A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TT | MFN | Số PL | Mã hóa TG | ĐKCB | Nhan đề | Phần còn lại của nhan đề | Thông tin trách nhiệm | Nơi xuất bản | Nhà xuất bản | Năm xb |
2 | 1 | 68765 | 001 | T819 | WB.000543 | Báo cáo về tình hình phát triển thế giới : | Tri thức cho phát triển | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 1998 | |
3 | 2 | 68765 | 001 | T819 | WB.000558 | Báo cáo về tình hình phát triển thế giới : | Tri thức cho phát triển | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 1998 | |
4 | 3 | 108466 | 004.69 | W467 | WB.000767 | Tương lai của thương mại điện tử | Sayling Wen; Nguyễn Thành Phúc biên dịch | Hà Nội | Bưu Điện | 2002 | |
5 | 4 | 62820 | 005.3 | D768 | WB.000391 | Open source software : | Perspective for development | Paul Dravis | Washington DC | The World Bank | 2003 |
6 | 5 | 166384 | 016.068597 | D107 | WB.002537 | Danh tập : | Một số tổ chức hội, liên hiệp hội và phi chính phủ Việt Nam | The Asia Foundation | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2011 |
7 | 6 | 166384 | 016.068597 | D107 | WB.002538 | Danh tập : | Một số tổ chức hội, liên hiệp hội và phi chính phủ Việt Nam | The Asia Foundation | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2011 |
8 | 7 | 69330 | 016.15 | P974 | WB.000949 | Psychology publications 2004 | Washington | Elsevier | 2004 | ||
9 | 8 | 161423 | 025.174 | H894 | WB.002042 | How to get started and keep going : | A guide to Community Multimedia Centres | Stella Hughes, Sucharita Eashwar, Venus Easwaran Jennings | France | United Nations Education, Scientific and Cultural Organization (UNESCO) | 2004 |
10 | 9 | 179507 | 027.0597 | H452 | WB.002903 | Hội thảo khoa học thư viện luật Việt Nam : | Hợp tác và phát triển = Seminar law libraries in Vietnam : Collaboration and development | Hà Nội | Đại học Luật Hà Nội | 2010 | |
11 | 10 | 155859 | 027.8 | C120 | WB.002063 | Cẩm nang thư viện | Thư viện đại học khoa học tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh | Thành Phố hồ Chí Minh | Thư viện Đại học khoa học tự nhiên Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | |
12 | 11 | 117322 | 030.96 | A664 | WB.001407 | The little data book on Africa 2006 | Jorge Arbache, Vidan Verbeek-Demiraydin | Washington, DC. | The World Bank | 2006 | |
13 | 12 | 76198 | 052 | H675/Vol.45 | WB.000677 | Hitotsubashi journal of arts and science | Japan | Hitotsubashi University | 2004 | ||
14 | 13 | 142978 | 069.53 | N887 | WB.001919 | Lưu trữ và trưng bày đồ vải (dành cho các bảo tàng ở Đông Nam Á) = | Storage and display of textiles (for museum in South - East Asia) | Ruth E. Norton | Hà Nội | UNESCO | 2006 |
15 | 14 | 143024 | 069.53 | J67 | WB.001921 | Lưu trữ các bộ sưu tập bảo tàng = | Bảo tồn di sản văn hóa : Cẩm nang kỹ thuật dành cho các viện bảo tàng và đài tưởng niệm | E. Verner Johnson , Joanne C. Horgan | Hà Nội | Lao Động - Xã Hội | 2006 |
16 | 15 | 128659 | 070.43 | M678 | WB.002751 | Nhà báo hiện đại = | News reporting and writing | The Missouri Group ; Trần Đức Tài ... [et al.] biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
17 | 16 | 92183 | 100 | P568/Vol.55 | WB.000744 | Philosophy East and West: | A quarterly of comparative philosophy | Hong Kong | University Of Hawai's Press | 2005 | |
18 | 17 | 103581 | 121 | M858 | WB.000919 | Phương pháp 3 tri thức về tri thức : | Nhân học về tri thức | Edgar Morin ; Lê Diên dịch ; Phạm Khiêm Ích biên tập & giới thiệu | Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 |
19 | 18 | 155677 | 153 | K11 | WB.002495 | Trí tuệ Do Thái : | Những phương pháp phát triển trí tuệ của người Do Thái = Jerome becomes a genius | Eran Katz ; Phương Oanh dịch | Hà Nội | Tri thức | 2010 |
20 | 19 | 165834 | 153.1 | K11 | WB.002483 | Bí mật của trí nhớ siêu phàm = | Serect of a super memory | Aran Katz ; Bùi Như Quỳnh dịch | Hà Nội | Tri Thức | 2009 |
21 | 20 | 165826 | 153.1534 | P655 | WB.002496 | Động lực 3.0 : | Sự kinh ngạc về những động cơ thúc đẩy chúng ta hành động = Drive : The surprising truth about what motivates us | Daniel H. Pink ; Người dịch Kim Ngọc, Thuỷ Nguyệt | Hà Nội | Thời Đại | 2010 |
22 | 21 | 160404 | 153.6 | Qu106 | WB.002380 | Giao tiếp phi ngôn ngữ qua các nền văn hóa = | Nonverbal communication across cultures | Nguyễn Quang | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2008 |
23 | 22 | 159892 | 155.3071 | G946/M.3 | WB.001937 | A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents | Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors) | Ha Noi | World Population Foudation (WPF) | 2007 | |
24 | 23 | 157307 | 155.3071 | G946/M.1 | WB.002110 | A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents | Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors) | Ha Noi | World Population Foudation (WPF) | 2007 | |
25 | 24 | 159892 | 155.3071 | G946/M.3 | WB.002111 | A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents | Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors) | Ha Noi | World Population Foudation (WPF) | 2007 | |
26 | 25 | 159891 | 155.3071 | G946/M.2 | WB.002132 | A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents | Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors) | Ha Noi | World Population Foudation (WPF) | 2007 | |
27 | 26 | 157307 | 155.3071 | G946/M.1 | WB.002331 | A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents | Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors) | Ha Noi | World Population Foudation (WPF) | 2007 | |
28 | 27 | 159892 | 155.3071 | G946/M.3 | WB.002332 | A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents | Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors) | Ha Noi | World Population Foudation (WPF) | 2007 | |
29 | 28 | 159891 | 155.3071 | G946/M.2 | WB.002333 | A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents | Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors) | Ha Noi | World Population Foudation (WPF) | 2007 | |
30 | 29 | 159891 | 155.3071 | G946/M.2 | WB.002334 | A guide to behaviour change communication in improving reproductive and sexual health of young and adolescents | Quan Le Nga, Tran Thi Lan Huong (editors) | Ha Noi | World Population Foudation (WPF) | 2007 | |
31 | 30 | 179503 | 155.4 | Đ552 | WB.002877 | Understanding children's psychology through their paintings : | Analysis of paintings by students in reform schools | Trần Thị Minh Đức | Hà Nội | Science and Technics | 2009 |
32 | 31 | 178780 | 155.418 | B105 | WB.002865 | Bạn làm gì với những đứa trẻ chưa ngoan? | Biên soạn Lê Văn Hảo | Hà Nội | Tổ chức PLAN tại Việt Nam | 2010 | |
33 | 32 | 108451 | 158 | N734/T.1 | WB.000759 | Bí quyết của những người thành công = | The 100 simple secrets successful people | David Niven; tổng hợp và biên dịch Nguyễn Văn Phước ...[et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
34 | 33 | 108453 | 158 | N734/T.2 | WB.000760 | Bí quyết của những người thành công = | The 100 simple secrets successful people | David Niven; tổng hợp và biên dịch Nguyễn Văn Phước ...[et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
35 | 34 | 136116 | 158 | S322 | WB.001800 | Chiến lược xung đột = | The strategy of conflict | Thomas C. Schelling | Hà Nội | Trẻ | 2007 |
36 | 35 | 136116 | 158 | S322 | WB.001801 | Chiến lược xung đột = | The strategy of conflict | Thomas C. Schelling | Hà Nội | Trẻ | 2007 |
37 | 36 | 103670 | 158.1 | Ph561 | WB.001251 | Giao tiếp trong kinh doanh | Vũ Thị Phương, Dương Quang Huy | Hà Nội | Tài chính | 2005 | |
38 | 37 | 134893 | 158.1 | Th107 | WB.001781 | Thành công : | Lời khuyên và kinh nghiệm từ những người thành công và nổi tiếng | J. Pincoot biên tập; Huệ Chi người dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
39 | 38 | 134893 | 158.1 | Th107 | WB.001785 | Thành công : | Lời khuyên và kinh nghiệm từ những người thành công và nổi tiếng | J. Pincoot biên tập; Huệ Chi người dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
40 | 39 | 101297 | 158.1 | L732 | WB.001807 | Dám thất bại = | Dare to fail | Billi P. S. Lim; Trần Hạo Nhiên biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
41 | 40 | 101297 | 158.1 | L732 | WB.001810 | Dám thất bại = | Dare to fail | Billi P. S. Lim; Trần Hạo Nhiên biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
42 | 41 | 129123 | 158.1 | K76 | WB.001824 | Sống theo phương thức 80/20 : | Bớt công việc, bớt ưu phiền, thêm thành công, thêm niềm vui = Living the 80/20 way : Work less, worry less, succeed more, enjoy more | Richard Koch ; Người dịch: Huỳnh Tiến Đạt | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
43 | 42 | 129123 | 158.1 | K76 | WB.001827 | Sống theo phương thức 80/20 : | Bớt công việc, bớt ưu phiền, thêm thành công, thêm niềm vui = Living the 80/20 way : Work less, worry less, succeed more, enjoy more | Richard Koch ; Người dịch: Huỳnh Tiến Đạt | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
44 | 43 | 165872 | 158.1 | Z68 | WB.002506 | Chinh phục đỉnh cao = | Over the top | Zig Ziglar ; Nguyễn Văn Dũng dịch | Hà Nội | Lao đông - Xã hội | 2010 |
45 | 44 | 103660 | 158.3 | D366 | WB.001242 | Toả sáng trong phỏng vấn tín dụng những câu trả lời hay nhất cho 201 câu hỏi phỏng vấn | Matthew J. Deluca, Nanette F. Deluca | Hà Nội | Tri thức | 2006 | |
46 | 45 | 134892 | 158.4 | B469 | WB.001782 | Hành trình trở thành nhà lãnh đạo | Warren Bennis | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 | |
47 | 46 | 134892 | 158.4 | B469 | WB.001792 | Hành trình trở thành nhà lãnh đạo | Warren Bennis | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 | |
48 | 47 | 152738 | 158.7 | M322 | WB.002154 | Trước tiên, hãy phá bỏ hết những lề thói tư duy thông thường : | Những gì mà các nhà quản lý kiệt xuất trên thế giới thực hiện với một cáchkhác hẳn = First, break all the rules | Marcus Buckingham, Curt Coffman ; Huỳnh Văn Thanh dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
49 | 48 | 152738 | 158.7 | M322 | WB.002155 | Trước tiên, hãy phá bỏ hết những lề thói tư duy thông thường : | Những gì mà các nhà quản lý kiệt xuất trên thế giới thực hiện với một cáchkhác hẳn = First, break all the rules | Marcus Buckingham, Curt Coffman ; Huỳnh Văn Thanh dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
50 | 49 | 128811 | 174.4 | T121 | WB.002177 | Thomas Watson Sr. và IBM : | Xác lập công thức tư duy | Tác giả Nguyễn Hoàng Nhật Tân | Thành phố Hồ Chí Minh | PACE | 2007 |
51 | 50 | 128811 | 174.4 | T121 | WB.002182 | Thomas Watson Sr. và IBM : | Xác lập công thức tư duy | Tác giả Nguyễn Hoàng Nhật Tân | Thành phố Hồ Chí Minh | PACE | 2007 |
52 | 51 | 174943 | 179.1 | D513 | WB.002852 | Đạo đức môi trường ở nước ta : | Lý luận và thực tiễn | Vũ Dũng | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2011 |
53 | 52 | 61651 | 201.77 | P175 | WB.000059 | Faith in conservation : | New approaches to religions and the environment | Martin Palmer and Victoria Finlay | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 |
54 | 53 | 103778 | 300.723 | I.11 | WB.000983 | The power of survey design : | A user's guide for managing surveys, interpreting results, and influencing respondents | Giuseppe Iarossi | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
55 | 54 | 117359 | 300.723 | I.11 | WB.001330 | Sức mạnh của thiết kế điều tra : | Cẩm nang dùng trong quản lý điều tra, diễn giải kết quả điều tra, và chi phối đối tượng điều tra | Giuseppe Iarossi; dịch giả Nguyễn Thị Việt Hà ... [et al.] | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2006 |
56 | 55 | 62778 | 302 | M484 | WB.000210 | Measuring social capital: An integrated questionnaire | Christiaan Grootaert ...[ et al. ] | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
57 | 56 | 117362 | 302 | U55 | WB.001477 | Understanding and measuring social capital : | A mulitidisciplinary tool for practitioners | Washington, DC | The World Bank | 2002 | |
58 | 57 | 161415 | 302.015195 | Kh401 | WB.002023 | Khoá học Tam Đảo : | Những cách tiếp cận phương pháp luận mới ứng dụng trong phát triển (2),Khóa học mùa hè về khoa học xã hội 2008 | Stéphane Lagrée biên tập | Hà Nội | Thế giới | 2009 |
59 | 58 | 155847 | 302.13 | H437 | WB.002165 | Tạo ra thông điệp kết dính : | Vì sao có những ý tưởng tồn tại trong khi những ý tưởng khác đều chết? = Made to stick | Chip Heath, Dan Heath ; Võ Công Hùng dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
60 | 59 | 155847 | 302.13 | H437 | WB.002166 | Tạo ra thông điệp kết dính : | Vì sao có những ý tưởng tồn tại trong khi những ý tưởng khác đều chết? = Made to stick | Chip Heath, Dan Heath ; Võ Công Hùng dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
61 | 60 | 210858 | 302.14 | H312 | WB.003062 | Hình ảnh các tổ chức xã hội dân sự trên báo in và báo mạng = | Portrayal of civil society organisations in print and online newspapers Portrayal of civil society organisations in newspapers | Đinh Thị Thuý Hằng ... [ et al. ] | Hà Nội | Thế giới | 2011 |
62 | 61 | 62777 | 302.23 | W927 | WB.000209 | The right to tell: The role of mass media in economic development | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
63 | 62 | 143018 | 302.4597 | N841 | WB.001931 | Filling the gap : | The emerging civil society in Viet Nam | Irene Norlund | Ha Noi | Ministry of Culture and Information of S.R. Viet Nam | 2007 |
64 | 63 | 62775 | 303 | U55 | WB.000206 | Understanding and measuring social capital: A multidisciplinary tool for practitioners | edited by Christiaan Grootaert | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
65 | 64 | 136114 | 303.34 | L263 | WB.001794 | Công cụ lãnh đạo : | Tầm nhìn, cảm hứng, động lực = The tools of leadership | Max Landsberg | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
66 | 65 | 136114 | 303.34 | L263 | WB.001795 | Công cụ lãnh đạo : | Tầm nhìn, cảm hứng, động lực = The tools of leadership | Max Landsberg | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
67 | 66 | 61728 | 303.4 | W927b | WB.000027 | Balancing protection and opportunity : | A strategy for social protection in transition economies | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
68 | 67 | 116894 | 303.44 | W927b | WB.001324 | Africa development indicators 2006 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
69 | 68 | 142970 | 303.44 | W927 | WB.001910 | Youth and employment in Africa : | The potencial, the problem, the promise | The World Bank ; Africa development indicators 2008/09 | Washington DC | The World Bank | 2009 |
70 | 69 | 165862 | 303.44 | D513 | WB.002488 | Tam giác phát triển Việt Nam - Lào - Campuchia : | Từ lý thuyết đến thực tiễn | Chủ biên Nguyễn Duy Dũng | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2010 |
71 | 70 | 173238 | 303.44 | C561 | WB.002685 | A theoretical frame work and principles for the establishment and management of civil society organization in Vietnam | Author Nguyễn Mạnh Cường | Hanoi | Hanoi | 2009 | |
72 | 71 | 165862 | 303.44 | D513 | WB.002828 | Tam giác phát triển Việt Nam - Lào - Campuchia : | Từ lý thuyết đến thực tiễn | Chủ biên Nguyễn Duy Dũng | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2010 |
73 | 72 | 157910 | 303.48 | D57 | WB.001984 | Chuyển giao công nghệ ở Việt Nam : | Thực trạng và giải pháp | Phan Xuân Dũng chủ biên | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2004 |
74 | 73 | 136373 | 303.4833 | C550 | WB.001602 | Khoa học công nghệ thông tin và điện tử : | Triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai thập niên tới | Vũ Đình Cự | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2007 |
75 | 74 | 136373 | 303.4833 | C550 | WB.001604 | Khoa học công nghệ thông tin và điện tử : | Triển vọng phát triển và ứng dụng trong hai thập niên tới | Vũ Đình Cự | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2007 |
76 | 75 | 152633 | 303.49 | B450 | WB.002231 | Ước tính và dự báo nhiễm HIV/AIDS tại Việt Nam năm 2007 - 2012 = | Viet Nam estimates and projections 2007 - 2012 | Bộ y tế cục phòng, chống HIV/AIDS | Hà Nội | Bộ y tế cục phòng, chống HIV/AIDS | 2009 |
77 | 76 | 62858 | 303.6 | S678 | WB.000183 | Social cohesion and conflict prevention in asia : | Managing diversity through development | edited by Nat J. Colletta, Teck Ghee Lim, Anita Kelles-Viitanen | Washington DC | The World Bank | 2001 |
78 | 77 | 61707 | 303.64 | C699 | WB.000049 | Breaking the conflict trap : | Civil waer and development policy | Paul Collier | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 |
79 | 78 | 165853 | 303.69 | T311 | WB.002526 | Giải quyết tranh chấp thương mại có yếu tố nước ngoài : | Một số vấn đề lý luận và thực tiễn | Chủ biên Nguyễn Trung Tín | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2009 |
80 | 79 | 92168 | 304 | W927 | WB.000626 | Améleorer les résultets en matière de santé, nutrition et démegraphie en afrique subsaharienne : | le rolle de la Banque mondiale. | Washington | Banque Mondiale | 2005 | |
81 | 80 | 136382 | 304 | L431/T.1 | WB.001547 | Các vấn đề xã hội trong quá trình chuyển đổi và hội nhập kinh tế Việt Nam | Chủ biên: Giang Thanh Long và Dương Kim Hồng | Hà Nội | Diễn đàn phát triển Việt Nam | 2007 | |
82 | 81 | 135097 | 304.6 | C550 | WB.001853 | Những xu hướng biến đổi dân số ở Việt Nam | (Sách chuyên khảo) | Nguyễn Đình Cử | Hà Nội | Nông nghiệp | 2007 |
83 | 82 | 172546 | 304.6 | U58 | WB.002656 | The aging population in Vietnam : | Curent status, prognosis, and possible policy resonses = Già hóa dân số và người cao tuổi ở Việt Nam : Thực trạng, dự báo và một số khuyến nghị chính sách | UNFPA Vietnam | Ha Noi | UNFPA Vietnam | 2011 |
84 | 83 | 172547 | 304.6 | U58 | WB.002657 | Già hóa dân số và người cao tuổi ở Việt Nam : | Thực trạng, dự báo và một số khuyến nghị chính sách = The aging population in Vietnam : Curent status, prognosis, and possible policy resonses | Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc tại Việt Nam (UNFPA Vietnam) | Ha Noi | UNFPA Vietnam | 2011 |
85 | 84 | 125420 | 304.609597 | U58 | WB.000833 | Cơ sở lý luận về dân số - phát triển và lồng ghép dân số vào kế hoạch hóa phát triển ( Dự án VIE/01/P14 ) | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2007 | |
86 | 85 | 125419 | 304.609597 | U58 | WB.000837 | Tài liệu hướng dẫn phương pháp lồng ghép biến dân số vào kế hoạch hóa phát triển bền vững ( Dự án VIE/97/P15 ) | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2005 | |
87 | 86 | 125414 | 304.609597 | U58 | WB.000838 | Methods for integrating key population variables into education planning ( Project #VIE 97/P15 ) | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2005 | |
88 | 87 | 125413 | 304.609597 | U58 | WB.000840 | Tài liệu hướng dẫn phương pháp lồng ghép biến dân số vào kế hoạch hóa giáo dục ( Dự án VIE/97/P15 ) | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2005 | |
89 | 88 | 125402 | 304.609597 | U58 | WB.000848 | Manual for integrating population into planning for sustainable development : | The example of health equity ( Project #VIE 97/P15 ) | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2005 |
90 | 89 | 125412 | 304.609597 | U58 | WB.000849 | Mối quan hệ dân số và phát triển : | Lồng ghép các biến dân số vào kế hoạch hóa phát triển ở Việt Nam ( Dự án VIE/97/P15 ) | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2007 |
91 | 90 | 125401 | 304.609597 | U58 | WB.000850 | Tài liệu hướng dẫn phương pháp lồng ghép biến dân số vào kế hoạch hóa lao động và việc làm ( Dự án VIE/97/P15 ) | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2005 | |
92 | 91 | 125400 | 304.609597 | U58 | WB.000851 | Manual for integrating population into emlpoyment and labor force planning ( Project # VIE/97/P15 ) | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2005 | |
93 | 92 | 125397 | 304.609597 | P831 | WB.000877 | Population and development relationships : | Integrating population variables into development planning in Viet Nam | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2001 | |
94 | 93 | 165817 | 304.609597 | M312/T.1 | WB.002490 | Dân số Việt Nam qua các nghiên cứu xã hội học : | Tuyển tập một số công trình nghiên cứu gần đây | Chủ biên: Nguyễn Hữu Minh, Đặng Nguyên Anh, Vũ Mạnh Lợi | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 |
95 | 94 | 165870 | 304.609597 | M312/T.2 | WB.002505 | Dân số Việt Nam qua các nghiên cứu xã hội học : | Tuyển tập một số công trình nghiên cứu gần đây | Chủ biên: Nguyễn Hữu Minh, Đặng Nguyên Anh, Vũ Mạnh Lợi | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 |
96 | 95 | 159320 | 304.6109597 | Th552/2007 | WB.001946 | Thực trạng dân số Việt Nam 2006 : | Số liệu mới : Tỉ số giới tính khi sinh = Population growth in Viet Nam : What the data from 2006 can tell us | UNFPA Việt Nam | Hà Nội | UNFPA Việt Nam | 2007 |
97 | 96 | 125418 | 304.62 | U58 | WB.000839 | Bộ công cụ về lập kế hoạch theo dõi và đánh giá dành cho cán bộ quản lý chương trình | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2007 | |
98 | 97 | 125417 | 304.62 | U58 | WB.000841 | Programme manager's planning monitoring and evaluation toolkit | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2007 | |
99 | 98 | 125416 | 304.6209597 | U58 | WB.000842 | Điểm lại việc thực hiện chiến lược dân số Việt Nam giai đoạn: 2001- 2005 : | Những nhận định của một chuyên gia quốc tế | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 |
100 | 99 | 125415 | 304.6209597 | U58 | WB.000843 | Implementation of Viet Nam's population strategy: 2001 - 2005 : | An international perspective | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 |
101 | 100 | 137767 | 304.6209597 | Th552 | WB.001945 | Thực trạng dân số Việt Nam 2007 : | Số liệu mới tỉ số giới tính khi sinh,Mô hình sinh chuyển từ sớm sang muộn | UNFPA | Hà Nội | UNFPA | 2008 |
102 | 101 | 97078 | 304.8 | W927 | WB.001058 | International migration, remittances and the brain drain | The World Bank; Edited by Çaglar Özden and Maurice Schiff | Washington, D.C | The World Bank | 2006 | |
103 | 102 | 159132 | 304.8 | I.61 | WB.002073 | International migration, economic development & policy | Caglar Ozden, Maurice Schiff, editors | Washington, DC | World Bank | c2007 | |
104 | 103 | 125422 | 304.809597 | T455 | WB.000836 | Điều tra di cư Việt Nam năm 2004 : | Những kết quả chủ yếu | Tổng cục Thống kê | Hà Nội | Thống Kê | 2005 |
105 | 104 | 125425 | 304.809597 | U58 | WB.000844 | The 2004 Viet Nam migration survey: | Migration and health | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 |
106 | 105 | 125423 | 304.809597 | U58 | WB.000845 | Điều tra di cư Việt Nam năm 2004 : | Di dân và sức khoẻ | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 |
107 | 106 | 125421 | 304.809597 | U58 | WB.000846 | Điều tra di cư Việt Nam năm 2004 : | Chất lượng cuộc sống của người di cư ở Việt Nam | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 |
108 | 107 | 125424 | 304.809597 | U58 | WB.000847 | The 2004 Viet Nam migration survey : | The quality of life of migrants in Viet Nam | United Nations Population Fund ( UNFPA ) | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 |
109 | 108 | 92179 | 304.82 | W927 | WB.000625 | The Canada-Vietnam remittance corridor: | Lessons on shifting from informal to formal transfer systems | Washington | The World Bank | 2005 | |
110 | 109 | 142513 | 304.82 | Qu600 | WB.001904 | Thanh niên di cư : | Tình trạng dân số thế giới năm 2006,Phụ lục về thanh niên | Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc (UNFPA) | Hà Nội | United Nations population fund in Viet Nam | 2006 |
111 | 110 | 157531 | 304.859 | Tr513 | WB.002138 | Bảo vệ người lao động di trú : | Tập hợp các văn kiện quan trọng của quốc tế, khu vực ASEAN và của Việt Nam liên quan đến vị thế và việc bảo vệ người lao động di trú = Selection of international, ASEAN and Vietnamese essential instruments on the protection and promotion of the rights of | Trung tâm Nghiên cứu Quyền con người - Quyền công dân | Hà Nội | Lao động | 2009 |
112 | 111 | 166388 | 304.8597 | U58 | WB.002413 | Internal migration : | Opportunities and challenges for socio-economic development in Vietnam | United Nations in Vietnam | HaNoi | United Nations in Vietnam | 2010 |
113 | 112 | 166390 | 304.8597 | U58 | WB.002414 | Internal migration and socio-economic development in Vietnam : | A call to action | United Nations in Vietnam | Ha Noi | United Nations in Vietnam | 2010 |
114 | 113 | 166390 | 304.8597 | U58 | WB.002415 | Internal migration and socio-economic development in Vietnam : | A call to action | United Nations in Vietnam | Ha Noi | United Nations in Vietnam | 2010 |
115 | 114 | 166388 | 304.8597 | U58 | WB.002416 | Internal migration : | Opportunities and challenges for socio-economic development in Vietnam | United Nations in Vietnam | HaNoi | United Nations in Vietnam | 2010 |
116 | 115 | 142959 | 305 | Ng121 | WB.001881 | Phụ nữ ở Việt Nam : | Báo cáo Quốc gia tóm tắt | Ngân hàng Phá triển Châu Á | Philippines | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2002 |
117 | 116 | 142959 | 305 | Ng121 | WB.001882 | Phụ nữ ở Việt Nam : | Báo cáo Quốc gia tóm tắt | Ngân hàng Phá triển Châu Á | Philippines | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2002 |
118 | 117 | 157092 | 305 | W927/2009 | WB.001975 | The little data book on gender 2009 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2009 | |
119 | 118 | 157290 | 305.0951 | H507 | WB.002003 | Biến đổi cơ cấu giai tầng ở Trung Quốc trong thời kỳ cải cách mở cửa | Viện nghiên cứu Trung Quốc ; Phùng Thị Huệ chủ biên | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2008 | |
120 | 119 | 116816 | 305.2 | U58n | WB.001347 | Tình hình trẻ em thế giới 2006 : | Loại trừ và quên lãng (sức khỏe, giáo dục, bình đẳng và bảo vệ trẻ em vì sự tiến bộ của loài người) | Unicef; dịch bởi Nguyễn Thanh Hoàng | New York | Unicef | 2005 |
121 | 120 | 62875 | 305.23 | B899 | WB.000235 | Achieving universal primary education by 2015 : | A chance for every child | Barbara Bruns, Alain Mingat, Ramahatra Rakotomalala | Washington DC | The World Bank | 2003 |
122 | 121 | 62809 | 305.23 | B433 | WB.000321 | Tình hình trẻ em thế giới 2004 : | Trẻ em gái, giáo dục và phát triển | Carol Bellamy | Hà Nội | Unicef | 2003 |
123 | 122 | 166378 | 305.23 | A532 | WB.002533 | Phân tích tình hình trẻ em tỉnh Điện Biên 2010 = | An analysis of the situation of children in Dien Bien 2010 | UNICEF, Ủy ban Nhân dân tỉnh Điện Biên | Việt Nam | UNICEF Việt Nam | 2010 |
124 | 123 | 166379 | 305.23 | A532 | WB.002534 | An analysis of the situation of children in Dien Bien 2010 | UNICEF, Dien Bien Provincial People's Committee | Vietnam | UNICEF Vietnam | 2010 | |
125 | 124 | 174322 | 305.23 | A532 | WB.002719 | An analysis of the situation of children in Dien Bien 2010 : | Dien Bien provincial people's committee | UNICEF, Dien Bien provincial people's comittee | [Ha Noi] | UNICEF Vietnam | 2010 |
126 | 125 | 171027 | 305.23086 | Qu600 | WB.002576 | Tình hình trẻ em thế giới 2011 : | Tuổi vị thành niên tuổi của những cơ hội | UNICEF | New York | Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF) | 2011 |
127 | 126 | 61736 | 305.231 | E92 | WB.000018 | Early childhood counts : | A programming guide on early childhood care for development | Judith L. Evans | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
128 | 127 | 62704 | 305.231 | E92 | WB.000180 | Early childhood counts: Programming guide on early childhood care for development | Washington DC | The World Bank | 2000 | ||
129 | 128 | 116925 | 305.242 | M665h | WB.001349 | Survey assessement of Vietnamese youth | Ministry of Health, General Statistics office | Hanoi | World Bank | 2000 | |
130 | 129 | 117347 | 305.242 | Ng122h | WB.001422 | Báo cáo phát triển thế giới 2007 : | Phát triển và thế hệ kế cận (Sách tham khảo) | Ngân hàng thế giới; biên dịch Vũ Cương ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2006 |
131 | 130 | 117347 | 305.242 | Ng122h | WB.001423 | Báo cáo phát triển thế giới 2007 : | Phát triển và thế hệ kế cận (Sách tham khảo) | Ngân hàng thế giới; biên dịch Vũ Cương ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2006 |
132 | 131 | 117348 | 305.242 | W927b | WB.001424 | World development report 2007 : | Development and the next generation | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
133 | 132 | 172565 | 305.242 | U58 | WB.002560 | Thanh niên Việt Nam : | Tóm tắt một số chỉ số thống kê : Từ Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 = Young people in Vietnam : Selected indicators : From the 2009 Viet Nam population anf housing census | UNFPA Vietnam | Hà Nội | UNFPA Vietnam | 2011 |
134 | 133 | 172560 | 305.242 | U58 | WB.002647 | Young people in Vietnam : | Selected indicators : From the 2009 Viet Nam population anf housing census | UNFPA Vietnam | Ha Noi | UNFPA Vietnam | 2011 |
135 | 134 | 161429 | 305.3 | U58 | WB.002049 | Recent change in the sex ratio at birth in Viet Nam : | A review of evidence | UNFPA Vietnam | Ha Noi | mimh họa | 2009 |
136 | 135 | 161429 | 305.3 | U58 | WB.002053 | Recent change in the sex ratio at birth in Viet Nam : | A review of evidence | UNFPA Vietnam | Ha Noi | mimh họa | 2009 |
137 | 136 | 162048 | 305.3 | U58 | WB.002390 | Những biến đổi gần đây về tỷ số giới tính khi sinh ở Việt Nam : | Tổng quan các bằng chứng = Recent change in the sex ratio at birth in Viet Nam : A review of evidence | Quỹ dân số liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFDA Vietnam) | Hà Nội | Quỹ dân số liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFDA Vietnam) | 2009 |
138 | 137 | 161429 | 305.3 | U58 | WB.002398 | Recent change in the sex ratio at birth in Viet Nam : | A review of evidence | UNFPA Vietnam | Ha Noi | mimh họa | 2009 |
139 | 138 | 172559 | 305.3 | U58 | WB.002571 | Tóm tắt một số chỉ số phân tích theo giới tính : | Từ số liệu của tổng điều tra dân số và nhà ở việt Nam năm 2009 = Profile of key sex-disaggregated indicators : From the 2009 Viet Nam population and housing census. | UNFPA Vietnam | Hà Nội | UNFPA Vietnam | 2011 |
140 | 139 | 172557 | 305.3 | U58 | WB.002572 | Profile of key sex-disaggregated indicators : | From the 2009 Viet Nam population and housing census = Tóm tắt một số chỉ số phân tích theo giới tính : Từ số liệu của tổng điều tra dân số ở Việt Nam 2009 | UNFPA Vietnam | Ha Noi | UNFPA Vietnam | 2011 |
141 | 140 | 175044 | 305.302 | V308 | WB.002817 | Số liệu thống kê giới ở Việt Nam 2000 - 2010 = | Gender statistics in Vietnam 2000 - 2010 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Hà Nội | Khoa học Kỹ thuật | 2012 |
142 | 141 | 62804 | 305.4 | Ph500 | WB.000311 | Phụ nữ ở Việt Nam : | Báo cáo quốc gia tóm tắt | Hà Nội | Ngân hàng phát triển Châu Á | 2002 | |
143 | 142 | 125500 | 305.4095 | B108 | WB.001490 | Báo cáo tổng hợp từ ba nghiên cứu cấp quốc gia/vùng lãnh thổ tại Campuchia, Đài Loan (Trung Quốc) và Việt Nam : | Buôn bán phụ nữ và trẻ em Việt Nam | Hà Nội | ActionAID Quốc tế tại Việt Nam | 2005 | |
144 | 143 | 61712 | 305.42 | W927e | WB.000043 | Engendering development : | Through genderequality in rights ,resources, and voice | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
145 | 144 | 102828 | 305.42 | G335 | WB.000746 | Genre et développement économique : | Vers l'égalité des sexes dans les droits, les ressources et la participation | Montréal | Saint-Martin | 2003 | |
146 | 145 | 125392 | 305.4209597 | V308 | WB.000879 | Viet Nam country gender assessment, December, 2006 | Asian Development Bank | Hà Nội | Lao Động | 2006 | |
147 | 146 | 125393 | 305.4209597 | V308 | WB.000880 | Đánh giá tình hình giới ở Việt Nam, Tháng 12, 2006 | Asian Development Bank | Hà Nội | Lao Động | 2006 | |
148 | 147 | 125393 | 305.4209597 | V308 | WB.000881 | Đánh giá tình hình giới ở Việt Nam, Tháng 12, 2006 | Asian Development Bank | Hà Nội | Lao Động | 2006 | |
149 | 148 | 125392 | 305.4209597 | V308 | WB.000882 | Viet Nam country gender assessment, December, 2006 | Asian Development Bank | Hà Nội | Lao Động | 2006 | |
150 | 149 | 174957 | 305.4209597 | Th300 | WB.002848 | Vài nét bàn về việc thực thi công bằng, dân chủ và bình đẳng nam nữ ở Việt Nam hiện nay | Lê Thi | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2011 | |
151 | 150 | 159154 | 305.4896912 | I.61 | WB.002009 | The international migration of women | Andrew R. Morrison, Maurice Schiff, Mirja Sjoblom, editors. | Washington, DC | World Bank | c2007 | |
152 | 151 | 92163 | 305.5 | N218 | WB.000644 | Measuring empowerment: | Cross-disciplinary perspectives | Deepa Narayan | Washington | The World Bank | 2005 |
153 | 152 | 62834 | 305.569 | V889 | WB.000192 | Voices of the poor from many lands | edited by Deepa Narayan | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
154 | 153 | 62774 | 305.569 | V889 | WB.000208 | Voices of the poor can anyone hear us ? | Deep Narayan ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
155 | 154 | 62869 | 305.569 | V889 | WB.000247 | Voices of the poor crying out for change | Deepa Narayan ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
156 | 155 | 62774 | 305.569 | V889 | WB.000533 | Voices of the poor can anyone hear us ? | Deep Narayan ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
157 | 156 | 62869 | 305.569 | V889 | WB.000536 | Voices of the poor crying out for change | Deepa Narayan ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
158 | 157 | 157560 | 305.569 | Ch305 | WB.002284 | Chiến lược giảm nghèo : | Các cách tiếp cận phương pháp luận và liên ngành : Khóa học Tam Đảo ngày 18 đến 26 tháng 09 năm 2009 | Biên tập Stéohane Lagrée ... [et al.] | Hà Nội | Tri Thức | 2010 |
159 | 158 | 157560 | 305.569 | Ch305 | WB.002330 | Chiến lược giảm nghèo : | Các cách tiếp cận phương pháp luận và liên ngành : Khóa học Tam Đảo ngày 18 đến 26 tháng 09 năm 2009 | Biên tập Stéohane Lagrée ... [et al.] | Hà Nội | Tri Thức | 2010 |
160 | 159 | 62811 | 305.8 | O.32 | WB.000199 | Ethnic minorities, drug use and harm in the highlands of northern Vietnam | Office on drugs and crime | Hà Nội | Thế giới | 2003 | |
161 | 160 | 92197 | 305.8 | E84 | WB.000747 | Ethnic minorities, drug use and harm in the highlands of Northern Vietnam: | A contextual analysis of the situation in six communes from Son La, Lai Chau, and Lao Cai | Office on drugs and crime | Hà Nội | Nxb.Thế giới | 2003 |
162 | 161 | 174303 | 305.800959 | U58 | WB.002702 | Các dân tộc Việt Nam : | Phân tích các chỉ tiêu chính từ tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 = Ethnic groups in Vietnam : An analysis of key indicators from the 2009 Vietnam population and housing census | Quỹ dân số liên hợp quốc gia Việt Nam(UNFPA) | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2011 |
163 | 162 | 174301 | 305.800959 | U58 | WB.002703 | Ethnic groups in Vietnam : | An analysis of key indicators from the 2009 Vietnam population and housing census | United Nations Population Fund in Vietnam (UNFPA) | Ha Noi | Giao thông vận tải | 2011 |
164 | 163 | 174952 | 305.8009597 | V105 | WB.002850 | Ethnic minorities in Vietnam : | Supplemented and revised edition = Các dân tộc ít người ở Việt Nam | Đặng Nghiêm Vạn, Chu Thái Sơn, Lưu Hùng | Ha Noi | Thế Giới | 2010 |
165 | 164 | 62657 | 305.8089 | W927re | WB.000100 | Road network improvement project: | Ethnic minorities development program | Ministry of transportation, Vietnam Road Administration, Project management unit 18 | Washington DC | The World Bank | 2003 |
166 | 165 | 62276 | 305.8089 | W927dk | WB.000160 | Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ: | Kế hoạch phát triển dân tộc thiểu số | Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam, Ban Quản lý dự án 18 | Washington D.C | Ngân hàng Thế Giới | 2003 |
167 | 166 | 62264 | 305.8089 | W927mp | WB.000177 | Policy framework for resettlement for Viet Nam water resource assistance project | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D.C | The World Bank | 2003 | |
168 | 167 | 62746 | 305.8089 | M665vp | WB.000349 | Ethnic minority development plan for Vinh Phuc province | Ministry of industry | Washignton DC | The World Bank | 2004 | |
169 | 168 | 62743 | 305.8089 | M665ht | WB.000358 | Ethnic minority development plan for Ha Tinh province | Ministry of industry | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
170 | 169 | 62742 | 305.8089 | M665qn | WB.000366 | Ethnic minority development plan for Quang Ngai province | Ministry of industry | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
171 | 170 | 62745 | 305.8089 | M665cm | WB.000367 | Feasibility study for Ca Mau province; vol.2b: Ethnic minorities development plan | Ministry of industry | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
172 | 171 | 165920 | 305.8597 | Th107 | WB.002524 | Đặc điểm nguồn nhân lực dân tộc thiểu số Việt Nam : | Bằng chứng thu thập từ cuộc điều tra hộ gia đình dân tộc thiểu số năm 2009 tại 11 tỉnh | Chủ biên Nguyễn Đăng Thành | Hà Nội | Hà Nội | 2010 |
173 | 172 | 103592 | 305.89597 | Đ108 | WB.001295 | Thực trạng đói nghèo và một số giải pháp xóa đói giảm nghèo đối với các dân tộc thiểu số Tây Nguyên | Bùi Minh Đạo, Bùi Thị Bích Lan | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2005 | |
174 | 173 | 129092 | 306.068 | H407 | WB.001849 | Văn minh làm giàu và nguồn gốc của cải | Vương Quân Hoàng | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 2007 | |
175 | 174 | 62853 | 306.2 | R281 | WB.000225 | Reforming public institutions and strengthening governance: | A World Bank strategy November 2000 | Public Sector Group | Washington DC | The World Bank | 2000 |
176 | 175 | 62760 | 306.2 | W927 | WB.000333 | Reforming public institutions and strengthening governance | Washington DC | The World Bank | 2003 | ||
177 | 176 | 165833 | 306.34 | B312 | WB.002482 | Văn hoá trong quản lý đều hành doanh nghiệp thời kỳ đổi mới ở Việt Nam : | Đôi điều suy ngẫm | Đào Văn Bình | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2010 |
178 | 177 | 165922 | 306.42 | Đ552 | WB.002531 | Vấn đề dân sinh và xã hội hài hòa | Đồng chủ biên Phạm Văn Đức, Đặng Hữu Toàn, Nguyễn Đình Hoà | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2010 | |
179 | 178 | 142511 | 306.43 | G562 | WB.001901 | Quality education for all end exclustion now! | Global campaign for education | Ha Noi | Lao dong Xa hoi | 2009 | |
