẫn về trình tự, thủ tục đầu tư xây dựng của doanh nghiệp ngoài khu công nghiệp tại tỉnh Bắc Ninh :
Theo quyết định số 165/2009/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2009 của UBND tỉnh Bắc Ninh
UBND tỉnh Bắc NinhBắc NinhLao động
2010
1027
1026173246338.8U523
WB.002697
Handbook process and procedures for investment and construction by businesses in areas outside industrial parks in Bac Ninh province :
In line with decision No.165/2009/QĐ-UBND, dated november 27, 2009
The People's Committee Bac Ninh province
Bac NinhLao động
2010
1028
102763715338.8895W927
WB.000482
Global production networking and technologycal change in East Asia
Shanhid Yusuf, M. Anjum Altaf, Kaoru Nabeshima
Washington
The Word bank
2004
1029
102862750338.9H893
WB.000007
Economic reform and environmental performance in transition economies
Gordon Hughes, Magda Hughes
Washington DC
The World Bank
1999
1030
102961711338.9W927t
WB.000042
Trade blocsThe World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2000
1031
103061709338.9I.64
WB.000060
Democracy, market economics, and development :
An Asian perspective
Farrukh Iqbal and Jong-Il You
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1032
103161704338.9M511
WB.000062
Frontiers of development economics :
The future in perspective
Gerald M. Meier and Joseph E. Stiglitz
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1033
103262703338.9W927
WB.000179
Miniatlas of global developmentWB
Washington DC
The World Bank
2004
1034
103362871338.9I.61
WB.000198
Integrating quantitative and qualitative research in development projects
Washington DC
The World Bank
2000
1035
103462850338.9Q1
WB.000229
The quality of growth
Vinod Thomas ... [et al.]
Washington DC
The World Bank
2000
1036
103562864338.9S839
WB.000242
A strategy for developmentNicholas Stern
Washington DC
The World Bank
2002
1037
103662765338.9W927/Vol.2
WB.000257
World Bank economists' forum; vol.2
Washington DC
The World Bank
2002
1038
103762764338.9W927/Vol.1
WB.000258
World Bank economists' forum; vol.1
Washington DC
The World Bank
2001
1039
103862880338.9L811
WB.000276
Local dynamics in an era of globalization 21st century catalysts for development
Washington DC
The World Bank
2000
1040
103962891338.9W927
WB.000286
Global development finance :
Harnessing cyclical gains for development
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2004
1041
104062910338.9W927
WB.000287
Global development finance :
Harnessing cyclical gains for development
World Bank
Washington, D. C.
World Bank
2004
1042
104162903338.9W927
WB.000305
Sustainable development in a dynamic world :
Transforming institutions, growth, and quality of life
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2003
1043
104276018338.9G883
WB.000613
Growth and empowerment :
Making development happen
Nicholas Stern... [et al.]
Washington
The World Bank
2005
1044
104376012338.9M223
WB.000621
Remittances :
Development impact future prospect
Samuel Munzele Maimbo, Dilip Ratha
Washington
The World Bank
2005
1045
104492171338.9D489
WB.000634
Development challenges in the 1990s :
leading policymakers speak from experience
edited by Timothy Besley and Roberto Zagha
Washington
World Bank
2005
1046
104592193338.9W927
WB.000699
Economic growth in the 1990s:
Learning from a decade of reform
Washington
The World Bank
2005
1047
1046190062338.9W927WB.000722Where is the wealth of nations? :
Measuring capital for the 21st century
World Bank
Washington, D.C.
World Bank
2006
1048
1047102833338.9A169/Vol.4
WB.000736
Accelerating Vietnam's rural development :
Grow, equity and diversification
World Bank
East Asia and Pacific Region
World Bank
2006
1049
1048102833338.9A169/Vol.4
WB.000739
Accelerating Vietnam's rural development :
Grow, equity and diversification
World Bank
East Asia and Pacific Region
World Bank
2006
1050
1049102867338.9A169/Vol.1
WB.000742
Accelerating Vietnam's rural development :
Grow, equity and diversification
World Bank
East Asia and Pacific Region
World Bank
2006
1051
1050102867338.9A169/Vol.1
WB.000743
Accelerating Vietnam's rural development :
Grow, equity and diversification
World Bank
East Asia and Pacific Region
World Bank
2006
1052
1051102866338.9A169/Vol.3
WB.000749
Accelerating Vietnam's rural development :
Growth, equity and diversification
World Bank
East Asia and Pacific Region
The World Bank
2006
1053
1052102866338.9A169/Vol.3
WB.000751
Accelerating Vietnam's rural development :
Growth, equity and diversification
World Bank
East Asia and Pacific Region
The World Bank
2006
1054
1053102814338.9A169/Vol.2
WB.000752
Accelerating Vietnam's rural development :
Growth, equity and diversification
World Bank
East Asia and Pacific Region
The World Bank
2006
1055
1054102814338.9A169/Vol.2
WB.000753
Accelerating Vietnam's rural development :
Growth, equity and diversification
World Bank
East Asia and Pacific Region
The World Bank
2006
1056
1055103861338.9H502
WB.000754
Kinh tế phát triển =
Development economics
Phan Thúc Huân
Thành phố Hồ Chí Minh
Thống kê
2006
1057
1056107644338.9S719
WB.000803
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế:
Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo
Tatyana P. Soubbotina
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1058
1057107644338.9S719
WB.000804
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế:
Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo
Tatyana P. Soubbotina
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1059
1058107644338.9S719
WB.000805
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế:
Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo
Tatyana P. Soubbotina
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1060
1059107644338.9S719
WB.000806
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế:
Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo
Tatyana P. Soubbotina
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1061
1060107644338.9S719
WB.000808
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế:
Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo
Tatyana P. Soubbotina
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1062
1061107590338.9L462
WB.000824
Giáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế - xã hộiNgô Thắng LợiHà NộiThống Kê
2006
1063
1062125396338.9G562
WB.000883
Global monitoring report 2007: Millennium development goals :
Confronting the challenges of gender equality and fragile States
Washington, D.C.
World Bank
2007
1064
106398286338.9W927
WB.001013
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 33 million (US$50.0 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a targeted budget support for national education for all plan implementation program
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1065
106498287338.9W927
WB.001059
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 136.7 million (US$200 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a second transmission and distribution project
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1066
1065103785338.9Ph513
WB.001276
Giáo trình kinh tế phát triểnVũ Thị Ngọc PhùngHà Nội
Lao động - Xã hội
2006
1067
1066103560338.9H450
WB.001278
Kinh tế phát triển :
Lý thuyết và thực tiễn = Development economic : Theory and practice
Đinh Phi Hỗ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng
Hà NộiThống kê
2006
1068
1067116928338.9S719
WB.001356
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế :
Nhập môn về phát triển bền vững :
Tatyana P. Soubbotina; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1069
1068116928338.9S719
WB.001357
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế :
Nhập môn về phát triển bền vững :
Tatyana P. Soubbotina; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1070
1069116928338.9S719
WB.001358
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế :
Nhập môn về phát triển bền vững :
Tatyana P. Soubbotina; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1071
1070116928338.9S719
WB.001359
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế :
Nhập môn về phát triển bền vững :
Tatyana P. Soubbotina; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1072
1071116928338.9S719
WB.001360
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế :
Nhập môn về phát triển bền vững :
Tatyana P. Soubbotina; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1073
1072125432338.9W927
WB.001501
World Bank Institute annual report 2006 :
Developing capacities in countries
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1074
1073125432338.9W927
WB.001502
World Bank Institute annual report 2006 :
Developing capacities in countries
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1075
1074125432338.9W927
WB.001503
World Bank Institute annual report 2006 :
Developing capacities in countries
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1076
1075125432338.9W927
WB.001504
World Bank Institute annual report 2006 :
Developing capacities in countries
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1077
1076125432338.9W927
WB.001505
World Bank Institute annual report 2006 :
Developing capacities in countries
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1078
1077125432338.9W927
WB.001506
World Bank Institute annual report 2006 :
Developing capacities in countries
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1079
1078125498338.9P976
WB.001509
2006 annual report :
Helping to eliminate poverty and achieve sustainable development through public-private partnerships in infrastrucre
PPIAF (Public Private Infrastructure Advisory Facility)
Washington, D.C.
PPIAF
2006
1080
1079136380338.9V666
WB.001549
Hoạch định chính sách công nghiệp ở Thái Lan, Malaysia và Nhật Bản :
Bài học kinh nghiệm cho các nhà hoạch định chính sách Việt Nam = Industrial policy formulation in Thailand, Malaysia and Japan : Lesson for Vietnamese policy makers
Edited by Kinichi Ohno
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2006
1081
1080136378338.9O.38
WB.001551
Business Environment and policies of Hanoi
Edited by Kenichi Ohno and Nguyễn Văn Thường
Hà Nội
Social Labour
2006
1082
1081136381338.9V666
WB.001552
Industrial policy formulation in Thailand, Malaysia and Japan :
Lessons for Vietnamese policy makers
Vietnam Development Forum ; Editor: Kinichi Ohno
Hà Nội
Social Labour
2006
1083
1082136379338.9O.38
WB.001553
Môi trường và chính sách kinh doanh của Hà Nội
Chủ biên: Kenichi Ohno và Nguyễn Văn Thường
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2006
1084
1083136435338.9B219
WB.001580
Créer des opportunités :IFC 2007
Banque Mondiale. Société Financière Internationale
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2007
1085
1084136383338.9V666
WB.001583
Đánh giá dự báo tác động của luật doanh nghiệp thống nhất & luật đầu tư chung :
Tác động của việc thay thế hệ thống cấp phép bằng hệ thống đăng ký đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Ban nghiên cứu của Thủ tướng Chính phủ (PMRC)
Hà Nội[Hà Nội]
2005
1086
1085136312338.9V666/Vol.2
WB.001592
Social issue under econimic transformation and integration in Vietnam
Edited by Giang Thanh Long
Hà Nội
Social Labour
2007
1087
1086136375338.9O.38/T.1
WB.001594
Xây dựng công nghiệp hỗ trợ tại Việt NamKenichi OhnoHà Nội
Diễn đàn phát triển Việt Nam
2007
1088
1087138738338.9I.58
WB.001632
Innovation for development and the role of government :
A perspective from the East Asia and Pacific region
Innovation for Development Forum ; Edited by Qimiao Fan ... [et al.]
Washington, DC
World Bank
2009
1089
1088138743338.9Y11
WB.001634
Development economics through the decades :
A critical look at 30 years of the world development report
Shahid Yusuf ; with Angus Deaton ... [et al.]
Washington DC
World Bank
2009
1090
1089136447338.9W927
WB.001865
Privatization and emerging equity markets
The World Bank. Edited by Ira W. Lieberman and Christopher D. Kirkness
Washington, DC 20433
The World Bank
1998
1091
1090136447338.9W927
WB.001866
Privatization and emerging equity markets
The World Bank. Edited by Ira W. Lieberman and Christopher D. Kirkness
Washington, DC 20433
The World Bank
1998
1092
1091142954338.9A832
WB.001880
Chiến lược và chương trình quốc gia 2002-2004 :
Tại nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Hà NộiINTACO
2001
1093
1092152717338.9W927/2008
WB.001956
World development report 2009 :
Reshaping economics geography : Overview
The World Bank
Washington, DC
The World Bank
2008
1094
1093152717338.9W927/2008
WB.001957
World development report 2009 :
Reshaping economics geography : Overview
The World Bank
Washington, DC
The World Bank
2008
1095
1094161432338.9W927
WB.001998
Global monitoring report 2009 :
A development emergency
The World Bank (WB)
Washington, DC
The World Babk
2009
1096
1095107644338.9S719
WB.002115
Không chỉ là tăng trưởng kinh tế:
Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo
Tatyana P. Soubbotina
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2005
1097
1096139823338.9T161
WB.002158
Nghịch lý của chiến lược đuổi kịp :
Tư duy lại mô hình phát triển kinh tế dựa vào nhà nước = The paradox of catching up : Rethinking state-led economic development
Li Tan ; Dịch và hiệu đính: Nguyễn Minh Vũ ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
1098
1097139823338.9T161
WB.002159
Nghịch lý của chiến lược đuổi kịp :
Tư duy lại mô hình phát triển kinh tế dựa vào nhà nước = The paradox of catching up : Rethinking state-led economic development
Li Tan ; Dịch và hiệu đính: Nguyễn Minh Vũ ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
1099
1098152641338.9W927WB.002257Global monitoring report 2008: MDGs and the environment :
Agenda for inclusive and sustainable development
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2008
1100
1099160060338.9M535
WB.002306
Kinh tế học tổ chức =
L'économie des organisations
Claude Ménard ; Nguyễn Đôn Phước (biên dịch)
Hà NộiTri Thức
2010
1101
1100178375338.9L735
WB.002802
Học thuyết kinh tế cơ cấu mới =
Cơ sở để xem xét lại phát triển và chính sách = New structural economics : A framework for rethinking development
Justin Yifu LinHà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2012
1102
1101160662338.90014M494
WB.001967
Development communication sourcebook :
Broadening the boundaries of communication
Paolo Mefalopulos
Washington, DC
World bank
2008
1103
1102159928338.90072S526WB.002292Cẩm nang đánh giá tác động :
Các phương pháp định lượng và thực hành =
Shahidur R.Khandker, Gayatri B.Koolwal, Hussain A.Samad
Hà NộiDân trí
2010
1104
1103159928338.90072S526
WB.002355
Cẩm nang đánh giá tác động :
Các phương pháp định lượng và thực hành =
Shahidur R.Khandker, Gayatri B.Koolwal, Hussain A.Samad
Hà NộiDân trí
2010
1105
110462780
338.9009172
K64
WB.000212
The private sector in development :
Entrepreneurship, regulation, and competitive disciplines
Michael U. Klein, Bita Hadjimichael
Washington DC
The World Bank
2003
1106
110596594
338.90091724
G442
WB.001031
Nongovernmental organizations in World Bank :
Supported projects
Christopher Gibbs, Claudia Fumo, Tyhomas Kuby
Washington, D.C.
The World Bank
1999
1107
1106160912338.90092U58/2009WB.002343Tóm tắt báo cáo phát triển con người 2009 :
Vượt qua rào cản : di cư và phát triển con người = Human development report 2009 : Overcoming bariers : Human mobility and development
Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP)
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2009
1108
1107161165338.90092U58/2009
WB.002346
Human development report 2009 :
Overcoming barriers: human mobility and development
Published for the United nations development programme (UNDP)
New York
United nations development programme (UNDP)
2009
1109
1108161165338.90092U58/2009
WB.002567
Human development report 2009 :
Overcoming barriers: human mobility and development
Published for the United nations development programme (UNDP)
New York
United nations development programme (UNDP)
2009
1110
110962837338.90095I.58
WB.000189
Innovative east asia :
The future of growth
Shahid Yusuf ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2003
1111
111061652338.91W927g
WB.000045
Globalization growth and poverty :
Building and inclusive world economy
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2002
1112
111161652338.91W927g
WB.000047
Globalization growth and poverty :
Building and inclusive world economy
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2002
1113
111262860338.91C337WB.000232A case for aid :
Building a consensus for development assistance
Washington DC
The World Bank
2002
1114
111362835338.91F866
WB.000251
Connecting cities with macroeconomic concerns :The missing link
Mila Freire, Mario Polese
Washington DC
The World Bank
2003
1115
111468747338.91S333
WB.000493
Integration regionale et developpement
Maurice Schiff, Alan Winters
Washington, D. C.
The World Bank
2003
1116
111568741338.91T703
WB.000600
Toward country-led development :
Washington, D.C.
The World Bank
2004
1117
111668742338.91T703
WB.000601
Toward country-led development :
AMulti-Parter Evaluation of the Comprehensive Development Framework
Washington, D.C.
The World Bank
2004
1118
111768742338.91T703
WB.000602
Toward country-led development :
AMulti-Parter Evaluation of the Comprehensive Development Framework
Washington, D.C.
The World Bank
2004
1119
111868741338.91T703
WB.000603
Toward country-led development :
Washington, D.C.
The World Bank
2004
1120
111976192338.91W927
WB.000664
China an evaluation of world bank assistanceThe World Bank
Washington
The World Bank
2005
1121
1120125367338.91A881
WB.000834
Atlas of global development :
[A visual guide to the world’s greatest challenges]
Washington, D.C.,Glasgow
World Bank,Collins
2007,2007
1122
112197034338.91W927
WB.001015
Addressing the challenges of globalization :
An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs
The World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
2004
1123
112297042338.91W927
WB.001022
2002 annual review of development effectiveness :
Achieving development outcomes: The millennium challenge
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1124
1123166396338.91S698
WB.002349
Human capital developmentHyun H. SonPhilippineADB
2010
1125
1124175042338.91K73WB.002728The state of World Bank knowledge services :
Knowledge for development 2011
The World Bank (WB)
Washington DC.
The World Bank (WB)
2011
1126
112597033
338.910095
W927
WB.000993
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1127
112697038
338.910095
W927
WB.000996
Evaluation of World Bank assistance to Pacific member countries, 1992 - 2002
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1128
112797033
338.910095
W927
WB.000997
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1129
112897033
338.910095
W927
WB.001001
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1130
112997033
338.910095
W927
WB.001005
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1131
113097033
338.910095
W927
WB.001009
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1132
113197033
338.910095
W927
WB.001029
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1133
113297033
338.910095
W927
WB.001032
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1134
113397033
338.910095
W927
WB.001035
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1135
113497033
338.910095
W927
WB.001036
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1136
113597033
338.910095
W927
WB.001039
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1137
113697033
338.910095
W927
WB.001040
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1138
113797033
338.910095
W927
WB.001043
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1139
113897033
338.910095
W927
WB.001044
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1140
113997033
338.910095
W927
WB.001047
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1141
114097033
338.910095
W927
WB.001048
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1142
114197033
338.910095
W927
WB.001051
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1143
114297033
338.910095
W927
WB.001052
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1144
114397033
338.910095
W927
WB.001056
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1145
114497033
338.910095
W927
WB.001060
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1146
114597033
338.910095
W927
WB.001064
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1147
114697033
338.910095
W927
WB.001067
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1148
114797033
338.910095
W927
WB.001068
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1149
114897033
338.910095
W927
WB.001071
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1150
114997033
338.910095
W927
WB.001072
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1151
115097033
338.910095
W927
WB.001075
Education and training in the East Asia and Pacific regionThe World Bank
Wasshington, D.C.
The World Bank
1984
1152
115197047
338.910096
W927
WB.001002
Capacity building in Africa :
An OED evaluation of World Bank support
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1153
115297045
338.91009667
W927
WB.001094
Books, buildings, and learning outcomes :
An impact evaluation of World Bank support to basic education in Ghana
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
1154
1153159902
338.910684
M872
WB.001997
The road to results :
Designing and conducting effective development evaluations
Linda G. Morra Imas, Ray C. Rist
Washington, DC
World Bank
2009
1155
115497043
338.91091724
G994
WB.001010
IDA's partnership for poverty reduction :
An independent evaluation of fiscal years 1994 - 2000
Catherine Gwin
Washington, D.C.
The World Bank
2002
1156
115597040
338.91091724
W927
WB.001014
The poverty reduction strategy initiative :
An independent evaluation of the World Bank's support through 2003
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
1157
115697035
338.91091724
W927
WB.001078
Country assistance evaluation retrospective :
An OED self-evaluation
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1158
115797046
338.91091724
W927
WB.001110
2004 annual review of development effectiveness :
The World Bank's contributions to poverty reduction
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1159
115897044
338.91091724
W927
WB.001114
The poverty reduction strategy initiative :
Findings from 10 country case studies of World Bank and IMF support: Albania, Cambodia, Ethiopia, Guinea, Mauritania, Mozambique, Nicaragua, Tajikistan, Tanzania, Viet Nam
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1160
115997041
338.91091724
W927
WB.001152
Debt relief for the poorest :
An OED review of the HIPC initiative
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1161
116097039
338.91091724
W927
WB.001156
Putting social development to world for the poor :
An OED review of World Bank activities
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1162
1161160911
338.91091724
U58
WB.001995
The millennium development goals report 2008
The United Nations (UN)
New York
The United Nations
2008
1163
1162174327
338.910951
W927
WB.002716
Navigating turbulence, sustaining growthThe World Bank
Washington DC.
The World Bank (WB)
2011
1164
1163160465338.91098F543
WB.001991
Conditional cash transfers :
Reducing present and future poverty
Ariel Fiszbein, Norbert Schady ; with Francisco H.G. Ferreira ... [et al.].
Washington D.C.
World Bank
c2009
1165
1164160463338.91098F543
WB.002000
Trợ cấp tiền mặt có điều kiện :
Giảm nghèo trong hiện tại và tương lai = Conditional cash transfers : Reducing present and future poverty
Ariel Fiszbein ... [et al.].
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam
2009
1166
1165160463338.91098F543
WB.002001
Trợ cấp tiền mặt có điều kiện :
Giảm nghèo trong hiện tại và tương lai = Conditional cash transfers : Reducing present and future poverty
Ariel Fiszbein ... [et al.].
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam
2009
1167
116661731338.911W927
WB.000013
Doing business in 2004 :
Understanding regulation
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2004
1168
116761744338.911W927a
WB.000033
Anticorruption in transition :
A contribution to the policy debate
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2000
1169
116861744338.911W927a
WB.000306
Anticorruption in transition :
A contribution to the policy debate
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2000
1170
116968952338.911W927d
WB.000501
Doing business in 2005 :
Removing Obstacles to Growth
World Bank
Washington
The International Bank for Reconstruction and Development
2005
1171
117092164338.911W927
WB.000623
Doing business :
Pratique des affaires en 2005 : Eliminer les obstacles à la croissance
The WorldbankParis
Banque Mondiale
2004
1172
117196579338.911W927
WB.000814
Doing business in 2006 :Creating jobsThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1173
117296578338.911W927
WB.000815
Môi trường kinh doanh năm 2006 :
Tạo việc làm = Doing business 2006 : Creating jobs
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1174
117396578338.911W927
WB.001008
Môi trường kinh doanh năm 2006 :
Tạo việc làm = Doing business 2006 : Creating jobs
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1175
117496578338.911W927
WB.001016
Môi trường kinh doanh năm 2006 :
Tạo việc làm = Doing business 2006 : Creating jobs
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1176
117596579338.911W927
WB.001090
Doing business in 2006 :Creating jobsThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1177
1176117446338.911W927
WB.001328
Doing business 2006 :
Pratique des affaires en 2006 : Créer des emplois
Editions ESKA
Washington, DC.
The World Bank
2006
1178
1177116931338.911W927
WB.001363
Doing business 2007 :How to reformThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1179
1178138632338.911W927
WB.001627
Doing business 2009 :
Comparing regulation in 181 economies
The World Bank
Washington
World Bank
2008
1180
1179138744338.911W927
WB.001635
The inspection panel :
Annual report July 1st, 2007 to June 30th, 2008
The World Bank. The Inspection panel
Washington, DC
World Bank
2008
1181
1180142976338.911W927
WB.001917
Doing business 2008The World Bank
Washington DC
The World Bank
2007
1182
1181171021338.911W927
WB.002579
Doing Business 2010 :
Reforming through difficult times
The International Bank for Reconstruction and Development
Washington
The International Bank for Reconstruction and Development
2009
1183
1182174326
338.911597
P969WB.002717Provincial economic governance in Vietnam :Key determinants
The Asia Foundation, Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI)
Ha Noi
The Asia Foundation
2005
1184
1183174324
338.911597
P969
WB.002718
Điều hành kinh tế cấp tỉnh ở Việt Nam :
Những yếu tố quyết định = Provincial economic governance in Vietnam : Key determinants
Quỹ Châu Á, Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam (VCCI)
Hà Nội
Quỹ Châu Á
2005
1185
1184174321
338.911597
P969WB.002720Provincial economic governance in Vietnam :Best practices
The Asia Foundation, VCCI
Ha Noi
The Asia Foundation
2005
1186
1185154159
338.915106
B333WB.002272Bâtir des ponts :
Le rôle croissant de la Chine dans le financement des infrastructures en Afrique subsaharienne
Vivien Foster ... [et al.]
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2009
1187
1186166399
338.915195
E21
WB.002344
2010 EDCF activities in Vietnam :
Prepared for the consultative group meeting December 2010
Korea Ministry of strategy and finance
Korea[Korea]
2010
1188
1187157080338.925W927/2009
WB.001896
The little data book on private sector development 2008The World Bank
Washington, D.C.
World Bank
2008
1189
1188157088338.925W927/2009
WB.001976
The little data book on private sector development 2009The World Bank
Washington, D.C.
World Bank
2009
1190
118962798338.926G121
WB.000304
Information and communication technologies and broad-based development :
A partial review of the evidence
Jeremy Grace, Charles Kenny, Christine Qiang
Washington DC
The World Bank
2004
1191
119062795338.927S719
WB.000315
Beyond economic growth :
Meeting the challenges of global development
Tatyana P. Soubbotina and Katherine A. Sheram
Washington DC
The World Bank
2000
1192
1191161174338.927W927
WB.002348
World development report 2010 :
Development and climate change
The World bank
Washington, DC
World Bank
2010
1193
1192175067338.927S550
WB.002786
Sự thay đổi trong cơ cấu của cải của các quốc gia :
Đo lường sự phát triển bền vững trong thiên niên kỷ mới
Ngân hàng Thế giới (WB)
Washington DC.
The World Bank
2011
1194
1193178413338.927W927
WB.002812
Tăng trưởng xanh cho mọi người :
Con đường hướng tới phát triển bền vững = Inclusive green growth : the pathway to sustainable development
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2012
1195
1194137103
338.927015195
W927
WB.001619
Của cải của các quốc gia ở đâu? :
Đo lường nguồn của cải Thế kỷ 21 = Where is the wealth of nations? : Measuring capital for the 21st century
The World BankHà Nội
Chính trị Quốc gia
2008
1196
1195137103
338.927015195
W927
WB.001620
Của cải của các quốc gia ở đâu? :
Đo lường nguồn của cải Thế kỷ 21 = Where is the wealth of nations? : Measuring capital for the 21st century
The World BankHà Nội
Chính trị Quốc gia
2008
1197
1196160416
338.9270917
W927
WB.002051
Báo cáo về tăng trưởng :
Chiến lược tăng trưởng bền vững và phát triển hòa nhập = The growth report : Strategies for sustained growth and inclusive development
Ngân hàng Thế giới ; Ủy ban về tăng trưởng và phát triển
Hà Nội
Văn phòng Ngân hàng Thế Giới tại Hà Nội
2009
1198
1197160416
338.9270917
W927
WB.002054
Báo cáo về tăng trưởng :
Chiến lược tăng trưởng bền vững và phát triển hòa nhập = The growth report : Strategies for sustained growth and inclusive development
Ngân hàng Thế giới ; Ủy ban về tăng trưởng và phát triển
Hà Nội
Văn phòng Ngân hàng Thế Giới tại Hà Nội
2009
1199
1198136423
338.927091724
W927
WB.001544
The growth report :
Strategies for sustained growth and inclusive development
The World Bank ;the Commission on Growth and Development
Washington, DC 20433
The World Bank
2008
1200
119962792338.94W927
WB.000325
The first ten years :
Analysis and lessons for eastern europe and the former soviet union
The World Bank; edited by Patrick G. Grasso, Sulaiman S. Wasty, Rachel V. Weaving.
Washington DC
The World Bank
2002
1201
1200174950338.948T502
WB.002845
Mô hình phát triển Bắc ÂuĐinh Công TuấnHà Nội
Từ điển Bách khoa
2011
1202
120161743338.95W927e
WB.000038
East recovery and beyond AsiaThe World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2000
1203
120261646338.95A795
WB.000061
Fighting corruption in East Asian :
Solutions from the private sector
Jean-Francois Arvis and Ronald E. Berenbeim
Washington, D. C.
The World Bank
2003
1204
1203125356338.95E13
WB.000858
East Asian visions :
Perspectives on economic development
Edited by, Yukon Huang, Homi Kharas ; authors, Aun Porn Moniroth ... [et al.].
Washington, D.C.,Singapore
World Bank,Institute of Policy Studies
2007
1205
1204125384338.95G475
WB.000873
Đông Á phục hưng :
Ý tưởng phát triển kinh tế (Sách tham khảo)
Indermit Gill and Homi Kharas; Triệu Thành Nam (biên dịch)
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2007
1206
1205125384338.95G475
WB.000874
Đông Á phục hưng :
Ý tưởng phát triển kinh tế (Sách tham khảo)
Indermit Gill and Homi Kharas; Triệu Thành Nam (biên dịch)
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2007
1207
1206125383338.95G475
WB.000875
An East Asian renaissance: Ideas for economic growth :
Ideas for economic growth
Indermit Gill and Homi Kharas
Washington, D.C.
World Bank
2007
1208
1207125384338.95G475
WB.001521
Đông Á phục hưng :
Ý tưởng phát triển kinh tế (Sách tham khảo)
Indermit Gill and Homi Kharas; Triệu Thành Nam (biên dịch)
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2007
1209
1208165904338.95S392
WB.002502
Châu Á thần kỳ :
Thiên sử thi về hành trình tìm kiếm sự thịnh vượng của Châu Á = The miracle : The epic story of Asia's quest for wealth
Michael Schuman ; Ngô Thị Tố Uyên dịch
Hà NộiThời đại
2010
1210
1209103544338.951Y94
WB.000975
China's development priorities
Shahad Yusuf, Kaoru Nabeshima
Washington
The World Bank
2006
1211
1210165819338.951C561
WB.002491
Quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở nông thôn Trung Quốc (1978-2008)
Nguyễn Xuân CườngHà Nội
Khoa học Xã hội
2010
1212
1211190645338.951W927
WB.002929
Các câu chuyện từ mặt trận phát triển kinh tế :
Kinh nghiệm Trung Quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ
Đinh Trường Hinh ,...[et al.]
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới
2014
1213
1212116907338.952S555/Vol.1
WB.001345
Japan, moving toward a more advanced knowledge economy
The World Bank; Tsutomu Shibata edited by
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1214
1213116930338.952T136/Vol.2
WB.001361
Japan moving toward a more advanced knowledge economy
Edited by Hirotaka Takeuchi, Tsutomu Shibata
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1215
1214116929338.952S555/Vol.1
WB.001362
Japan, moving toward a more advanced knowledge economy
Edited by Tsutomu Shibata
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1216
1215190381338.9597S961
WB.000734
Taking stock :
An update on Vietnam's economic developments and reforms
Vivek Suri, Dinh Tuan Viet ; Consultative Group Meeting for Vietnam
Hanoi
World Bank in Vietnam
2005
1217
1216125506338.9597W927
WB.000888
Implement completion and results report (IDA-29960, NETH-21604) on a credit in the amount of SDR15.9 million ( US$21.5 million equivalent ) and a grant in the amount of US$5.0 million to the Socialist Republic of Viet Nam :
For the forest protection and rural development project, March 7, 2007: Report No.: ICR0000175
The World BankHà Nội
The World Bank
2007
1218
1217125507338.9597W927
WB.000890
International development association program document for a proposed credit in the amount of SDR33.60 million :
(equivalent to US$50.0 million) to the Socialist Republic of Viet Nam for a proposed first program 135 phase 2 support operation for communes facing extreme hardship in ethnic minority and mountainous areas February 14, 2007: Report No. 38690-VN
The World BankHà Nội
The World Bank
2007
1219
1218125504338.9597W927
WB.000891
Project appsail document on the prôpsed credit in the amount of SDR83.9 million ( US$124.7 million equivalent ) to the Socialist Republic of Viet Nam for a coastal cities environmental sanitation project, November 14, 3006 :
Report No.: 34507 - VN
Hà Nội
The World Bank
2006
1220
1219125502338.9597W927
WB.000892
Technical annex for a proposed credit of SDR3.5 million ( US$5 million equivalent ) to The Socialist Republic of Viet Nam for an avian influence emergency recovery project, July2, 2004 :
Report No.T7631-VN
Hà Nội
The World Bank
2004
1221
1220125434338.9597F931
WB.000893
From plan to action :
Achieving sedp targets: Viet Nam Partnership report 2006
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
1222
1221125434338.9597F931
WB.000894
From plan to action :
Achieving sedp targets: Viet Nam Partnership report 2006
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
1223
1222125435338.9597T550
WB.000895
Từ kế hoạch đến hành động: Hướng đến các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội :
Báo cáo quan hệ đối tác 2006
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
1224
1223125435338.9597T550
WB.000896
Từ kế hoạch đến hành động: Hướng đến các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội :
Báo cáo quan hệ đối tác 2006
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
1225
1224125426338.9597S678
WB.000897
The five - year socio - economic developement plan 2006 - 2010
The Socialist Republic of Viet Nam
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
1226
1225125427338.9597S678
WB.000898
Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2006 - 2010
The Socialist Republic of Viet Nam
Hà Nội
Nhà xuất bản hà Nội
2006
1227
1226125427338.9597S678
WB.000899
Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2006 - 2010
The Socialist Republic of Viet Nam
Hà Nội
Nhà xuất bản hà Nội
2006
1228
1227103666338.9597M103
WB.001248
Kinh tế tư nhân Việt Nam trong tiến trình hội nhậpTrịnh Thị Hoa MaiHà NộiThế giới
2005
1229
1228117286338.9597U58
WB.001395
Phát triển doanh nghiệp cho phụ nữ miền trung Việt Nam
United nations industrial development organization
Vietnam
United nations industrial development organization
2006
1230
1229125455338.9597W927
WB.001476
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 32.8 million (US$50 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a Ho Chi Minh City investement fund for urban (HIFU) development project, May 24, 2007 :
Reporrt No: 38504-VN
Hà Nội
The World Bank
2007
1231
1230125428338.9597A294
WB.001478
Vietnam development report 2007 :Aiming highHà Nội
Nhà xuất bản hà Nội
2006
1232
1231125428338.9597A294
WB.001479
Vietnam development report 2007 :Aiming highHà Nội
Nhà xuất bản hà Nội
2006
1233
1232125429338.9597W927
WB.001480
Hướng đến tầm cao mới :
Báo cáo phát triển Việt Nam 2007
World BankHà Nội
Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC)
2006
1234
1233125429338.9597W927
WB.001482
Hướng đến tầm cao mới :
Báo cáo phát triển Việt Nam 2007
World BankHà Nội
Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC)
2006
1235
1234125430338.9597V666/Vol.1
WB.001487
Vietnam country program review :
Towards results-based management
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
1236
1235125431338.9597V308/T.1
WB.001488
Việt Nam đánh giá chương trình quốc gia :
Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả
The World Bank (Ngân hàng Thế giới)
Hà Nội
2006
1237
1236125509338.9597M665
WB.001491
Development assistance database Viet Nm :
A tool for better aid management and coordination
Ministry of Planning and Investment
Hà Nội2007
1238
1237125440338.9597V308/T.2
WB.001494
Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia 2005 :
Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả
Hà Nội
The World Bank
2006
1239
1238125439338.9597V308nt/T2
WB.001495
Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia :
Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả
Hà Nội
The World Bank
2006
1240
1239125438338.9597V308gt/T2
WB.001496
Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia :
Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
1241
1240125441338.9597V308đt/T2
WB.001498
Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia :
Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả
Hà Nội
The World Bank
2006
1242
1241125442338.9597V308gd/T2
WB.001499
Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia :
Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả
Hà Nội
The World Bank
2006
1243
1242125437338.9597V666/Vol.2
WB.001500
Viet Nam country program review 2005 :
Towards results-based management
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1244
1243125443338.9597V308gn/T2
WB.001507
Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia :
Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả
Hà Nội
The World Bank
2006
1245
1244125444338.9597V308nl/T2
WB.001508
Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia :
Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả
Hà Nội
The World Bank
2006
1246
1245135096338.9597G362
WB.001845
Để xây dựng doanh nghiệp hiệu qủa :
Tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu qủa và làm thế nào để khắc phục?
Michael E. Gerber; Phương Thúy dịch
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2007
1247
1246131994338.9597Tr431
WB.001851
Đổi mới và phát triển ở Việt Nam :
Một số vấn đề lý luận và thực tiễn
Nguyễn Phú Trọng (Chủ biên)
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2008
1248
1247136123338.9597B450
WB.001858
Bối cảnh trong nước, quốc tế và việc nghiên cứu xây dựng chiến lược 2011-2020
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Hà Nội[Hà Nội]
2008
1249
1248136124338.9597B450
WB.001861
Bàn về chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong thời kỳ mới
Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Hà Nội[Hà Nội]2007
1250
1249161438338.9597M665
WB.002446
CPRGS assessment of pilot integration of the comprehensive poverty reduction and growth strategy (CPRGS) into local socio-economic development plans
Ministry of Planning and Investment of Vietnam
Ha Noi[Ha Noi]
2006
1251
1250161438338.9597M665
WB.002447
CPRGS assessment of pilot integration of the comprehensive poverty reduction and growth strategy (CPRGS) into local socio-economic development plans
Ministry of Planning and Investment of Vietnam
Ha Noi[Ha Noi]
2006
1252
1251166468338.9597N104
WB.002462
Việt Nam trong thập niên tới và giai đoạn xa hơn :
Các vấn đề chiến lược then chốt
Đỗ Hoài Nam chủ biên
Hà NộiThế Giới
2010
1253
1252166469338.9597L431
WB.002463
Vượt qua bẫy thu nhập trung bình :
Cơ hội và thách thức đối với Việt Nam
Giang Thanh Long, Lê Hà Thanh chủ biên
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2010
1254
1253165900338.9597Th596
WB.002501
Lựa chọn để tăng trưởng bền vữngNguyễn Đức ThànhHà NộiTri thức
2010
1255
1254174311338.9597U58
WB.002710
Vietnam industrial competitiveness report 2011
United Nations Industrial Development Organization (UNIDO)
Ha Noi
United Nations Industrial Development Organization (UNIDO)
2011
1256
1255174313338.9597U58WB.002712Vietnam industrial competitiveness report 2011 :
Executive summary
United Nations Industrial Development Organization (UNIDO)
Ha Noi
United Nations Industrial Development Organization (UNIDO)
2011
1257
1256190647338.9597W927
WB.002930
Phát triển công nghiệp nhẹ tại Việt Nam :
Tạo việc làm và sự thịnh vượng trong một nền kinh tế thu nhập trung bình. Các xu hướng phát triển. Phát triển kinh tế tư nhân
Đinh Trường Hinh ,...[et al.]
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới
2013
1258
1257107740338.95971Kh452
WB.000776
Một số vấn đề kinh tế - xã hội trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa vùng đồng bằng sông Cửu Long
Phan Thanh Khôi, Lương Xuân Hiến
Hà Nội
Lý luận Chính trị
2006
1259
125898024338.9599W927
WB.001018
Philippines :
From crisis to opportunity
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
1999
1260
1259116927338.96773W927b
WB.001355
Somalia from resilience towards recovery and development :
A country economic memorandum for Somalia
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2006
1261
1260152619338.98R388
WB.002254
Remittances and development :
Lessons from Latin America
edited by Pablo Fajnzylber and J. Humberto López.
Washington, D.C.
The World Bank
2008
1262
126176016338.991K64
WB.000614
The market for AID
Micheal Klein, Tim Haford
Washington,International Finance Corporation
2005
1263
1262159146338.9953S898
WB.002074
Strategic directions for human development in Papua New Guinea
Washington, D.C.
World Bank
c2007
1264
126361735339Y94
WB.000017
Facets of globalization :
International and local dimensions of development
Shahid Yusuf, Simon Evenett and Weiping Wu
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1265
126462873339W927/2003
WB.000238
The little data book 2003The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
1266
126562959339Ng121
WB.000445
Việt Nam chiến lược hỗ trợ quốc gia của nhóm Ngân hàng Thế Giới giai đoạn 2003 - 2006
Ngân hàng Thế GiớiViệt Nam
Ngân hàng Thế Giới
2002
1267
126662959339Ng121
WB.000449
Việt Nam chiến lược hỗ trợ quốc gia của nhóm Ngân hàng Thế Giới giai đoạn 2003 - 2006
Ngân hàng Thế GiớiViệt Nam
Ngân hàng Thế Giới
2002
1268
126776014339W927/2005
WB.000627
Little data book 2005The World Bank
Washington
The World Bank
2005
1269
1268107643339Đ110
WB.000818
Kinh tế học siêu vĩ mô :
Cơ sở khoa học của sự phát triển đuổi kịp các nước tiên tiến
Tống Quốc Đạt, Nguyễn Bình Giang
Hà Nội
Giao Thông Vận Tải
2006
1270
1269125375339W927/2007
WB.000853
The little data book 2007The World Bank
Washington, D.C.
World Bank
2007
1271
1270103541339W927/2006
WB.000970
The little dat book 2006The World Bank
Washington
The World Bank
2006
1272
1271157086339W927/2009
WB.002005
The little data book 2009The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2009
1273
1272152637339W927/2008WB.002252The little data book 2008The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2008
1274
127362867339.21S678
WB.000182
Social capital :
A multifaceted perspective
edited by Partha Dasgupta, Ismail Serageldin
Washington DC
The World Bank
2000
1275
1274136319339.22W927
WB.001537
The Impact of macroeconomic policies on poverty and income distribution :
Macro-micro evaluation techniques and tools
The World Bank. Edited by Francois Bourguignon, Maurizio Bussolo and Luiz A. Pereira da Silva
Washington, DC 20433
The World Bank
2008
1276
1275136416
339.310223
W927
WB.001561
World bank atlas, 2002The World Bank
Washington, DC 20433
The World Bank
2002
1277
1276136416
339.310223
W927
WB.001606
World bank atlas, 2002The World Bank
Washington, DC 20433
The World Bank
2002
1278
1277136416
339.310223
W927
WB.001607
World bank atlas, 2002The World Bank
Washington, DC 20433
The World Bank
2002
1279
127892172339.4A532/Vol.1
WB.000647
Analyzing the distributional impact of reforms
edited by Aline Coudouel, Stefano Paternostro
Washington, D.C
The World Bank
2005
1280
1279117369339.4S532/Vol.1
WB.001493
Analyzing the distributional impact of reforms
Edited by Aline Coudouel, Stefano Paternostro
Washington
The Work Bank
1281
128062756339.46W 927
WB.000228
The impact of economic policies on poverty and income distribution
The World Bank
Washington DC
The Work Bank
2003
1282
1281159164339.46082B981
WB.002071
Gender aspects of the trade and poverty nexus :
A macro-micro approach
Maurizio Bussolo, Rafael E. De Hoyos, editors
Washington, DC
World Bank
c2009
1283
1282159180
339.46091724
M935/Vol.1
WB.002069
Moving out of poverty
Deepa Narayan, Patti Petesch, editors
Washington, D.C.
World Bank
c2007
1284
1283155857
339.46091724
M96/Vol.2
WB.002119
Moving out of poverty :
Edited by Deepa Narayan, Lant Pritchett, Soumya Kapoor
Washington DC
The World Bank
2009
1285
1284155869
339.46091724
M96/Vol.3
WB.002125
Moving out of poverty :
Edited by Deepa Narayan
Washington DC
The World Bank
2009
1286
1285178430339.49597S464
WB.002740
Chất lượng tăng trưởng kinh tế Việt Nam :
Mười năm nhìn lại và định hướng tương lai
Chủ biên: Nguyễn Ngọc Sơn, Phạm Hồng Chương
Hà Nội
Diễn đàn Phát triển Việt Nam (VDF)
2011
1287
128698059339.52W927
WB.001074
Fiscal sustainability in theory and practice :A handbook
The World Bank ; Edited by Craig Burnside
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1288
1287166437340.11A547
WB.002476
Judicial systems in transition economies :
Assessing the past, looking to the future
James H. Anderson, David S. Bernstein, Cheryl W. Gray
Washington DC
The World Bank
2005
1289
1288166437340.11A547
WB.002556
Judicial systems in transition economies :
Assessing the past, looking to the future
James H. Anderson, David S. Bernstein, Cheryl W. Gray
Washington DC
The World Bank
2005
1290
1289125359
340.3095957
M251
WB.000855
Judiciary-led reforms in Singapore :
Framework, strategies, and lessons
Waleed Haider Malik
Washington, D.C.