180 | 179 | 211020 | 306.766 | Th455 | WB.003097 | Thông điệp truyền thông về đồng tính luyến ái trên một số báo in và báo mạng : | Cộng tác nghiên cứu giữa Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường và Khoa Xã hội học, Học viện Báo chí Tuyên truyền | Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường | Hà Nội | Thế giới | 2011 |
181 | 180 | 165873 | 306.85 | M312 | WB.002507 | Nghiên cứu gia đình và giới thời kỳ đổi mới | Nguyễn Hữu Minh, Trần Thị Vân Anh đồng chủ biên | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | |
182 | 181 | 172548 | 306.87 | I.61 | WB.002652 | Intra-family relationashipsof the Vietnamese families : | Key findings from in-depth analyses of the Vietnam family survey = Các mối quan hệ trong gia đình Việt Nam : Một số kết quả phân tích sâu điều tra gia đình Việt Nam 2006 | Ministry of Culture, Sports and Tourism [et al.] | Ha Noi | Khoa hoc Xã hội | 2011 |
183 | 182 | 172548 | 306.87 | I.61 | WB.002653 | Intra-family relationashipsof the Vietnamese families : | Key findings from in-depth analyses of the Vietnam family survey = Các mối quan hệ trong gia đình Việt Nam : Một số kết quả phân tích sâu điều tra gia đình Việt Nam 2006 | Ministry of Culture, Sports and Tourism [et al.] | Ha Noi | Khoa hoc Xã hội | 2011 |
184 | 183 | 172549 | 306.87 | I.61 | WB.002654 | Các mối quan hệ trong gia đình Việt Nam : | Một số kết quả phân tích sâu điều tra gia đình Việt Nam 2006 = Intra-family relationashipsof the Vietnamese families : Key findings from in-depth analyses of the Vietnam Family Survey | Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch, Viện Gia đình và Giới, UNICEF Việt Nam | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2011 |
185 | 184 | 68746 | 307.1 | N218 | WB.000492 | Autonomisation : | et réduction de la pauvreté | Deepa Narayan; Traduit de l' américain par Sylvie Pesme | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2003 |
186 | 185 | 171845 | 307.1 | W927 | WB.002643 | The rural finance project = | Dự án tài chính nông thôn | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
187 | 186 | 125497 | 307.10962 | A846 | WB.000900 | Asset-based development : | Success stories from Egyptian communities: A manual for practitioners | COADY International Institute | |||
188 | 187 | 136322 | 307.1216 | Y94 | WB.001555 | China urbanizes : | Consequences, strategies and policies | Edited by Shahid Yusuf and Tony Saich | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2008 |
189 | 188 | 61706 | 307.14 | R259 | WB.000057 | Evaluating social funds : | A cross-country analysis of community investments | Laura B. Rawlings, Lynne Sherburne-Benz and Julie van Domelen | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 |
190 | 189 | 116939 | 307.14 | C855 | WB.001373 | Urban development strategy : | Meeting the challenges of rapid urbanization and the transition to a market oriented economy | Alan Coulthart, Nguyen Quang, Henry Sharpe | Hanoi | World Bank | 2006 |
191 | 190 | 116939 | 307.14 | C855 | WB.001374 | Urban development strategy : | Meeting the challenges of rapid urbanization and the transition to a market oriented economy | Alan Coulthart, Nguyen Quang, Henry Sharpe | Hanoi | World Bank | 2006 |
192 | 191 | 116940 | 307.14 | C855 | WB.001434 | Chiến lược phát triển đô thị : | Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường | Alan Coulthart | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2006 |
193 | 192 | 116940 | 307.14 | C855 | WB.001435 | Chiến lược phát triển đô thị : | Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường | Alan Coulthart | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2006 |
194 | 193 | 116940 | 307.14 | C855 | WB.001436 | Chiến lược phát triển đô thị : | Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường | Alan Coulthart | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2006 |
195 | 194 | 116940 | 307.14 | C855 | WB.001437 | Chiến lược phát triển đô thị : | Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường | Alan Coulthart | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2006 |
196 | 195 | 116940 | 307.14 | C855 | WB.001438 | Chiến lược phát triển đô thị : | Đối mặt với những thách thức về đô thị hóa nhanh chóng và chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường | Alan Coulthart | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2006 |
197 | 196 | 125453 | 307.14 | A846 | WB.001486 | Asset building for social changes : | Pathways to large-scale impact | New York, NY | Ford Foundation | ||
198 | 197 | 171754 | 307.14 | W927 | WB.002583 | The forest protection and rural development project = | Dự án phát triển nông thôn và bảo vệ rừng | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
199 | 198 | 62849 | 307.1412 | L784 | WB.000191 | Livestock development: Implications for rural poverty, the environment, and global food security | Cornelis de Haan ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2001 | |
200 | 199 | 62892 | 307.1412 | N993 | WB.000291 | Accelerating China's rural transformation | Albert Nyberg, Scott Rozelle | Washington, D. C. | The World Bank | 1999 | |
201 | 200 | 62800 | 307.1412 | I.34 | WB.000310 | Improving rural mobility : | Options for developing motorized and nonmotorized transport in rural areas | Paul Starkey ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2002 |
202 | 201 | 62755 | 307.1412 | W927 | WB.000339 | Reaching the rural poor: A renewed strategy for rural development | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
203 | 202 | 62709 | 307.1412 | M665py | WB.000352 | Resettlement plan for Phu Yen province | Washington DC | The World Bank | 2004 | ||
204 | 203 | 62706 | 307.1412 | M665vp | WB.000382 | Resettlement plan for Vinh Phuc province | Washington DC | The World Bank | 2004 | ||
205 | 204 | 62705 | 307.1412 | P887cm/Vol.2a | WB.000385 | Feasibility study Ca Mau province; vol.2: Resettlement plan | PC2 | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
206 | 205 | 62741 | 307.1412 | P887bt/Vol.2A | WB.000386 | Feasibility study Ben Tre province; vol.2: Resettlement plan | PC2 | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
207 | 206 | 62708 | 307.1412 | M665ht | WB.000388 | Resettlement plan for Ha Tinh province | Ministry of industry | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
208 | 207 | 62707 | 307.1412 | M665qn | WB.000390 | Resettlement plan for Quang Ngai province | Ministry of industry | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
209 | 208 | 62825 | 307.1412 | W927 | WB.000394 | Rural energy and development for two billion people | The World Bank | Washington DC | The World Bank | ||
210 | 209 | 171763 | 307.1412 | W927 | WB.002586 | The community based rural infrastructure project = | Dự án phát triển cơ sở hạ tầng nông thôn dựa vào cộng đồng | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
211 | 210 | 171764 | 307.1412 | W927 | WB.002601 | The Northern mountains poverty reduction project = | Dự án xóa đói giảm nghèo các tỉnh miền núi phía Bắc | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
212 | 211 | 173202 | 307.1412 | B312 | WB.002686 | Sinh kế của người nghèo, dân tộc thiểu số và phụ nữ nông thôn tại 6 tỉnh miền tây Đồng bằng Sông Cửu Long : | 6 tỉnh miền Tây giáp Campuchia, vùng ĐBSCL | Vũ Trọng Bình, Đào Đức Huấn | [Tp. Hồ Chí Minh] | Trung tâm Phát triển nông thôn & Quỹ Châu Á | 2010 |
213 | 212 | 62753 | 307.1416 | F737 | WB.000005 | Groundwater in urban development: Assessing management needs and formulating policy strategies | Stephen Foster, Adrian Lawrence, Brian Morris | Washington DC | The World Bank | 1998 | |
214 | 213 | 171828 | 307.1416 | W927 | WB.002611 | The VN-Priority infrastructure investment project = | Phát triển hạ tầng ưu tiên | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2005 |
215 | 214 | 171832 | 307.1416 | W927 | WB.002615 | The urban upgrading project = | Dự án nâng cấp đô thị Việt Nam | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
216 | 215 | 173262 | 307.1416 | W927 | WB.002672 | Vietnam urbanization review : | Technical assistance report | The World Bank (WB) | Hanoi | The World Bank (WB) | 2011 |
217 | 216 | 174328 | 307.1416 | W927 | WB.002711 | Đánh giá đô thị hoá ở Việt Nam : | Báo cáo hỗ trợ kỹ thuật = Vietnam urbanization review : Technical assistance report | Ngân hàng Thế giới (WB) | [Ha Noi] | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2011 |
218 | 217 | 172553 | 307.2 | D561 | WB.002649 | From countryside to cities : | Socioeconomic impacts of migration in Vietnam | Le Bach Duong, Nguyen Thanh Liem | Ha Noi | Workers' Publishing House | 2011 |
219 | 218 | 179414 | 307.2 | D300 | WB.002881 | Di chuyển để sống tốt hơn : | Di dân nội thị tại thành phố Hồ Chí Minh và Hà Nội (Việt Nam) = Bouger pour vivre mieux : Les mobilites intra-urbaines a Ho Chi Minh ville et Hanoi (Viet Nam) | Chủ biên: Nguyễn Thị Thiềng ... [et al.] | Hà Nội | Kinh tế Quốc dân | 2008 |
220 | 219 | 171811 | 307.209597 | U58 | WB.002570 | Di cư trong nước : | Cơ hội và thách thức đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam | Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UN) | Hà Nội | Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UN) | 2010 |
221 | 220 | 161386 | 307.332 | P448 | WB.002361 | Chính sách công nghiệp của Việt Nam : | Thiết kế chính sách để phát triển bền vững = Vietnam's industrial policy : Designing policies for sustainable development | Dwight H. Perkins, Vũ Thành Tự Anh | Hà Nội | United Nations Development Program (UNDP) | 2010 |
222 | 221 | 161386 | 307.332 | P448 | WB.002362 | Chính sách công nghiệp của Việt Nam : | Thiết kế chính sách để phát triển bền vững = Vietnam's industrial policy : Designing policies for sustainable development | Dwight H. Perkins, Vũ Thành Tự Anh | Hà Nội | United Nations Development Program (UNDP) | 2010 |
223 | 222 | 161387 | 307.332 | P448 | WB.002363 | Vietnam's industrial policy : | Designing policies for sustainable development | Dwight H. Perkins, Vu Thanh Tu Anh | Ha Noi | United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP Vietnam) | 2009 |
224 | 223 | 161387 | 307.332 | P448 | WB.002364 | Vietnam's industrial policy : | Designing policies for sustainable development | Dwight H. Perkins, Vu Thanh Tu Anh | Ha Noi | United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP Vietnam) | 2009 |
225 | 224 | 165866 | 307.3416 | Ch312 | WB.002516 | Kỳ tích Phố Đông : | Ba mươi năm phát triển kinh tế ở Trung Quốc | Triệu Khải Chính, Thiệu Dục Đống ; Người dịch Dương Ngọc Dũng | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 |
226 | 225 | 174330 | 307.3416 | Tr513 | WB.002713 | Khoá tập huấn về quy trình đền bù, giải toả và tái định cư trong quá trình cải tạo đô thị( từ 22-26/3/2010) = | Atelier sur les processus d'expropriation, d'indemnisation et de relogement des populations lors de réménagements urbains(22-26 mars 2010) | Trung tâm Dự báo và Nghiên cứu Đô thị (PADDI) | Hồ Chí Minh | Trung tâm Dự báo và Nghiên cứu Đô thị (PADDI) | 2010 |
227 | 226 | 161384 | 307.346164 | Th107 | WB.002357 | Vietnam's infrastructure constraints | Nguyen Xuan Thanh | Ha Noi | United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP in Vietnam) | 2009 | |
228 | 227 | 161384 | 307.346164 | Th107 | WB.002358 | Vietnam's infrastructure constraints | Nguyen Xuan Thanh | Ha Noi | United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP in Vietnam) | 2009 | |
229 | 228 | 161382 | 307.346164 | Th107 | WB.002359 | Những trở ngại về cơ sở hạ tầng của Việt Nam | = Vietnam's infrastructure constraints | Nguyễn Xuân Thành | Hà Nội | United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP in Vietnam) | 2010 |
230 | 229 | 161382 | 307.346164 | Th107 | WB.002360 | Những trở ngại về cơ sở hạ tầng của Việt Nam | = Vietnam's infrastructure constraints | Nguyễn Xuân Thành | Hà Nội | United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP in Vietnam) | 2010 |
231 | 230 | 61718 | 307.72 | L447 | WB.000023 | Design and appraisal of rural transport infrastructure : | Ensuring basic access for rural communities | Jerry Lebo and Dieter Schelling | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
232 | 231 | 160056 | 307.72 | L502 | WB.002307 | Gia đình nông thôn Việt Nam trong chuyển đổi | Trịnh Duy Luân, Helle Rydstrom, Wil Burghoorn (Chủ biên) | Hà Nội | khoa học Xã hội | 2008 | |
233 | 232 | 173240 | 307.72 | R948 | WB.002689 | Rural households and resources : | A pocket guide for extension workers | Socio-Economic And Gender Analysis programme (SEAGA) | Rome | Food and Agriculture Organization (FAO) | 2004 |
234 | 233 | 161385 | 307.74 | D212 | WB.002290 | Thành phố Hồ Chí Minh : | Những thách thức tăng trưởng = Ho Chi Minh city : The challenges of growth | David Dapice, Jose A. Gomez-Ibanez, Nguyễn Xuân Thành | Hà Nội | United Nations Development Program in Viet Nam (UNDP in Vietnam) | 2010 |
235 | 234 | 161385 | 307.74 | D212 | WB.002356 | Thành phố Hồ Chí Minh : | Những thách thức tăng trưởng = Ho Chi Minh city : The challenges of growth | David Dapice, Jose A. Gomez-Ibanez, Nguyễn Xuân Thành | Hà Nội | United Nations Development Program in Viet Nam (UNDP in Vietnam) | 2010 |
236 | 235 | 161388 | 307.74 | D212 | WB.002365 | Ho Chi Minh City : | The challenges of growth | David Dapice, Jose A. Gomez-Ibanez, Nguyen Xuan Thanh | Ha Noi | United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP Vietnam) | 2010 |
237 | 236 | 161388 | 307.74 | D212 | WB.002366 | Ho Chi Minh City : | The challenges of growth | David Dapice, Jose A. Gomez-Ibanez, Nguyen Xuan Thanh | Ha Noi | United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP Vietnam) | 2010 |
238 | 237 | 62658 | 307.76 | W927vr | WB.000106 | Viet Nam urban upgrading project: | Resettlement policy framework: Policy guiding the compensation, resettlement and rehabilitatioon og project affected persons | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 |
239 | 238 | 62245 | 307.76 | W927vc | WB.000152 | Viet Nam urban upgrading project, | Can Tho sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report | Poeple's Committee of Can Tho City. Can Tho sub- project management unit of VUUP | Washington D.C. | The World Bank | 2003 |
240 | 239 | 62260 | 307.76 | W927vh | WB.000170 | Viet Nam urban upgrading project. | Hai Phong sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report | Poeple's Committee of Hai Phong City. Hai Phong sub- project management unit of VUUP | Washington D.C | The World bank | 2003 |
241 | 240 | 62967 | 307.76 | V308 | WB.000173 | Viet Nam urban upgrading project : | Ho Chi Minh sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report | Poeple's Committee of Ho Chi Minh City. Ho Chi Minh sub- project management unit of VUUP | Washington D.C | The Word bank | 2003 |
242 | 241 | 103647 | 307.76 | L104 | WB.001204 | Xã hội học đô thị | Trịnh Duy Lâm | Hà Nội | Khoa học - Xã hội | 2005 | |
243 | 242 | 117357 | 307.76 | Đ450 | WB.001325 | Đô thị trong thế giới toàn cầu hóa : | Quản trị nhà nước, thành tích hoạt động và tính bền vững | Edited by Frannie A. Léautier | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 2006 |
244 | 243 | 117357 | 307.76 | Đ450 | WB.001326 | Đô thị trong thế giới toàn cầu hóa : | Quản trị nhà nước, thành tích hoạt động và tính bền vững | Edited by Frannie A. Léautier | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 2006 |
245 | 244 | 169343 | 307.76 | E19 | WB.002566 | Eco2 cities : | Ecological cities as economic cities | Hiroaki Suzuki ... [et al.]. | Washington, D.C. | World Bank | c2010 |
246 | 245 | 174961 | 307.76 | E19 | WB.002826 | Các thành phố Eco2 : | Các đô thị sinh thái kiêm kinh tế = Eco2 cities : Ecological cities as economic cities | Hiroaki Suzuki ... [et al.] | Washington, DC. | World Bank | 2010 |
247 | 246 | 117419 | 307.76095 | Y95 | WB.001340 | Postindustrial east asian cities : | Innovation for growth | Shahid Yusuf, Kaoru Nabeshima | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
248 | 247 | 155860 | 320.0956 | Đ312 | WB.001990 | Trung Đông : | Những vấn đề và xu hướng kinh tế - chính trị trong bối cảnh quốc tế mới | Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông ; Đỗ Đức Định chủ biên | Hà Nội | Khoa Học Xã hội | 2008 |
249 | 248 | 155860 | 320.0956 | Đ312 | WB.002315 | Trung Đông : | Những vấn đề và xu hướng kinh tế - chính trị trong bối cảnh quốc tế mới | Viện khoa học xã hội Việt Nam, Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông ; Đỗ Đức Định chủ biên | Hà Nội | Khoa Học Xã hội | 2008 |
250 | 249 | 161440 | 320.09597 | W927 | WB.002445 | Vietnam development report 2010 : | Modern institutions | The World Bank | Ha Noi | World Bank | 2009 |
251 | 250 | 161437 | 320.09597 | W927 | WB.002448 | Báo cáo phát triển Việt Nam : | Các thể chế hiện đại = Vietnam development report 2010 : Modern institutions | The World Bank | Hà Nội | World Bank | 2009 |
252 | 251 | 161437 | 320.09597 | W927 | WB.002449 | Báo cáo phát triển Việt Nam : | Các thể chế hiện đại = Vietnam development report 2010 : Modern institutions | The World Bank | Hà Nội | World Bank | 2009 |
253 | 252 | 157288 | 320.0968 | Đ312 | WB.001988 | Nam Phi : | Con đường tiến tới dân chủ công bằng và thịnh vượng | Đỗ Đức Định chủ biên | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2008 |
254 | 253 | 154603 | 320.45204 | H107 | WB.001987 | Thể chế tam quyền phân lập Nhật Bản = | The rigime of three divisions of powers in Japan | Hồ Việt Hạnh | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2008 |
255 | 254 | 178165 | 320.47301 | K39 | WB.002747 | Lôgích chính trị Mỹ : | Sách tham khảo = The logic of American politics | Samuel Kernell, Gary C. Jacobson ; Hiệu đính Lê Thị Thu | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2007 |
256 | 255 | 165836 | 320.51 | V494 | WB.002486 | Đạo đức trong kinh tế : | Các cơ sở triết học của chủ nghĩa tự do = Les fondements pholosophiques du libéralisme | Francisco Vergara ; Nguyễn Đôn Phước dịch | Hà Nội | Tri thức | 2010 |
257 | 256 | 155862 | 320.58 | F911 | WB.002226 | Nóng, phẳng, chật : | Tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai = Hot, flat, and crowded | Thomas L. Friendman ; Nguyễn Hằng dịch | Hà Nội | Trẻ | 2009 |
258 | 257 | 155862 | 320.58 | F911 | WB.002227 | Nóng, phẳng, chật : | Tại sao thế giới cần cách mạng xanh và làm thế nào chúng ta thay đổi được tương lai = Hot, flat, and crowded | Thomas L. Friendman ; Nguyễn Hằng dịch | Hà Nội | Trẻ | 2009 |
259 | 258 | 138745 | 320.8 | W927 | WB.001636 | Decentralization and local democracy in the world : | First global report by United Cities and Local Governments, 2008 | The World Bank | Washington, DC | World Bank | 2009 |
260 | 259 | 117132 | 320.8091724 | L811 | WB.001394 | Local governance in developing countries | Edited by Anwar Shah | Washington, DC. | The World Bank | 2006 | |
261 | 260 | 159293 | 323 | H918 | WB.002133 | The human rights based approach and the United Nations systems | UNESCO Strategy on Human Rights ; Desk study prepared by André Frankovits | Paris | United Nations Educational Scientific and Cultural Organization (UNESCO) | 2006 | |
262 | 261 | 152638 | 323.0222 | W927 | WB.002248 | Miniatlas of human security | The World Bank | Brighton, UK | Myriad Editions | 2008 | |
263 | 262 | 152639 | 323.0222 | W927 | WB.002249 | Miniatlas de la Sécurité humaine | The World Bank | Brighton, UK | Myriad Editions | 2008 | |
264 | 263 | 178774 | 323.09597 | D121 | WB.002863 | Dân chủ là của quý báu nhất của nhân dân : | Tài liệu tuyên truyền quy chế thực hiện dân chủ xã | Trung tâm Hỗ trợ giáo dục và Nâng cao năng lực cho phụ nữ (CEPEW) | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 |
265 | 264 | 165822 | 323.14 | T502 | WB.002493 | Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về xã hội dân sự ở liên minh Châu Âu | Đinh Công Tuấn chủ biên | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2010 | |
266 | 265 | 165919 | 323.159 | H561 | WB.002513 | Xã hội dân sự ở Malaysia và Thái Lan | Lê Thị Thanh Hương | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | |
267 | 266 | 117290 | 323.34 | H107 | WB.001398 | Manual for women in peoples's councils | Vuong Thi Hanh ... [et al.] | Washington, DC. | The World Bank | 2004 | |
268 | 267 | 117327 | 323.44 | Ng122h | WB.001410 | Quyền được nói : | Vai trò của truyền thông đại chúng trong phát triển kinh tế (Sách tham khảo) | Ngân hàng thế giới; dịch bởi Nguyễn Thị Hòa, Tôn Thu Huyền, Nguyễn Thạc Phương | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2006 |
269 | 268 | 117327 | 323.44 | Ng122h | WB.001411 | Quyền được nói : | Vai trò của truyền thông đại chúng trong phát triển kinh tế (Sách tham khảo) | Ngân hàng thế giới; dịch bởi Nguyễn Thị Hòa, Tôn Thu Huyền, Nguyễn Thạc Phương | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2006 |
270 | 269 | 161433 | 327.1 | W334 | WB.001962 | Hợp tác quốc tế vào thời điểm quyết định : | Viện trợ, thương mại và an ninh trong một thế giới không bình đẳng = International cooperation at a crossroads : Aid, trade and security in an unequal world | Kevin Watkins | Hà Nội | Thế giới | 2006 |
271 | 270 | 130839 | 327.47059 | Th502 | WB.001985 | Hướng tới quan hệ hợp tác toàn diện Nga - ASEAN | Nguyễn Quang Thuấn (Chủ biên) | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2007 | |
272 | 271 | 154598 | 327.47059 | Th502 | WB.001989 | Quan hệ Nga - ASEAN trong những thập niên đầu thế kỷ XXI | Nguyễn Quang Thuấn chủ biên | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2008 | |
273 | 272 | 154598 | 327.47059 | Th502 | WB.002371 | Quan hệ Nga - ASEAN trong những thập niên đầu thế kỷ XXI | Nguyễn Quang Thuấn chủ biên | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2008 | |
274 | 273 | 135035 | 327.5105957 | V227 | WB.001819 | Ngưỡng cửa nhìn ra tân thế giới Trung Hoa - Singapore - Ấn Độ | Alain Vandenborre; Nguyễn Kiên Trường biên dịch | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2008 | |
275 | 274 | 142986 | 327.59597 | V987 | WB.001923 | Vietnam INGO Directory 2008 | VUFO-NGO resource centre | Hanoi | VUFO-NGO resource centre | 2008 | |
276 | 275 | 174497 | 327.597 | W927 | WB.002721 | Chiến lược hợp tác quốc gia với nước Cộng hoà Xã hội Chủ Nghĩa Việt Nam giai đoạn tài khoá 2012-2016 : | Hiệp hội phát triển quốc tế và ngân hàng quốc tế về tái thiết và phát triển và công ty tài chính quốc tế và cơ quan bảo lãnh đầu tư đa phương = Country partnership strategy for the socialist repubic of Vietnam for the period FY12 - FY16 : International de | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2011 |
277 | 276 | 174497 | 327.597 | W927 | WB.002722 | Chiến lược hợp tác quốc gia với nước Cộng hoà Xã hội Chủ Nghĩa Việt Nam giai đoạn tài khoá 2012-2016 : | Hiệp hội phát triển quốc tế và ngân hàng quốc tế về tái thiết và phát triển và công ty tài chính quốc tế và cơ quan bảo lãnh đầu tư đa phương = Country partnership strategy for the socialist repubic of Vietnam for the period FY12 - FY16 : International de | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2011 |
278 | 277 | 174498 | 327.597 | W927 | WB.002723 | Country partnership strategy for the socialist republic of Vietnam for the period FY12- FY16 : | International development association international bank for reconstruction and development international finance corporation multilateral investment guarantee agency | The world bank (WB) | The world bank (WB) | 2011 | |
279 | 278 | 152640 | 328.3091724 | P252 | WB.002260 | Parliaments as peacebuilders in conflict - affected countries | Edited by: Mitchell O'Brien, Rick Stapenhurst, Niall Johnston | Washington, D.C. | World Bank | 2008 | |
280 | 279 | 103562 | 330 | S193/T.2 | WB.000909 | Kinh tế học : | Sách tham khảo | Paula A. Samuelson, William D. Nordhaus ; Dịch giả: Vũ Cương ... [et al. ] | Hà Nội | Thống kê | 2002 |
281 | 280 | 37390 | 330 | S193/T1 | WB.001155 | Kinh tế học | Paul Anthony Samuelson, William D Nordhaus | Hà Nội | Thống kê | 2002 | |
282 | 281 | 142175 | 330.015195 | H407 | WB.002319 | Thống kê ứng dụng trong kinh tế xã hội | Hoàng Trọng, Chu Nguyễn Mộng Ngọc | Hà Nội | Thống kê | 2008 | |
283 | 282 | 92384 | 330.03 | H354 | WB.001145 | Từ điển tường giải kinh tế thị trường xã hội | Rolf H. Hasse, Hermann Schneider, Klaus Weigelt ; Lương Văn Kế dịch | Hà Nội | Nhà xuất bản Từ điển Bách Khoa | 2005 | |
284 | 283 | 165830 | 330.092 | C699 | WB.002478 | Giải nobel kinh tế = | Les prix Nobel d'economie | Jean-Édouard Colliard, Emmeline Travers ; Nguyễn Đôn Phước dịch | Hà Nội | Tri thức | 2009 |
285 | 284 | 76030 | 330.0961 | T926 | WB.000637 | Tunisie : | Comprendre les raisons d'un developpement socieconomique. Une initiative commune d'evaluation de l'aide, realisee par la Banque | The World Bank | Washington | Banque Mondiale | 2005 |
286 | 285 | 174962 | 330.122 | B108 | WB.002825 | Kinh tế thị trường khi Việt Nam trở thành quốc gia có thu nhập trung bình : | Báo cáo chung của các Nhà tài trợ tại Hội nghị Nhóm tư vấn cá nhà Tài trợ cho Việt Nam | Báo cáo Phát triển Việt Nam 2012 | Hà Nội | Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC) | 2012 |
287 | 286 | 174944 | 330.122 | L561 | WB.002849 | Market economy and policy on two domestic currencies : | A new solution group for macroeconomic stability and economics crisis prevention | Đỗ Đức Lương | Ha Noi | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2011 |
288 | 287 | 50106 | 330.126 | U58 | WB.002455 | The real wealth of nations : | Pathways to human development | United Nations Development Programme (UNDP) | New York | Palgrave MacMillan | 2010 |
289 | 288 | 50106 | 330.126 | U58 | WB.002467 | The real wealth of nations : | Pathways to human development | United Nations Development Programme (UNDP) | New York | Palgrave MacMillan | 2010 |
290 | 289 | 61729 | 330.9 | W927g | WB.000011 | Global economic prospects and the developing countries : | Investing to Unclock global opportunities 2003 | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 |
291 | 290 | 61730 | 330.9 | W927g | WB.000012 | Global economic prospects : | Realizing the development promise of the Doha agenda 2004 | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 |
292 | 291 | 61733 | 330.9 | W927w | WB.000016 | World development indicators 2004 | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
293 | 292 | 35926 | 330.9 | Ng121 | WB.000034 | Bước vào thế kỷ 21: | Báo cáo về tình hình thế giới 1999/2000 (Sách tham khảo) | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 1999 |
294 | 293 | 61644 | 330.9 | Q1 | WB.000053 | Contribution of information and communication technologies to growth | Christine Zhen-Wei Qiang, Alexander Pitt and Seth Ayers | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
295 | 294 | 61648 | 330.9 | J42 | WB.000054 | Efficiency in reaching the millennium development goals | Ruwan Jayasuiya and Quentin Wodon | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
296 | 295 | 62767 | 330.9 | W927 | WB.000221 | Millennium challenges for development and faith institutions | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
297 | 296 | 62882 | 330.9 | C331 | WB.000290 | 2002 annual review of development effectiveness | Soniya Carvalho | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
298 | 297 | 62907 | 330.9 | G994 | WB.000342 | Sharing knowledge : | Innovations and remaining challenges | Catherine Gwin | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 |
299 | 298 | 62819 | 330.9 | I.61 | WB.000343 | E-books and catalogue development dossiers reports magazine what is IDRC ? | International Development Research Centre | Canada | IDRC | 2004 | |
300 | 299 | 62821 | 330.9 | W927 | WB.000392 | Perspectives on development | World Bank | Washington DC | World Bank | 2004 | |
301 | 300 | 76811 | 330.9 | W927 | WB.000615 | 2005 world development indicators | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 | |
302 | 301 | 92169 | 330.9 | F911 | WB.000619 | Chiếc Lexus và cây ô liu : | Tìm hiểu kỷ nguyên toàn cầu hóa : sách tham khảo = The lexus and the olive tree | Thomas L. Friedman ; Lê Minh dịch | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2005 |
303 | 302 | 92169 | 330.9 | F911 | WB.000629 | Chiếc Lexus và cây ô liu : | Tìm hiểu kỷ nguyên toàn cầu hóa : sách tham khảo = The lexus and the olive tree | Thomas L. Friedman ; Lê Minh dịch | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2005 |
304 | 303 | 76011 | 330.9 | A242 | WB.000636 | Adressage et gestion des villes | Catherine Farvacque-Vicovic... [et al.] | Washington | The World Bank | 2005 | |
305 | 304 | 76196 | 330.9 | W927 | WB.000655 | 2005 world development indicators | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 | |
306 | 305 | 91395 | 330.9 | W927 | WB.000670 | Taking stock: an update on Vietnam's economic developments and reforms | The World Bank | Can Tho | World Bank | 2005 | |
307 | 306 | 91394 | 330.9 | W927 | WB.000673 | Điểm lại báo cáo cập nhật về tình hình phát triển kinh tế và cải cách của Việt Nam | The World Bank | Cần Thơ | Ngân Hàng Thế Giới | 2005 | |
308 | 307 | 96246 | 330.9 | S120 | WB.000755 | Các giải pháp nâng cao chất lượng tăng trưởng ở vùng kinh tế trọng điểm phái nam thời kỳ 2001-2010 | Trương Thị Minh Sâm | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2005 | |
309 | 308 | 108446 | 330.9 | S566 | WB.000756 | Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong điều kiện toàn cầu hoá : | Sách tham khảo | Trần Sửu | Hà Nội | Lao Động | 2006 |
310 | 309 | 107709 | 330.9 | K312 | WB.000775 | Kinh tế, chính trị thế giới 2005 và dự báo 2006 | Lê Bộ Lĩnh | Hà Nội | Từ Điển Bách Khoa | 2006 | |
311 | 310 | 35926 | 330.9 | Ng121 | WB.000816 | Bước vào thế kỷ 21: | Báo cáo về tình hình thế giới 1999/2000 (Sách tham khảo) | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 1999 |
312 | 311 | 52905 | 330.9 | G562 | WB.000901 | Global economic prospects and the developing countries | Washington, DC | World Bank | 2000 | ||
313 | 312 | 52905 | 330.9 | G562 | WB.000902 | Global economic prospects and the developing countries | Washington, DC | World Bank | 2000 | ||
314 | 313 | 52902 | 330.9 | W927 | WB.000905 | The state in a changing world | Washington, DC | World Bank | 1997 | ||
315 | 314 | 52903 | 330.9 | W927 | WB.000906 | Knowledge for developmnet | Washington, DC | World Bank | 1999 | ||
316 | 315 | 52903 | 330.9 | W927 | WB.000907 | Knowledge for developmnet | Washington, DC | World Bank | 1999 | ||
317 | 316 | 37021 | 330.9 | Nh100 | WB.000908 | Nhà nước trong một thế giới đang chuyển đổi: Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 1997 (Sách tham khảo) | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 1998 | ||
318 | 317 | 52902 | 330.9 | W927 | WB.000912 | The state in a changing world | Washington, DC | World Bank | 1997 | ||
319 | 318 | 69340 | 330.9 | B773 | WB.000954 | Accelerating development | François Bourguignon, Boris Pleskovic | Washington | A Copublication of the World Bank | 2004 | |
320 | 319 | 97099 | 330.9 | W927 | WB.000992 | World development report 2006 : | Equity and development | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2006 |
321 | 320 | 97106 | 330.9 | W927 | WB.001000 | The inspection panel : | Annual report July 1, 2004 to June 30, 2005 | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2005 |
322 | 321 | 96573 | 330.9 | W927 | WB.001007 | Toward country-led development : | A multi-partner evaluation of the comprehensive development framework: Findings from six country case studies (Bolivia, Burkina Faso, Ghana, Romania, Uganda and Viet Nam) | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
323 | 322 | 96577 | 330.9 | W927 | WB.001033 | Global economic prospects : | Economic omplications of remittances and migration | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
324 | 323 | 96595 | 330.9 | W927 | WB.001062 | Miniatlas des objectifs de développement pour le millénaire : | Édifier un monde meilleur | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
325 | 324 | 96571 | 330.9 | W927 | WB.001082 | Toward country-led development : | A multi-partner evaluation of the comprehensive development framework: Synthesis report | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
326 | 325 | 97076 | 330.9 | W927/Vol.2 | WB.001131 | Understanding civil war : | Evidence and analysis | The World Bank; Edited by Paul Collier and Nicholas Sambanis | Washington, D.C | The World Bank | 2005 |
327 | 326 | 96588 | 330.9 | W927 | WB.001135 | Miniatlas of millenium development goals : | Building a better world | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
328 | 327 | 98056 | 330.9 | W927/Vol.1 | WB.001139 | Understanding civil war : | Evidence and analysis | The World Bank ; Edited by Paul Collier, Nicholas Sambanis | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
329 | 328 | 103677 | 330.9 | T455 | WB.001165 | Tư liệu kinh tế - Xã hội 671 huyện, quận, thị xã, thành phố thuộc tỉnh của Việt Nam = | Socio - Economic statistical data of 671 districts, towns and cities under the authority of provinces in Vietnam | Tổng cục Thống kê | Hà Nội | Thống kê | 2006 |
330 | 329 | 103662 | 330.9 | J33 | WB.001244 | Con đường dẫn tới nền kinh tế thị trường | Kornai János | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2002 | |
331 | 330 | 103587 | 330.9 | S106 | WB.001287 | Cục diện kinh tế thế giới hai thập niên đầu thế kỷ XXI | Lê Văn Sang | Hà Nội | Thế giới | 2005 | |
332 | 331 | 103930 | 330.9 | W927 | WB.001304 | Public-private infrastruture advisory facility (PPIAF) 2005 : | Annual report | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
333 | 332 | 103894 | 330.9 | T969 | WB.001309 | 2006: World development indicators | Eric Swanson ... [ et al.] | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
334 | 333 | 103896 | 330.9 | T969 | WB.001310 | 2006 : Information and communications for development: Global trends and policies | Pierre Guislain ... [et al.] | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
335 | 334 | 117457 | 330.9 | E64 | WB.001327 | Équité et développment : | Rapport sur le développement dans le monde 2006 | Washington, DC. | The World Bank | 2006 | |
336 | 335 | 125499 | 330.9 | W927 | WB.001474 | World developmet indicators 2007 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2007 | |
337 | 336 | 142964 | 330.9 | A832 | WB.001888 | Economic analysis retrospective : | 2003 update | Asian Development Bank (ADB) | Philippines | Asian Development Bank | 2004 |
338 | 337 | 142967 | 330.9 | W927 | WB.001907 | World development indicators 2009 | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2009 | |
339 | 338 | 152616 | 330.9 | W927 | WB.002234 | Điểm lại : | Báo cáo cập nhật về tình hình phát triển kinh tế Việt Nam | The World Bank | [Hà Nội] | World Bank | 2009 |
340 | 339 | 152617 | 330.9 | W927 | WB.002235 | Taking stock : | An update on Vietnam's economic developments | The World Bank | [Hà Nội] | The World Bank | 2009 |
341 | 340 | 152616 | 330.9 | W927 | WB.002237 | Điểm lại : | Báo cáo cập nhật về tình hình phát triển kinh tế Việt Nam | The World Bank | [Hà Nội] | World Bank | 2009 |
342 | 341 | 152617 | 330.9 | W927 | WB.002238 | Taking stock : | An update on Vietnam's economic developments | The World Bank | [Hà Nội] | The World Bank | 2009 |
343 | 342 | 152628 | 330.9 | W927 | WB.002258 | World development indicators 2008 | The World Bank | Washington, DC | World Bank | 2008 | |
344 | 343 | 160401 | 330.9 | G925 | WB.002324 | Những chủ đề kinh tế học hiện đại : | Kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô, kinh tế phát triển = Issues in Economics Today | Robert C. Guell ; Nguyễn Văn Dung dịch | Đồng Nai | Tổng hợp Đồng Nai | 2009 |
345 | 344 | 178717 | 330.9 | W927 | WB.002558 | Taking stock : | An update on Vietnam's economic developments | The World Bank | [Hà Nội] | The World Bank | 2011 |
346 | 345 | 178629 | 330.9 | W927 | WB.002758 | Điểm lại : | Cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam = Taking stock : An update on Vietnam's recent economic development | The World Bank | Cần Thơ | Ngân Hàng Thế Giới | 2012 |
347 | 346 | 178633 | 330.9 | W927 | WB.002759 | Taking stock : | An update on Vietnam's recent economic developments | The World Bank | Cần Thơ | Ngân Hàng Thế Giới | 2012 |
348 | 347 | 174963 | 330.9 | W927 | WB.002822 | Taking stock : | An update on Vietnam's recent economic development | The World Bank in Vietnam | Hà Nội | The World Bank in Vietnam | 2012 |
349 | 348 | 174963 | 330.9 | W927 | WB.002823 | Taking stock : | An update on Vietnam's recent economic development | The World Bank in Vietnam | Hà Nội | The World Bank in Vietnam | 2012 |
350 | 349 | 174964 | 330.9 | W927 | WB.002824 | Điểm lại : | Cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam (WB) | Hà Nội | World Bank in Vietnam | 2012 |
351 | 350 | 174938 | 330.9 | H513 | WB.002832 | Kinh tế, chính trị thế giới năm 2010 và triển vọng năm 2011 | Chủ biên Nguyễn Mạnh Hùng | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2011 | |
352 | 351 | 138749 | 330.91 | W927 | WB.001640 | World development report 2009 : | Reshaping economic geography | The World Bank | Washington, DC | World Bank | 2009 |
353 | 352 | 76026 | 330.9172 | B772 | WB.000635 | Lessons of experience : | Annual World Bank conference on development economics | Francois Bourguinon, Boris Pleskovic | Washington,The Worldbank | 2005 | |
354 | 353 | 136413 | 330.9172 | W927 | WB.001581 | Global economic prospects : | Technology diffusion in the developing world 2008 | The World Bank | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2008 |
355 | 354 | 138750 | 330.9172 | W927 | WB.001642 | Global economic prospects : | Commodities at the crossroads 2009 | The World Bank | Wshington, DC | World Bank | 2009 |
356 | 355 | 154155 | 330.9172 | B219 | WB.002266 | Rapport sur le développement dans le monde 2007 : | Le développement et la nouvelle génération | Banque Mondiale ; Richard Vezina (Editor) | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2007 |
357 | 356 | 125395 | 330.91724 | G562 | WB.000876 | Global economic prospects : | Managing the next wave of globalization, 2007 | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
358 | 357 | 159926 | 330.91732 | Đ450 | WB.002291 | Đô thị hoá và tăng trưởng = | Urbanization and growth | Michael Spence, patricia Clarke Annez, Robert M.Buckley (biên tập) | Hà Nội | Dân trí | 2010 |
359 | 358 | 159926 | 330.91732 | Đ450 | WB.002367 | Đô thị hoá và tăng trưởng = | Urbanization and growth | Michael Spence, patricia Clarke Annez, Robert M.Buckley (biên tập) | Hà Nội | Dân trí | 2010 |
360 | 359 | 103648 | 330.947 | Th502 | WB.001205 | Các nước Đông Âu gia nhập liên minh châu Âu và những tác động tới Việt Nam | Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn An Hòa | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2005 | |
361 | 360 | 62956 | 330.95 | I.64 | WB.000451 | Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển = | Democracy, market economics, and development: An Asian perpective | Farrukh Iqbal, Jong-II You | Washington DC | The Word bank | 2001 |
362 | 361 | 62956 | 330.95 | I.64 | WB.000457 | Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển = | Democracy, market economics, and development: An Asian perpective | Farrukh Iqbal, Jong-II You | Washington DC | The Word bank | 2001 |
363 | 362 | 62956 | 330.95 | I.64 | WB.000460 | Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển = | Democracy, market economics, and development: An Asian perpective | Farrukh Iqbal, Jong-II You | Washington DC | The Word bank | 2001 |
364 | 363 | 62956 | 330.95 | I.64 | WB.000461 | Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển = | Democracy, market economics, and development: An Asian perpective | Farrukh Iqbal, Jong-II You | Washington DC | The Word bank | 2001 |
365 | 364 | 62956 | 330.95 | I.64 | WB.000463 | Dân chủ kinh tế thị trường và phát triển = | Democracy, market economics, and development: An Asian perpective | Farrukh Iqbal, Jong-II You | Washington DC | The Word bank | 2001 |
366 | 365 | 138748 | 330.95 | W927 | WB.001639 | Reshaping economic geography in East Asia | The World Bank, Edited by Yukon Huang, Alessandro Magnoli Bocchi | Washington, DC | World Bank | 2009 | |
367 | 366 | 62782 | 330.950429 | R438 | WB.000254 | Rethinking the east asian miracle | Joseph E. Stiglitz, Shahid Yusuf editors | Washington DC | The World Bank | 2001 | |
368 | 367 | 76021 | 330.951 | G235 | WB.000653 | China's ownership transformation | Ross Garnaut | Washington, D. C. | World Bank | 2005 | |
369 | 368 | 103548 | 330.951 | S120 | WB.000922 | Trung Quốc với việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường Xã hội Chủ nghĩa | Đỗ Tiến Sâm, Lê Văn Sang | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2004 | |
370 | 369 | 97075 | 330.951 | W927 | WB.000991 | Under new ownership : | Privatizing China's state-owned enterprises | Shahid Yusuf, Kaoru Nabeshima and Dwight H. Perkins | Washington, D.C | The World Bank | 2006 |
371 | 370 | 103651 | 330.951 | S120 | WB.001208 | Trung Quốc gia nhập WTO kinh nghiệm đối với Việt Nam | Đỗ Tiến Sâm | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2005 | |
372 | 371 | 165884 | 330.951 | B100 | WB.002518 | Đột phá kinh tế ở Trung Quốc (1978 - 2008) | Ngô Hiểu Ba ; Người dịch Nguyễn Thị Thu Hằng ; Hiệu đính Dương Ngọc Dũng | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 | |
373 | 372 | 174925 | 330.95106 | Tr513 | WB.002857 | Trung Quốc sau khủng hoảng : | Dưới con mắt các nhà báo và các chuyên gia kinh tế quốc tế | Farred Zakaria ... [et al.] ; Nguyễn Văn Nhã tổng hợp và dịch | Hà Nội | Tri thức | 2011 |
374 | 373 | 136376 | 330.952033 | O.38 | WB.001598 | Phát triển kinh tế của Nhật Bản : | Con đường đi lên từ một nước đang phát triển = The economic development of Japan : The path traveled by Japan as a developing country | Kenichi Ohno | Hà Nội | Diễn đàn phát triển Việt Nam | 2007 |
375 | 374 | 92198 | 330.9561 | H693 | WB.000732 | Turkey: Economic reform and accession to the European Union | Bernard Hoekman | Washington | A Copublication Of The World Bank And The Centre For Ecônmic Policy Research | 2005 | |
376 | 375 | 136314 | 330.959 | H597 | WB.001595 | Brick by brick : | The building of an ASEAN econimic community | Denis Hew | Singapore | Institute of Southeast Asia Studies | 2007 |
377 | 376 | 174953 | 330.959 | D513 | WB.002836 | Khung thể chế phát triển bền vững của một số nước Đông Nam Á và bài học cho Việt Nam | Chủ biên Lưu Bách Dũng | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2011 | |
378 | 377 | 68749 | 330.9597 | A721 | WB.000580 | Việt nam con hổ đang chuyển mình? | Brrian van Arkadie, Raymond Mallon ; Trần Thị Mai Hoa, Hoàng Gia Hải Hoàng dịch | Hà Nội | Thống kê | 2004 | |
379 | 378 | 68749 | 330.9597 | A721 | WB.000583 | Việt nam con hổ đang chuyển mình? | Brrian van Arkadie, Raymond Mallon ; Trần Thị Mai Hoa, Hoàng Gia Hải Hoàng dịch | Hà Nội | Thống kê | 2004 | |
380 | 379 | 108447 | 330.9597 | Đ500 | WB.000757 | Để kinh tế Việt Nam khởi sắc | Huỳnh Thế Du ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | ||
381 | 380 | 103639 | 330.9597 | Th463 | WB.000819 | Kinh tế tư nhân Việt Nam sau hai thập kỷ đổi mới - Thực trạng và những vấn đề | Đinh Thị Thơm | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2005 | |
382 | 381 | 107589 | 330.9597 | Ph110 | WB.000825 | Phát triển các loại thị trường trong nền kinh tế thị trường fđịnh hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam: | Sách tham khảo | Nguyễn Đình Hương | Hà Nội | Lý Luận Chính Trị | 2006 |
383 | 382 | 103817 | 330.9597 | L302 | WB.000829 | Cán cân thương mại trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá | Nguyễn Văn Lịch | Hà Nội | Lao Động - Xã hội | 2006 | |
384 | 383 | 103518 | 330.9597 | V305 | WB.000938 | Kinh tế Việt Nam 2005 | Viện nghiên cứu quản lý kinh tế Trung ương | Hà Nội | Lý luận chính trị | 2006 | |
385 | 384 | 96572 | 330.9597 | W927 | WB.001030 | Toward country-led development : | A multi-partner evaluation of the comprehensive development framework (CDF): Viet Nam case study | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
386 | 385 | 97103 | 330.9597 | M516 | WB.001066 | Mekong Delta poverty analysis | AusAID | Hà Nội | Y Học | 2004 | |
387 | 386 | 103639 | 330.9597 | Th463 | WB.001164 | Kinh tế tư nhân Việt Nam sau hai thập kỷ đổi mới - Thực trạng và những vấn đề | Đinh Thị Thơm | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2005 | |
388 | 387 | 103668 | 330.9597 | Th107 | WB.001250 | Nâng cao sức cạnh tranh của các doanh nghiệp thương mại Việt Nam trong hội nhập kinh tế Quốc tế | Nguyễn Vĩnh Thanh | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
389 | 388 | 103817 | 330.9597 | L302 | WB.001255 | Cán cân thương mại trong sự nghiệp công nghiệp hoá, hiện đại hoá | Nguyễn Văn Lịch | Hà Nội | Lao Động - Xã hội | 2006 | |
390 | 389 | 103812 | 330.9597 | Th561 | WB.001263 | Kinh tế Việt Nam năm 2005 trước ngưỡng cửa của tổ chức thương mại thế giới | Nguyễn Văn Thường, Nguyễn Kế Tuấn | Hà Nội | Đại học kinh tế Quốc dân | 2006 | |
391 | 390 | 136377 | 330.9597 | V666 | WB.001548 | Technical Efficiency and productivity growth in Vietnam : | Parametric and non-parametric analyses | Edited by Nguyễn Khắc Minh and Giang Thanh Long | Hà Nội | Social Labour | 2007 |
392 | 391 | 135032 | 330.9597 | H401 | WB.001843 | Kinh tế vùng ở Việt Nam : | Từ lý luận đến thực tiễn | Lê Thu Hoa | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2007 |
393 | 392 | 128430 | 330.9597 | Tr513 | WB.001844 | Vai trò của Việt Nam trong Asean | Phùng Đăng Bách ... [et al.] | Hà Nội | Thông Tấn | 2007 | |
394 | 393 | 135173 | 330.9597 | L557 | WB.001846 | Kinh tế Việt Nam đổi mới và phát triển | Võ Đại Lược | Hà Nội | Thế Giới | 2007 | |
395 | 394 | 136127 | 330.9597 | B450 | WB.001864 | Tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo ở Việt Nam : | Thành tựu, thách thức và giải pháp | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Hà Nội | [Hà Nội] | 2007 |
396 | 395 | 143008 | 330.9597 | M246/No.13 | WB.001928 | The Vietnam provincial competitiveness index 2008 : | Measuring economic governence for private sector development | Vietnam competitiveness Initiative (VNCI) ; primary author : Edmund Malesky | Ha Noi | Vietnam competitiveness Initiative (VNCI) | 2008 |
397 | 396 | 143017 | 330.9597 | M246/No.13 | WB.001929 | Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Việt Nam năm 2008 : | Đánh giá chất lượng điều hành kinh tế để thúc đẩy sự phát triển của khu vực kinh tế tư nhân | Nâng cao Năng lực Cạnh tranh Việt Nam (VNCI) ; Tác giả Edmund Malesky | Hà Nội | Nâng cao Năng lực Cạnh tranh Việt Nam (VNCI) | 2008 |
398 | 397 | 143014 | 330.9597 | M246/No.12 | WB.001930 | The Vietnam provincial competitiveness index 2007 : | Measuring economic governence for private sector development | Vietnam competitiveness Initiative (VNCI) ; primary author : Edmund Malesky | Ha Noi | Vietnam competitiveness Initiative (VNCI) | 2007 |
399 | 398 | 157295 | 330.9597 | R419 | WB.002091 | Renovation in Vietnam : | Recollection and contemplation | Dao Xuan Sam, Vu Quoc Tuan (editor) ; Dang The Truyen...[et al.] (Translators) | Ha Noi | Knowledge | 2008 |
400 | 399 | 152643 | 330.9597 | V308 | WB.002241 | Việt Nam sau một năm gia nhập WTO : | Tăng trưởng và việc làm | Jean-Pierre Cling [et.al...] | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 2009 |
401 | 400 | 152643 | 330.9597 | V308 | WB.002242 | Việt Nam sau một năm gia nhập WTO : | Tăng trưởng và việc làm | Jean-Pierre Cling [et.al...] | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 2009 |
402 | 401 | 149312 | 330.9597 | Â121 | WB.002375 | Vượt thách thức, mở thời cơ phát triển bền vững | Chủ biên: Đinh Văn Ân, Hoàng Thu Hòa | Hà Nội | Tài chính | 2009 | |
403 | 402 | 160389 | 330.9597 | Ph431 | WB.002379 | "Phá rào" trong kinh tế vào đêm trước Đổi mới | Đặng Phong | Hà Nội | Tri thức | 2009 | |
404 | 403 | 166385 | 330.9597 | M246 | WB.002539 | Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh năm 2010 : | Thức đẩy điều hành kinh tế và đầu tư bền vững = The Vietnam provincial competitiveness index 2010 : Promoting economic governance and sustainable investment | Edmund Malesky | Hà Nội | Lao Động | 2010 |
405 | 404 | 166386 | 330.9597 | M246 | WB.002540 | The 2010 Vietnam provincial competitiveness index : | Measuring economic governance for private sector development and promoting sustainable investment | Edmind Malesky | Hanoi | Lao Động | 2011 |
406 | 405 | 173242 | 330.9597 | B108 | WB.002670 | Báo cáo nghiên cứu năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu trong ba ngành may mặc, thủy sản và điện tử ở Việt Nam | Nguyễn Thị Tuệ Anh ... [et al.] | Hà Nội | The Asia Foundation | 2011 | |
407 | 406 | 173199 | 330.9597 | E246 | WB.002674 | Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Việt Nam năm 2011 : | Đánh giá chất lượng, điều hành kinh tế để thúc đẩy phát triển doanh nghiệp | Edmund Malesky, Vietnam Chamber of Commerce and Industry, United States Agency for International Development, Vietnam Competitiveness Initiatives | Hà Nội | Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam | 2011 |
408 | 407 | 173358 | 330.9597 | Ch300 | WB.002688 | Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Việt Nam năm 2011 : | Hồ sơ 63 tỉnh, thành phố Việt Nam | Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam, Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ, Sáng kiến cạnh tranh Việt Nam | Hà Nội | Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam | 2011 |
409 | 408 | 173259 | 330.9597 | M246 | WB.002700 | The Vietnam provincial competitiveness index 2011 : | Measuring economic governance for business development | Edmund Malesky, Vietnam Chamber of Commerce and Industry, United States Agency for International Development, Vietnam Competitiveness Initiatives | Hà Nội | Vietnam Chamber of Commerce and Industry | 2011 |
410 | 409 | 174942 | 330.9597 | Ph105 | WB.002827 | Một tư duy khác về kinh tế và xã hội Việt Nam | Alan Phan | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2012 | |
411 | 410 | 174951 | 330.9597 | L557 | WB.002842 | Kinh tế Việt Nam : | Lý luận và thực tiễn | Võ Đại Lược | Hà Nội | Khoa học Xã Hội | 2011 |
412 | 411 | 174921 | 330.9597 | Th561 | WB.002859 | Giáo trình kinh tế Việt Nam | Đồng chủ biên: Nguyễn Văn Thường, Trần Khánh Hưng | Hà Nội | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2011 | |
413 | 412 | 174924 | 330.9597 | V308 | WB.002860 | Tình hình kinh tế - xã hội Việt Nam mười năm 2001 - 2010 | Tổng cục Thống kê | Hà Nội | Thống kê | 2011 | |
414 | 413 | 154156 | 330.96 | H774 | WB.002265 | La finance au service de l'Afrique | Patrick Honohan, Thorsten Beck ; Banque Mondiale | Washington D.C. | Banque Mondiale | 2007 | |
415 | 414 | 154151 | 330.96 | B219 | WB.002268 | L'appui de la banque à l'agriculture en Afrique subsaharienne : | Examen de l'IEG | Banque Mondiale, Groupe Indépendant d’Evaluation. | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2007 |
416 | 415 | 138638 | 330.961 | W927 | WB.001628 | Intégration mondiale de la Tunisie : | Une nouvelle génération de reformes pỏu booster la croissance et l'emploi | The World Bank | Washington | World Bank | 2008 |
417 | 416 | 116903 | 330.964 | B219 | WB.001396 | Promouvoir la croissance et L'emploi dans le Royaume du Maroc | Banque Mondiale | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2006 | |
418 | 417 | 161186 | 330.96657 | C748 | WB.001947 | Conflict, livelihoods, and poverty in Guinea-Bissau | Boubacar-Sid Barry ...[et al.] | Washington, DC | The World Bank (WB) | 2007 | |
419 | 418 | 116905 | 330.9669 | B321 | WB.001344 | Le Bassin du fleuve Niger : | Vers une vision de développement durable | Inger Andersen ... [et al.] | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2006 |
420 | 419 | 136433 | 330.967572 | B219 | WB.001539 | Rompre le cercle vicieux : | Une strategie pour promouvoir la croissance dans un milieu rural sensible aux conflits au Burundi,Banque Mondiale ; Editeurs: Ilhem Baghdli, Bernard Harborne, Tania Rajadel | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2008 | |
421 | 420 | 159169 | 330.972 | N812 | WB.002007 | No growth without equity? : | Inequality, interests, and competition in Mexico | Santiago Levy, Michael Walton, editors | Washington, DC | World Bank | c2009 |
422 | 421 | 92175 | 331 | W927 | WB.000622 | Working together: | World bank-civil society relations | Washington | The World Bank | 2003 | |
423 | 422 | 92175 | 331 | W927 | WB.000630 | Working together: | World bank-civil society relations | Washington | The World Bank | 2003 | |
424 | 423 | 160657 | 331.021 | T455 | WB.002730 | Báo cáo điều tra lao động và việc làm Việt Nam 01/09/2009 = | Report on labour force survey Viet Nam 01/09/2009 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Tổng Cục thống kê | Hà Nội | Thống kê | 2010 |
425 | 424 | 125494 | 331.11 | P965 | WB.001514 | Project: "Building capacity for gender mainstreaming and research within NAPA" | Research on gender impacts in career paths of civil servants in Viet Nam | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2006 | |
426 | 425 | 174940 | 331.11 | T312 | WB.002830 | Quản lý nhà nước về đầu tư phát triển đào tạo nghề ở Việt Nam | Nguyễn Đức Tĩnh | Hà Nội | Dân Trí | 2010 | |
427 | 426 | 165868 | 331.11423 | B395 | WB.002517 | Vốn con người : | Phân tích lý thuyết và kinh nghiệm, liên quan đặc biệt đến giáo dục = Human capital : A theoretical and empirical analysis, with special reference to education | Gary S. Becker | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2010 |
428 | 427 | 61726 | 331.12 | B562 | WB.000058 | East Asian labor markets and the economic crisis : | Impacts responses and lessons | Gordon Betcherman and Rizwanul Islam | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
429 | 428 | 142974 | 331.12 | U58 | WB.001915 | Making globalization : | Work for all,Annual report 2007 | United Nations Development Programme (UNDP) | NewYork, NY 10017 | United Nations Development Programme (UNDP) | 2007 |
430 | 429 | 174947 | 331.12 | H561 | WB.002853 | Xuất khẩu lao động Việt Nam thời đổi mới và hội nhập : | Sách chuyên khảo | Lưu Văn Hương | Hà Nội | Từ điển Bách khoa | 2011 |
431 | 430 | 174958 | 331.12042 | Ng419 | WB.002837 | Việc làm của nông dân trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa vùng đồng bằng sông Hồng đến năm 2020 | Chủ biên Trần Thị Minh Ngọc | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2010 | |
432 | 431 | 68900 | 331.127 | M437 | WB.000504 | Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ : | Sách tham khảo | Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga, Hoàng Yến..[et al] | Hà Nội | Văn hoá-Thông tin | 2003 |
433 | 432 | 68900 | 331.127 | M437 | WB.000505 | Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ : | Sách tham khảo | Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga, Hoàng Yến..[et al] | Hà Nội | Văn hoá-Thông tin | 2003 |
434 | 433 | 68900 | 331.127 | M437 | WB.000506 | Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ : | Sách tham khảo | Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga, Hoàng Yến..[et al] | Hà Nội | Văn hoá-Thông tin | 2003 |
435 | 434 | 68900 | 331.127 | M437 | WB.000507 | Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ : | Sách tham khảo | Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga, Hoàng Yến..[et al] | Hà Nội | Văn hoá-Thông tin | 2003 |
436 | 435 | 68900 | 331.127 | M437 | WB.000508 | Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ : | Sách tham khảo | Aaditya Mattoo, Antonia Carzaniga, Hoàng Yến..[et al] | Hà Nội | Văn hoá-Thông tin | 2003 |
437 | 436 | 174956 | 331.12791 | Gi106 | WB.002844 | Di chuyển lao động quốc tế | Chủ biên Nguyễn Bình Giang | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2011 | |
438 | 437 | 68754 | 331.128 | J65 | WB.000494 | Developpement des qualifications professionnelles en afrique subsaharienne | Richard k. Johanson, Arvil V.Adams | Washington, D. C. | Banque Mondiale | 2004 | |
439 | 438 | 165861 | 331.128 | Ng419 | WB.002487 | Dịch vụ việc làm trong phát triển kinh doanh ở Việt Nam = | Emloyment service in business development in Vietnam | Nguyễn Bá Ngọc | Hà Nội | Hà Nội | 2009 |
440 | 439 | 103585 | 331.1597 | Kh103 | WB.001282 | Nguồn lực con người trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam | Đoàn Văn Khái | Hà Nội | Lý luận chính trị | 2005 | |
441 | 440 | 62859 | 331.2592 | V872 | WB.000186 | Vocational education and training reform : | Matching skills to markets and budgets | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
442 | 441 | 96587 | 331.3 | E59 | WB.001120 | Lao động trẻ em : | Cùng nhau trao đổi thông tin: Làm thế nào để trao đổi thông tin nhằm thúc đẩy hành động chống lại những hình thức lao động trẻ em tồi tệ nhất = Child labor getting the message across | Judith Ennew, Dominique P. Plateau ; Dương Minh Nguyệt biên dịch | Hà Nội | Bản đồ | 2001 |
443 | 442 | 161427 | 331.309597 | U58 | WB.002044 | Tài liệu hướng dẫn phương pháp lồng ghép biến dân số vào kế hoạch hoá lao động và việc làm | Quỹ dân số liên hợp quốc (UNFPA), Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Hà Nội | Cục xuất bản | 2006 | |
444 | 443 | 69698 | 331.31 | E24 | WB.000598 | Child Labor in Transition in Vietnam | Eric Edmonds, Carrie Turk | Washington, D C. | Macroeconomics and Growth | 2002 | |
445 | 444 | 152629 | 331.544 | W927 | WB.002250 | Migration and remittances factbook 2008 | The World Bank | Washington, DC | The World Bank | 2008 | |
446 | 445 | 159917 | 331.892 | S957 | WB.001978 | Understanding and minimizing risk for strikes in Vietnam | Jan Jung-Min Sunoo | Vietnam | International Labour Organization | 2007 | |
447 | 446 | 159316 | 331.8929597 | S957 | WB.001979 | Một số giải pháp phòng ngừa đình công tại các doanh nghiệp ở Việt Nam | Jan Jung-Min Sunoo | Hà Nội | International Labour Organization | 2007 | |
448 | 447 | 68844 | 332 | Ng121 | WB.000535 | Đông á : | con đường dẫn đến phục hồi (Sách tham khảo) | Ngân Hàng Thế giới | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 1999 |
449 | 448 | 68844 | 332 | Ng121 | WB.000540 | Đông á : | con đường dẫn đến phục hồi (Sách tham khảo) | Ngân Hàng Thế giới | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 1999 |
450 | 449 | 74905 | 332 | L502 | WB.001862 | Các nguyên lý tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính (sách tham khảo) | Nguyễn Văn Luân chủ biên, Trần Viết Hoàng, Cung Trần Việt | Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 | |
451 | 450 | 157286 | 332 | H419 | WB.002109 | Tài chính Việt Nam 2008 | Viện Khoa học Tài chính | Hà Nội | Tài chính | 2009 | |
452 | 451 | 62758 | 332.041 | W927 | WB.000220 | Subnational capital markets in developing countries | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
453 | 452 | 171825 | 332.0415 | W927 | WB.002594 | The Ho Chi Minh City investment fund for urban development project = | Dự án phát triển HIFU | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2007 |
454 | 453 | 117440 | 332.0415098 | T689 | WB.001388 | Emerging capital markets and globalization : | The Latin American experience | Augusto de la Torre, Sergio L. Schumukler | Washington, DC. | The World bank | 2007 |
455 | 454 | 61710 | 332.042 | H251 | WB.000063 | Flobalization and national financial systems | James A. Hanson, Patrick Honohan and Giovanni Majnoni | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
456 | 455 | 37400 | 332.042 | T305 | WB.000921 | Tài chính quốc tế hiện đại trong nền kinh tế mở | Nguyễn Văn Tiến | Hà Nội | Thống Kê | 2005 | |
457 | 456 | 136421 | 332.0424 | M239 | WB.001542 | The Malaysia-Indonesia remittance corridor : | Raúl Hernández-Coss ... [et al.],Making formal transfers the best option for women and undocumented migrants | Washington, D.C. | The World Bank | 2008 | |
458 | 457 | 48377 | 332.06 | T103 | WB.000452 | Tài chính cho tăng trưởng | NGÂN HÀNG THẾ GIỚI, Vũ Cương ...[et al.] | Văn hóa thông tin | 2001 | ||
459 | 458 | 48377 | 332.06 | T103 | WB.000454 | Tài chính cho tăng trưởng | NGÂN HÀNG THẾ GIỚI, Vũ Cương ...[et al.] | Văn hóa thông tin | 2001 | ||
460 | 459 | 160415 | 332.09597 | H507 | WB.002328 | Những vấn đề tài chính sau khủng hoảng ở Việt Nam | Nguyễn Thị Minh Huệ, Trần Thị Thanh Tú (chủ biên) | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2009 | |
461 | 460 | 61643 | 332.1 | L385 | WB.000051 | Bank loan classification and provisioning practices in selected developed and emerging countries | Alain Laurin and Giovanni Majnoni | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
462 | 461 | 62852 | 332.1 | C287 | WB.000223 | The development and regulation of non-bank financial institutions | Jeffrey Carmichael, Michael Pomerleano | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
463 | 462 | 62921 | 332.1 | S552 | WB.000265 | State-owned banks in the transition : | Origins, evolution, and policy responses | Khaled Sherif, Michael Borish, Alexandra Gross | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 |
464 | 463 | 92167 | 332.1 | B171 | WB.000628 | Balancing the development agenda : | The transformation of the World Bank under James D. Wolfensohn, 1995-2005 | Edited by Ruth Kagia | Washington, D.C | The World Bank | 2005 |
465 | 464 | 103649 | 332.1 | Ng419 | WB.001206 | Tín dụng ngân hàng đối với kinh tế hộ ở Việt Nam | Đỗ Tất Ngọc | Hà Nội | Lao động | 2006 | |
466 | 465 | 103663 | 332.1 | Qu600 | WB.001245 | Năng lực cạnh tranh của các ngân hàng thương mại | Nguyễn Thị Quy | Hà Nội | Lý luận Chính trị | 2005 | |
467 | 466 | 135034 | 332.1 | Th312 | WB.001822 | Việt Nam trong hợp tác tiền tệ Đông Á | Đinh Trọng Thịnh, Lê Thị Thùy Vân | Hà Nội | Tài chính | 2008 | |
468 | 467 | 161187 | 332.1 | W927 | WB.001955 | Finance for all? : | Policies and pitfalls in expanding access | The World bank | Washington, DC | World bank | 2008 |
469 | 468 | 155856 | 332.1 | D107 | WB.002137 | Tiền và hoạt động ngân hàng | Lê Vinh Danh | Thành phố Hồ Chí Minh | Giao Thông Vận Tải | 2009 | |
470 | 469 | 174918 | 332.1 | Ng419 | WB.002773 | Tiền tệ ngân hàng và thị trường tài chính | Nguyễn Văn Ngọc | Hà Nội | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2011 | |
471 | 470 | 175045 | 332.1 | K309 | WB.002840 | Nghiệp vụ ngân hàng hiện đại | Nguyễn Minh Kiều | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2011 | |
472 | 471 | 62752 | 332.10285 | C583 | WB.000004 | Electronic finance: A new approach to financial sector development ? | Stijn Claessens, Thomas Glaessner, Daniela Klingebiel | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
473 | 472 | 157527 | 332.10285 | C506 | WB.002131 | Hệ thống thông tin tài chính ngân hàng | Chủ biên: Phan Thị Cúc, Đoàn Văn Huy, Trần Duy Vũ Ngọc Lan | Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2008 | |
474 | 473 | 62556 | 332.103 | Ph450 | WB.000467 | Từ điển ngân hàng và tin học Việt - Anh = | Dictionary of Banking and Informatics English - Vietnamese | Đặng Mạnh Phổ | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 1996 |
475 | 474 | 62556 | 332.103 | Ph450 | WB.000470 | Từ điển ngân hàng và tin học Việt - Anh = | Dictionary of Banking and Informatics English - Vietnamese | Đặng Mạnh Phổ | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 1996 |
476 | 475 | 62844 | 332.1068 | G836 | WB.000243 | Analyzing and managing banking risk : | A framework for assessing corporate gevernance and financial risk | Hennie van Greuning and Sonja Brajovic Bratanovic | Washington DC | The World Bank | 2003 |
477 | 476 | 159161 | 332.10681 | A532 | WB.002117 | Analyzing banking risk : | A framework for assessing corporate governance and risk management | Eđite by Hennie van Greuning, Sonja Brajovic Bratanovic | Washington, DC | World Bank | c2009 |
478 | 477 | 62699 | 332.1091724 | C253 | WB.000069 | Financial sector policy for developing countries | Washington DC | The World Bank | 2002 | ||
479 | 478 | 117325 | 332.1091724 | L473 | WB.001409 | Transforming microfinance institutions : | Providing full financial services to the poor | Joanna Ledgerwood, Victoria White | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
480 | 479 | 116901 | 332.1095 | G427 | WB.001392 | East Asian finance : | The road to robust markets | Swati R. Ghosh | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
481 | 480 | 165880 | 332.11 | H107 | WB.002500 | Ngân hàng trung ương : | Các vai trò và các nghiệp vụ = Central bank : Roles and operations | Dương Hữu Hạnh | Hà Nội | Lao động | 2010 |
482 | 481 | 155864 | 332.11092 | G815 | WB.002224 | Kỷ nguyên hỗn loạn : | Những cuộc khám phá trong thế giới mới = The age of turbulence | Alan Greenspan | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
483 | 482 | 155864 | 332.11092 | G815 | WB.002225 | Kỷ nguyên hỗn loạn : | Những cuộc khám phá trong thế giới mới = The age of turbulence | Alan Greenspan | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
484 | 483 | 160392 | 332.112 | Ng121 | WB.002327 | Chính sách mới về quản lý tài chính tín dụng, ngoại hối kế toán, kiểm toán đối với các ngân hàng 2009 | Ngân hàng Nhà nước Việt Nam | Hà Nội | Tài chính | 2009 | |
485 | 484 | 103567 | 332.12 | T527 | WB.000915 | Giao dịch thương mại của ngân hàng thương mại trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam | Nguyễn Văn Tuyến | Hà Nội | Tư pháp | 2005 | |
486 | 485 | 155105 | 332.12 | C506 | WB.002377 | Quản trị ngân hàng thương mại | Phan Thị Cúc (chủ biên) | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2009 | |
487 | 486 | 103522 | 332.15 | K309 | WB.000942 | Thanh toán Quốc tế | Nguyễn Minh Kiểu | Hà Nội | Thống kê | 2005 | |
488 | 487 | 172870 | 332.15 | W927 | WB.002660 | Vietnam and the World Bank : | A strong and enduring partnership : A brief annotated history = Việt Nam và Ngân hàng Thế giới : Mối quan hệ đối tác mạnh mẽ và bền lâu | Washington DC | World Bank | 2011 | |
489 | 488 | 172871 | 332.15 | W927 | WB.002661 | Việt Nam và Ngân hàng Thế giới : | Mối quan hệ đối tác mạnh mẽ và bền lâu : Lược sử = Vietnam and the world bank : A strong and enduring partnership : A brief annotated history | World Bank | Hà Nội | World Bank | 2011 |
490 | 489 | 116900 | 332.152 | W927b | WB.001390 | The World Bank annual report 2006 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
491 | 490 | 118077 | 332.152 | B219 | WB.001391 | Banque Mondiale Rapport Annuel 2006 | Banque Mondiale | Washington, DC. | Banque Mondiale | 2006 | |
492 | 491 | 63710 | 332.1523 | W927 | WB.000483 | The World Bank policy on disclosure of information | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2002 | |
493 | 492 | 63710 | 332.1523 | W927 | WB.000484 | The World Bank policy on disclosure of information | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2002 | |
494 | 493 | 63583 | 332.1523 | W927 | WB.000486 | Décentralisation à Madagascar | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
495 | 494 | 62863 | 332.153 | W927 | WB.000233 | A guide to the World Bank | World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
496 | 495 | 62763 | 332.153 | P962 | WB.000332 | Project finance in developing countries | Washington DC | IFC | 1999 | ||
497 | 496 | 68767 | 332.153 | P466 | WB.000549 | The world bank : | Perspectives on development | Roma | Pressgroup Holdings Europe S.A. for the World Bank | 2004 | |
498 | 497 | 76029 | 332.153 | I.56 | WB.000640 | L'initiative de la stratégie de réduction de la pauvreté | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 | |
499 | 498 | 76031 | 332.153 | A653 | WB.000652 | L'appui de la banque mondiale au renforcement des capacités en afrique | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 | |
500 | 499 | 91391 | 332.153 | W927 | WB.000689 | Perspectives on development (Spring 2005) | The Workd Bank | Europe | Pressgroup Holding Europe S. A | 2004 | |
501 | 500 | 142961 | 332.153 | A832 | WB.001884 | Hiệp định thành lập Ngân hàng Phát triển Châu Á | Ngân hàng Phát triển Châu Á | Philippines | Ngân hàng Phát triển Châu Á | ||
502 | 501 | 52904 | 332.1532 | W927w | WB.000030 | World Bank Atlas | Washington, DC | The World Bank | 2000 | ||
503 | 502 | 62855 | 332.1532 | N532 | WB.000230 | The new reform agenda | edited by Boris Pleskovic, Nicholas Stern | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
504 | 503 | 62854 | 332.1532 | A613 | WB.000234 | Annual World Bank conference on development economic 2001 - 2002 | edited by Boris Pleskovic | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
505 | 504 | 62845 | 332.1532 | W927 | WB.000237 | The little data book 2002 | World Bank | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
506 | 505 | 62887 | 332.1532 | W927 | WB.000289 | World Bank atlas 2002 | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 | |
507 | 506 | 62885 | 332.1532 | W927 | WB.000292 | World Bank atlas 2003 | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
508 | 507 | 62904 | 332.1532 | W927 | WB.000303 | World development indicators 2003 | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
509 | 508 | 62787 | 332.1532 | W927 | WB.000309 | World development indicators 2002 | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
510 | 509 | 62791 | 332.1532 | W927 | WB.000322 | World Bank operations evaluation department : | The first 30 years | The World Bank; edited by Patrick G. Grasso, Sulaiman S. Wasty, Rachel V. Weaving | Washington DC | The World Bank | 2003 |
511 | 510 | 62807 | 332.1532 | W927 | WB.000324 | Đánh giá viện trợ khi nào có tác dụng khi nào không và tại sao | World Bank; Nguyễn Thị Thanh Minh dịch ... [ et al ] | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 1999 | |
512 | 511 | 62908 | 332.1532 | P874 | WB.000344 | Rural infrastructure from a World Bank perspective : | A knowledge management framework | Louis Y. Pouliquen | Washington, D. C. | The World Bank | 1999 |
513 | 512 | 62823 | 332.1532 | W927 | WB.000393 | Accountability at the World Bank : | The inspection panel 10 years on | World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 |
514 | 513 | 63709 | 332.1532 | W927 | WB.000485 | A guide to The World Bank | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
515 | 514 | 63708 | 332.1532 | W927 | WB.000487 | Đến với ngân hàng thế giới : | (Tài liệu hướng dẫn) | World Bank | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2004 |
516 | 515 | 63708 | 332.1532 | W927 | WB.000488 | Đến với ngân hàng thế giới : | (Tài liệu hướng dẫn) | World Bank | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2004 |
517 | 516 | 63708 | 332.1532 | W927 | WB.000489 | Đến với ngân hàng thế giới : | (Tài liệu hướng dẫn) | World Bank | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2004 |
518 | 517 | 63708 | 332.1532 | W927 | WB.000490 | Đến với ngân hàng thế giới : | (Tài liệu hướng dẫn) | World Bank | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2004 |
519 | 518 | 63708 | 332.1532 | W927 | WB.000491 | Đến với ngân hàng thế giới : | (Tài liệu hướng dẫn) | World Bank | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2004 |
520 | 519 | 63708 | 332.1532 | W927 | WB.000509 | Đến với ngân hàng thế giới : | (Tài liệu hướng dẫn) | World Bank | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2004 |
521 | 520 | 63708 | 332.1532 | W927 | WB.000510 | Đến với ngân hàng thế giới : | (Tài liệu hướng dẫn) | World Bank | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2004 |
522 | 521 | 63708 | 332.1532 | W927 | WB.000511 | Đến với ngân hàng thế giới : | (Tài liệu hướng dẫn) | World Bank | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2004 |
523 | 522 | 63708 | 332.1532 | W927 | WB.000512 | Đến với ngân hàng thế giới : | (Tài liệu hướng dẫn) | World Bank | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2004 |
524 | 523 | 63708 | 332.1532 | W927 | WB.000513 | Đến với ngân hàng thế giới : | (Tài liệu hướng dẫn) | World Bank | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2004 |
525 | 524 | 62807 | 332.1532 | W927 | WB.000552 | Đánh giá viện trợ khi nào có tác dụng khi nào không và tại sao | World Bank; Nguyễn Thị Thanh Minh dịch ... [ et al ] | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 1999 | |
526 | 525 | 62807 | 332.1532 | W927 | WB.000555 | Đánh giá viện trợ khi nào có tác dụng khi nào không và tại sao | World Bank; Nguyễn Thị Thanh Minh dịch ... [ et al ] | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 1999 | |
527 | 526 | 68759 | 332.1532 | I.59 | WB.000574 | The inspection panel annual report | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | ||
528 | 527 | 68766 | 332.1532 | W927 | WB.000586 | World Bank atlas | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
529 | 528 | 68740 | 332.1532 | W927/Vol.1 | WB.000604 | The World Bank Annual report 2004 | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
530 | 529 | 68739 | 332.1532 | W927/Vol.2 | WB.000605 | The World Bank Annual report 2004 | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2004 | |
531 | 530 | 68740 | 332.1532 | W927/Vol.1 | WB.000606 | The World Bank Annual report 2004 | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
532 | 531 | 68739 | 332.1532 | W927/Vol.2 | WB.000607 | The World Bank Annual report 2004 | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2004 | |
533 | 532 | 76025 | 332.1532 | W927 | WB.000632 | Voice for the world's poor : | Selected speeches and writings of World Bank president James D. Wolfensohn, 1995-2005 | James D. Wolfensohn; edited by Andrew Kircher ... [et al.] | Washington | The World Bank | 2005 |
534 | 533 | 76209 | 332.1532 | W927/Vol.2 | WB.000663 | The world bank annual report | The World Bank | Washington | The World Bank | 2004 | |
535 | 534 | 76210 | 332.1532 | W927/Vol.1 | WB.000678 | Banque mondiale rapport annuel 2004 | The World Bank | Paris | Banque mondiale | 2004 | |
536 | 535 | 102832 | 332.1532 | E27 | WB.000745 | Efficacité de l'appui de la Banque mondiale au développement de proximité et au développement mené par la communauté: | Évaluation de l'OED | World Bank | Washington | World Bank | 2005 |
537 | 536 | 107645 | 332.1532 | W927 | WB.000798 | Tìm hiểu về Ngân hàng Thế giới : | Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ | Worldbank = Ngân hàng Thế giới; Nguyễn Khánh Cẩm Châu biên dịch | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2006 |
538 | 537 | 107645 | 332.1532 | W927 | WB.000799 | Tìm hiểu về Ngân hàng Thế giới : | Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ | Worldbank = Ngân hàng Thế giới; Nguyễn Khánh Cẩm Châu biên dịch | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2006 |
539 | 538 | 107645 | 332.1532 | W927 | WB.000800 | Tìm hiểu về Ngân hàng Thế giới : | Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ | Worldbank = Ngân hàng Thế giới; Nguyễn Khánh Cẩm Châu biên dịch | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2006 |
540 | 539 | 107645 | 332.1532 | W927 | WB.000801 | Tìm hiểu về Ngân hàng Thế giới : | Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ | Worldbank = Ngân hàng Thế giới; Nguyễn Khánh Cẩm Châu biên dịch | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2006 |
541 | 540 | 107645 | 332.1532 | W927 | WB.000809 | Tìm hiểu về Ngân hàng Thế giới : | Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ | Worldbank = Ngân hàng Thế giới; Nguyễn Khánh Cẩm Châu biên dịch | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2006 |
542 | 541 | 52904 | 332.1532 | W927w | WB.000903 | World Bank Atlas | Washington, DC | The World Bank | 2000 | ||
543 | 542 | 52904 | 332.1532 | W927w | WB.000904 | World Bank Atlas | Washington, DC | The World Bank | 2000 | ||
544 | 543 | 68739 | 332.1532 | W927/Vol.2 | WB.000953 | The World Bank Annual report 2004 | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2004 | |
545 | 544 | 68740 | 332.1532 | W927/Vol.1 | WB.000956 | The World Bank Annual report 2004 | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
546 | 545 | 103921 | 332.1532 | W927 | WB.000980 | The World Bank in Vietnam: Project document: | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 48.8 million (US$70.0 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a Mekong regional health support project, February 9, 2006 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
547 | 546 | 103923 | 332.1532 | W927i | WB.000981 | The World Bank in Vietnam: Project document : | Index divider | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