World Bank
2007
1291
1290155875340.59703Đ307
WB.002124
3450 thuật ngữ pháp lý phổ thôngNguyễn Ngọc ĐiệpHà Nội
Giao thông Vận tải
2009
1292
1291148206341.03B312
WB.002369
Thuật ngữ pháp luật quốc tế
Đỗ Hòa Bình chủ biên
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2009
1293
129261741341.04M444
WB.000009
Domestic regulation and service trade liberalization
Aaditya Mattoo and Pierre Sauvé
Washington, D. C.
The World Bank
2003
1294
1293161430341.23U58
WB.002041
Common effort for a better future 2008 :
Annual report = Unis dans l'effort, pour un avenir meileur 2008 : Rapport annuel
The United Nations office at Geneva
Geneva
Nations Unies
2008
1295
1294161390341.7675E96
WB.002039
Report of the expert's meeting on the right to enjoy the benefits of scientific progress and its applications
UNESCO
Amsterdam
UNESCO2007
1296
1295107623342H250
WB.000822
Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính :
(Văn bản mới nhất)
Hà NộiThống Kê
2005
1297
1296173241342.06I.61
WB.002698
Cải cách quy trình và thủ tục hành chính về đầu tư, đất đai và xây dựng :
Sổ tay tham khảo về cải cách hành chính dành cho địa phương = Simplification of the process and procedures in land access and development permits in Vietnam : An administrative toolkit for provinces
International Finance Corporation, Central Institute for Economic Management, Vietnam chamber of commerce and industry
Hà Nội
International Finance Corporation
2011
1298
1297173239342.06I.61
WB.002699
Simplification of the process and procedures in land access and development permits in Vietnam :
An administrative toolkit for provinces
International finance corporation, Central Institute for Economic Management, Vietnam Chamber of Commerce and Industry
HanoiLao Dong
2011
1299
1298173263342.066Ch513WB.002673Chung tay cải cách thủ tục hành chính =
Join hands for administrative procedures reform
Tạp chí đầu tư nước ngoài
Hà NộiTri thức
2011
1300
1299178776
342.597066
Gi108
WB.002864
Cơ chế giải quyết khiếu nại :
Thực trạng và giải pháp
Hoàng Ngọc GiaoHà Nội
Công an Nhân dân
2009
1301
1300160400343L504
WB.002311
Luật kinh tế
Thành phố Hồ Chí Minh
Giao thông vận tải
2009
1302
1301103673343.03B450/T.1
WB.001285
Cẩm nang pháp luật về tài chính, thuế, hải quan, xây dựng, đất đại dành cho doanh nghiệp
Bộ Tài chínhHà NộiTài chính
2006
1303
1302103645343.04H507
WB.001201
Thuế đất đai - Công cụ quản lý và điều tiết thị trường bất động sản :
Sách chuyên khảo
Đàm Văn HuệHà Nội
Đại học Kinh tế Quốc dân
2006
1304
1303107694343.0721C101
WB.000780
Các văn bản pháp luật về cạnh tranh mới nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam =
The latest legal document of social republic of Viet Nam in relation to competition
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2005
1305
1304103597343.07891D513
WB.001213
Tìm hiểu luật du lịch năm 2005Nguyễn Ngọc DũngHà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
1306
130562761343.0929B166
WB.000336
Regulation by contract: A new way to privatize electricity distribution ?
Tonci Bakovic, Bernard Tenenbaum and Fiana Woolf
Washington DC
The World Bank
2003
1307
1306161431
343.597034
C697
WB.001993
The collection of legal documents related with accounting
Thiều Thị Tâm ... [et al.]
Ha NoiThong Ke
2009
1308
1307178654
343.597034
V308
WB.002760
Luật kiểm toán nhà nước :
Các văn bản hướng dẫn thực hiện luật kiểm toán nhà nước và các văn bản về cơ chế khoán chi và tự chủ tài chính đối với các cơ quan hành chínhm, đơn vị sự nghiệp công lập
Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội
Hà Nội
Chính trị quốc gia
2007
1309
1308103599
343.5970721
Th513
WB.001215
Tìm hiểu luật cạnh tranhNguyễn Văn ThungHà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
1310
1309159226
343.5970721
L504
WB.002087
Luật cạnh tranh và các văn bản mới :
Song ngữ Việt - Anh = Law on competition and new relating documents : Bilingnal Vietnamese - English
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2008
1311
1310117317
343.597094
C120
WB.001401
Cẩm nang dành cho người tham gia giao thông
Biên soạn Nguyễn Văn Nhân
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2006
1312
1311117317
343.597094
C120
WB.001402
Cẩm nang dành cho người tham gia giao thông
Biên soạn Nguyễn Văn Nhân
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2006
1313
1312117317
343.597094
C120
WB.001403
Cẩm nang dành cho người tham gia giao thông
Biên soạn Nguyễn Văn Nhân
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2006
1314
1313117317
343.597094
C120
WB.001404
Cẩm nang dành cho người tham gia giao thông
Biên soạn Nguyễn Văn Nhân
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2006
1315
1314117317
343.597094
C120
WB.001405
Cẩm nang dành cho người tham gia giao thông
Biên soạn Nguyễn Văn Nhân
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2006
1316
1315103676344.032Gi106
WB.001211
Hỏi đáp pháp luật về chính sách xoá đói giảm nghèo hỗ trợ việc làm
Hoàng Châu GiangHà Nội
Lao động - Xã hội
2005
1317
1316103598344.07D513
WB.001214
Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ emNguyễn Ngọc DũngHà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
1318
1317108476344.59701C101
WB.000771
Các văn bản pháp luật về lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam =
The legal document of social republic of Vietnam in relation to employment
Hà NộiThống Kê
1319
1318103809344.59701T310
WB.001261
Tìm hiểu bộ luật lao độngHà Nội
Lao động - Xã hội
2005
1320
1319105091
344.597014
Ch300
WB.000828
Hoàn thiện, thực thi pháp luật về lao động nữ trong doanh nghiệp ngoài nhà nước
Nguyễn Hữu Chí, Ngô Tuấn Dung, Phạm Thanh Vân
Hà NộiTư Pháp
2005
1321
1320103659
344.597046
Ph561
WB.001241
Tìm hiểu Luật bảo vệ môi trường
Vương Thị Lan Phương
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2006
1322
1321175049
344.597046
V308
WB.002780
Hướng dẫn mới nhất thực hiện luật bảo vệ môi trường 2012 :
Quy chuẩn kỹ thuật môi trường hiện hành, quy định về nước thải công nghiệp, chất thải và xử lý vi phạm pháp luật về môi trường
Bộ Tài nguyên và Môi trường
Hà NộiLao động2012
1323
1322107579344.59707Tr431
WB.000831
Hỏi - Đáp về luật giáo dục năm 2005
Trọng Toàn, Thy Anh
Hà NộiLao Động
2005
1324
1323103600344.59707T310
WB.001216
Tìm hiểu luật giáo dục năm 2005
Nguyễn Ngọc Dũng (biên soạn)
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
1325
1324103638345.02323L504
WB.001163
Luật phòng, chống tham nhũng và luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí :
Có hiệu lực từ ngày 01 - 06 - 2006
Quốc Cường, Thanh Thảo (Sưu tầm)
Đồng Nai
Nhà xuất bản Tổng hợp Đồng Nai
2006
1326
1325103551345.597T311/T.1
WB.000926
Hỏi đáp pháp luật phổ thông
Nguyễn Trung Tín, Nguyễn Khánh Ly, Nguyễn Thị Thu Huyền
Hà Nội
Công an nhân dân
2006
1327
1326103643345.597T311/T.3
WB.001199
Hỏi đáp pháp luật phổ thông
Nguyễn Trung Tín, Phạm Thị Thanh Hoa, Nguyễn Thị Thu Huyền
Hà Nội
Công an Nhân dân
2006
1328
1327179500345.597K258
WB.002883
Kết quả và kinh nghiệm thực hiện chương trình ngăn ngừa nạn buôn bán phụ nữ trẻ em :
Giai đoạn 2002-2007
The Asia FoundationHà Nội
The Asia Foundation
2008
1329
1328175046
345.59702323
H561WB.002783
Hướng dẫn mới nhất về công tác phòng, chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm chống lãng phí :
Chế độ quản lý, sử dụng tài sản, công khai minh bạch thu nhập trong các cơ quan, ban ngành, đoàn thể năm 2012
Biên soạn Bá ĐạtHà NộiLao động2012
1330
1329103641
345.5970438
T311/T.2
WB.001198
Hỏi đáp pháp luật phổ thông
Nguyễn Trung Tín, Phạm Thị Thanh Hoa
Hà Nội
Công an Nhân dân
2006
1331
1330174960
345.597087
B108
WB.002843
Bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong tố tụng hình sự :
Sách chuyên khảo
Khoa Luật Đại học Quốc gia Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Đăng Dung ... [et al.]
Hà Nội
Đại học Quốc gia Hà Nội
2011
1332
1331173247346U523
WB.002695
Handbook process and procedures for investment projects in Thua Thien Hue province :
In accordance with directive No. 5809/UBND-XT by the People's Committee of Thua Thien Hue province dated december 31, 2010
The People's Committee of Thua Thien Hue province
Thua Thien Hue
Lao động
2011
1333
1332103595346.016N104
WB.001149
Luật hôn nhân và gia đình và các văn bản có liên quanNguyễn Văn NamHà NộiTư pháp
2005
1334
133376010346.048F499
WB.000641
Intellectual property and development :
Lesson from recent economic research
Carsten Fink, Keith E. Maskus
Washington
The World Bank
2005
1335
1334103622346.067H513
WB.001137
Hướng dẫn sắp xếp và cổ phần hoá công ty nhà nướcNguyễn Văn HùngHà Nội
Lao động - Xã hội
2005
1336
1335170159346.07B450
WB.002766
Bộ nguyên tắc của Unidroit về hợp đồng thương mại quốc tế 2004
Hà Nội
Từ điển Bách Khoa
2010
1337
133662833346.12408P823
WB.000190
Poor people's knowledge :
Promoting intellectual property in developing countries
Washington DC
World Bank
2004
1338
133768758346.12408F497
WB.000519
Kiến thức của người nghèo :
Các hoạt động thúc đẩy việc thu lợi từ tài sản trí tuệ ở các nước đang phát triển
J. Michael Finger, Philip Schuler ; Nguyễn Viết Công ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2004
1339
133868758346.12408F497
WB.000522
Kiến thức của người nghèo :
Các hoạt động thúc đẩy việc thu lợi từ tài sản trí tuệ ở các nước đang phát triển
J. Michael Finger, Philip Schuler ; Nguyễn Viết Công ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2004
1340
133968758346.12408F497
WB.000525
Kiến thức của người nghèo :
Các hoạt động thúc đẩy việc thu lợi từ tài sản trí tuệ ở các nước đang phát triển
J. Michael Finger, Philip Schuler ; Nguyễn Viết Công ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2004
1341
134068758346.12408F497
WB.000528
Kiến thức của người nghèo :
Các hoạt động thúc đẩy việc thu lợi từ tài sản trí tuệ ở các nước đang phát triển
J. Michael Finger, Philip Schuler ; Nguyễn Viết Công ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2004
1342
134168758346.12408F497
WB.000531
Kiến thức của người nghèo :
Các hoạt động thúc đẩy việc thu lợi từ tài sản trí tuệ ở các nước đang phát triển
J. Michael Finger, Philip Schuler ; Nguyễn Viết Công ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2004
1343
1342155844346.59701Tr513
WB.002089
Hỏi - đáp về phòng, chống bạo lực gia đình :
Sổ tay dành cho những người làm các công việc liên quan đến phòng, chống bạo lực gia đình
Trung tâm phát triển và hội nhập (CDI), Hội luật gia Việt Nam (VLA)
Hà nội
Văn hoá - Thông tin
2009
1344
1343155843
346.5970134
Tr513
WB.002090
Hỏi - đáp về bình đẳng giới & quyền của phụ nữ :
Sổ tay dành cho những người làm các công việc liên quan đến thúc đẩy bình đẳng giới và quyền của phụ nữ
Trung tâm phát triển và hội nhập (CDI), Hội luật gia Việt Nam (VLA)
Hà Nội
Văn hoá - Thông tin
2009
1345
1344174927
346.597024
L504WB.002833Luật đấu thầu và các văn bản hướng dẫn thi hành :
Song ngữ Việt - Anh = The law on bidding and guiding documents : In two languages Vietnamese - English
Hà NộiTài chính2007
1346
1345160468346.59704B450
WB.001966
Bảng giá đất và các quy định mới nhất về đất đai 2009
Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam
Hà NộiLao Động
2009
1347
1346153640346.59704Ph561WB.002297
Về bồi thường thiệt hại do hành vi trái pháp luật xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp theo pháp luật Việt Nam
(Sách tham khảo)Đinh Thị Mai PhươngHà Nội
Chính trị Quốc gia
2009
1348
1347103646
346.597043
N104
WB.001202
Luật đất đai và các quy định về quyền sử dụng đất, bảo lãnh thế chấp và đền bù khi thu hồi đất
Nguyễn Văn NamHà Nội
Lao động - Xã hội
2005
1349
1348112615
346.597043
L504
WB.001857
Luật kinh doanh bất động sản của quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam :
Có hiệu lực 01 - 01 - 2007
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2006
1350
1349175048
346.597043
Ch312
WB.002781
Chính sách mới về đất đai năm 2012 :
Quy định về cấp giấy chứng nhận, thu hồi, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và giải quyết khiếu nại, xử lý vi phạm trong lĩnh vực đất đai
Biên soạn Gia HưngHà NộiLao động2012
1351
1350174939
346.597043
L504
WB.002831
Luật đất đai :
Song ngữ Việt - Anh = Law on land : In two languages Vietnamese - English
Hà NộiTài chính
2010
1352
1351103596
346.5970432
D513
WB.001212
Những quy định về chuyển quyền sử dụng đất trong bộ luật dân dự năm 2005
Phạm Kim DungHà NộiTư pháp
2005
1353
1352103603
346.5970438
M312
WB.001220
Những điều cần biết về giá đât, bồi thường, hỗ trợ thu hồi đấtNguyễn MinhHà NộiTư pháp
2005
1354
135364310
346.5970438
Ch125
WB.001292
Hỏi đáp về luật đất đai
(Áp dụng từ 10-07-2004)
Lê thành ChâuHà Nội
Lao động - Xã hội
2004
1355
1354102871
346.597046
Đ452
WB.000730
Đổi mới Lâm trường quốc doanh tại Việt Nam :
Đánh giá khung chính sách và thực hiện Nghị định 200
EASRD
East Asia & Pacific Region
EASRD
2004
1356
1355102871
346.597046
Đ452WB.000733Đổi mới Lâm trường quốc doanh tại Việt Nam :
Đánh giá khung chính sách và thực hiện Nghị định 200
EASRD
East Asia & Pacific Region
EASRD
2004
1357
135669333
346.597048
N277
WB.000957
Legal documents of Viet Nam on intellectual property
National Office of Intellectual Property of Vietnam
Ha Noi
National office of Intellectual Property of Viet nam
2004
1358
135769333
346.597048
N277
WB.000958
Legal documents of Viet Nam on intellectual property
National Office of Intellectual Property of Vietnam
Ha Noi
National office of Intellectual Property of Viet nam
2004
1359
1358103627
346.597048
T310
WB.001162
Tìm hiểu luật Sở hữu trí tuệ :
Có hiệu lực từ 01 - 07 - 2006
Quốc Cường, Thanh Thảo (Sưu tầm)
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
1360
1359154600
346.597048
L504
WB.002088
Luật sở hữu trí tuệ
Luật sư Nguyễn Mạnh Bách
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2007
1361
1360174949
346.597048
L504
WB.002847
Luật sở hữu trí tuệ :
Song ngữ Việt - Anh = Law on intellectual property : in two languages Vietnamese - English
Hà NộiTài chính
2010
1362
1361103862
346.5970668
T310
WB.001260
Tìm hiểu luật hợp tác xãHà Nội
Lao động - Xã hội
2005
1363
1362103654346.59707T310
WB.001234
Tìm hiểu luật thương mại năm 2005Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
1364
1363103784346.59707Tr561WB.001272Những văn bản pháp luật về luật kinh tế :
tập hợp để thực hiện chương trình khung giáo dục đại học phần Luật kinh tế theo Quyết định số 23/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 29/07/2004 của Bộ giáo dục và đào tạo
Trường đại học kinh tế quốc doanh
Hà NộiTư pháp
2005
1365
1364162348346.59707U58WB.002393
Thông lệ tốt trong thực hiện luật doanh nghiệp và luật đầu tư 2005
UNDP Vietnam ; Tổ công tác thi hành Luật doanh nghiệp và Luật đầu tư
Hà NộiLao Động
2008
1366
1365162360346.59707U58
WB.002394
Báo cáo đánh giá hai năm thi hành luật doanh nghiệp và luật đầu tư =
Assessment report implementationa of the 2005 enterprise law and investment law
UNDP Vietnam ; Tổ Công tác thi hành Luật doanh nghiệp và Luật đầu tư
Hà nộiLao động
2008
1367
1366162360346.59707U58
WB.002395
Báo cáo đánh giá hai năm thi hành luật doanh nghiệp và luật đầu tư =
Assessment report implementationa of the 2005 enterprise law and investment law
UNDP Vietnam ; Tổ Công tác thi hành Luật doanh nghiệp và Luật đầu tư
Hà nộiLao động
2008
1368
1367162361346.59707U58
WB.002396
Assessment report on 2-year implymentation of the 2005 enterprise law and investment law
UNDP Vietnam ; The task force on implymentation of enterprise law and investment law
Ha noiLao dong
2008
1369
1368162361346.59707U58WB.002397
Assessment report on 2-year implymentation of the 2005 enterprise law and investment law
UNDP Vietnam ; The task force on implymentation of enterprise law and investment law
Ha noiLao dong
2008
1370
1369103521
346.597078
D513
WB.000941
Tìm hiểu luật Phá sảnNguyễn Ngọc DũngHà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
1371
1370103653
346.597082
D513WB.001233Tìm hiểu luật tổ chức tín dụngNguyễn Ngọc DũngHà Nội
Chính trị Quốc gia
2005
1372
1371107693346.7307X504
WB.000781
Xuất khẩu sang Hoa Kỳ :
Những điều cần biết (Sách tham khảo)
Thương vụ Việt Nam tại Hoa Kỳ
Hà Nội
Khoa học Kỹ thuật
2005
1373
1372103650346.95101S120
WB.001207
Vấn đề thực hiện dân chủ cở sở ở nông thôn Trung QuốcĐỗ Tiến SâmHà Nội
Khoa học - Xã hội
2005
1374
137361823347.01D135
WB.000022
Court performance around the world :
A comparative perspective
Maria Dakolias
Washington, D. C.
The World Bank
1999
1375
1374172554348.025U58
WB.002559
Glossary of terms in monitoring, eveluation and result-based management =
Các thuật ngữ dùng trong theo dõi, đánh giá và quản lý dựa trên kết quả
UN VietnamHa Noi
Workers' Publishing House
2011
1376
137561748350.0092P194
WB.000019
Corporate governance of public enterprises in transitional economies
Dominique Pannier
Washington, D. C.
The World Bank
1996
1377
137662832351W927
WB.000252
Civil service reform :
Strengthening World Bank and IMF collaboration
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2002
1378
137791393351.07W927
WB.000716
Phân cấp ở Đông Á :
Để chính quyền đại phương phát huy tác dụng
Ngân Hàng Thế Giới; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Hà Nội
Văn Hóa- Thông Tin
2005
1379
137891393351.07W927
WB.000719
Phân cấp ở Đông Á :
Để chính quyền đại phương phát huy tác dụng
Ngân Hàng Thế Giới; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
Hà Nội
Văn Hóa- Thông Tin
2005
1380
1379103583351.597Th107/P.2
WB.001280
Hỏi và đáp môn học Nhà nước và Pháp luật
Trần Hậu Thành, Nguyễn Thế Thuấn
Hà Nội
Lý luận chính trị
2005
1381
1380103590351.597Th107/P.1
WB.001290
Hỏi và đáp Nhà nước và Pháp luật
Trần Hậu Thành, Nguyễn Thế Thuấn
Hà Nội
Lý luận Chính trị
2006
1382
1381157897351.597Th107
WB.001983
Cơ sở xã hội nhân văn trong quản lý nhà nước đối với tài nguyên, môi trường trong quá trình CNH, HĐH ở Việt Nam
Chủ biên: Hà Huy Thành, Lê Cao Đoàn
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2008
1383
1382174317351.597U58
WB.002709
The Vietnam provincial governance and public administration performance index (PAPI) 2011 :
Measuring citizens' experinces
United Nations Development Programme (UNDP) ... [et al.]
[Ha Noi]
United Nations Development Programme (UNDP)
2011
1384
138397105352.14W927
WB.001070
Cities Alliance 2004 annual report :
Promoting the values of local government
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2004
1385
138497105352.14W927
WB.001073
Cities Alliance 2004 annual report :
Promoting the values of local government
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2004
1386
138562770352.16C457WB.000222The challenge of urban government: Policies and practices
edited by Maria Emilia Freire, Richard Stren
Washington DC
The World Bank
2001
1387
1386157561
352.1609172
W927/2009WB.002283Improving municipal management for cities to succeed :
An IEG special study
The World Bank
Washington, DC
The World Bank
2009
1388
1387103555352.17B108
WB.000930
Hệ thống chính trị ở cơ sở nông thôn nước ta hiện nay :(Sách tham khảo)Hoàng Chí BảoHà Nội
Lý luận chính trị
2005
1389
1388103555352.17B108WB.001232Hệ thống chính trị ở cơ sở nông thôn nước ta hiện nay :(Sách tham khảo)Hoàng Chí BảoHà Nội
Lý luận chính trị
2005
1390
1389175047352.17H428WB.002782Hỏi đáp và hướng dẫn xây dựng nông thôn mới :
Các chính sách quốc gia về nông nghiệp, nông dân, nông thôn và việc làm 2012
Hà NộiLao động2012
1391
139062916352.2S898
WB.000264
Strategic decisionmaking in cabinet gevernment :
Institutional underpinnings and obstacles
iIck Manning ... [ et al ]
Washington, D. C.
The World Bank
1999
1392
139161725352.283B959
WB.000026
Beyond the center :
Decentralizing the state(Viewpoints)
Shahid Javed Burki, Guillermo E. Perry and William R. Dillinger
Washington, D.C
The World Bank
1999
1393
139276019352.283W927
WB.000643
East Asia decentralizes :
Making local government work
The World Bank
Washington
The World Bank
2005
1394
1393125363352.34P438
WB.001511
Performance accountability and combating corruption
Edited by Anwar Shah.
Washington, D.C.
World Bank
2007
1395
1394142960352.34A832
WB.001883
Lồng ghép chiến lược toàn diện về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo (CPRGS) vào công tác lập kế hoạch :
Bài học kinh nghiệm của các tỉnh Tây Nguyên, Việt Nam = Comprehensive poverty reduction and growth strategy integration into socio economic development planning : Lessons from central highlands, Vietnam
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2005
1396
1395103884352.35K97
WB.000979
Vers une culture du résultat. Dix étapes pour mettre en place un système de suivi et d'évaluation axé sur les résultats: Un guid pour les praticiens du développement =
Ten steps to a results-based monitoring and evaluation systems
Jody Zall Kusek et Ray C. Rist; Traduction de M. Masse
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2006
1397
139697077352.35W927
WB.001124
Ten steps to a results-based monitoring and evcaluation system
Jody Zall Kusek and Ray C. Rist
Washington, D.C
The World Bank
2004
1398
1397161399352.365V308WB.002033Việt Nam :
Đánh giá tình hình thực hiện dự án quốc gia 2007 = Vietnam : Country portfolio performance review 2007
Ngân hàng Thế giới (WB) ; Nhóm quản lý dự án tại Việt Nam
Hà NộiHồng Đức
2008
1399
1398161404352.365V308
WB.002036
Vietnam :
Country portfolio performance review 2007
The World Bank (WB) ; Vietnam Portfolio Management Team
Hà NộiHồng Đức
2008
1400
139962843352.4A429
WB.000244
Assessing and reforming public financial management :A new approach
Richard Allen, Salvatore Schiavo-Campo and Thomas Columkill Garrity
Washington DC
The World Bank
2004
1401
140076023352.4F528
WB.000659
Fiscal management
Edited by Anwar Shah
Washington, D. C.
World Bank
2005
1402
140176212352.4W961
WB.000666
Customs modernization handbook
Luc De Wulf, José B. Sokol
Wasington
The World Bank
2005
1403
1402178608352.4K600
WB.002744
Kỷ yếu một số tài liệu hội thảo của dự án năm 2010 :
Tài liệu tham khảo nội bộ
[Hà Nội][Hà Nội]
2010
1404
1403178607352.4K600WB.002757Kỷ yếu một số tài liệu tham khảo của dự án năm 2012 :
Tài liệu tham khảo nội bộ
[Hà Nội][Hà Nội]2012
1405
1404178124352.4Qu102WB.002793
Báo cáo tổng hợp chuyên đề nghiên cứu khoa học bội chi ngân sách nhà nước :
Kinh nghiệm Quốc tế và thực tiễn Việt Nam
Chỉ đạo nghiên cứu Trịnh Huy Quách
[Hà Nội][Hà Nội]
2010
1406
1405178123352.4Th116
WB.002795
Báo cáo chuyên đề nghiên cứu cơ chế khoán chi hành chính hiện hành :
Thực trạng và giải pháp
Chỉ đạo nghiên cứu Vũ Nhữ Thăng
[Hà Nội][Hà Nội]2012
1407
1406178626352.4B108WB.002797
Báo cáo chuyên đề nghiên cứu đổi mới tài chính công ở Việt Nam :
Thực trạng và định hướng đến năm 2020
[Hà Nội][Hà Nội]
2011
1408
1407125364352.4215L811
WB.000861
Local public financial management
Edited by Anwar Shah.
Washington, D.C.
World Bank
2007
1409
1408160467
352.4309597
B450
WB.001992
Chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã :
Ban hành theo quyết định số 94/2005/QĐ-BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính
Bộ Tài chính Việt Nam
Hà NộiTài Chính
2008
1410
1409178125352.439V308
WB.002794
Tài liệu tập huấn "Tăng cường kỹ năng thẩm tra, giám sát ngân sách địa phương cho đại biểu hội đồng nhân dân cấp tỉnh" :
Tài liệu tham khảo
Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội
[Hà Nội][Hà Nội]
2010
1411
1410178622352.439C120
WB.002796
Cẩm nang về minh bạch tài khóa
Phòng Công tác Tài khóa
[Hà Nội]
Quỹ tiền tệ Quốc tế
2011
1412
1411178616352.439S531
WB.002801
Bộ sách về quản trị công và trách nhiệm giải trình :
Lập ngân sách và các thiết chế ngân sách
Chủ biên Anwar Shar[Hà Nội]
Ngân hàng Thế giới
2011
1413
1412178628352.439B108
WB.002869
Báo cáo chuyên đề nghiên cứu cơ sở lý luận, thực tiễn và đánh giá tình hình thực hiện thí điểm khuôn khổ ngân sách trung hạn tại Việt Nam đề xuất, kiến nghị hoàn thiện :
Tài liệu tham khảo nội bộ
[Hà Nội]
Quỹ tiền tệ Quốc tế
2012
1414
141362883352.44G475
WB.000288
A diagnostic framework for revenue administrationJit B. S. Gill
Washington, D. C.
The World Bank
2000
1415
1414171835352.44W927WB.002623The tax administration modernization project =
Dự án cải cách thuế quan
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2006
1416
1415178145352.44Th116WB.002792
Báo cáo chuyên đề nghiên cứu xây dựng mô hình dự báo thu ngân sách nhà nước ở Việt Nam
Chỉ đạo nghiên cứu Nguyễn Nhữ Thăng
[Hà Nội][Hà Nội]2012
1417
1416125436352.46P976
WB.001515
Medium-term fiscal and expenditure framewok :Over 2007 - 2009Hà Nội
Finance Publishing House
2007
1418
1417125436352.46P976
WB.001517
Medium-term fiscal and expenditure framewok :Over 2007 - 2009Hà Nội
Finance Publishing House
2007
1419
1418178675352.46V666
WB.002805
Báo cáo kế hoạch tài chính và chi tiêu trung hạn :
Giai đoạn 2009-2011 = Medium-term fiscal and expenditure framewok : Over 2009 - 2011
Hà NộiTài chính
2010
1420
1419178674352.46V666
WB.002806
Medium-term fiscal and expenditure framewok :Over 2009 - 2011Hà Nội
Finance Publishing House
2010
1421
1420178677352.46V666
WB.002807
Báo cáo kế hoạch tài chính và chi tiêu trung hạn tirnh Bình Dương :
Giai đoạn 2009-2011 = Medium-term fiscal and expenditure framewok Binh Duong province : Over 2009 - 2011
Hà NộiTài chính
2010
1422
1421178676352.46V666
WB.002808
Medium-term fiscal and expenditure framewok of Binh Duong province :
Over 2009 - 2011Hà Nội
Finance Publishing House
2010
1423
1422178679352.46V666
WB.002809
Báo cáo kế hoạch tài chính và chi tiêu trung hạn tỉnh Vĩnh Long :
Giai đoạn 2009-2011 = Medium-term fiscal and expenditure framewok of Vinh Long province : Over 2009 - 2011
Hà NộiTài chính
2010
1424
1423178680352.46V666
WB.002810
Medium-term fiscal and expenditure framewok of Vinh Long province :
Over 2009 - 2011Hà Nội
Finance Publishing House
2010
1425
142498058352.46214W927
WB.001024
Public expenditure analysis
The World Bank ; Edited by Anwar Shah
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1426
1425117354352.48S550
WB.001321
Sự tham gia, tính minh bạch, tính trách nhiệm giải trình trong tiến trình ngân sách xã :
Trường hợp tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Đặng Ngọc Quang ... [et al.]
Hà Nội
Viện nghiên cứu phát triển châu á
2006
1427
1426117354352.48S550WB.001322
Sự tham gia, tính minh bạch, tính trách nhiệm giải trình trong tiến trình ngân sách xã :
Trường hợp tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Đặng Ngọc Quang ... [et al.]
Hà Nội
Viện nghiên cứu phát triển châu á
2006
1428
1427125352352.48214L811
WB.000869
Local budgeting
Edited by Anwar Shah.
Washington, D.C.
World Bank
2007
1429
1428178609352.49K600
WB.002746
Kỷ yếu hội thảo quốc tế về cải cách tài khóa ở các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi :
Bài học cho Việt Nam
[Hà Nội][Hà Nội]
2010
1430
1429178714352.49K600
WB.002761
Các giải pháp đổi mới chính sách tài khóa với việc tái cơ cấu nền kinh tế :
Kỷ yếu hội thảo quốc tế
Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội
Hà Nội[Hà Nội]2012
1431
1430103625352.53Qu451
WB.001158
Luật đấu thầu :
Có hiệu lực từ 01 - 04 - 2006
Quốc Cường, Thanh Thảo
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
1432
1431142955352.538A832
WB.001875
Mua sắm hàng hóa :
Quy trình đấu thầu một giai đoạn,Hai phong bì
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2000
1433
1432142956352.538A832
WB.001876
Mua sắm hàng hóa :
Quy trình đấu thầu một giai đoạn,Một phong bì
Ngân hàng Phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2000
1434
1433142957352.538A832
WB.001877
Mua sắm hàng hóa :
Quy trình đấu thầu hai giai đoạn:,Hai phong bì
Ngân hàng phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2000
1435
1434142958352.538A832
WB.001878
Mua sắm hàng hóa :
Quy trình đấu thầu hai giai đoạn
Ngân hàng Phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2000
1436
1435175037352.54K12
WB.002788
Hướng dẫn quy hoạch đầu tư cơ bản ở địa phương =
Guidebook on capital investing planning for local governments
Olga KaganovaHà Nội
The World Bank in Vietnam
2011
1437
1436166441352.57Nh121
WB.002464
Nhận diện và giảm các rủi so dẫn đến tham nhũng trong quản lý đất đai ở Việt Nam =
Recognizing and reducing corruption risks in land management in Vietnam
Hà Nội
Chính trị quốc gia
2011
1438
1437166441352.57Nh121
WB.002471
Nhận diện và giảm các rủi so dẫn đến tham nhũng trong quản lý đất đai ở Việt Nam =
Recognizing and reducing corruption risks in land management in Vietnam
Hà Nội
Chính trị quốc gia
2011
1439
1438166439352.57Nh121
WB.002474
Recognizing and reducing corruption risks in land management in Vietnam :
Ha Noi
Nationnal Policical Publishing
2011
1440
1439166439352.57Nh121
WB.002475
Recognizing and reducing corruption risks in land management in Vietnam :
Ha Noi
Nationnal Policical Publishing
2011
1441
144098280352.73W927
WB.001021
Medical waste management plan for the Mekong health support project
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1442
144198279352.73W927
WB.001025
Dự án hỗ trợ y tế ĐBSCL khung chính sách cho dân tộc thiểu số
The World BankHà Nội
The World Bank
2005
1443
1442117198352.73I.61
WB.001449
Intergovernmental fiscal transfers :
Principles and practice
edited by Robin Boadway, Anwar Shah
Washington, DC.
The World Bank
2007
1444
1443178351352.745T307WB.002770Tiếp cận thông tin :
Pháp luật và thực tiễn trên thê giới và Việt Nam
Khoa Luật Đại học Quốc Gia Hà Nội
Hà Nội
Đại học Quốc gia Hà Nội
2011
1445
1444117130352.8W927b
WB.001389
The inspection panel :
Annual report july 1, 2005, to june 30, 2006
The World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2006
1446
1445125354352.84214P273
WB.000867
Participatory budgeting
Edited by Anwar Shah
Washington, D.C.
World Bank
2007
1447
1446116889353W927b
WB.001346
Analyzing the distributional impact of reforms :
A practitioner's guide to pension, health, labor markets, public sector downsizing, taxation, decentralization, and macroeconomic modeling
Edited by Aline Coudouel, Stefano Paternostro
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1448
1447136113353N104
WB.001825
Toàn cầu hóa và sự tồn vong của nhà nước =
Die rolle des staates im zeitalter der globalisierung
Nguyễn Vân Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
1449
1448136113353N104
WB.001828
Toàn cầu hóa và sự tồn vong của nhà nước =
Die rolle des staates im zeitalter der globalisierung
Nguyễn Vân Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
1450
1449142996353.068V986
WB.001927
Forms of engagement between state agencies & civil society organizations in Vietnam :
Study report
VUFO-NGO resource centre
Ha Noi
VUFO-NGO resource centre
2008
1451
1450161405
353.3309597
M235
WB.002040
Making difficult choices :
Vietnam in transition = Những quyết sách khó khăn : Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi
Martin Rama biên soạn
Washington, DC
The World Bank
2008
1452
1451161405
353.3309597
M235WB.002731Making difficult choices :
Vietnam in transition = Những quyết sách khó khăn : Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi
Martin Rama biên soạn
Washington, DC
The World Bank
2008
1453
145262866353.4K65
WB.000255
Corrupt cities :
A practical guide to cure and prevention
Robert Klitgaard, Ronald MacLean-AAbaroa and H. Lindsay Parris
Washington DC
The World Bank
2000
1454
1453157280353.4C108
WB.001980
Implementation of the regulation on exercise of grassroots democracy in communes :
Common questions and answers
Cao Bang department of home affairs
Ha NoiCao Bang
2004
1455
1454157280353.4C108
WB.001981
Implementation of the regulation on exercise of grassroots democracy in communes :
Common questions and answers
Cao Bang department of home affairs
Ha NoiCao Bang
2004
1456
1455117403353.46Ng122hWB.001333Chống tham nhũng tại Inđônêxia :
Tăng cường trách nhiệm giải trình vì phát triển
Ngân hàng thế giới; dịch bởi Nguyễn Vũ Quỳnh Lâm ... [et al.]
Hà NộiTư pháp
2006
1457
1456117403353.46Ng122h
WB.001334
Chống tham nhũng tại Inđônêxia :
Tăng cường trách nhiệm giải trình vì phát triển
Ngân hàng thế giới; dịch bởi Nguyễn Vũ Quỳnh Lâm ... [et al.]
Hà NộiTư pháp
2006
1458
1457136440353.533A832
WB.001566
Kỷ yếu hội thảo hợp tác công tư PPPs
Ngân hàng phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2007
1459
1458136444353.5332Ng121
WB.001574
Siêu thị và người nghèo ở Việt Nam =
Supermarkets and the poor in Vietnam
Ngân hàng Phát triển Châu Á. Paule Moustier [et al.]
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2007
1460
1459136445353.5332A832
WB.001575
Supermarkets and the poor in Vietnam
Asian Development Bank ; edited by Paule Monstier [et al.]
Hà Nội
Asian Development Banks
2007
1461
1460136445353.5332A832
WB.001576
Supermarkets and the poor in Vietnam
Asian Development Bank ; edited by Paule Monstier [et al.]
Hà Nội
Asian Development Banks
2007
1462
1461136444353.5332Ng121
WB.001579
Siêu thị và người nghèo ở Việt Nam =
Supermarkets and the poor in Vietnam
Ngân hàng Phát triển Châu Á. Paule Moustier [et al.]
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2007
1463
1462136445353.5332A832
WB.001900
Supermarkets and the poor in Vietnam
Asian Development Bank ; edited by Paule Monstier [et al.]
Hà Nội
Asian Development Banks
2007
1464
1463159280353.5332Đ125
WB.002014
Đấu tranh chống nghèo đói ở khu vực Châu Á và Thái Bình Dương :
Chiến lược xóa đói giảm nghèo của ngân hàng Phát triển Châu Á
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
[Hà Nội]
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
1999
1465
1464157893353.5332V305/2006e
WB.002020
Vietnam poverty update report 2006 :
Poverty and poverty reduction in Vietnam : 1993 - 2004
Vietnamese Acedemy of Social Sciences
Ha Noi
National Political Publishers
2007
1466
1465157891353.5332V305/2006
WB.002070
Báo cáo cập nhật nghèo 2006 :
Nghèo và giảm nghèo ở Việt Nam - Giai đoạn 1993 - 2004
Viện Khoa học Xã hội Việt Nam
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2007
1467
1466171866353.5332W927
WB.002636
The poverty reduction support credit II project =
Dự án tín dụng hỗ trợ giảm nghèo II
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
1468
1467136385353.535W927
WB.001585
Enhancing women's participation :
Learning from field experience
The World Bank. Scott E. Guggenheim [et al.]
Jakarta 12240
PT Duta Esa Astuti
2003
1469
1468142962353.535B450
WB.001885
Chiến lược giới trong nông nghiệp và phát triển nông thôn đến năm 2010
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2003
1470
1469142971353.54I.61
WB.001912
Expanding access to insurance and savings services in Vietnam
International Labour Organization in Vietnam (ILO) ; prepared by Frankiewicz Cheryl ... [et al.]
Vietnam
International Labour Organization in Vietnam (ILO)
2007
1471
1470142972353.54I.61
WB.001913
Mở rộng tiếp cận dịch vụ bảo hiểm và tiết kiệm ở Việt Nam =
Expanding access to insurance and savings services in Vietnam
International Labour Organization in Vietnam (ILO) ; Tác giả : Frankiewicz Cheryl ... [et al.]
Ha Noi
International Labour Organization (ILO)
2007
1472
1471138652353.6W927
WB.001631
Northem upland health support project =
Dự án hỗ trợ y tế các tỉnh miền núi phía bắc
The World BankHa Noi
World Bank
2008
1473
1472154594353.6P295WB.002277Improved quality of reproductive health care in Vietnam :
An overview of the reproductive health projects
Pathfinder International in Vietnam
Hà Nội
Pathfinder International in Vietnam
2008
1474
1473173997353.6W927
WB.002618
Health fund for poor =
Dự án quỹ y tế cho người nghèo
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
1475
1474157907353.60959A191
WB.002017
Chính sách đối với ngành y tế
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
1999
1476
1475154592353.63A627WB.002278
Kinh nghiệm thực hiện vận động trong dự án sức khỏe sinh sản tại Việt Nam :
Tài liệu tham khảo
Libby Antarsh, Lê Thị Ngọc Huệ
Hà NộiDASKSS2007
1477
1476166471353.66P615WB.002382Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng tại Việt Nam :
Hướng dẫn xây dựng dự án thí điểm = Community based rehabilitation in Vietnam : Guidelines to design a pilot project
Lorenzo Pierdomenico
Ha Noi
Medical Publíhing House
2008
1478
1477166471353.66P615WB.002383Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng tại Việt Nam :
Hướng dẫn xây dựng dự án thí điểm = Community based rehabilitation in Vietnam : Guidelines to design a pilot project
Lorenzo Pierdomenico
Ha Noi
Medical Publíhing House
2008
1479
1478166470353.66P615
WB.002384
Community based rehabilitation in Vietnam :
Guidelines to design a pilot project
Lorenzo Pierdomenico
Ha Noi
Medical Publíhing House
2008
1480
1479166470353.66P615
WB.002385
Community based rehabilitation in Vietnam :
Guidelines to design a pilot project
Lorenzo Pierdomenico
Ha Noi
Medical Publíhing House
2008
1481
1480166473353.66P615
WB.002386
Cải thiện quản lý phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng ở tuyến tỉnh =
Improving CBR management at provincial level
Lorenzo Pierdomenico
Hà Nội[Ha Noi]
2008
1482
1481166473353.66P615WB.002387
Cải thiện quản lý phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng ở tuyến tỉnh =
Improving CBR management at provincial level
Lorenzo Pierdomenico
Hà Nội[Ha Noi]
2008
1483
1482166472353.66P615
WB.002388
Improving CBR management at provincial level
Lorenzo Pierdomenico
Hà Nội[Ha Noi]
2008
1484
1483166472353.66P615
WB.002389
Improving CBR management at provincial level
Lorenzo Pierdomenico
Hà Nội[Ha Noi]
2008
1485
148496586353.8Đ552
WB.001116
Ngân sách cho giáo dục hòa nhậpNgô Huy ĐứcHà Nội
Đại học Sư phạm Hà Nội
2003
1486
1485117436353.8S797
WB.001386
The state of state reform in Latin America
edited by Eduardo Lora
Washington, DC.
The world Bank
2007
1487
148662862353.9M332
WB.000239
An integrated approach to wastewater treatment: Deciding where, when, and how much to invest
Manuel Marino and John Boland
Washington DC
The World Bank
1999
1488
1487171751353.93W927
WB.002598
The three cities sanitation project =
Dự án vệ sinh ba thành phố
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
1489
1488166358353.94G394
WB.002421
Getting the assumptions right :
Private sector participation transaction design and the poor in Southwest Sri Lanka
Caroline van den Berg ... [et al.]
Washington DC
World Bank
2006
1490
1489166358353.94G394WB.002422Getting the assumptions right :
Private sector participation transaction design and the poor in Southwest Sri Lanka
Caroline van den Berg ... [et al.]
Washington DC
World Bank
2006
1491
149062874354W927/2003
WB.000236
The little green data book 2003The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
1492
149176015354W927/2005
WB.000609
The little green data book
The World Bank ; From the World development indicators
Washington
The World bank
2005
1493
1492125374354W927/2007
WB.000852
The little green data book 2007The World Bank
Washington, D.C.