548 | 547 | 96589 | 332.1532 | W927 | WB.000989 | Operation evaluation department (OED) : | First 30 years | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2002 |
549 | 548 | 97449 | 332.1532 | W927 | WB.000990 | The drive to partnership : | Aid coordination and the World Bank | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2001 |
550 | 549 | 97067 | 332.1532 | E45 | WB.000999 | Helping people help themselves : | Autonomy - Compatible assistance | David P. Ellerman | Washington, D.C. | The World Bank | 2000 |
551 | 550 | 97059 | 332.1532 | B151 | WB.001003 | The post conflict fund : | Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs ( Case study ) | Carolline Bahnson, Jozefina Cutura | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
552 | 551 | 98023 | 332.1532 | W927 | WB.001004 | Economies in Transition : | An Oed Evaluation of World Bank Assistance (Russian Edition) | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2004 |
553 | 552 | 97453 | 332.1532 | W927 | WB.001006 | Sharing knowledge : | Innovations and remaining challenges | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2003 |
554 | 553 | 97451 | 332.1532 | W927 | WB.001011 | The World Bank, the Grant Program, and the CGIAR : | A retrospective review | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 1999 |
555 | 554 | 96590 | 332.1532 | W927 | WB.001019 | Influential evaluations : | Evaluation that improved performance and impacts of development programs | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
556 | 555 | 96590 | 332.1532 | W927 | WB.001023 | Influential evaluations : | Evaluation that improved performance and impacts of development programs | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
557 | 556 | 96590 | 332.1532 | W927 | WB.001027 | Influential evaluations : | Evaluation that improved performance and impacts of development programs | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
558 | 557 | 97054 | 332.1532 | A261 | WB.001034 | Investir dans le progrès : | En alliant expérience, innovation et partenariats ( Rapport annuel 2005 ) | Manmohan Agarwal, Jozefina Cutura | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
559 | 558 | 96570 | 332.1532 | W927/Vol.2 | WB.001042 | Investing in progress with experience, innovation, and partnership : | (2005 annual report) | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
560 | 559 | 97109 | 332.1532 | W927 | WB.001046 | Investing in progress with experience, innovation, and partnership | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2005 | |
561 | 560 | 97053 | 332.1532 | W927 | WB.001050 | The World Bank annual report 2005 : | Year in review | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
562 | 561 | 98022 | 332.1532 | W927 | WB.001086 | 2004 annual report on operations : | Evaluation | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2005 |
563 | 562 | 97069 | 332.1532 | W927 | WB.001089 | IDA's partnership for poverty : | Reduction ( FY94 - FY00 ): An independent evaluation | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2001 |
564 | 563 | 97066 | 332.1532 | J79 | WB.001093 | Moving from projects to programmatic aid | Stephen Jones, Andrew Lawson | Washington, D.C. | The World Bank | 2000 | |
565 | 564 | 97056 | 332.1532 | W927 | WB.001097 | Global health programs, millennium development goals, and the World Bank's role : | Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs | Uma Lele ... [et al.] | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
566 | 565 | 97452 | 332.1532 | W927 | WB.001098 | Financial sector reform : | A review of World Bank assistance | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 1998 |
567 | 566 | 97055 | 332.1532 | B842 | WB.001101 | The consultative group to assist the poor : | Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs ( Case study ) | Edward Bresnyan | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
568 | 567 | 97065 | 332.1532 | B821 | WB.001105 | Ownership and conditionality | William Branson, Nagy Hanna | Washington, D.C | The World Bank | 2000 | |
569 | 568 | 97063 | 332.1532 | W927 | WB.001109 | OED IDA review : | Proceedings note; IDA review exit workshop | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2001 |
570 | 569 | 97064 | 332.1532 | M465 | WB.001113 | Perspectives on partnerdhip | Simon Maxwell, Tim Conway | Washington, D.C | The World Bank | 2001 | |
571 | 570 | 97062 | 332.1532 | S246 | WB.001117 | The global development network : | Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs | Naveen Sarna | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
572 | 571 | 97450 | 332.1532 | W927 | WB.001118 | 2003 annual review of development effectiveness : | The effectiveness of bank support for policy reform | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2004 |
573 | 572 | 97058 | 332.1532 | K29 | WB.001119 | The prototype carbon fund : | Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs ( Case study ) | Lauren Kellty, Jeffery Jordan | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
574 | 573 | 98055 | 332.1532 | W927 | WB.001123 | Balancing the development agenda : | The transformation of the World Bank under James D. Wolfensohn, 1995 - 2005 | The World Bank ; Edited by Ruth Kagia | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
575 | 574 | 98055 | 332.1532 | W927 | WB.001127 | Balancing the development agenda : | The transformation of the World Bank under James D. Wolfensohn, 1995 - 2005 | The World Bank ; Edited by Ruth Kagia | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
576 | 575 | 96574 | 332.1532 | W927 | WB.001128 | Influential evaluations : | Detailed case sudies | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
577 | 576 | 97061 | 332.1532 | K29 | WB.001136 | The multilateral fund for the implementation of the Montreal protocol : | Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs | Lauren Kelly | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
578 | 577 | 97068 | 332.1532 | W927 | WB.001140 | OED IDA review : | Review of private sector develeopment in IDA 10 - 12 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2001 |
579 | 578 | 97060 | 332.1532 | A261 | WB.001144 | Integrated framework for trade-related technical assistance : | Addressing challenges of globalization: An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs ( Case study ) | Manmohan Agarwal, Jozefina Cutura | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
580 | 579 | 97454 | 332.1532 | W927 | WB.001148 | Information infrastructure : | A joint Operations Evaluation Department - Operations Evaluation Group review | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2001 |
581 | 580 | 103952 | 332.1532 | W927 | WB.001313 | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 74.1million (US$106.25 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a third rural transport project January 25, 2006 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
582 | 581 | 103953 | 332.1532 | W927 | WB.001314 | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 21.0million (US$31.73 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a road safety project | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 | |
583 | 582 | 117366 | 332.1532 | W927 | WB.001470 | The World Bank annual report 2004 : | About the World Bank | Washington | The World Bank | 2004 | |
584 | 583 | 117366 | 332.1532 | W927 | WB.001471 | The World Bank annual report 2004 : | About the World Bank | Washington | The World Bank | 2004 | |
585 | 584 | 138752 | 332.1532 | W927 | WB.001641 | The World Bank annual report 2008 : | Year in review | The World Bank. Richard A. B. Crabbe (team leader) | Washington, DC | World Bank | 2008 |
586 | 585 | 143019 | 332.1532 | W927 | WB.001932 | The World Bank annual report 2007 = | Operational summary : Fiscal 2007 | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2007 |
587 | 586 | 161392 | 332.1532 | W927 | WB.001940 | The inspection panel : | Annual report (July 1, 2006, to June 30, 2007) | The World Bank (WB) | Washington, DC | The World Bank | 2007 |
588 | 587 | 159178 | 332.1532 | W927/2007 | WB.002011 | A guide to the World Bank | World bank | Washington D.C. | World Bank | c2007 | |
589 | 588 | 159285 | 332.1532 | A832/2008 | WB.002016 | Financial profile 2008 | Asian Development Bank (ADB) | Philippines | Asian Development Bank (ADB) | 2008 | |
590 | 589 | 154153 | 332.1532 | B219 | WB.002275 | Banque Mondiale : | Rapport annuel 2007 | Banque Mondiale | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2007 |
591 | 590 | 159882 | 332.1532 | C641 | WB.002293 | Ngân hàng thế giới : | Đi tìm mô hình phát triển và trường hợp Việt Nam = La banque mondiale au Vietnam | Jean-Pierre Cling, Mireille Razafindrakoto, Francois Roubaud ; Nguyễn Đôn Phước người dịch | Hà Nội | Tri Thức | 2009 |
592 | 591 | 159930 | 332.1532 | W927 | WB.002353 | The World Bank policy on access to information | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2010 | |
593 | 592 | 159930 | 332.1532 | W927 | WB.002354 | The World Bank policy on access to information | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2010 | |
594 | 593 | 172876 | 332.1532 | W927 | WB.002662 | Vietnam - World Bank : | Long-term companions in development | World Bank in Vietnam | Ha Noi | World Bank in Vietnam | 2011 |
595 | 594 | 174969 | 332.1532 | W927 | WB.002724 | The World Bank annual report 2011 : | Year in review | The World Bank (WB) | Washington DC. | The World bank | 2011 |
596 | 595 | 174970 | 332.1532 | W927 | WB.002729 | Access to information : | Annual report FY 2011,Moving forward transparency and accountability | The World Bank (WB) | Washington DC. | The World Bank | 2012 |
597 | 596 | 155140 | 332.1752 | Th108 | WB.002316 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | Nguyễn Thị Thu Thảo chủ biên | Hà Nội | Tài Chính | 2009 | |
598 | 597 | 173203 | 332.1752 | M516 | WB.002684 | Hướng dẫn nghiệp vụ thanh toán quốc tế cho nhà xuất khẩu : | Có được thanh toán từ người mua = Industry guides trade finance for exporters : Getting paid by your buyer | Chương trình phát triển kinh tế Tư nhân (MPDF) | Thành phố Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Trẻ | 2003 |
599 | 598 | 173204 | 332.1752 | M516 | WB.002692 | Industry guides trade finance for exporters : | Getting paid by your buyer | The Mekong Private Sector Development Facility | Hochiminh City | Tre | 2003 |
600 | 599 | 173204 | 332.1752 | M516 | WB.002693 | Industry guides trade finance for exporters : | Getting paid by your buyer | The Mekong Private Sector Development Facility | Hochiminh City | Tre | 2003 |
601 | 600 | 173203 | 332.1752 | M516 | WB.002694 | Hướng dẫn nghiệp vụ thanh toán quốc tế cho nhà xuất khẩu : | Có được thanh toán từ người mua = Industry guides trade finance for exporters : Getting paid by your buyer | Chương trình phát triển kinh tế Tư nhân (MPDF) | Thành phố Hồ Chí Minh | Nhà xuất bản Trẻ | 2003 |
602 | 601 | 160617 | 332.1753 | W927 | WB.001951 | Sổ tay giải ngân dành cho khách hàng của ngân hàng Thế giới : | Tháng 05 năm 2006 | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | Tài chính | 2008 |
603 | 602 | 62917 | 332.2 | R663 | WB.000260 | The microfinance revolution : | Sustainable finance for the poor: Lessons from Indonesia, the emerging industry | Marguerite S. Robinson | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
604 | 603 | 62877 | 332.2 | M619 | WB.000271 | Microfinance poverty assessment tool | Carla Henry ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
605 | 604 | 61708 | 332.28 | S378 | WB.000056 | Development finance institutions : | Measuring their subsidy | Mark Schreiner and Jacob Yaron | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
606 | 605 | 96591 | 332.3 | W927 | WB.001020 | Project appraisal document on a proposed credit in amount of SDR 45.5 million (US$65.9 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a customs modervization project | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 | |
607 | 606 | 160397 | 332.4 | H404 | WB.002373 | Lạm phát ở Việt Nam : | Lý thuyết và kiểm chứng thực nghiệm mô hình P-Star | Nguyễn Trọng Hoài, Nguyễn Hoài Bảo | Hà Nội | Thống kê | 2009 |
608 | 607 | 174917 | 332.4 | T250 | WB.002769 | Lý thuyêt tài chính - tiền tệ | Lê Văn Tề | Thành phố Hồ Chí Minh | Phương Đông | 2011 | |
609 | 608 | 155846 | 332.41 | Đ452 | WB.002176 | Đối mặt với lạm phát : | Tuyển tập các bài viết về lạm phát ở Việt Nam trên Thời báo kinh tế Sài Gòn | Nhiều tác giả | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
610 | 609 | 155846 | 332.41 | Đ452 | WB.002223 | Đối mặt với lạm phát : | Tuyển tập các bài viết về lạm phát ở Việt Nam trên Thời báo kinh tế Sài Gòn | Nhiều tác giả | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
611 | 610 | 178373 | 332.45609597 | N116 | WB.002841 | Cơ chế tỷ giá ở Việt Nam : | Chặn đường hai thập niên đổi mới | Phạm Văn Năng, Hoàng Công Gia Khánh | Hà Nội | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2011 |
612 | 611 | 61738 | 332.6 | B917 | WB.000006 | Governance impact on private investment : | Evidence from international patterns of infrastructure bond risk pricing | Nina B. Bubnova | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
613 | 612 | 62790 | 332.6 | E93 | WB.000319 | Trends in private investment in developing countries statistics for 1970 - 2000 and the impact on private investment of corruption and the quality of public investment | Stephen S. Everhart, Mariusz A. Sumlinski | Washington DC | World Bank | 2001 | |
614 | 613 | 76194 | 332.6 | W927 | WB.000661 | Une valeur ajoutée : | Á l'investment privé (Report annuel 2004) | The World Bank | Paris | Société Financière Internationale | 2004 |
615 | 614 | 76190 | 332.6 | V308/Vol.1 | WB.000668 | Vietnam managing public expenditure for poverty reduction and growth : | Public expenditure review and integrated fiduciary assessment | Financial Publishing House | 2005 | ||
616 | 615 | 76186 | 332.6 | V308/Vol.2 | WB.000669 | Vietnam managing public expendture for poverty reduction and growth : | Public expenditure review and integrated fiduciary assessment | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 |
617 | 616 | 76189 | 332.6 | V308/T.1 | WB.000671 | Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm ngèo : | Đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004. | [Hà Nội] | Tài Chính | 2005 | |
618 | 617 | 76189 | 332.6 | V308/T.1 | WB.000674 | Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm ngèo : | Đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004. | [Hà Nội] | Tài Chính | 2005 | |
619 | 618 | 76190 | 332.6 | V308/Vol.1 | WB.000680 | Vietnam managing public expenditure for poverty reduction and growth : | Public expenditure review and integrated fiduciary assessment | Financial Publishing House | 2005 | ||
620 | 619 | 76187 | 332.6 | V308/T.2 | WB.000681 | Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm ngèo : | Đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004. | [Hà Nội] | Tài Chính | 2005 | |
621 | 620 | 76187 | 332.6 | V308/T.2 | WB.000684 | Việt Nam quản lý chi tiêu công để tăng trưởng và giảm ngèo : | Đánh giá tổng hợp chi tiêu công, đấu thầu mua sắm công và trách nhiệm tài chính 2004. | [Hà Nội] | Tài Chính | 2005 | |
622 | 621 | 76186 | 332.6 | V308/Vol.2 | WB.000687 | Vietnam managing public expendture for poverty reduction and growth : | Public expenditure review and integrated fiduciary assessment | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 |
623 | 622 | 92194 | 332.6 | W927 | WB.000714 | Un meilleur climat de l'investissement pour tous | Washington | La Banque Mondiale | 2005 | ||
624 | 623 | 65061 | 332.6 | B979 | WB.001179 | Phân tích dự án đầu tư : | Làm thế nào để dự án của bạn được duyệt? | Business edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
625 | 624 | 110608 | 332.6 | Ng528 | WB.001852 | Giáo trình kinh tế đầu tư | Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương | Hà Nội | Đại học Kinh tế Quốc Dân | 2007 | |
626 | 625 | 152618 | 332.6 | U58 | WB.002232 | Investment policy review : | Viet Nam | United Nations Conference on Trade and Development | New York | United Nations | 2008 |
627 | 626 | 152618 | 332.6 | U58 | WB.002236 | Investment policy review : | Viet Nam | United Nations Conference on Trade and Development | New York | United Nations | 2008 |
628 | 627 | 171929 | 332.6 | W927 | WB.002622 | The second payment system and bank modernization project = | Dự án hiện đại hóa ngân hàng và hệ thống thanh toán II | The World Bank in VietNam (WB) | Ha Noi | The World Bank in VietNam (WB) | 2004 |
629 | 628 | 171869 | 332.6 | W927 | WB.002633 | The payment system and bank modernization project = | Dự án hiện đại hóa ngân hàng và hệ thống thanh toán | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
630 | 629 | 110447 | 332.6095 | F115 | WB.001830 | Tương lai vàng, thời đại khám phá của châu Á = | Tomorrow's gold, Asia's age of discovery | Marc Faber; Nguyễn Thị Tâm dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
631 | 630 | 110447 | 332.6095 | F115 | WB.001833 | Tương lai vàng, thời đại khám phá của châu Á = | Tomorrow's gold, Asia's age of discovery | Marc Faber; Nguyễn Thị Tâm dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
632 | 631 | 160399 | 332.609597 | Th107 | WB.002318 | Thành lập doanh nghiệp và kinh doanh tại Việt nam : | Song ngữ Việt - Anh = Setting up enterprise and doing business in Vietnam : Vietnamese - English | Bích Hạnh (Biên soạn) | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2009 |
633 | 632 | 153915 | 332.620973 | M675 | WB.002325 | Ảo mộng : | Câu chuyện từ người trong cuộc về sự sụp đổ của ngân hàng lớn thứ tư nước Mỹ = A colossal failure of common sense: The inside story of the collapse of Lehman Brothers | Lawrence G. McDonald, Patrick Robinson; Trịnh Thanh Thủy dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
634 | 633 | 61713 | 332.63 | W927d | WB.000044 | Developing government bond markets : | A handbook | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
635 | 634 | 62896 | 332.632 | A981 | WB.000284 | Primary securities markets cross country findings | Anthony Aylward, Jack Glen | Washington, D. C. | The World Bank | 1999 | |
636 | 635 | 103661 | 332.632 | L105 | WB.001243 | Cẩm nang đầu tư chứng khoán | Phan Lan | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 | |
637 | 636 | 174919 | 332.632 | M978 | WB.002768 | Phân tích kỹ thuật thị trường tài chính : | Cẩm nang hướng dẫn toàn diện về các phương pháp giao dịch và các ứng dụng = Technical analysis of the financial markets : A comprehensive guide to trading methods and applications | John J. Murphy ; Dịch giả: Lê Đạt Chí, Tường Vy | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2011 |
638 | 637 | 178374 | 332.632042 | C518 | WB.002772 | Những công cụ thiết yếu trong phân tích kỹ thuật thị trường tài chính = | Essentials of technical analysis for financial markets | James Chen ; Lê Đạt Chí, Trần Thị Hải Lý (dịch giả) | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2012 |
639 | 638 | 159214 | 332.6324 | C506 | WB.002141 | Đầu tư kinh doanh bất động sản | Biên soạn Phan Thị Cúc, Nguyễn Văn Xa | Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Hồ Chí Minh | 2009 | |
640 | 639 | 107588 | 332.642 | M312 | WB.000826 | Chứng khoán và đầu tư | Hoàng Lê Minh | Hà Nội | Lao Động | 2005 | |
641 | 640 | 103523 | 332.642 | K308 | WB.000943 | Hướng dẫn tham gia thị trường chứng khoán | Trần Minh Kiệt | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
642 | 641 | 49035 | 332.642 | S839 | WB.001203 | Bí quyết đầu tư chứng khoán | Kenneth A. Stern, Minh Đức, Hồ Kim Chung (dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2004 | |
643 | 642 | 103523 | 332.642 | K308 | WB.001235 | Hướng dẫn tham gia thị trường chứng khoán | Trần Minh Kiệt | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
644 | 643 | 103671 | 332.642 | Đ450 | WB.001252 | Chứng khoán đầu tư và quản lý | Nguyễn Đỗ | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
645 | 644 | 40002 | 332.642 | T527 | WB.001293 | Thị trường chứng khoán | Nguyễn Thanh Tuyền, Bùi Kim Yến, Nguyễn Đăng Dờn | Tp. HCM | Nxb. Tp. HCM | 2006 | |
646 | 645 | 60189 | 332.642 | Y603 | WB.001294 | Giáo trình thị trường chứng khoán | Bùi Kim Yến | Hà Nội | Lao động | 2005 | |
647 | 646 | 103520 | 332.643 | M312 | WB.000940 | Warren Buffett chiến lược đầu tư vào thị trường chứng khoán | Minh Đức | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2004 | |
648 | 647 | 92191 | 332.67 | A278 | WB.000711 | Agriculture investment sourcebook : | Agriculture and rural development | Washington | The World Bank | 2005 | |
649 | 648 | 161188 | 332.67 | U58/2008 | WB.001972 | World investment report 2008 : | Transnational corporations, and the infrastructure challenge | The United Nations Conference on Trade and Develpoment | New York and Geneva | United nations | 2008 |
650 | 649 | 161190 | 332.67 | U58/2007 | WB.001996 | World investment report 2007 : | Transnational corporations, extractive industries and development | The United Nations Conference on Trade and Development | New York | United nations | 2007 |
651 | 650 | 166467 | 332.67 | A581 | WB.002548 | Equity flex options : | The financial engineer's most versatile tool | James J. Angel, Gary L. Gastineau, Clifford J. Weber | Pennsylvania US | Frank J. Associates | 1999 |
652 | 651 | 166467 | 332.67 | A581 | WB.002549 | Equity flex options : | The financial engineer's most versatile tool | James J. Angel, Gary L. Gastineau, Clifford J. Weber | Pennsylvania US | Frank J. Associates | 1999 |
653 | 652 | 160398 | 332.67096 | Ph561 | WB.002372 | Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở một số nước Châu Phi | Trần Thùy Phương chủ biên | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2009 | |
654 | 653 | 160398 | 332.67096 | Ph561 | WB.002503 | Đầu tư trực tiếp nước ngoài ở một số nước Châu Phi | Trần Thùy Phương chủ biên | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2009 | |
655 | 654 | 174959 | 332.67252 | A107 | WB.002854 | Đầu tư công : | Thực trạng và tái cơ cấu | Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Quang Thái | Hà Nội | Từ điển Bách khoa | 2011 |
656 | 655 | 62783 | 332.673 | W453 | WB.000216 | Marketing a country : | Promotion as a tool for attracting foreign investment | Louis T. Wells, Jr and Alvin G. Wint | Washington DC | IFC-International Finance Corporation | 2000 |
657 | 656 | 62766 | 332.673 | M861 | WB.000217 | The effectiveness of promotion agencies at attracting foreign direct investment | Jacques Morisset and Kelly Andrews-Johnson | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
658 | 657 | 62841 | 332.673 | U84 | WB.000245 | Using tax incentives to compete for foreign investment : | Are they worth the costs ? | Louis T. Wells ... [et al.] | Washington DC | The World Bank | 2001 |
659 | 658 | 62881 | 332.673 | W516 | WB.000275 | Investment insurance and developmental impact : | Evaluating MIGA's experience | Gerald T. West and Ethel I.Tarazona | Washington DC | The World Bank | 2001 |
660 | 659 | 68950 | 332.673 | Ng121 | WB.000514 | Môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi người | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2003 | |
661 | 660 | 68950 | 332.673 | Ng121 | WB.000515 | Môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi người | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2003 | |
662 | 661 | 68950 | 332.673 | Ng121 | WB.000516 | Môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi người | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2003 | |
663 | 662 | 68950 | 332.673 | Ng121 | WB.000517 | Môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi người | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2003 | |
664 | 663 | 68950 | 332.673 | Ng121 | WB.000518 | Môi trường đầu tư tốt hơn cho mọi người | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2003 | |
665 | 664 | 68760 | 332.673 | I.61 | WB.000571 | Adding value to private sector investment | International Finance Corporation | Washington, DC | Pennsylvania Avenue | 2004 | |
666 | 665 | 115918 | 332.673 | P961 | WB.002568 | Private capital flows to developing countries: | The road to financial integration | New York | Oxford University Press for the World Bank | 1997 | |
667 | 666 | 159217 | 332.673072 | T455/2008 | WB.002136 | Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam 7 năm đầu thế kỷ XXI = | Foreign direct investment in Vietnam 7 years at the beginning of century 21st | Bộ Kế hoạch và Đầu tư ; Tổng cục Thống kê | Hà Nội | Thống Kê | 2008 |
668 | 667 | 178710 | 332.673072 | V666 | WB.002764 | 25 năm đầu tư nước ngoài : | Nhìn lại và tương lai = 25 years of foreign investment : Review and outlook | Vietnam Invesment Review (VIR) | Hà Nội | [Hà Nội | 2012 |
669 | 668 | 165821 | 332.6732 | S464 | WB.002492 | Chính sách tài chính với phát triển xuất khẩu của doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam : | Sách chuyên khảo | Đinh Văn Sơn | Hà Nội | Tài Chính | 2009 |
670 | 669 | 103781 | 332.678 | V305 | WB.001284 | Lập - thẩm định hiệu quả tài chính dự án đầu tư | Viện nghiên cứu tin học & kinh tế ứng dụng | Hà Nội | Thống kê | 2006 | |
671 | 670 | 103781 | 332.678 | V305 | WB.001315 | Lập - thẩm định hiệu quả tài chính dự án đầu tư | Viện nghiên cứu tin học & kinh tế ứng dụng | Hà Nội | Thống kê | 2006 | |
672 | 671 | 136414 | 332.678 | W927 | WB.001577 | MIGA annual report 2007 | World Bank Group. Multilateral Investment Guarantee Agency (MIGA) | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2007 | |
673 | 672 | 62810 | 332.7 | W927 | WB.000323 | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 148.8 million (US$222.47 million equivalent) to the socialist republic of Vietnam for the urban upgrading project | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
674 | 673 | 76221 | 332.7 | W927 | WB.000665 | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of sdr 67.8 million (USD 105 million equivalent) to the socialist republic of Viet Nam for the second payment system and bank modernization project | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 | |
675 | 674 | 91403 | 332.7 | W927 | WB.000694 | For official use only project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR156.7 million ( US$225.26 million equivalent to the socialist republic of Vietnam for the road network improvement project | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
676 | 675 | 94441 | 332.7 | W927 | WB.000702 | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 151.1 milion (US$ 220 milion equivalent and a grant from the global environment facility trust fund in the amount of US$5.25 milion to the socialist republic of Vietnam for a second rura | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
677 | 676 | 90966 | 332.7 | W927 | WB.000735 | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 75.20 million (US$ 112.64 million equivalent) to the socialist republic of Vietnam for the Urban water supply development project | The World Bank | Washington D.C. | The World Bank | 2004 | |
678 | 677 | 171865 | 332.7 | W927 | WB.002637 | The structural adjustment credit project = | Dự án điều chỉnh cơ cấu | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
679 | 678 | 171846 | 332.71 | W927 | WB.002642 | The agricultural rehabilitation project = | Dự án khôi phục nông nghiệp | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
680 | 679 | 103568 | 332.71597 | Ng419 | WB.000916 | Tín dụng ngân hàng đối với kinh tế hộ ở Việt Nam | Nguyễn Tấn Ngọc | Hà Nội | Lao động | 2006 | |
681 | 680 | 103901 | 332.77 | Th523 | WB.001286 | Toàn tập UCP quy tắc và thực hành thống nhất tín dụng chứng từ = | The uniform customs and practice for documentary credits | Nguyễn Trọng Thùy | Hà Nội | Thống kê | 2006 |
682 | 681 | 62851 | 333.0091724 | D324 | WB.000227 | Land policies for growth and poverty reduction : | A World Bank policy research report | Klaus Deininger | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
683 | 682 | 166444 | 333.08 | B108 | WB.002460 | Báo cáo khảo sát tình hình công khai thông tin trong quản lý đất đai = | Survey report on information disclosure of land management regulations | Trung tâm Nghiên cứu Chính sách và Phát triển (DEPOCEN) | Hà Nội | Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam | 2010 |
684 | 683 | 166444 | 333.08 | B108 | WB.002461 | Báo cáo khảo sát tình hình công khai thông tin trong quản lý đất đai = | Survey report on information disclosure of land management regulations | Trung tâm Nghiên cứu Chính sách và Phát triển (DEPOCEN) | Hà Nội | Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam | 2010 |
685 | 684 | 166443 | 333.08 | B108 | WB.002472 | Survey report on information disclosure of land management regulations | Development and Policies Research Center (DEPOCEN) | Viet Nam development information center | Ha Noi | 2010 | |
686 | 685 | 166443 | 333.08 | B108 | WB.002473 | Survey report on information disclosure of land management regulations | Development and Policies Research Center (DEPOCEN) | Viet Nam development information center | Ha Noi | 2010 | |
687 | 686 | 169362 | 333.16 | P485 | WB.002565 | Giải phóng giá trị đất đai để cung cấp tài chính cho cơ sở hạ tầng đô thị = | Unlocking land values to finance urban infrastructure | George E. Peterson | Washington DC. | World Bank | 2009 |
688 | 687 | 172873 | 333.16 | W927 | WB.002664 | Việt Nam và Ngân hàng Thế giới: | Quan hệ hợp tác trong xây dựng cơ sở hạ tầng = Vietnam and the World Bank : The infrastructure partnership | World Bank in Vietnam | Hà Nội | World Bank in Vietnam | 2011 |
689 | 688 | 172872 | 333.16 | W927 | WB.002666 | Vietnam and the World Bank : | The infrastructure partnership = Việt Nam và Ngân hàng Thế giới : Quan hệ hợp tác trong xây dựng cơ sở hạ tầng | World Bank in Vietnam | Ha Noi | World Bank in Vietnam | 2011 |
690 | 689 | 62776 | 333.31 | E17 | WB.000207 | The economics of involuntary resettlement: Questions and challenges | Washington DC | The World Bank | 1999 | ||
691 | 690 | 136552 | 333.31 | R252 | WB.001615 | Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi : | Cải cách nghèo đói ở nông thôn Việt Nam = Land in transition : Reform and poverty in rural Vietnam | Martin Ravallion và Dominique van de Walle | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2008 |
692 | 691 | 155865 | 333.31 | R252 | WB.002082 | Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi : | Cải cách và nghèo đói ở nông thôn Việt Nam = Land in transition : Reform and poverty in rural Vietnam | Martin Ravallion, Dominique van de Walle | Hà Nội | Văn Hoá Thông Tin | 2008 |
693 | 692 | 155865 | 333.31 | R252 | WB.002083 | Đất đai trong thời kỳ chuyển đổi : | Cải cách và nghèo đói ở nông thôn Việt Nam = Land in transition : Reform and poverty in rural Vietnam | Martin Ravallion, Dominique van de Walle | Hà Nội | Văn Hoá Thông Tin | 2008 |
694 | 693 | 152626 | 333.31 | R252 | WB.002247 | Land in transition : | Reform and poverty in rural Vietnam | Martin Ravallion, Dominique van de Walle. | Washington, DC | A copublication of palgrave macmillan and the World Bank | 2008 |
695 | 694 | 152736 | 333.33092 | D676 | WB.002160 | Nghệ thuật giao dịch địa ốc = The art of the deal | Donald J. Trump, Tony Schwartz ; Nguyễn Đăng Thiều : (Dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 | |
696 | 695 | 152736 | 333.33092 | D676 | WB.002161 | Nghệ thuật giao dịch địa ốc = The art of the deal | Donald J. Trump, Tony Schwartz ; Nguyễn Đăng Thiều : (Dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 | |
697 | 696 | 61653 | 333.7 | W927g | WB.000046 | Greening industry : | New roles for communities markets and governments | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
698 | 697 | 62913 | 333.7 | L897 | WB.000263 | The environmental implications of privatization : | Lessons for developng countries | Magda Lovei and Bradford S. Gentry | Washington, D. C. | World Bank | 2002 |
699 | 698 | 62718 | 333.7 | P887vp | WB.000361 | Additional environmental impact assessment for 6 communes of Vinh Phuc province in the buffer zone of the Tam Dao national park | PC1 | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
700 | 699 | 125366 | 333.7 | N377 | WB.000859 | Môi trường và và sinh kế : | Các chiến lược phát triển bền vững (Sách tham khảo) | Koos Neefjes; Nguyễn Văn Thanh (biên dịch) | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 2003 |
701 | 700 | 96575 | 333.7 | W927 | WB.001012 | Going, going, gone... : | The illegal trade in wildlife in East and Southeast Asia | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
702 | 701 | 117438 | 333.7 | N285 | WB.001387 | Natural resources : | Neither curse nor destiny | edited by Daniel Lederman, William F. Maloney | Washington, DC. | The World Bank | 2007 |
703 | 702 | 117330 | 333.7 | W927b | WB.001413 | Mountains to coral reefs | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2006 | |
704 | 703 | 117330 | 333.7 | W927b | WB.001414 | Mountains to coral reefs | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2006 | |
705 | 704 | 117330 | 333.7 | W927b | WB.001415 | Mountains to coral reefs | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2006 | |
706 | 705 | 117330 | 333.7 | W927b | WB.001416 | Mountains to coral reefs | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2006 | |
707 | 706 | 174948 | 333.7095974 | Kh107 | WB.002846 | Những vấn đề cơ bản về môi trường và phát triển bền vững vùng Trung bộ : | Giai đoạn 2011 - 2020 | Chủ biên Nguyễn Ngọc Khánh | Hà Nội | Từ điển Bách khoa | 2012 |
708 | 707 | 162367 | 333.715 | W927 | WB.002456 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên = | Natural resources management | Ngân hàng Thế Giới (WB) | Hà Nội | [Hà Nội] | 2010 |
709 | 708 | 162367 | 333.715 | W927 | WB.002457 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên = | Natural resources management | Ngân hàng Thế Giới (WB) | Hà Nội | [Hà Nội] | 2010 |
710 | 709 | 162368 | 333.715 | W927 | WB.002468 | Natural resources management | World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | [Ha Noi] | 2010 | |
711 | 710 | 162368 | 333.715 | W927 | WB.002469 | Natural resources management | World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | [Ha Noi] | 2010 | |
712 | 711 | 91396 | 333.72 | W972 | WB.000667 | Ensuring the future : | The World Bank and Biodiversity | The World Bank | Washington | The World Bank | 2004 |
713 | 712 | 91396 | 333.72 | W972 | WB.000693 | Ensuring the future : | The World Bank and Biodiversity | The World Bank | Washington | The World Bank | 2004 |
714 | 713 | 91397 | 333.72 | W927 | WB.000695 | Crouching tiger hidden langur: World bank support to biodiversity conservation in East Asia and the Pacific | The World Bank | Washington | The World Bank | 2004 | |
715 | 714 | 91397 | 333.72 | W927 | WB.000698 | Crouching tiger hidden langur: World bank support to biodiversity conservation in East Asia and the Pacific | The World Bank | Washington | The World Bank | 2004 | |
716 | 715 | 62906 | 333.7200952 | P967 | WB.000340 | Protecting the global environment : | Initiatives by Japanese business | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 | |
717 | 716 | 173249 | 333.73 | W927 | WB.002681 | Sustainable urban land use planning : | Elearning course | The World Bank | Washington DC. | The World Bank | 2011 |
718 | 717 | 173249 | 333.73 | W927 | WB.002682 | Sustainable urban land use planning : | Elearning course | The World Bank | Washington DC. | The World Bank | 2011 |
719 | 718 | 178778 | 333.7313 | W927 | WB.002861 | Sửa đổi luật đất đai để thúc đẩy phát triển bền vững ở Việt Nam : | Bản tóm tắt các khuyến nghị chính sách ưu tiên rút ra từ các nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới = Revising the land law to enable sustainable development in Vietnam : Summary of priority policy recommendations drawn from World Bank studies | The World Bank (WB) | Ha Noi | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2012 |
720 | 719 | 178739 | 333.7313 | W927 | WB.002862 | Revising the land law to enable sustainable development in Vietnam : | Summary of priority policy recommendations drawn from World Bank studies | The World Bank (WB) | Ha Noi | The World Bank (WB) | 2012 |
721 | 720 | 160417 | 333.7316 | T103 | WB.002079 | Tài liệu tham khảo quản lý bền vững đất đai = | Sustainable Land Management Sourcebook | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | World Bank | 2008 |
722 | 721 | 160417 | 333.7316 | T103 | WB.002080 | Tài liệu tham khảo quản lý bền vững đất đai = | Sustainable Land Management Sourcebook | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | World Bank | 2008 |
723 | 722 | 61739 | 333.75 | G778 | WB.000003 | Forest concession policies and revenue systems : | Country experience and policy changes for sustainable tropical forestry | John A. Gray | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 |
724 | 723 | 62747 | 333.75 | A786 | WB.000032 | Đổi mới lâm trường quốc doanh ở Việt Nam : | Phát huy tiềm năng trồng rừng lấy gỗ vì mục đích thương mại | Igor Artemiev | Washington DC | The World Bank | 2003 |
725 | 724 | 62309 | 333.75 | W927mg | WB.000089 | Government of Viet Nam/World Bank forest sector development project: | Environment impact assessment and impact management and monitoring plan | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D.C. | The Word Bank | 2003 |
726 | 725 | 62924 | 333.75 | W927 | WB.000266 | The World Bank forest strategy : | Striking the right balance | Uma Lele ... [et al.] | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
727 | 726 | 117433 | 333.75 | C548 | WB.001385 | At loggerheads ? : | Agricultural expansion, poverty reduction, and environment in the tropical forests | Kenneth M. Chomitz | Waschinton, DC. | The World Bank | 2007 |
728 | 727 | 173261 | 333.75 | F686 | WB.002676 | Global forest resources assessment 2010 : | Main report | Food and Agriculture Organization of the United Nations | Rome | Food and Agriculture Organization of the United Nations | 2010 |
729 | 728 | 62919 | 333.76 | P136 | WB.000272 | The global environmental benefits of land degradation control on agricultural land: | Global overlays program | Stefano Pagiola | Washington, D. C. | The World Bank | 1999 |