World Bank
2007
1494
1493103540354W927/2006
WB.000971
The little green data book 2006The World Bank
Washington
The World Bank
2006
1495
1494157081354W927/2009
WB.001973
The little green data book 2009The World Bank
Washington, DC
The World Bank
2009
1496
1495157081354W927/2009
WB.002002
The little green data book 2009The World Bank
Washington, DC
The World Bank
2009
1497
1496152636354W927/2008
WB.002251
The little green data book 2008The World Bank
Washington, DC
The World Bank
2008
1498
1497152627354K28
WB.002259
Comment mettre en place des systèmes de S&E pour améliorer les performances du secteur public
Mackay, Keith
Washington, D.C
The world Bank
2007
1499
1498173250354.27B561
WB.002667
Best practices enhancing transparency :
For the provincial business environment in Vietnam
The Asia Foundation, Vietnam Chamber of Commerce and Industry
Hanoi
The Asia Foundation
2011
1500
1499173251354.27B561
WB.002678
Thực tiễn tốt trong tăng cường tính minh bạch của môi trừơng kinh doanh cấp tỉnh Việt Nam =
Best practices enhancing transparency for the provincial business environment in Vietnam
The Asia Foundation, Vietnam Chamber of Commerce and Industry
Hà Nội
The Asia Foundation
2011
1501
1500173251354.27B561
WB.002679
Thực tiễn tốt trong tăng cường tính minh bạch của môi trừơng kinh doanh cấp tỉnh Việt Nam =
Best practices enhancing transparency for the provincial business environment in Vietnam
The Asia Foundation, Vietnam Chamber of Commerce and Industry
Hà Nội
The Asia Foundation
2011
1502
1501173250354.27B561
WB.002680
Best practices enhancing transparency :
For the provincial business environment in Vietnam
The Asia Foundation, Vietnam Chamber of Commerce and Industry
Hanoi
The Asia Foundation
2011
1503
1502171769354.279W927
WB.002606
The second rural finance project =
Dự án tài chính nông thôn II
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
1504
1503157529354.2794C101
WB.002093
Các tổ chức địa phương và các dịch vụ tại chỗ :
Kinh nghiệm của dự án DIALOGS trong hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội tại các vùng nông thôn miền Bắc Việt Nam
Philippe Lavigne Delville ... [et al.]
Hà NộiXây dựng
2005
1505
1504157529354.2794C101
WB.002450
Các tổ chức địa phương và các dịch vụ tại chỗ :
Kinh nghiệm của dự án DIALOGS trong hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội tại các vùng nông thôn miền Bắc Việt Nam
Philippe Lavigne Delville ... [et al.]
Hà NộiXây dựng
2005
1506
150562716354.3W927
WB.000354
Environmental impact assessment of additional civil works and dredging: Vietnam Inland waterways and port rehabilitation project
WB
Washington DC
The World Bank
1507
1506173201354.33S450
WB.002687
Sổ tay hướng dẫn vận động công chúng tham gia xây dựng các quy định quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường :
Dành cho các tổ chức xã hội và các tổ chức cộng đồng
The Asia FoundationHuế
Văn Hóa Thông Tin
2011
1508
1507166348354.36T791
WB.002404
Taking account of the poor in water sector regulation
Sophie Tremolet, Catherine Hunt
Washington DC
World Bank
2006
1509
1508166348354.36T791
WB.002405
Taking account of the poor in water sector regulation
Sophie Tremolet, Catherine Hunt
Washington DC
World Bank
2006
1510
1509166346354.36B164
WB.002410
Financing water supply and sanitation investments :
Utilizing risk mitigation instruments to bridge the financing gap
Aldo Baietti, Paolo Curiel
2005
1511
1510166346354.36B164
WB.002411
Financing water supply and sanitation investments :
Utilizing risk mitigation instruments to bridge the financing gap
Aldo Baietti, Paolo Curiel
2005
1512
1511166346354.36B164
WB.002412
Financing water supply and sanitation investments :
Utilizing risk mitigation instruments to bridge the financing gap
Aldo Baietti, Paolo Curiel
2005
1513
1512166361354.36H668
WB.002431
Strategic environmental assessment :
Improving water resources governance and decision making,Main report
Rafik Hirji, Richard Davis
Washington DC
World Bank
2009
1514
1513166361354.36H668WB.002432Strategic environmental assessment :
Improving water resources governance and decision making,Main report
Rafik Hirji, Richard Davis
Washington DC
World Bank
2009
1515
1514166363354.36W329
WB.002435
Watershed management approaches, policies, and operations :
Lessons for scaling up
Salah Darghouth ... [et al.]
Washington DC
World Bank
2008
1516
1515166363354.36W329
WB.002436
Watershed management approaches, policies, and operations :
Lessons for scaling up
Salah Darghouth ... [et al.]
Washington DC
World Bank
2008
1517
151662872354.36277B811
WB.000201
Regulatory frameworks for dam safety :
A comparative study
Daniel D. Bradlow, Alessandro Palmieri, Salman M. A. Salman
Washington DC
The World Bank
2002
1518
151762803354.36277Đ123
WB.000314
Đập và phát triển một khuôn khổ mới cho quá trình ra quyết định : Báo cáo của Ủy Ban Thế Giới về đập
Hà NộiXây dựng2002
1519
1518166351354.366B152
WB.002438
Financing water supply and sanitation investments :
Utilizing risk mitigation instruments to bridge the financing gap
Aldo Baietti, Peter Raymond
Washington DC
World Bank
2005
1520
1519166351354.366B152
WB.002439
Financing water supply and sanitation investments :
Utilizing risk mitigation instruments to bridge the financing gap
Aldo Baietti, Peter Raymond
Washington DC
World Bank
2005
1521
1520166349354.366D184
WB.002440
Climate change and urban water utilities :
Challenges & opportunities
World Bank Group ; Alexander Danilenko, Eric Dickson, Michael Jacobsen
Washington DC.
World Bank
2010
1522
1521166349354.366D184
WB.002441
Climate change and urban water utilities :
Challenges & opportunities
World Bank Group ; Alexander Danilenko, Eric Dickson, Michael Jacobsen
Washington DC.
World Bank
2010
1523
1522166350354.366P954/P.1
WB.002442
Principles of town water supply and sanitation
World Bank Group ; Nick Pilgim ... [et al.]
Washington DC.
The World Bank
2007
1524
1523166350354.366P954/P.1
WB.002443
Principles of town water supply and sanitation
World Bank Group ; Nick Pilgim ... [et al.]
Washington DC.
The World Bank
2007
1525
1524166350354.366P954/P.1
WB.002444
Principles of town water supply and sanitation
World Bank Group ; Nick Pilgim ... [et al.]
Washington DC.
The World Bank
2007
1526
1525171804354.367W927
WB.002591
The Mekong delta water resources project =
Dự án nguồn nước đồng bằng sông Mê Kông
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
1527
1526162349
354.4609597
E56
WB.002399
Vietnam gas sector development framework :
Final report (52865-VN)
Energy Sector Management Assistance Programme (ESMAP)
[Ha Noi]Van Hoa
2010
1528
1527162347
354.4609597
E56
WB.002400
Khung phát triển ngành khí Việt Nam :
Báo cáo cuối cùng (52865-VN) = Vietnam gas sector development framework : Final report (52865-VN)
Chương trình Hỗ trợ Quản lý ngành Năng lượng (ESMAP)
[Hà Nội]Văn Hóa
2010
1529
1528165876354.5Ph506
WB.002509
Chính sách hổ trợ của nhà nước ta đối với nông dân trong điều kiện hội nhập WTO
Chủ biên: Vũ Văn Phúc, Trần Thị Minh Châu
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2010
1530
1529171771354.55W927
WB.002607
The forest sector development project =
Dự án phát triển nghành lâm nghiệp
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
1531
1530107580354.597Gi106
WB.000830
Hỏi đáp pháp luật về chính sách xóa đói giảm nghèo hỗ trợ việc làm
Hoàng Châu GiangHà Nội
Lao Động - Xã Hội
2005
1532
1531135152354.64Ph109
WB.001842
Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi năm 2001 và nghị định số 143/2003/NĐ-CP, nghị định số 154/2007/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết thi hành
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2007
1533
1532142935354.66W927
WB.001867
Review and analysis of the pollution impacts form Vietnamese manufacturing sectors
The World Bank ; East Asia and Pacific region
Washington DC
The World Bank
2008
1534
1533142936354.66W927
WB.001868
Đánh giá và phân tích tác động ô nhiễm do ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ở Việt Nam
Ngân hàng Thế Giới ; Khu vực Đông Á và Thái Bình Dương
Washington DC
Ngân hàng Thế Giới
2008
1535
1534166374354.7284K52WB.002423
The challenge of reducing non-revenue water (NRW) in developing countries :
How the private sector can help : Look at performance-based service contracting
Bill Kingdom, Roland Liemberger, Philipe Marin
Washington DC.
World Bank
2006
1536
1535166374354.7284K52
WB.002424
The challenge of reducing non-revenue water (NRW) in developing countries :
How the private sector can help : Look at performance-based service contracting
Bill Kingdom, Roland Liemberger, Philipe Marin
Washington DC.
World Bank
2006
1537
1536166397354.76S964WB.002347Sustainable transport initiative :Operational plan
Asian Development Bank (ADB)
PhilippineADB
2010
1538
1537178490354.8Đ107
WB.002791
Đánh giá khu vực tài chính Việt Nam :
Sự cần thiết và điều kiện thực hiện
Kenichi Ohno ... [et al.]
Hà Nội
Giao Thông Vận tải
2011
1539
153862330361W927đbv/T2
WB.000111
Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ:
Tổng quan đánh giá tác động môi trường
Bộ Giao thông vận tải, Cục đường bộ Việt Nam, và Ban Quản lý dự án 18
Hà Nội
Ngân hàng thế giới
2003
1540
153962325361W927đbk
WB.000118
Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ:
Kế hoạch hành động tái định cư
Bộ Giao thông vận tải, Cục đường bộ Việt Nam, và Ban quản lý dự án 18
Hà Nội
Ngân hàng thế giới
2003
1541
154062277361W927đbv
WB.000148
Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ:Đánh giá xã hội
Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam và Ban quản lý dự án 18
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới
2003
1542
154162244361W927rs
WB.000164
Road network improvement project:
Social assessment
Ministry of transportation, Vietnam Road Administration, Project management unit 18
Washington D.C.
The World Bannk
2003
1543
154262279361W927đbt
WB.000175
Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ:
Tổng quan đánh giá tác động môi trường
Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam và Ban quản lý dự án 18
Hà Nội
Ngân hàng thế giới
2003
1544
154390958361W927
WB.000706
Chuẩn bị dự án an toàn đường bộ quốc gia-giai đoạn 1:
Đánh giá tác động xã hội (Báo cáo chính thức)
The World BankHà Nội
Công Công Ty Tư Vấn Quốc Tế Opus
2004
1545
154492182361W927
WB.000738
Preparation of Vietnam road safety project-phase 1:
Social assessment (Final Report)
Opus International Consultants Limited
2004
1546
154562893361.1B335
WB.000294
2001 annual review of development effectiveness :Making choicesWilliam Battaile
Washington, D. C.
The World Bank
2002
1547
154662799361.1H236
WB.000307
Handbook for preparing a resettlement action plan
Washington DC
International Finance Corporation
2002
1548
154768795361.25W927m
WB.000520
Moving towards 2010 Vietnam partnership reportThe World bankHà Nội
Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam
2004
1549
154868795361.25W927m
WB.000523
Moving towards 2010 Vietnam partnership reportThe World bankHà Nội
Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam
2004
1550
154968795361.25W927m
WB.000526
Moving towards 2010 Vietnam partnership reportThe World bankHà Nội
Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam
2004
1551
155068795361.25W927m
WB.000529
Moving towards 2010 Vietnam partnership reportThe World bankHà Nội
Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam
2004
1552
155168795361.25W927m
WB.000530
Moving towards 2010 Vietnam partnership reportThe World bankHà Nội
Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam
2004
1553
155268795361.25W927m
WB.000532
Moving towards 2010 Vietnam partnership reportThe World bankHà Nội
Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam
2004
1554
155368795361.25W927m
WB.000539
Moving towards 2010 Vietnam partnership reportThe World bankHà Nội
Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam
2004
1555
155492173361.25W927
WB.000633
World bank social safeguard policiesThe World BankHanoi
Statistical publishing House
2004
1556
155592174361.25Ng121
WB.000645
Chính sách an toàn xã hội của ngân hàng thế giới
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam
Hà NộiThống Kê
2004
1557
155692174361.25Ng121
WB.000648
Chính sách an toàn xã hội của ngân hàng thế giới
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam
Hà NộiThống Kê
2004
1558
155792173361.25W927
WB.000651
World bank social safeguard policiesThe World BankHanoi
Statistical publishing House
2004
1559
1558142512361.26Ng121
WB.001902
Về bảo trợ và thúc đẩy xã hội :
Thiết kế và triển khai các mạng lưới an sinh hiệu quả = For protection and promotion : The design and implementation of effective safety nets
Ngân hàng Thế giới ; Magaret Grosh... [và những người khác]
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2008
1560
1559142512361.26Ng121
WB.001903
Về bảo trợ và thúc đẩy xã hội :
Thiết kế và triển khai các mạng lưới an sinh hiệu quả = For protection and promotion : The design and implementation of effective safety nets
Ngân hàng Thế giới ; Magaret Grosh... [và những người khác]
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2008
1561
156098108361.3K29
WB.001096
Quy trình phát triển công tác xã hội ở Việt Nam :
Nghiên cứu hoạt động hỗ trợ của Tổ chức Cứu trợ trẻ em Thụy Điển đối với công tác xã hội giai đoạn 1993 - 2001
Paula-Frances KellyHà Nội
Chính trị Quốc gia
2003
1562
1561154590
361.3709597
Ng112WB.002274Ngày sáng tạo Việt Nam =
Vietnam innovation day
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
Hà Nội
The World Bank
2009
1563
1562159914361.4D550
WB.002351
Thành lập và đăng ký tư cách pháp nhân :
Tài liệu tham khảo cho nhóm tự lực và nhóm hỗ trợ
Dự án sáng kiến chính sách y tế Việt Nam ; Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc về HIV/AIDS
Hà NộiTư Pháp
2010
1564
156362848361.6N532
WB.000193
New social policy agendas for europe and asia :
Challenges, experience and lessons
Washington DC
The World Bank
2003
1565
156476013361.6S524
WB.000624
Public services deliveryThe Worldbank
Washington
The World Bank
2005
1566
1565171812361.6U58
WB.002551
Tận dụng cơ hội dân số "vàng" ở Việt Nam :
Cơ hội, thách thức và các gợi ý chính sách = Taking advantage of the demographic bonus in Vietnam : Opportunities, challenges, and policy options
Quỹ dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFPA)
Hà Nội
Quỹ dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFPA)
2010
1567
1566171812361.6U58
WB.002655
Tận dụng cơ hội dân số "vàng" ở Việt Nam :
Cơ hội, thách thức và các gợi ý chính sách = Taking advantage of the demographic bonus in Vietnam : Opportunities, challenges, and policy options
Quỹ dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFPA)
Hà Nội
Quỹ dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFPA)
2010
1568
1567169347361.6U58
WB.002924
Taking advantage of the demographic bonus in Vietnam :
Opportunities, challenges, and policy options
United Nations Vietnam
Hà Nội
UNFPA in Vietnam
2010
1569
156862781361.7P961
WB.000213
Private participation in health services
April Harding, Alexander S. Preker editors
Washington DC
The World Bank
2003
1570
156962762361.7H313
WB.000335
Private participation in infrastructure in developing countries: Trends, impacts, and policy lessons
Clive Harris
Washington DC
The World Bank
2003
1571
1570173244361.7A832
WB.002671
Đóng góp từ thiện tại việt nam =
Philanthropy in Vietnam
Trung tâm Nghiên cứu Châu Á Thái Bình Dương, Quỹ Châu Á
Hà Nội
The Asia Foundation
2011
1572
157162905361.70681W927
WB.000348
Social funds :
Assessing effectiveness
World Bank
Washington, D. C.
World Bank
2002
1573
157297052361.70681W927
WB.000994
Social funds :
Assessing effectiveness
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2002
1574
157368775361.9597W927đ
WB.000559
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long
The World BankHà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1575
157468775361.9597W927đ
WB.000562
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long
The World BankHà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1576
157568775361.9597W927đ
WB.000565
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long
The World BankHà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1577
157668775361.9597W927đ
WB.000568
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long
The World BankHà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1578
157768775361.9597W927đ
WB.000570
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long
The World BankHà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1579
157868772361.9597W927
WB.000577
Mekong delta participatory assessementThe World BankHa Noi
United Nations Development Programme
2003
1580
157968770361.9597W927
WB.000584
Red river delta Ha Tay and Hai Duong participatory poverty assessement
The World BankHa Noi
The World Bank Viet nam
2003
1581
158068770361.9597W927
WB.000587
Red river delta Ha Tay and Hai Duong participatory poverty assessement
The World BankHa Noi
The World Bank Viet nam
2003
1582
158168772361.9597W927
WB.000593
Mekong delta participatory assessementThe World BankHa Noi
United Nations Development Programme
2003
1583
1582136554361.9597W927
WB.001618
Bảo trợ xã hội :
Báo cáo phát triển Việt Nam 2008
The World BankHà Nội
Trung tâm Phát triển Thông tin Việt Nam (VDIC)
2007
1584
158368774361.95971Đ596
WB.000541
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Hồng tỉnh Hà Tây và Hải Dương
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1585
158468774361.95971Đ596
WB.000544
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Hồng tỉnh Hà Tây và Hải Dương
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1586
158568774361.95971Đ596
WB.000550
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Hồng tỉnh Hà Tây và Hải Dương
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1587
158668774361.95971Đ596
WB.000553
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Hồng tỉnh Hà Tây và Hải Dương
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1588
158768774361.95971Đ596
WB.000556
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Hồng tỉnh Hà Tây và Hải Dương
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1589
1588136442361.95971Ng121
WB.001571
Sổ tay đánh giá nghèo đói và thị trường có sự tham gia
Ngân hàng phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2007
1590
158968776
361.959735
Ng121
WB.000573
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Hà GiangNgân hàng thế giớiHà Nội
Lao động - Xã hội
2003
1591
159068776
361.959735
Ng121
WB.000576
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Hà GiangNgân hàng thế giớiHà Nội
Lao động - Xã hội
2003
1592
159168776
361.959735
Ng121
WB.000579
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Hà GiangNgân hàng thế giớiHà Nội
Lao động - Xã hội
2003
1593
159268776
361.959735
Ng121
WB.000585
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Hà GiangNgân hàng thế giớiHà Nội
Lao động - Xã hội
2003
1594
159368776
361.959735
Ng121
WB.000588
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Hà GiangNgân hàng thế giớiHà Nội
Lao động - Xã hội
2003
1595
159468769
361.959735
F697
WB.000590
Ha Giang participatory poverty assessementPoverty Task ForceHa Noi
United Nations Development Programme
2003
1596
159568769
361.959735
F697
WB.000591
Ha Giang participatory poverty assessementPoverty Task ForceHa Noi
United Nations Development Programme
2003
1597
159668768
361.959757
W927
WB.000572
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận
The World BankHà Nội
Lao dộng - Xã hội
2003
1598
159768768
361.959757
W927
WB.000575
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận
The World BankHà Nội
Lao dộng - Xã hội
2003
1599
159868777
361.959757
W927đ
WB.000578
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận
The World bankHà Nội
Lao động - Xã hội
2003
1600
159968777
361.959757
W927đ
WB.000581
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận
The World bankHà Nội
Lao động - Xã hội
2003
1601
160068777
361.959757
W927đ
WB.000582
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận
The World bankHà Nội
Lao động - Xã hội
2003
1602
160168768
361.959757
W927
WB.000594
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận
The World BankHà Nội
Lao dộng - Xã hội
2003
1603
160268768
361.959757
W927
WB.000597
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận
The World BankHà Nội
Lao dộng - Xã hội
2003
1604
160368773
361.959771
Ngh300
WB.000547
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh
Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1605
160468773
361.959771
Ngh300
WB.000561
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh
Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1606
160568773
361.959771
Ngh300
WB.000563
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh
Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1607
160668773
361.959771
Ngh300
WB.000566
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh
Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1608
160768773
361.959771
Ngh300
WB.000569
Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh
Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2003
1609
160868771
361.959771
W927
WB.000596
Ho Chi Minh city participatory poverty assessementThe World BankHa Noi
Representative Office
2003
1610
160968771
361.959771
W927
WB.000599
Ho Chi Minh city participatory poverty assessementThe World BankHa Noi
Representative Office
2003
1611
1610159900362C254
WB.002295
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp =
La responsabilité sociale d'entreprise
Michel Capron, Francoise Quairel-lanoizelée ; Lê Minh Tiến, Phạm Như Hổ dịch
Hà NộiTri thức
2009
1612
1611159893362T502
WB.002300
Hệ thống an sinh xã hội của EU và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Đinh Công Tuấn (chủ biên)
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2008
1613
1612159885362A105
WB.002310
Lý thuyết và mô hình an sinh xã hội :
Phân tích thực tiễn ở Đồng Nai
Phạm Văn Sáng ... [et al.]
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2009
1614
161362923362.00425W927
WB.000267
Social protection sector strategy :
From safety net to springboard
World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1615
161468764362.04G463
WB.000537
Keeping the promise of social security in Latin America
Indermit S. Gill, Truman Packard, Juan Yermo
Washington, D. C.
The World Bank
2004
1616
161562233362.1W927v
WB.000035
Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam
Hà Nội
Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam
2001
1617
161661722362.1W927v
WB.000039
Vietnam growing healthy :
A review of Vietnam's health sector
The World BankHa Noi
Vietnam Development Information Center
2001
1618
161761703362.1D786
WB.000048
Social Reinsurance :
A new approach to sustainable community health financing
David M. Dror and Alexander S. Preker
Washington, D. C.
The World Bank
2002
1619
161862233362.1W927v
WB.000430
Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam
Hà Nội
Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam
2001
1620
161962233362.1W927v
WB.000433
Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam
Hà Nội
Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam
2001
1621
162062233362.1W927v
WB.000436
Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam
Hà Nội
Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam
2001
1622
162162233362.1W927v
WB.000442
Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam
Hà Nội
Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam
2001
1623
162262233362.1W927v
WB.000443
Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam
Hà Nội
Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam
2001
1624
162390967362.1W927
WB.000690
Project appraisal document on a proposed grant in the amount of SDR 23.1 million (US$ 355.0 million equivalent) to the socialist republic of Vietnam for the Vietnam HIV/AIDS prevention project
The World Bank
Washington D.C.
Human Development Sector Unit
2005
1625
1624103527362.1W927
WB.000973
Disease and mortality in Sub-Sahara AfricaThe World Bank
Washington
The world bank
2006
1626
1625103902362.1G562
WB.001311
Global burden of disease and risk factors
Edited by Alan D. Lopez ... [et al.]
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1627
1626103909362.1D611
WB.001312
Disease control priorities in developing countries
Edited by Dean T. Jamison
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1628
1627117127362.1B142
WB.001382
Beyond survival :
Protecting households from health shocks in Latin America
Cristian C. Baeza, Truman G. Packard
Washington, DC.
The World Bank
2006
1629
1628171756362.1W927
WB.002584
The national health support project =
Dự án hỗ trợ y tế quốc gia
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
1630
1629171933362.1W927
WB.002619
The Mekong regional health support project =
Dự án hỗ trợ y tế đồng bằng sông Mê Kông
The World Bank in VietNam (WB)
Ha Noi
The World Bank in VietNam (WB)
2004
1631
1630154157
362.104257
W135WB.002267Reforming China's rural health system
Adam Wagstaff ... [et al.]
Washington, D.C.
World Bank
2009
1632
1631103546362.1068G685
WB.000977
Health financing revisted :
A practioner's guide
Pablo Gottret, George Schieber
Washington
The World Bank
2006
1633
1632157293
362.109597
L716WB.002122Health financing and delivery in Vietnam :Looking forward
Samuel s.Lieberman, Adam Wagstaff
Washington, DC
The World Bank
2009
1634
163362857362.11I.58
WB.000188
Innovations in health service delivery :
The corporatization of public hospitals
edited by Alexander S. Preker
Washington DC
The World Bank
2003
1635
1634125361
362.169792
P963
WB.001512
Programme plurinational de lutte contre le SIDA en Afrique 2000 - 2006 :
Bilan des interventions de la Banque mondiale face à une crise de développement
Marelize Görgens-Albino ... [et al.]
Washington, D.C.
Banque Mondial
2007
1636
1635171775362.1784W927
WB.002588
The regional blood transfusion centers project =
Dự án các trung tâm an toàn truyền máu khu vực
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
1637
1636161420362.19U58/T.4
WB.001959
Training interventions to health care providers in mountainous provinces
UNFPA VietnamHa Noi
Transport publishing house
2007
1638
1637161419362.19U58/T.4
WB.001960
Đào tạo cho người cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản tại các tỉnh miền núi =
Training interventions to health care providers in mountainous provinces
UNFPA VietnamHà Nội
Giao thông vận tải
2007
1639
1638161418362.19U58/T.3
WB.002021
Knowledge and behaviour of ethnic minorities on reproductive health
UNFPA VietnamHa Noi
Transport publishing house
2007
1640
1639161412362.19U58/T.3WB.002022
Kiến thức và hành vi của cộng đồng dân tộc thiểu số về sức khoẻ sinh sản =
Knowledge and behaviour of ethnic minorities on reproductive health
UNFPA VietnamHà Nội
Giao thông vận tải
2007
1641
1640161417362.19U58/T.2
WB.002024
Hướng tới mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ :
Đáp ứng của UNFPA đối với nhu cầu làm mẹ an toàn và chăm sóc trẻ sơ sinh tại Việt Nam
UNFPA VietnamHà Nội
Giao thông Vận tải
2007
1642
1641161416362.19U58/T.2
WB.002026
Achieving the millennium development goals :
UNFPA's responses to the needs of safe motherhood and newborn care in Viet Nam
UNFPA VietnamHa Noi
Transport publishing house
2007
1643
1642161414362.19U58/T.1WB.002027
Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam :
The role of national standards and guidelines for reproductive health care services
UNFPA VietnamHa Noi
Transport publishing house
2007
1644
1643161413362.19U58/T.1
WB.002028
Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản ở Việt Nam :
Vai trò của Hướng dẫn Chuẩn Quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản = Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam : The role of national standards and guidelines for reproductive health care services
UNFPA VietnamHà Nội
Giao thông vận tải
2007
1645
1644161412362.19U58/T.3
WB.002034
Kiến thức và hành vi của cộng đồng dân tộc thiểu số về sức khoẻ sinh sản =
Knowledge and behaviour of ethnic minorities on reproductive health
UNFPA VietnamHà Nội
Giao thông vận tải
2007
1646
1645161414362.19U58/T.1WB.002037
Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam :
The role of national standards and guidelines for reproductive health care services
UNFPA VietnamHa Noi
Transport publishing house
2007
1647
1646161413362.19U58/T.1
WB.002038
Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản ở Việt Nam :
Vai trò của Hướng dẫn Chuẩn Quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản = Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam : The role of national standards and guidelines for reproductive health care services
UNFPA VietnamHà Nội
Giao thông vận tải
2007
1648
1647102876362.196E204
WB.000721
S'engagaer sur résultats: Améliorer l'effcaité de l'assistance en matière de lutte contre le VIH/SIDA:
Une évaluation de l'assistance de la Banque Mondiale pour la lutte contre le VIH/SIDA réalisée par l'OED
Banque Mondiale
Washington
Banque Mondiale
2005
1649
164896584362.196W927
WB.001095
Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS =
Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1650
164996584362.196W927
WB.001099
Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS =
Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1651
165096584362.196W927
WB.001103
Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS =
Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1652
165196584362.196W927
WB.001107
Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS =
Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1653
165296584362.196W927
WB.001111
Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS =
Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1654
165396584362.196W927
WB.001115
Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS =
Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1655
1654165827362.196Gi106
WB.002497
Nhận thức và trách nhiệm của tuổi trẻ các cơ quan trung ương với đại dịch HIV/AIDS tại Việt Nam
Chủ biên Bùi Trường Giang
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2010
1656
1655152622
362.1969792
B219
WB.002256
VIH/SIDA en afrique :
Notre programme D'action, 2007-2011
L'engagement de la banque mondiale face au
Washington, DC
Banque Mondiale
2008
1657
1656171834
362.1969792
W927
WB.002617
The HIV/AIDS prevention project =
Dự án phòng chống HIV/AIDS
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
1658
165792188362.29W927/Vol.2
WB.000701
World drug report
United Nations Publication
2004
1659
165892186362.29W927/Vol.1
WB.000704
Rapport mondial sur les drogues
Publication Des Nations Unies
2004
1660
165992185362.29W927/Vol.1
WB.000707
World drug report
United Nations Publication
2004
1661
166092190362.29W927/Vol.2
WB.000708
Rapport mondial sur les drogues
Publication Des Nations Unites
2004
1662
1661103860362.293H561
WB.001256
Thanh niên nghiện ma tuý nhân cách và hoàn cảnh xã hộiPhan Thị Mai HươngHà Nội
Khoa học Xã hội
2005
1663
1662145869362.293T123
WB.002878
Tập huấn về kĩ năng sống cho học sinh trong trường giáo dưỡng :
Tài liệu dành cho giáo viên
Hà Nội
Plan Vietnam
2010
1664
166362847362.296T628
WB.000194
Tobacco control policy :
Strategies, successes, and setbacks
edited by Joy de Beyer, Linda Waverley Brigden
Washington DC
The World Bank
2003
1665
166491402362.298A103
WB.000700
Ai trả giá cho những mê muội trắng? :
Khía cạnh giới của lạm dụng ma tuý
Trung tâm nghiên cứu các vấn đề phát triển xã hội
Hà NộiThế gới2002
1666
166591401362.298U58
WB.000710
UNODC in Viet Nam :
An review two thousand an three
United Nations
Office on Drugs and Crime
[2000]
1667
166691400362.298M534
WB.000717
Men fly to heaven Woman go to hell :
Gender implications of drug abuse
The Center for Social Development Studies
Hai PhongThế giới2002
1668
1667174299
362.409597
U58
WB.002704
People with disabilities in Vietnam :
Key findings from the 2009 Vietnam population and housing census
United Nations Population Fund in Vietnam (UNFPA)
Ha Noi
Giao thông Vận tải
2011
1669
1668174300
362.409597
U58
WB.002705
Người khuyết tật ở Việt Nam :
Một số kết quả chủ yếu từ tổng điều tra dân số và nhà nuớc Việt Nam 2009 = People with disabilities in Vietnam : Key finding from the 2009 Vietnam population and housing census
Quỹ dân số liên hợp quốc gia tại Việt Nam (UNFPA)
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2011
1670
166962232362.5W927n
WB.000036
Nghèo :
Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003
Hà Nội2003
1671
167062748362.5W927p
WB.000037
Vietnam development report 2004 : PovertyThe World Bank
Washignton DC
The World Bank
2003
1672
167159172362.5C103
WB.000040
Cải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo:
Báo cáo phát triển thế giới năm 2004
Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
H.CTQG2003
1673
167262836362.5I.43
WB.000187
Infrastructure for poor people :
Public policy for private provision
edited by Penelope J. Brook
Washington DC
The World Bank
2003
1674
167362897362.5W927
WB.000282
Poverty reduction and the World Bank :
Progress in operationalizing the WDR 2000 - 2001
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2002
1675
167462902362.5W927
WB.000298
Making services work for poor peopleThe World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2004
1676
167562786362.5W927
WB.000302
Attacking poverty :
World development report 2000 - 2001
The World BankNew York
Published for the World Bank, Oxford University Press
2001
1677
167662808362.5B450
WB.000317
Việt Nam :
chương trình hỗ trợ quốc gia
Bộ phát triển quốc tếHà Nội
Chương trình hỗ trợ phát triển Anh ở Việt Nam
2004
1678
167762806362.5Ph110
WB.000326
Phát triển lấy cộng đồng làm định hướng ở Việt Nam
Edwin Shanks ... [ et al ]
Hà Nội
Ngân hàng thế giới
2003
1679
167862805362.5C734
WB.000329
Community driven development in Vietnam :
A review and discussion platform
Edwin Shanks ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2003
1680
167962817362.5I.61
WB.000347
Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam :
Các yếu tố về địa lý và không gian
Nicholas Minot, Bob Bauch và Michael Epprecht
Washington DC
The World Bank
2004
1681
168062826362.5T255
WB.000400
Technical assistance in the PREM portfolio :
Stocktaking and lessons learned
Washington DC
The World Bank
1682
168162960362.5Ng121
WB.000404
Việt Nam tiến triển trong quan hệ đối tácNgân hàng Thế GiớiViệt Nam
Ngân hàng Thế Giới
2002
1683
168262960362.5Ng121
WB.000405
Việt Nam tiến triển trong quan hệ đối tácNgân hàng Thế GiớiViệt Nam
Ngân hàng Thế Giới
2002
1684
168362960362.5Ng121
WB.000406
Việt Nam tiến triển trong quan hệ đối tácNgân hàng Thế GiớiViệt Nam
Ngân hàng Thế Giới
2002
1685
168462960362.5Ng121
WB.000407
Việt Nam tiến triển trong quan hệ đối tácNgân hàng Thế GiớiViệt Nam
Ngân hàng Thế Giới
2002
1686
168562960362.5Ng121
WB.000409
Việt Nam tiến triển trong quan hệ đối tácNgân hàng Thế GiớiViệt Nam
Ngân hàng Thế Giới
2002
1687
168662964362.5S524/Vol.3
WB.000413
Vietnam local consultations on the draft comprehensive poverty reduction and growth strategy 2002
Washington, D. C.
The World Bank
2002
1688
168762561362.5S524/Vol.2
WB.000415
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam
Edwin Shanks and Carrie Turk
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2001
1689
168862964362.5S524/Vol.3
WB.000416
Vietnam local consultations on the draft comprehensive poverty reduction and growth strategy 2002
Washington, D. C.
The World Bank
2002
1690
168962963362.5S524/Vol.2
WB.000417
Vietnam local consultations on the draft comprehensive poverty reduction and growth strategy 2002
Edwin Shanks and Carrie Turk
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1691
169062561362.5S524/Vol.2
WB.000418
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam
Edwin Shanks and Carrie Turk
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2001
1692
169162561362.5S524/Vol.2
WB.000419
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam
Edwin Shanks and Carrie Turk
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2001
1693
169262963362.5S524/Vol.2
WB.000420
Vietnam local consultations on the draft comprehensive poverty reduction and growth strategy 2002
Edwin Shanks and Carrie Turk
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1694
169362562362.5S524/Vol.3
WB.000421
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2002
1695
169462561362.5S524/Vol.2
WB.000426
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam
Edwin Shanks and Carrie Turk
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2001
1696
169562562362.5S524/Vol.3
WB.000427
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2002
1697
169662561362.5S524/Vol.2
WB.000429
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam
Edwin Shanks and Carrie Turk
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2001
1698
169762562362.5S524/Vol.3
WB.000431
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2002
1699
169862562362.5S524/Vol.3
WB.000432
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2002
1700
169962559362.5S524/Vol.1
WB.000434
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002
Edwin Shanks và Carrie Turk
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2002
1701
170062562362.5S524/Vol.3
WB.000435
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2002
1702
170162559362.5S524/Vol.1
WB.000437
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002
Edwin Shanks và Carrie Turk
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2002
1703
170262559362.5S524/Vol.1
WB.000438
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002
Edwin Shanks và Carrie Turk
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2002
1704
170362232362.5W927n
WB.000439
Nghèo :
Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003
Hà Nội2003
1705
170462559362.5S524/Vol.1
WB.000440
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002
Edwin Shanks và Carrie Turk
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2002
1706
170562559362.5S524/Vol.1
WB.000441
Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002
Edwin Shanks và Carrie Turk
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2002
1707
170662232362.5W927n
WB.000444
Nghèo :
Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003
Hà Nội2003
1708
170762232362.5W927n
WB.000446
Nghèo :
Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003
Hà Nội2003
1709
170862232362.5W927n
WB.000447
Nghèo :
Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003
Hà Nội2003
1710
170962232362.5W927n
WB.000448
Nghèo :
Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003
Hà Nội2003
1711
171062817362.5I.61
WB.000450
Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam :
Các yếu tố về địa lý và không gian
Nicholas Minot, Bob Bauch và Michael Epprecht
Washington DC
The World Bank
2004
1712
171159172362.5C103
WB.000453
Cải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo:
Báo cáo phát triển thế giới năm 2004
Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
H.CTQG2003
1713
171262958362.5Ng121
WB.000455
Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 2000 - 2001:
Tấn công đói nghèo
Ngân hàng Thế Giới; Vũ Cương biên dịch
Hà Nội
Chính Trị Quốc Gia
2000
1714
171359172362.5C103
WB.000456
Cải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo:
Báo cáo phát triển thế giới năm 2004
Vũ Cương ... [et al.] biên dịch
H.CTQG2003
1715
171462958362.5Ng121
WB.000458
Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 2000 - 2001:
Tấn công đói nghèo
Ngân hàng Thế Giới; Vũ Cương biên dịch
Hà Nội
Chính Trị Quốc Gia
2000
1716
171562817362.5I.61
WB.000459
Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam :
Các yếu tố về địa lý và không gian
Nicholas Minot, Bob Bauch và Michael Epprecht
Washington DC
The World Bank
2004
1717
171668757362.5D419
WB.000564
L'initiative de la strategie de reduction de la pauvrete
Déparment de L'Évaluation des operations de la Banque Mondiale
Washington, D. C.
Banque Mondiale
2004
1718
171768752362.5T939
WB.000589
Linking participatory poverty assessments to policy and policymaking
Carrie TurkHanoi
World Bank
2001
1719
171868752362.5T939
WB.000592
Linking participatory poverty assessments to policy and policymaking
Carrie TurkHanoi
World Bank
2001
1720
171968752362.5T939
WB.000595
Linking participatory poverty assessments to policy and policymaking
Carrie TurkHanoi
World Bank
2001
1721
172092200362.5W927
WB.000676
A regional poverty assessment :
Red River Delta Region 2005
The World Bank in Vietnam. Rural Development Services Centre (RDSC)
Hanoi
The World Bank in Vietnam
2005
1722
172190628362.5Đ107
WB.000685
Đánh giá nghèo theo vùng. Vùng Đồng Bằng sông HồngHanoi
Ngân Hàng Việt Nam
2005
1723
172292200362.5W927
WB.000688
A regional poverty assessment :
Red River Delta Region 2005
The World Bank in Vietnam. Rural Development Services Centre (RDSC)
Hanoi
The World Bank in Vietnam
2005
1724
172390628362.5Đ107
WB.000696
Đánh giá nghèo theo vùng. Vùng Đồng Bằng sông HồngHanoi
Ngân Hàng Việt Nam
2005
1725
1724190335362.5W859WB.000737Charting a way ahead :
The results agenda
Paul Wolfowitz
Washington, D.C.
World Bank
2005
1726
172562958362.5Ng121
WB.000802
Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 2000 - 2001:
Tấn công đói nghèo
Ngân hàng Thế Giới; Vũ Cương biên dịch
Hà Nội
Chính Trị Quốc Gia
2000
1727
172663711362.5Đ107
WB.000945
Đánh giá nghèo theo vùng :
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003
Hà Nội
Lao động Xã hội
2004
1728
172763711362.5Đ107
WB.000946
Đánh giá nghèo theo vùng :
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003
Hà Nội
Lao động Xã hội
2004
1729
172863711362.5Đ107
WB.000947
Đánh giá nghèo theo vùng :
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003
Hà Nội
Lao động Xã hội
2004
1730
172963711362.5Đ107
WB.000948
Đánh giá nghèo theo vùng :
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003
Hà Nội
Lao động Xã hội
2004
1731
173063711362.5Đ107
WB.000950
Đánh giá nghèo theo vùng :
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003
Hà Nội
Lao động Xã hội
2004
1732
173163711362.5Đ107
WB.000951
Đánh giá nghèo theo vùng :
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003
Hà Nội
Lao động Xã hội
2004
1733
173263711362.5Đ107
WB.000952
Đánh giá nghèo theo vùng :
Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003
Hà Nội
Lao động Xã hội
2004
1734
173369283362.5W927
WB.000962
Responsible growth for the new millennium :
Integrating society, ecology, and the economy
The World Bank
Washington, Inc
The World Bank
2004
1735
173498110362.5A932
WB.001076
Phân tích hiện trạng nghèo đói ở Đồng bằng Sông Cửu LongAusAIDHà NộiY học
2004
1736
1735103658362.5A107
WB.001240
Chính sách của nhà nước hỗ trợ người nghèoAnh ThơHà NộiTư pháp
2005
1737
1736117405362.5A462
WB.001336
Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện :(Sách tham khảo)
Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2006
1738
1737117405362.5A462WB.001337Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện :(Sách tham khảo)
Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2006
1739
1738117288362.5D555
WB.001397
Delivering on the promise of pro-poor growth :
Insights and lessons from country experiences
Timothy Besley, Louise J. Cord editors
Washington, DC.
The World Bank
2007
1740
173962817362.5I.61
WB.001465
Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam :
Các yếu tố về địa lý và không gian
Nicholas Minot, Bob Bauch và Michael Epprecht
Washington DC
The World Bank
2004
1741
174062817362.5I.61
WB.001469
Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam :
Các yếu tố về địa lý và không gian
Nicholas Minot, Bob Bauch và Michael Epprecht
Washington DC
The World Bank
2004
1742
1741136443362.5A832
WB.001573
Để chuỗi giá trị hiệu quả hơn cho người nghèo :
Sổ tay thực hành phân tích chuỗi giá trị = Making value chains work better for the poor : A toolbook for practitioners of value chain analysis
Ngân hàng phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2007
1743
1742170851362.5A832WB.002573Making value chains work better for the poor
A toolbook for practitioners of value Chain analysis
Asian Development Bank
Hà Nội
Asian Development Bank
2007
1744
1743117405362.5A462
WB.002926
Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện :(Sách tham khảo)
Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2006
1745
1744117405362.5A462WB.002927Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện :(Sách tham khảo)
Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2006
1746
1745117405362.5A462
WB.002928
Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện :(Sách tham khảo)
Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.]
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2006
1747
174676027362.57D324
WB.000631
Une politique :
Une politique fonciere pour la croissance et la lutte contre la pauvrete
Klaus Deininger
Washington
The World Bank
2005
1748
1747161426362.57C557WB.002032The chronic poverty report 2008-09 :
Escaping poverty traps
Chronic Poverty Research Centre (CPRC)
United Kingdom
Chronic Poverty Research Centre (CPRC)
2008
1749
1748174972362.57V666WB.002726Poverty reduction in Vietnam :
Achievement and challenges
Vietnam Academy of Social Sciences
Ha NoiThế giới
2011
1750
1749178716362.57W927
WB.002745
Revisiting Vietnam's remarkable record on poverty reduction :
Progress and new challenges
The World Bank (WB)
Ha Noi
The World Bank (WB)
2012
1751
1750175040362.57M666
WB.002784
Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam :
Các yếu tố về khí hậu, nông nghiệp và không gian = Poverty and inequality in Vietnam : Spatial patterns and geographic determinants
Nicholas Minot, Bob Baulch, Michael Epprecht
Hà Nội
Lao động Xã hội
2004
1752
1751175039362.57M666
WB.002785
Poverty and inequality in Vietnam :
Spatial patterns and geographic determinants
Nicholas Minot, Bob Baulch, Michael Epprecht
Hà Nội
Lao động Xã hội
2004
1753
1752179394362.57W927
WB.002921
Khởi đầu tốt, nhưng chưa phải đã hoàn thành :
Thành tựu ấn tượng của Việt Nam trong giảm nghèo và những thách thức mới = Well begun, not yet done : Vietnam's remarkable progress on poverty reduction and the emerging challenges
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà Nội
The World Bank
2012
1754
1753179395362.57W927WB.002933Well begun, not yet done :
Vietnam's remarkable progress on poverty reduction and the emerging challenges
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà Nội
The World Bank
2012
1755
1754160422
362.5709597
M297WB.002336Rà soát tổng quan :
Các chương trình dự án giảm nghèo ở Việt Nam = A mapping exercise : Poverty reduction programmes and policies in Vietnam
Chương trình phát triển Liên hợp quốc tại Việt Nam (UNDP) ; Richard Jones ... [et al.]
Hà Nội
United Nations Development Programme (UNDP)
2009
1756
1755160424
362.5709597
M297WB.002337A mapping exercise :
Poverty reduction programmes and policies in Vietnam
United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP) ; Richad Jones ... [et al.]
Ha Noi
United Nations Development Programme
2009
1757
175661645362.58B593
WB.000064
Geographical targeting for poverty alleviation :
Methodology and applications
David Bigman and Hippolyte Fofack
Washington, D. C.