730 | 729 | 62965 | 333.76 | D324 | WB.000471 | Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo | Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch | Hà Nội | Văn Hoá Thông Tin | 2003 | |
731 | 730 | 62965 | 333.76 | D324 | WB.000472 | Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo | Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch | Hà Nội | Văn Hoá Thông Tin | 2003 | |
732 | 731 | 62965 | 333.76 | D324 | WB.000473 | Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo | Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch | Hà Nội | Văn Hoá Thông Tin | 2003 | |
733 | 732 | 62965 | 333.76 | D324 | WB.000474 | Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo | Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch | Hà Nội | Văn Hoá Thông Tin | 2003 | |
734 | 733 | 62965 | 333.76 | D324 | WB.000475 | Chính sách đất đai cho tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo | Claus Deininger; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch | Hà Nội | Văn Hoá Thông Tin | 2003 | |
735 | 734 | 138647 | 333.76 | W927 | WB.001630 | Vietnam third rural finance project = | Dự án tài chính nông thôn 3 Việt Nam | The World bank | Ha Noi | World Bank | 2008 |
736 | 735 | 125382 | 333.7609597 | M365 | WB.000862 | Phát triển nông thôn và chính sách đất đai ở Việt Nam | Sally P. Marsh, T. Gordon MacAulay; Phạm Văn Hùng (biên tập) | Australia | ACIAR | 2007 | |
737 | 736 | 62700 | 333.79 | W927 | WB.000070 | Fuel for thought : An environmental strategy for the energy sector | Washington DC | The World Bank | 2000 | ||
738 | 737 | 155849 | 333.79 | W978 | WB.002006 | Huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả : | Những bài học từ Braxin, Trung Quốc, Ấn Độ và các nước khác | The World Bank ; Robert P. Taylor ... [ et al.] | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2008 |
739 | 738 | 155849 | 333.79 | W978 | WB.002081 | Huy động tài chính cho sử dụng năng lượng hiệu quả : | Những bài học từ Braxin, Trung Quốc, Ấn Độ và các nước khác | The World Bank ; Robert P. Taylor ... [ et al.] | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2008 |
740 | 739 | 178726 | 333.79 | W766 | WB.002743 | Winds of change : | East Asia's sustainable energy future | The World Bank (WB) | Washington, D.C. | World Bank | 2010 |
741 | 740 | 125365 | 333.790951 | S964 | WB.000860 | Sustainable energy in China : | The closing window of opportunity | Noureddine Berrah ... [et al.] | Washington, D.C. | World Bank | 2007 |
742 | 741 | 174309 | 333.791 | W927 | WB.002714 | Kinh nghiệm điện khí hoá nông thôn của Việt Nam : | Nhà nước và nhân dân, trung ương và địa phương cùng làm | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2011 |
743 | 742 | 174309 | 333.791 | W927 | WB.002715 | Kinh nghiệm điện khí hoá nông thôn của Việt Nam : | Nhà nước và nhân dân, trung ương và địa phương cùng làm | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2011 |
744 | 743 | 61724 | 333.793 | G576 | WB.000025 | District energy trends, issues, and opportunities : | The role of the World Bank | Carolyn Gochenour | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
745 | 744 | 62879 | 333.793 | M278 | WB.000274 | Power for development : | A review of the World Bank group's experience with private participation in the electricity sector | Fernando Manibog, Rafael Dominguez and Stephan Wegner | Washington DC | The World Bank | 2003 |
746 | 745 | 103543 | 333.793 | H236 | WB.000974 | Handbook for evaluating infrastructure regulatory systems | Ashley C. Brown ... [et al.] | Washington | The World Bank | 2006 | |
747 | 746 | 62312 | 333.7932 | W927rr | WB.000090 | Rehabitation and expansion of MV distribution system of Ha Tinh township - Ha Tinh province project: | Resettlement action plan (RAP) | Electricity of Vietnam. Power company no.1 | 2003 | ||
748 | 747 | 62313 | 333.7932 | W927tr | WB.000091 | Transmission and disaster reconstruction project: | Resettlement action plan (RAP): The Thot Not - Chau Doc - Tinh Bien 220 KV transmission line and Chau Doc 220 KV substation project - RAP | Electricity of Vietnam. Southern power project management board | Washington D.C. | The Word Bank | |
749 | 748 | 62315 | 333.7932 | W927tr | WB.000092 | Transmission and disaster reconstruction project: | Resettlement action plan (RAP): Rehabilitation and expansion of MV distribution system of Hai Duong city - Hai Duong province project | Electricity of Vietnam. Power company No.1 | Washington D.C. | The Word Bank | 2003 |
750 | 749 | 62316 | 333.7932 | W927rr | WB.000093 | Rehabitation and expansion of MV distribution system of Hai Duong city - Hai Duong province project: | Resettlement action plan (RAP) | Electricity of Vietnam. Power company No.1 | Washington D.C. | The Word bank | 2003 |
751 | 750 | 62312 | 333.7932 | W927rr | WB.000095 | Rehabitation and expansion of MV distribution system of Ha Tinh township - Ha Tinh province project: | Resettlement action plan (RAP) | Electricity of Vietnam. Power company no.1 | 2003 | ||
752 | 751 | 62303 | 333.7932 | W927f/Vol.2 | WB.000097 | Feasibility study central region rural energy project | Stage 2 | Electricity of Vietnam. Power company No.3 | Washington D.C. | The Word Bank | 2003 |
753 | 752 | 62287 | 333.7932 | W927sr | WB.000121 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Resettlement action plan for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in southern Vietnam implemented by PC2 (PC2-RAP) | Electricity of Vietnam. Power company No.2 | Washington D.C. | The World Bank | 2002 |
754 | 753 | 62290 | 333.7932 | W927ur | WB.000123 | Upgrading 110 KV system for rural electrification sub-projects managed by power company No.2, pro. code 41020B: | Resettlement action plan, Main report (Revised version) | Electricity of Vietnam. Power company No.2 | Washington D.C. | The Word Bank | 2001 |
755 | 754 | 62295 | 333.7932 | W927sr | WB.000125 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Resettlement action plan for 220 KV Thai Binh - Hai Phong transmission line and 220 KV Bac Ninh and Yen Bai substations implemented by NPPMB (NPPMV-RAP) | Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company No.1 | Wasington D.C. | The World Bank | 2002 |
756 | 755 | 62293 | 333.7932 | W927sr | WB.000128 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Resettlement action plan for 220 KV South Saigon substation (SPPMV-RAP) | Electricity of Vietnam. Southern power project management board | Washington D.C. | The World Bank | 2002 |
757 | 756 | 62291 | 333.7932 | W927pr | WB.000129 | 220 KV South Sai Gon substation and associated 220-110 KV T/L connections project: | Resettlement action plan (RAP), Project: TR 01-01 | Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company No.2 | Washington D.C. | The World Bank | 2002 |
758 | 757 | 62241 | 333.7932 | W927sr | WB.000162 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Environment impact assessment for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in Central Viet Nam implemented by PC3 (PC3-RAP) | Electricity of Vietnam. Power company No.3 | Washington D.C. | The Word Bank | 2002 |
759 | 758 | 62273 | 333.7932 | W927sr | WB.000169 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Resettlement action plan for 500 KV transmission line Pleiku - Da Nang implemented by CPPMB (CPPMB-RAP) | Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company No.1 | Washington D.C. | The World Bank | 2002 |
760 | 759 | 62275 | 333.7932 | W927sr | WB.000171 | Sub-project: Thot Not - Chau Doc - Tinh Bien 220 KV transmission line and Chau Doc 220 KV substation: | Transmission line, distribution and disaster reconstruction project credit 3034-VN: Resettlement action plan (Final roport) | Electricity of Vietnam. Southern power project management board | Washington D.C. | The World Bank | 2003 |
761 | 760 | 62238 | 333.7932 | W927sr | WB.000174 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Resettlement action plan for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in Northern Vietnam implemented by PC1 (PC1-RAP) | Electricity of Vietnam. Power company No.1 | Washington D.C. | The Word Bank | 2002 |
762 | 761 | 97051 | 333.7932 | M278 | WB.001026 | Power for development : | A review of the World Bank Group's Experience with private participation in the electricity sector | Fernando Manibog, Rfael Dominguez, Stephan Wegner | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
763 | 762 | 116937 | 333.7932 | W927 | WB.001375 | Power strategy: | Managing growth and reform | The World Bank | Hanoi | World Bank | 2006 |
764 | 763 | 116937 | 333.7932 | W927 | WB.001376 | Power strategy: | Managing growth and reform | The World Bank | Hanoi | World Bank | 2006 |
765 | 764 | 116936 | 333.7932 | W927 | WB.001377 | Chiến lược phát triển ngành điện : | Quản lý tăng trưởng và cải cách | The World Bank | Hà Nội | 2006 | |
766 | 765 | 116936 | 333.7932 | W927 | WB.001378 | Chiến lược phát triển ngành điện : | Quản lý tăng trưởng và cải cách | The World Bank | Hà Nội | 2006 | |
767 | 766 | 116936 | 333.7932 | W927 | WB.001379 | Chiến lược phát triển ngành điện : | Quản lý tăng trưởng và cải cách | The World Bank | Hà Nội | 2006 | |
768 | 767 | 116936 | 333.7932 | W927 | WB.001380 | Chiến lược phát triển ngành điện : | Quản lý tăng trưởng và cải cách | The World Bank | Hà Nội | 2006 | |
769 | 768 | 116936 | 333.7932 | W927 | WB.001381 | Chiến lược phát triển ngành điện : | Quản lý tăng trưởng và cải cách | The World Bank | Hà Nội | 2006 | |
770 | 769 | 171025 | 333.7932 | A832 | WB.002575 | State and people, central and local, working together : | The Vietnam rural electrification experience | The World Bank ; Asia Sustainable and Alternative Energy Program | Washington DC. | World Bank | 2011 |
771 | 770 | 171758 | 333.7932 | W927 | WB.002587 | The transmission distribution, and disaster reconstruction project = | Dự án truyền tải, phân phối và xây dựng lại mạng lưới điện sau thiên tai | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
772 | 771 | 171762 | 333.7932 | W927 | WB.002605 | The rural energy project = | Dự án năng lượng nông thôn | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
773 | 772 | 171826 | 333.7932 | W927 | WB.002610 | The rural distribution project = | Dự án lưới điện phân phối nông thôn | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2007 |
774 | 773 | 171830 | 333.7932 | W927 | WB.002613 | The second rural energy project = | Dự án năng lượng nông thôn II | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
775 | 774 | 171870 | 333.793215 | W927 | WB.002632 | The power development project = | Dự án phát triển năng lượng | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
776 | 775 | 171807 | 333.7932152 | W927 | WB.002592 | The system efficiency improvement, equitization and renewables project = | Dự án về tăng cường hiệu quả, cổ phần hóa và năng lượng tái tạo | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
777 | 776 | 171847 | 333.794 | W927 | WB.002640 | The power sector rehabilitation and expansion project = | Dự án mở rộng và phục hồi ngành điện lực | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
778 | 777 | 61749 | 333.91 | P685 | WB.000020 | Bridging troubled waters : | Assessing the World Bank water resources strategy | George Keith Pitman | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 |
779 | 778 | 62771 | 333.91 | W927 | WB.000331 | Water resources sector strategy : Strategic directions for World Bank engagement | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
780 | 779 | 116934 | 333.91 | S798 | WB.001366 | Water supply and sanitation strategy : | Building on a solid foundation | Camellia Staykova | Hanoi | World Bank | 2006 |
781 | 780 | 116934 | 333.91 | S798 | WB.001367 | Water supply and sanitation strategy : | Building on a solid foundation | Camellia Staykova | Hanoi | World Bank | 2006 |
782 | 781 | 116933 | 333.91 | S798 | WB.001368 | Chiến lược cấp nước và vệ sinh : | Xây dựng trên một nền móng bền vững | Camellia Staykova | Hà Nội | World Bank | 2006 |
783 | 782 | 116933 | 333.91 | S798 | WB.001369 | Chiến lược cấp nước và vệ sinh : | Xây dựng trên một nền móng bền vững | Camellia Staykova | Hà Nội | World Bank | 2006 |
784 | 783 | 116933 | 333.91 | S798 | WB.001370 | Chiến lược cấp nước và vệ sinh : | Xây dựng trên một nền móng bền vững | Camellia Staykova | Hà Nội | World Bank | 2006 |
785 | 784 | 116933 | 333.91 | S798 | WB.001371 | Chiến lược cấp nước và vệ sinh : | Xây dựng trên một nền móng bền vững | Camellia Staykova | Hà Nội | World Bank | 2006 |
786 | 785 | 116933 | 333.91 | S798 | WB.001372 | Chiến lược cấp nước và vệ sinh : | Xây dựng trên một nền móng bền vững | Camellia Staykova | Hà Nội | World Bank | 2006 |
787 | 786 | 138747 | 333.9100951 | X6 | WB.001638 | Addressing China's water scarcity : | Recommendations for selected water resource management issues | by Jian Xie with Andres Liebenthal ... [et al.] | Washington, DC | World Bank | 2009 |
788 | 787 | 62307 | 333.912 | W927pr | WB.000088 | Pilot water supply project in two districts town in Hai Phong city and Bac Ninh province: | Resettlement action plan pilot water supply project for MInh Duc town Thuy Nguyen district - Hai Phong city | The Word Bank | Washignton D.C | The Word Bank | 2004 |
789 | 788 | 62326 | 333.912 | W927nd | WB.000116 | Dự án cấp nước thí điểm cho hai thị trấn của Bắc Ninh và Hải Phòng: | Báo cáo tái định cư: Dự án cấp nước thí điểm thị trấn MInh Đức huyện Thủy Nguyên - Thành phố Hải Phòng | Ngân hàng Thế giới | Washington D.C. | Ngân hàng Thế giới | 2004 |
790 | 789 | 62329 | 333.912 | W927nd | WB.000120 | Dự án cấp nước thí điểm cho hai thị trấn của Bắc Ninh và Hải Phòng: | Báo cáo tái định cư dự án cấp nước thí điểm thị trấn Lim huyện Tiên Du tỉnh Bắc Ninh | Ngân hàng Thế Giới | Washington D.C. | Ngân hàng Thế Giới | 2004 |
791 | 790 | 62270 | 333.912 | W927mm | WB.000157 | Mekong Delta water resources development project: | Feasibility study update (Annex II): Resettlement action plan | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D. C. | The World Bank | 1998 |
792 | 791 | 62272 | 333.912 | W927pr | WB.000165 | Pilot water supply project in two districts town in Hai Phong city and Bac Ninh province: | Resettlement action plan: Pilot water supply project for Lim town Tien Du district Bac Ninh province, January 2004 | The Word Bank | Washington D.C | The World Bank | 2004 |
793 | 792 | 62280 | 333.912 | W927nd | WB.000166 | Dự án cấp nước thí điểm tại hai thị trấn của Hải Phòng và Bắc Ninh: | Nghiên cứu khả thi cho thị trấn Lim tháng 2- 2004 | Washington D.C | Ngân hàng Thế giới | 2004 | |
794 | 793 | 62280 | 333.912 | W927nd | WB.000168 | Dự án cấp nước thí điểm tại hai thị trấn của Hải Phòng và Bắc Ninh: | Nghiên cứu khả thi cho thị trấn Lim tháng 2- 2004 | Washington D.C | Ngân hàng Thế giới | 2004 | |
795 | 794 | 62801 | 333.913 | I.59 | WB.000313 | Institutional reform for irrigation and drainage : | Proceedings of a World Bank workshop | edited by Fernando J. Gonzalez, Salman M.A. Salman. | Washington DC | The World Bank | 2002 |
796 | 795 | 171849 | 333.913 | W927 | WB.002638 | The dau tieng irrigation project = | Dự án tưới tiêu dầu tiếng | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
797 | 796 | 171844 | 333.913 | W927 | WB.002644 | The irrigation rehabilitation project = | Dự án phục hồi hệ thống tưới tiêu | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
798 | 797 | 125378 | 333.913096 | O.87 | WB.001516 | Obtenir le meilleur parti des ressources rares : | Une meilleur gouvernance pour une meilleur gestion d l'eau au Moyen-Orient et en Afrique du Nord | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
799 | 798 | 62953 | 333.95 | B450/T.1 | WB.000401 | Thông tin các khu bảo vệ hiện có và đề xuất ở Việt Nam | Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | Hà Nội | Ngân Hàng Thế Giới | 2004 | |
800 | 799 | 62953 | 333.95 | B450/T.1 | WB.000402 | Thông tin các khu bảo vệ hiện có và đề xuất ở Việt Nam | Bộ Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn | Hà Nội | Ngân Hàng Thế Giới | 2004 | |
801 | 800 | 98112 | 333.95 | W927 | WB.001077 | Viet Nam environment monitor 2005 : | Biodiversity | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
802 | 801 | 98112 | 333.95 | W927 | WB.001081 | Viet Nam environment monitor 2005 : | Biodiversity | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
803 | 802 | 98111 | 333.95 | W927 | WB.001102 | Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005 : | Đa dạng sinh học | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
804 | 803 | 98111 | 333.95 | W927 | WB.001106 | Báo cáo diễn biến môi trường Việt Nam 2005 : | Đa dạng sinh học | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
805 | 804 | 103925 | 333.95 | W927 | WB.001297 | 1988 - 2004: Ensuring the future: The World Bank and biodiversity | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 | |
806 | 805 | 103925 | 333.95 | W927 | WB.001302 | 1988 - 2004: Ensuring the future: The World Bank and biodiversity | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 | |
807 | 806 | 117363 | 333.95 | W927 | WB.001467 | Vietnam environment monitor | The World Bank | Ha Noi, Vietnam | The World Bank | 2006 | |
808 | 807 | 117363 | 333.95 | W927 | WB.001473 | Vietnam environment monitor | The World Bank | Ha Noi, Vietnam | The World Bank | 2006 | |
809 | 808 | 117363 | 333.95 | W927 | WB.001497 | Vietnam environment monitor | The World Bank | Ha Noi, Vietnam | The World Bank | 2006 | |
810 | 809 | 142931 | 333.95 | V308 | WB.001905 | Hàng nông lâm thủy sản Việt Nam chất lượng cao và uy tín thương mại = | High quality and commercial prestige agricultural forestry, aqua products of Vietnam | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | Hà Nội | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 2008 |
811 | 810 | 160557 | 333.95 | W927 | WB.001949 | Tập tài liệu hướng dẫn về đánh giá môi trường và đa dạng hóa sinh học | The World Bank ; Guy Duke, Maria Aycrigg biên soạn | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2000 | |
812 | 811 | 157564 | 333.9501 | C581 | WB.002286 | Presenttation skills training for CITES trainers | CITES college e-seminar series 2008 | Switzerland | CITES Secretariat | 2008 | |
813 | 812 | 157564 | 333.9501 | C581 | WB.002287 | Presenttation skills training for CITES trainers | CITES college e-seminar series 2008 | Switzerland | CITES Secretariat | 2008 | |
814 | 813 | 161402 | 333.950959 | D973 | WB.002035 | Strategic environmental assessment in East and Southeast Aisa | A Progress review and comparison of country systems and cases | Jiri Dusik, Jian Xie | Washington, DC | The World Bank | 2009 |
815 | 814 | 62797 | 333.956 | I.61 | WB.000301 | Integrated coastal zone management of coral reefs : | Decision support modeling | Kent Gustavson, Richard M. Huber, Jack Ruitenbeek, editors | Washington DC | The World Bank | 2000 |
816 | 815 | 62797 | 333.956 | I.61 | WB.001489 | Integrated coastal zone management of coral reefs : | Decision support modeling | Kent Gustavson, Richard M. Huber, Jack Ruitenbeek, editors | Washington DC | The World Bank | 2000 |
817 | 816 | 125510 | 334.0601 | W927 | WB.001520 | Country partnership strategy with the Socialist Republic of Viet Nam : | For the period 2007 - 2011, January 3, 2007 | Edited by International Development Association and International Finance Corporation and Multilateral Investment Guarantee Agency to the Executive Directors | Hà Nội | The World Bank, Vietnam | 2007 |
818 | 817 | 125510 | 334.0601 | W927 | WB.001522 | Country partnership strategy with the Socialist Republic of Viet Nam : | For the period 2007 - 2011, January 3, 2007 | Edited by International Development Association and International Finance Corporation and Multilateral Investment Guarantee Agency to the Executive Directors | Hà Nội | The World Bank, Vietnam | 2007 |
819 | 818 | 125511 | 334.0601 | W927 | WB.001523 | Hiệp hội phát triển quốc tế và công ty tài chính quốc tế và cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương Chiến lược hựp tác quốc gia với nước CHXHCN Việt Nam cho giai đoạn 2007 - 2011, ngày 3 tháng 1 năm 2007 | The World Bank (Ngân hàng Thế giới) | Hà Nội | The World Bank | 2007 | |
820 | 819 | 125511 | 334.0601 | W927 | WB.001524 | Hiệp hội phát triển quốc tế và công ty tài chính quốc tế và cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương Chiến lược hựp tác quốc gia với nước CHXHCN Việt Nam cho giai đoạn 2007 - 2011, ngày 3 tháng 1 năm 2007 | The World Bank (Ngân hàng Thế giới) | Hà Nội | The World Bank | 2007 | |
821 | 820 | 125510 | 334.0601 | W927 | WB.001545 | Country partnership strategy with the Socialist Republic of Viet Nam : | For the period 2007 - 2011, January 3, 2007 | Edited by International Development Association and International Finance Corporation and Multilateral Investment Guarantee Agency to the Executive Directors | Hà Nội | The World Bank, Vietnam | 2007 |
822 | 821 | 125510 | 334.0601 | W927 | WB.001546 | Country partnership strategy with the Socialist Republic of Viet Nam : | For the period 2007 - 2011, January 3, 2007 | Edited by International Development Association and International Finance Corporation and Multilateral Investment Guarantee Agency to the Executive Directors | Hà Nội | The World Bank, Vietnam | 2007 |
823 | 822 | 142933 | 334.0919 | A832 | WB.001887 | ADB - government - NGO cooperation : | A framework for action, 2003-2005 | Asian Development Bank | Philippines | Asian Development Bank | 2003 |
824 | 823 | 142990 | 334.0919 | V986 | WB.001924 | Tổ chức phi chính phủ Quốc tế quan hệ đối tác vì sự phát triển : | Tổng quan về điều phối và chia sẻ thông tin thông qua diễn đàn các tổ chức phi chính phủ quốc tế và các nhóm làm việc năm 2008 = International NGO partnerships for development : An overview of information-sharing and co-ordination through the INGO working | VUFO-NGO resource centre | Hà Nội | VUFO-NGO resource centre | 2008 |
825 | 824 | 142994 | 334.0919 | V986 | WB.001926 | International NGO partnerships for development : | An overview of information-sharing and co-ordination through the INGO working groups during 2008 = Tổ chức phi chính phủ quốc tế quan hệ đối tác vì sự phát triển : Tổng quan về điều phối và chia sẻ thông tin thông qua diễn đàn các tổ chức phi chính phủ qu | VUFO-NGO resource centre | Ha Noi | VUFO-NGO resource centre | 2008 |
826 | 825 | 143021 | 334.0919 | W927 | WB.001934 | Hiệp hội phát triển Quốc tế và Công ty tài chính Quốc tế và Cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương | Chiến lược hợp tác quốc gia với Nước Công hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam cho giai đoạn 2007-2011 | Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC) | Hà Nội | Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC) | 2007 |
827 | 826 | 143021 | 334.0919 | W927 | WB.001935 | Hiệp hội phát triển Quốc tế và Công ty tài chính Quốc tế và Cơ quan bảo hiểm đầu tư đa phương | Chiến lược hợp tác quốc gia với Nước Công hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam cho giai đoạn 2007-2011 | Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC) | Hà Nội | Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC) | 2007 |
828 | 827 | 157283 | 334.0919 | D550 | WB.002059 | Sổ tay thành lập hợp tác xã | Dự án Hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2009 | |
829 | 828 | 157282 | 334.0919 | D550 | WB.002130 | Sổ tay tổ chức và hoạt động của hợp tác xã | Dự án Hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam ; Jean Sébastien Canal, Hương Trần Kiều Dung, Isabell E. Magueur biên soạn và biên tập | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2009 | |
830 | 829 | 157282 | 334.0919 | D550 | WB.002454 | Sổ tay tổ chức và hoạt động của hợp tác xã | Dự án Hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam ; Jean Sébastien Canal, Hương Trần Kiều Dung, Isabell E. Magueur biên soạn và biên tập | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2009 | |
831 | 830 | 157282 | 334.0919 | D550 | WB.002465 | Sổ tay tổ chức và hoạt động của hợp tác xã | Dự án Hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam ; Jean Sébastien Canal, Hương Trần Kiều Dung, Isabell E. Magueur biên soạn và biên tập | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2009 | |
832 | 831 | 173243 | 334.683 | C120 | WB.002669 | Cẩm nang hợp tác xã nông nghiệp | The Asia Foundation | Hà Nội | The Asia Foundation | 2012 | |
833 | 832 | 115674 | 335.4 | B102 | WB.001986 | Một số vấn đề về kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : | (Sách tham khảo) | Vũ Đình Bách (Chủ biên) | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2004 |
834 | 833 | 179499 | 335.412 | T406 | WB.002870 | Phân tầng xã hội ở Việt Nam : | Trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế,Sách chuyên khảo | Lê Văn Toàn | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2012 |
835 | 834 | 55422 | 335.412597 | N104 | WB.001264 | Triết lý phát triển ở Việt Nam mấy vấn đề cốt yếu | Phạm Xuân Nam | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2005 | |
836 | 835 | 54567 | 335.423 | J34 | WB.001153 | Hệ thống xã hội chủ nghĩa: | chính trị kinh tế học phê phán, tổng quan kinh tế xã hội chủ nghĩa | Kornai János; Nguyễn Quang A dịch | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2002 |
837 | 836 | 103810 | 336 | C107 | WB.001262 | Tài chính công | Nguyễn Thị Cành | Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2003 | |
838 | 837 | 136318 | 336 | S525 | WB.001536 | Macro federalism and local finance | The World Bank; editor: Anwar Shah | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2008 | |
839 | 838 | 61734 | 336.014 | L478 | WB.000015 | Developing towns and cities : | Lessons from Brazil and the Philippines | Kyu Sik Lee and Roy Gilbert | Washington, D. C. | The World Bank | 1999 |
840 | 839 | 117413 | 336.0141722 | W927b | WB.001339 | Local governance in industrial countries | edited by Anwar Shah | Washington, DC. | The World Bank | 2006 | |
841 | 840 | 97037 | 336.014599 | L481 | WB.000998 | Developing towns and cities : | Lessons from Brazil and the Philippines | Kyu Sik Lee, Roy Gilbert | Washington, D.C. | The World Bank | 1999 |
842 | 841 | 125362 | 336.091724 | B927 | WB.000870 | Budgeting and budgetary institutions | Edited by Anwar Shah. | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
843 | 842 | 62773 | 336.2 | T235 | WB.000219 | Taxation of financial intermediation: Theory and practice for emerging economies | Washington DC | The World Bank | 2003 | ||
844 | 843 | 62909 | 336.2 | I.59 | WB.000345 | Institutional elements of tax design and reform | edited by John McLaten | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
845 | 844 | 160420 | 336.2012597 | B450/2009 | WB.001950 | Thuế 2009 | Bộ Tài chính Việt Nam | Hà Nội | Tài chính | 2009 | |
846 | 845 | 108463 | 336.26 | W961 | WB.000761 | Kinh nghiệm hiện đại hóa hải quan của một số nước | Luc de Wulf, José B. Sokol | Hà Nội | Thế Giới | 2005 | |
847 | 846 | 108463 | 336.26 | W961 | WB.000762 | Kinh nghiệm hiện đại hóa hải quan của một số nước | Luc de Wulf, José B. Sokol | Hà Nội | Thế Giới | 2005 | |
848 | 847 | 103624 | 336.266 | B450 | WB.001157 | CEPT 2006 - 2013 : | Danh mục hàng hóa và mức thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt của Việt Nam để thực hiện về chương trình ưu đãi thuế quan có hiệu lực chung (CEPT) của các nước Asean giai đoạn 2006 - 2013 | Bộ Tài chính | Hà Nội | Tài chính | 2006 |
849 | 848 | 76020 | 336.3 | G946 | WB.000638 | Guide de la banque mondiale | La Banque Mondiale | Washington | La Banque Mondiale | 2005 | |
850 | 849 | 76197 | 336.3 | W927 | WB.000646 | Global development finance : | Mobilizing finance and managing vulnerability | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 |
851 | 850 | 76028 | 336.3 | W927 | WB.000658 | Global development finance | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 | |
852 | 851 | 103526 | 336.3 | W927/Vol.2 | WB.000967 | Global develoment finance : | The development potential of surging capital flows | The World Bank | Washington | The world bank | 2006 |
853 | 852 | 103525 | 336.3 | W927 | WB.000968 | Global development finance : | The development potential of surging capital flows | Washington | The World Bank | 2006 | |
854 | 853 | 136417 | 336.3 | W927/Vol.1 | WB.001562 | Global development finance : | The globalization of corporate finance in developing countries | The International Bank for Reconstruction and Development | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2007 |
855 | 854 | 136418 | 336.3 | W927/Vol.2 | WB.001563 | Global Development Finance : | The globalization of corporate finance in developing countries | The International Bank for Reconstruction and Development | Washington, DC 20443 | The World Bank | 2007 |
856 | 855 | 136417 | 336.3 | W927/Vol.1 | WB.001609 | Global development finance : | The globalization of corporate finance in developing countries | The International Bank for Reconstruction and Development | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2007 |
857 | 856 | 136418 | 336.3 | W927/Vol.2 | WB.001610 | Global Development Finance : | The globalization of corporate finance in developing countries | The International Bank for Reconstruction and Development | Washington, DC 20443 | The World Bank | 2007 |
858 | 857 | 155873 | 336.3 | W927/Vol.1 | WB.002029 | Global developmet finance : | The role of international banking | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2008 |
859 | 858 | 155870 | 336.3 | W927/Vol.2 | WB.002030 | Global development finance : | The role of international banking | The World Bank | Washington Dc | The World Bank | 2008 |
860 | 859 | 152642 | 336.3 | W927/Vol.1 | WB.002229 | Global development finance : | Charting a global recovery | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2009 |
861 | 860 | 152631 | 336.3 | W927/Vol.2 | WB.002230 | Global development finance : | Charting a global recovery | The World Bank | Washington, DC | The World Bank | 2009 |
862 | 861 | 171928 | 336.3 | W927 | WB.002635 | The debt and debt service reduction | Dự án giảm nợ | The World Bank in VietNam (WB) | Ha Noi | The World Bank in VietNam (WB) | 2003 |
863 | 862 | 157105 | 336.3098 | F528 | WB.002010 | Fiscal policy, stabilization, and growth : | Prudence or abstinence? | Guillermo E.Perry, Luis Servén, Rodrigo Suescún | Washington, DC. | The World Bank | 2008 |
864 | 863 | 103539 | 336.3435 | W927/2006 | WB.000972 | The little book on external debt 2006 | The World Bank | Washington | The World Bank | 2006 | |
865 | 864 | 125373 | 336.3435 | W927 | WB.001513 | The little data book on external debt | The World Bank | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
866 | 865 | 157090 | 336.3435 | W927/2009 | WB.001977 | The little data book on external debt 2009 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2009 | |
867 | 866 | 152635 | 336.3435 | W927/2008 | WB.002253 | The little data book on external debt 2008 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2008 | |
868 | 867 | 152625 | 336.3909598 | W927 | WB.002261 | Spending for development : | Making the most of Indonesia’s new opportunities | The World Bank | Washington, D.C | World Bank | 2008 |
869 | 868 | 136321 | 336.51 | W927 | WB.001554 | Public Finance in China : | Reform and growth for a harmonious Society | Edited by Jiwei Lou and Shuilin Wang | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2008 |
870 | 869 | 171773 | 336.597 | W927 | WB.002608 | The public financial management reform project = | Dự án cải cách quản lý tài chính công | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
871 | 870 | 102820 | 337 | G619 | WB.000748 | Globalization for development : | Trade, finance, aid, migration, and policy | Ian Goldin, Kenneth Reinert | Washington | World Bank and Palgrave Macmillan | 2006 |
872 | 871 | 107603 | 337 | A300 | WB.000823 | Ai sở hữu kinh tế tri thức? : | Tiếng nói bè bạn : Sách tham khảo | Nguyễn Văn Thanh | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 |
873 | 872 | 125353 | 337 | G619 | WB.000868 | Globalization for development : | Trade, finance, aid, migration, and policy | Ian Goldin, Kenneth Reinert. | Washington, D.C. | World Bank | 2007 |
874 | 873 | 117411 | 337 | G562 | WB.001338 | Global issues for global citizens : | An introduction to key development challenges | Vinay Bhargava, editor | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
875 | 874 | 152741 | 337 | S775 | WB.002163 | Toàn cầu hóa và những mặt trái = | Globalization and its discontents | Joshep E. Stiglitz ; Nguyễn Ngọc Toàn : (Dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
876 | 875 | 159896 | 337 | Th502 | WB.002299 | Quan hệ kinh tế Việt Nam - Liên minh châu Âu: | Thực trạng và triển vọng | Nguyễn Quang Thuấn | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2009 |
877 | 876 | 62846 | 337.1 | S333 | WB.000197 | Regional integration and development | Maurice Schiff and L.Allan Winters | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
878 | 877 | 103545 | 337.1 | H693 | WB.000976 | Global integration and technology transer | Bernard Hoekman, Beata Smarzynska Javorcik | Washington | The World Bank | 2006 | |
879 | 878 | 68948 | 337.15 | K94 | WB.000496 | Đông Á hội nhập : | Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung | Kathie Krumm, Homi Kharas; Nguyển Minh Vũ ...[et al] | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2003 |
880 | 879 | 68948 | 337.15 | K94 | WB.000499 | Đông Á hội nhập : | Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung | Kathie Krumm, Homi Kharas; Nguyển Minh Vũ ...[et al] | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2003 |
881 | 880 | 68948 | 337.15 | K94 | WB.000500 | Đông Á hội nhập : | Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung | Kathie Krumm, Homi Kharas; Nguyển Minh Vũ ...[et al] | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2003 |
882 | 881 | 68948 | 337.15 | K94 | WB.000502 | Đông Á hội nhập : | Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung | Kathie Krumm, Homi Kharas; Nguyển Minh Vũ ...[et al] | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2003 |
883 | 882 | 68948 | 337.15 | K94 | WB.000503 | Đông Á hội nhập : | Lộ trình chính sách thương mại hướng đến mục tiêu tăng trưởng chung | Kathie Krumm, Homi Kharas; Nguyển Minh Vũ ...[et al] | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2003 |
884 | 883 | 103584 | 337.1579 | Th312 | WB.001281 | Thúc đẩy doanh nghiệp Việt Nam đầu tư trực tiếp ra nước ngoài | Đinh Trọng Thịnh | Hà Nội | Tài chính | 2006 | |
885 | 884 | 101259 | 337.1597 | O.107 | WB.001275 | Kinh tế đối ngoại những nguyên lý và vận dụng tại Việt Nam | Hà Thị Ngọc Oanh | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
886 | 885 | 63714 | 337.5 | W927 | WB.000481 | Global change and East Asian policy initiatives | The World Bank | Washington | The World Bank | 2004 | |
887 | 886 | 125357 | 337.51 | D174 | WB.000857 | Dancing with giants : | China, India, and the global economy | Edited by L. Alan Winters, Shahid Yusuf. | Washington, D.C. | World Bank, Institute of Policy Studies | 2007 |
888 | 887 | 125513 | 337.51 | V500 | WB.001518 | Vũ điệu với người khổng lồ: Trung Quốc, Ấn Độ, và nền kinh tế toàn cầu = | Dancing with giants: China, India, and the global economy | Biên tập L. Alan Winters và Shahid Yusuf | Hà Nội | The World Bank | 2007 |
889 | 888 | 62230 | 337.597 | W927v | WB.000028 | Việt Nam quan hệ đối tác phục vụ phát triển: Báo cáo không chính thức tại Hội nghị Tư vần các nhà tài trợ cho Việt Nam, Hà Nội ngày 2 - 3 tháng 12, 2003 | Hà Nội | Hà Nội | 2003 | ||
890 | 889 | 62235 | 337.597 | W927v | WB.000029 | Viet Nam partnership for development: An inforrmal report for the Consultative group meeting for Viet Nam, Hanoi, December 2 - 3 , 2003 | Hanoi | Hanoi | 2003 | ||
891 | 890 | 103565 | 337.597 | Tr312 | WB.000913 | Kinh tế đối ngoại Việt Nam | Nguyễn Văn Trình | Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 | |
892 | 891 | 62827 | 337.597052 | W927 | WB.000397 | Vietnam - Japan joint initiative to improve business environment with a view to strengthen Vietnam's competitiveveness | Washington DC | World Bank | 2003 | ||
893 | 892 | 102843 | 337.597073 | T101 | WB.000724 | Tác động của hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ đến đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư trục tiếp của Hoa Kỳ tại Việt Nam = | The impact of the U.S. - Vietnam bilateral agreement on overral and U.S. foreign direct investment in Vietnam | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 | |
894 | 893 | 102843 | 337.597073 | T101 | WB.000727 | Tác động của hiệp định thương mại song phương Việt Nam - Hoa Kỳ đến đầu tư trực tiếp nước ngoài và đầu tư trục tiếp của Hoa Kỳ tại Việt Nam = | The impact of the U.S. - Vietnam bilateral agreement on overral and U.S. foreign direct investment in Vietnam | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 | |
895 | 894 | 103586 | 337.730597 | Ch500 | WB.001283 | Doanh nghiệp Việt Nam với thị trường Hoa Kỳ | Trần Văn Chu | Hà Nội | Thế giới | 2006 | |
896 | 895 | 138740 | 337.8051 | W927 | WB.001633 | China's and India's challenge to Latin America : | Opportinity or threat? | The World Bank. Edited by Daniel Lederman, Marcelo Olarreaga, and Guillermo E. Perry | Washington, DC | World Bank | 2009 |
897 | 896 | 103538 | 338 | W927 | WB.000969 | Global monitoring report 2006 : | Millennium development goals strengthening mutual accountability, aid, trade, and governance | The World Bank | Washington | The World Bank | 2006 |
898 | 897 | 157098 | 338 | B496 | WB.002107 | Nông dân, nhà nước và thị trường Việt Nam : | Mười năm hợp tác nông nghiệp trong lưu vực sông Hồng | Pascal Bergeret | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 |
899 | 898 | 157098 | 338 | B496 | WB.002453 | Nông dân, nhà nước và thị trường Việt Nam : | Mười năm hợp tác nông nghiệp trong lưu vực sông Hồng | Pascal Bergeret | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 |