The World Bank
2000
1758
175761702362.58N218
WB.000066
Empowerment and poveety reduction :A sourcebookDeepa Narayan
Washington, D. C.
The World Bank
2002
1759
175862884362.58A883
WB.000299
Attacking extreme poverty :
Learning from the experience of the international movement ATD fourth world
edited by Quentin Wodon
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1760
175962759362.58S511WB.000337
Service provision for the poor public and private sector cooperation
edited by Gudrun Kochendorfer-Lucius
Washington DC
The World Bank
2004
1761
176062952362.58N122
WB.000422
Nâng cao điều kiện sống cộng đồng dân nghèo đô thị, hướng tới những đô thị Việt Nam phát triển bền vững.
George Gattoni ... [ et al ]
Việt Nam
Ngân Hàng Thế Giới
2003
1762
176162952362.58N122
WB.000423
Nâng cao điều kiện sống cộng đồng dân nghèo đô thị, hướng tới những đô thị Việt Nam phát triển bền vững.
George Gattoni ... [ et al ]
Việt Nam
Ngân Hàng Thế Giới
2003
1763
176262952362.58N122
WB.000424
Nâng cao điều kiện sống cộng đồng dân nghèo đô thị, hướng tới những đô thị Việt Nam phát triển bền vững.
George Gattoni ... [ et al ]
Việt Nam
Ngân Hàng Thế Giới
2003
1764
176362952362.58N122
WB.000425
Nâng cao điều kiện sống cộng đồng dân nghèo đô thị, hướng tới những đô thị Việt Nam phát triển bền vững.
George Gattoni ... [ et al ]
Việt Nam
Ngân Hàng Thế Giới
2003
1765
176462952362.58N122
WB.000428
Nâng cao điều kiện sống cộng đồng dân nghèo đô thị, hướng tới những đô thị Việt Nam phát triển bền vững.
George Gattoni ... [ et al ]
Việt Nam
Ngân Hàng Thế Giới
2003
1766
176554140362.58B167
WB.000466
Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo ( Sổ tay dành cho cán bộ thực hành )
Judy L. Baker; Vũ Hoàng Linh dịch
H.VHTT2002
1767
176654140362.58B167
WB.000469
Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo ( Sổ tay dành cho cán bộ thực hành )
Judy L. Baker; Vũ Hoàng Linh dịch
H.VHTT2002
1768
1767160676362.58M379
WB.002345
Reviewing the past responding to new challenges :
A mid-term review of the national targeted programme for poverty reduction and programme 135 - II, 2006 - 2008
Frederic Martin, Đặng Kim Chung
Ha Noi
Thanh nien
2009
1769
1768172874362.58W927
WB.002663
Soft rain penetrates the earth better than a storm :
Vietnam - World Bank partnerships on poverty reduction = Mưa dầm ngấm lâu : Quan hệ đối tác Việt Nam - Ngân hàng Thế giới về giảm nghèo
World Bank in Vietnam
Ha Noi
World Bank in Vietnam
2011
1770
1769172875362.58W927
WB.002665
Mưa dầm ngấm lâu :
Quan hệ đối tác Việt Nam - Ngân hàng Thế giới về giảm nghèo = Soft rain penetrates the earth better than a storm : Vietnam World Bank partnerships in poverty reduction
World Bank in Vietnam
Hà Nội
World Bank in Vietnam
2011
1771
177062754362.582I.72
WB.000334
Public money for private infrastructure: Deciding when to offer guarantees, output-based subsidies, and other fiscal support
Timothy Irwin
Washington DC
The World Bank
2003
1772
1771103947362.582M939
WB.001303
With the support of multitudes :
Using strategic communication to fight poverty through PRSPs
Masud Mozammel and Sina Odugbemi
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1773
1772160652362.582H556WB.002338Analysis of the P135 - II baseline survey :Final reportPhạm Thái HưngHanoi
Thanh Nien
2009
1774
1773160637362.582H556WB.002339Báo cáo phân tích điều tả cơ bản chương trình 135 - II =
Analysis of the P135-II baseline survey : Final report
Phạm Thái HưngHà Nội
Thanh niên
2009
1775
1774160671362.582Đ107
WB.002340
Đánh giá giữa kỳ chương trình mục tiêu Quốc gia giảm nghèo, giai đoạn 2006 - 2008 :
Nhìn lại quá khứ đối mặt thách thức mới
Hà Nội
Thanh niên
2009
1776
1775160666362.582M627
WB.002341
Đánh giá giữa kỳ chương thình 135 - II giai đoạn 2006 - 2008 :
Nhìn lại quá khứ đối mặt thách thức mới = Mid-term review of programme 135-II, 2006 - 2008 : Reviewing the past responding to new challenges
Hà Nội
Thanh niên
2009
1777
1776160677362.582M627WB.002342Mid-term review of programme P135-II, 2006 - 2008 :
Reviewing the past responding to new challenges
Hanoi
Thanh nien
2009
1778
1777171930362.582W927
WB.002628
Vietnam - poor communes livelihoods and infrastructure program project =
Dự án phát triển hạ tầng và sinh kế cho các xã nghèo
The World Bank in VietNam (WB)
Ha Noi
The World Bank in VietNam (WB)
2004
1779
1778171868362.582W927
WB.002634
The poverty reduction support credit project =
Dự án tín dụng hỗ trợ giảm nghèo
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
1780
1779179396362.582T101
WB.002920
Tác động của chương trình 135 giai đoạn II qua lăng kính hai cuộc điều tra đầu kỳ và cuối kỳ :
Impact of program 135-phase II throungh the lens of baseline and endline surveys
Hà NộiHồng Đức2012
1781
1780179397362.582T101WB.002922
Impact of program 135-phase II throungh the lens of baseline and endline surveys
Hà NộiHồng Đức2012
1782
178197100362.7W927a
WB.001053
Support to legal aid for children and juveniles in Viet Nam :
Đỗ Ngọc Hà, Tom Scott and Nguyễn Bích Diễm
The World BankHà Nội
Giao thông vận tải
2002
1783
178297101362.7W927v
WB.001057
Hỗ trợ vấn đề trợ giúp pháp lý cho trẻ em và người chưa vị thành niên ở Việt Nam
Đỗ Ngọc Hà, Tom Scott và Nguyễn Bích Diễm
Hà Nội
Giao thông vận tải
2002
1784
178396583362.7B352
WB.001091
Vượt qua nghịch cảnh :
Niềm hy vọng của những trẻ em bị xâm hại
Violeta Bautista, Aurorita Roldan, Myra Garces-Bascal ; Phạm Đình Thái biên dịch
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2002
1785
178496585362.7U58
WB.001112
Quyền trẻ em :
Biến nguyên tắc thàng hành động (Sách tham khảo)
UNICEF
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1786
178562870362.87R595
WB.000196
Risks and reconstruction :
Experiences of resettlers and refugees
Washington DC
The World Bank
2000
1787
1786159923362.87U54
WB.002143
Refugee children :
Escape from persecution and war
The UN Refugee Agency (UNHCR)
Geneva
Public Affairs, UNHCR
2007
1788
1787160391362.9597C561WB.002326
Xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính sách an ninh xã hội ở Việt Nam
Mai Ngọc Cường (chủ biên)
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2009
1789
178892199363W927
WB.000679
Environment matters:Annual reviewWorld Bank
Washington
The World Bank Group
2004
1790
178992199363W927
WB.000682
Environment matters:Annual reviewWorld Bank
Washington
The World Bank Group
2004
1791
1790117350363Ng122h
WB.001341
Chiến lược cơ sở hạ tầng :
Những vấn đề liên ngành
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
Hà Nội
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
2006
1792
1791117350363Ng122h
WB.001342
Chiến lược cơ sở hạ tầng :
Những vấn đề liên ngành
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
Hà Nội
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
2006
1793
1792117350363Ng122h
WB.001343
Chiến lược cơ sở hạ tầng :
Những vấn đề liên ngành
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
Hà Nội
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
2006
1794
1793117349363W927b
WB.001425
Infrastructure strategy :
Cross-sectoral issues
The World Bank in Vietnam
Hanoi
The World Bank in Vietnam
2006
1795
1794117349363W927b
WB.001426
Infrastructure strategy :
Cross-sectoral issues
The World Bank in Vietnam
Hanoi
The World Bank in Vietnam
2006
1796
1795117350363Ng122h
WB.001427
Chiến lược cơ sở hạ tầng :
Những vấn đề liên ngành
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
Hà Nội
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
2006
1797
1796117350363Ng122h
WB.001428
Chiến lược cơ sở hạ tầng :
Những vấn đề liên ngành
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
Hà Nội
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
2006
1798
1797117141363W927b
WB.001446
Liberalization and universal access to basic service :
Telecommunications, water and sanitation, financial services, and electricity
The World Bank, OECD
Washington, DC.
The World Bank
2006
1799
179862911363.1W927
WB.000338
Private participation in infrastructure :
Trends in developing countries in 1990 - 2001
World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2003
1800
179962900363.10095B152
WB.000279
Private infrastructure in east asia :
Lessons learned in the aftermath of the crisis
Aldo Baietti
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1801
180088214363.11Đ302
WB.001274
Kỹ thuật an toàn và môi trường
(Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật)
Trần Văn Địch, Đinh Đắc Hiến
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2005
1802
180162659363.12W927h
WB.000099
World Bank highway rehabilitation project:
Vienam road safety study: Final report
Ross Silcock Limited
Washington DC
The World Bank
2000
1803
180262861363.12P953
WB.000240
A primer on effciency measurement for utilities and transport regulators
Tim Coelli ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2003
1804
1803171752363.12W927
WB.002599
The Mekong transport and flood protection project =
Dự án chống ngập lụt và giao thông sông Mekong
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
1805
180490957363.125W927
WB.000703
Preparation of Vietnam road safety project - phase 1 :
Policy framework for compensation,resettlement, and rehabilitation of displaced persons
The World BankU.S.A.
Opus International Consultants
2004
1806
180590963363.125W927
WB.000709
Chuẩn bị dự án an toàn đường bộ Quốc gia - Giai đoạn 1 :
Khung chính sách đền bù, tái định cư và khôi phục cho những đối tượng bị di dời (Báo cáo chính thức)
The World BankHà Nội
Công Ty Tư Vấn Quốc Tế Opus
2004
1807
180690965363.125W927
WB.000715
Preparation of Vietnam road safety project - phase 1 :
Abbreviated resettlement plan - year 1 (Final report)
The World BankU.S.A.
Opus international Consultants
2004
1808
180790960363.125W927
WB.000729
Chuẩn bị dự án an toàn đường bộ Quốc gia - giai đoạn 1 :
Kế hoạch đền bù giải phóng mặt bằng và tái định cư ngắn hạn - Năm thứ nhất (Báo cáo chính thức)
The World BankHà Nội
Công Ty Tư Vấn Quốc Tế Opus
2004
1809
1808171827363.125W927
WB.002595
The road safety project =
Dự án an toàn mạng lưới quốc lộ
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
1810
1809166435363.1791A224
WB.002350
Declaration and plan of action :
U.S. - Vietnam dialogue group on agent orange/Dioxin 2010-2019
Addressing the legacy of agent orange in Vietnam
Washington DC
The Aspen Institute
2010
1811
1810172556363.19H307
WB.002648
Hiệp định SPS/WTO :
Những điều bạn nên biết
Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc
Hà Nội[Hà Nội]
2000
1812
181161742363.192U58
WB.000010
Food safety issues in the developing world
Laurian Unnevehr and Nancy Hirschhorn
Washington, D. C.
The World Bank
2000
1813
1812117126363.192W927b
WB.001365
Việt Nam kế hoạch hành động về an toàn thực phẩm và thú y - bảo vệ thực vật
The World BankHà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
1814
1813160414363.192L784WB.002329The livelihood assessment tool-kit :
Analysing and responding to the impact of disasters on the livelihoods of people
Italy
Food and agriculture Organization of the United nations (FAO),International labor organization (ILO)
2009
1815
1814103874363.32S375
WB.000982
Reference guide to anti-money laundering and combating the financing of terrorism
Paul Allan Schott
Washington, D.C.
The World Bank
2006
1816
181562876363.34M266WB.000277Managing disaster risk in emerging economies
Washington DC
The World Bank
2000
1817
1816155872363.34C637
WB.002031
Climate resilient cities :
A prime on reducing vulnerabilities to disacters
Neeraj Prasad ... [et al.]
Washington DC
The World Bank
2009
1818
1817155872363.34C637WB.002279Climate resilient cities :
A prime on reducing vulnerabilities to disacters
Neeraj Prasad ... [et al.]
Washington DC
The World Bank
2009
1819
1818172869363.34W927
WB.002659
Hiểm họa tự nhiên, thảm họa phi tự nhiên :
Bài toán kinh tế của các biện pháp phòng ngừa hiệu quả = Natural hazards, unnatural disasters : The economics of effective prevention
The World Bank, The United Nations
Hà Nội
World Bank
2011
1820
1819154591
363.3409597
Qu105WB.002273Quản lý rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng :
Một số điển hình làm tốt - Việt Nam 2007
Tổ chức CARE Quốc tế tại Việt Nam, Ngân hàng thế giới (WB)
Hà Nội
Tổ chức CARE Quốc tế
2007
1821
1820154591
363.3409597
Qu105WB.002276Quản lý rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng :
Một số điển hình làm tốt - Việt Nam 2007
Tổ chức CARE Quốc tế tại Việt Nam, Ngân hàng thế giới (WB)
Hà Nội
Tổ chức CARE Quốc tế
2007
1822
1821169340363.347W927
WB.002564
Natural hazards, unnatural disasters :
The economics of effective prevention
The World Bank, The United Nations
Washington, D.C.
World Bank
c2010
1823
182262831363.4W927
WB.000256
Curbing the epidemic governments and the economics of tobacco control
The World Bank
Washington DC
The World Bank
1999
1824
182362830363.6C764
WB.000253
Contracting for public services :
Output-based aid and its applications
edited by Penelope J. Brook
Washington DC
World Bank
2001
1825
182462712363.6W927ir
WB.000351
Resettlement action plan of additional civil works and dredging
WB
Washington DC
The World Bank
2003
1826
182592180363.6W927
WB.000741
Connecting East Asia :
A new framework for infrastructure
Mandaluyong City, Philippines
Asian Development Bank
2005
1827
1826107666363.6A832
WB.000817
Connecting East Asia :
A new framework for infrastructure
Asian Development Bank; Japan Bank for International Cooperation; World Bank
Tokyo
Asian Development Bank
2005
1828
182798283363.6W927
WB.001017
Viet Nam :
Transmission and distribution II: Policy framework and guidelines for ethnic minority development plan (EMDP)
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1829
182896593363.6W927
WB.001028
Report on public consultation meetings for environmental review report :
Mekong transport and flood protection project
The World BankHà NộiAPECO
2004
1830
182998281363.6W927
WB.001037
Dự án giao thông đồng bằng Mekong và chống lũ lụt cải tạo mạng lưới đường đồng bằng Mekong :
Báo cáo đánh giá môi trường (Vốn WB IDA số 3448-VN)
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
1831
183098282363.6W927
WB.001041
Envirronmental review report :
Mekong transport and flood protection project
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
1832
183198285363.6W927
WB.001055
Đường dây 110kV Cần Thơ - Châu Thành tỉnh Hậu Giang :
Kế hoạch tái định cư
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
1833
183298284363.6W927
WB.001063
Đường dây 110kV Cần Thơ - Châu Thành tỉnh Hậu Giang :
Kế hoạch quản lý môi trường
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2004
1834
183398276363.6W927
WB.001080
System efficiency improvement equitization and renewable project :
Evironmental impact assessment for rehabilitation of distribution network in Dong Phu and Thoi Thanh commune - Can Tho province (PMB/PC2-EIA)
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1835
183498277363.6W927
WB.001084
System efficiency improvement equitization and renewable project :
Resettlement action plan for rehabilitation of distribution network in Dong Phu and Thoi Thanh commune- Can Tho province (PMB/PC2-RAP)
The World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1836
183562751363.61H432
WB.000002
Financing of private hydropower projectsChris Head
Washington DC
The World Bank
2000
1837
183662679363.61S678s
WB.000074
Summary of resettlement action plans in Vietnam water resources assistance project
Washington, D. C.
The World Bank
2003
1838
183762673363.61E37rf
WB.000078
Rehabilitation ankroet hydropower project Lam Dong province
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1839
183862674363.61E37se
WB.000079
Environment impact assessment
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1840
183962668363.61E37rr
WB.000085
Rural energy project Northern Vietnam
Resettlement action plan
Electricity of Vietnam. Power company No.1
Washington DC
The World Bank
2003
1841
184062669363.61E37si
WB.000086
Vietnam rural energy project southern region
Electricity of Vietnam. Power company No.2
Washington DC
The World Bank
2003
1842
184162670363.61E37re
WB.000087
Rural energy project 1 northern region
Electricity of Vietnam. Power company No.1
Washington DC
The World Bank
2003
1843
184262300363.61W927rhd
WB.000094
Rehabilitation and expansion of MV distribution system in Hai Duong city - Hai duong province:
Environment impact assessment
Electricity of Vietnam. Power company No.1
Washington D.C.
The Word Bank
2003
1844
184362305363.61W927f/vol.3
WB.000096
Feasibility study central region rural energy project (Phase II)
Eletricity of Vietnam power company 3
Washington D.C
The Word Bank
2003
1845
184462665363.61E37sa
WB.000098
Vietnam rural energy project southern region; Vol.3: Supplementary resettlement action plan - phase II
Washington DC
The World Bank
2003
1846
184562298363.61W927se
WB.000101
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Environment impact assessment for 220KV South Sai Gon substation (SPPMB-RAP)
Electricity of Vietnam. Southern power project management board
Washington D.C
The Word bank
2002
1847
184662318363.61
W927m/Vol.2-Rep.7
WB.000102
Environmental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project;
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D.C.
The Word Bank
2003
1848
184762693363.61W927pf
WB.000103
Pilot water supply projects in two district towns in Hai Phong and Bac Ninh province: Feasibility study for Minh Duc town
Washington, D. C.
The World Bank
2004
1849
184862319363.61
W927m/Vol.2-Rep.4
WB.000104
Environmental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D.C.
The Work Bank
2003
1850
184962695363.61E37se
WB.000105
System efficiency improvement. equitization and renewable project
Environment impact assessment for rehabiliation of Thac Bay hydropower plant
Electricity of Vietnam. Power company No.1
Washington DC
The World Bank
2002
1851
185062692363.61W927rr
WB.000107
Road network improvement project: Resettlement action plan
Washington, D. C.
The World Bank
2003
1852
185162694363.61E37re
WB.000108
Rehabilitation and upgrade project Kondao hydropower plant Kontum province
Feasibility study emvironmental impact assessment report, Project No. 44.01
Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company 1
Washington DC
The World Bank
2001
1853
185262664363.61W927pf
WB.000110
Pilot water supply project in two district towns in Hai Phong and Bac Ninh province: Feasibility study for lim town
Washington, D. C.
The World Bank
2004
1854
185362331363.61W927dm
WB.000112
Pilot water supply project in two districts town in Hai Phong city and Bac Ninh province:
Report on environmental assessment pilot water supply project for Minh Duc town Hai Phong city
The Word Bank
Washington D.C.
The Word Bank
2004
1855
185462666363.61W927pr
WB.000113
Pilot water supply projects in two district towns in Hai Phong and Bac Ninh province: Report on environmental assessment: Pilot water supply project for lim town Bac Ninh province
Washington, D. C.
The World Bank
2004
1856
185562328363.61W927dm
WB.000114
Dự án cấp nước thí điểm cho hai thị trấn của Bắc Ninh và Hải Phòng:
Báo cáo đánh giá môi trường: Dự án cấp nước thí điểm cho thị trấn Minh Đức - thành phố Hải Phòng
Ngân hàng thế giới
Washington D.C.
Ngân hàng thế giới
2004
1857
185662327363.61W927dl
WB.000115
Dự án cấp nước thí điểm cho hai thị trấn của Bắc Ninh và Hải Phòng:
Báo cáo đánh giá môi trường: Dự án cấp nước thí điểm cho thị trấn Lim - tỉnh Bắc Ninh
Washington, D.C.
Ngân hàng thế giới
2004
1858
185762286363.61W927se
WB.000122
System efficiency improvement equitization and renewable projects:
Environment impact assessment for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in central Vietnam implemented by PC3 (PC3-EIA)
Electricity of Vietnam. Power company No.3
Washington D.C.
The World Bank
2002
1859
185862296363.61W927p
WB.000124
Power network project management board: Environment impact assessment
Efficiency emprovement of 110KV distribution network project nothern Vietnam
Electricity of Vietnam. Power company No.1
Washington D.C
The Word Bank
2001
1860
185962332363.61W927t
WB.000126
Thot Not - Chau Doc - Tinh Bien 220 KV transmission line and Chau Doc 220 KV substation project: Report of environmental impact assessment
Report of environmental impact assessment
Electricity of Vietnam. Southern power project management board
Washington D.C.
The Word Bank
2003
1861
186062294363.61
W927m/Vol.2-Rep.3
WB.000127
Enviromental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
2003
1862
186162671363.61W927re
WB.000130
Resttlement action plan (RAP)
Project: Efficiency improvement of 110KV distribution network northern Vietnam
Power company No.1 (VIetnam)
Washington DC
The World Bank
2001
1863
186262681363.61E37sr
WB.000131
System efficiency improvement equitization and renewable project
Resettlement action plan for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in Dong Nai province implemented by Dong Nai PC
Electricity of Vietnam. Dong nai Power company
Washington DC
The World Bank
2002
1864
186362682363.61S678/Vol.1
WB.000132
Environmental impact assessment for Vietnam water resources assistance project
Washington, D. C.
The World Bank
2003
1865
186462686363.61
S678/Vol.2-No.1
WB.000133
Environmental impact assessment for Vietnam water resources assistance project; vol.2
Washington, D. C.
The World Bank
2003
1866
186562683363.61E37pe
WB.000134
Plâycu - Dung Quất - Đà Nẵng 500 KV transmission line
Washington DC
The World Bank
2002
1867
186662684363.61E37pr
WB.000135
Plâycu - Dung Quất - Đà Nẵng 500 KV transmission line
Washington DC
The World Bank
2002
1868
186762685363.61E37rf
WB.000136
Rehabilitation and upgrade project andiem hydropower plant Quang Nam province
Feasibility study environmental impact assessment report, Project no. 43.01
Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company 1
Washington DC
The World Bank
2001
1869
186862687363.61E37rf
WB.000137
Rehabilitation Thac Bay hydropower project Lai Chau province
Feasibility study environment impact assessment and resettlement report
Power engineering consulting company 1
Washington DC
The World Bank
2001
1870
186962255363.61
W927m/Vol.3
WB.000142
Enviromental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D.C.
The World Bank
2003
1871
187062261363.61W927se
WB.000143
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Environment impact assessment for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in southern Vietnam implemented by PC2 (PC2-EIA)
Electricity of Vietnam. Power company No.2
Washington D.C.
The World Bank
2002
1872
187162258363.61
W927m/Vol.2- Rep.6
WB.000144
Environmental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D.C.
The World Bank
2003
1873
187262256363.61W927m
WB.000145
Environmental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project:
Summary :Draft final project environmental impact assessment
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D.C.
The World bank
2003
1874
187362252363.61W927se
WB.000146
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Environment impact assessment for 220 KV Thai Binh - Hai Phong transmission line and 220 KV Bac Ninh and Yen Bai substations implemented by NPPMB (NPPMB-EIA)
Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company No.1
Washington D.C.
The World Bank
2002
1875
187462250363.61W927se
WB.000147
System efficiency improvement equitization and renewable projects:
Environment impact assessment for rehabiliation of Kon Dao hydropower plant
Electricity of Vietnam. Power company No.3
Washington D.C.
The World Bank
2002
1876
187562254363.61W927m
WB.000150
Viet Nam water resource assistance project:
Environment impact assessment updated consultation report
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D.C
The World Bank
2003
1877
187662249363.61
W927m/Vol.2-Rep.2
WB.000151
Environmental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project
Ministry of Agriculture and rural development (Vietnam)
Washington D.C
The World Bank
2003
1878
187762237363.61W927m
WB.000153
Viet Nam water resources assistance project:
Environment impact assessment. Addendum report
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D.C.
The Word Bank
2003
1879
187862248363.61W927rcn
WB.000154
Rehabilitation Chieng Ngam hydropower project Son La provice:
Feasibility study: Environment impact assessment and resettlement report
Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company 1
Washington D.C
The World Bank
2001
1880
187962236363.61W927m
WB.000155
Viet Nam water resource assistance project:
Environment impact assessment. Executive summary
Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam)
Washington D.C
The Word Bank
2003
1881
188062246363.61W927đ
WB.000156
Upgrading 110KV system for rural electrification sub-projects managed by Dong Nai power company pro. code 41030B:
Environmental impact assessment
Electricity of Vietnam. Dong Nai Power Company
Washington D.C
The World Bank
2001
1882
188162239363.61W927e
WB.000158
220 South Sai Gon substation:
Feasibility study: Environment impact assessment
Electricity of Vietnam power engineering and consulting company No.2
The Word Bank
Washington D.C.
2001
1883
188262242363.61W927se
WB.000159
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Environment impact assessment for rehabiliation of An Diem hydropower plant
Electricity of Vietnam. Power company No.2
Washington D.C.
The Word Bank
2002
1884
188362271363.61W927rht
WB.000163
Rehabilitation and improvment of electrical distribution system at Ha Tinh town project: Environmental impact assessment (Final report)
Environmental impact assessment (Final report)
Electricity of Vietnam. Power company no.1
Washington D.C.
The World Bank
2003
1885
188462269363.61W927se
WB.000167
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Environment impact assessment for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in Dong Nai province implemented by Dong Nai PC (PCDN-EIA)
Electricity of Vietnam. Dongnai power company
Washington D.C.
The World Bank
2002
1886
188562265363.61W927se
WB.000172
System efficiency improvement, equitization and renewable project:
Environment impact assessment for rehabiliation of Chieng Ngam hydropower plant
Electricity of Vietnam. Power company No.1
Washington D.C.
The World Bank
2002
1887
188662262363.61W927se
WB.000176
System efficiency improvement equitization and renewable projects:
Environment impact assessment for rehabiliation of Ankroet hydropower plant
Electricity of Vietnam. Power company No.2
Washington D.C.
The World bank
2002
1888
188762267363.61W927se
WB.000178
System efficiency improvement, equitization and renewable energy project:
Environmental assessment report: Component: Rehabilitation of distribution network in selected communes of Ninh Thuan, Can Tho and Long An provinces
Electricity of Vietnam. Power company No.2
Washington D.C.
The World Bank
2004
1889
188862779363.61P769
WB.000211
The political economy of water pricing reformsedited by Ariel Dinar
Washington DC
The World Bank
2000
1890
188962901363.61R845
WB.000278
Measuring and apportioning rents from hydroelectric power developments
Mitchell Rothman
Washington, D. C.
The World Bank
2000
1891
189062729363.61B450
WB.000359
Dự án nâng cấp hai tuyến đường thủy phía nam và cảng Cần Thơ.
Báo cáo đánh giá tác động môi trường các hạng mục xây lắp và nạo vét bổ sung
Bộ Giao Thông Vận Tải. Ban quản lý các dự án đường thủy
Hà nội
Ngân hàng Thế giới
2004
1892
189162720363.61S678veWB.000373Vietnam urban water development (P073763).
Environmental assessment subproject: Investment and construction of water supply system in Kien An - Hai Phong
Ministry of construction (Vietnam)
Washington DC
The World Bank
2004
1893
189262719363.61M665hn
WB.000376
Environmental assessment Ha Nam subprojectsMinistry of industry
Washington DC
The World Bank
2004
1894
189362717363.61M665bđ
WB.000378
Evironmental assessment subprojects of Binh Dinh provinceMinistry of industry
Washington DC
The World Bank
2004
1895
189462727363.61S678db
WB.000379
Dự án phát triển cấp nước đô thị Việt Nam (P043763)
Báo cáo đánh giá môi trường các tiểu dự án của tỉnh Thái Bình
Bộ xây dựng (Việt Nam)
Washington DC
The World Bank
2004
1896
189562725363.61S678db
WB.000380
Dự án phát triển cấp nước đô thị Việt Nam (P073763)
Báo cáo đánh giá môi trường các tiểu dự án của tỉnh Hà Nam
Bộ xây dựng (Việt Nam)
Washington DC
The World Bank
2004
1897
189662723363.61M665tb
WB.000381
Environmental assessment Thai Binh subprojectsMinistry of industry
Washington DC
The World Bank
2004
1898
189762724363.61S678db
WB.000383
Dự án phát triển cấp nước đô thị Việt Nam (P073763)
Báo cáo đánh giá môi trường: Tiểu dự án đầu tư xây dựng hệ thống cấp nước Kiến An - Hải Phòng
Bộ xây dựng (Việt Nam)
Washington DC
The World Bank
2004
1899
189862728363.61C455db
WB.000389
Dự án phát triển cấp nước đô thị Việt Nam: Báo cáo đánh giá môi trường các tiểu dự án của tỉnh Bình Định
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2004
1900
189962824363.61M546
WB.000396
Improving electric power utility efficiency :
Issues recommendations
Christoph Menke, P. Gregory Fazzari
Washington DC
The World Bank
1994
1901
190062822363.61W927
WB.000399
Energy services for the world's poorWorld Bank
Washington DC
The World Bank
2000
1902
190162961363.61V308
WB.000408
Việt Nam kế hoạch hành động năng lượng tái tạo =
Renewable energy action plan
V. Susan Bogach ... [et al.]
Việt Nam
Ngân hàng Thế Giới
1903
190262961363.61V308
WB.000410
Việt Nam kế hoạch hành động năng lượng tái tạo =
Renewable energy action plan
V. Susan Bogach ... [et al.]
Việt Nam
Ngân hàng Thế Giới
1904
190362962363.61V308
WB.000411
Vietnam renewable energy action plan
V. Susan Bogach ... [et al.]
Washington, D. C.
The World Bank
2001
1905
190462961363.61V308
WB.000412
Việt Nam kế hoạch hành động năng lượng tái tạo =
Renewable energy action plan
V. Susan Bogach ... [et al.]
Việt Nam
Ngân hàng Thế Giới
1906
190562961363.61V308
WB.000414
Việt Nam kế hoạch hành động năng lượng tái tạo =
Renewable energy action plan
V. Susan Bogach ... [et al.]
Việt Nam
Ngân hàng Thế Giới
1907
190663717363.61U523/T3D
WB.000480
Khung chính sách an toàn môi trường
Ủy ban Nhân dân Thành phố Cần Thơ
Washington, D.C.
The World Bank
2003
1908
190792176363.61W927
WB.000639
World bank environmental safeguard policies :
Technical guidelines for the transport and agriculture and rural development sectors
The World Bank in Vietnam
Hanoi
Statistical Publishing House
2004
1909
190892176363.61W927
WB.000642
World bank environmental safeguard policies :
Technical guidelines for the transport and agriculture and rural development sectors
The World Bank in Vietnam
Hanoi
Statistical Publishing House
2004
1910
190992177363.61Ng121
WB.000654
Chính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới :
Hướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam
Hà NộiThống Kê
2004
1911
191092177363.61Ng121
WB.000657
Chính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới :
Hướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam
Hà NộiThống Kê
2004
1912
1911136387363.61R658
WB.001587
Management models for small towns water supply :
Lessons learned from case studies in the Philippines
Andy RobinsonIndonesia
The World Bank
2003
1913
1912136389363.61W927
WB.001589
Sustainability planning and monitoring in community watersupply and sanitation :
A guide on the methodology for participatory assessment (MPA) for community-driven development programs
World Bank Water and Sanitation Program - East Asia and the Pacific. Edited by: Nilanjana Mukherjee and Christine Van Wijk
Washington, DC 20433
[Washington]
2003
1914
1913166345363.61C755
WB.002401
Consumer cooperatives :
An alternative institutional model for delivery of urban water supply and sanitation services?
Fernando Ruiz-Mier, Meike van Ginneken
Washington DC
World bank
2006
1915
1914166341363.61K52
WB.002402
Models of aggregation for water and sanitation provisionWilliam D. Kingdom
Washington DC
World Bank
2005
1916
1915166347363.61P879
WB.002403
Poverty dimensions of water, sanitation, and hygiene in Southwest Sri Lanka
Subhrendu K. Pattanayak ... [et al.].
Washington DC
World Bank
2006
1917
1916166344363.61P962
WB.002406
Pro-poor subsidies for water connections in West Africa :
A preliminary study executive summary
Sylvie Debomy, Donald T. Lauria, Omar S. Hopkins
Washington DC
World Bank
2005
1918
1917166344363.61P962
WB.002407
Pro-poor subsidies for water connections in West Africa :
A preliminary study executive summary
Sylvie Debomy, Donald T. Lauria, Omar S. Hopkins
Washington DC
World Bank
2005
1919
1918166342363.61A846
WB.002408
Assessment of resource flow in the water supply and sanitation sector :
Ethiopia case study
Peter L. Watson ... [et al.].
Washington DC
World Bank
2005
1920
1919166342363.61A846
WB.002409
Assessment of resource flow in the water supply and sanitation sector :
Ethiopia case study
Peter L. Watson ... [et al.].
Washington DC
World Bank
2005
1921
1920166353363.61G973
WB.002417
Water for the urban poor :
Water markets, household demend, and service preferences in Kenya
Sumila Gulyani, Debabrata Talukdar, R. Mukami Kariuki
Washington
World Bank
2005
1922
1921166353363.61G973
WB.002418
Water for the urban poor :
Water markets, household demend, and service preferences in Kenya
Sumila Gulyani, Debabrata Talukdar, R. Mukami Kariuki
Washington
World Bank
2005
1923
1922166357363.61G876
WB.002419
Explanatory notes on key topics in the regulation of water and sanitation services
Eric Groom, Jonathan Halpern, David Ehrhardt
Washington
World Bank
2006
1924
1923166357363.61G876
WB.002420
Explanatory notes on key topics in the regulation of water and sanitation services
Eric Groom, Jonathan Halpern, David Ehrhardt
Washington
World Bank
2006
1925
1924166518363.61E19
WB.002425
Economic regulation of urban water and sanitation services :
Some practical lessons
David Ehrhardt ... [et al.]
Washington DC
World Bank
2007
1926
1925166518363.61E19
WB.002426
Economic regulation of urban water and sanitation services :
Some practical lessons
David Ehrhardt ... [et al.]
Washington DC
World Bank
2007
1927
1926166359363.61F757WB.002427Ten years of water service reform in Latin America :
Toward an Anglo-French model
Vivien Foster
Washington DC
World Bank
2005
1928
1927166359363.61F757
WB.002428
Ten years of water service reform in Latin America :
Toward an Anglo-French model
Vivien Foster
Washington DC
World Bank
2005
1929
1928166360363.61B864
WB.002429
Innovative contracts, sound relationships :
Urban water sector reform in Senegal
Clarissa Brocklehurst, Jan G. Janssens
Washington DC
World Bank
2004
1930
1929166360363.61B864
WB.002430
Innovative contracts, sound relationships :
Urban water sector reform in Senegal
Clarissa Brocklehurst, Jan G. Janssens
Washington DC
World Bank
2004
1931
1930166362363.61F194/Vol.1WB.002433
Reforming urban water utilities in Western and Central Africa :
Experiences with public-private partnerships
Matar Fall ... [et al.]
2009
1932
1931166362363.61F194/Vol.1
WB.002434
Reforming urban water utilities in Western and Central Africa :
Experiences with public-private partnerships
Matar Fall ... [et al.]
2009
1933
1932166373363.61P857WB.002437
Post-construction support and sustainability in community-managed rural water supply :
Case studies in Peru, Bolivia, and Ghana
World Bank - Neitherlands Water Partnership ; Alexande Bakalian, Wendy Wakeman (editors)
Washington DC
World Bank
2009
1934
1933171801363.61W927
WB.002590
The water supply project =
Dự án cung cấp nước
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
1935
1934171761363.61W927
WB.002604
Water resources assistance project =
Dự án hỗ trợ quản lí nguồn nước quốc gia
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
1936
1935171837363.61W927
WB.002630
The Vietnam water supply development project =
Dự án phát triển cấp nước
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
1937
1936174971363.61A832WB.002725Nước có ý nghĩa sống còn cho tương lai của Việt Nam
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
2009
1938
1937174968363.61J43
WB.002813
Thành phố và tình trạng ngập lụt :
Cẩm nang hướng đãn quản lý rủi ro ngập lụt đô thị tổng hợp cho thế kỷ 21 = Cities and flooding : A guide to integrated urban flood risk management for the 21st century
Abhas K. Jha, Robin Bloch, Jessica Lamond
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam (WB)
2012
1939
1938174967363.61J43
WB.002814
Cities and flooding :
A guide to integrated urban flood risk management for the 21st century
A summary for Vietnamese policy makers ; Abhas K. Jha, Robin Bloch, Jessica Lamond
Ha Noi
The World Bank in Vietnam
2012
1940
1939159282363.61068A832
WB.002015
Sổ tay hướng dẫn về giới trong các dự án cung cấp nước và vệ sinh nông thôn
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
1998
1941
1940142975
363.610951
B877
WB.001916
Improving the performance of China's urban water utilitiesGreg J. Browder
Washington DC
The World Bank
2007
1942
1941157840
363.610959
A191
WB.002018
Nước cho tất cả mọi người :
Chính sách nước sạch của Ngân hàng Phát triển Châu Á
Ngân hàng phát triển Châu Á (ADB)
Hà Nội
Ngân hàng phát triển Châu Á (ADB)
2001
1943
194262678363.7W927e
WB.000073
Final environmental impact assessment Ho Chi Minh city sub-project
Washington DC
The World Bank
2003
1944
194362680363.7W927he
WB.000075
Ho Chi Minh city environmental sanitation project Nhieu Loc - Thi Nghe basin
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2000
1945
194462696363.7
W927rp/Vol.1
WB.000076
Programmatic environmental impact assessment; vol.1: Main report
WB
Washington DC
The World Bank
2003
1946
194562672363.7W927v
WB.000077
Resettlement action plan - phase 1The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
1947
194662675363.7W927v/Vol.3
WB.000080
Viet Nam three cities sanitation project, Da Nang sub-project:Additional works project
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
1948
194762676363.7W927re
WB.000081
Environmental impact assessment environmental management plan
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
1949
194862677363.7W927hw
WB.000082
Ho Chi Minh city environmental sanitation project Nhieu Loc - Thi Nghe basin
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2000
1950
194962667363.7W927hr
WB.000083
Ho Chi Minh city environmental sanitation project Nhieu Loc - Thi Nghe basin
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2000
1951
195062697363.7B450
WB.000084
Đánh giá tác động môi trường /kế hoạch quản lý môi trường
Bộ Giao Thông Vận Tải
Washington DC
The World Bank
2003
1952
195162297363.7W927h
WB.000109
Ho Chi Minh city environmental sanitation project Nhieu Loc - Thi Nghe basin:
Environmental impact assessment. Final report
Ho Chi Minh City people's committee. Department of transport and public works
Washington D.C
The World Bank
2001
1953
195262317363.7
W927v/Vol.2B
WB.000117
Vietnam urban upgrading project
Poeple's Committee of Hai Phong City. Project management unit of urban upgrading project
Washington D.C.
The Word Bank
2003
1954
195362333363.7
W927rp/Vol.2
WB.000119
Road network improvement project:
Programmatic environmental impact assessment
Ministry of transportation, Vietnam Road Administration, Project management unit 18
Washington D.C.
The Word Bank
2003
1955
195462688363.7W927v/Vol.2
WB.000138
Viet Nam three cities sanitation project, Da Nang sub-project: Additional works project
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
1956
195562689363.7S678v/Vol.4
WB.000139
Viet Nam three cities sanitation project, Da Nang sub-projecAdditional works project
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
1957
195662691363.7W927t/T1
WB.000140
Tóm tắt đánh giá môi trường và kế hoạch tái định cư dự án nâng cấp đô thị Việt Nam; giai đoạn 1
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
1958
195762690363.7W927v/Vol.1
WB.000141
Vietnam urban upgrading projectThe World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
1959
195862247363.7
W927v/Vol.2D
WB.000149
Vietnam urban upgrading project
Poeple's Committee of Can Tho City. Project management unit of urban upgrading project
Washington D.C.
The World Bank
2003
1960
195962243363.7
W927v/Vol.2C
WB.000161
Vietnam urban upgrading project
Poeple's Committee of Nam Dinh City. Project management unit of urban upgrading project
Washington D.C
The World Bank
2003
1961
196062918363.7W927WB.000273Making sustainable commitments :
An environment strategy for the World Bank
The World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
1962
196162710363.7P887vp
WB.000350
Rural energy II project in Vinh Phuc province: Environmental assessment
PC1
Washington DC
The World Bank
2004
1963
196262714363.7P887qn
WB.000353
Rural energy II project central region: Works in Quang Ngai province: Environmental assessment
WB
Washington DC
The World Bank
2004
1964
196362713363.7P887ht
WB.000355
Additional environmental impact assessment for 3 communes in the buffer zone Ke Go nature reserve Ha Tinh province
PC1
Washington DC
The World Bank
2004
1965
196462715363.7P887py
WB.000356
Rural energy II project central region: Works in Phu Yen province: Environmental assessment
WB
Washington DC
The World Bank
2004
1966
196562711363.7P887ht
WB.000357
Rural energy II project in Ha Tinh province
Environmental assessment
Power construction consulting center - PC1
Washington DC
The World Bank
2004
1967
196662735363.7S678bđ
WB.000360
Vietnam urban water supply development and sanitation project:
Resettlement action plan for Binh Dinh province
Ministry of construction (Vietnam)
Washington DC
The World Bank
2004
1968
196762736363.7S678hp
WB.000362
Vietnam urban water supply development and sanitation project:
Resettlement action plan for Hai Phong province
Ministry of construction (Vietnam)
Washington DC
The World Bank
2004
1969
196862732363.7S678tb
WB.000363
Dự án cấp nước đô thị Việt Nam:
Kế hoạch tái định cư tiểu dự án cấp nước Thái Bình
Bộ xây dựng (Việt Nam)
Washington DC
The World Bank
2004
1970
196962744363.7P887bt
WB.000364
Environmental assessment report: Dự án nông thôn - pha 1A tỉnh Bến Tre
PC2
Washington DC
The World Bank
2003
1971
197062733363.7S678hn
WB.000365
Dự án cấp nước đô thị Việt Nam:
Kế hoạch tái định cư tiểu dự án cấp nước Bình Định
Bộ xây dựng (Việt Nam)
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới
2004
1972
197162731363.7S678hp
WB.000368
Dự án cấp nước đô thị Việt Nam:
Kế hoạch tái định cư tiểu dự án cấp nước Hải Phòng
Bộ xây dựngHà Nội
Ngân hàng thế giới
2004
1973
197262740363.7S678
WB.000369
Vietnam urban water supply development and sanitation project:
Resettlement policy framework (draft)
Ministry of construction
Washington DC
The World Bank
2004
1974
197362721363.7W927hp
WB.000370
Final environmental impact assessment: Viet Nam: Three cities sanitation project Haiphong Sub-project
WB
Washington DC
The World Bank
2004
1975
197462734363.7S678bđ
WB.000371
Dự án cấp nước đô thị Việt Nam:
Kế hoạch tái định cư tiểu dự án cấp nước Hà Nam
Bộ xây dựng (Việt Nam)
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới
2004
1976
197562730363.7S678WB.000372Dự án cấp nước đô thị Việt Nam.
Khuôn khổ chính sách tái định cư (Bản thảo)
Washington DC
The World Bank
2004
1977
197662738363.7S678tb
WB.000374
Vietnam urban water supply development and sanitation project:
Resettlement action plan for Thai Binh province(draft)
Ministry of construction (Vietnam)
Washington DC
The World Bank
2004
1978
197762739363.7S678
WB.000375
Vietnam urban water supply development project:
Policy framework for ethnic minority people (Draft)
Ministry of construction (Vietnam)
Washington DC
The World Bank
2004
1979
197862737363.7S678hnWB.000377
Vietnam urban water supply development and sanitation project:
Resettlement action plan for Ha Nam province (draft)
Ministry of construction (Vietnam)
Washington DC
The World Bank
2004
1980
197962722363.7S678vr
WB.000384
Vietnam sanitation project Hai Phong component
Washington DC
The World Bank
2004
1981
198062726363.7C455dk
WB.000387
Kế hoạch hành động tái định cư 4
Công ty thoát nước Hải Phòng
Washington DC
The World Bank
2004
1982
198163884363.7U523
WB.000479
Báo cáo đánh giá tác động môi trường
Ủy ban nhân dân Thành phố Cần Thơ
Washington, D. C.
The World Bank
2003
1983
198292166363.7W927
WB.000617
Environment strategy for the World Bank East Asia and pacific region
Washington
The World Bank
2005
1984
198392166363.7W927
WB.000620
Environment strategy for the World Bank East Asia and pacific region
Washington
The World Bank
2005
1985
198490962363.7W927
WB.000712
Preparation of Vietnam road safety project - phase 1 :
Environmental management plan for engineering works (final report)
The World BankU.S.A.
Opus International Consultants
2004
1986
198590959363.7W927
WB.000713
Chuản bị dự án àn toàn đuờng bộ Quốc gia - giai đoạn 1:
Kế hoạch quản lý môi trường cho các công việc kỹ thuật
The World BankHà Nội
Công Ty Tư Vấn Quốc Tế Opus
2004
1987
198690961363.7W927
WB.000718
Preparation of Vietnam road safety project - phase :
Environmental assessment (Final report)
The World BankU.S.A.
Opus International Consultants
2004
1988
198790964363.7W927
WB.000720
Chuẩn bị dự án an toàn đường bộ Quốc gia - Giai đoạn 1 :
Đánh giá môi trường (Báo cáo chính thức)
The World BankHà Nội
Công Ty Tư Vấn Quốc Tế Opus
2004
1989
198898113363.7W324
WB.001061
The millenium development goals effort :
Toward the Viet Nam development goals for water supply and sanitation: A report of the first phase of a planned support initiative (Final report - July 2004)
WSPU.S.A.WSP
2004
1990
198998113363.7W324
WB.001065
The millenium development goals effort :
Toward the Viet Nam development goals for water supply and sanitation: A report of the first phase of a planned support initiative (Final report - July 2004)
WSPU.S.A.WSP
2004
1991
199098275363.7W324
WB.001088
Nổ lực thực hiện nhữngmục tiêu phát triển thiên niên kỷ :
Tiến tới những mục tiêu phát triển cấp nước và vệ sinh môi trường ở Việt Nam: Báo cáo giai đoạn đầu của sáng kiến hỗ trợ (Báo cáo cuối cùng - tháng 7 năm 2004)
WSPU.S.A.WSP
2004
1992
199198275363.7W324
WB.001092
Nổ lực thực hiện nhữngmục tiêu phát triển thiên niên kỷ :
Tiến tới những mục tiêu phát triển cấp nước và vệ sinh môi trường ở Việt Nam: Báo cáo giai đoạn đầu của sáng kiến hỗ trợ (Báo cáo cuối cùng - tháng 7 năm 2004)
WSPU.S.A.WSP
2004
1993
1992116926363.7W927
WB.001350
Environment :
Matter at the World Bank
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2006
1994
1993116926363.7W927
WB.001351
Environment :
Matter at the World Bank
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2006
1995
1994116926363.7W927
WB.001352
Environment :
Matter at the World Bank
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2006
1996
1995116926363.7W927
WB.001353
Environment :
Matter at the World Bank
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2006
1997
1996116926363.7W927
WB.001354
Environment :
Matter at the World Bank
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2006
1998
1997117345363.7W927b
WB.001417
China PCB management and disposal demonstration project :
Project document november 2005
The World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2005
1999
1998173998363.7W927
WB.002621
Rural water supply and sanitation =
Dự án vệ sinh và cấp nước nông thôn
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
2000
1999175066363.7C637/R.1WB.002734Climate change and economic policies in APECThe World Bank
Washington DC.
The World Bank (WB)
2010
2001
2000178230363.7C637/R.3WB.002735Climate change and economic policies in APECThe World Bank
Washington DC.
The World Bank (WB)
2010
2002
2001178229363.7C637/R.2WB.002736Climate change and economic policies in APECThe World Bank
Washington DC.
The World Bank (WB)
2010
2003
2002178231363.7C637/R.4WB.002737Climate change and economic policies in APECThe World Bank
Washington DC.
The World Bank (WB)
2010
2004
2003171831363.707W927
WB.002614
The Mekong regional health support project =
Vệ sinh môi trường các thành phố duyên hải
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2006
2005
2004178389363.707Nh556WB.002752Những bức thông điệp xanh :
Tuyển tập những bài làm tiêu biểu trong cuộc thi tìm hiểu kiến thức về bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học
Quỹ quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên
Việt Nam
Quỹ quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên
2010
2006
2005103549363.72B312
WB.000925
Vấn đề bảo vệ môi trường trong quá trình thực hiện các chương trình phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc miền núi
Hoàng Hữu BìnhHà Nội
Lý luận chính trị
2005
2007
2006136420363.72W927
WB.001559
Philippines sanitaion sourcebook and decision aid :
Water supply and sanitation performance enhancement project
The World Bank
Jakarta 12190, Indonesia
The World Bank
2005
2008
2007136386363.72W927
WB.001586
Urban sanitation :
Portraits, expectations, and opportunities,It's not a private matter anymore!
The World BankIndonesia[Indonesia]
2006
2009
2008136388363.72M953
WB.001588
Achieving Sustained Sanitaion for the poor :
Policy and strategy lessons from participatory Assessments in Cambodia, Indonesia, Vietnam
Nilanjana Mukherjee
Jakata, Indonesia 12190
The World Bank
2001
2010
2009136412363.72R658
WB.001590
Urban sewerage and sanitation :
Lessons learned from case studies in the Philippines
Andy Robinson
Jakarta 12190, Indonesia
The World Bank
2003
2011
2010136412363.72R658
WB.001591
Urban sewerage and sanitation :
Lessons learned from case studies in the Philippines
Andy Robinson
Jakarta 12190, Indonesia
The World Bank
2003
2012
2011171748363.72W927
WB.002585
The Ho Chi Minh city environmental sanitation project :
Nhieu Loc - Thi Nghe Basin = Dự án vệ sinh môi trường thành phố Hồ Chí Minh
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2013
2012175043363.72W324
WB.002818
Economic assessment of sanitation interventions in Vietnam :
A six-country study conducted in Cambodia, China, Indonesia, Lao PDR, the Phillippines and Vietnam under the Economics of Sanitation Initiative (ESI)
Water and Sanitation Program (WSP)
Wasington DC.
The World Bank
2012
2014
2013179398363.72W927WB.002923Đánh giá kinh tế các can thiệp vệ sinh ở Việt Nam :
Nghiên cứu thực hiện tại 6 quốc gia: Campuchia, Trung Quốc, Indonesia, Lào, Philippine và Việt Nam, thuộc Sáng kiến Kinh tế trong lĩnh vực Vệ sinh (ESI)
Ngân hàng Thế giới (WB)
Indonesia
The World Bank (WB)
2012
2015
201491398363.7285W927WB.000723Báo cáo diến biến môi trường Việt Nam 2004 :Chất thải rắnNgân Hàng Thế GiớiHà Nội
Ngân Hàng Thế Giới
2004
2016
201591399363.7285W927
WB.000726
Viet Nam environment monitor 2004 :Soil wasteThe World Bank[New York]
World Bank
2004
2017
201698054363.73
W927/Vol.5-No.2
WB.001160
International review for environmental strategiesThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
2018
201742276363.737H651
WB.000341
World Bank Technical paper
Salinity management for sustainable irrigation: Integrating science, environment, and economics
Daniel Hillel
Washington, D.C
The World Bank
2000
2019
2018103674363.737Ngh300
WB.001209
Nâng cao ý thức sinh thái cộng đồng vì mục tiêu phát triển bền vững
Phạm Thành NghịHà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2005
2020
201976017363.738L464
WB.000608
State and trends of the carbon market 2004Franck Lecocq
Washington, D.C., World Bank, Carbon Finance Business
2005
2021
2020160526363.73874W335
WB.001969
Fighting climate change :
Human solidarity in a divided world
Published for the United Nations Development Programme (UNDP) ; Kevin Watkins lead author
New York
Palgrave MacMillan
2007
2022
2021160526363.73874W335
WB.001994
Fighting climate change :
Human solidarity in a divided world
Published for the United Nations Development Programme (UNDP) ; Kevin Watkins lead author
New York
Palgrave MacMillan
2007
2023
2022152634363.73874W335WB.002228Cuộc chiến chống biến đổi khí hậu :
Đoàn kết nhân loại trong một thế giới phân cách = Fighting climate change : Human solidarity in a divided world
United Nations Development Programme (UNDP) ; Kevin Watkins
New York, NY
Palgrave MacMillan
2007
2024
2023152634363.73874W335WB.002233Cuộc chiến chống biến đổi khí hậu :
Đoàn kết nhân loại trong một thế giới phân cách = Fighting climate change : Human solidarity in a divided world
United Nations Development Programme (UNDP) ; Kevin Watkins
New York, NY
Palgrave MacMillan
2007
2025
2024159929363.73874Nh556
WB.002288
Những giải pháp tiện lợi giải quyết thực tế phiền phức :
Cách tiếp cận dựa vào hệ sinh thái để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu = Convenient solutions to an inconvenient truth : Ecosystem-based approaches to climate change
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2010
2026
2025159929363.73874Nh556
WB.002289
Những giải pháp tiện lợi giải quyết thực tế phiền phức :
Cách tiếp cận dựa vào hệ sinh thái để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu = Convenient solutions to an inconvenient truth : Ecosystem-based approaches to climate change
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2010
2027
202662839363.739P175
WB.000184
Water quality modeling:
A guide to effective practice
Mervin D. Palmer
Washington DC
The World Bank
2001
2028
202762925363.7392H561
WB.000195
Hướng dẫn lập chính sách cho giảm thiểu khí thải phương tiện cơ giới đường bộ ở Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng phát triển Châu Á
2004
2029
202862813363.7392A191
WB.000200
Hướng dẫn lập chính sách cho giảm thiểu khí thải phương tiện cơ giới đường bộ ở Châu Á :
Tiêu chuẩn khí thải phương tiện và kiểm tra, bảo dưỡng
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Hà Nội
Ngân hàng phát triển Châu Á
2004
2030
202962815363.7392Gi104
WB.000202
Giảm thiểu khí thải phương tiện cơ giới đường bộ ở Châu ÁHà Nội
Ngân hàng phát triển Châu Á
2004
2031
203062816363.7392Nh305
WB.000203
Nhiên liệu sạch hơnHà Nội
Ngân hàng phát triển Châu Á
2004
2032
203162812363.7392Qu600
WB.000204
Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải cho chất lượng không khí tốt hơn
Hà Nội
Ngân hàng phát triển Châu Á
2004
2033
203262814363.7392X200
WB.000205
Xe hai và ba bánh sạch hơnHà Nội
Ngân hàng phát triển Châu Á
2004
2034
203362796363.7392K75
WB.000318
Breathing clean :
Considering the switch to natural gas buses
Masami Kojima
Washington DC
The World Bank
2001
2035
203462789363.7392K75
WB.000328
Urban air quality managemen :
Coordinating transport, environment, and energy policies in developing countries
Masami Kojima, Magda Kojima
Washington DC
The World Bank
2001
2036
2035125508363.7394B450
WB.001492
Báo cáo môi trường quốc gia 2006 :
Hiện trạng môi trường nước 3 lưu vực sông: Cầu, Nhuệ - Đáy, hệ thống sông Đồng Nai
Bộ tài nguyên và môi trường
Hà Nội
The World Bank
2006
2037
203661649363.8S526
WB.000052
Food in the 21st century :
From science to sustainable agriculture
Mahendra Shah, Maurice Strong
Washington, D. C.
The World Bank
2000
2038
203762701363.8C729
WB.000071
Combating malnutrition
Washington DC
The World Bank
2003
2039
2038162337363.82Th552
WB.002458
Thức ăn cho trẻ em ở Việt Nam :
10 năm hoạt động và kết quả của chương trình Fasevie
Olivier Bruyeron ... [et al.]
[Hà Nội]
GRET tại Việt Nam
2003
2040
203962898363.9W927
WB.000281
Population and the World Bank :
Adapting to change
World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2000
2041
2040142977363.9Qu600
WB.001918
Tình trạng dân số thế giới 2006 :
Con đưởng hy vọng,Phụ nữ và di cư Quốc tế
Quỹ Dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNPFA)
Vietnam
United Nations Population Fund in Vietnam (UNPFA)
2006
2042
2041171848363.9W927
WB.002639
The population and family health project =
Dự án dân số và sức khoẻ gia đình
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2043
2042174314363.9U58
WB.002708
Population and development in Vietnam :
Towards a new strategy 2011-2020
United Nations Population Fund in Vietnam (UNFPA)
Ha Noi
United Nations Population Fund in Vietnam (UNFPA)
2009
2044
2043161180
363.909172
G562
WB.001974
The global family planning revolution :
Three decades of population policies and programs
Warren C. Robinson and John A. Ross, editors
Washington, DC
World bank
2007
2045
2044142949
363.909597
A832
WB.001873
Country strategy and program update 2005-2006 :Vietnam
Asian Development Bank (ADB)
Philippines
Asian Development Bank
2004
2046
2045171020
363.909597
V308WB.002577Vietnam Country Gender Assessment
Vietnam development information center
Ha Noi
The world bank
[2010]
2047
2046171019
363.909597
Đ107
WB.002578
Đánh giá giới tại Việt Nam =
Vietnam country gender assessment
Ngân hàng Thế giới ; Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam (VDIC)
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới
[2010]
2048
2047161381
363.9109597
S518
WB.002381
Sex ratio at birth :
Evidence from the 2009 census,Imbalances in Viet Nam
UNFPA VietnamHà Nội
UNFPA Vietnam
2010
2049
2048162363
363.9109597
U58
WB.002391
Tỷ số giới tính khi sinh khi sinh ở Châu Á và Việt Nam :
Tổng quan tài liệu nhằm hướng dẫn nghiên cứu về chính sách = Sex ratio at birth in South East Asia with a focus on Viet Nam : An annotated bibliography designed to guide further policy research
UNFPA VietnamHà Nội
Giao Thông Vận Tải
2010
2050
2049162365
363.9109597
U58WB.002392Sex ratio at birth in South East Asia with a focus on Viet Nam :
An annotated bibliography designed to guide further policy research
UNFPA VietnamHà Nội
Giao thông Vận tải
2010
2051
2050162363
363.9109597
U58
WB.002550
Tỷ số giới tính khi sinh khi sinh ở Châu Á và Việt Nam :
Tổng quan tài liệu nhằm hướng dẫn nghiên cứu về chính sách = Sex ratio at birth in South East Asia with a focus on Viet Nam : An annotated bibliography designed to guide further policy research
UNFPA VietnamHà Nội
Giao Thông Vận Tải
2010
2052
2051172566
363.9109597
S518
WB.002562
Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam :
Bằng chứng từ Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2009 = Sex ratio at birth : Imbalances in Viet Nam : Evidence from the 2009 census
UNFPA VietnamHà Nội
UNFPA Vietnam
2010
2053
2052174954363.96C550
WB.002835
50 năm chính sách giảm sinh ở Việt Nam (1961 - 2011) :
Thành tựu, tác động và bài học kinh nghiệm
Nguyễn Đình CửHà Nội
Đại học Kinh tế Quốc dân
2011
2054
205392178364.1B575
WB.000611
Đương đầu với tham nhũng ở Châu Á :
Những bài học thực tế và khuôn khổ hành động
Vinay Bhargava, Emil Bolongaita ; Dịch: Nguyễn Tuấn Anh [et.al]
Hà NộiTư Pháp
2005
2055
205492178364.1B575
WB.000616
Đương đầu với tham nhũng ở Châu Á :
Những bài học thực tế và khuôn khổ hành động
Vinay Bhargava, Emil Bolongaita ; Dịch: Nguyễn Tuấn Anh [et.al]
Hà NộiTư Pháp
2005
2056
205562982364.1323G778
WB.000231
Anticorruption in transition 2 :
Corruption in enterprise-state interactions in Europe and central Asia 1999 - 2002
Cheryl Gray, Joel Hellman and Randi Ryterman
Washington, D. C.
The World Bank
2004
2057
205662828364.1323C975
WB.000248
Curbing corruption :
Toward a model for building national integrity
Washington DC
World Bank
1999
2058
205762865364.1323B575
WB.000250
Challenging corruption in asia :
Case studies and a framework for action
Vinay Bhargava, Emil Bolongaita
Washington DC
The World Bank
2004
2059
2058136553364.1323C198
WB.001616
Các hình thái tham nhũng :
Giám xác các khả năng tham nhũng ở cấp ngành = The many faces of corruptions : Tracking vulnerabilities at the sector level
J. Edgardo Campos, Sanjay Pradhan
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2008
2060
2059136555364.1323W927
WB.001617
Vai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng =
The role of parliament in curbing corruption
Biên soạn bởi Rick Stapenhurst, Niall Johnston và Riccardo Pelizzo
Washington, DC 20433
The World Bank
2006
2061
2060136553364.1323C198
WB.002064
Các hình thái tham nhũng :
Giám xác các khả năng tham nhũng ở cấp ngành = The many faces of corruptions : Tracking vulnerabilities at the sector level
J. Edgardo Campos, Sanjay Pradhan
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2008
2062
2061136553364.1323C198
WB.002065
Các hình thái tham nhũng :
Giám xác các khả năng tham nhũng ở cấp ngành = The many faces of corruptions : Tracking vulnerabilities at the sector level
J. Edgardo Campos, Sanjay Pradhan
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2008
2063
2062166436364.1323A547WB.002477Anticorruption in transition 3 :
Who os succeeding ... and why?
James H. Anderson, Cheryl W. Gray
Washington, D.C.
World Bank
2006
2064
2063166436364.1323A547
WB.002557
Anticorruption in transition 3 :
Who os succeeding ... and why?
James H. Anderson, Cheryl W. Gray
Washington, D.C.
World Bank
2006
2065
2064175070364.1323V303WB.002733Việc công, lợi ích tư :
Bảo đảm trách nhiệm giải trình thông qua công khai thu nhập, tài sản = Public office, private interests : Accountability through income and asset disclosure
Ngân hàng Thế giới ; Sáng kiến Thu hồi Tài sản Thất thoát (STAR)
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới (WB)
2012
2066
2065178364364.1323Th104
WB.002748
Corruption form the perspective of citizens, firms, and public officials :
Result of sociological surveys = Tham nhũng từ góc nhìn của người dân, doanh nghiệp và cán bộ, công chức, viên chức : Kết quả khảo sát xã hội học
Ngân hàng Thế giới (WB)
Hà Nội
Chính trị Quốc gia - Sự thật
2010
2067
2066178369364.1323Th104
WB.002749
Tham nhũng từ góc nhìn của người dân, doanh nghiệp và cán bộ, công chức, viên chức :
Kết quả khảo sát xã hội học,Sách tham khảo
Hà Nội
Chính trị Quốc gia - Sự thật
2010
2068
2067136555364.1323W927
WB.002821
Vai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng =
The role of parliament in curbing corruption
Biên soạn bởi Rick Stapenhurst, Niall Johnston và Riccardo Pelizzo
Washington, DC 20433
The World Bank
2006
2069
206862957364.165S793
WB.000462
Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia
Rich Stapenhurst và Sahr J. Kpundeh; Trần Thị Thái Hà biên dịch
Hà Nội
Chính Trị Quốc Gia
2002
2070
206962957364.165S793
WB.000468
Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia
Rich Stapenhurst và Sahr J. Kpundeh; Trần Thị Thái Hà biên dịch
Hà Nội
Chính Trị Quốc Gia
2002
2071
2070177866364.168Nh556WB.002738
Những cơ chế hiệu quả chống rửa tiền và tài trợ cho chủ nghĩa khủng bố :
Tăng cường quá trình hợp tác,Những bài học kinh nghiệm
Hà Nội
Văn hóa - Thông tin
2005
2072
2071177867364.168Nh556
WB.002800
Effective regimes to combat money laundering and the financing of terrorism :
Strengthening the collaborative process = Những cơ chế hiệu quả chống rửa tiền và tài trợ cho chủ nghĩa khủng bố : Tăng cường quá trình hợp tác,Những bài học kinh nghiệm
The World Bank
Washington DC.
The World Bank
2004
2073
2072142965364.188M828
WB.001889
Anti-money laundering and combating the financing of terrorism :
Staff training handbook
Herbert V. Morais , Motoo Noguchi
Philippines
Asian Development Bank
2004
2074
2073179399364.188S375
WB.002798
Reference guide to anti-money laundering and combating the financing of terrorism :
Paul Allan Schott
Washington DC.
The World Bank
2004
2075
2074179400364.188S375
WB.002799
Hướng dẫn tham khảo về chống rửa tiền và chống tài trợ cho khủng bố =
Reference guide to anti-money laundering and combating the financing of terrorism
Paul Allan SchottHà Nội
Văn hóa Thông tin
2004
2076
2075178835364.36H452
WB.002867
Vấp ngã
Hội Luật gia Việt Nam ; Tổ chức PLAN tại Việt Nam
Hà NộiHồng Đức
2011
2077
2076178860364.36H452
WB.002868
Lỡ bước
Hội Luật gia Việt Nam ; Tổ chức PLAN tại Việt Nam
Hà NộiHồng Đức
2011
2078
207762702368I.61
WB.000072
International political risk management: Exploring new frontiers
Washington DC
The World Bank
2001
2079
2078141702368Th552
WB.001894
Thực hiện bảo hiểm thành công ở các tổ chức tài chính vi mô :
Cẩm nang kỹ thuật để phát triển và cung cấp sản phẩm bảo hiểm vi mô = Making insurance work for microfinance institutions: A technical guide to developing and delivering microinsurance
Craig F. Churchill ... [et. al.] ; Người dịch: Đỗ Minh Hoàng
Geneva, Swiss
International labour Organization
2007
2080
2079141702368Th552
WB.001895
Thực hiện bảo hiểm thành công ở các tổ chức tài chính vi mô :
Cẩm nang kỹ thuật để phát triển và cung cấp sản phẩm bảo hiểm vi mô = Making insurance work for microfinance institutions: A technical guide to developing and delivering microinsurance
Craig F. Churchill ... [et. al.] ; Người dịch: Đỗ Minh Hoàng
Geneva, Swiss
International labour Organization
2007
2081
208076022368.094M829
WB.000650
International political risk management :
Looking to the future
Theodore H. Morgan, Gerald T. West
Washington
The World Bank
2005
2082
208162899368.122P771
WB.000280
Managing catastrophic, disaster risks, using alternative risk , financing and pooled, insurance structures
John D. Pollner
Washington, D. C.
The World Bank
2001
2083
2082117427368.5642A851
WB.001335
L'assurance maladie en afrique francophone :
Améliorer l'accès aux soins et lutter contre la pauvreté
Gilles Dussault, Pierre Fournier, Alain Letourmy, éditeurs
Washington, DC.
Banque Mondiale
2006
2084
2083165897370.1R864WB.002523Émile hay là về giáo dục =
Émile ou dé l'education
Jean Jacques Rousseau ; Người dịch Lê Hồng Sâm, Trần Quốc Dương
Hà NộiTri thức
2010
2085
2084165835370.11B410
WB.002484
Ý thức đạo đức trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay
Lê Thị Tuyết BaHà Nội
Khoa học Xã hội
2010
2086
2085171934370.11W927
WB.002620
The targeted budget support for national education for all plan program project =
Dự án thực hiện kế họach giáo dục cho mọi người
The World Bank in VietNam (WB)
Ha Noi
The World Bank in VietNam (WB)
2004
2087
2086157848370.113A288
WB.002061
Kỹ năng và phương pháp tập huấn có sự tham gia :Tài liệu tập huấn
Dự án hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam (AID-COOP) ; biên tập Phan Ngụy Trường
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2009
2088
2087159313370.113B450WB.002077
Giáo dục thường xuyên thông qua mô hình trung tâm Học tập Cộng đồng ở Việt Nam :
Hướng đến một xã hội học tập và giáo dục cho mọi người
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Hà Nội
Bộ Giáo dục và Đào tạo
2005
2089
2088161411370.115P963
WB.002047
PISA 2003 :Technical report
Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD) ; the Programme for International Student Assessment
Paris
Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD)
2005
2090
2089157562370.115T450WB.002282Giáo dục liêm chính cho thanh thiếu niên :
Ví dụ từ mười một quốc gia, vùng lãnh thổ
Tổ chức minh bạch thế giới ; Người dịch: Kiều Anh, Thu Quỳnh
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2010
2091
2090136436
370.909172
U56
WB.001560
Giáo dục cho mọi người :
Yêu cầu khẩn thiết về chất lượng = Education for all : The quality imperative
UNESCOHà NộiUNESCO
2005
2092
2091136436
370.909172
U56
WB.001568
Giáo dục cho mọi người :
Yêu cầu khẩn thiết về chất lượng = Education for all : The quality imperative
UNESCOHà NộiUNESCO
2005
2093
2092136437
370.909172
U54
WB.001578
Điểm nhấn giáo dục cho mọi người :
Đưa tin về giáo dục = Spotlight education for all : Getting education in the news
UNESCOHà Nội
UNESCO, Thái Lan
2007
2094
2093152623370.95A897
WB.002246
An african exploration of the east Asian education experience
edited by Birger Fredriksen and Tan Jee Peng
Washington, D.C
World Bank
2008
2095
2094152621370.9597T737
WB.002255
Toward a better future :
Education and training for economic development in Singapore since 1965
edited by Lee Sing Kong Lee ... [et al.].
Washington, D.C.
The World Bank
2008
2096
2095154150370.96683B219WB.002262Le système educatif Béninois :
Analyse sectorielle pour une politique éducative plus équilibrée et plus efficace
Banque mondiale
Washington, DC
Banque mondiale
2009
2097
2096136432370.96741B219
WB.001541
Le système éducatif centrafricain :
Contraintes et marges de manœuvre pour la reconstruction du système éducatif dans la perspective de la réduction de la pauvreté
Banque mondiale
Washington, D.C.
Banque mondiale
2008
2098
2097154148
370.9674302
B219WB.002263Le système éducatif Tchadien :
Élements de diagnostic pour une politique éducative nouvelle et une meilleure éfficacite de la dépense publique
Banque Mondiale, Département pour le développement humain de la Région Afrique
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2007
2099
2098154146370.96751B299
WB.002264
Changer de trajectoire :
Éducation et formation de da jeunesse en la république democratique du Congo
Sajitha Bashir ; Banque Mondiale
Washington, D.C.
Banque mondiale
2009
2100
2099136426
370.967572
D419
WB.001556
Le système éducatif burundais :
Diagnostic et perspectives pour une nouvelle politique éducative dans le contexte de l'éducation primaire gratuite pour tous
Département pour le développement humain de la Région Afrique
Washington D.C.
Banque mondiale
2007
2101
2100154154370.9691B314WB.002271Mieux former la population active pour préparer l'avenir :
La transformation de l'enseignment post-fondamental à Madagascar
Sajitha Bashir
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2009
2102
2101155858371.001W235
WB.002188
Giáo dục vì cuộc sống :
Chuẩn bị cho trẻ em bản lĩnh để đối đầu với những thách thức trong cuộc sống = Education for life
J. Donald Walters ; Hà Hải Châu dịch ; Hoàng Hưng hiệu đính
Hà NộiTrẻ
2008
2103
2102155858371.001W235
WB.002189
Giáo dục vì cuộc sống :
Chuẩn bị cho trẻ em bản lĩnh để đối đầu với những thách thức trong cuộc sống = Education for life
J. Donald Walters ; Hà Hải Châu dịch ; Hoàng Hưng hiệu đính
Hà NộiTrẻ
2008
2104
210397102371.1W927
WB.001069
Evaluation of the teacher training components for inclusive education in Viet Nam
Michael EthertonHà Nội
Chính trị Quốc gia
2003
2105
2104135174371.10092Kh107
WB.001854
Thầy giáo Việt Nam 10 thế kỷVũ Ngọc KhánhHà Nội
Văn hóa Thông tin
2007
2106
2105171750371.102W927
WB.002582
The primary teacher development project =
Dự án phát triển giáo viên tiểu học
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2107
2106108464371.904H874
WB.000763
Học để dạy học trong một xã hội tri thức :
Nghiên cứu về Việt Nam
Sandra S. Huang
Washington
Ngân hàng Thế giới
2005
2108
2107108464371.904H874
WB.000764
Học để dạy học trong một xã hội tri thức :
Nghiên cứu về Việt Nam
Sandra S. Huang
Washington
Ngân hàng Thế giới
2005
2109
2108108584371.904H874
WB.000765
Vietnam learning to teach in a knowledge societySandra S. Huang
Washington
Worldbank
2005
2110
2109108584371.904H874
WB.000766
Vietnam learning to teach in a knowledge societySandra S. Huang
Washington
Worldbank
2005
2111
211096582371.91Tr513
WB.001087
Dạy học hòa nhập cho trẻ khuyết tậtTrung tâm Tật họcHà Nội
Chính trị Quốc gia
2000
2112
211196581372U58
WB.001104
Văn hóa hòa bình :
Cẩm nang dành cho giáo viên tiểu học
UNESCOHà NộiUNESCO2003
2113
2112171776372.1W927
WB.002589
The primary education for disadvantaged children =
Dự án giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2114
2113171871372.35W927
WB.002631
The primary education project =
Dự án giáo dục tiểu học
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2115
2114142979372.6U54
WB.001920
Summary education for all global monitoring report 2006 :Literacy for lifeUNESCOFrance
UNESCO Publishing
2005
2116
2115159912372.857H452WB.002352Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường
Hội bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam (VACNE) ; Nguyễn Đình Hòe biên soạn
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2009
2117
2116142980372.9597U54
WB.001922
Handbook for decentralized education planning :
Implementing national EFA plans
UNESCO Asia and Pacific regional bureau for education
ThailandUNESCO
2005
2118
2117136313373B219
WB.001593
Élargir les possibilités et développer les compétences des jeunes :
Un nouveau programme pour l'enseignement secondaire
Banque Mondiale ; Traduit de l'anglais par Michel Buttiens, Marie Francoise Lalande, Marie-José Raymond
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2005
2119
2118137688373.691B219
WB.001626
Les défis de l'expansion de l'enseignement secondaire et de la formation à Madagascar
Banque Mondiale
Washington, D.C.
World Bank
2008
2120
2119125360373.8M495
WB.000854
Meeting the challenges of secondary education in Latin America and East Asia :
Improving efficiency and resource mobilization (Executive summary)
Edited by Emanuela di Gropello.
Washington, D.C.
World Bank
2006
2121
2120125358373.8M495
WB.000856
Meeting the challenges of secondary education in Latin America and East Asia :
Improving efficiency and resource mobilization
Edited by Emanuela di Gropello.
Washington, D.C.
World Bank
2006
2122
2121117358373.8M495WB.001332
Meeting the challenges of secondary education in Latin American and East Asia :
Improving efficiency and resource mobilization
Emanuela di Gropelo, editor
Washington, DC.
The World Bank
2006
2123
2122117315373.8M495
WB.001399
Meeting the challenges of secondary education in Latin American and East Asia :
Improving efficiency and resource mobilization : Executive summary
Emanuela di Gropello, editor
Washington, DC.
The World bank
2006
2124
2123117315373.8M495
WB.001400
Meeting the challenges of secondary education in Latin American and East Asia :
Improving efficiency and resource mobilization : Executive summary
Emanuela di Gropello, editor
Washington, DC.
The World bank
2006
2125
212462769374W927
WB.000218
Lifelong learning in the global knowledge economic: Challenges for developing countries
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2003
2126
2125136320374B219
WB.001550
L'apprentissage à tout âge dans l'économie mondiale du savoir :
Des défis pour les pays en développenment
Banque mondiale ; Traduit de l'anglais par Catherine Ego
Québec
Presses de l'Université Laval
2003
2127
2126154147378S171WB.002270Le défi d'etablir des universités de rang mondial
Jamil Salmi ; Banque Mondiale
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2009
2128
2127166380378.007V308
WB.002535
Việt Nam :
Giáo dục đại học và kỹ năng cho tăng trưởng
Ngân hàng Thế giớiViệt Nam
Văn hóa-Thông tin
2011
2129
2128166380378.007V308
WB.002536
Việt Nam :
Giáo dục đại học và kỹ năng cho tăng trưởng
Ngân hàng Thế giớiViệt Nam
Văn hóa-Thông tin
2011
2130
2129169599378.007Ch125
WB.002856
Festschrift - Kỷ yếu Đại học Humboldt 200 năm (1810 - 2010) :
Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam
Ngô Bảo Châu chủ biên
Hà NộiTri thức
2011
2131
2130125377
378.106096
B745
WB.000865
Coûts et financement de l'enseignement supérieur en Afique francophone
Mathieu Brossard and Borel Foko
Washington, D.C.
World Bank
2007
2132
2131171838378.1542W927
WB.002629
The Vietnam:second higher education project =
Dự án giáo dục Đại học II
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2006
2133
213262970378.1722W927
WB.000476
Constructing knowledge societies :
New challenges for tertiary education
World Bank
Washington, D. C.
World Bank
2002
2134
213362970378.1722W927
WB.002569
Constructing knowledge societies :
New challenges for tertiary education
World Bank
Washington, D. C.
World Bank
2002
2135
2134159301378.1982C120
WB.002116
Cẩm nang hướng dẫn của UNESCO/APQN :
Các quy định đo lường chất lượng giáo dục đa biên
United Nations Educational Scientific and Cultural Organization (UNESCO), Asia-Pacific Quanlity Network
Việt Nam
United Nations Educational Scientific and Cultural Organization (UNESCO)
2006
2136
2135178355378.5Ph110
WB.002741
Phát huy hiệu quả của giáo dục đại học :
Kỹ năng và nghiên cứu để tăng trưởng ở khu vực Đông Á
Ngân hàng Thế giớiHà Nội
Ngân hàng Thế giới
2012
2137
2136160626378.597W927
WB.002057
Vietnam :
Higher education and skills for growth
The World Bank (WB)
Ha NoiLao động
2009
2138
2137160626378.597W927
WB.002058
Vietnam :
Higher education and skills for growth
The World Bank (WB)
Ha NoiLao động
2009
2139
2138171774378.597W927
WB.002609
The higher education project =
Dự án giáo dục đại học
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2140
2139136434378.67M425
WB.001540
Assurance qualité de l'enseignement supérieur en Afrique subsaharienne :
État de la question, défis, opportunités et pratiques positives,Peter Materu
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2008
2141
2140138641378.67N576
WB.001629
Différenciation et articulation dans les systèmes d'enseignement supérieur en Afrique :
Une étude de douze pays Africains = Differentiation and articulation in tertiary education systems
Njuguna Ng’ethe, George Subotzky, George Afeti
Washington
World Bank
2008
2142
214162856379M663
WB.000226
Tools for education policy analysis
Alain Mingat, Jee-Peng Tan
Washington DC
The World Bank
2003
2143
2142125379379G494
WB.000864
Enseignement supérieur en Afrique francophone :
Quels leviers pour des politiques financièrement soutenables?
Pierre Antoine Gioan
Washington, D.C.
World Bank
2007
2144
214396580379U58
WB.001100
Gender and education for all :
The leap to equality
UNESCOParisUNESCO2003
2145
2144117353379L722
WB.001320
Life skills mapping in Vietnam
Nguyen Thanh Binh ... [et al.]
Hanoi
UNESCO Hanoi office
2006
2146
2145117368379.1T671
WB.001466
Tools for education policy analysis
Washington, DC
The World Bank
2003
2147
2146117365379.2B899
WB.001468
Achieving universal primary education by 2015 :
A chance for every child
Barbara Bruns, Alain Mingat, and Ramahatra Rakotomalala.
Washington, DC
The Workld Bank
2003
2148
2147142981379.26T655
WB.001925
Tài liệu về giáo dục dựa trên quyền con người :
Diễn giải đơn giản những yêu cầu toàn cầu về quyền con người
Katarina Tomasevski ; người dịch Nguyễn Thành Châu
Thái LanUNESCO
2004
2149
2148157894379.26U58
WB.002076
Giáo dục cho mọi người :
Những kinh nghiệm tốt
Văn phòng UNESCO Hà Nội, Bộ Giáo dục & Đào tạo Việt Nam
Hà Nội
Lao động Xã hội
2006
2150
2149160675379.5M716
WB.002142
Impact of the economic crisis on educationKa Ho MokSingaporeUNICEF
2008
2151
2150166400379.51C934
WB.002466
Critical discussion on education :
Meeting emerging challenges in East Asia
The World Bank
Washington DC
The World Bank
2006
2152
2151174307379.597W927
WB.002706
Vietnam high quality education for all by 2020
The World Bank (WB)
Hà Noi
The World Bank (WB)
2011
2153
2152174305379.597W927WB.002707
Việt Nam nâng cao chất lượng giáo dục cho mọi người đến năm 2020 =
Vietnam high quality education for all by 2020
The world bank (WB)
Hà Nội
The World Bank (WB)
2011
2154
2153125394379.6623W927
WB.000878
L'éducation au Mali :
Diagnostic pour le renouvellement de la politique éducative en vue d'atteindre les objectifs du millénaire
The World Bank
Washington, D.C.
World Bank
2007
2155
2154142969379.68U54
WB.001909
Xóa bỏ bất bình đẳng :
Tầm quan trọng của quản trị
UNESCOHà NộiLao Động
2009
2156
2155117352380.09597V305
WB.001319
Chiến lược phát triển giao thông vận tải Việt Nam đến năm 2020 : Tiềm năng và cơ hội =
National transport development strategy in Vietnam till 2020 : Potential and oppotunities
Việt Nam. Bộ Giao thông Vận tải
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2005
2157
2156117346380.1Ng122h
WB.001418
Tuần lễ M4P 2005 :
Báo cáo đánh giá và lên kế hoạch các sự kiện được tổ chức bởi Dự án Nâng cao hiệu quả Thị trường cho Người nghèo trong tuần từ 31 tháng 10 đến 4 tháng 11 năm 2005
Ngân hàng Phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2005
2158
2157117346380.1Ng122h
WB.001419
Tuần lễ M4P 2005 :
Báo cáo đánh giá và lên kế hoạch các sự kiện được tổ chức bởi Dự án Nâng cao hiệu quả Thị trường cho Người nghèo trong tuần từ 31 tháng 10 đến 4 tháng 11 năm 2005
Ngân hàng Phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2005
2159
2158117346380.1Ng122h
WB.001420
Tuần lễ M4P 2005 :
Báo cáo đánh giá và lên kế hoạch các sự kiện được tổ chức bởi Dự án Nâng cao hiệu quả Thị trường cho Người nghèo trong tuần từ 31 tháng 10 đến 4 tháng 11 năm 2005
Ngân hàng Phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2005
2160
2159117346380.1Ng122h
WB.001421
Tuần lễ M4P 2005 :
Báo cáo đánh giá và lên kế hoạch các sự kiện được tổ chức bởi Dự án Nâng cao hiệu quả Thị trường cho Người nghèo trong tuần từ 31 tháng 10 đến 4 tháng 11 năm 2005
Ngân hàng Phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2005
2161
2160141683380.1A832
WB.001898
Tuần lễ M4P 2006 :
Nâng cao hiệu quả thị trường cho người nghèo = M4P week 2006 : Proceedings of a series of review and planning events held by Making Markets Work Better for Poor (M4P) during the week 27 November to 1 December 2006
Ngân hàng phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng phát triển Châu Á
2007
2162
2161141683380.1A832
WB.001899
Tuần lễ M4P 2006 :
Nâng cao hiệu quả thị trường cho người nghèo = M4P week 2006 : Proceedings of a series of review and planning events held by Making Markets Work Better for Poor (M4P) during the week 27 November to 1 December 2006
Ngân hàng phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng phát triển Châu Á
2007
2163
216262886380.13W927
WB.000295
Building institutions for marketsThe World Bank
Washington, D. C.
The World Bank
2002
2164
216362829380.141C734
WB.000249
Commodity market reforms :
Lessons of two decades
Washington DC
World Bank
2001
2165
2164107675381Ng121
WB.000813
Xây dựng thể chế hỗ trợ thị trường :Sách tham khảo
Ngân hàng Thế giới; Vũ Hoàng Linh biên dịch
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2002
2166
2165141699381A832
WB.001890
Markets and development bulletin
Asian Development Bank
HaNoi, Vietnam
Asian Development Bank
2007
2167
2166141699381A832
WB.001891
Markets and development bulletin
Asian Development Bank
HaNoi, Vietnam
Asian Development Bank
2007
2168
2167141696381Ng121
WB.001892
Báo cáo tổng hợp tin thị trường và phát triển
Ngân hàng Phát triển châu Á
Hà Nội. Việt Nam
Ngân hàng Phát triển châu Á
2007
2169
2168141696381Ng121
WB.001893
Báo cáo tổng hợp tin thị trường và phát triển
Ngân hàng Phát triển châu Á
Hà Nội. Việt Nam
Ngân hàng Phát triển châu Á
2007
2170
2169135036381.09597Th502
WB.001850
Xúc tiến thương mại với doanh nghiệp trong điều kiện hội nhập
Nguyễn Tiến ThuậnHà NộiTài chính2007
2171
2170103594381.142M312
WB.001146
Những kiến thức cơ bản về thương mại điện tửMinh QuangHà Nội
Lao động - Xã hội
2005
2172
2171136517381.41A832
WB.001567
30 trường hợp nghiên cứu về hợp đồng nông sản :
Tổng quan phân tích
Ngân hàng phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2007
2173
2172136517381.41A832
WB.001572
30 trường hợp nghiên cứu về hợp đồng nông sản :
Tổng quan phân tích
Ngân hàng phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2007
2174
2173179435381.437Th523
WB.002884
Chứng nhận MSC & cơ hội cho nghề cá Việt Nam
Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên ; Nguyễn Thị Diệu Thúy
Hà Nội
Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF)
2010
2175
217497074382W927
WB.000995
International trade in health services and the GATS :
Current issues and debates
The World Bank; Edited by Chantal Blouin, Nick Drager and Richard Smith
Washington, D.C
The World Bank
2006
2176
217598109382W927
WB.001079
Cẩm nang thống kê thương mại dịch vụ quốc tếThe World Bank
Washington, D.C.
United Nations
2003
2177
217698109382W927
WB.001083
Cẩm nang thống kê thương mại dịch vụ quốc tếThe World Bank
Washington, D.C.