900 | 899 | 62955 | 338.0095 | S523 | WB.000464 | Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông Á | Joseph E. Stiglitz, Shahid Yusuf editors | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2002 | |
901 | 900 | 62955 | 338.0095 | S523 | WB.000465 | Suy ngẫm lại sự thần kỳ Đông Á | Joseph E. Stiglitz, Shahid Yusuf editors | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2002 | |
902 | 901 | 117224 | 338.025597 | Tr513/T.2 | WB.001450 | Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006 = | Directory of industrial manufacturing enterprises 2006 | Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật Doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội | Hà Nội | Nhà xuất bản Bưu Điện | 2006 |
903 | 902 | 117234 | 338.025597 | Tr513/T.3 | WB.001451 | Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006 = | Directory of industrial manufacturing enterprises 2006 | Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội | Hà Nội | Bưu điện | 2006 |
904 | 903 | 117240 | 338.025597 | Tr513/T.3 | WB.001452 | Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006 = | Directory of construction enterprises 2006 | Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội | Hà Nội | Bưu điện | 2006 |
905 | 904 | 117246 | 338.025597 | Tr513/XD/T2 | WB.001453 | Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006 = | Directory of construction enterprises 2006 | Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội | Hà Nội | Bưu điện | 2006 |
906 | 905 | 117250 | 338.025597 | Tr513/XD/T1 | WB.001454 | Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006 = | Directory of construction enterprises | Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội | Hà Nội | Bưu điện | 2006 |
907 | 906 | 117273 | 338.025597 | Tr513/T.4 | WB.001460 | Danh bạ doanh nghiệp xây dựng 2006 = | Directory of construction enterprises 2006 | Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội | Hà Nội | Bưu điện | 2006 |
908 | 907 | 117278 | 338.025597 | Tr513 | WB.001461 | Danh bạ doanh nghiệp sản xuất nông, lâm nghiệp và thủy sản 2006 = | Directory of agriculture and silviculture manufacture enterprises 2006 | Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội | Hà Nội | Bưu điện | 2006 |
909 | 908 | 117280 | 338.025597 | Tr513/T.4 | WB.001463 | Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006 = | Directory of industrial manufacturing enterprises 2006 | Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội | Hà Nội | Bưu điện | 2006 |
910 | 909 | 117282 | 338.025597 | Tr513/T.1 | WB.001464 | Danh bạ doanh nghiệp sản xuất công nghiệp 2006 = | Directory of industrial manufacturing enterprises 2006 | Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội | Hà Nội | Bưu điện | 2006 |
911 | 910 | 61705 | 338.064 | Y94 | WB.000067 | Can east Asia compete? : | Innovation for global markets | Shahid Yusuf and Simon J. Evenett | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 |
912 | 911 | 136372 | 338.064 | C550 | WB.001600 | Lực lượng sản xuất mới và kinh tế tri thức | Chủ biên Vũ Đình Cự và Trần Xuân Sầm | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2006 | |
913 | 912 | 136372 | 338.064 | C550 | WB.001601 | Lực lượng sản xuất mới và kinh tế tri thức | Chủ biên Vũ Đình Cự và Trần Xuân Sầm | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2006 | |
914 | 913 | 178491 | 338.064 | V308 | WB.002777 | Phân tích năng lực tài chính và chỉ số tiến bộ công nghệ : | 100 doanh nghiệp lớn và ngân hàng Việt Nam | Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV) | Hà Nội | Thông tin và Truyền thông | 2011 |
915 | 914 | 159127 | 338.0640951 | P965 | WB.002118 | Promoting enterprise-led innovation in China | Chunlin Zhang ... [et al.]. | Washington, DC | World Bank | c2009 | |
916 | 915 | 117324 | 338.092 | Ng121 | WB.001408 | Con đường doanh nhân : | Vươn lên từ khó khăn : Dự án nâng cao hiêu quả Thị trường cho người nghèo do Ngân hàng phát triển châu á tài trợ | Ngân hàng Phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2006 |
917 | 916 | 62894 | 338095 | A832 | WB.000297 | Asian corporate recovery : | Findings from firm-level surveys in five countries | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 | |
918 | 917 | 62234 | 338.0951 | W927d | WB.000031 | Doanh nghiệp tư nhân Trung Quốc đang nổi lên: Triển vng trong thế kỷ mới | Tập đoàn tài chính quốc tế | Hà Nội | Hà Nội | 2000 | |
919 | 918 | 61727 | 338.0951 | J45 | WB.000050 | Enterprise reform in China : | Ownership, transition, and performance | Gary H. Jefferson and Inderjit Singh | Washington, D. C. | The World Bank | 1999 |
920 | 919 | 165877 | 338.0959 | K87 | WB.002510 | Tư duy ASEAN! : | Thay đổi tư duy marketing hướng tới cộng đồng ASEAN 2015 = Think ASEAN! : Rethinking marketing toward ASEAN community 2015 | Philip Kotler, Hermawan Kartajaya, Hooi Den Huan ; Lâm Đặng Cam Thảo dịch | Hà Nội | Thanh niên | 2010 |
921 | 920 | 92196 | 338.09597 | V308 | WB.000683 | Vietnam business forum | Vietnam Mid-term consultative group meeting Ho Chi Minh city, June 1, 2005 | Ha Noi | 2005 | ||
922 | 921 | 91392 | 338.09597 | D305 | WB.000686 | Diễn đàn doanh nghiệp Việt Nam : | Hội nghị giữa nhóm tư vấn các nhà tài trợ Tp. Hồ Chí Minh, ngày 1 tháng 6 năm 2005 | Hà Nội | Ngân Hàng Thế Giới | 2005 | |
923 | 922 | 103559 | 338.09597 | B450 | WB.000937 | Hệ thống doanh nghiệp Việt Nam 2005 | Bộ Kế hoạch Đầu tư | Hà Nội | NCEIF | 2005 | |
924 | 923 | 160393 | 338.09597 | S464 | WB.002322 | Chính sách tài chính với phát triển xuất khẩu của doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Việt Nam | Tác giả Đinh Văn Sơn | Hà Nội | Tài chính | 2009 | |
925 | 924 | 178371 | 338.09597 | H116 | WB.002750 | Vietnam business annual report 2011 | Business linkage | Vietnam chamber of Commerce and Industry ; Chủ biên Phạm Thị Thu Hằng | Hà Nội | Thông tin và Truyền thông | 2012 |
926 | 925 | 175058 | 338.09597 | V308 | WB.002775 | Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam 2010 = | Annual report credit rating ò Vietnam index 2010 (CRV index 2010) | Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV) | Hà Nội | Thông tin và Truyền thông | 2010 |
927 | 926 | 175063 | 338.09597 | V308 | WB.002776 | Báo cáo thường niên chỉ số tín nhiệm Việt Nam năm 2011 = | Annual report credit rating ò Vietnam index 2011 (CRV index 2011) | Công ty Cổ phần Xếp hạng tín nhiệm Doanh nghiệp Việt Nam (CRV) | Hà Nội | Thông tin và Truyền thông | 2011 |
928 | 927 | 175057 | 338.09597 | H116 | WB.002779 | Báo cáo thường niên doanh nghiệp Việt Nam 2011 : | Liên kết kinh doanh | Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam ; Chủ biên Phạm Thị Thu Hằng | Hà Nội | Thông tin và Truyền thông | 2012 |
929 | 928 | 174966 | 338.09597 | H116 | WB.002815 | Báo cáo thường niên doanh nghiệp Việt Nam 2010 = | Một số xu hướng tái cấu trúc doanh nghiệp Việt Nam = Vietnam business annual report 2010 : Trends of corporate restructuring | Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) ; Phạm Thị Thu Hằng chủ biên | Hà Nội | Thông tin và Truyền thông | 2010 |
930 | 929 | 174965 | 338.09597 | H116 | WB.002819 | Vietnam business Annual report 2010 : | Trends of corporate restructuring | Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI) ; Phạm Thị Thu Hằng chief editor | Ha Noi | Information and Communications Pub. | 2010 |
931 | 930 | 174926 | 338.09597 | K312 | WB.002855 | Kinh tế Việt Nam năm 2012 : | Sách tham khảo,Khởi động mạnh mẽ quá trình tái cơ cấu nền kinh tế | Ủy ban Kinh tế của quốc hội ... [et al.] | Hà Nội | Tri thức | 2012 |
932 | 931 | 62926 | 338.1 | B450 | WB.000395 | Sự phát triển của một số tiểu ngành trong nông nghiệp Việt Nam | Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư | Hà Nội | Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư | 2003 | |
933 | 932 | 117131 | 338.1 | L112 | WB.001393 | Le marché européen des produits horticoles : | Opportunités pour les exportateurs d'Afrique subsaharienne | Patrick Labaste éditeur | Washington, DC. | Banque Mondiale | 2006 |
934 | 933 | 117334 | 338.1 | O.68 | WB.001412 | OECD - FAO agricultural outlook 2006 - 2015 | Organisation for economic co-operation and development | Paris | OECD Publishing | 2006 | |
935 | 934 | 136424 | 338.1 | B219 | WB.001538 | Rapport sur le développement dans le monde 2008 : | L'agriculture au service du développement | Banque mondiale | Washington, D.C. | Banque mondiale | 2008 |
936 | 935 | 136425 | 338.1 | B145 | WB.001582 | Le secteur du coton en Afrique de l'Ouest et du Centre : | Stratégies pour accroitre la competitive du " C4" (Benin, Burkina Faso, Mali et Tchad) | Ilhem Baghdadli, Hela Cheikhrouhou, Gael Raballand ; Banque mondiale | Washington, D.C. | Banque mondiale | 2007 |
937 | 936 | 159906 | 338.1 | W927/2008 | WB.001942 | World development report 2008 : | Agriculture for development | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
938 | 937 | 159910 | 338.1 | W927/2008 | WB.001943 | Báo cáo phát triển thế giới 2008 : | Tăng cường nông nghiệp cho phát triển = World development report 2008 : Agriculture for development | The World Bank | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2007 |
939 | 938 | 159910 | 338.1 | W927/2008 | WB.001944 | Báo cáo phát triển thế giới 2008 : | Tăng cường nông nghiệp cho phát triển = World development report 2008 : Agriculture for development | The World Bank | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2007 |
940 | 939 | 165829 | 338.1 | H561 | WB.002498 | Hợp tác phát triển nông nghiệp ở Châu Phi : | Đặc điểm và xu hướng | Chủ biên Trần Thị Lan Hương | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 |
941 | 940 | 157505 | 338.102 | T455/T.2 | WB.002084 | Kết quả điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 = | Results of the 2006 rural agricultural and fishery census | Tổng cục thống kê Việt Nam | Hà Nội | Thống Kê | 2007 |
942 | 941 | 157520 | 338.102 | T455/T.3 | WB.002085 | Kết quả điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 = | Results of the 2006 rural agricultural and fishery census | Tổng cục thống kê Việt Nam | Hà Nội | Thống Kê | 2007 |
943 | 942 | 157518 | 338.102 | T455/T.1 | WB.002086 | Kết quả điều tra nông thôn, nông nghiệp và thuỷ sản năm 2006 = | Results of the 2006 rural agricultural and fishery census | Tổng cục thống kê Việt Nam | Hà Nội | Thống Kê | 2007 |
944 | 943 | 76205 | 338.13 | W927 | WB.000649 | Global monitoring report : | Millennium development goals from consensus to momentum | The World Bank | Washington | The Work Bank | 2005 |
945 | 944 | 103968 | 338.13 | Ng121/P.4 | WB.001298 | Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam : | Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa | Ngân Hàng Thế Giới | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
946 | 945 | 103968 | 338.13 | Ng121/P.4 | WB.001299 | Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam : | Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa | Ngân Hàng Thế Giới | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
947 | 946 | 103967 | 338.13 | Ng121/P.3 | WB.001300 | Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam : | Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa | Ngân Hàng Thế Giới | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
948 | 947 | 103967 | 338.13 | Ng121/P.3 | WB.001301 | Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam : | Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa | Ngân Hàng Thế Giới | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
949 | 948 | 103965 | 338.13 | Ng121/P.1 | WB.001305 | Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam:m Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa | Ngân Hàng Thế Giới | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
950 | 949 | 103965 | 338.13 | Ng121/P.1 | WB.001306 | Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam:m Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa | Ngân Hàng Thế Giới | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
951 | 950 | 103966 | 338.13 | Ng121/P.2 | WB.001307 | Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam : | Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa | Ngân Hàng Thế Giới | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
952 | 951 | 103966 | 338.13 | Ng121/P.2 | WB.001308 | Thúc đẩy công cuộc phát triển nông thôn ở Việt Nam : | Tăng trưởng, công bằng và đa dạng hóa | Ngân Hàng Thế Giới | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
953 | 952 | 165918 | 338.13 | Th107 | WB.002512 | Nông nghiệp Việt Nam sau khi gia nhập WTO : | Thời cơ và thách thức | Nguyễn Vĩnh Thanh, Lê Sỹ Thọ | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2010 |
954 | 953 | 171931 | 338.16 | W927 | WB.002596 | The agriculture competitiveness project = | Dự án cạnh tranh ngành nông nghiệp | The World Bank in VietNam (WB) | Ha Noi | The World Bank in VietNam (WB) | 2008 |
955 | 954 | 171839 | 338.17 | W927 | WB.002627 | The VN agricultural diversification project 2 = | Dự án đa dạng hoá nông nghiệp II | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2005 |
956 | 955 | 173260 | 338.17 | F686 | WB.002677 | Selected indicators of food and agricultural development : | In the Asia-Pacific region 2000-2010 | Food and Agriculture Organization of the United Nations | Bangkok | Food and Agriculture Organization of the United Nations | 2011 |
957 | 956 | 159156 | 338.185 | D614 | WB.002120 | Distortions to agricultural incentives in Asia | Kym Anderson, Will Martin, editors | Washington, D.C. | World Bank | c2009 | |
958 | 957 | 174945 | 338.185193 | M312 | WB.002839 | Nông nghiệp Hàn Quốc trên đường phát triển | Chủ biên Trần Quang Minh | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2010 | |
959 | 958 | 161193 | 338.18597 | B851 | WB.002144 | Bridging the state and the market : | The value of local service organizations | Institution-building with local associations to improve organization and management of collective services | [Ha Noi] | [Ha Noi] | [2005] |
960 | 959 | 171759 | 338.18597 | W927 | WB.002603 | The agricultural diversification project = | Dự án đa dạng hóa nông nghiệp | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 | |
961 | 960 | 171836 | 338.19 | W927 | WB.002624 | The Vietnam livestock competitiveness and food safety project = | Dự án cạnh tranh ngành chăn nuôi và an toàn thực phẩm | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2006 |
962 | 961 | 61822 | 338.4 | F373 | WB.000021 | Closing the gap in education and technology | David de Ferranti | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
963 | 962 | 61650 | 338.4 | P924 | WB.000055 | Health financing for poor people : | Resource mobilization and risk sharing | Alexander S. Preker and Guy Carrin | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 |
964 | 963 | 62838 | 338.4 | H434 | WB.000185 | Health economics in development | Washington DC | The World Bank | 2004 | ||
965 | 964 | 160063 | 338.4 | I.82 | WB.002012 | Information and public choice: | From media markets to policy making | Roumeen Islam (editor) | Washington, D.C. | The World Bank | 2008 |
966 | 965 | 125355 | 338.4096894 | S491 | WB.000866 | Services trade and development : | The experience of Zambia | Edited by Aaditya Mattoo and Lucy Payton | Washington, D.C. | World Bank | 2007 |
967 | 966 | 190646 | 338.43 | W927 | WB.002931 | Đánh giá khung tài trợ cho cơ sở hạ tầng địa phương ở Việt Nam : | Báo cáo cuối cùng | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2014 |
968 | 967 | 62785 | 338.433621 | J12 | WB.000214 | Principles of health economics for developing countries | William Jack | Washington DC | World Bank | 1999 | |
969 | 968 | 157292 | 338.433621 | H434 | WB.002108 | Health financing in Indonesia : | A Reform road map | Claudia Rokx...[et al.] | Washington, D.C. | The World Bank | 2009 |
970 | 969 | 152644 | 338.43378 | S171 | WB.002239 | Những thách thức trong việc xây dựng trường Đại học đẳng cấp thế giới | Jamil Salmi | Washington, DC | Ngân hàng thế giới | 2009 | |
971 | 970 | 152644 | 338.43378 | S171 | WB.002240 | Những thách thức trong việc xây dựng trường Đại học đẳng cấp thế giới | Jamil Salmi | Washington, DC | Ngân hàng thế giới | 2009 | |
972 | 971 | 173252 | 338.45 | I.61 | WB.002668 | Báo cáo so sánh hiệu quả sử dụng năng lượng của ngành chế biến thủy sản tại Việt nam | International Finance Corporation | Hà Nội | International Finance Corporation | 2000s | |
973 | 972 | 157291 | 338.47004 | G822 | WB.002123 | New industries from new places : | The emergence of the software and hardware industries in China and India | Neil Gregory, Stanley Nollen, Stoyan Tenev | Washington, D.C. | Stanford, California | 2009 |
974 | 973 | 125376 | 338.470040951 | Q1 | WB.000863 | China’s information revolution : | Managing the economic and social transformation | Christine Zhen-Wei Qiang | Washington, D.C. | World Bank | 2007 |
975 | 974 | 103875 | 338.4761 | P958f | WB.000984 | Priorités en matière de santé | Dean T. Jamison ... [et al.] | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2006 | |
976 | 975 | 103876 | 338.4761 | P958e | WB.000985 | Priorities in health | Dean T. Jamison ... [et al.] | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
977 | 976 | 61647 | 338.5 | B862 | WB.000065 | Government at risk contingent liabilities and fiscal risk | Hana Polackova Brixi and Allen Schick | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 | |
978 | 977 | 62878 | 338.5 | G779 | WB.000300 | Assessment of corporate sector value and vulnerability : | Links to exchange rate and financial crises | Dale F. Gray | Washington DC | The World Bank | 1999 |
979 | 978 | 103783 | 338.5 | Th116 | WB.001271 | Giáo trình kinh tế vi mô | Nguyễn Đại Thắng | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2005 | |
980 | 979 | 160388 | 338.5 | K51 | WB.002378 | Hoảng loạn, hỗn loạn và cuồng loạn : | Gần 400 năm lịch sử các cuộc khủng hoảng tài chính = Manias, panics and crashes | Charles P. Kindleberger, Robert Z. Aliber ; Thu Loan, Quốc Anh dịch | Hà Nội | Tri Thức | 2009 |
981 | 980 | 165852 | 338.5 | N104 | WB.002525 | Khủng hoảng tài chính toàn cầu và ứng phó chính sách của Việt Nam : | Một năm nhìn lại | Chủ biên Đõ Hoài Nam | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2010 |
982 | 981 | 165887 | 338.54 | S854 | WB.002520 | Rơi tụ do : | Nước Mỹ, các thị trường tự do và suy sụp của nền kinh tế thế giới = Freefall | Joseph E. Stiglits ; Người dịch Nguyễn Phúc Hoàng | Hà Nội | Thời đại | 2010 |
983 | 982 | 103780 | 338.597 | L305 | WB.000964 | European union development cooperation activities in Vietnam = | Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam | Hà Nội | Delegation of the European commission to Vietnam | 2005 | |
984 | 983 | 103780 | 338.597 | L305 | WB.000965 | European union development cooperation activities in Vietnam = | Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam | Hà Nội | Delegation of the European commission to Vietnam | 2005 | |
985 | 984 | 103780 | 338.597 | L305 | WB.000966 | European union development cooperation activities in Vietnam = | Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam | Hà Nội | Delegation of the European commission to Vietnam | 2005 | |
986 | 985 | 103780 | 338.597 | L305 | WB.001316 | European union development cooperation activities in Vietnam = | Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam | Hà Nội | Delegation of the European commission to Vietnam | 2005 | |
987 | 986 | 103780 | 338.597 | L305 | WB.001317 | European union development cooperation activities in Vietnam = | Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam | Hà Nội | Delegation of the European commission to Vietnam | 2005 | |
988 | 987 | 103780 | 338.597 | L305 | WB.001318 | European union development cooperation activities in Vietnam = | Liên minh Châu Âu - các hoạt động hợp tác phát triển tại Việt Nam | Hà Nội | Delegation of the European commission to Vietnam | 2005 | |
989 | 988 | 178411 | 338.6042 | V666 | WB.002753 | Vietnam labour market and informal economy in a time of crisis and recovery 2007-2009 : | Main findings of the Labour Force Surveys (LFS) | Nguyễn Hữu Chí ... [et al.] | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2010 |
990 | 989 | 178412 | 338.6042 | V666 | WB.002754 | Thị trường lao động và kinh tế phi chính thức ở Việt Nam trong thời gian khủng hoảng và phục hồi 2007-2009 : | Một số nét chủ yếu từ cuộc Điều tra Lao động và việc làm (ĐT LĐ&VL) = Vietnam labour market and informal economy in a time of crisis and recovery 2007-2009 : Main findings of the Labour Force Surveys (LFS) | Nguyễn Hữu Chí ... [et al.] | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2010 |
991 | 990 | 62757 | 338.6048 | B932 | WB.000259 | Building competitive firms: Incentives and capabilities | Ijaz Nabi, Manjula Luthria editors | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
992 | 991 | 103623 | 338.6048 | S566 | WB.001154 | Năng lực canh tranh của doanh nghiệp trong điều kiện toàn cầu hóa : | Sách tham khảo | Trần Sửu | Hà Nội | Lao động | 2006 |
993 | 992 | 157102 | 338.6098 | I.62 | WB.002072 | Investor protection and corporate governance: | Firm - level Evidence across Latin America | Alberto Chong, Florencio López-de-Silances (editor) ; Andrei Shleifer (foreword) | Washington, D.C. | The Word Bank | 2007 |
994 | 993 | 174941 | 338.61 | C561 | WB.002829 | Kinh tế tư nhân và vai trò động lực tăng trưởng : | Sách chuyên khảo | Chủ biên Vũ Hùng Cường | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2011 |
995 | 994 | 157559 | 338.6422 | I.43 | WB.002285 | The informal sector in Vietnam : | A focus on Hanoi and Ho Chi Minh City | Cling Jean-Pierre ... [et al.] | Hà Nội | Thế Giới Editions | 2010 |
996 | 995 | 178410 | 338.6422 | D997 | WB.002755 | Dynamics of the informal sector in Hanoi and Ho Chi Minh City 2007-2009 : | Main findings of the Household business and Informal sector survey (HB&IS) | Nguyễn Hữu Chí ... [et al.] | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2010 |
997 | 996 | 178409 | 338.6422 | D997 | WB.002756 | Sự năng động của khu vực phi chính thức ở Hà Nội và thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2007 - 2009 | Một số phát hiện chính từ điều tra hộ sản xuất kinh doanh và khu vực phi chính thức (HB&IS) = Dynamics of the informal sector in Hanoi and Ho Chi Minh City 2007-2009 : Main findings of the Household business and Informal sector survey (HB&IS) | Nguyễn Hữu Chí ... [et al.] | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2010 |
998 | 997 | 62749 | 338.7 | S333 | WB.000008 | Firm size and the business environment: Worldwide survey results | Mirjam Schiffer and Beatrice Weder | Washignton DC | The World Bank | 2001 | |
999 | 998 | 61723 | 338.7 | C583 | WB.000024 | East Asian corporations : | Heros or villains? | Stijn Claessens, Simeon Djankov and Larry H. P. Lang | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
1000 | 999 | 62698 | 338.7 | T292 | WB.000068 | Corporate governance and enterprise reform in China: Buiding the institutions of modern markets | Stoyan Tenev and Chunlin Zhang | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
1001 | 1000 | 62922 | 338.7 | D623 | WB.000268 | The determinants of enterprise restructuring in transition | An assessment of the evidence | Simeon Djankov, Peter Murrell | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
1002 | 1001 | 62888 | 338.7 | H174 | WB.000293 | A market-oriented strategy for small and medium scale enterprises | Kristin Hallberg | Washington, D. C. | International Finance Corporation | 2000 | |
1003 | 1002 | 62788 | 338.7 | I.61 | WB.000327 | Investing in people : | Sustaining communities through improved business practice | International Finance Corporation | Washington DC | International Finance Corporation | 2000 |
1004 | 1003 | 62818 | 338.7 | T455 | WB.000346 | Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2001 - 2002 - 2003 | Tổng Cục Thống Kê | Hà Nội | Tổng Cục Thống Kê | 2003 | |
1005 | 1004 | 76214 | 338.7 | W927 | WB.000660 | A better investment climate for everyone | The World Bank | Washington | The World Bank | 2004 | |
1006 | 1005 | 125399 | 338.7 | T455 | WB.000871 | Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra 2004, 2005, 2006 = | The situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2004, 2005, 2006. | Tổng cục Thống kê | Hà Nội | Thống Kê | 2007 |
1007 | 1006 | 125398 | 338.7 | T455 | WB.000872 | Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2003, 2004, 2005 = | Situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2003, 2004, 2005 | Tổng cục Thống kê | Hà Nội | Thống Kê | 2005 |
1008 | 1007 | 69341 | 338.7 | W927 | WB.000955 | A better investment climate for everyone | The World Bank | Washington | A Copublication of The World Bank and Oxford University Press | 2004 | |
1009 | 1008 | 69270 | 338.7 | F699 | WB.000959 | Ford foundation: | Annual report 2003 | New York | 2003 | ||
1010 | 1009 | 97036 | 338.7 | L716 | WB.001132 | Extractive industries and sustainable development : | An evaluation of World bank group experience | Andrés Liebenthal, Roland Michelitsch, Ethel Tarzona | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1011 | 1010 | 62768 | 338.7 | B328 | WB.001485 | Investment climate around the world: Voices of the firms from the world business environment survey | Geeta Batra, Daniel Kaufmann, Andrew H. W. Stone | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1012 | 1011 | 152620 | 338.7 | G883 | WB.002245 | Growing industrial clusters in Asia: | Serendipity and science | edited by Shahid Yusuf, Kaoru Nabeshima, and Shoichi Yamashi | Washington, D.C. | The World Bank | 2008 |
1013 | 1012 | 160394 | 338.7 | B302 | WB.002321 | Công ty : | Vốn, quản lý & tranh chấp theo luật doanh nghiệp 2005 | Tác giả: Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Đình Cung | Hà Nội | Tri thức | 2009 |
1014 | 1013 | 175062 | 338.7 | V308 | WB.002778 | Xếp hạng tín nhiệm 596 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam : | 596 doanh nghiệp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam | Công ty Cổ phần Xếp hạn tín nhiệm Doanh nghiệm Việt Nam (CRV) | Hà Nội | Thông tin và Truyền thông | 2011 |
1015 | 1014 | 152716 | 338.709597 | B302 | WB.002173 | Doanh nhân và vấn đề quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Ngọc Bích | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 | |
1016 | 1015 | 152716 | 338.709597 | B302 | WB.002174 | Doanh nhân và vấn đề quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Ngọc Bích | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 | |
1017 | 1016 | 62915 | 338.73 | T737 | WB.000261 | Toward country-led development : | A multi-partner evaluation of the comprehensive development framework | Washigton, D. C. | The World Bank | 2003 | |
1018 | 1017 | 62912 | 338.73 | E68 | WB.000269 | The drive to partnership aid coordination and the World Bank | John Eriksson | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 | |
1019 | 1018 | 62927 | 338.73 | B450 | WB.000398 | Các đối tác hợp tác phát triển của Việt Nam | Bộ kế hoạch và Đầu tư | Hà Nội | Bộ Kế Hoạch và Đầu Tư | 2001 | |
1020 | 1019 | 166387 | 338.74 | C822 | WB.002541 | Báo cáo thẻ điểm quản trị công ty 2009 = | Corporate governmence scorecard 2009 | Chương trình tư vấn của ÌC tại Đông Á và Thái Bình Dương | [Hà Nội] | Tổ chức Tài chính Quốc tế (IMF) | 2011 |
1021 | 1020 | 166464 | 338.74 | C101 | WB.002543 | Các nguyên tắc quản trị công ty của OECD = | OECD principles of coporate governance | Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) | Hà Nội | Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD) | 2010 |
1022 | 1021 | 166463 | 338.749 | H561 | WB.002542 | Hướng dẫn của OECD về quản trị công ty trong doanh nghiệp nhà nước = | OECD guidelines on coporate governance of state-owned enterprises | [Hà Nội] | OECD | 2010 | |
1023 | 1022 | 165916 | 338.761 | K59 | WB.002511 | Mark Zuckerberg : | Hiệu ứng facebook và cuộc cách mạng toàn cầu của mạng xã hội = The facebook effect : The inside story of the company that is connecting the world | David Kirkpatrick ; Tùng Linh, Nguyễn Linh Giang, Hoàng Ngọc Bích dịch | Hà Nội | Thế giới | 2011 |
1024 | 1023 | 173237 | 338.8 | U523 | WB.002683 | Sổ tay hướng dẩn về Quy trình thực hiện dự án đầu tư trên địa bàn tỉnh Thừa THiên Huế : | Theo văn bản số 5809/UBND-XT ngày 31 tháng 12 năm 2010 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế | Uỷ ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế | Thừa Thiên Huế | Lao động | 2010 |
1025 | 1024 | 173248 | 338.8 | U523 | WB.002691 | Handbook process and procedures for investment profects in areas outside industrial and economic zones in Binh Dinh province : | In accordance with decision No. 12/2011/QĐ-UBND by the People's Committee of Binh Dinh province dated june 2, 2011 | The People's Committee of Binh Dinh province | Binh Dinh | Lao động | 2011 |
1026 | 1025 | 173245 | 338.8 | U523 | WB.002696 | Sổ tay hướng dẫn về trình tự, thủ tục đầu tư xây dựng của doanh nghiệp ngoài khu công nghiệp tại tỉnh Bắc Ninh : | Theo quyết định số 165/2009/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2009 của UBND tỉnh Bắc Ninh | UBND tỉnh Bắc Ninh | Bắc Ninh | Lao động | 2010 |
1027 | 1026 | 173246 | 338.8 | U523 | WB.002697 | Handbook process and procedures for investment and construction by businesses in areas outside industrial parks in Bac Ninh province : | In line with decision No.165/2009/QĐ-UBND, dated november 27, 2009 | The People's Committee Bac Ninh province | Bac Ninh | Lao động | 2010 |
1028 | 1027 | 63715 | 338.8895 | W927 | WB.000482 | Global production networking and technologycal change in East Asia | Shanhid Yusuf, M. Anjum Altaf, Kaoru Nabeshima | Washington | The Word bank | 2004 | |
1029 | 1028 | 62750 | 338.9 | H893 | WB.000007 | Economic reform and environmental performance in transition economies | Gordon Hughes, Magda Hughes | Washington DC | The World Bank | 1999 | |
1030 | 1029 | 61711 | 338.9 | W927t | WB.000042 | Trade blocs | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 | |
1031 | 1030 | 61709 | 338.9 | I.64 | WB.000060 | Democracy, market economics, and development : | An Asian perspective | Farrukh Iqbal and Jong-Il You | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
1032 | 1031 | 61704 | 338.9 | M511 | WB.000062 | Frontiers of development economics : | The future in perspective | Gerald M. Meier and Joseph E. Stiglitz | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
1033 | 1032 | 62703 | 338.9 | W927 | WB.000179 | Miniatlas of global development | WB | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1034 | 1033 | 62871 | 338.9 | I.61 | WB.000198 | Integrating quantitative and qualitative research in development projects | Washington DC | The World Bank | 2000 | ||
1035 | 1034 | 62850 | 338.9 | Q1 | WB.000229 | The quality of growth | Vinod Thomas ... [et al.] | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
1036 | 1035 | 62864 | 338.9 | S839 | WB.000242 | A strategy for development | Nicholas Stern | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
1037 | 1036 | 62765 | 338.9 | W927/Vol.2 | WB.000257 | World Bank economists' forum; vol.2 | Washington DC | The World Bank | 2002 | ||
1038 | 1037 | 62764 | 338.9 | W927/Vol.1 | WB.000258 | World Bank economists' forum; vol.1 | Washington DC | The World Bank | 2001 | ||
1039 | 1038 | 62880 | 338.9 | L811 | WB.000276 | Local dynamics in an era of globalization 21st century catalysts for development | Washington DC | The World Bank | 2000 | ||
1040 | 1039 | 62891 | 338.9 | W927 | WB.000286 | Global development finance : | Harnessing cyclical gains for development | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 |
1041 | 1040 | 62910 | 338.9 | W927 | WB.000287 | Global development finance : | Harnessing cyclical gains for development | World Bank | Washington, D. C. | World Bank | 2004 |
1042 | 1041 | 62903 | 338.9 | W927 | WB.000305 | Sustainable development in a dynamic world : | Transforming institutions, growth, and quality of life | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 |
1043 | 1042 | 76018 | 338.9 | G883 | WB.000613 | Growth and empowerment : | Making development happen | Nicholas Stern... [et al.] | Washington | The World Bank | 2005 |
1044 | 1043 | 76012 | 338.9 | M223 | WB.000621 | Remittances : | Development impact future prospect | Samuel Munzele Maimbo, Dilip Ratha | Washington | The World Bank | 2005 |
1045 | 1044 | 92171 | 338.9 | D489 | WB.000634 | Development challenges in the 1990s : | leading policymakers speak from experience | edited by Timothy Besley and Roberto Zagha | Washington | World Bank | 2005 |
1046 | 1045 | 92193 | 338.9 | W927 | WB.000699 | Economic growth in the 1990s: | Learning from a decade of reform | Washington | The World Bank | 2005 | |
1047 | 1046 | 190062 | 338.9 | W927 | WB.000722 | Where is the wealth of nations? : | Measuring capital for the 21st century | World Bank | Washington, D.C. | World Bank | 2006 |
1048 | 1047 | 102833 | 338.9 | A169/Vol.4 | WB.000736 | Accelerating Vietnam's rural development : | Grow, equity and diversification | World Bank | East Asia and Pacific Region | World Bank | 2006 |
1049 | 1048 | 102833 | 338.9 | A169/Vol.4 | WB.000739 | Accelerating Vietnam's rural development : | Grow, equity and diversification | World Bank | East Asia and Pacific Region | World Bank | 2006 |
1050 | 1049 | 102867 | 338.9 | A169/Vol.1 | WB.000742 | Accelerating Vietnam's rural development : | Grow, equity and diversification | World Bank | East Asia and Pacific Region | World Bank | 2006 |
1051 | 1050 | 102867 | 338.9 | A169/Vol.1 | WB.000743 | Accelerating Vietnam's rural development : | Grow, equity and diversification | World Bank | East Asia and Pacific Region | World Bank | 2006 |
1052 | 1051 | 102866 | 338.9 | A169/Vol.3 | WB.000749 | Accelerating Vietnam's rural development : | Growth, equity and diversification | World Bank | East Asia and Pacific Region | The World Bank | 2006 |
1053 | 1052 | 102866 | 338.9 | A169/Vol.3 | WB.000751 | Accelerating Vietnam's rural development : | Growth, equity and diversification | World Bank | East Asia and Pacific Region | The World Bank | 2006 |
1054 | 1053 | 102814 | 338.9 | A169/Vol.2 | WB.000752 | Accelerating Vietnam's rural development : | Growth, equity and diversification | World Bank | East Asia and Pacific Region | The World Bank | 2006 |
1055 | 1054 | 102814 | 338.9 | A169/Vol.2 | WB.000753 | Accelerating Vietnam's rural development : | Growth, equity and diversification | World Bank | East Asia and Pacific Region | The World Bank | 2006 |
1056 | 1055 | 103861 | 338.9 | H502 | WB.000754 | Kinh tế phát triển = | Development economics | Phan Thúc Huân | Thành phố Hồ Chí Minh | Thống kê | 2006 |
1057 | 1056 | 107644 | 338.9 | S719 | WB.000803 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế: | Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo | Tatyana P. Soubbotina | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1058 | 1057 | 107644 | 338.9 | S719 | WB.000804 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế: | Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo | Tatyana P. Soubbotina | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1059 | 1058 | 107644 | 338.9 | S719 | WB.000805 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế: | Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo | Tatyana P. Soubbotina | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1060 | 1059 | 107644 | 338.9 | S719 | WB.000806 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế: | Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo | Tatyana P. Soubbotina | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1061 | 1060 | 107644 | 338.9 | S719 | WB.000808 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế: | Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo | Tatyana P. Soubbotina | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1062 | 1061 | 107590 | 338.9 | L462 | WB.000824 | Giáo trình kế hoạch hóa phát triển kinh tế - xã hội | Ngô Thắng Lợi | Hà Nội | Thống Kê | 2006 | |
1063 | 1062 | 125396 | 338.9 | G562 | WB.000883 | Global monitoring report 2007: Millennium development goals : | Confronting the challenges of gender equality and fragile States | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
1064 | 1063 | 98286 | 338.9 | W927 | WB.001013 | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 33 million (US$50.0 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a targeted budget support for national education for all plan implementation program | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 | |
1065 | 1064 | 98287 | 338.9 | W927 | WB.001059 | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 136.7 million (US$200 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a second transmission and distribution project | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 | |
1066 | 1065 | 103785 | 338.9 | Ph513 | WB.001276 | Giáo trình kinh tế phát triển | Vũ Thị Ngọc Phùng | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
1067 | 1066 | 103560 | 338.9 | H450 | WB.001278 | Kinh tế phát triển : | Lý thuyết và thực tiễn = Development economic : Theory and practice | Đinh Phi Hỗ, Lê Ngọc Uyển, Lê Thị Thanh Tùng | Hà Nội | Thống kê | 2006 |