United Nations
2003
2178
2177136415382W927
WB.001569
Development, trade, and the WTO :A handbook
Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English
Washington, DC 20433
The World Bank
2002
2179
2178136415382W927
WB.001570
Development, trade, and the WTO :A handbook
Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English
Washington, DC 20433
The World Bank
2002
2180
2179136415382W927
WB.001611
Development, trade, and the WTO :A handbook
Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English
Washington, DC 20433
The World Bank
2002
2181
2180136415382W927
WB.001612
Development, trade, and the WTO :A handbook
Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English
Washington, DC 20433
The World Bank
2002
2182
2181136415382W927
WB.001613
Development, trade, and the WTO :A handbook
Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English
Washington, DC 20433
The World Bank
2002
2183
2182136415382W927
WB.001614
Development, trade, and the WTO :A handbook
Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English
Washington, DC 20433
The World Bank
2002
2184
2183157294382I.61
WB.002121
International trade and climate change :
Economic, legal, and institutional perspectives
Washington, DC
The World Bank
2185
2184103569382.03Ch125
WB.000917
Từ điển kinh tế Quốc tế Anh - Việt
Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi
Hà NộiThống kê2003
2186
2185136422
382.090511
I.82
WB.001543
World trade indicators 2008 :
Benchmarking policy and performance
Roumeen Islam and Gianni Zanini
Washington, dc 20433
The World Bank
2008
2187
2186136422
382.090511
I.82
WB.001621
World trade indicators 2008 :
Benchmarking policy and performance
Roumeen Islam and Gianni Zanini
Washington, dc 20433
The World Bank
2008
2188
2187165863382.094Qu106
WB.002489
Điều chỉnh chính sách thương mại của liên minh Châu Âu trong bối cảnh phát triển mới
Bùi Nhật QuangHà Nội
Khoa học xã hội
2008
2189
2188165824382.09597Gi106
WB.002494
Hướng tới chiến lược FTA của Việt Nam :
Cơ sở lý luận và thực tiễn Đông Á
Bùi Trường GiangHà Nội
Khoa học xã hội
2010
2190
2189174946382.09597Th116
WB.002838
Chính sách thương mại quốc tế trong mô hình tăng trưởng kinh tế mới giai đoạn 2011 - 2020
Nguyễn Chiến Thắng (Chủ biên)
Hà Nội
Khoa học Xã hội
2011
2191
219062842382.3A278
WB.000241
Agriculture, trade, and the WTO in south asia
Merlinda D. Ingco editor
Washington DC
The World Bank
2003
2192
219162890382.3A692
WB.000283
Agriculture and the WTO creating a trading system for development
edited by Merlinda D. Ingco, John D. Nash
Washingotn, D. C.
The World Bank
2004
2193
219263713382.30951B575
WB.000478
China and the WTO
Deepak Bhattasali, Shantong Li, Will Martin
Washington
The Word Bank
2004
2194
219362969382.41A277
WB.000308
Agricultural trade liberalization in a new trade round :
Perpectives of developing countries and transition economics
Washington D. C.
The World Bank
2000
2195
219476207382.41A415
WB.000675
Global agricultural trade and developing countries
M. Ataman Alksoy, John C. Beghin
Washington
The World Bank
2005
2196
219598057382.41W927
WB.001054
Agricutural trade reform and the Doha development agenda
The World Bank ; Edited by Kym Anderson, Will Martin
Washington, D.C.
The World Bank
2006
2197
2196117142382.41M114
WB.001447
Reforming agricultural trade for developing countries
Alex F. McCalla, Jonh Nash editors
Washington, DC.
The World Bank
2006
2198
2197117194382.41R281
WB.001448
Reforming agricultural trade for developing countries
Alex F. McCalla, John Nash editors
Washington, DC.
The World Bank
2007
2199
2198165907382.5Th500WB.002532
Cẩm nang rào cảng thương mại quốc tế đối với mặt hàng nông lâm thủy sản xuất khẩu của Việt Nam
Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền, Vũ Thuý Hòa
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2011
2200
2199103787382.6H107
WB.001266
Kỹ thuật nghiên cứu thị trường xuất khẩu =
Export market research techniques
Dương Hữu HạnhHà NộiThống kê
2006
2201
2200131093382.63H401
WB.001848
Chính sách xuất khẩu nông sản ở Việt Nam :
Lý luận và thực tiễn
Trịnh Thị Ái HoaHà Nội
Chính trị Quốc gia
2007
2202
2201143029382.7T763
WB.001911
Trade preference erosion :
Measurement and policy response
Edited by Bernard Hoekman, Will Martin, Carlos A. Primo Braga
Washington DC
The World Bank
2009
2203
220268797382.9W927
WB.000538
Global economic prospects :
Trade,regionalism, and development
The world bankNW
Washington, DC
2005
2204
220368797382.9W927
WB.000546
Global economic prospects :
Trade,regionalism, and development
The world bankNW
Washington, DC
2005
2205
220461737382.9159F961
WB.000001
Free trade area membership as a stepping stone to development
Emiko Fukase and Will Martin
Washington, D. C.
The World Bank
2001
2206
220562784382.92M935
WB.000215
Moving people to deliver services
Aaditya Mattoo and Antonia Carzaniga, editors
Washington DC
A copublication of the World Bank and Oxford University Press
2003
2207
220668953382.92Ng121
WB.000497
Việt Nam sẵn sàng gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) :
Kỷ yếu diễn đàn Hà Nội, 3-4/6/2003 TP.Hồ Chí Minh, 6-7/6/2003
Ngân hàng Thế giớiHà Nội
Khoa học Xã hội
2004
2208
220768953382.92Ng121
WB.000498
Việt Nam sẵn sàng gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) :
Kỷ yếu diễn đàn Hà Nội, 3-4/6/2003 TP.Hồ Chí Minh, 6-7/6/2003
Ngân hàng Thế giớiHà Nội
Khoa học Xã hội
2004
2209
2208103591382.92Ng527
WB.001291
WTO thuận lợi và thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam
Nguyễn Thủy Nguyên, Nguyễn Bá Ngọc
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2005
2210
2209161424382.92D65
WB.002043
Subsidy policies of Vietnam :
Impacts of WTO accession,A reference book
Claudio DordiHa Noi
National political publishing house
2008
2211
2210147614382.92597Tr106
WB.002309
Cẩm nang doanh nghiệp về WTO và cam kết WTO của Việt Nam
Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên
Hà Nội
Chính trị Quốc gia
2009
2212
221161732382.959K94
WB.000014
East Asia integrates :
A trade policy agenda for shared growth
Kathie Krumm and Homi Kharas
Washington, D. C.
The World Bank
2004
2213
221268761382.973L473
WB.000527
Lessons from NAFTA for Latin America and the Caribbean
Daniel Lederman, William F.Maloney, Luis Servén
Washington
The World Bank
2005
2214
221362920384S411
WB.000270
Telecommunications legislation in transitional and developing economies
Tim Schwarz and David Satola
Washington, D. C.
The World Bank
2000
2215
221462802384W927
WB.000316
Information and communication technologies :
a World Bank group strategy
World Bank
Washington DC
World Bank
2002
2216
221596576384W927
WB.001038
E-development from excitement to effectiveness
The World Bank ; Edited by Robert Schware
Washington, D.C.
The World Bank
2005
2217
2216116944384W927
WB.001383
Telecommunications sector :
Current status and future paths
The World BankHanoi
2006
2218
2217116944384W927
WB.001384
Telecommunications sector :
Current status and future paths
The World BankHanoi
2006
2219
2218116945384W927
WB.001429
Chiến lược viễn thông :
Hiện trạng và hướng đi trong tương lai
The World BankHà Nội
2006
2220
2219116945384W927
WB.001430
Chiến lược viễn thông :
Hiện trạng và hướng đi trong tương lai
The World BankHà Nội
2006
2221
2220116945384W927
WB.001431
Chiến lược viễn thông :
Hiện trạng và hướng đi trong tương lai
The World BankHà Nội
2006
2222
2221116945384W927
WB.001432
Chiến lược viễn thông :
Hiện trạng và hướng đi trong tương lai
The World BankHà Nội
2006
2223
2222116945384W927
WB.001433
Chiến lược viễn thông :
Hiện trạng và hướng đi trong tương lai
The World BankHà Nội
2006
2224
2223125372384W927
WB.001510
The little data book on infformation and communication technology
The World Bank
Washington, D.C.
World Bank
2007
2225
2224157079384W927/2008
WB.001897
The little data book on information and communication technology
The World Bank
Washington, D.C.
World Bank
2008
2226
2225157089384W927/2009
WB.002004
The little data book on information and communication technology
The World Bank
Washington, D.C.
World Bank
2009
2227
2226161383384.043W927
WB.001961
2009 Information and communications for development :
Extending reach and increasing impact
The World Bank (WB)
Washington, D.C.
World Bank
2009
2228
2227169363384.54B863
WB.002555
Broadcasting, voice, and accountability :
A public interest approach to policy, law, and regulation
Steve Buckley ... [et al.].
Washington, DC
World Bank Group
c2008
2229
222862889384.64M689
WB.000296
A model for calculating interconnection costs in telecommunications
Paul Noumba Um ... [et al.]
Washington, D. C.
The World Bank
2004
2230
2229166398385.506C752
WB.002470
Connecting greater Mekong subregion railways :
A strategic framework
Asian Development Bank (ADB)
Philippines
ADB
2010
2231
2230171746386.806W927
WB.002597
The inland waterways and port rehabilitation project =
Dự án khôi phục cảng biển và hệ thống đường biển
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2232
223162868388P961
WB.000181
Privatization and regulation of transport infrastructure :
Guidelines for policymakers and regulators
Washington DC
The World Bank
2000
2233
223262840388I.61
WB.000246
Integration of transport and trade facilitation :
Selected regional case studies
T. R. Lakshmanan ... [ et al ]
Washington DC
The World Bank
2001
2234
2233116942388W927
WB.001439
Chiến lược phát triển giao thông :
Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững
The World BankHà Nộiminh họa
2006
2235
2234116942388W927
WB.001440
Chiến lược phát triển giao thông :
Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững
The World BankHà Nộiminh họa
2006
2236
2235116942388W927
WB.001441
Chiến lược phát triển giao thông :
Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững
The World BankHà Nộiminh họa
2006
2237
2236116942388W927
WB.001442
Chiến lược phát triển giao thông :
Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững
The World BankHà Nộiminh họa
2006
2238
2237116942388W927
WB.001443
Chiến lược phát triển giao thông :
Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững
The World BankHà Nộiminh họa
2006
2239
2238116941388W927
WB.001444
Transport strategy :
Transition, reform, and sustainable management
The World BankHanoi
World Bank
2006
2240
2239116941388W927
WB.001445
Transport strategy :
Transition, reform, and sustainable management
The World BankHanoi
World Bank
2006
2241
2240154158388.049T315
WB.002269
Le prix et le cout du transport en Afrique :
Étude des principaux corridors
Supee Teravaninthorn, Gael Raballand ; Banque Mondiale
Washington, D.C.
Banque Mondiale
2009
2242
2241171829388.096W927
WB.002612
The Mekong delta transport infrastructure development project =
Dự án phát triển hạ tầng giao thông Đồng bằng sông Mê kông
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2006
2243
2242171765388.1W927
WB.002602
The road network improvement =
Dự án nâng cấp mạng lưới quốc lộ
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
2244
2243171840388.1W927
WB.002626
The third rural transport project =
Dự án giao thông nông thôn III
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
2245
2244171843388.1W927
WB.002645
The highway rehabilitation project =
Dự án phục hồi mạng lưới quốc lộ
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2246
2245171842388.1W927
WB.002646
The rural transport project =
Dự án giao thông nông thôn
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
2247
2246125452388.3D419
WB.001483
Tài liệu đường bộ hải ngoại 20 :
Quản lý mạng lưới đường nông thôn (Tài liệu tham khảo)
Department for International Development
Hà Nội
Giao Thông Vận Tải
2005
2248
2247125452388.3D419
WB.001484
Tài liệu đường bộ hải ngoại 20 :
Quản lý mạng lưới đường nông thôn (Tài liệu tham khảo)
Department for International Development
Hà Nội
Giao Thông Vận Tải
2005
2249
2248171747388.31W927
WB.002581
The second rural transport project =
Dự án giao thông nông thôn 2
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2250
2249171841388.4W927
WB.002625
The Hanoi urban transport development project =
Dự án giao thông đô thị Tp.Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2004
2251
2250171755388.411W927
WB.002600
The urban transport improvement project =
Dự án tăng cường giao thông đô thị
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2252
2251171927388.7W927
WB.002641
The second highway rehabilitation II =
Dự án phục hồi mạng lưới quốc lộ II
The World Bank in VietNam (WB)
Ha Noi
The World Bank in VietNam (WB)
2003
2253
2252103602398.9H107/T.1
WB.001218
Lời của hoa
Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2254
2253103604398.9H107/T.2
WB.001219
Lời của hoa
Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2255
2254133765535.01Th502/T.1
WB.002184
Những con đường của ánh sáng :
Vật lý và siêu hình học của ánh sáng và bóng tối
Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều, Ngô Vũ dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2256
2255133765535.01Th502/T.1
WB.002185
Những con đường của ánh sáng :
Vật lý và siêu hình học của ánh sáng và bóng tối
Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều, Ngô Vũ dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2257
2256136374551.6V305
WB.001603
Cơ sở kỹ thuật nhiệt đới
Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ Quốc gia
Hà Nội
Văn hóa Thông tin
2003
2258
2257157563551.68A832
WB.002280
Ho Chi Minh City adaptation to climate change :Summary report
The Asian Development Bank
Philippines
Asian Development Bank (ADB)
2010
2259
2258157563551.68A832
WB.002281
Ho Chi Minh City adaptation to climate change :Summary report
The Asian Development Bank
Philippines
Asian Development Bank (ADB)
2010
2260
2259161408551.69C636/ph.1
WB.002025
Climate change and the World Bank group
Independent Evaluation Group (IEG)
Wadhington, DC
The World Bank (WB)
2009
2261
2260159919559.885R215
WB.001938
Human evolved from chimpanzee
Doppalapudi Mallikhajuna Rao
India
Sree Lakshmi Press
2007
2262
2261159905574.5D513
WB.002305
Đạo đức sinh thái và giáo dục đạo đức sinh tháiVũ Trọng DungHà Nội
Chính trị Quốc gia
2009
2263
226290956577.0712B450
WB.000691
Thiết kế mẫu một số mođun giáo dục môi trường
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2004
2264
226390956577.0712B450
WB.000692
Thiết kế mẫu một số mođun giáo dục môi trường
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2004
2265
226490956577.0712B450
WB.000697
Thiết kế mẫu một số mođun giáo dục môi trường
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2004
2266
226590956577.0712B450
WB.000705
Thiết kế mẫu một số mođun giáo dục môi trường
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2004
2267
2266178721577.22V308
WB.002803
Tài liệu hướng dẫn dạy và học về ứng phó biến đổi khí hậu
Bộ Giáo dục và Đào tạo
Hà Nội[Hà Nội]2012
2268
2267171760577.69W927
WB.002580
The coastal wetlands protection and development project =
Dự án phát triển và bảo vệ vùng đầm lầy ven biển
The World Bank in Vietnam (WB)
Hà Nội
The World Bank in Vietnam (WB)
2003
2269
226862954584.4L105
WB.000403
Lan hài Việt Nam
Leonid Averyanov ... [et al.]
Hà Nội
Birdlife International in Indochina
2004
2270
226962772613J72
WB.000330
Investing in health development effectiveness in the health, nutrition, and population sector
Timothy Johnston, Susan Stout
Washington DC
The World Bank
1999
2271
227097107613W927
WB.001108
The handwashing handbook :
A guide for developing a hygiene program to increase handwashing with soap
The World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2004
2272
2271125501613.043Ngh305
WB.001475
Nghiên cứu tình huống từ chương trình RHIYA :
Bài học kinh nghiệm về vận động chính sách và mô hình toàn diện
Hà NộiUNFPA
2006
2273
227262914613.0959S111
WB.000262
The World Bank strategy for health, nutrition, and population in the east asia and pacific region
Fadia Saadah and James Knowles
Washington, D. C.
The World Bank
2000
2274
2273136419613.41W927
WB.001558
The handwashing handbook :
A guide for developing a hygiene promotion program to increase handwashing with soap
The World Bank
Washington, DC 20433
The World Bank
2275
227469347613.9U54
WB.000960
Gender and education for all the leap to equalityUNESCONew York
The United Nations Educational
2003
2276
227562895614.42M484
WB.000285
Measuring country performance on health: Selected indicators for 115 countries
Jia Wang ..[et al.]
Washington, D. C.
The World Bank
1999
2277
2276117320614.44E19
WB.001406
The economics of affective AIDS treatment :
Evaluating policy options for Thailand
Ana Revenga ... [et al.]
Washington, DC.
The World Bank
2006
2278
2277142941614.518W927
WB.001869
Guarding against avian influenza :
Project evaluation report helping poor households to protect their poultry and themselves
The World Bank group
Ha Noi
The World Bank in Vietnam
2008
2279
2278142941614.518W927
WB.001870
Guarding against avian influenza :
Project evaluation report helping poor households to protect their poultry and themselves
The World Bank group
Ha Noi
The World Bank in Vietnam
2008
2280
2279142945614.518W927
WB.001871
Phòng tránh cúm gia cầm :
Báo cáo đánh giá dự án trợ giúp các hộ nghèo bảo vệ đàn gia cầm và bảo vệ chính mình
Ngân hàng Thế GiớiHà Nội
Ngân hàng Thế Giới tại Việt Nam
2008
2281
2280142945614.518W927
WB.001872
Phòng tránh cúm gia cầm :
Báo cáo đánh giá dự án trợ giúp các hộ nghèo bảo vệ đàn gia cầm và bảo vệ chính mình
Ngân hàng Thế GiớiHà Nội
Ngân hàng Thế Giới tại Việt Nam
2008
2282
228168901
614.599392
H918
WB.000961
Addressing HIV/AIDS in east Asia and the pacific
Human Development Network
Washington, D. C.
The World Bank
2004
2283
228268901
614.599392
H918
WB.000963
Addressing HIV/AIDS in east Asia and the pacific
Human Development Network
Washington, D. C.
The World Bank
2004
2284
2283159305
614.599392
G646WB.002243Good participatory practice :
Guidelines for biomedical HIV prevention trials
Geneva, Switzerland
UNAIDS
c2007
2285
2284159308
614.599392
E84
WB.002244
Ethical considerations in biomedical HIV prevention trials
Joint United Nations Programme on HIV/AIDS (UNAIDS)
Geneva, Switzerland
UNAIDS
c2007
2286
2285166393
614.599392
L126
WB.002451
Lây nhiễm HIV từ nam giới sang phụ nữ trong quan hệ bạn tình ở Việt Nam
Hà Nội
Văn hoá Thông tin
2010
2287
2286103542615.882Ch300
WB.001229
Cây rau, trái đậu dùng để ăn và trị bệnhVõ Văn ChiHà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2005
2288
2287142966615.902S552
WB.001906
Sức khỏe môi trường =
Basic environmental health
Annalee Yassi ... [et al.] ; Hiệu đính Nguyễn Huy Nga
New York, 10016
World Health Organization
2001
2289
2288142973616.96W927
WB.001914
Preventive chemotherapy in human helminthiasis :
Coordinated use of anthelminthic drugs in control interventions: a manual for health professionals and programme managers
The World Health Organization (WHO)
Switzerland
The World Health Organization (WHO)
2006
2290
2289138742616.97W927/Vol.2
WB.001637
A sourcebook of HIV/AIDS prevention programs
The World Bank ; Edited by Michael Beasley, Alexandria Valerio, Donald A.P. Bundy
Washignton, DC
World Bank
2008
2291
229068944616.9792H918
WB.000495
Addressing HIV/AIDS in east Asia and the pacific
Human Development Network
Washington, D. C.
The World Bank
2004
2292
2291190379616.9792J74
WB.000731
AIDS epidemic update :
Special report on HIV prevention: December 2005
Joint United Nations Programme on HIV/AIDS, World Health Organization
Geneva, Switzerland
UNAIDS
2005
2293
2292159141618.9298E61
WB.002013
Environmental health and child survival :
Epidemiology, economics, experiences
Washington, DC
World Bank
c2008
2294
2293136317620.105C550
WB.001599
Vật rắn vô định hình và công nghệ cao
Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh
Hà NộiLao động
1998
2295
2294136315621.36C550
WB.001596
Công nghệ Nanô :
Điều khiển đến từng phân tử, nguyên tử
Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2004
2296
2295136315621.36C550
WB.001597
Công nghệ Nanô :
Điều khiển đến từng phân tử, nguyên tử
Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2004
2297
229668748628W927
WB.000521
GreenThe World Bank
Washington, D.C.
The World Bank
2005
2298
2297125454628W927
WB.000887
Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 83.9 million (US$124.7 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a coastal cities environmental sanitation project, November 14, 2006 :
Report No: 34507-VN
The Work BankHà Nội
The World Bank
2006
2299
2298100905628.4Tr300
WB.001268
Các quá trình Oxi hoá nâng cao trong xử lý nước và nước thải cơ sở khoa học và ứng dụng
Trần Mạnh Trí, Trần Mạnh Trung
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2006
2300
2299171833630W927
WB.002616
The land administration project =Quản lý đất đai
The World Bank in Vietnam (WB)
Ha Noi
The World Bank in Vietnam (WB)
2006
2301
2300155868630.597Đ113
WB.002050
Đặc điểm kinh tế nông thôn Việt Nam :
Kết quả điều tra hộ gia đình nông thôn năm 2006 tại 12 tỉnh = Characteristis of the Vietnamese rural economy : Evidence from a 2006 rural household servey in 12 provinces of Vietnam
Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương (CIEM)
Hà NộiThống Kê2007
2302
230162794630.72I.61
WB.000312
Intellectual property rights in agriculture :
The World Bank's role in assisting borrower and member countries
edited by Uma Lele, William Lesser, Gesa Horstkotte - Wessler
Washington DC
The World Bank
2000
2303
230297104631.41R425
WB.001143
Report of grant-in-aid for scientific research (A) :
Sustainable food production and environmental preservation by nitrogen-fixing symbionts in Southeast Asia ( Project number: 13375009 )
Edited by Yoshikatsu Murooka and Makoto Hayashi
Japan
Osaka University
2005
2304
2303100578631.816H561
WB.001159
Hướng dẫn bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng
Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hoá giáo dục cộng đồng
Hà Nội
Văn hóa Dân tộc
2005
2305
2304178724632.1Đ110WB.002739Biến đổi khí hậu và sinh kế ven biển
Diễn đàn Phát triển Việt Nam (VDF) ; Trần Thọ Đạt, Vũ Thị Hoài Thu
Hà Nội
Giao thông Vận tải
2012
2306
2305103642632.8Tr513
WB.001197
Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả
Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng
Hà Nội
Văn hóa Dân tộc
2005
2307
2306100733632.9H416
WB.001138
Kỹ thuật tổng hợp các hoá chất bảo vệ thực vậtĐào Văn HoàngHà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2005
2308
2307172551632.95U58
WB.002651
Đảm bảo an toàn khi sử dụng và bảo quản thuốc trừ sâu
Bộ Giáo dục và đào tạo ; Viện chiến lược và Chương trình Giáo dục
Hà Nội[Hà Nội]
2006
2309
2308159931633.18I.65
WB.002008
IR varieties and their impactG.S. Khush, P.S. Virk
Philippines
International rice research institute (IRRI)
2005
2310
2309173200633.58V305
WB.002690
Kỹ thuật ươm giống và trồng mây :
Tài liệu phục vụ đào tạo TOT - Hợp phần do FAO tài trợ
Viện Nghiên cứu và Phát triển ngành nghề nông thôn Việt Nam (VIRI) ; Mạng lưới Mây Việt Nam
Hà Nội
Viện Nghiên cứu và Phát triển ngành nghề nông thôn Việt Nam (VIRI)
2010
2311
2310103640635Tr513
WB.001196
Trồng cây rau ở Việt Nam
Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng
Hà Nội
Văn hóa Dân tộc
2005
2312
2311136384635.04H874
WB.001584
Good agricultural practice (GAP) in asia and Oceania :
Proceedings of the international sminar on Technology Development for Good Agricultural Practice (GAP) in Asia and Oceania
Sing-Hwa Hu, Cristina Bejosano-Gloria
Taipei, Taiwan ROC
Food and Fertilizer Technology Center
2006
2313
2312173253636F686
WB.002701
The state of food and agriculture 2009 :
Livestock in the balance
Food and Agriculture Organization of the United Nations
Rome
Food and Agriculture Organization of the United Nations (FAO)
2009
2314
2313175038636.0068W927WB.002787Minding the stock :
Bringing public policy to bear on livestock sector development
The World Bank (WB)
Washington DC.
The World Bank
2009
2315
2314160913636.08Th312
WB.002146
Hoạt động nhân rộng hợp tác xã chuyên ngành chăn nuôi tỉnh Bắc Ninh :
Phát triển thể chế và các hiệp hội địa phương nhằm tổ chức và quản lý các dịch vụ tập thể
Nguyễn Văn Thịnh, Bùi Thị Thái, Vũ Trọng Bình
[Hà Nội][Hà Nội]
2005
2316
2315100672636.0832Tr513
WB.000923
Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súcHà Nội
Văn hóa Dân tộc
2005
2317
2316160915636.0832L219
WB.002147
Tổ chức các thú y viên cơ sở nhằm cải thiện các dịch vụ phòng bệnh :
Phát triển thể chế và các hiệp hội địa phương nhằm tổ chức và quản lí các dịch vụ tập thể tỉnh Vĩnh Phúc và Phú Thọ
Patrice Lamballe[Hà Nội][Hà Nội]
2005
2318
2317103605636.089L116
WB.001221
Sổ tay điều trị một số bệnh phổ biến ở vật nuôiPhạm Sỹ LăngHà Nội
Lao động - Xã hội
2005
2319
2318107578636.2D300
WB.000835
Di truyền giống và dinh dưỡng bò sữaNguyễn Văn ĐứcHà Nội
Đại học Quốc gia Hà Nội
2006
2320
2319103550636.40824Ph513
WB.000924
Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sảnTrần Văn PhùngHà Nội
Lao động - Xã hội
2005
2321
2320116908636.5089V308
WB.001348
Việt Nam chương trình phối hợp hành động quốc gia phòng chống dịch cúm gia cầm và cúm ở người 2006 - 2010
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Y tế
Hà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2006
2322
2321116932636.5089V666
WB.001364
Vietnam integrated national operational program for avian and human influenza (OPI) 2006 - 2010
Ministry of Agriculture and Rural Development, Ministry of Health
Washington, D.C.
The World Bank
2006
2323
2322172926636.5089F686
WB.002675
Biosecurity for highly pathogenic avian influenza :
Issues and option
Food and Agriculture Oragization of the United Nations
Rome
Food and Agriculture Oragization of the United Nations
2008
2324
2323175041636.5089V666WB.002732
National strategic framework for avian and human influenza communications 2008 - 2010
The National Steering Committee for Avian Influenza Control and Prevention
Ha Noi
Partnership for Avian and Human Influenza (PAHI)
2008
2325
232497108639.31W927
WB.001147
Freshwater fishes of Northern Viet NamThe World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2001
2326
232597108639.31W927
WB.001151
Freshwater fishes of Northern Viet NamThe World Bank
Washington, D.C
The World Bank
2001
2327
2326160418650.072S257WB.002335Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh =
Research methods for business students
Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill ; Nguyễn Văn Dung dịch
Hà NộiTài Chính
2010
2328
2327103607650.1B557WB.001222Sinh tồn với cạnh tranh khóc liệt ở văn phòng :
Làm thế nào để lèo lái lối đi qua các "bãi mìn" tại nới làm việc
Business the Ultimate Resource ; Phương Chi dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2329
2328103612650.1B976WB.001227Xin được việc làm nhờ sơ yếu lý lịch :
Làm thế nào để nổi bật giữa đám đông
Business the Ultimate Resource ; Phương Chi dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2330
2329103790650.1Qu105
WB.001267
Quản lý thời gian =
Time management
Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu biên dịch
Tp. Hồ Chí Minh
Nxb. Tổng hợp
2006
2331
2330136438650.1A832
WB.001564
Các trường hợp điển hình kết nối thành công =
Cases of sucessful links between small-scale producer and market
Ngân hàng Phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2007
2332
2331129118650.1K76
WB.001817
Nguyên lý 80/20 :
Bí quyết làm ít được nhiều = The 80/20 principle : The secret of achieving more with less
Richard Koch ; Người dịch: Lê Nguyễn Minh Thọ và Trương Hớn Huy
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2333
2332129118650.1K76
WB.001820
Nguyên lý 80/20 :
Bí quyết làm ít được nhiều = The 80/20 principle : The secret of achieving more with less
Richard Koch ; Người dịch: Lê Nguyễn Minh Thọ và Trương Hớn Huy
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2334
2333136120650.1T305
WB.001826
Những người "làm thuê số 1" ở Việt Nam
Tiến Hùng, Trần Nguyên
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ,Báo Tuổi Trẻ
2007
2335
2334136120650.1T305
WB.001829
Những người "làm thuê số 1" ở Việt Nam
Tiến Hùng, Trần Nguyên
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ,Báo Tuổi Trẻ
2007
2336
2335152739650.1C712
WB.002162
Xây dựng để trường tồn :
Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới = Built to last : Successful habits of visionary companies
Jim Collins, Jerry I. Porras ; Nguyễn Dương Hiếu : (Dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2337
2336152737650.1B674
WB.002171
Người dám cho đi :
Câu chuyện nhỏ về một ý tưởng kinh doanh thành công = The go - giver
Bog Burg, John David Mann ; Dương Hoàng Thanh Giang, Nguyễn Thị Trúc Quỳnh (Dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2338
2337152737650.1B674WB.002172Người dám cho đi :
Câu chuyện nhỏ về một ý tưởng kinh doanh thành công = The go - giver
Bog Burg, John David Mann ; Dương Hoàng Thanh Giang, Nguyễn Thị Trúc Quỳnh (Dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2339
2338129262650.1T871
WB.002175
Trump 101:
Con đường dẫn đến thành công
Donald J. Trump và Meredith McIver ; Biên dịch: Nguyễn Thái Nghĩa
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2340
2339152693650.1K62/T.5
WB.002183
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2341
2340152739650.1C712
WB.002194
Xây dựng để trường tồn :
Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới = Built to last : Successful habits of visionary companies
Jim Collins, Jerry I. Porras ; Nguyễn Dương Hiếu : (Dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2342
2341129262650.1T871
WB.002196
Trump 101:
Con đường dẫn đến thành công
Donald J. Trump và Meredith McIver ; Biên dịch: Nguyễn Thái Nghĩa
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2343
2342152689650.1K62/T.2
WB.002198
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2344
2343152690650.1K62/T.1
WB.002199
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2345
2344152690650.1K62/T.1
WB.002200
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2346
2345152703650.1K62/T.12
WB.002201
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2347
2346152701650.1K62/T.11WB.002202Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2348
2347152701650.1K62/T.11WB.002203Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2349
2348152700650.1K62/T.10
WB.002204
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2350
2349152700650.1K62/T.10
WB.002205
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2351
2350152692650.1K62/T.4
WB.002206
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2352
2351152695650.1K62/T.7WB.002207Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2353
2352152695650.1K62/T.7
WB.002208
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2354
2353152694650.1K62/T.6
WB.002209
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2355
2354152694650.1K62/T.6
WB.002210
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2356
2355152693650.1K62/T.5
WB.002211
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2357
2356152691650.1K62/T.3WB.002212Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2358
2357152689650.1K62/T.2WB.002213Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2359
2358152692650.1K62/T.4
WB.002214
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2360
2359152704650.1K62/T.13
WB.002215
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2361
2360152704650.1K62/T.13
WB.002216
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2362
2361152703650.1K62/T.12WB.002217Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2363
2362152698650.1K62/T.9
WB.002218
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2364
2363152698650.1K62/T.9
WB.002219
Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2365
2364152697650.1K62/T.8WB.002220Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2366
2365152697650.1K62/T.8WB.002221Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2367
2366152691650.1K62/T.3WB.002222Dạy con làm giàu =
Rich dad poor dad
Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2368
2367159889650.1F381WB.002302Ai che lưng cho bạn =
Who's got your back
Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2010
2369
2368160058650.1S387
WB.002368
Dốc hết trái tim:
Cách Starbucks xây dựng công ty bằng từng tách cà phê = Pour your heart into it
Howard Schultz, Dori Jones Yang ; Võ Công Hùng (biên dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2370
2369123326650.1B992
WB.002499
Bản đồ tư duy trong công việc =
Mind maps at work
Tony Buzan ; New Thinkking Group dịch; Hải Hà, Hồng Thoa hiệu đính
Hà Nội
Lao động- Xã hội
2009
2371
2370103601650.12T761
WB.001217
Làm giàu theo cách của bạn =
Getting righ your own way
Brian Tracy ; Lê Minh Cẩn dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2372
2371155855650.12T867
WB.002150
Tôi đã làm giàu như thế :
Kinh nghiệm của một tỷ phú = How to get rich : Big deals from the star of the apprentice
Donald J. Trump, Meredith McIver ; Nguyễn Huỳnh Điệp biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2373
2372155855650.12T867
WB.002151
Tôi đã làm giàu như thế :
Kinh nghiệm của một tỷ phú = How to get rich : Big deals from the star of the apprentice
Donald J. Trump, Meredith McIver ; Nguyễn Huỳnh Điệp biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2374
2373155712650.13Kh11
WB.002180
Sam Walton và Wal-Mart :
Giàu nhất nhờ bán hàng rẻ nhất
Tác giả Nguyễn Phạm Đăng Khoa
Thành phố Hồ Chí Minh
PACE2007
2375
2374155712650.13Kh11
WB.002181
Sam Walton và Wal-Mart :
Giàu nhất nhờ bán hàng rẻ nhất
Tác giả Nguyễn Phạm Đăng Khoa
Thành phố Hồ Chí Minh
PACE2007
2376
2375103609651.1B976
WB.001224
Quản trị thời gian :
Làm thế nào để làm việc hiệu quả hơn
Business the Ultimate Resource ; Hoa Phượng dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2377
2376103611651.1B976
WB.001226
Bí quyết thành công trong phỏng vấn :
Làm thế nào để ngẩng cao đầu và có được việc làm lý tưởng
Business the Ultimate Resource ; Xuân Nguyễn dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2378
2377103606651.1B976
WB.001228
Xử lý ác mộng văn phòng :
Làm thế nào để đối phó với những tình huống và con người khó chịu
Business the Ultimate Resource ; Phương Chi dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2379
2378103906651.3Qu105
WB.001194
Quản lý công việc văn phòng :
"nàng dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2380
2379103617651.7Gi108
WB.001129
Giao tiếp thương mại =
Business communication
Biên dịch Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu ; Hiệu đính Nguyễn Văn Quỳ
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
2381
2380161738651.7B450
WB.001968
Cẩm nang tổ chức hành chính, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo dùng cho đơn vị cơ sở
Bộ Nội vụ Việt NamHà Nội
Lao động - Xã hội
2007
2382
2381165832652V308
WB.002481
Viết trong kinh doanh :
Giải pháp chuyên nghiệp cho các thách thức thường nhật = Writing for business
Harvard Business School Press ; Người dịch Phan Thị Minh Đức
Hà NộiTri thức
2010
2383
238268756657G836
WB.000567
International financial reporting standards :A practical guideHennie van Greuning
Washington, D. C.
The World Bank
2005
2384
2383103564657D513
WB.000911
Kế toán giá thànhPhan Đức Dũng
Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2006
2385
2384103519657Ng419
WB.000939
Cẩm nang quản lý tài chínhNguyễn Hữu NgọcHà Nội
Lao động - Xã hội
2006
2386
2385140718657Gi106
WB.002126
Kế toán quốc tếNguyễn Phú GiangHà NộiTài chính
2009
2387
238662231657.0218G836
WB.000041
Các chuẩn mực kế toán quốc tế: Tài liệu hướng dẫn thực hành =
International accounting standards: A practical guide
Hennie van Greuning and Marius Koen; Nguyễn Thu Hà biên dịch
Hà Nội
Chính Trị Quốc Gia
2002
2388
238798278657.0218G836
WB.001045
Các chuẩn mực kế toán quốc tế :
Tài liệu hướng dẫn thực hành (Sách tham khảo) = International accounting standards : A practical guide
Hennie van GreuningHà Nội
Chính trị Quốc gia
2002
2389
2388142968657.0218G836
WB.001908
International financial reporting standards :A practical guideHennie van Greuning
Washington DC
The World Bank
2009
2390
2389108477657.3Ng121WB.000772
Ngân sách nhà nước Việt Nam quyết toán năm 2002 và dự toán năm 2004 =
Vietnam state budget final accounts for 2002 and plan for 2004
Bộ Tài ChínhHà NộiTài Chính
2005
2391
2390103563657.3C455
WB.000910
Chuyên khảo về báo cáo tài chính và lập, đọc, kiểm tra, phân tích báo cáo tài chính
Nguyễn Văn CôngHà NộiTài chính
2005
2392
2391117454657.3G836
WB.001329
International financial reporting standards :A practical guideHennie van Greuning
Washintong, DC.
The World Bank
2006
2393
239262793657.45R253
WB.000320
Trade and transport facilitation :
An audit methodology
John Raven
Washington DC
The World Bank
2000
2394
2393108607657.45A105
WB.000778
Kiểm toánNguyễn Thu An
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2395
239498028657.45K304
WB.001265
Kiểm toán
Trường đại học kinh tế TP. HCM
Hà NộiThống Kê
2004
2396
2395159890657.45H507
WB.002298
Cơ sở lý luận và thực tiễn phân tích, đánh giá tính bền vững của ngân sách nhà nước trong kiểm toán báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước
Vương Đình Huệ (chủ biên)
Hà NộiTài chính
2009
2397
2396101372657.7H250
WB.001142
Hệ thống chế độ kế toán mới theo chuẩn mực kế toán Việt Nam
Bộ tài chínhHà NộiThống kê
2006
2398
2397103547657.76H455
WB.001150
Lý thuyết và bài tập kế toán ngân hàngTrương Thị HồngHà NộiTài chính
2006
2399
2398154825657.8Ph557WB.002323Kế toán thương mại dịch vụ :
Lý thuyết - bài tập - bài giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm
Trần Phước (chủ biên)
Hà NộiTài chính
2009
2400
2399160390657.9B450WB.002317Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam :
Song ngữ Việt - Anh : Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính đá cập nhật theo thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài chính = Vietnamese Accounting Policy for Enterprises : Bilingual Vietnamese - English :
Bộ Tài chính Việt Nam
Thành phố Hồ Chí Minh
Thống kê
2009
2401
2400161421657.96D550
WB.002060
Tài liệu tập huấn kế toán tài chính dành cho hợp tác xã và doanh nghiệp vừa và nhỏ
Dự án hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam
Hà Nội
Giao thông vận tải
2009
2402
2401108478658T455WB.000773
Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2001, 2002, 2003 =
The real situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2001, 2002, 2003
Tổng Cục Thống KêHà NộiThống Kê
2004
2403
2402107568658Qu105
WB.000832
Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam :
Sách tham khảoLương Xuân QuỳHà Nội
Lý Luận Chính Trị
2006
2404
2403103955658W927/T.21
WB.000986
Doanh nhân nữ ở Việt Nam :
Một khảo sát toàn quốc
Washington, D.C.
The World Bank
2006
2405
2404103958658W927/No.20
WB.000987
Beyond the headline numbers :
Business regislation and startup in VIetnam
Washington, D.C.
The World Bank
2005
2406
2405103957658W927/No.21
WB.000988
Women in business owners in Vietnam :A national survey
Washington, D.C.
The World Bank
2006
2407
2406103613658C101
WB.001121
Các kỹ năng quản lý hiệu quả =Manager's toolkit
Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
2408
2407103667658B566
WB.001249
Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh
Mai Văn Bưu, Phan Kim Chiến
Hà Nội
Khoa học và Kỹ thuật
2006
2409
2408136117658C712
WB.001791
Từ tốt đến vĩ đại =Good to great
Jim Collins ; Trần Thị Ngân Tuyến biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2410
2409136117658C712
WB.001805
Từ tốt đến vĩ đại =Good to great
Jim Collins ; Trần Thị Ngân Tuyến biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2411
2410132119658K44
WB.002190
Những nguyên tắc vàng của CEO =CEO road rules
Mary Key, Dennis Stearns ; Nguyễn Trọng Quang dịch
Hà NộiTrẻ
2008
2412
2411132119658K44
WB.002191
Những nguyên tắc vàng của CEO =CEO road rules
Mary Key, Dennis Stearns ; Nguyễn Trọng Quang dịch
Hà NộiTrẻ
2008
2413
2412136125658.02V308
WB.001859
Niên giám doanh nghiệp niếm yết :
Thông tin doanh nghiệp niêm yết - Kiến thức đầu tư cơ bản - Cộng đồng chứng khoán Vietstock
VietstockHà Nội
Thanh niên
2007
2414
2413103672658.04H192
WB.001279
Cẩm nang dành cho giám đốc doanh nghiệpJames W. HalloranHà NộiThống kê
2006
2415
2414117252658.04F855
WB.001455
Corporate governance in Vietanm :
The beginning of a long journey
Nick Fressman, Nguyen Van Lan
Hanoi
The World Bank in Vietnam
2006
2416
2415117271658.04F855
WB.001456
Quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam :
Bước đầu của một chặng đường dài
Nick Freeman, Nguyễn Văn Làn
Washington, DC.
The World Bank
2006
2417
2416117271658.04F855
WB.001457
Quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam :
Bước đầu của một chặng đường dài
Nick Freeman, Nguyễn Văn Làn
Washington, DC.
The World Bank
2006
2418
2417117279658.04Tr513
WB.001462
Kết quả khảo sát doanh nghiệp năm 2005 tại 30 tỉnh thành phố phía bắc =
Result of enterprises survey in 30 northern provices and cities, 2005
Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội
Hà NộiBưu điện
2006
2419
2418136119658.04Kh452
WB.001811
Những câu chuyện quản lý thời hiện đạiVõ Đắc KhôiHà NộiTrẻ2007
2420
2419136119658.04Kh452
WB.001814
Những câu chuyện quản lý thời hiện đạiVõ Đắc KhôiHà NộiTrẻ2007
2421
2420166465658.041I.23
WB.002546
Cẩm nang IFC về quản trị doanh nghiệp gia đình =
IFC family business governance : Handbook
Washington DC.
IFC
2008
2422
2421166466658.041I.23
WB.002547
IFC family business governance :
Handbook = Cẩm nang IFC về quản trị doanh nghiệp gia đình
Washington DC
IFC
2008
2423
2422165858658.049S689
WB.002529
Quản lý xuyên văn hoá :
Bảy chìa khoá để kinh doanh trên quan điểm toàn cầu = Managing across culture
Charlene M.Solomon, Michael S.Schell ; Người dịch Nguyễn Thọ Nhân
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
2424
2423101502658.06L563
WB.000933
Năm rối loạn chức năng ở một nhóm lãnh đạo:
chuyện về thuật lãnh đạo
Patrack Lencioni
Thành phố Hồ Chí Minh
Thừoi báo kinh tế Sài Gòn
2005
2425
242468763658.1K95
WB.000534
Access to financial services in BrazilAnjali Kumar
Washington, D.C.
The World Bank
2004
2426
2425103936658.1L109
WB.001168
Lập và quản lý ngân sách doanh nghiệp :
Chủ động nguồn tiền, ngăn ngừa "túng quẩn"
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2427
2426103554658.15H561
WB.000929
Quản trị tài chính doanh nghiệp :
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm bài tập đáp án
Lưu Thị Hương, Vũ Duy Hào
Hà NộiTài chính
2006
2428
2427103558658.15Qu105
WB.000936
Quản trị rủi ro tài chính
Nguyễn Thị Ngọc Trang ... [et al.]
Hà NộiThống kê
2006
2429
2428103524658.15Th460
WB.000944
Tài chính doanh nghiệp hiện đạiTrần Ngọc ThơHà NộiThống kê
2005
2430
2429103616658.15T103
WB.001126
Tài chính dành cho người quản lý =
Finance for managers
Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
2431
2430103644658.15T502
WB.001200
Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại thươngNguyễn Anh TuấnHà Nội
Lao động - Xã hội
2006
2432
2431117272658.15W927b
WB.001458
World Bank - civil society engagement :
Review of fiscal years 2005 and 2006
The World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2006
2433
2432117272658.15W927b
WB.001459
World Bank - civil society engagement :
Review of fiscal years 2005 and 2006
The World Bank
Washington, DC.