1068 | 1067 | 116928 | 338.9 | S719 | WB.001356 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế : | Nhập môn về phát triển bền vững : | Tatyana P. Soubbotina; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1069 | 1068 | 116928 | 338.9 | S719 | WB.001357 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế : | Nhập môn về phát triển bền vững : | Tatyana P. Soubbotina; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1070 | 1069 | 116928 | 338.9 | S719 | WB.001358 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế : | Nhập môn về phát triển bền vững : | Tatyana P. Soubbotina; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1071 | 1070 | 116928 | 338.9 | S719 | WB.001359 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế : | Nhập môn về phát triển bền vững : | Tatyana P. Soubbotina; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1072 | 1071 | 116928 | 338.9 | S719 | WB.001360 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế : | Nhập môn về phát triển bền vững : | Tatyana P. Soubbotina; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1073 | 1072 | 125432 | 338.9 | W927 | WB.001501 | World Bank Institute annual report 2006 : | Developing capacities in countries | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1074 | 1073 | 125432 | 338.9 | W927 | WB.001502 | World Bank Institute annual report 2006 : | Developing capacities in countries | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1075 | 1074 | 125432 | 338.9 | W927 | WB.001503 | World Bank Institute annual report 2006 : | Developing capacities in countries | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1076 | 1075 | 125432 | 338.9 | W927 | WB.001504 | World Bank Institute annual report 2006 : | Developing capacities in countries | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1077 | 1076 | 125432 | 338.9 | W927 | WB.001505 | World Bank Institute annual report 2006 : | Developing capacities in countries | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1078 | 1077 | 125432 | 338.9 | W927 | WB.001506 | World Bank Institute annual report 2006 : | Developing capacities in countries | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1079 | 1078 | 125498 | 338.9 | P976 | WB.001509 | 2006 annual report : | Helping to eliminate poverty and achieve sustainable development through public-private partnerships in infrastrucre | PPIAF (Public Private Infrastructure Advisory Facility) | Washington, D.C. | PPIAF | 2006 |
1080 | 1079 | 136380 | 338.9 | V666 | WB.001549 | Hoạch định chính sách công nghiệp ở Thái Lan, Malaysia và Nhật Bản : | Bài học kinh nghiệm cho các nhà hoạch định chính sách Việt Nam = Industrial policy formulation in Thailand, Malaysia and Japan : Lesson for Vietnamese policy makers | Edited by Kinichi Ohno | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 |
1081 | 1080 | 136378 | 338.9 | O.38 | WB.001551 | Business Environment and policies of Hanoi | Edited by Kenichi Ohno and Nguyễn Văn Thường | Hà Nội | Social Labour | 2006 | |
1082 | 1081 | 136381 | 338.9 | V666 | WB.001552 | Industrial policy formulation in Thailand, Malaysia and Japan : | Lessons for Vietnamese policy makers | Vietnam Development Forum ; Editor: Kinichi Ohno | Hà Nội | Social Labour | 2006 |
1083 | 1082 | 136379 | 338.9 | O.38 | WB.001553 | Môi trường và chính sách kinh doanh của Hà Nội | Chủ biên: Kenichi Ohno và Nguyễn Văn Thường | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
1084 | 1083 | 136435 | 338.9 | B219 | WB.001580 | Créer des opportunités : | IFC 2007 | Banque Mondiale. Société Financière Internationale | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2007 |
1085 | 1084 | 136383 | 338.9 | V666 | WB.001583 | Đánh giá dự báo tác động của luật doanh nghiệp thống nhất & luật đầu tư chung : | Tác động của việc thay thế hệ thống cấp phép bằng hệ thống đăng ký đối với các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài | Ban nghiên cứu của Thủ tướng Chính phủ (PMRC) | Hà Nội | [Hà Nội] | 2005 |
1086 | 1085 | 136312 | 338.9 | V666/Vol.2 | WB.001592 | Social issue under econimic transformation and integration in Vietnam | Edited by Giang Thanh Long | Hà Nội | Social Labour | 2007 | |
1087 | 1086 | 136375 | 338.9 | O.38/T.1 | WB.001594 | Xây dựng công nghiệp hỗ trợ tại Việt Nam | Kenichi Ohno | Hà Nội | Diễn đàn phát triển Việt Nam | 2007 | |
1088 | 1087 | 138738 | 338.9 | I.58 | WB.001632 | Innovation for development and the role of government : | A perspective from the East Asia and Pacific region | Innovation for Development Forum ; Edited by Qimiao Fan ... [et al.] | Washington, DC | World Bank | 2009 |
1089 | 1088 | 138743 | 338.9 | Y11 | WB.001634 | Development economics through the decades : | A critical look at 30 years of the world development report | Shahid Yusuf ; with Angus Deaton ... [et al.] | Washington DC | World Bank | 2009 |
1090 | 1089 | 136447 | 338.9 | W927 | WB.001865 | Privatization and emerging equity markets | The World Bank. Edited by Ira W. Lieberman and Christopher D. Kirkness | Washington, DC 20433 | The World Bank | 1998 | |
1091 | 1090 | 136447 | 338.9 | W927 | WB.001866 | Privatization and emerging equity markets | The World Bank. Edited by Ira W. Lieberman and Christopher D. Kirkness | Washington, DC 20433 | The World Bank | 1998 | |
1092 | 1091 | 142954 | 338.9 | A832 | WB.001880 | Chiến lược và chương trình quốc gia 2002-2004 : | Tại nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | Hà Nội | INTACO | 2001 |
1093 | 1092 | 152717 | 338.9 | W927/2008 | WB.001956 | World development report 2009 : | Reshaping economics geography : Overview | The World Bank | Washington, DC | The World Bank | 2008 |
1094 | 1093 | 152717 | 338.9 | W927/2008 | WB.001957 | World development report 2009 : | Reshaping economics geography : Overview | The World Bank | Washington, DC | The World Bank | 2008 |
1095 | 1094 | 161432 | 338.9 | W927 | WB.001998 | Global monitoring report 2009 : | A development emergency | The World Bank (WB) | Washington, DC | The World Babk | 2009 |
1096 | 1095 | 107644 | 338.9 | S719 | WB.002115 | Không chỉ là tăng trưởng kinh tế: | Nhập môn về phát triển bền vững : Sách tham khảo | Tatyana P. Soubbotina | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2005 |
1097 | 1096 | 139823 | 338.9 | T161 | WB.002158 | Nghịch lý của chiến lược đuổi kịp : | Tư duy lại mô hình phát triển kinh tế dựa vào nhà nước = The paradox of catching up : Rethinking state-led economic development | Li Tan ; Dịch và hiệu đính: Nguyễn Minh Vũ ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
1098 | 1097 | 139823 | 338.9 | T161 | WB.002159 | Nghịch lý của chiến lược đuổi kịp : | Tư duy lại mô hình phát triển kinh tế dựa vào nhà nước = The paradox of catching up : Rethinking state-led economic development | Li Tan ; Dịch và hiệu đính: Nguyễn Minh Vũ ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
1099 | 1098 | 152641 | 338.9 | W927 | WB.002257 | Global monitoring report 2008: MDGs and the environment : | Agenda for inclusive and sustainable development | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2008 |
1100 | 1099 | 160060 | 338.9 | M535 | WB.002306 | Kinh tế học tổ chức = | L'économie des organisations | Claude Ménard ; Nguyễn Đôn Phước (biên dịch) | Hà Nội | Tri Thức | 2010 |
1101 | 1100 | 178375 | 338.9 | L735 | WB.002802 | Học thuyết kinh tế cơ cấu mới = | Cơ sở để xem xét lại phát triển và chính sách = New structural economics : A framework for rethinking development | Justin Yifu Lin | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2012 |
1102 | 1101 | 160662 | 338.90014 | M494 | WB.001967 | Development communication sourcebook : | Broadening the boundaries of communication | Paolo Mefalopulos | Washington, DC | World bank | 2008 |
1103 | 1102 | 159928 | 338.90072 | S526 | WB.002292 | Cẩm nang đánh giá tác động : | Các phương pháp định lượng và thực hành = | Shahidur R.Khandker, Gayatri B.Koolwal, Hussain A.Samad | Hà Nội | Dân trí | 2010 |
1104 | 1103 | 159928 | 338.90072 | S526 | WB.002355 | Cẩm nang đánh giá tác động : | Các phương pháp định lượng và thực hành = | Shahidur R.Khandker, Gayatri B.Koolwal, Hussain A.Samad | Hà Nội | Dân trí | 2010 |
1105 | 1104 | 62780 | 338.9009172 | K64 | WB.000212 | The private sector in development : | Entrepreneurship, regulation, and competitive disciplines | Michael U. Klein, Bita Hadjimichael | Washington DC | The World Bank | 2003 |
1106 | 1105 | 96594 | 338.90091724 | G442 | WB.001031 | Nongovernmental organizations in World Bank : | Supported projects | Christopher Gibbs, Claudia Fumo, Tyhomas Kuby | Washington, D.C. | The World Bank | 1999 |
1107 | 1106 | 160912 | 338.90092 | U58/2009 | WB.002343 | Tóm tắt báo cáo phát triển con người 2009 : | Vượt qua rào cản : di cư và phát triển con người = Human development report 2009 : Overcoming bariers : Human mobility and development | Chương trình phát triển Liên hợp quốc (UNDP) | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2009 |
1108 | 1107 | 161165 | 338.90092 | U58/2009 | WB.002346 | Human development report 2009 : | Overcoming barriers: human mobility and development | Published for the United nations development programme (UNDP) | New York | United nations development programme (UNDP) | 2009 |
1109 | 1108 | 161165 | 338.90092 | U58/2009 | WB.002567 | Human development report 2009 : | Overcoming barriers: human mobility and development | Published for the United nations development programme (UNDP) | New York | United nations development programme (UNDP) | 2009 |
1110 | 1109 | 62837 | 338.90095 | I.58 | WB.000189 | Innovative east asia : | The future of growth | Shahid Yusuf ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2003 |
1111 | 1110 | 61652 | 338.91 | W927g | WB.000045 | Globalization growth and poverty : | Building and inclusive world economy | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 |
1112 | 1111 | 61652 | 338.91 | W927g | WB.000047 | Globalization growth and poverty : | Building and inclusive world economy | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 |
1113 | 1112 | 62860 | 338.91 | C337 | WB.000232 | A case for aid : | Building a consensus for development assistance | Washington DC | The World Bank | 2002 | |
1114 | 1113 | 62835 | 338.91 | F866 | WB.000251 | Connecting cities with macroeconomic concerns : | The missing link | Mila Freire, Mario Polese | Washington DC | The World Bank | 2003 |
1115 | 1114 | 68747 | 338.91 | S333 | WB.000493 | Integration regionale et developpement | Maurice Schiff, Alan Winters | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
1116 | 1115 | 68741 | 338.91 | T703 | WB.000600 | Toward country-led development : | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 | ||
1117 | 1116 | 68742 | 338.91 | T703 | WB.000601 | Toward country-led development : | AMulti-Parter Evaluation of the Comprehensive Development Framework | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 | |
1118 | 1117 | 68742 | 338.91 | T703 | WB.000602 | Toward country-led development : | AMulti-Parter Evaluation of the Comprehensive Development Framework | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 | |
1119 | 1118 | 68741 | 338.91 | T703 | WB.000603 | Toward country-led development : | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 | ||
1120 | 1119 | 76192 | 338.91 | W927 | WB.000664 | China an evaluation of world bank assistance | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 | |
1121 | 1120 | 125367 | 338.91 | A881 | WB.000834 | Atlas of global development : | [A visual guide to the world’s greatest challenges] | Washington, D.C.,Glasgow | World Bank,Collins | 2007,2007 | |
1122 | 1121 | 97034 | 338.91 | W927 | WB.001015 | Addressing the challenges of globalization : | An independent evaluation of the World Bank's approach to global programs | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 2004 |
1123 | 1122 | 97042 | 338.91 | W927 | WB.001022 | 2002 annual review of development effectiveness : | Achieving development outcomes: The millennium challenge | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
1124 | 1123 | 166396 | 338.91 | S698 | WB.002349 | Human capital development | Hyun H. Son | Philippine | ADB | 2010 | |
1125 | 1124 | 175042 | 338.91 | K73 | WB.002728 | The state of World Bank knowledge services : | Knowledge for development 2011 | The World Bank (WB) | Washington DC. | The World Bank (WB) | 2011 |
1126 | 1125 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.000993 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1127 | 1126 | 97038 | 338.910095 | W927 | WB.000996 | Evaluation of World Bank assistance to Pacific member countries, 1992 - 2002 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 | |
1128 | 1127 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.000997 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1129 | 1128 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001001 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1130 | 1129 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001005 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1131 | 1130 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001009 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1132 | 1131 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001029 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1133 | 1132 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001032 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1134 | 1133 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001035 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1135 | 1134 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001036 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1136 | 1135 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001039 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1137 | 1136 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001040 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1138 | 1137 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001043 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1139 | 1138 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001044 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1140 | 1139 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001047 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1141 | 1140 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001048 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1142 | 1141 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001051 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1143 | 1142 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001052 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1144 | 1143 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001056 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1145 | 1144 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001060 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1146 | 1145 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001064 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1147 | 1146 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001067 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1148 | 1147 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001068 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1149 | 1148 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001071 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1150 | 1149 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001072 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1151 | 1150 | 97033 | 338.910095 | W927 | WB.001075 | Education and training in the East Asia and Pacific region | The World Bank | Wasshington, D.C. | The World Bank | 1984 | |
1152 | 1151 | 97047 | 338.910096 | W927 | WB.001002 | Capacity building in Africa : | An OED evaluation of World Bank support | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1153 | 1152 | 97045 | 338.91009667 | W927 | WB.001094 | Books, buildings, and learning outcomes : | An impact evaluation of World Bank support to basic education in Ghana | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
1154 | 1153 | 159902 | 338.910684 | M872 | WB.001997 | The road to results : | Designing and conducting effective development evaluations | Linda G. Morra Imas, Ray C. Rist | Washington, DC | World Bank | 2009 |
1155 | 1154 | 97043 | 338.91091724 | G994 | WB.001010 | IDA's partnership for poverty reduction : | An independent evaluation of fiscal years 1994 - 2000 | Catherine Gwin | Washington, D.C. | The World Bank | 2002 |
1156 | 1155 | 97040 | 338.91091724 | W927 | WB.001014 | The poverty reduction strategy initiative : | An independent evaluation of the World Bank's support through 2003 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
1157 | 1156 | 97035 | 338.91091724 | W927 | WB.001078 | Country assistance evaluation retrospective : | An OED self-evaluation | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1158 | 1157 | 97046 | 338.91091724 | W927 | WB.001110 | 2004 annual review of development effectiveness : | The World Bank's contributions to poverty reduction | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1159 | 1158 | 97044 | 338.91091724 | W927 | WB.001114 | The poverty reduction strategy initiative : | Findings from 10 country case studies of World Bank and IMF support: Albania, Cambodia, Ethiopia, Guinea, Mauritania, Mozambique, Nicaragua, Tajikistan, Tanzania, Viet Nam | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1160 | 1159 | 97041 | 338.91091724 | W927 | WB.001152 | Debt relief for the poorest : | An OED review of the HIPC initiative | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
1161 | 1160 | 97039 | 338.91091724 | W927 | WB.001156 | Putting social development to world for the poor : | An OED review of World Bank activities | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1162 | 1161 | 160911 | 338.91091724 | U58 | WB.001995 | The millennium development goals report 2008 | The United Nations (UN) | New York | The United Nations | 2008 | |
1163 | 1162 | 174327 | 338.910951 | W927 | WB.002716 | Navigating turbulence, sustaining growth | The World Bank | Washington DC. | The World Bank (WB) | 2011 | |
1164 | 1163 | 160465 | 338.91098 | F543 | WB.001991 | Conditional cash transfers : | Reducing present and future poverty | Ariel Fiszbein, Norbert Schady ; with Francisco H.G. Ferreira ... [et al.]. | Washington D.C. | World Bank | c2009 |
1165 | 1164 | 160463 | 338.91098 | F543 | WB.002000 | Trợ cấp tiền mặt có điều kiện : | Giảm nghèo trong hiện tại và tương lai = Conditional cash transfers : Reducing present and future poverty | Ariel Fiszbein ... [et al.]. | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam | 2009 |
1166 | 1165 | 160463 | 338.91098 | F543 | WB.002001 | Trợ cấp tiền mặt có điều kiện : | Giảm nghèo trong hiện tại và tương lai = Conditional cash transfers : Reducing present and future poverty | Ariel Fiszbein ... [et al.]. | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam | 2009 |
1167 | 1166 | 61731 | 338.911 | W927 | WB.000013 | Doing business in 2004 : | Understanding regulation | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 |
1168 | 1167 | 61744 | 338.911 | W927a | WB.000033 | Anticorruption in transition : | A contribution to the policy debate | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
1169 | 1168 | 61744 | 338.911 | W927a | WB.000306 | Anticorruption in transition : | A contribution to the policy debate | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
1170 | 1169 | 68952 | 338.911 | W927d | WB.000501 | Doing business in 2005 : | Removing Obstacles to Growth | World Bank | Washington | The International Bank for Reconstruction and Development | 2005 |
1171 | 1170 | 92164 | 338.911 | W927 | WB.000623 | Doing business : | Pratique des affaires en 2005 : Eliminer les obstacles à la croissance | The Worldbank | Paris | Banque Mondiale | 2004 |
1172 | 1171 | 96579 | 338.911 | W927 | WB.000814 | Doing business in 2006 : | Creating jobs | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1173 | 1172 | 96578 | 338.911 | W927 | WB.000815 | Môi trường kinh doanh năm 2006 : | Tạo việc làm = Doing business 2006 : Creating jobs | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1174 | 1173 | 96578 | 338.911 | W927 | WB.001008 | Môi trường kinh doanh năm 2006 : | Tạo việc làm = Doing business 2006 : Creating jobs | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1175 | 1174 | 96578 | 338.911 | W927 | WB.001016 | Môi trường kinh doanh năm 2006 : | Tạo việc làm = Doing business 2006 : Creating jobs | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1176 | 1175 | 96579 | 338.911 | W927 | WB.001090 | Doing business in 2006 : | Creating jobs | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1177 | 1176 | 117446 | 338.911 | W927 | WB.001328 | Doing business 2006 : | Pratique des affaires en 2006 : Créer des emplois | Editions ESKA | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
1178 | 1177 | 116931 | 338.911 | W927 | WB.001363 | Doing business 2007 : | How to reform | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1179 | 1178 | 138632 | 338.911 | W927 | WB.001627 | Doing business 2009 : | Comparing regulation in 181 economies | The World Bank | Washington | World Bank | 2008 |
1180 | 1179 | 138744 | 338.911 | W927 | WB.001635 | The inspection panel : | Annual report July 1st, 2007 to June 30th, 2008 | The World Bank. The Inspection panel | Washington, DC | World Bank | 2008 |
1181 | 1180 | 142976 | 338.911 | W927 | WB.001917 | Doing business 2008 | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2007 | |
1182 | 1181 | 171021 | 338.911 | W927 | WB.002579 | Doing Business 2010 : | Reforming through difficult times | The International Bank for Reconstruction and Development | Washington | The International Bank for Reconstruction and Development | 2009 |
1183 | 1182 | 174326 | 338.911597 | P969 | WB.002717 | Provincial economic governance in Vietnam : | Key determinants | The Asia Foundation, Vietnam Chamber of Commerce and Industry (VCCI) | Ha Noi | The Asia Foundation | 2005 |
1184 | 1183 | 174324 | 338.911597 | P969 | WB.002718 | Điều hành kinh tế cấp tỉnh ở Việt Nam : | Những yếu tố quyết định = Provincial economic governance in Vietnam : Key determinants | Quỹ Châu Á, Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam (VCCI) | Hà Nội | Quỹ Châu Á | 2005 |
1185 | 1184 | 174321 | 338.911597 | P969 | WB.002720 | Provincial economic governance in Vietnam : | Best practices | The Asia Foundation, VCCI | Ha Noi | The Asia Foundation | 2005 |
1186 | 1185 | 154159 | 338.915106 | B333 | WB.002272 | Bâtir des ponts : | Le rôle croissant de la Chine dans le financement des infrastructures en Afrique subsaharienne | Vivien Foster ... [et al.] | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2009 |
1187 | 1186 | 166399 | 338.915195 | E21 | WB.002344 | 2010 EDCF activities in Vietnam : | Prepared for the consultative group meeting December 2010 | Korea Ministry of strategy and finance | Korea | [Korea] | 2010 |
1188 | 1187 | 157080 | 338.925 | W927/2009 | WB.001896 | The little data book on private sector development 2008 | The World Bank | Washington, D.C. | World Bank | 2008 | |
1189 | 1188 | 157088 | 338.925 | W927/2009 | WB.001976 | The little data book on private sector development 2009 | The World Bank | Washington, D.C. | World Bank | 2009 | |
1190 | 1189 | 62798 | 338.926 | G121 | WB.000304 | Information and communication technologies and broad-based development : | A partial review of the evidence | Jeremy Grace, Charles Kenny, Christine Qiang | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1191 | 1190 | 62795 | 338.927 | S719 | WB.000315 | Beyond economic growth : | Meeting the challenges of global development | Tatyana P. Soubbotina and Katherine A. Sheram | Washington DC | The World Bank | 2000 |
1192 | 1191 | 161174 | 338.927 | W927 | WB.002348 | World development report 2010 : | Development and climate change | The World bank | Washington, DC | World Bank | 2010 |
1193 | 1192 | 175067 | 338.927 | S550 | WB.002786 | Sự thay đổi trong cơ cấu của cải của các quốc gia : | Đo lường sự phát triển bền vững trong thiên niên kỷ mới | Ngân hàng Thế giới (WB) | Washington DC. | The World Bank | 2011 |
1194 | 1193 | 178413 | 338.927 | W927 | WB.002812 | Tăng trưởng xanh cho mọi người : | Con đường hướng tới phát triển bền vững = Inclusive green growth : the pathway to sustainable development | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2012 |
1195 | 1194 | 137103 | 338.927015195 | W927 | WB.001619 | Của cải của các quốc gia ở đâu? : | Đo lường nguồn của cải Thế kỷ 21 = Where is the wealth of nations? : Measuring capital for the 21st century | The World Bank | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2008 |
1196 | 1195 | 137103 | 338.927015195 | W927 | WB.001620 | Của cải của các quốc gia ở đâu? : | Đo lường nguồn của cải Thế kỷ 21 = Where is the wealth of nations? : Measuring capital for the 21st century | The World Bank | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2008 |
1197 | 1196 | 160416 | 338.9270917 | W927 | WB.002051 | Báo cáo về tăng trưởng : | Chiến lược tăng trưởng bền vững và phát triển hòa nhập = The growth report : Strategies for sustained growth and inclusive development | Ngân hàng Thế giới ; Ủy ban về tăng trưởng và phát triển | Hà Nội | Văn phòng Ngân hàng Thế Giới tại Hà Nội | 2009 |
1198 | 1197 | 160416 | 338.9270917 | W927 | WB.002054 | Báo cáo về tăng trưởng : | Chiến lược tăng trưởng bền vững và phát triển hòa nhập = The growth report : Strategies for sustained growth and inclusive development | Ngân hàng Thế giới ; Ủy ban về tăng trưởng và phát triển | Hà Nội | Văn phòng Ngân hàng Thế Giới tại Hà Nội | 2009 |
1199 | 1198 | 136423 | 338.927091724 | W927 | WB.001544 | The growth report : | Strategies for sustained growth and inclusive development | The World Bank ;the Commission on Growth and Development | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2008 |
1200 | 1199 | 62792 | 338.94 | W927 | WB.000325 | The first ten years : | Analysis and lessons for eastern europe and the former soviet union | The World Bank; edited by Patrick G. Grasso, Sulaiman S. Wasty, Rachel V. Weaving. | Washington DC | The World Bank | 2002 |
1201 | 1200 | 174950 | 338.948 | T502 | WB.002845 | Mô hình phát triển Bắc Âu | Đinh Công Tuấn | Hà Nội | Từ điển Bách khoa | 2011 | |
1202 | 1201 | 61743 | 338.95 | W927e | WB.000038 | East recovery and beyond Asia | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 | |
1203 | 1202 | 61646 | 338.95 | A795 | WB.000061 | Fighting corruption in East Asian : | Solutions from the private sector | Jean-Francois Arvis and Ronald E. Berenbeim | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 |
1204 | 1203 | 125356 | 338.95 | E13 | WB.000858 | East Asian visions : | Perspectives on economic development | Edited by, Yukon Huang, Homi Kharas ; authors, Aun Porn Moniroth ... [et al.]. | Washington, D.C.,Singapore | World Bank,Institute of Policy Studies | 2007 |
1205 | 1204 | 125384 | 338.95 | G475 | WB.000873 | Đông Á phục hưng : | Ý tưởng phát triển kinh tế (Sách tham khảo) | Indermit Gill and Homi Kharas; Triệu Thành Nam (biên dịch) | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2007 |
1206 | 1205 | 125384 | 338.95 | G475 | WB.000874 | Đông Á phục hưng : | Ý tưởng phát triển kinh tế (Sách tham khảo) | Indermit Gill and Homi Kharas; Triệu Thành Nam (biên dịch) | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2007 |
1207 | 1206 | 125383 | 338.95 | G475 | WB.000875 | An East Asian renaissance: Ideas for economic growth : | Ideas for economic growth | Indermit Gill and Homi Kharas | Washington, D.C. | World Bank | 2007 |
1208 | 1207 | 125384 | 338.95 | G475 | WB.001521 | Đông Á phục hưng : | Ý tưởng phát triển kinh tế (Sách tham khảo) | Indermit Gill and Homi Kharas; Triệu Thành Nam (biên dịch) | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2007 |
1209 | 1208 | 165904 | 338.95 | S392 | WB.002502 | Châu Á thần kỳ : | Thiên sử thi về hành trình tìm kiếm sự thịnh vượng của Châu Á = The miracle : The epic story of Asia's quest for wealth | Michael Schuman ; Ngô Thị Tố Uyên dịch | Hà Nội | Thời đại | 2010 |
1210 | 1209 | 103544 | 338.951 | Y94 | WB.000975 | China's development priorities | Shahad Yusuf, Kaoru Nabeshima | Washington | The World Bank | 2006 | |
1211 | 1210 | 165819 | 338.951 | C561 | WB.002491 | Quá trình phát triển kinh tế - xã hội ở nông thôn Trung Quốc (1978-2008) | Nguyễn Xuân Cường | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2010 | |
1212 | 1211 | 190645 | 338.951 | W927 | WB.002929 | Các câu chuyện từ mặt trận phát triển kinh tế : | Kinh nghiệm Trung Quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ | Đinh Trường Hinh ,...[et al.] | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2014 |
1213 | 1212 | 116907 | 338.952 | S555/Vol.1 | WB.001345 | Japan, moving toward a more advanced knowledge economy | The World Bank; Tsutomu Shibata edited by | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
1214 | 1213 | 116930 | 338.952 | T136/Vol.2 | WB.001361 | Japan moving toward a more advanced knowledge economy | Edited by Hirotaka Takeuchi, Tsutomu Shibata | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
1215 | 1214 | 116929 | 338.952 | S555/Vol.1 | WB.001362 | Japan, moving toward a more advanced knowledge economy | Edited by Tsutomu Shibata | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
1216 | 1215 | 190381 | 338.9597 | S961 | WB.000734 | Taking stock : | An update on Vietnam's economic developments and reforms | Vivek Suri, Dinh Tuan Viet ; Consultative Group Meeting for Vietnam | Hanoi | World Bank in Vietnam | 2005 |
1217 | 1216 | 125506 | 338.9597 | W927 | WB.000888 | Implement completion and results report (IDA-29960, NETH-21604) on a credit in the amount of SDR15.9 million ( US$21.5 million equivalent ) and a grant in the amount of US$5.0 million to the Socialist Republic of Viet Nam : | For the forest protection and rural development project, March 7, 2007: Report No.: ICR0000175 | The World Bank | Hà Nội | The World Bank | 2007 |
1218 | 1217 | 125507 | 338.9597 | W927 | WB.000890 | International development association program document for a proposed credit in the amount of SDR33.60 million : | (equivalent to US$50.0 million) to the Socialist Republic of Viet Nam for a proposed first program 135 phase 2 support operation for communes facing extreme hardship in ethnic minority and mountainous areas February 14, 2007: Report No. 38690-VN | The World Bank | Hà Nội | The World Bank | 2007 |
1219 | 1218 | 125504 | 338.9597 | W927 | WB.000891 | Project appsail document on the prôpsed credit in the amount of SDR83.9 million ( US$124.7 million equivalent ) to the Socialist Republic of Viet Nam for a coastal cities environmental sanitation project, November 14, 3006 : | Report No.: 34507 - VN | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
1220 | 1219 | 125502 | 338.9597 | W927 | WB.000892 | Technical annex for a proposed credit of SDR3.5 million ( US$5 million equivalent ) to The Socialist Republic of Viet Nam for an avian influence emergency recovery project, July2, 2004 : | Report No.T7631-VN | Hà Nội | The World Bank | 2004 | |
1221 | 1220 | 125434 | 338.9597 | F931 | WB.000893 | From plan to action : | Achieving sedp targets: Viet Nam Partnership report 2006 | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 | |
1222 | 1221 | 125434 | 338.9597 | F931 | WB.000894 | From plan to action : | Achieving sedp targets: Viet Nam Partnership report 2006 | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 | |
1223 | 1222 | 125435 | 338.9597 | T550 | WB.000895 | Từ kế hoạch đến hành động: Hướng đến các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội : | Báo cáo quan hệ đối tác 2006 | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 | |
1224 | 1223 | 125435 | 338.9597 | T550 | WB.000896 | Từ kế hoạch đến hành động: Hướng đến các mục tiêu phát triển kinh tế xã hội : | Báo cáo quan hệ đối tác 2006 | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 | |
1225 | 1224 | 125426 | 338.9597 | S678 | WB.000897 | The five - year socio - economic developement plan 2006 - 2010 | The Socialist Republic of Viet Nam | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 | |
1226 | 1225 | 125427 | 338.9597 | S678 | WB.000898 | Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2006 - 2010 | The Socialist Republic of Viet Nam | Hà Nội | Nhà xuất bản hà Nội | 2006 | |
1227 | 1226 | 125427 | 338.9597 | S678 | WB.000899 | Kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội 5 năm 2006 - 2010 | The Socialist Republic of Viet Nam | Hà Nội | Nhà xuất bản hà Nội | 2006 | |
1228 | 1227 | 103666 | 338.9597 | M103 | WB.001248 | Kinh tế tư nhân Việt Nam trong tiến trình hội nhập | Trịnh Thị Hoa Mai | Hà Nội | Thế giới | 2005 | |
1229 | 1228 | 117286 | 338.9597 | U58 | WB.001395 | Phát triển doanh nghiệp cho phụ nữ miền trung Việt Nam | United nations industrial development organization | Vietnam | United nations industrial development organization | 2006 | |
1230 | 1229 | 125455 | 338.9597 | W927 | WB.001476 | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 32.8 million (US$50 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a Ho Chi Minh City investement fund for urban (HIFU) development project, May 24, 2007 : | Reporrt No: 38504-VN | Hà Nội | The World Bank | 2007 | |
1231 | 1230 | 125428 | 338.9597 | A294 | WB.001478 | Vietnam development report 2007 : | Aiming high | Hà Nội | Nhà xuất bản hà Nội | 2006 | |
1232 | 1231 | 125428 | 338.9597 | A294 | WB.001479 | Vietnam development report 2007 : | Aiming high | Hà Nội | Nhà xuất bản hà Nội | 2006 | |
1233 | 1232 | 125429 | 338.9597 | W927 | WB.001480 | Hướng đến tầm cao mới : | Báo cáo phát triển Việt Nam 2007 | World Bank | Hà Nội | Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC) | 2006 |
1234 | 1233 | 125429 | 338.9597 | W927 | WB.001482 | Hướng đến tầm cao mới : | Báo cáo phát triển Việt Nam 2007 | World Bank | Hà Nội | Trung tâm Thông tin Phát triển Việt Nam (VDIC) | 2006 |
1235 | 1234 | 125430 | 338.9597 | V666/Vol.1 | WB.001487 | Vietnam country program review : | Towards results-based management | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 | |
1236 | 1235 | 125431 | 338.9597 | V308/T.1 | WB.001488 | Việt Nam đánh giá chương trình quốc gia : | Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả | The World Bank (Ngân hàng Thế giới) | Hà Nội | 2006 | |
1237 | 1236 | 125509 | 338.9597 | M665 | WB.001491 | Development assistance database Viet Nm : | A tool for better aid management and coordination | Ministry of Planning and Investment | Hà Nội | 2007 | |
1238 | 1237 | 125440 | 338.9597 | V308/T.2 | WB.001494 | Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia 2005 : | Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
1239 | 1238 | 125439 | 338.9597 | V308nt/T2 | WB.001495 | Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia : | Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
1240 | 1239 | 125438 | 338.9597 | V308gt/T2 | WB.001496 | Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia : | Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 | |
1241 | 1240 | 125441 | 338.9597 | V308đt/T2 | WB.001498 | Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia : | Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
1242 | 1241 | 125442 | 338.9597 | V308gd/T2 | WB.001499 | Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia : | Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
1243 | 1242 | 125437 | 338.9597 | V666/Vol.2 | WB.001500 | Viet Nam country program review 2005 : | Towards results-based management | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
1244 | 1243 | 125443 | 338.9597 | V308gn/T2 | WB.001507 | Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia : | Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
1245 | 1244 | 125444 | 338.9597 | V308nl/T2 | WB.001508 | Việt Nam đánh giá chương trình Quốc gia : | Hướng tới cơ chế quản lý dựa trên kết quả | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
1246 | 1245 | 135096 | 338.9597 | G362 | WB.001845 | Để xây dựng doanh nghiệp hiệu qủa : | Tại sao các doanh nghiệp nhỏ hoạt động kém hiệu qủa và làm thế nào để khắc phục? | Michael E. Gerber; Phương Thúy dịch | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2007 |
1247 | 1246 | 131994 | 338.9597 | Tr431 | WB.001851 | Đổi mới và phát triển ở Việt Nam : | Một số vấn đề lý luận và thực tiễn | Nguyễn Phú Trọng (Chủ biên) | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2008 |
1248 | 1247 | 136123 | 338.9597 | B450 | WB.001858 | Bối cảnh trong nước, quốc tế và việc nghiên cứu xây dựng chiến lược 2011-2020 | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Hà Nội | [Hà Nội] | 2008 | |
1249 | 1248 | 136124 | 338.9597 | B450 | WB.001861 | Bàn về chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam trong thời kỳ mới | Bộ Kế hoạch và Đầu tư | Hà Nội | [Hà Nội] | 2007 | |
1250 | 1249 | 161438 | 338.9597 | M665 | WB.002446 | CPRGS assessment of pilot integration of the comprehensive poverty reduction and growth strategy (CPRGS) into local socio-economic development plans | Ministry of Planning and Investment of Vietnam | Ha Noi | [Ha Noi] | 2006 | |
1251 | 1250 | 161438 | 338.9597 | M665 | WB.002447 | CPRGS assessment of pilot integration of the comprehensive poverty reduction and growth strategy (CPRGS) into local socio-economic development plans | Ministry of Planning and Investment of Vietnam | Ha Noi | [Ha Noi] | 2006 | |
1252 | 1251 | 166468 | 338.9597 | N104 | WB.002462 | Việt Nam trong thập niên tới và giai đoạn xa hơn : | Các vấn đề chiến lược then chốt | Đỗ Hoài Nam chủ biên | Hà Nội | Thế Giới | 2010 |
1253 | 1252 | 166469 | 338.9597 | L431 | WB.002463 | Vượt qua bẫy thu nhập trung bình : | Cơ hội và thách thức đối với Việt Nam | Giang Thanh Long, Lê Hà Thanh chủ biên | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2010 |
1254 | 1253 | 165900 | 338.9597 | Th596 | WB.002501 | Lựa chọn để tăng trưởng bền vững | Nguyễn Đức Thành | Hà Nội | Tri thức | 2010 | |
1255 | 1254 | 174311 | 338.9597 | U58 | WB.002710 | Vietnam industrial competitiveness report 2011 | United Nations Industrial Development Organization (UNIDO) | Ha Noi | United Nations Industrial Development Organization (UNIDO) | 2011 | |
1256 | 1255 | 174313 | 338.9597 | U58 | WB.002712 | Vietnam industrial competitiveness report 2011 : | Executive summary | United Nations Industrial Development Organization (UNIDO) | Ha Noi | United Nations Industrial Development Organization (UNIDO) | 2011 |
1257 | 1256 | 190647 | 338.9597 | W927 | WB.002930 | Phát triển công nghiệp nhẹ tại Việt Nam : | Tạo việc làm và sự thịnh vượng trong một nền kinh tế thu nhập trung bình. Các xu hướng phát triển. Phát triển kinh tế tư nhân | Đinh Trường Hinh ,...[et al.] | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2013 |
1258 | 1257 | 107740 | 338.95971 | Kh452 | WB.000776 | Một số vấn đề kinh tế - xã hội trong tiến trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa vùng đồng bằng sông Cửu Long | Phan Thanh Khôi, Lương Xuân Hiến | Hà Nội | Lý luận Chính trị | 2006 | |