The World Bank
2006
2434
2433135033658.15Ph506
WB.001841
Phân tích kinh doanh :
Lý thuyết và thực hành
Nguyễn Năng PhúcHà NộiTài chính2007
2435
2434136471658.15D513
WB.001939
Các công cụ phân tích tài chính
Nguyễn Văn Dung, Vũ Thị Bích Quỳnh
Hà Nội
Giao thông vận tải
2008
2436
2435157895658.15Ph506
WB.001982
Phân tích tài chính công ty cổ phần
Đại học Kinh tế Quốc dân ; Nguyễn Năng Phúc chủ biên
Hà NộiTài chính
2009
2437
2436155851658.15Th107
WB.002092
Quản lý tài chính của Trung QuốcHạng Hoài ThànhHà Nội
Chính Trị Quốc Gia
2008
2438
2437157104658.15Ph561WB.002127Phân tích tài chính doanh nghiệp
Ngô Kim Phượng chủ biên
Thành phố Hồ Chí Minh
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh
2009
2439
2438149271658.15H108
WB.002128
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Vũ Duy Hào, Đàm Văn Huệ
Hà Nội
Giao thông vận tải
2009
2440
2439149272658.15H108
WB.002129
Quản trị tài chính doanh nghiệp :
Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, Bài tập đáp án
Vũ Duy Hào, Lưu Thị Hương
Hà Nội
Giao thông vận tải
2009
2441
2440155126658.15B813WB.002374Cẩm nang giám đốc tài chính =
The new CFO financial leadership manual
Steven M. Bragg ; Huỳnh Minh Em dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2009
2442
2441165864658.15B855
WB.002514
Quản trị tài chính =
Essentials of financial management
Eugene F. Brigham, Joel F. Houston
Đại học Florida
Cengage Learning
2009
2443
2442165890658.15D163/T.2
WB.002521
Định giá đầu tư :
Các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản = Investment valuation : Tools and techniques for determining the value of any asset
Aswath Damodaran ; Nhóm dịch Đinh Thế Hiển ... [et al.]
Hà NộiTài chính
2010
2444
2443165894658.15D163/T.1WB.002522Định giá đầu tư :
Các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản = Investment valuation : Tools and techniques for determining the value of any asset
Aswath Damodaran ; Nhóm dịch Đinh Thế Hiển ... [et al.]
Hà NộiTài chính
2010
2445
2444117356658.151I.312fWB.001323Increasing impact the year in review 2006
International finance corporation
Washington, DC.
International finance corporation
2006
2446
2445155358658.151H107
WB.002134
Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu :
Nguyên tắc và thực hành = Enterprise risk management in a global economy : Principles and practice
Dương Hữu HạnhHà NộiTài chính
2009
2447
2446108465658.1511H561
WB.000774
Quản trị tài chính doanh nghiệp
Lưu Thị Hương, Vũ Duy Hảo
Hà NộiTài Chính
2006
2448
2447103566658.1511B312
WB.000914
Kế toán quản trị :
Lý thuyết căn bản và nguyên tắc ứng dụng trong quyết định kinh doanh
Nguyễn Tấn BìnhHà NộiThống kê
2005
2449
2448103908658.1511T238
WB.001190
Kế toán dành cho nhà quản lý :
Khám phá bí mật của báo cáo tài chính
Busines Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2450
2449103593658.1511H507
WB.001296
Hiệu quả sử dụng vốn trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ :
Sách chuyên khảo
Đàm Văn HuệHà Nội
Đại học kinh tế quốc dân
2006
2451
2450178489658.1512H507
WB.002790
Tăng cường giám sát tài chính :
Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam
Nguyễn Thị Minh Huệ
Hà Nội
Giao Thông Vận tải
2011
2452
245168745658.152Qu105
WB.000542
Quản lý và điều hànhHà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2004
2453
245268753658.152G721
WB.000545
Governance
Vietnam Development Report 2005
Hà NộiHà Nội
2004
2454
245368753658.152G721
WB.000548
Governance
Vietnam Development Report 2005
Hà NộiHà Nội
2004
2455
245468753658.152G721
WB.000551
Governance
Vietnam Development Report 2005
Hà NộiHà Nội
2004
2456
245568745658.152Qu105
WB.000554
Quản lý và điều hànhHà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2004
2457
245668745658.152Qu105
WB.000557
Quản lý và điều hànhHà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2004
2458
245768745658.152Qu105
WB.000560
Quản lý và điều hànhHà Nội
Nhà xuất bản Hà Nội
2004
2459
2458166455658.1522E204
WB.002544
Tăng cường quản trị công ty đối với các tổ chức ngân hàng =
Enhancing corporate governance for banking organisarions
Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng
Hà Nội
Lao Động Xã Hội
2006
2460
2459166461658.1522P954
WB.002545
Các nguyên tắc tăng cường quản trị công ty đối với các tổ chức ngân hàng =
Principles for enhancing corporate governance
Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng
Hồ Chí Minh
Dự án quản trị công ty tại Việt Nam của IFC
2010
2461
2460178683658.1522B108WB.002763Báo cáo thẻ điểm quản trị công ty :
Thực hiện năm 2011 dựa trên dữ liệu báo cáo của năm 2010 = Corporate governnance scorecard = Conducted in 2011 based on 2010 available data
Chương trình tư vấn của IFC tại Đông Á và Thái Bình Dương
Hà Nội
Ngân hàng Thế giới
2011
2462
2461161718658.15242W927
WB.001622
Capital matters :
Vietnam development report 2009
The World BankHa Noi
The World Bank, Vietnam
2008
2463
2462161718658.15242W927
WB.001623
Capital matters :
Vietnam development report 2009
The World BankHa Noi
The World Bank, Vietnam
2008
2464
2463160549658.15242W927
WB.001624
Huy động và sử dụng vốn :
Báo cáo phát triển Việt Nam 2009 = Capital matters : Vietnam development report 2009
The World Bank of Vietnam
Hà Nội
The World Bank of Vietnam
2008
2465
2464160549658.15242W927
WB.001625
Huy động và sử dụng vốn :
Báo cáo phát triển Việt Nam 2009 = Capital matters : Vietnam development report 2009
The World Bank of Vietnam
Hà Nội
The World Bank of Vietnam
2008
2466
2465160549658.15242W927
WB.002046
Huy động và sử dụng vốn :
Báo cáo phát triển Việt Nam 2009 = Capital matters : Vietnam development report 2009
The World Bank of Vietnam
Hà Nội
The World Bank of Vietnam
2008
2467
246692170658.16C787
WB.000610
Corporate restructuring :
Lessons from experience
edited by Michael Pomerleano, William Shaw
Washington
the World Bank
2005
2468
2467103614658.16Qu105
WB.001122
Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp =
Managing change and transition
Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu (dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2005
2469
2468153609658.162S553
WB.002308
Mua lại & sáp nhập từ A đến Z
Andrew J. Sherman, Milledge A. Hart ; Trần Thạch Vũ dịch
Hà NộiTri Thức
2009
2470
2469178900658.162G625WB.002771Thẩm định chi tiết :
Phương pháp tạo ra giá trị trong các thương vụ mua lại và sáp nhập = Due diligence : an M&A value creation approach
William J. Gole, Paul J. Hilger ; Tống, Liên Anh biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
2471
2470159289658.18A832
WB.002019
Procurement guidelines
Asian Developmennt Bank (ADB)
Philippines
Asian Developmennt Bank (ADB)
2006
2472
2471108468658.3H662
WB.000769
Kỹ năng phỏng vấn =
Interviewing skills
Tim Hindle; Kim Phượng biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng Hợp
2005
2473
2472107586658.3L250
WB.000827
Cẩm nang quản lý con người :
241 bí quyết quản lý nhân sự
Nguyễn LêHà Nội
Nxb. Hà Nội
2006
2474
2473103621658.3T527
WB.001134
Tuyển dụng và đãi ngộ người tài =
Hiring and keeping the best people
Bích Nga (dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
2475
247431130658.3D513
WB.001141
Quản trị nguồn nhân lực = Human resourrce managementTrần Kim DungHà NộiGiáo Dục
1998
2476
247553557658.3B979
WB.001171
Tạo động lực làm việc :
Phải chăng chỉ có thể bằng tiền?
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2477
2476103589658.3T307
WB.001289
Giáo trình nguồn nhân lựcNguyễn TiệpHà Nội
Lao động - Xã hội
2005
2478
2477103917658.301U523
WB.001192
Uỷ thác công việc hiệu quả đừng để cong việc nhấn chìm bạn
Business edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2479
2478160057658.31Kh107
WB.002296
Quản trị nhân lực :
Thấu hiểu từng người trong tổ chức
Nguyễn Quốc KhánhHà NộiTài Chính
2010
2480
2479165856658.31R848WB.002527Chuyển hoá nguồn nhân lực :
Thể hiện tầm lãnh đạo chiến lược nhằm thích ứng với các xu hướng tương lai
William J.Roth Well, Robert K.Prescott, Maria W.Taylor ; Vũ Thanh Vân dịch, Thái Hà hiệu đính
Hà Nội
Kinh tế quốc dân
2010
2481
2480103910658.31245B105
WB.001189
Bản chất quản trị nguồn nhân lực :
Gầy dựng "đội quân tinh nhuệ"
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2482
2481103907658.31245Đ108
WB.001193
Đào tạo nguồn nhân lực :
Làm sao để khỏi "ném tiền qua cửa sổ"?
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2483
2482103911658.3128T527
WB.001188
Tuyển dụng đúng người :
"dụng nhân" đúng ngay từ khâu tuyển dụng!
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2484
2483143032658.3132T515
WB.001933
Tuổi nghỉ hưu của lao động nữ Việt Nam :
Bình đẳng giới và sự bền vững của Quỹ Bảo hiểm Xã hội
Paulette Castel ... [et al.]
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2009
2485
2484143052658.3132W872
WB.001936
Women's retirement age in Vietnam :
Gender equality and sustainability of the social securiry fund
Paulette Castel ... [et al.]
Ha Noi
The World Bank
2009
2486
2485103941658.3145Ph121
WB.001166
Phân tích công việc :
Giảm thiểu những "tị nạnh" trong công việc
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2487
2486103913658.3145Qu105
WB.001185
Quản lý các mối quan hệ :
ngăn ngừa những xung đột tại nơi làm việc
Dela Jenkins
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2488
2487103553658.321M103
WB.000928
Tiền lương trong doanh nghiệp các vướng mắc thường gặp và cách xử lý
Nguyễn Thị Mai, Phạm Ánh Hồng, Nguyễn Mai Hiên
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2006
2489
248868762658.4M234
WB.000524
The microeconomics of income distribution dynamicsT. W. McRae
Washington, D.C.
The International Bank for Reconstruction and Development
2005
2490
2489103552658.4Tr300
WB.000927
Kỹ năng quản trị doanh nghiệpNguyễn Minh TríHà Nội
Lao động - Xã hội
2006
2491
2490103556658.4L563
WB.000931
Năm điều cám dỗ giám đốc :
Chuyện về thuật lãnh đạo
Patrick Lencioni
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2492
2491103557658.4C561
WB.000932
Sổ tay giám đốc 37 tình huống quản lý nhân sự điển hình trong doanh nghiệp
Lê Anh Cường, Nguyễn Kim Chi
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2005
2493
2492103939658.4R100
WB.001167
Ra và thực thi quyết định :
Một hướng dẫn thực tiễn để có những quyết định sáng suốt
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2494
2493103934658.4H817
WB.001169
Thiết lập và sử dụng quyền lực :
Để quản lý hiệu quả hơn
Elaine Horrocks
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2495
2494103931658.4Gi103
WB.001170
Giải quyết vấn đề :
Công cụ và thủ pháp thiết yếu cho nhà quản lý
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2496
2495103928658.4Th504
WB.001173
Thuật lãnh đạo nhóm :
Dẫn dắt nhóm đến thành công
Business edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2497
2496103922658.4L104
WB.001176
Làm chủ sự thay đổi :
đón đầu mọi thử thách
Business edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2498
2497102518658.4B979
WB.001180
Kiểm soát nguồn lực vật chất :
Để quản lý kho hiệu quả hơn
Business edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2499
249856755658.4B979
WB.001182
Quản lý thời gian :
Khi mỗi ngày chỉ có 24 giờ!
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2500
249965065658.4S528
WB.001184
Để trở nên hiệu quả hơn :
Đánh thức tiềm năng trong bạn
Paul Shanahan
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2004
2501
2500102459658.4A425
WB.001187
Đánh giá hiệu quả làm việc:
Phát triển năng lực nhân viên
Alison Allenby, Dela Jenkins
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2502
250156754658.4B979
WB.001195
Kiểm soát chi phí nâng cao hiệu quả chi tiêuBusiness EdgeTp HCMTrẻ2003
2503
2502101412658.4C514
WB.001259
Cuộc chạy đua vào tương lai :
Những phương pháp quản lý hiệu quả dẫn đến thành công của doanh nghiệp
Minh Giang (Biên soạn)
Hà NộiThống kê
2005
2504
2503118322658.4T550
WB.001796
Tư duy cao xa hành động chừng mực
Nguyễn Minh Hoàng biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2505
2504118322658.4T550
WB.001797
Tư duy cao xa hành động chừng mực
Nguyễn Minh Hoàng biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2506
2505136121658.4F363
WB.001823
CEO ở Trung Quốc :
Tiếng nói từ kinh nghiệm thực tiễn của 20 nhà lãnh đạo doanh nghiệp quốc tế = China CEO : Voices of experience from 20 international business leaders
Juan Antonio Fernandez, Laurie Underwood
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2507
2506136121658.4F363
WB.001832
CEO ở Trung Quốc :
Tiếng nói từ kinh nghiệm thực tiễn của 20 nhà lãnh đạo doanh nghiệp quốc tế = China CEO : Voices of experience from 20 international business leaders
Juan Antonio Fernandez, Laurie Underwood
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2508
2507135233658.4J45
WB.001835
Phá vỡ bí ẩn PR
Frank Jefkins; Nguyễn Thị Phương Anh và Ngô Anh Thy biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2509
2508135233658.4J45
WB.001838
Phá vỡ bí ẩn PR
Frank Jefkins; Nguyễn Thị Phương Anh và Ngô Anh Thy biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2510
2509159215658.4H107
WB.002135
Các nguyên tắc quản trị hiện đại trong nền kinh tế toàn cầu :
Nguyên tắc và thực hành = Contemporary management principles in the global economy : Principles and practice
Dương Hữu HạnhHà Nội
Giao thông Vận tải
2009
2511
2510157462658.4D794
WB.002195
Tinh hoa quản trị của Drucker =
The essential writing on management
Peter F. Drucker ; Nguyễn Dương Hiếu dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2512
2511157462658.4D794
WB.002197
Tinh hoa quản trị của Drucker =
The essential writing on management
Peter F. Drucker ; Nguyễn Dương Hiếu dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2513
2512159887658.4K87WB.002370Linh hồn của sự thay đổi :
Những câu chuyện có thực về cách thay đổi các tổ chức = The heart of change : Real-life stiries of how people change their organizations
John P.Kotter, Dan S.Cohen ; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân dịch
Hà Nội
Đại học Kinh tế Quốc dân
2010
2514
2513165869658.4N812
WB.002504
Quản trị dựa vào tri thức :
Lý thuyết mới nhất về "Quản trị dựa vào tri thức" (Knowledge-based management), con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo và nền kinh tế tri thức = Managing flow
Ikujiro Nonako, Ryoko Toyama, Toru Hirata ; Người dịch Võ Kiều Linh
Hà NộiThời đại
2011
2515
2514165874658.4D794
WB.002508
Tinh thần doanh nhân khởi nghiệp và sự đổi mới =
Innovation and the entrepreneurship
Peter F. Drucker ; Trịnh Quốc Anh dịch
Hà Nội
Kinh tế quốc dân
2011
2516
2515165865658.4S474
WB.002515
Nguyên lý thứ năm :
Nghệ thuật và thực hành tổ chức học tập = The fifth discipline : The art and practice of the learning organization
Peter M. Senge ; Vũ Minh Tú dịch
Hà NộiThời đại
2010
2517
2516178232658.4S678WB.002742Social enterprise in Vietnam :
Concept, context and policies
Nguyễn Đình Cung ... [et al.]
Hà Nội[Ha Noi]2012
2518
2517178237658.4S678
WB.002811
Doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam :
Khái niệm, bối cảnh và chính sách = Social enterprise in Vietnam : Concept, context and policies
Nguyễn Đình Cung ... [et al.]
Hà Nội[Ha Noi]2012
2519
2518103919658.401J66
WB.001178
Hoạch định và kiểm soát công việc :
Mọi việc trong tầm tay bạn
Joe Johnson ; Fiona Carey, Diana Thomas ( biên tập )
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2520
2519159884658.4012A425
WB.002301
Hoàn thành mọi việc - không hề khó :
Loại bỏ stress để đạt hiệu suất cao = Getting things done
David Allen ; Hương Lan, Thanh Huyền (biên dịch)
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2008
2521
2520160405658.4012G412WB.002320Tái hoạch định chiến lược toàn cầu :
Vượt qua rào cản các đường biên giới trong thế giới còn nhiều khác biệt = Redefining global strategy
Pankaj Ghemawat ; Thanh Tuấn (dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2522
2521174920658.4012D107WB.002767Quản trị chiến lược =
Strategic management
Bùi Văn Danh, Nguyến Văn Dung, Lê Quang Khôi
Thành phố Hồ Chí Minh
Phương Đông
2011
2523
2522123300658.402S617
WB.001784
Xây dựng một nhóm kinh doanh thành công =
The ABC's of building a business team that wins
Blair Singer; Thiên Kim dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2524
2523123300658.402S617
WB.001787
Xây dựng một nhóm kinh doanh thành công =
The ABC's of building a business team that wins
Blair Singer; Thiên Kim dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2525
2524165816658.4022L596
WB.002479
Lãnh đạo nhóm :
Giải pháp chuyên nghiệp cho các thách thức thường nhật = Leading teams
Harvard Business School Press ; Người dịch Nguyễn Thu Hà
Hà NộiTri Thức
2009
2526
2525165921658.4033D513
WB.002530
Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh và tiếp thị
Chủ biên Nguyễn Văn Dung
Thành phố Hồ Chí Minh
Giao thông Vận tải
2010
2527
2526175050658.4033H450WB.002774
Phương pháp nghiên cứu định lượng và những nghiên cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển - nông nghiệp
Đinh Phi HổHà Nội
Phương Đông
2011
2528
2527142963658.404A832
WB.001886
Hệ thống quản lý tình hình thực hiện dự án :
Hướng dẫn chuẩn bị khuôn khổ thiết kế và giám sát
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2007
2529
252835808658.404T502
WB.002519
Quản trị dự án :
Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư,Lý thuyết và bài tập
Vũ Công TuấnHà NộiThống kê
2010
2530
2529178834658.404Đ464
WB.002866
Đơn giản hóa việc viết đề nghị dự án :
Đường dẫn đến một đề nghị dự án thành công
Biên tập: Nadja Charaby ; biên dịch: Trần Thị Thu Lan
Hà Nội[Hà Nội]
2008
2531
2530103912658.4052Đ104WB.000777Đàm phán trong kinh doanh :
Cạnh tranh hay hợp tác?
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2532
2531103615658.4052K600
WB.001125
Kỹ năng thương lượng =Negotiation
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
2533
2532103912658.4052Đ104
WB.001186
Đàm phán trong kinh doanh :
Cạnh tranh hay hợp tác?
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2534
253351574658.4052Th121
WB.001230
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanhHoàng Đức ThânHà NộiThống kê
2006
2535
2534103782658.4056Qu105
WB.001270
Quản lý khủng hoảng =
Crisis management
Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu ( dịch )
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
2536
2535153985658.4056M679
WB.002304
Hùng mạnh hơn sau khủng hoảng =
Why does companies emẻge stronger and better from a crisis : 7 essential lessons for surviving disaster
Ian I. Mitroff ; Thu Loan, Mai Hạnh dịch
Hà NộiTri thức
2010
2537
2536153985658.4056M679
WB.002485
Hùng mạnh hơn sau khủng hoảng =
Why does companies emẻge stronger and better from a crisis : 7 essential lessons for surviving disaster
Ian I. Mitroff ; Thu Loan, Mai Hạnh dịch
Hà NộiTri thức
2010
2538
2537174955658.4056U43
WB.002834
Truyền thông hiệu quả trong khủng hoảng :
Vượt qua khủng hoảng - tiến tới cơ hội = Communication and organizational crisis
Robert R. Ulmer, Timothy L. Sellnow, Mathew W. Seeger ; Dịch giả: Nhật Phương, Thanh Tâm
Hà NộiTri thức
2009
2539
2538103561658.409Tr300WB.001277Nghệ thuật lãnh đạo và phát triển doanh nghiệp :
Dành cho nhà quản lý hiện đại
Nguyễn Đức TríHà Nội
Lao động - Xã hội
2006
2540
2539129135658.409K76
WB.001799
Con người 80/20 : chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 công việc =
The 80/20 individual : how to accomplish more by doing less - the nine essentials of 80/20 success at work
Richard Koch; Thiên Kim và Anh Thy biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2541
2540129135658.409K76
WB.001802
Con người 80/20 : chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 công việc =
The 80/20 individual : how to accomplish more by doing less - the nine essentials of 80/20 success at work
Richard Koch; Thiên Kim và Anh Thy biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2542
2541134916658.409D794
WB.001818
Nhà quản trị thành công
Peter F. Drucker ; Nguyễn Dương Hiếu dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2543
2542134916658.409D794
WB.001821
Nhà quản trị thành công
Peter F. Drucker ; Nguyễn Dương Hiếu dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2544
2543155711658.409Ng527
WB.002178
Akio Morita và Sony :
Kiến tạo nền giải trí tương lai
Tác giả Lê Nguyễn
Thành phố Hồ Chí Minh
PACE2007
2545
2544155711658.409Ng527
WB.002179
Akio Morita và Sony :
Kiến tạo nền giải trí tương lai
Tác giả Lê Nguyễn
Thành phố Hồ Chí Minh
PACE2007
2546
2545125381658.4092A832
WB.000884
Entrepreneur: The road to success :
Making markets work better for the poor
Asian Development Bank
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2006
2547
2546125381658.4092A832
WB.000885
Entrepreneur: The road to success :
Making markets work better for the poor
Asian Development Bank
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2006
2548
2547125380658.4092A832
WB.000886
Con đường doanh nhân :
Vươn lên từ khó khăn
Asian Development Bank
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2006
2549
2548103619658.4092Qu527
WB.001133
Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục =
Power, influence and persuasion
Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
2550
2549103626658.4092L563
WB.001161
Bốn nỗi ám ảnh một nhà quản trị tài ba :
Chuyện về thuật lãnh đạo
Patrick Lencioni ; Huỳnh Hoa dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2551
2550123331658.4092B454
WB.001812
48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực
Nguyễn Minh Hoàng (dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2552
2551123331658.4092B454
WB.001815
48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực
Nguyễn Minh Hoàng (dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2553
2552139830658.4092L665
WB.002152
Nhà lãnh đạo trong bạn =The leader in you
Stuart R. Levine, Michael A. Crom ; Người dịch: Bùi Xuân Trường ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2554
2553139830658.4092L665
WB.002153
Nhà lãnh đạo trong bạn =The leader in you
Stuart R. Levine, Michael A. Crom ; Người dịch: Bùi Xuân Trường ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2555
2554103914658.4095Gi108
WB.001183
Giao tiếp trong quản lý :
để tránh những lỗi giao tiếp hằng ngày
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2556
2555172545658.4095V308
WB.002658
National state of environment 2009 :
Vietnam industrial zone environment
Ministry of Natural Resources and Environment
Ha Noi[Ha Noi]
2009
2557
2556155848658.42S582
WB.002139
MBA dành cho lãnh đạo :
Chọn lọc và tóm lược từ những chương trình MBA hàng đầu thế giới
Steven Silbiger ; Nhật An, Minh Hà dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí minh
2009
2558
2557103652658.456L563
WB.001231
Chết vì hội họp =
Death by meeting : A leadership fable... about solving the most painful problem in business
Patrick Lencion
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2559
2558159886658.47C513WB.002303Sổ tay doanh nghiệp lựa chọn loại hình doanh nghiệp
Nguyến Đình Cung, Phan Đức Hiếu
Hà NộiTài chính
2008
2560
255993545658.5J67
WB.001181
Đánh giá chất lượng :
Qui trình thực hiện như thế nào?
Joe Johnson
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2561
2560174923658.5L832
WB.002765
Logistics: Những vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam :
Sách chuyên khảo
Chủ biên Đặng Đình Đào ... [et al.]
Hà Nội
Kinh tế Quốc dân
2011
2562
2561103618658.514Qu105
WB.001130
Quản lý tính năng sáng tạo và đổi mới =
Mamaging creativity and innovation
Trần Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2006
2563
2562103929658.562T310
WB.001172
Tìm hiểu chất lượng :
Có phải như bạn nghĩ không?
Business edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2564
2563103926658.562B978
WB.001175
Đạt chất lượng :
Bằng phương pháp và công cụ nào?
Business edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2565
2564165857658.57Th410
WB.002528
Nghiên cứu khoa học trong Quản trị kinh doanh
Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang
Hà NộiThống kê
2010
2566
2565165831658.571B312
WB.002480
Phát triển dịch vụ hậu cần (Logistics) trong tiến trình hình thành công đồng kinh tế ASEAN
Chủ biên Phạm Thị Thanh Bình
Hà Nội
Khoa học xã hội
2009
2567
2566101594658.7V121WB.001273Quản trị logisticsĐoàn Thị Hồng VânHà NộiThống kê
2006
2568
2567108467658.8M345
WB.000768
Marketing địa phương của Thành phố Hồ Chí Minh
Hồ Đức Hùng ... [et al.]
Thành phố Hồ Chí Minh
Văn Hóa Sài Gòn
2005
2569
2568108473658.8V121
WB.000770
Khách sạnHồng Vân
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2005
2570
2569101511658.8K87
WB.000934
Mười sai lầm chết người trong tiếp thị :
Các dấu hiệu và giải pháp = Ten deadly marketing sins : Signs and solutions by Philip Kotler
Philip Kotler; Dương Thuỷ dịch
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2571
257088777658.8K87
WB.000935
Quản trị Marketing
Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính
Hà NộiThống kê2003
2572
2571103927658.8Ngh305
WB.001174
Nghiên cứu thị trường :
Giải mã nhu cầu khách hàng
Business edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2573
2572100809658.8K87
WB.001257
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z :
80 khái niệm nhà quản lý cần biết
Philip Kolter; Lê Hoàng Anh dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2574
257394546658.8K87/T.1
WB.001269
Những nguyên lý tiếp thị =
Principles of marketing
Philip Kotler, Gary Armstrong ; Trần Văn Chánh, Nguyễn Văn Thanh dịch
Hà NộiThống kê
2004
2575
2574129113658.8K87
WB.001793
Kotler bàn về tiếp thị :
Làm thế nào để tạo lập, giành được và thỗng lĩnh thị trường = Kotler on marketing : how to create, win, and dominate markets
Philip Kotler; Vũ Tiến Phúc biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2576
2575129113658.8K87
WB.001798
Kotler bàn về tiếp thị :
Làm thế nào để tạo lập, giành được và thỗng lĩnh thị trường = Kotler on marketing : how to create, win, and dominate markets
Philip Kotler; Vũ Tiến Phúc biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2577
2576132046658.8K87
WB.001803
Tiếp thị phá cách :
kỹ thuật mới để tìm kiếm những ý tưởng đột phá
Philip Kotler, Fernando Trias De Bes ; Vũ Tiến Phúc (dịch)
Hà Nội
Thời báo kinh tế Sài Gòn
2007
2578
2577101511658.8K87
WB.001804
Mười sai lầm chết người trong tiếp thị :
Các dấu hiệu và giải pháp = Ten deadly marketing sins : Signs and solutions by Philip Kotler
Philip Kotler; Dương Thuỷ dịch
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2579
2578132046658.8K87
WB.001806
Tiếp thị phá cách :
kỹ thuật mới để tìm kiếm những ý tưởng đột phá
Philip Kotler, Fernando Trias De Bes ; Vũ Tiến Phúc (dịch)
Hà Nội
Thời báo kinh tế Sài Gòn
2007
2580
2579101511658.8K87
WB.001809
Mười sai lầm chết người trong tiếp thị :
Các dấu hiệu và giải pháp = Ten deadly marketing sins : Signs and solutions by Philip Kotler
Philip Kotler; Dương Thuỷ dịch
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2581
2580100809658.8K87
WB.001813
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z :
80 khái niệm nhà quản lý cần biết
Philip Kolter; Lê Hoàng Anh dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2582
2581100809658.8K87
WB.001816
Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z :
80 khái niệm nhà quản lý cần biết
Philip Kolter; Lê Hoàng Anh dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2583
2582129113658.8K87
WB.001863
Kotler bàn về tiếp thị :
Làm thế nào để tạo lập, giành được và thỗng lĩnh thị trường = Kotler on marketing : how to create, win, and dominate markets
Philip Kotler; Vũ Tiến Phúc biên dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2584
2583159219658.8D513
WB.002106
Marketing du lịchNguyễn Văn DungHà Nội
Giao thông Vận tải
2009
2585
2584142917658.8C102
WB.002140
Quản trị Marketing
Ngô Minh Cách (chủ biên), Đào Thị Thanh Minh
Hà NộiTài chính
2009
2586
2585155863658.8T784
WB.002156
Phương thức dẫn đầu thị trường =
Discipline of market leaders
Michael Treacy, Fred Wiersema ; Lê Hồng Dung dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2587
2586155863658.8T784
WB.002157
Phương thức dẫn đầu thị trường =
Discipline of market leaders
Michael Treacy, Fred Wiersema ; Lê Hồng Dung dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2588
2587160406658.8Ph562WB.002312Marketing không cần quảng cáo :
Bí quyết tạo dựng một doanh nghiệp trường tồn = Marketing without advertising
Michael Phillips, Salli Rasberry ; Nguyễn Ngọc Sơn dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh
2010
2589
2588103588658.8001K87
WB.001288
Tiếp thị phá cách :
Kỹ thuật mới để tìm kiếm những ý tưởng đột phá
Philip Kotler, Fernando Trias De Bes ; Vũ Tiến Phúc dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2590
2589159888658.802A545
WB.002294
Cái đuôi dài =The long tail
Chris Anderson ; Nguyến Hồng Quang dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2591
2590136122658.812M149
WB.001860
4 phong cách bán hàng :
Vì sao họ thành công và làm thế nào để thành công như họ = The four kinds of salespeople : How and why they excel and how you can too
Chuch Mache; Nguyễn Thu & Hà Thu dịch
Hà NộiTri Thức
2008
2592
2591155866658.812S516
WB.002186
Khách hàng trọn đời =Customer for life
Carl Sewell ; Huệ Chi dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2593
2592155866658.812S516
WB.002187
Khách hàng trọn đời =Customer for life
Carl Sewell ; Huệ Chi dịch
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2594
2593160403658.812D513WB.002313Thương hiệu kết nối khách hàngNguyễn Văn DungHà NộiLao động
2010
2595
2594101008658.827Th304/T.2
WB.000820
Dấu ấn thương hiệu :Tài sản và giá trị
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2596
2595101007658.827Th304/T.1
WB.000821
Dấu ấn thương hiệu :Tài sản và giá trị
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2597
2596103578658.827H107
WB.000918
Quản trị tài sản thương hiệu :
Cuộc chiến giành vị trí trong tâm trí khách hàng = Brand equity management
Dương Hữu HạnhHà NộiThống kê
2005
2598
2597103664658.827V308
WB.001246
Hoàn thiện thương hiệu cá nhânViệt Văn BookHà Nội
Văn hóa Thông tin
2006
2599
2598136115658.827Th304/T.3A
WB.001790
Dấu ấn thương hiệu :Tài sản và giá trị
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2600
2599136115658.827Th304/T.3A
WB.001808
Dấu ấn thương hiệu :Tài sản và giá trị
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2008
2601
2600101008658.827Th304/T.2
WB.001831
Dấu ấn thương hiệu :Tài sản và giá trị
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2602
2601101007658.827Th304/T.1
WB.001834
Dấu ấn thương hiệu :Tài sản và giá trị
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2603
2602101007658.827Th304/T.1
WB.001837
Dấu ấn thương hiệu :Tài sản và giá trị
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2604
2603101008658.827Th304/T.2
WB.001840
Dấu ấn thương hiệu :Tài sản và giá trị
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2605
2604155861658.827M821
WB.002192
Thương hiệu dành cho lãnh đạo :
Những điều bạn cần biết để tạo được một thương hiệu mạnh
Richard MooreHà NộiTrẻ2007
2606
2605155861658.827M821
WB.002193
Thương hiệu dành cho lãnh đạo :
Những điều bạn cần biết để tạo được một thương hiệu mạnh
Richard MooreHà NộiTrẻ2007
2607
2606174922658.827H100
WB.002858
Bảo hộ chỉ dẫn địa lý của Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế :
Sách chuyên khảo,Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp cho sản phẩm đặc sắc của địa phương
Lê Thị Thu HàHà Nội
Thông tin và Truyền thông
2011
2608
2607101447658.83L941
WB.001236
Nghiên cứu marketing
Marketing research
David J. Luck, Ronald S. Rubin ; Phan Văn Thăng và Nguyễn Văn Hiến lược dịch
Hà NộiThống kê
2005
2609
2608118320658.83Th304
WB.001783
Thị trường chiến lược cơ cấu :
Cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệp
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Hà Nội,Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ,Thời báo kinh tế Sài Gòn
2006,2006
2610
2609118320658.83Th304
WB.001788
Thị trường chiến lược cơ cấu :
Cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệp
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
Hà Nội,Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ,Thời báo kinh tế Sài Gòn
2006,2006
2611
2610135098658.83L123
WB.001856
Lập chiến lược quảng cáoBiên soạn Bảo ChâuHà Nội
Lao động - Xã hội
2008
2612
2611160396658.83D513WB.002376Nghiên cứu tiếp thị =
Marketing research
Nguyễn Văn DungHà NộiLao động
2010
2613
261265006658.834B979
WB.001191
Chăm sóc khách hàng :
Phát huy lợi thế cạnh tranh
Business Edge
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2004
2614
2613101099658.834H455
WB.001239
Bí quyết tìm kiếm khách hàng tiềm năng :
50 bí quyết để có khách hàng một cách dễ dàng
Vương Hồng (biên soạn)
Hà Nội
Lao động - Xã hội
2006
2615
2614136439658.835A832
WB.001565
Phát triển phân khúc thị trường dành cho người có thu nhập thấp =
Promoting market opportunities at the base of pyramid
Ngân hàng phát triển Châu Á
Hà Nội
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2007
2616
2615171030658.835A832
WB.002574
Promoting market opportunities at the base of pyramid (BOP)
Asian Development Bank
Ha Noi
Asian Development Bank
2004
2617
2616100818658.87Tr513
WB.000779
Mua Franchise cơ hội mới cho các doanh nghiệp Việt NamLý Quí Trung
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2618
2617135175658.87Tr513
WB.001836
Franchise :
Bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh
Lý Quý Trung
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2619
2618135175658.87Tr513
WB.001839
Franchise :
Bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh
Lý Quý Trung
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2620
2619153611658.872W499
WB.002314
Tiếp thị số :
Hướng dẫn thiết yếu cho truyền thông mới & digital marketing
Kent Wertime, Ian Fenwick ; Tín Việt dịch ; Lê Thuý Hạnh hiệu đính
Hà NộiTri Thức
2009
2621
2620154597659.111D794
WB.002167
Phá vỡ giới hạn để kiến tạo trật tự =
How disruption brought order
Jean-Marie Dru ; Kinh Luân dịch
Hà NộiTrẻ
2009
2622
2621154597659.111D794
WB.002168
Phá vỡ giới hạn để kiến tạo trật tự =
How disruption brought order
Jean-Marie Dru ; Kinh Luân dịch
Hà NộiTrẻ
2009
2623
262291951659.2R559
WB.001786
Quảng cáo thoái vị và PR lên ngôi =
The fall of marketing and the rise of PR
Al Ries, Laura Ries; Biên dịch: Vũ Tiến Phúc, Trần Ngọc Châu, Lý Xuân Thu
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2624
262391951659.2R559
WB.001789
Quảng cáo thoái vị và PR lên ngôi =
The fall of marketing and the rise of PR
Al Ries, Laura Ries; Biên dịch: Vũ Tiến Phúc, Trần Ngọc Châu, Lý Xuân Thu
Tp. Hồ Chí Minh
Trẻ2007
2625
2624178681659.289A832WB.002762Chính sách truyền thông năm 2011 :
Công khai và trao đổi thông tin = 2011 public communications policy (PCP) of the Asian development bank : Disclosure and exchange of information
Ngân hàng Phát triển Châu Á
Philippines
Ngân hàng Phát triển Châu Á
2011
2626
2625142953692A832
WB.001879
Hướng dẫn xét thầu
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
Vietnam
Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB)
1998
2627
2626142952692.9A832
WB.001874
Các mẫu hồ sơ mời thầu mua sắm cho các công trình xây dựng
Ngân hàng phát triển Châu Á (ADB)
Hà Nội
Giao thông Vận tải
1997
2628
2627179496711.4Đ450
WB.002882
Đô thị Việt Nam trong thời kỳ quá độ
Chủ biên: Nguyễn Thị Thiềng ... [et al.]
Hà NộiThế giới
2006
2629
2628160914
711.4309597
M112
WB.002148
Hỗ trợ lập kế hoạch phát triển thôn bản :
Phát triển thể chế và các hiệp hội địa phương nhằm tổ chức và quản lí các dịch vụ tập thể tỉnh Bắc Kạn
Koen Maathuis[Hà Nội][Hà Nội]
2005
2630
2629103608801.93Đ250WB.001223Đề tặng mẹ
Trần Tiễn Cao Đăng, Tuyết Anh tuyển chọn
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2631
2630103610801.93Đ250
WB.001225
Đề tặng một tình yêu
Nhã Nam, Tuyết Anh (tuyển chọn)
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2632
2631117401808.068R758
WB.001331
1 World MangaAnntte Roman
Washington, DC.
The World Bank
2006
2633
2632125515808.068R758/T2
WB.001519
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2634
2633125519808.068R758/T6
WB.001525
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2635
2634125516808.068R758/T3
WB.001526
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2636
2635125517808.068R758/T4
WB.001527
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2637
2636125517808.068R758/T4
WB.001528
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2638
2637125515808.068R758/T2
WB.001529
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2639
2638125514808.068R758/T1
WB.001530
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2640
2639125514808.068R758/T1
WB.001531
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2641
2640125515808.068R758/T2
WB.001532
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2642
2641125518808.068R758/T5
WB.001533
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2643
2642125519808.068R758/T6
WB.001534
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2644
2643125518808.068R758/T5
WB.001535
Thế giới của chúng mình
Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch
Hà Nội
The World Bank
2006
2645
2644103675808.301Qu100
WB.001210
Quà tặng cuộc sống
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2646
2645103779813.52R758
WB.000978
1 world mangaAnnette Roman
Washington, D.C.
The World Bank
2006
2647
2646160466839.83C101
WB.002095
Các chị em của NoraBộ Ngoại giao Na Uy[Hà Nội]
Bộ ngoại giao Nauy
2009
2648
2647103656
895.922355
C125WB.001237Câu chuyện từ trái timNhiều tác giả
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2649
2648103657
895.922355
C551
WB.001238
Cửa sổ tâm hồn
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2006
2650
2649152740
895.9228034
U527
WB.002169
Sống xanh :
Những cảm nhận ngắn về môi trường và lối sống ở Việt Nam hiện nay
Ngô Thị Giáng Uyên
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2651
2650152740
895.9228034
U527
WB.002170
Sống xanh :
Những cảm nhận ngắn về môi trường và lối sống ở Việt Nam hiện nay
Ngô Thị Giáng Uyên
Thành phố Hồ Chí Minh
Trẻ
2009
2652
2651171932904W927
WB.002593
The natural disaster risk management program project =
Dự án phòng chống và giảm nhẹ thiên tai
The World Bank in VietNam (WB)
Ha Noi
The World Bank in VietNam (WB)
2004
2653
2652160066909D537
WB.001948
Dialogue among civilizations :
The Asia-Pacific Regional Conference on Dialogue among cultures and civilizations for peace and sustaiable development
ParisUnesco
2006
2654
265392165912W927
WB.000612
Miniatlas de i'environment
Washington
The World Bank
2004
2655
265496592959.9C198
WB.001085
Managing the politics of reform :
Overhauling the legal infrastructure of public procurement in the Philippines
J. Edgardo Campos, Jose Luis Syquia
Washington, D.C.
The World Bank
2006
2656
2655160719960Đ312
WB.002851
Cẩm nang các nước Châu Phi
Chủ biên Đỗ Đức Định, Giang Thiệu Thanh
Hà Nội
Từ điển Bách khoa
2010
2657
2656103816973.03H312
WB.001254
Nước Mỹ vấn đề, sự kiện và tác độngVũ Đăng HinhHà Nội
Khoa học Xã hội
2004
2658
2657210869
WB,003061
The global burden of disease: Generating Evidence, Guiding Policy
East ASIA and pacific regional edition
The World Bank
2659
2658211259
WB.001952
Le programme renforcé de la banque mondiale pour la lutte contre le paludisme en afrique
World Bank
World Bank Publications
1 Blg edition
2009
2660
2659211166
WB.001954
Les Journées de Tam Đảo :
Nouvelles approches méthodologiques appliquées au desveloppement (2) 11-19 juillet 2008
Stéphanne Lagrée
2661
2660211184
WB.001963
Pour un développement sain :
Stratégie de la banque mondiale pour l'amélioration des résultats en matière de santé, nutrition et population
Banque Mondiale
Washington
World Bank Publications
2009
2662
2661211193
WB.001970
Objectifs du millénaire pour le desveloppement rapport 2008
2663
2662211291
WB.002075
Faire de l'enseignement supérieur le moteur du desveloppement en afrique sub-saharienne
United States
The world bank
2008
2664
2663211229
WB.002650
Human development report 2010 the real wealth of nations:
Pathways to human development
2665
2664211225WB.002727A new era for open knowledge
2666
2665211281
WB.002789
Sổ tay ABC về biến đổi khí hậu
Phạm Thị Bích Ngà... [et al.]
Hà Nội
Live & Learn for environment and comunity
2012
2667
2666211209
WB.002804
Lúa gạo, người nông dân và phát triển nông thôn ở Việt Nam :
Từ tăng trưởng đến thành công tới thịnh vượng bền vững
2668
2667211263WB.002872
Field survey report curent state of cage culture of red tilapia in the lower Dong Nai river
Nguyen Van TraiDong Nai
nxb. Ha Noi
2009
2669
2668211264WB.002873
Báo cáo nghiên cứu thực hành quản lý tốt hơn nuôi cá điêu hồng lồng bè vùng hạ lưu sông Đồng Nai
Nguyễn, Văn TraiĐồng Nai
Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai
2009
2670
2669211232
WB.002874
Diễn đàn bảo tồn thiên nhiên và văn hóa vì phát triển bền vững vùng Đồng bằng sông Cửu Long :
Kỷ yếu Diễn đàn lần thứ nhất, 05/06/2009
2671
2670211287
WB.002875
Diễn đàn bảo tồn thiên nhiên và văn hoá vì sự phát triển bền vững vùng đồng bằng sông Cửu Long :
Kỷ yếu diễn đàn II - Kiên Giang, 23/6/2010
Nguyễn Hoàng Trí, Hoàng Việt
Việt Nam
WWF Greater Mekong
2010
2672
2671211268
WB.002876
Hướng dẫn lấy ý kiến đồng thuận dựa trên nguyên tắc tự nguyện, báo trước và được cung cấp thông tin
Christina Hill, Serena Lillywhite, Michael Simon
Australia
Oxfam Australia
2010
2673
2672211270
WB.002879
Young and skills putting education to workFrance
United Nations Educational
2012
2674
2673211206
WB.002880
Training on leadership and management skills :
Designed for trainers
Vuong Thi Hanh... [et. al.]
2675
2674211289
WB.002885
Transitions decreed, transitions experienced :
From global to local: methological, cross-cutting and critical approaches
Scientific editor: Stéphane Lagrée ; Contact: Virginie Diaz
Viet NamTri thuc
2011
2676
2675211286
WB.002886
Những chuyển đổi đã ban hành và qua thực tế :
Từ cấp độ toàn cầu đến địa phương: các cách tiếp cận phương pháp luận, liên ngành và phản biện
Biên tập: Stéphane lagrée ; liên hệ: Virginie DIAZ
Việt NamTri thức
2010
2677
2676211152
WB.002887
Business registration reform in Viet Nam :
A situation analysis of the reform and of UNIDO support
2678
2677211204
WB.002888
Tăng cường sự tham gia vì kết quả phát triển :
Hướng dẫn của ngân hàng phát triển Châu Á về sự tham gia
Asian development bank
2679
2678211146
WB.002889
Hướng tới tăng trưởng xanh từ phát triển công nghiệp xanh tại Việt Nam
Tổ chức phát triển công nghiệp liên hợp quốc
Áo
Trung tâm quốc tế Vienna
2012
2680
2679211171
WB.002890
Các chính sách tài khóa về nhiên liệu hóa thạch và phát thải khí nhà kính ở Việt Nam :
Trợ giá và thuế trong ngành năng lượng của Việt Nam và những ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và phân phối thu thập trong bối cảnh ứng phó với biến đổi khí hậu
Empowered lives, Resilient nations
Hà Nội
Empowered lives, Resilient nations
2012
2681
2680211153
WB.002891
International NGO Partnerships for Development
2682
2681211155
WB.002892
Tổ chức Phi Chính Phủ Quốc tế Quan hệ Đối tác vì Sự Phát triển
VUFO- NGO Resource Centre
Hà Nội2012
2683
2682211158
WB.002893
Sách hướng dẫn thành lập và điều hành nhóm văn hóa nghệ thuật cộng đồng
Quỹ châu ÁHà Nội
Công ty TNHH Xây Dựng và Thương Mại Trung yên
2008
2684
2683211258
WB.002894
Nghiên cứu thực trạng và đề xuất chính sách quản lý và sử dụng đất vùng dân tộc và miền núi :
Báo cáo dự thảo tóm tắt - dự án: "Tăng cường năng lực cho công tác xây dựng và thực hiện các chíh sách dân tộc - EMPCD"
Empowered lives Resilient nations
Hà Nội2012
2685
2684211129
WB.002895
Community- Based approach to museum development in asia and the pacific for culture and sustainable development
2686
2685211233
WB.002896
Good practice in Asia: targeted hiv prevention for injecting drug users and sex workers :
Viet Nam's first large-scale national harm reduction initiative
World Health Organization, DFID, Norwegian Embassy
Viet Nam
nxb. Ha Noi
2008
2687
2686211227
WB.002897
Nghèo của dân tộc thiểu số ở Việt Nam :
Thực trạng và Thách thức ở các xã thuộc Chương trình 135-II (Sử dụng Bộ số liệu Điều tra cơ bản Chương trình 135- II, 2008)
2688
2687211267
WB.002898
Báo cáo chuyên đề tài chính và cung ứng dịch vụ y tế ở Việt Nam:
Hướng tới tương lai
Samuel S. Lieberman, Adam Wagstaff
Việt NamY Học
2008
2689
2688211221
WB.002899
Growing A Better Future :
Expanding, voices and choices for small- scale farmers in Viet Nam
2690
2689211218
WB.002900
Vun trồng một tương lai no đủ :
Cải thiện quyền, tiếng nói và lựa chọn của người nông dân sản xuất quy mô nhỏ tại Việt Nam
2691
2690211261
WB.002901
Hướng dẫn đưa nội dung giáo dục di cư an toàn và phòng chống buôn bán người vào các trường học vùng đồng bằng sông Cửu Long
Cơ quan hợp tác phát triển Hoa Kỳ, Viện khoa học giáo dục Việt Nam, Quỹ châu Á
Hà Nội
Sealand Vietnam
2011
2692
2691211260
WB.002902
Behind the screen :
An inside look at gender inequality in Asia
Thailand
Plan Asia regional office
2007
2693
2692211200
WB.002904
Economics of adaptation to climate change
2694
2693211230
WB.002905
Participatory poverty monitoring in rural communities in Viet Nam :
Five- year Synthesis Report (2007- 2011)
2695
2694211265
WB.002906
Participatory poverty monitoring in rural communities in Viet Nam
Synthesis report round 3 - 2009
2696
2695211231
WB.002907
Strengthen community voices for informed choices :
land-use and land-use change in central Vietnam Hanoi, May 2012
2697
2696211165
WB.002908
Participatory monitoring of urban poverty in Viet Nam
2698
2697211274
WB.002909
Chúng mình tìm hiểu chính sách bảo vệ trẻ em của tổ chức Plan
PlanHà Nội
Tạp chí cộng sản
2006
2699
2698211213
WB.002910
Business registration handbook :
Limited liability company with one member
2700
2699211210
WB.002911
Business registration handbook :
Private Enterprise
2701
2700211217
WB.002912
A snapshot - 2012 update sanitation and hygiene in East Asia and the pacific
2702
2701211161
WB.002913
Nhìn về phía trước: Những thách thức đối với giảm nghèo nông thôn tại Việt Nam :
Tóm tắt Kết quả chính của Dự án Theo dõi nghèo Nông thôn 2007- 2011
2703
2702211220
WB.002915
Phần III: đánh giá thị trường hàng hoá nông nghiệp có sự tham gia
2704
2703211212
WB.002916
Sáng kiến thị trường cacbon
2705
2704211224
WB.002917
Education strategy 2010-2013 :
Children and young people's right to education
2706
2705211186
WB.002918
The right way to goShikha GhildalHa Noi
2006
2707
2706211220
WB.002919
Phần III: đánh giá thị trường hàng hoá nông nghiệp có sự tham gia
2708
2707211185WB.002932Public Land Disputes in Viet Nam :
A Multi- Actor Analysis of Five Case Studies with an East Asian Comparative
2709
2708211176
WB.002934
Teaching and learning :
Achieving quality for all
France
United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization
2012
2710
2709211030
WB.002935
International Migration and Development in East Asia and the Pacific
Ahmad Ahsan... [et. al.]
2711
2710211038
Wb.002936
Taking stock an update on Vietnam's recent economic developments
2712
2711211038WB.002937
Taking stock an update on Vietnam's recent economic developments
2713
2712211035
WB.002938
Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam
2714
2713211035
WB.002939
Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam
2715
2714211183
WB.002940
Conciliation of Land Disputes in Viet Nam :
A Critical Analysis of Current Law and Practice with Recommendations for Reform
2716
2715211190
WB.002941
Chính quyền đô thị tại Việt Nam :
Nghiên cứu tình huống từ thành phố Hồ Chí MInh và Đà Nẵng
Nguyễn Thị Cành... [et. al.]
2717
2716211122
WB.002942
Tranh chấp đất đai tại Việt Nam :
Phân tích đa- vai năm trường hợp nghiên cứu và so sánh với các nước Đông Á
John Gillespie
2718
2717211032
WB.002943
Báo cáo kiến nghị sữa đổi dự thảo luật đất đai (sứa đổi)
2719
2718211198
WB.002944
54 ethnic groups :Why different?
Phung Duc Tung, Do Thu Trang
2720
2719211040
WB.002945
Đánh giá hoạt động quản lý nước thải đô thị tại Việt Nam :báo cáo tóm tắt
Australian Aid ; Ngân hàn thế giới
Việt Nam
Ngân hàng thế giới
2013
2721
2720211196
WB.002946
54 dân tộc :Vì sao khác biệt?
Phùng Đức Tùng, Đỗ Thu Trang (chủ biên)
2722
2721211123
WB.002947
Corporate philanthropy and corporate perceptions of local Ngos in Vietnam
Giang Dang , Pham Minh Tri
Ha Noi2013
2723
2722211180
WB.002948
Đóng góp từ thiện của doanh nghiệp và cái nhìn về khối phi chính phủ ỏe Việt Nam
Đặng Hoàng Giang, Phạm Minh Trí
Hà Nội
The Asia Foundation
2013
2724
2723211194
WB.002949
Municipal Government in Vietnam :
Case studies of Ho Chi Minh City and Da Nang
Nguyen Thi Canh... [et. al.]
2725
2724211015
WB.002950
Facilitating Trade through Competitive, low- Carbon Transport :
The Case for Vietnam's Inland and Coastal Waterways
Luis C.Blancas, M.Baher EI- Hifinawi
2726
2725211006
WB.002951
Kho vận hiệu quả :
Chìa khóa để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh
Luis C.Blancas... [et. al]
2727
2726211019
WB.002952
Efficient Logistics :
A Key to Vietnam's Competitiveness
Luis C.Blancas... [et. al.]
2728
2727211028
WB.002953
Thúc đẩy Thương mại thông qua Giao thông Vận tải Có sức cạnh tranh và ít khí thải :
Đường thủy Nội địa và Đường biển ở Việt Nam
Luis C.Blancas, M.Baher EI- Hifnawi
2729
2728211025
WB.002954
Phát triển công nghiệp nhẹ tại Việt Nam :
Tạo việc làm và sự thịnh vượng trong một nền kinh tế thu nhập trung bình
Đinh trương Hinh- Deepak Mishra... [et. al.] (với sự tham gia)
2730
2729211025
WB.002955
Phát triển công nghiệp nhẹ tại Việt Nam :
Tạo việc làm và sự thịnh vượng trong một nền kinh tế thu nhập trung bình
Đinh trương Hinh- Deepak Mishra... [et. al.] (với sự tham gia)
2731
2730211132
WB.002956
Dự án lợi ích của thích ứng với biến đổi khí hậu từ các nhà máy thủy điện vừa và nhỏ, đồng bộ với phát triển nông thôn
Báo cáo tổng kết
2732
2731211129
WB.002957
Community- Based approach to museum development in asia and the pacific for culture and sustainable development
2733
2732211126
WB.002958
Khung thống kê văn hoá Unesco 2009
United Nations Education, Scientìic, Cultural Organization
Canada
Viện thống kê UNESCO
2009
2734
2733211143
WB.002959
Eco2 cities guide :
Ecological cities as economic cities
Sebastian Moffatt , Hiroaki Suzuki , Ryoko lizuka
USA
Washington, DC
2012
2735
2734211001
WB.002960
Thuật ngữ trong lĩnh vực cung cấp nước và vệ sinh môi trường
Glossary of Tems in Water Supply and Sanitation
Nguyễn, Việt HùngHà Nội
Khoa học Kỹ thuật
2013
2736
2735211134
WB.002961
Báo cáo tổng quan các nghiên cứu về sức khoẻ sinh sản tại Việt Nam giai đoạn 2006-2010
2737
2736211157
WB.002962
Dynamics of the infomal sector in Hanoi and Ho Chi Minh city 2007-2009 :
Main findings of the Household business & informal sector survey (HB&IS)
2738
2737211226
WB.002963
Hỗ trợ cho chủ đầu tư công trong xây dựng công trình bền vững
Jessie Joseph ; Huỳnh Hống Đức
2739
2738211012
WB.002964
Light Manufacturing in Vietnam :
Creating Jobs and Prosperity in a Middle- Income Economy
Hinh T. Dinh- Deepak Mishra... [et. al.]
2740
2739211054
WB.002965
Rừng ngập mận khu vực Vịnh Hạ Long và phụ cận = The Mangroves of Ha Long Bay and Nearby Areas :
Bảo tồn và phát triển hệ sinh thái rừng ngập mận
Phan, Hồng Dũng,... [et al.]
Hà NộiGiáo Dục
2008
2741
2740211228
WB.002966
Vietnam population and housing census 2009 education in Vietnam :
An Analysis of key indicators
2742
2741210993
Wb.002967
Hải sản ở Vịnh Hạ Long
Nguyễn Hoài Nam, Hoàng Thị Ngọc Hà, Trần Xuân Cương
2743
2742211142
WB.002968
Bạo lực trên cơ sở giới
Báo cáo chuyên đề
2744
2743211140
WB.002969
Gender- Based ViolenceIssue Paper
2745
2744211137
WB.002970
The Viet Nam provincial Governance and Public Administration Performance Index PAPI 2013
Measuring citizens' experiences
Centre for Community Support and Development Studies, Centre for Research and Training of the Viet Nam Faderland Front, United Nations Development Programme
Ha Noi
Centre for Community Support and Development Studies, Centre for Research and Training of the Viet Nam Faderland Front, United Nations Development Programme
2014
2746
2745210974
WB.002971
Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Việt Nam năm 2012 :
Đánh giá chất lượng điều hành kinh tế để thúc đẩy phát triển doanh nghiệp
Edmund Malesky... [et al.]
Hà NộiLao Động2013
2747
2746211174WB.002972Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh năm 2012 của Việt Nam :
Đánh giá chất lượng điều hành kinh tế để thúc đẩy phát triển doanh nghiệp
2748
2747211135WB.002973
Chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh ở Việt Nam PAPI 2013
Đo lường từ kinh nghiệm thực tiễn của người dân
2749
2748211177
WB.002974
The Vietnam provincial competitiveness index 2012 :
Measuring economic governance for business development
2750
2749211150
WB.002975
Khởi đầu tốt nhưng chưa phải đã hoàn thành :
Thành tựu ấn tượng của Việt Nam trong giảm nghèo và những thách thức mới
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2012
2751
2750211150
WB.002976
Khởi đầu tốt nhưng chưa phải đã hoàn thành :
Thành tựu ấn tượng của Việt Nam trong giảm nghèo và những thách thức mới
Hà Nội
Ngân hàng Thế Giới
2012
2752
2751211131WB.002977
Việt Nam: Phát triển một hệ thống bảo hiểm xã hội hiện đại - Những thách thức hiện tại và các phương án lựa chọn cho cải cách trong tương lai
Nguyễn Nguyệt NgaHà Nội2012
2753
2752210870
WB.002978
Vietnam : Developing a mordern pension system - Current challenges and options for future reform
The World Bank
2754
2753210931
WB.002979
Compendium of Research on reproductive health in Viet Nam for the period 2006 - 2010
UNFPAViệt Nam
UNFPA Country Office
2012
2755
2754210850
WB.002980
Domestic violence prevention:
Status, needs and priorities for interventions in phu tho and ben tre provinces
Lan Howie
2756
2755210912
WB.002981
Khung hành động châu Á - Thái Bình Dương về liên kết dịch vụ HIV?NTLTQĐTD với các dịch vụ sức khỏe sinh sản, vị thành niên, bà mẹ - trẻ sơ sinh và trẻ em
Tổ chức y tế Thế giới
Việt Nam
Tổ chức y tế Thế giới
2008
2757
2756210930
WB.002982
Di cư trong nước và phát triển kinh tế xã hội ở Việt Nam :
Kêu gọi hành động
Liên hợp quốc tại Việt Nam
Việt Nam
Liên hợp quốc tại Việt Nam
2010
2758
2757210867
WB.002983
Living in a world with HIV and AIDS:
Information for employees of the UN system and their famillies
The World Bank
2759
2758210872
WB.002984
Toward a healthy and harmonious life in china :
stemming the rising tide of non- communicable diseases
The World Bank
2760
2759210883
WB.002985
Migration and urbanization in vietnam :
Patterns, trends and differentials
Ministry planning and ivestment; General statistics office
2761
2760210933
WB.002986
The women's access to land in contemporary VietnamHoàng Cầm... [et al.]Viet NamUNDP2013
2762
2761210931
WB.002987
Compendium of Research on reproductive health in Viet Nam for the period 2006 - 2010
UNFPAViệt Nam
UNFPA Country Office
2012
2763
2762210934
WB.002988
Tiếp cận đất đai của phụ nữ trong xã hội Việt Nam hiện nayHoàng Cầm... [et al.]Việt NamUNDP2013
2764
2763210835
WB.002989
Phát triển kỹ năng: Xây dựng lực lượng lao động cho một nền kinh tế thị trường hiện đại ở Việt Nam :
Báo cáo phát triển Việt Nam năm 2014
Ngân Hàng Thế GiớiViệt Nam
Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam
2013
2765
2764210835
WB.002990
Phát triển kỹ năng: Xây dựng lực lượng lao động cho một nền kinh tế thị trường hiện đại ở Việt Nam :
Báo cáo phát triển Việt Nam năm 2014
Ngân Hàng Thế GiớiViệt Nam
Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam
2013
2766
2765210835
WB.002991
Phát triển kỹ năng: Xây dựng lực lượng lao động cho một nền kinh tế thị trường hiện đại ở Việt Nam :
Báo cáo phát triển Việt Nam năm 2014
Ngân Hàng Thế GiớiViệt Nam
Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam
2013
2767
2766210838
WB.002992
Báo cáo hoàn thiện về ước tính thiệt hại kinh tế do bạo lực gia đình đối với phụ nữ tại Việt Nam
Nata Duvvury, Patricia Carney, Nguyễn Hữu Minh
2768
2767210841
WB.002993
Estimating the costs of domestic violence against women in viet nam
Nata Duvvury, Patricia Carney, Nguyen Huu Minh
Việt Nam
UN Women Việt Nam country office
2012
2769
2768210847
WB.002994
Phong vũ biểu quan điểm toàn cầu 2013:
Quan điểm và trách nhiệm của người dân Việt Nam
Stephanie Chow
2770
2769210919
WB.002995
2013 global corruption barometer views and experiences from vietnamese citizens
Chow, StephanieViệt Nam
Transparency International
2013
2771
2770210923
WB.002996
Vai trò của thiết chế thôn bản trong giảm nghèo tại một số cộng đồng dân tộc thiểu số điển hình ở Việt Nam :
Nghiên cứu trường hợp tại Điện Biên, Quảng Trị, Đăk Lăk và Trà Vinh
OXFAM; ActionAidViệt NamOXFAM2013
2772
2771210923
WB.002997
Vai trò của thiết chế thôn bản trong giảm nghèo tại một số cộng đồng dân tộc thiểu số điển hình ở Việt Nam :
Nghiên cứu trường hợp tại Điện Biên, Quảng Trị, Đăk Lăk và Trà Vinh
OXFAM; ActionAidViệt NamOXFAM2013
2773
2772210967
WB.002998
Poverty reduction models in some ethinic minority communities in Vietnam :
Case studies in Ha Giang, Nghe An and Dak Nong
2774
2773210969
WB.002999
Amphetamine- type stimulants in Viet Nam Review of the availability, use and implications for health and security :
Support for developing effective ATS prevention strategies and measures for East Asia: A pilot in Viet Nam VNM/J93
2775
2774210977
WB.003000
Các chất kích thích dạng Amphetamine ở Việt Nam - Một đánh giá về mức độ sẵn có, sử dụng và tác động đối với sức khoẻ và an toàn xã hội ở Việt Nam :
Hỗ trợ xây dựng chiến lược và biện pháp phòng ngừa ATS có hiệu quả ở khu vực Đông Nam Á: một dự án thí điểm ở Việt Nam VNM/J93
2776
2775210981
WB.003001
"Dạy vợ từ thuở bơ vơ mới về" Xu hướng, con đường hình thành lối sống bạo lực/ phi bạo lực của nam giới tại thành phố Huế và huyện Phú Xuyên, Việt Nam
Đào Thế Đức... [et. al.]
2777
2776210986
WB.003002
"Teach the wife when she first arives" Trajectories and pathwways into violent and non-violent masculinities in Hue city and Phu Xuyen district, Viet Nam
Dao The Duc... [et. al.]
2778
2777210986
WB.003003
"Teach the wife when she first arives" Trajectories and pathwways into violent and non-violent masculinities in Hue city and Phu Xuyen district, Viet Nam
Dao The Duc... [et. al.]
2779
2778210995
WB.003004
Sự ưa thích con trai ở Việt Nam: ước muốn thâm căn, công nghệ tiên tiến :
Báo cáo nghiên cứu định tính nhằm tìm hiểu sâu hơn về tình trạng tăng tỷ số giới tính khi sinh ở Việt Nam
2780
2779211027
WB.003005
Tài liệu hướng dẫn đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và xác định các giải pháp thích ứng
2781
2780210920
WB.003006
Ðánh giá khung tài trợ cho cơ sở hạ tầng địa phương ở Việt Nam :
Báo cáo cuối cùng
Ngân hàng Thế giớiViệt Nam
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam
2013
2782
2781210915
WB.003007
Assessment of the financing framework for municipal infrastructure in Vietnam :
Final reportThe World BankViệt Nam
The World Bank in Vietnam
2013
2783
2782210911
WB.003008
Báo cáo dánh giá phát triển trẻ thơ ở Việt Nam năm 2013Ngân hàng Thế giớiViệt Nam
Bộ Giáo dục và Đào tạo
2013
2784
2783210904
WB.003009
Early development instrument (EDI) in Vietnam 2013The World BankViệt Nam
Ministry of education and Training
2013
2785
2784210863
WB.003010
Chỉ số công lý :
Thực trạng về công bằng và bình đẳng dựa trên ý kiến của người dân năm 2012
UNDPViệt Nam
Lao động xã hội
2013
2786
2785210999
WB.003011
Population and development in Viet Nam :
Towards a new strategy 2011-2020
2787
2786210852
WB.003012
System approach for better education resultsThe World BankViệt Nam
The World Bank
2013
2788
2787210831
WB.003013
Skilling up Vietnam: Preparing the workforce for a modern market economic :
Vietnam development report 2014
The World BankViet Nam
Tu dien bach khoa
2013
2789
2788210927
WB.003014
The State of The World's Children 2013
Children with disabilities
Unicef
United States
Unicef2013
2790
2789210937
WB.003015
Vietnam fiscal transparency review :
Analysis and Stakeholder Feedback on State Budget Information in the Public Domain
The World BankViệt Nam
The World Bank in Vietnam
2013
2791
2790210936
WB.003016
Ðánh giá minh bạch tài kháo của Việt Nam :
Phân tích và Phản hồi của các Bên liên quan về Thông tin Ngân sách Nhà nước được
Ngân Hàng Thế giớiViệt Nam
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam
2013
2792
2791210855
WB.003017
Lập kế hoạch phòng ngừa và ứng phó với rủi ro thiên tai trong doanh nghiệp tháng 1 năm 2013
USAID; The Asia Foundation; Trung tâm giáo dục và phát triển
Việt Nam
Thương binh xã hội
2013
2793
2792210932
WB.003018
The Viet Nam Provincial Governance and Public Aministration Performance Index (PAPI) 2012 :
Measuring citizens' experiences
Centre for Community Support and Development Studies (CECODES),..[et al.]
Việt Nam
United Nations Development Programme (UNDP)
2013
2794
2793210935
WB.003019
Son preference in Viet Nam :
Acient desires, advancing technologies
UNFPAViệt Nam
UNFPA Việt Nam
2011
2795
2794210929
WB.003020
Chỉ số Hiệu quả Quản trị và Hành chính công cấp tỉnh ở Việt Nam (PAPI) 2012 :
Đo lường từ kinh nghiệm thực tiễn của người dân
Trung tâm Nghiên cứu Phát triển và Hỗ trợ Cộng đồng ; Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ và Nghiên cứu khoa học Mặt trận Tổ quốc Việt Nam ; Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc tại Việt Nam
Việt Nam
Chương Trình Phát triển Liên Hợp Quốc tại Việt Nam
2013
2796
2795210922
WB.003021
The art and science of deliveryVoice on society
United States
McKingsey & Company
2013
2797
2796210827WB.003022Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt NamNgân hàng thế giới
2798
2797210827WB.003023Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt NamNgân hàng thế giới
2799
2798210827
WB.003024
Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt NamNgân hàng thế giới
2800
2799210827
WB.003025
Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt NamNgân hàng thế giới
2801
2800210826
WB.003026
East Asia pacific at work :
Employment, enterprise, and well-being
Truman G. Packard, Trang Van Nguyen
2802
2801211022WB.003027Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam
2803
2802210899
WB.003028
Tính Minh bạch của Doanh nghiệp Nhà nước tại Việt Nam
Thực trạng và ý tưởng cải cách
2804
2803210898
WB.003029
Các câu truyện từ mặt trận phát triển kinh tế :
Kinh nghiệm trung quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ
Đinh, Trường Hinh,... [et al.]
Hà NộiHồng Đức
2014
2805
2804210909
WB.003030
Tạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị và năng lực cạnh tranh :
Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam
Phạm Minh Đức,... [et al.]
Việt Nam
Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam
2013
2806
2805210898
WB.003031
Các câu truyện từ mặt trận phát triển kinh tế :
Kinh nghiệm trung quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ
Đinh, Trường Hinh,... [et al.]
Hà NộiHồng Đức
2014
2807
2806210898WB.003032Các câu truyện từ mặt trận phát triển kinh tế :
Kinh nghiệm trung quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ
Đinh, Trường Hinh,... [et al.]
Hà NộiHồng Đức
2014
2808
2807210894WB.003033
Nonfinancial defined contribution pension schemes in a changing pension world
Volume 2 : Gender, Politics, and Financial stability
Robert holzmann, Edward Palmer, David Robalino
Washington
The World Bank
2013
2809
2808210836
WB.003034
Tiến tới bao phủ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân ở Việt Nam :
Đánh giá và giải pháp
Aparnaa Somanathan... [et al.]
Việt NamHồng Đức
2014
2810
2809210836
WB.003035
Tiến tới bao phủ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân ở Việt Nam :
Đánh giá và giải pháp
Aparnaa Somanathan... [et al.]
Việt NamHồng Đức
2014
2811
2810211005
WB.003036
Tạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị, và năng lực cạnh tranh :
Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam
Phạm Minh Đức... [et. al.]
2812
2811211011WB.003037Tạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị và năng lực cạnh tranh :
Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam
Phạm Minh Đức... [et. al.]
2813
2812210910
WB.003038
Trade facilitation value creation, and competitiveness:
Policy implication for Vietnam's economic growth (volume 2)
Pham Minh Duc... [et al.]
2814
2813210907
WB.003039
Trade facilitation value creation, and competitiveness:
Policy implications for Vietnam's economic growth (volume 1)
Pham Minh Duc... [et al.]
2815
2814210836
WB.003040
Tiến tới bao phủ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân ở Việt Nam :
Đánh giá và giải pháp
Aparnaa Somanathan... [et al.]
Việt NamHồng Đức
2014
2816
2815210836
WB.003041
Tiến tới bao phủ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân ở Việt Nam :
Đánh giá và giải pháp
Aparnaa Somanathan... [et al.]
Việt NamHồng Đức
2014
2817
2816210832
WB.003042
Moving toward Universal Coverage of Social Health Insurance in Vietnam:
Assessment and options
Aparnaa Somanathan... [et al.]
Việt NamHồng Đức
2014
2818
2817210896
WB.003043
Microfinance Institutions in Vietnam
This publication provides a directory of microfinance institutions operating in Vietnam and an overview of the Vietnam microfinance sector
2819
2818210896
WB.003044
Microfinance Institutions in Vietnam
This publication provides a directory of microfinance institutions operating in Vietnam and an overview of the Vietnam microfinance sector
2820
2819210900
WB.003045
Transparency of State Owned Enterprises in Vietnam
Current Status and Ideas for Reform
2821
2820210849
WB.003046
Văn hóa của mình = My culture = Ma cultureAuthors, AuteursHà NộiThế Giới2012
2822
2821210885
WB.003047
Conditional cash transfers
Reducing present and future poverty
Arial Fiszbein, Norbert Schady
2823
2822210857
WB.003048
Giáo dục bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học
Trong trường trung học cơ sở
Nguyễn Sỹ Đức
2824
2823210865
WB.003049
Hình ảnh người dân tộc thiểu số trên báo in
Công tác nghiên cứu giữa Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường, và Khoa Xã hội học, Học viện Báo chí và Tuyên truyền
Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường
2825
2824210846
WB.003050
Những thách thức trong phát triển cây ca cao tại VIệt Nam
Nghiên cứu ở Đắk Lắk & Lâm Đồng
Viện nghiên cứu xã hội, kinh tế và môi trường
2826
2825210843
WB.003051
Chhính sách đất đai văn hoá tộc người
Nghiên cứu trường hợp tại Sóc Trăng
Mai Thanh Sơn, Võ Mai Phương
2827
2826210833
WB.003052
A theoretical framework and principles for the establishment and management of civil society organizations in Vietnam
Nguyễn Mạnh Cường
2828
2827210913
WB.003053
Các dân tộc Việt Nam
Phân tích các chỉ tiêu chính từ Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009
Quỹ dân số Liên hợp quốc tại Việt Nam
Việt Nam
Quỹ dân số Liên hợp quốc tại Việt Nam
2011
2829
2828210892
WB.003054
Người đồng tính song tính và chuyển giới ở Việt Nam :
Tổng luận các nghiên cứu
Phạm Quỳnh Phương
Việt Nam
Khoa học xã hội
2014
2830
2829210829
WB.003055
A Mapping Exercise
Poverty reduction programmes and policies in Vietnam
Richard Jones, Tran Thi Hanh, Nguyen Anh Phong, Truong Thi Thu Trang
2831
2830210882
WB.003056
Final report analysis of the P135-II baseline survey
Phạm Thái Hưng... [et al.]
2832
2831210890
WB.003057
Growing a better future :
Expanding rights, voice and choices for small-scale farmers in Viet Nam
Bert Maerten, Le Nguyet Minh
EnghlishOXFAM2012
2833
2832210886
WB.003058
Đóng góp từ thiện của doanh nghiệp và cái nhìn về khối phi chính phủ ở Việt Nam
Đặng Hoàng Giang, Phạm Minh Trí
Hà Nội
The Asia Foundation
2013
2834
2833210878
WB.003059
Tiết kiệm và phát triển :
Hướng dẫn dành cho các nhà hoạch định chính sách về thâm canh bền vững đối với các hộ gia đình sản xuất nhỏ
Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực của Liên Hợp Quốc
ItalyRome
2011
2835
2834210877
WB.003060
Trẻ em đường phố đồng tính, song tính & chuyển giới tại thành phố Hồ Chí Minh
Nguyễn Thu Hương... [et al.]
2836
2835210884
WB.003063
Reviewing the past responding to new chanllenges :
Mid-term review of programme 135-II, 2006-2008
Committe for enthnic minority affairs ; The united nations in Vietnam
Hà Nội
Thanh Niên
2009
2837
2836210875
WB.003064
Các mối quan hệ trong gia đình Việt Nam :
Một số kết quả phân tích sâu Điều tra Gia đình Việt Nam 2006
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Viện gia đình và giới, UNICEF Việt Nam
Hà nộiThủy Lợi
2011
2838
2837210881
WB.003065
Expanding Access to Insurance and Savings Services in Viet Nam
Frankiewicz Cheryl... [et al.]
Việt NamILO2007
2839
2838210856
WB.003066
Thúc đẩy mối quan hệ đối tác ba bên để giải quyết sự khập khiễng ký năng :
Các chiến lược phát triển kỹ năng đổi mới để đẩy nhanh sự nghiệp công nghiệp hóa của Việt Nam
Cơ quan Hợp tác quốc tế Nhật Bản ; Văn phòng Việt Nam
Việt Nam
Văn phòng JICA tại Việt Nam
2014
2840
2839210864
WB.003067
Tận dụng cơ hội dân số 'vàng' ở Việt Nam :
Cơ hội, thách thức và các gợi ý chính sách
Giang, Thanh LongViệt Nam
Quỹ dân số Liên Hợp Quốc tại Việt Nam
2010
2841
2840210868
WB.003068
Workshop proceedings inclusive innovation :
Global Experiences and Technologies
Hormoz Aghdaey, Vinod K. Goel, Wei Zhang
Indian
Nxb. Hà Nội
2011
2842
2841210862
WB.003069
Promoting Tripartite Parnerships to Tackle Skill Mismatch :
Innovative Skills Development Strategies to Accelerate Vietnam's Industrialization
Japan International Cooperation Agency ; Vietnam Office
Việt Nam
JICA Viet Nam office
2014
2843
2842211256
WB.003070
Sổ tay sản phẩm xanh và dịch vụ xanh :
Giảm chi phí năng lượng, tăng chất lượng cuộc sống, bảo vệ môi trường
Lê, Tử GiangHà Nội
Giao thông vận tải
2013
2844
2843211254
WB.003071
Well Begun, Not Yet Done :
Vietnam's Remarkable Progress on Poverty Reduction and the Emerging Challenges
World BankHa Noi
Ngan hang the gioi Viet Nam
2012
2845
2844211254WB.003072Well Begun, Not Yet Done :
Vietnam's Remarkable Progress on Poverty Reduction and the Emerging Challenges
World BankHa Noi
Ngan hang the gioi Viet Nam
2012
2846
2845211253WB.003073Khởi đầu tốt, nhưng chưa phải đã hoàn thành :
Thành tựu ấn tượng của Việt Nam trong giảm nghèo và những thách thức mới
Ngân hàng thế giớiHà Nội
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
2012
2847
2846211253
WB.003074
Khởi đầu tốt, nhưng chưa phải đã hoàn thành :
Thành tựu ấn tượng của Việt Nam trong giảm nghèo và những thách thức mới
Ngân hàng thế giớiHà Nội
Ngân hàng thế giới tại Việt Nam
2012
2848
2847211246
WB.003075
Công khai thông tin quản lí đất đai ở Việt Nam :
Báo cáo tổng hợp
Lý, Bá ToànHà NộiHồng Đức
2014
2849
2848211246
WB.003076
Công khai thông tin quản lí đất đai ở Việt Nam :
Báo cáo tổng hợp
Lý, Bá ToànHà NộiHồng Đức
2014
2850
2849211247WB.003077
Khảo sát mức độ hài lòng của tổ chức, công dân nhằm cải thiện việc cung ứng dịch vụ công tại Việt Nam :
Báo cáo tổng hợp kết quả khảo sát thử nghiệm tại bốn tỉnh
Lý, Bá ToànHà NộiHông Đức
2015
2851
2850211248
WB.003078
Motorization and urban transport asia :
Motorcycle, Motor Scooter & Motorbike Ownership & Use in Hanoi
The World BandHa Noi
Economic and Policy Services Pty ltd
2013
2852
2851211251
WB.003079
Motorization and urban transport in East Asia :
Motorcycle, Motor scooter & Motorbike Ownership & Use in Hanoi
The World BankHa Noi
Economic and policy Services Pty ltd
2014
2853
2852211249
WB.003080
Motorization and urban transport in east asia :
Motorcycle, Motor Scooter & Motorbike Ownership & Use in Hanoi
The World BandHa Noi
Economic and Policy Services Pty Ltd
2014
2854
2853211252
WB.003081
PAPI 2014 chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh ở Việt Nam :
Đo lường từ kinh nghiệm thực tiễn của người dân
Trung tâm nghiên cứu phát triển và Hỗ trợ cộng đồng ; Trung tâm bồi dưỡng cán bộ và Nghiên cứu khoa học Mặt trận Tổ quốc Việt Nam ; Chương trình Phát triển liên Hợp quốc tại Việt Nam
Trung tâm Nghiên cứu Phát triển và Hỗ trợ Cộng đồng
2015
2855
2854211215
WB.003082
The Vietnam provincial governance and public administration performance index :
Measuring citizens' experiences
CECODES; VFF-CRT; UNDP
Việt NamLao Động
2015
2856
2855211211
WB.003083
Thúc đẩy mối quan hệ đối tác ba bên để giải quyết sự khập khiễng kỹ năng:
Các chiến lượt phát triển kỹ năng đổi mới để đẩy nhanh sự nghiệp công nghiệp hóa của Việt Nam
Junichi MoriViệt Nam
JICA-Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản
2014
2857
2856211205
WB.003084
Promoting tripartite partnerships to tackle skills mismatch :
Innovative skills development strategies to Accelerate Vietnam's industrialization
Junichi MoriViệt NamJICA
2014
2858
2857211205
WB.003085
Promoting tripartite partnerships to tackle skills mismatch :
Innovative skills development strategies to Accelerate Vietnam's industrialization
Junichi MoriViệt NamJICA
2014
2859
2858211168
WB.003086
Công khai thông tin quản lý đất đai ở Việt Nam:
Những thực tiễn tốt
2860
2859211202
WB.003087
Motorization and urban transport in East ASIA :
Motorcycle, motor scooter & motorbike ownership & use in Hanoi
World Bank Group; Australian Aid
United State
World Bank Group
2014
2861
2860211162
WB.003088
Land transparency study:
Good practice notes
2862
2861211169
WB.003089
Công khai thông tin quản lý đất đai ở Việt Nam
Báo cáo Tổng hợp
2863
2862211159
WB.003090
Land Transparency study:Synthesis report
2864
2863211159
WB.003091
Land Transparency study:Synthesis report
2865
2864211162
WB.003092
Land transparency study:
Good practice notes
2866
2865211172
WB.003093
Cơ giới hóa và giao thông vận tải đô thị ở Đông Nam Á:
Sở hữu và sử dụng xe máy, xe gắn máy và xe máy điện ở Hà Nội
2867
2866210982
WB.003094
Giám sát thực hiện nghị quyết số 30a/2008/NQ-CP :
Kết quả khảo sát tại Nghệ An, Thanh Hóa và Lai Châu
Lê Kim SaHà NộiThế giới2012
2868
2867210970
WB.003095
Khát vọng được là chính mình :
Người chuyển giới Việt Nam - những vấn đề thực tiễn và pháp lý
Phạm Quỳnh Phương, Lê Quang Bình, Mai Thanh Tú
Hà NộiThế Giới2012
2869
2868210973
WB.003096
Quan hệ với cha mẹ :
Sống trong một xã hội dị tính - Nghiên cứu những người nữ yêu nữ
Nguyễn Quỳnh Trang... [et al.]
Hà NộiThế Giới
2010
2870
2869210980
WB.003098
Lời mẹ kể :
Câu chuyện của những người mẹ có con là người đồng tính
PFLAG Việt Nam - Hội Phụ huynh và người thân của người Đồng tính, Song tính và Chuyển giới Việt Nam
Việt Nam
PFLAG Việt Nam
[2013]
2871
2870211046
WB.003099
Tớ kể bạn nghe =
Hey friends ! listen up
IseeHà Nội
Giao thông vận tải
2014
2872
2871210979
WB.003100
ABC về hiến pháp :83 câu hỏi - đáp
Nguyễn Đăng Dung... [et al.]
Hà NộiThế Giới2013
2873
2872210987
WB.003101
Những giải pháp tiện lợi giải quyết thực tế phiền phức :
Cách tiếp cận dựa vào hệ sinh thái để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu
Ngân hàng Thế giới
2874
2873210998
WB.003103
Địa chất- Địa mạo- Vịnh Hạ Long = The Geological Wonders of Hạ Long Bay
Tạ Hòa Phương... [et. al.]
Hà NộiGiáo Dục
2008
2875
2874210990
WB.003104
Kết quả trưng cầu ý kiến người dân về hôn nhân cùng giới :
Báo cáo nghiên cứu
Đặng Nguyên Anh... [et al.]
Hà NộiThế Giới2013
2876
2875211145
WB.003105
Thành phố và tình trạng ngập lụt :
Cẩm nang hướng dẫn quản lý rủi ro ngập lụt đô thị Tổng hợp cho thế kỉ 21
Abhas K Jha, Robin Bloch, Jessica Lamond
Việt NamLao Động2012
2877
2876211145
WB.003106
Thành phố và tình trạng ngập lụt :
Cẩm nang hướng dẫn quản lý rủi ro ngập lụt đô thị Tổng hợp cho thế kỉ 21
Abhas K Jha, Robin Bloch, Jessica Lamond
Việt NamLao Động2012
2878
2877211141
WB.003107
World bank - civil society engagement :
Review of fiscal years 2007 to 2009
The World Bank
Washington, DC
The World Bank
2009
2879
2878211138
WB.003108
Information and Communications for development 2009:
Extending reach and increasing impact
The World Bank
Washington
The World Bank
2009
2880
2879211130
WB.003109
East ASIA environment monitor 2007:
Adapting to climate change
The World Bank
Washington
The World Bank
2007
2881
2880211154
WB.003110
Thực hiện bảo hiểm thành công ở các tổ chức tài chính vi mô:
Cẩm nang kỹ thuật để phát triển và cung cấp sản phẩm bảo hiểm vi mô
Craig F. Churchill... [et al.]
Việt Nam
International Labour Organization
2007
2882
2881211119
WB.003111
World development report 2005:
A better investment climate for everyone
The World Bank
Washington
The World Bank
2004
2883
2882210997
WB.003112
Natural Hazards, UnNatural Disasters :
The Economics ò Effective Prevention
The World Bank
The United Nations
The World Bank
2010
2884
2883211125
WB.003113
Private solutions for infrastructure:
Opportunities for Vietnam
The World Bank ; Public Private Infrastructure Advisory facility
Washington
The World Bank ; Public Private Infrastructure Advisory facility
2000
2885
2884211125
WB.003114
Private solutions for infrastructure:
Opportunities for Vietnam
The World Bank ; Public Private Infrastructure Advisory facility
Washington
The World Bank ; Public Private Infrastructure Advisory facility
2000
2886
2885211117
WB.003115
Global Analysis of General Trade and Operational Licensing
2887
2886211064
WB.003116
Những bức thông điệp xanh :
Tuyển tập những bài làm tiêu biểu trong cuộc thi tìm hiểu kiến thức về bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học
2888
2887211113
WB.003117
Medium - term fiscal and expenditure framework of Vinh Long province over 2009-2011
2889
2888211094
WB.003118
Cần Thơ, Việt Nam :
Khả năng thích ứng của Đô thị
The World BankViệt Nam
The World Bank
2014
2890
2889211088
WB.003119
The five-year soclo-economic development plan 2006-2010
The socialist republic of Vietnam
Việt Nam
Lao động xã hội
2006
2891
2890211108
WB.003120
Di cư trong nước:
Cơ hội và thách thức đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam
Veronique Marx, Katherine Fleischer (biên soạn)
Việt Nam
Liên Hợp Quốc tại Việt Nam
2010
2892
2891211070
WB.003121
Nâng cấp đô thị Việt Nam :
Câu chuyện đổi đời cho người thu nhập thấp
2893
2892211066WB.003122Vietnam urban upgrading project lives transformed :
The story of the urban poor
2894
2893211061WB.003123Dự án phát triển ngành lâm nghiệp phát triển rừng trồng :
Con đường thoát nghèo bền vững ở Việt Nam
2895
2894211059
WB.003124
Forest sector development project cultivating forest plantations :
A sustainable way to reduce poverty in Vietnam
2896
2895211063
WB.003125
Strategic environmental assessment in East and Southeast Asia :
A progress review and comparison of country systems and cases
Jiri Dusik , Jian Xie
2897
2896211056
WB.003126
Balancing the development agende :
The transformation of the world bank under James D. Wolfensohn, 1995-2005
Ruth Kagia
2898
2897211050WB.003127Judicial systems in transition economies :
Assessing the past, looking to the future
James H. Anderson , David S. Bernstein , Cheryl W. Gray
2899
2898211047
WB.003128
Innovation, inclusion and integration :
From transition to convergence in Eastern Europe and the former soviet union
Pradeep Mitra
2900
2899211107
WB.003129
Gánh nặng bệnh tật và chấn thương ở Việt Nam 2008
Nguyễn Thị Trang Nhung... [et al.]
Hà NộiY học
2011
2901
2900211044
WB.003130
Strong, safe, and resilient :
A strategic policy guide for disaster rick management in East Asia and the pacific
Abhas K.Jha , Zuzana Stanton-Geddes
2902
2901211105
WB.003131
Tổ chức phi chính phủ quốc tế quan hệ đối tác vì sự phát triển :
Tổng quan về điều phối và chia sẻ thông tin qua diễn đàn các tổ chức phi chính phủ quốc tế và các nhóm công tác phát triển năm 2013
VUFO-NGO Resoure Center
Việt Nam
VUFO-NGO Resoure Center
2013
2903
2902211101WB.003132Golabal Development Finance :
Charting a Global Recovery
The World Bank
Washington, DC
The World Bank
2009
2904
2903211033WB.003133
International migration and developmentin East Asia and the pacific
Ahmad Ahsan... [et. al.]
2905
2904211029
WB.003134
Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam :
Bằng chứng từ Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2009
2906
2905211099
WB.003135
Việt Nam chiến lược hợp tác quốc gia 2012-2016The World BankHà Nội
The World Bank
2011
2907
2906211096
WB.003136
Viet Nam country partnership stratrgy 2007-2011The World BankHà Nội
The World Bank
2007
2908
2907211071WB.003137Economics of adaptation to climate change
2909
2908211250
WB.003138
Responsible Finance in Vietnam
Economic Affairs SECO
International Finance Corporation
2014