1259 | 1258 | 98024 | 338.9599 | W927 | WB.001018 | Philippines : | From crisis to opportunity | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 1999 |
1260 | 1259 | 116927 | 338.96773 | W927b | WB.001355 | Somalia from resilience towards recovery and development : | A country economic memorandum for Somalia | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2006 |
1261 | 1260 | 152619 | 338.98 | R388 | WB.002254 | Remittances and development : | Lessons from Latin America | edited by Pablo Fajnzylber and J. Humberto López. | Washington, D.C. | The World Bank | 2008 |
1262 | 1261 | 76016 | 338.991 | K64 | WB.000614 | The market for AID | Micheal Klein, Tim Haford | Washington,International Finance Corporation | 2005 | ||
1263 | 1262 | 159146 | 338.9953 | S898 | WB.002074 | Strategic directions for human development in Papua New Guinea | Washington, D.C. | World Bank | c2007 | ||
1264 | 1263 | 61735 | 339 | Y94 | WB.000017 | Facets of globalization : | International and local dimensions of development | Shahid Yusuf, Simon Evenett and Weiping Wu | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
1265 | 1264 | 62873 | 339 | W927/2003 | WB.000238 | The little data book 2003 | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1266 | 1265 | 62959 | 339 | Ng121 | WB.000445 | Việt Nam chiến lược hỗ trợ quốc gia của nhóm Ngân hàng Thế Giới giai đoạn 2003 - 2006 | Ngân hàng Thế Giới | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1267 | 1266 | 62959 | 339 | Ng121 | WB.000449 | Việt Nam chiến lược hỗ trợ quốc gia của nhóm Ngân hàng Thế Giới giai đoạn 2003 - 2006 | Ngân hàng Thế Giới | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1268 | 1267 | 76014 | 339 | W927/2005 | WB.000627 | Little data book 2005 | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 | |
1269 | 1268 | 107643 | 339 | Đ110 | WB.000818 | Kinh tế học siêu vĩ mô : | Cơ sở khoa học của sự phát triển đuổi kịp các nước tiên tiến | Tống Quốc Đạt, Nguyễn Bình Giang | Hà Nội | Giao Thông Vận Tải | 2006 |
1270 | 1269 | 125375 | 339 | W927/2007 | WB.000853 | The little data book 2007 | The World Bank | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
1271 | 1270 | 103541 | 339 | W927/2006 | WB.000970 | The little dat book 2006 | The World Bank | Washington | The World Bank | 2006 | |
1272 | 1271 | 157086 | 339 | W927/2009 | WB.002005 | The little data book 2009 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2009 | |
1273 | 1272 | 152637 | 339 | W927/2008 | WB.002252 | The little data book 2008 | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2008 | |
1274 | 1273 | 62867 | 339.21 | S678 | WB.000182 | Social capital : | A multifaceted perspective | edited by Partha Dasgupta, Ismail Serageldin | Washington DC | The World Bank | 2000 |
1275 | 1274 | 136319 | 339.22 | W927 | WB.001537 | The Impact of macroeconomic policies on poverty and income distribution : | Macro-micro evaluation techniques and tools | The World Bank. Edited by Francois Bourguignon, Maurizio Bussolo and Luiz A. Pereira da Silva | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2008 |
1276 | 1275 | 136416 | 339.310223 | W927 | WB.001561 | World bank atlas, 2002 | The World Bank | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2002 | |
1277 | 1276 | 136416 | 339.310223 | W927 | WB.001606 | World bank atlas, 2002 | The World Bank | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2002 | |
1278 | 1277 | 136416 | 339.310223 | W927 | WB.001607 | World bank atlas, 2002 | The World Bank | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2002 | |
1279 | 1278 | 92172 | 339.4 | A532/Vol.1 | WB.000647 | Analyzing the distributional impact of reforms | edited by Aline Coudouel, Stefano Paternostro | Washington, D.C | The World Bank | 2005 | |
1280 | 1279 | 117369 | 339.4 | S532/Vol.1 | WB.001493 | Analyzing the distributional impact of reforms | Edited by Aline Coudouel, Stefano Paternostro | Washington | The Work Bank | ||
1281 | 1280 | 62756 | 339.46 | W 927 | WB.000228 | The impact of economic policies on poverty and income distribution | The World Bank | Washington DC | The Work Bank | 2003 | |
1282 | 1281 | 159164 | 339.46082 | B981 | WB.002071 | Gender aspects of the trade and poverty nexus : | A macro-micro approach | Maurizio Bussolo, Rafael E. De Hoyos, editors | Washington, DC | World Bank | c2009 |
1283 | 1282 | 159180 | 339.46091724 | M935/Vol.1 | WB.002069 | Moving out of poverty | Deepa Narayan, Patti Petesch, editors | Washington, D.C. | World Bank | c2007 | |
1284 | 1283 | 155857 | 339.46091724 | M96/Vol.2 | WB.002119 | Moving out of poverty : | Edited by Deepa Narayan, Lant Pritchett, Soumya Kapoor | Washington DC | The World Bank | 2009 | |
1285 | 1284 | 155869 | 339.46091724 | M96/Vol.3 | WB.002125 | Moving out of poverty : | Edited by Deepa Narayan | Washington DC | The World Bank | 2009 | |
1286 | 1285 | 178430 | 339.49597 | S464 | WB.002740 | Chất lượng tăng trưởng kinh tế Việt Nam : | Mười năm nhìn lại và định hướng tương lai | Chủ biên: Nguyễn Ngọc Sơn, Phạm Hồng Chương | Hà Nội | Diễn đàn Phát triển Việt Nam (VDF) | 2011 |
1287 | 1286 | 98059 | 339.52 | W927 | WB.001074 | Fiscal sustainability in theory and practice : | A handbook | The World Bank ; Edited by Craig Burnside | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1288 | 1287 | 166437 | 340.11 | A547 | WB.002476 | Judicial systems in transition economies : | Assessing the past, looking to the future | James H. Anderson, David S. Bernstein, Cheryl W. Gray | Washington DC | The World Bank | 2005 |
1289 | 1288 | 166437 | 340.11 | A547 | WB.002556 | Judicial systems in transition economies : | Assessing the past, looking to the future | James H. Anderson, David S. Bernstein, Cheryl W. Gray | Washington DC | The World Bank | 2005 |
1290 | 1289 | 125359 | 340.3095957 | M251 | WB.000855 | Judiciary-led reforms in Singapore : | Framework, strategies, and lessons | Waleed Haider Malik | Washington, D.C. | World Bank | 2007 |
1291 | 1290 | 155875 | 340.59703 | Đ307 | WB.002124 | 3450 thuật ngữ pháp lý phổ thông | Nguyễn Ngọc Điệp | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2009 | |
1292 | 1291 | 148206 | 341.03 | B312 | WB.002369 | Thuật ngữ pháp luật quốc tế | Đỗ Hòa Bình chủ biên | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2009 | |
1293 | 1292 | 61741 | 341.04 | M444 | WB.000009 | Domestic regulation and service trade liberalization | Aaditya Mattoo and Pierre Sauvé | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
1294 | 1293 | 161430 | 341.23 | U58 | WB.002041 | Common effort for a better future 2008 : | Annual report = Unis dans l'effort, pour un avenir meileur 2008 : Rapport annuel | The United Nations office at Geneva | Geneva | Nations Unies | 2008 |
1295 | 1294 | 161390 | 341.7675 | E96 | WB.002039 | Report of the expert's meeting on the right to enjoy the benefits of scientific progress and its applications | UNESCO | Amsterdam | UNESCO | 2007 | |
1296 | 1295 | 107623 | 342 | H250 | WB.000822 | Hệ thống hóa các văn bản pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính : | (Văn bản mới nhất) | Hà Nội | Thống Kê | 2005 | |
1297 | 1296 | 173241 | 342.06 | I.61 | WB.002698 | Cải cách quy trình và thủ tục hành chính về đầu tư, đất đai và xây dựng : | Sổ tay tham khảo về cải cách hành chính dành cho địa phương = Simplification of the process and procedures in land access and development permits in Vietnam : An administrative toolkit for provinces | International Finance Corporation, Central Institute for Economic Management, Vietnam chamber of commerce and industry | Hà Nội | International Finance Corporation | 2011 |
1298 | 1297 | 173239 | 342.06 | I.61 | WB.002699 | Simplification of the process and procedures in land access and development permits in Vietnam : | An administrative toolkit for provinces | International finance corporation, Central Institute for Economic Management, Vietnam Chamber of Commerce and Industry | Hanoi | Lao Dong | 2011 |
1299 | 1298 | 173263 | 342.066 | Ch513 | WB.002673 | Chung tay cải cách thủ tục hành chính = | Join hands for administrative procedures reform | Tạp chí đầu tư nước ngoài | Hà Nội | Tri thức | 2011 |
1300 | 1299 | 178776 | 342.597066 | Gi108 | WB.002864 | Cơ chế giải quyết khiếu nại : | Thực trạng và giải pháp | Hoàng Ngọc Giao | Hà Nội | Công an Nhân dân | 2009 |
1301 | 1300 | 160400 | 343 | L504 | WB.002311 | Luật kinh tế | Thành phố Hồ Chí Minh | Giao thông vận tải | 2009 | ||
1302 | 1301 | 103673 | 343.03 | B450/T.1 | WB.001285 | Cẩm nang pháp luật về tài chính, thuế, hải quan, xây dựng, đất đại dành cho doanh nghiệp | Bộ Tài chính | Hà Nội | Tài chính | 2006 | |
1303 | 1302 | 103645 | 343.04 | H507 | WB.001201 | Thuế đất đai - Công cụ quản lý và điều tiết thị trường bất động sản : | Sách chuyên khảo | Đàm Văn Huệ | Hà Nội | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2006 |
1304 | 1303 | 107694 | 343.0721 | C101 | WB.000780 | Các văn bản pháp luật về cạnh tranh mới nhất của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam = | The latest legal document of social republic of Viet Nam in relation to competition | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
1305 | 1304 | 103597 | 343.07891 | D513 | WB.001213 | Tìm hiểu luật du lịch năm 2005 | Nguyễn Ngọc Dũng | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 | |
1306 | 1305 | 62761 | 343.0929 | B166 | WB.000336 | Regulation by contract: A new way to privatize electricity distribution ? | Tonci Bakovic, Bernard Tenenbaum and Fiana Woolf | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1307 | 1306 | 161431 | 343.597034 | C697 | WB.001993 | The collection of legal documents related with accounting | Thiều Thị Tâm ... [et al.] | Ha Noi | Thong Ke | 2009 | |
1308 | 1307 | 178654 | 343.597034 | V308 | WB.002760 | Luật kiểm toán nhà nước : | Các văn bản hướng dẫn thực hiện luật kiểm toán nhà nước và các văn bản về cơ chế khoán chi và tự chủ tài chính đối với các cơ quan hành chínhm, đơn vị sự nghiệp công lập | Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 2007 |
1309 | 1308 | 103599 | 343.5970721 | Th513 | WB.001215 | Tìm hiểu luật cạnh tranh | Nguyễn Văn Thung | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 | |
1310 | 1309 | 159226 | 343.5970721 | L504 | WB.002087 | Luật cạnh tranh và các văn bản mới : | Song ngữ Việt - Anh = Law on competition and new relating documents : Bilingnal Vietnamese - English | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2008 | |
1311 | 1310 | 117317 | 343.597094 | C120 | WB.001401 | Cẩm nang dành cho người tham gia giao thông | Biên soạn Nguyễn Văn Nhân | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2006 | |
1312 | 1311 | 117317 | 343.597094 | C120 | WB.001402 | Cẩm nang dành cho người tham gia giao thông | Biên soạn Nguyễn Văn Nhân | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2006 | |
1313 | 1312 | 117317 | 343.597094 | C120 | WB.001403 | Cẩm nang dành cho người tham gia giao thông | Biên soạn Nguyễn Văn Nhân | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2006 | |
1314 | 1313 | 117317 | 343.597094 | C120 | WB.001404 | Cẩm nang dành cho người tham gia giao thông | Biên soạn Nguyễn Văn Nhân | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2006 | |
1315 | 1314 | 117317 | 343.597094 | C120 | WB.001405 | Cẩm nang dành cho người tham gia giao thông | Biên soạn Nguyễn Văn Nhân | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2006 | |
1316 | 1315 | 103676 | 344.032 | Gi106 | WB.001211 | Hỏi đáp pháp luật về chính sách xoá đói giảm nghèo hỗ trợ việc làm | Hoàng Châu Giang | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
1317 | 1316 | 103598 | 344.07 | D513 | WB.001214 | Tìm hiểu luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | Nguyễn Ngọc Dũng | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 | |
1318 | 1317 | 108476 | 344.59701 | C101 | WB.000771 | Các văn bản pháp luật về lao động của nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam = | The legal document of social republic of Vietnam in relation to employment | Hà Nội | Thống Kê | ||
1319 | 1318 | 103809 | 344.59701 | T310 | WB.001261 | Tìm hiểu bộ luật lao động | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | ||
1320 | 1319 | 105091 | 344.597014 | Ch300 | WB.000828 | Hoàn thiện, thực thi pháp luật về lao động nữ trong doanh nghiệp ngoài nhà nước | Nguyễn Hữu Chí, Ngô Tuấn Dung, Phạm Thanh Vân | Hà Nội | Tư Pháp | 2005 | |
1321 | 1320 | 103659 | 344.597046 | Ph561 | WB.001241 | Tìm hiểu Luật bảo vệ môi trường | Vương Thị Lan Phương | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2006 | |
1322 | 1321 | 175049 | 344.597046 | V308 | WB.002780 | Hướng dẫn mới nhất thực hiện luật bảo vệ môi trường 2012 : | Quy chuẩn kỹ thuật môi trường hiện hành, quy định về nước thải công nghiệp, chất thải và xử lý vi phạm pháp luật về môi trường | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Hà Nội | Lao động | 2012 |
1323 | 1322 | 107579 | 344.59707 | Tr431 | WB.000831 | Hỏi - Đáp về luật giáo dục năm 2005 | Trọng Toàn, Thy Anh | Hà Nội | Lao Động | 2005 | |
1324 | 1323 | 103600 | 344.59707 | T310 | WB.001216 | Tìm hiểu luật giáo dục năm 2005 | Nguyễn Ngọc Dũng (biên soạn) | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 | |
1325 | 1324 | 103638 | 345.02323 | L504 | WB.001163 | Luật phòng, chống tham nhũng và luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí : | Có hiệu lực từ ngày 01 - 06 - 2006 | Quốc Cường, Thanh Thảo (Sưu tầm) | Đồng Nai | Nhà xuất bản Tổng hợp Đồng Nai | 2006 |
1326 | 1325 | 103551 | 345.597 | T311/T.1 | WB.000926 | Hỏi đáp pháp luật phổ thông | Nguyễn Trung Tín, Nguyễn Khánh Ly, Nguyễn Thị Thu Huyền | Hà Nội | Công an nhân dân | 2006 | |
1327 | 1326 | 103643 | 345.597 | T311/T.3 | WB.001199 | Hỏi đáp pháp luật phổ thông | Nguyễn Trung Tín, Phạm Thị Thanh Hoa, Nguyễn Thị Thu Huyền | Hà Nội | Công an Nhân dân | 2006 | |
1328 | 1327 | 179500 | 345.597 | K258 | WB.002883 | Kết quả và kinh nghiệm thực hiện chương trình ngăn ngừa nạn buôn bán phụ nữ trẻ em : | Giai đoạn 2002-2007 | The Asia Foundation | Hà Nội | The Asia Foundation | 2008 |
1329 | 1328 | 175046 | 345.59702323 | H561 | WB.002783 | Hướng dẫn mới nhất về công tác phòng, chống tham nhũng, thực hành tiết kiệm chống lãng phí : | Chế độ quản lý, sử dụng tài sản, công khai minh bạch thu nhập trong các cơ quan, ban ngành, đoàn thể năm 2012 | Biên soạn Bá Đạt | Hà Nội | Lao động | 2012 |
1330 | 1329 | 103641 | 345.5970438 | T311/T.2 | WB.001198 | Hỏi đáp pháp luật phổ thông | Nguyễn Trung Tín, Phạm Thị Thanh Hoa | Hà Nội | Công an Nhân dân | 2006 | |
1331 | 1330 | 174960 | 345.597087 | B108 | WB.002843 | Bảo vệ các nhóm dễ bị tổn thương trong tố tụng hình sự : | Sách chuyên khảo | Khoa Luật Đại học Quốc gia Hà Nội ; Chủ biên: Nguyễn Đăng Dung ... [et al.] | Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
1332 | 1331 | 173247 | 346 | U523 | WB.002695 | Handbook process and procedures for investment projects in Thua Thien Hue province : | In accordance with directive No. 5809/UBND-XT by the People's Committee of Thua Thien Hue province dated december 31, 2010 | The People's Committee of Thua Thien Hue province | Thua Thien Hue | Lao động | 2011 |
1333 | 1332 | 103595 | 346.016 | N104 | WB.001149 | Luật hôn nhân và gia đình và các văn bản có liên quan | Nguyễn Văn Nam | Hà Nội | Tư pháp | 2005 | |
1334 | 1333 | 76010 | 346.048 | F499 | WB.000641 | Intellectual property and development : | Lesson from recent economic research | Carsten Fink, Keith E. Maskus | Washington | The World Bank | 2005 |
1335 | 1334 | 103622 | 346.067 | H513 | WB.001137 | Hướng dẫn sắp xếp và cổ phần hoá công ty nhà nước | Nguyễn Văn Hùng | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
1336 | 1335 | 170159 | 346.07 | B450 | WB.002766 | Bộ nguyên tắc của Unidroit về hợp đồng thương mại quốc tế 2004 | Hà Nội | Từ điển Bách Khoa | 2010 | ||
1337 | 1336 | 62833 | 346.12408 | P823 | WB.000190 | Poor people's knowledge : | Promoting intellectual property in developing countries | Washington DC | World Bank | 2004 | |
1338 | 1337 | 68758 | 346.12408 | F497 | WB.000519 | Kiến thức của người nghèo : | Các hoạt động thúc đẩy việc thu lợi từ tài sản trí tuệ ở các nước đang phát triển | J. Michael Finger, Philip Schuler ; Nguyễn Viết Công ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
1339 | 1338 | 68758 | 346.12408 | F497 | WB.000522 | Kiến thức của người nghèo : | Các hoạt động thúc đẩy việc thu lợi từ tài sản trí tuệ ở các nước đang phát triển | J. Michael Finger, Philip Schuler ; Nguyễn Viết Công ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
1340 | 1339 | 68758 | 346.12408 | F497 | WB.000525 | Kiến thức của người nghèo : | Các hoạt động thúc đẩy việc thu lợi từ tài sản trí tuệ ở các nước đang phát triển | J. Michael Finger, Philip Schuler ; Nguyễn Viết Công ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
1341 | 1340 | 68758 | 346.12408 | F497 | WB.000528 | Kiến thức của người nghèo : | Các hoạt động thúc đẩy việc thu lợi từ tài sản trí tuệ ở các nước đang phát triển | J. Michael Finger, Philip Schuler ; Nguyễn Viết Công ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
1342 | 1341 | 68758 | 346.12408 | F497 | WB.000531 | Kiến thức của người nghèo : | Các hoạt động thúc đẩy việc thu lợi từ tài sản trí tuệ ở các nước đang phát triển | J. Michael Finger, Philip Schuler ; Nguyễn Viết Công ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2004 |
1343 | 1342 | 155844 | 346.59701 | Tr513 | WB.002089 | Hỏi - đáp về phòng, chống bạo lực gia đình : | Sổ tay dành cho những người làm các công việc liên quan đến phòng, chống bạo lực gia đình | Trung tâm phát triển và hội nhập (CDI), Hội luật gia Việt Nam (VLA) | Hà nội | Văn hoá - Thông tin | 2009 |
1344 | 1343 | 155843 | 346.5970134 | Tr513 | WB.002090 | Hỏi - đáp về bình đẳng giới & quyền của phụ nữ : | Sổ tay dành cho những người làm các công việc liên quan đến thúc đẩy bình đẳng giới và quyền của phụ nữ | Trung tâm phát triển và hội nhập (CDI), Hội luật gia Việt Nam (VLA) | Hà Nội | Văn hoá - Thông tin | 2009 |
1345 | 1344 | 174927 | 346.597024 | L504 | WB.002833 | Luật đấu thầu và các văn bản hướng dẫn thi hành : | Song ngữ Việt - Anh = The law on bidding and guiding documents : In two languages Vietnamese - English | Hà Nội | Tài chính | 2007 | |
1346 | 1345 | 160468 | 346.59704 | B450 | WB.001966 | Bảng giá đất và các quy định mới nhất về đất đai 2009 | Bộ Tài nguyên và Môi trường Việt Nam | Hà Nội | Lao Động | 2009 | |
1347 | 1346 | 153640 | 346.59704 | Ph561 | WB.002297 | Về bồi thường thiệt hại do hành vi trái pháp luật xâm phạm quyền sở hữu công nghiệp theo pháp luật Việt Nam | (Sách tham khảo) | Đinh Thị Mai Phương | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2009 |
1348 | 1347 | 103646 | 346.597043 | N104 | WB.001202 | Luật đất đai và các quy định về quyền sử dụng đất, bảo lãnh thế chấp và đền bù khi thu hồi đất | Nguyễn Văn Nam | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
1349 | 1348 | 112615 | 346.597043 | L504 | WB.001857 | Luật kinh doanh bất động sản của quốc hội nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam : | Có hiệu lực 01 - 01 - 2007 | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
1350 | 1349 | 175048 | 346.597043 | Ch312 | WB.002781 | Chính sách mới về đất đai năm 2012 : | Quy định về cấp giấy chứng nhận, thu hồi, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư và giải quyết khiếu nại, xử lý vi phạm trong lĩnh vực đất đai | Biên soạn Gia Hưng | Hà Nội | Lao động | 2012 |
1351 | 1350 | 174939 | 346.597043 | L504 | WB.002831 | Luật đất đai : | Song ngữ Việt - Anh = Law on land : In two languages Vietnamese - English | Hà Nội | Tài chính | 2010 | |
1352 | 1351 | 103596 | 346.5970432 | D513 | WB.001212 | Những quy định về chuyển quyền sử dụng đất trong bộ luật dân dự năm 2005 | Phạm Kim Dung | Hà Nội | Tư pháp | 2005 | |
1353 | 1352 | 103603 | 346.5970438 | M312 | WB.001220 | Những điều cần biết về giá đât, bồi thường, hỗ trợ thu hồi đất | Nguyễn Minh | Hà Nội | Tư pháp | 2005 | |
1354 | 1353 | 64310 | 346.5970438 | Ch125 | WB.001292 | Hỏi đáp về luật đất đai | (Áp dụng từ 10-07-2004) | Lê thành Châu | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2004 |
1355 | 1354 | 102871 | 346.597046 | Đ452 | WB.000730 | Đổi mới Lâm trường quốc doanh tại Việt Nam : | Đánh giá khung chính sách và thực hiện Nghị định 200 | EASRD | East Asia & Pacific Region | EASRD | 2004 |
1356 | 1355 | 102871 | 346.597046 | Đ452 | WB.000733 | Đổi mới Lâm trường quốc doanh tại Việt Nam : | Đánh giá khung chính sách và thực hiện Nghị định 200 | EASRD | East Asia & Pacific Region | EASRD | 2004 |
1357 | 1356 | 69333 | 346.597048 | N277 | WB.000957 | Legal documents of Viet Nam on intellectual property | National Office of Intellectual Property of Vietnam | Ha Noi | National office of Intellectual Property of Viet nam | 2004 | |
1358 | 1357 | 69333 | 346.597048 | N277 | WB.000958 | Legal documents of Viet Nam on intellectual property | National Office of Intellectual Property of Vietnam | Ha Noi | National office of Intellectual Property of Viet nam | 2004 | |
1359 | 1358 | 103627 | 346.597048 | T310 | WB.001162 | Tìm hiểu luật Sở hữu trí tuệ : | Có hiệu lực từ 01 - 07 - 2006 | Quốc Cường, Thanh Thảo (Sưu tầm) | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
1360 | 1359 | 154600 | 346.597048 | L504 | WB.002088 | Luật sở hữu trí tuệ | Luật sư Nguyễn Mạnh Bách | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2007 | |
1361 | 1360 | 174949 | 346.597048 | L504 | WB.002847 | Luật sở hữu trí tuệ : | Song ngữ Việt - Anh = Law on intellectual property : in two languages Vietnamese - English | Hà Nội | Tài chính | 2010 | |
1362 | 1361 | 103862 | 346.5970668 | T310 | WB.001260 | Tìm hiểu luật hợp tác xã | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | ||
1363 | 1362 | 103654 | 346.59707 | T310 | WB.001234 | Tìm hiểu luật thương mại năm 2005 | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 | ||
1364 | 1363 | 103784 | 346.59707 | Tr561 | WB.001272 | Những văn bản pháp luật về luật kinh tế : | tập hợp để thực hiện chương trình khung giáo dục đại học phần Luật kinh tế theo Quyết định số 23/2004/QĐ-BGD&ĐT ngày 29/07/2004 của Bộ giáo dục và đào tạo | Trường đại học kinh tế quốc doanh | Hà Nội | Tư pháp | 2005 |
1365 | 1364 | 162348 | 346.59707 | U58 | WB.002393 | Thông lệ tốt trong thực hiện luật doanh nghiệp và luật đầu tư 2005 | UNDP Vietnam ; Tổ công tác thi hành Luật doanh nghiệp và Luật đầu tư | Hà Nội | Lao Động | 2008 | |
1366 | 1365 | 162360 | 346.59707 | U58 | WB.002394 | Báo cáo đánh giá hai năm thi hành luật doanh nghiệp và luật đầu tư = | Assessment report implementationa of the 2005 enterprise law and investment law | UNDP Vietnam ; Tổ Công tác thi hành Luật doanh nghiệp và Luật đầu tư | Hà nội | Lao động | 2008 |
1367 | 1366 | 162360 | 346.59707 | U58 | WB.002395 | Báo cáo đánh giá hai năm thi hành luật doanh nghiệp và luật đầu tư = | Assessment report implementationa of the 2005 enterprise law and investment law | UNDP Vietnam ; Tổ Công tác thi hành Luật doanh nghiệp và Luật đầu tư | Hà nội | Lao động | 2008 |
1368 | 1367 | 162361 | 346.59707 | U58 | WB.002396 | Assessment report on 2-year implymentation of the 2005 enterprise law and investment law | UNDP Vietnam ; The task force on implymentation of enterprise law and investment law | Ha noi | Lao dong | 2008 | |
1369 | 1368 | 162361 | 346.59707 | U58 | WB.002397 | Assessment report on 2-year implymentation of the 2005 enterprise law and investment law | UNDP Vietnam ; The task force on implymentation of enterprise law and investment law | Ha noi | Lao dong | 2008 | |
1370 | 1369 | 103521 | 346.597078 | D513 | WB.000941 | Tìm hiểu luật Phá sản | Nguyễn Ngọc Dũng | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 | |
1371 | 1370 | 103653 | 346.597082 | D513 | WB.001233 | Tìm hiểu luật tổ chức tín dụng | Nguyễn Ngọc Dũng | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2005 | |
1372 | 1371 | 107693 | 346.7307 | X504 | WB.000781 | Xuất khẩu sang Hoa Kỳ : | Những điều cần biết (Sách tham khảo) | Thương vụ Việt Nam tại Hoa Kỳ | Hà Nội | Khoa học Kỹ thuật | 2005 |
1373 | 1372 | 103650 | 346.95101 | S120 | WB.001207 | Vấn đề thực hiện dân chủ cở sở ở nông thôn Trung Quốc | Đỗ Tiến Sâm | Hà Nội | Khoa học - Xã hội | 2005 | |
1374 | 1373 | 61823 | 347.01 | D135 | WB.000022 | Court performance around the world : | A comparative perspective | Maria Dakolias | Washington, D. C. | The World Bank | 1999 |
1375 | 1374 | 172554 | 348.025 | U58 | WB.002559 | Glossary of terms in monitoring, eveluation and result-based management = | Các thuật ngữ dùng trong theo dõi, đánh giá và quản lý dựa trên kết quả | UN Vietnam | Ha Noi | Workers' Publishing House | 2011 |
1376 | 1375 | 61748 | 350.0092 | P194 | WB.000019 | Corporate governance of public enterprises in transitional economies | Dominique Pannier | Washington, D. C. | The World Bank | 1996 | |
1377 | 1376 | 62832 | 351 | W927 | WB.000252 | Civil service reform : | Strengthening World Bank and IMF collaboration | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2002 |
1378 | 1377 | 91393 | 351.07 | W927 | WB.000716 | Phân cấp ở Đông Á : | Để chính quyền đại phương phát huy tác dụng | Ngân Hàng Thế Giới; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch | Hà Nội | Văn Hóa- Thông Tin | 2005 |
1379 | 1378 | 91393 | 351.07 | W927 | WB.000719 | Phân cấp ở Đông Á : | Để chính quyền đại phương phát huy tác dụng | Ngân Hàng Thế Giới; Vũ Cương ... [et al.] biên dịch | Hà Nội | Văn Hóa- Thông Tin | 2005 |
1380 | 1379 | 103583 | 351.597 | Th107/P.2 | WB.001280 | Hỏi và đáp môn học Nhà nước và Pháp luật | Trần Hậu Thành, Nguyễn Thế Thuấn | Hà Nội | Lý luận chính trị | 2005 | |
1381 | 1380 | 103590 | 351.597 | Th107/P.1 | WB.001290 | Hỏi và đáp Nhà nước và Pháp luật | Trần Hậu Thành, Nguyễn Thế Thuấn | Hà Nội | Lý luận Chính trị | 2006 | |
1382 | 1381 | 157897 | 351.597 | Th107 | WB.001983 | Cơ sở xã hội nhân văn trong quản lý nhà nước đối với tài nguyên, môi trường trong quá trình CNH, HĐH ở Việt Nam | Chủ biên: Hà Huy Thành, Lê Cao Đoàn | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2008 | |
1383 | 1382 | 174317 | 351.597 | U58 | WB.002709 | The Vietnam provincial governance and public administration performance index (PAPI) 2011 : | Measuring citizens' experinces | United Nations Development Programme (UNDP) ... [et al.] | [Ha Noi] | United Nations Development Programme (UNDP) | 2011 |
1384 | 1383 | 97105 | 352.14 | W927 | WB.001070 | Cities Alliance 2004 annual report : | Promoting the values of local government | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2004 |
1385 | 1384 | 97105 | 352.14 | W927 | WB.001073 | Cities Alliance 2004 annual report : | Promoting the values of local government | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2004 |
1386 | 1385 | 62770 | 352.16 | C457 | WB.000222 | The challenge of urban government: Policies and practices | edited by Maria Emilia Freire, Richard Stren | Washington DC | The World Bank | 2001 | |
1387 | 1386 | 157561 | 352.1609172 | W927/2009 | WB.002283 | Improving municipal management for cities to succeed : | An IEG special study | The World Bank | Washington, DC | The World Bank | 2009 |
1388 | 1387 | 103555 | 352.17 | B108 | WB.000930 | Hệ thống chính trị ở cơ sở nông thôn nước ta hiện nay : | (Sách tham khảo) | Hoàng Chí Bảo | Hà Nội | Lý luận chính trị | 2005 |
1389 | 1388 | 103555 | 352.17 | B108 | WB.001232 | Hệ thống chính trị ở cơ sở nông thôn nước ta hiện nay : | (Sách tham khảo) | Hoàng Chí Bảo | Hà Nội | Lý luận chính trị | 2005 |
1390 | 1389 | 175047 | 352.17 | H428 | WB.002782 | Hỏi đáp và hướng dẫn xây dựng nông thôn mới : | Các chính sách quốc gia về nông nghiệp, nông dân, nông thôn và việc làm 2012 | Hà Nội | Lao động | 2012 | |
1391 | 1390 | 62916 | 352.2 | S898 | WB.000264 | Strategic decisionmaking in cabinet gevernment : | Institutional underpinnings and obstacles | iIck Manning ... [ et al ] | Washington, D. C. | The World Bank | 1999 |
1392 | 1391 | 61725 | 352.283 | B959 | WB.000026 | Beyond the center : | Decentralizing the state(Viewpoints) | Shahid Javed Burki, Guillermo E. Perry and William R. Dillinger | Washington, D.C | The World Bank | 1999 |
1393 | 1392 | 76019 | 352.283 | W927 | WB.000643 | East Asia decentralizes : | Making local government work | The World Bank | Washington | The World Bank | 2005 |
1394 | 1393 | 125363 | 352.34 | P438 | WB.001511 | Performance accountability and combating corruption | Edited by Anwar Shah. | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
1395 | 1394 | 142960 | 352.34 | A832 | WB.001883 | Lồng ghép chiến lược toàn diện về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo (CPRGS) vào công tác lập kế hoạch : | Bài học kinh nghiệm của các tỉnh Tây Nguyên, Việt Nam = Comprehensive poverty reduction and growth strategy integration into socio economic development planning : Lessons from central highlands, Vietnam | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2005 |
1396 | 1395 | 103884 | 352.35 | K97 | WB.000979 | Vers une culture du résultat. Dix étapes pour mettre en place un système de suivi et d'évaluation axé sur les résultats: Un guid pour les praticiens du développement = | Ten steps to a results-based monitoring and evaluation systems | Jody Zall Kusek et Ray C. Rist; Traduction de M. Masse | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2006 |
1397 | 1396 | 97077 | 352.35 | W927 | WB.001124 | Ten steps to a results-based monitoring and evcaluation system | Jody Zall Kusek and Ray C. Rist | Washington, D.C | The World Bank | 2004 | |
1398 | 1397 | 161399 | 352.365 | V308 | WB.002033 | Việt Nam : | Đánh giá tình hình thực hiện dự án quốc gia 2007 = Vietnam : Country portfolio performance review 2007 | Ngân hàng Thế giới (WB) ; Nhóm quản lý dự án tại Việt Nam | Hà Nội | Hồng Đức | 2008 |
1399 | 1398 | 161404 | 352.365 | V308 | WB.002036 | Vietnam : | Country portfolio performance review 2007 | The World Bank (WB) ; Vietnam Portfolio Management Team | Hà Nội | Hồng Đức | 2008 |
1400 | 1399 | 62843 | 352.4 | A429 | WB.000244 | Assessing and reforming public financial management : | A new approach | Richard Allen, Salvatore Schiavo-Campo and Thomas Columkill Garrity | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1401 | 1400 | 76023 | 352.4 | F528 | WB.000659 | Fiscal management | Edited by Anwar Shah | Washington, D. C. | World Bank | 2005 | |
1402 | 1401 | 76212 | 352.4 | W961 | WB.000666 | Customs modernization handbook | Luc De Wulf, José B. Sokol | Wasington | The World Bank | 2005 | |
1403 | 1402 | 178608 | 352.4 | K600 | WB.002744 | Kỷ yếu một số tài liệu hội thảo của dự án năm 2010 : | Tài liệu tham khảo nội bộ | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2010 | |
1404 | 1403 | 178607 | 352.4 | K600 | WB.002757 | Kỷ yếu một số tài liệu tham khảo của dự án năm 2012 : | Tài liệu tham khảo nội bộ | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2012 | |
1405 | 1404 | 178124 | 352.4 | Qu102 | WB.002793 | Báo cáo tổng hợp chuyên đề nghiên cứu khoa học bội chi ngân sách nhà nước : | Kinh nghiệm Quốc tế và thực tiễn Việt Nam | Chỉ đạo nghiên cứu Trịnh Huy Quách | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2010 |
1406 | 1405 | 178123 | 352.4 | Th116 | WB.002795 | Báo cáo chuyên đề nghiên cứu cơ chế khoán chi hành chính hiện hành : | Thực trạng và giải pháp | Chỉ đạo nghiên cứu Vũ Nhữ Thăng | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2012 |
1407 | 1406 | 178626 | 352.4 | B108 | WB.002797 | Báo cáo chuyên đề nghiên cứu đổi mới tài chính công ở Việt Nam : | Thực trạng và định hướng đến năm 2020 | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2011 | |
1408 | 1407 | 125364 | 352.4215 | L811 | WB.000861 | Local public financial management | Edited by Anwar Shah. | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
1409 | 1408 | 160467 | 352.4309597 | B450 | WB.001992 | Chế độ kế toán ngân sách và tài chính xã : | Ban hành theo quyết định số 94/2005/QĐ-BTC ngày 12/12/2005 của Bộ trưởng Bộ Tài chính | Bộ Tài chính Việt Nam | Hà Nội | Tài Chính | 2008 |
1410 | 1409 | 178125 | 352.439 | V308 | WB.002794 | Tài liệu tập huấn "Tăng cường kỹ năng thẩm tra, giám sát ngân sách địa phương cho đại biểu hội đồng nhân dân cấp tỉnh" : | Tài liệu tham khảo | Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2010 |
1411 | 1410 | 178622 | 352.439 | C120 | WB.002796 | Cẩm nang về minh bạch tài khóa | Phòng Công tác Tài khóa | [Hà Nội] | Quỹ tiền tệ Quốc tế | 2011 | |
1412 | 1411 | 178616 | 352.439 | S531 | WB.002801 | Bộ sách về quản trị công và trách nhiệm giải trình : | Lập ngân sách và các thiết chế ngân sách | Chủ biên Anwar Shar | [Hà Nội] | Ngân hàng Thế giới | 2011 |
1413 | 1412 | 178628 | 352.439 | B108 | WB.002869 | Báo cáo chuyên đề nghiên cứu cơ sở lý luận, thực tiễn và đánh giá tình hình thực hiện thí điểm khuôn khổ ngân sách trung hạn tại Việt Nam đề xuất, kiến nghị hoàn thiện : | Tài liệu tham khảo nội bộ | [Hà Nội] | Quỹ tiền tệ Quốc tế | 2012 | |
1414 | 1413 | 62883 | 352.44 | G475 | WB.000288 | A diagnostic framework for revenue administration | Jit B. S. Gill | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 | |
1415 | 1414 | 171835 | 352.44 | W927 | WB.002623 | The tax administration modernization project = | Dự án cải cách thuế quan | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2006 |
1416 | 1415 | 178145 | 352.44 | Th116 | WB.002792 | Báo cáo chuyên đề nghiên cứu xây dựng mô hình dự báo thu ngân sách nhà nước ở Việt Nam | Chỉ đạo nghiên cứu Nguyễn Nhữ Thăng | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2012 | |
1417 | 1416 | 125436 | 352.46 | P976 | WB.001515 | Medium-term fiscal and expenditure framewok : | Over 2007 - 2009 | Hà Nội | Finance Publishing House | 2007 | |
1418 | 1417 | 125436 | 352.46 | P976 | WB.001517 | Medium-term fiscal and expenditure framewok : | Over 2007 - 2009 | Hà Nội | Finance Publishing House | 2007 | |
1419 | 1418 | 178675 | 352.46 | V666 | WB.002805 | Báo cáo kế hoạch tài chính và chi tiêu trung hạn : | Giai đoạn 2009-2011 = Medium-term fiscal and expenditure framewok : Over 2009 - 2011 | Hà Nội | Tài chính | 2010 | |
1420 | 1419 | 178674 | 352.46 | V666 | WB.002806 | Medium-term fiscal and expenditure framewok : | Over 2009 - 2011 | Hà Nội | Finance Publishing House | 2010 | |
1421 | 1420 | 178677 | 352.46 | V666 | WB.002807 | Báo cáo kế hoạch tài chính và chi tiêu trung hạn tirnh Bình Dương : | Giai đoạn 2009-2011 = Medium-term fiscal and expenditure framewok Binh Duong province : Over 2009 - 2011 | Hà Nội | Tài chính | 2010 | |
1422 | 1421 | 178676 | 352.46 | V666 | WB.002808 | Medium-term fiscal and expenditure framewok of Binh Duong province : | Over 2009 - 2011 | Hà Nội | Finance Publishing House | 2010 | |
1423 | 1422 | 178679 | 352.46 | V666 | WB.002809 | Báo cáo kế hoạch tài chính và chi tiêu trung hạn tỉnh Vĩnh Long : | Giai đoạn 2009-2011 = Medium-term fiscal and expenditure framewok of Vinh Long province : Over 2009 - 2011 | Hà Nội | Tài chính | 2010 | |
1424 | 1423 | 178680 | 352.46 | V666 | WB.002810 | Medium-term fiscal and expenditure framewok of Vinh Long province : | Over 2009 - 2011 | Hà Nội | Finance Publishing House | 2010 | |
1425 | 1424 | 98058 | 352.46214 | W927 | WB.001024 | Public expenditure analysis | The World Bank ; Edited by Anwar Shah | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 | |
1426 | 1425 | 117354 | 352.48 | S550 | WB.001321 | Sự tham gia, tính minh bạch, tính trách nhiệm giải trình trong tiến trình ngân sách xã : | Trường hợp tỉnh Trà Vinh, Việt Nam | Đặng Ngọc Quang ... [et al.] | Hà Nội | Viện nghiên cứu phát triển châu á | 2006 |
1427 | 1426 | 117354 | 352.48 | S550 | WB.001322 | Sự tham gia, tính minh bạch, tính trách nhiệm giải trình trong tiến trình ngân sách xã : | Trường hợp tỉnh Trà Vinh, Việt Nam | Đặng Ngọc Quang ... [et al.] | Hà Nội | Viện nghiên cứu phát triển châu á | 2006 |
1428 | 1427 | 125352 | 352.48214 | L811 | WB.000869 | Local budgeting | Edited by Anwar Shah. | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
1429 | 1428 | 178609 | 352.49 | K600 | WB.002746 | Kỷ yếu hội thảo quốc tế về cải cách tài khóa ở các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi : | Bài học cho Việt Nam | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2010 | |
1430 | 1429 | 178714 | 352.49 | K600 | WB.002761 | Các giải pháp đổi mới chính sách tài khóa với việc tái cơ cấu nền kinh tế : | Kỷ yếu hội thảo quốc tế | Ủy ban Tài chính, Ngân sách của Quốc hội | Hà Nội | [Hà Nội] | 2012 |
1431 | 1430 | 103625 | 352.53 | Qu451 | WB.001158 | Luật đấu thầu : | Có hiệu lực từ 01 - 04 - 2006 | Quốc Cường, Thanh Thảo | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
1432 | 1431 | 142955 | 352.538 | A832 | WB.001875 | Mua sắm hàng hóa : | Quy trình đấu thầu một giai đoạn,Hai phong bì | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2000 |
1433 | 1432 | 142956 | 352.538 | A832 | WB.001876 | Mua sắm hàng hóa : | Quy trình đấu thầu một giai đoạn,Một phong bì | Ngân hàng Phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2000 |
1434 | 1433 | 142957 | 352.538 | A832 | WB.001877 | Mua sắm hàng hóa : | Quy trình đấu thầu hai giai đoạn:,Hai phong bì | Ngân hàng phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2000 |
1435 | 1434 | 142958 | 352.538 | A832 | WB.001878 | Mua sắm hàng hóa : | Quy trình đấu thầu hai giai đoạn | Ngân hàng Phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2000 |
1436 | 1435 | 175037 | 352.54 | K12 | WB.002788 | Hướng dẫn quy hoạch đầu tư cơ bản ở địa phương = | Guidebook on capital investing planning for local governments | Olga Kaganova | Hà Nội | The World Bank in Vietnam | 2011 |
1437 | 1436 | 166441 | 352.57 | Nh121 | WB.002464 | Nhận diện và giảm các rủi so dẫn đến tham nhũng trong quản lý đất đai ở Việt Nam = | Recognizing and reducing corruption risks in land management in Vietnam | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 2011 | |
1438 | 1437 | 166441 | 352.57 | Nh121 | WB.002471 | Nhận diện và giảm các rủi so dẫn đến tham nhũng trong quản lý đất đai ở Việt Nam = | Recognizing and reducing corruption risks in land management in Vietnam | Hà Nội | Chính trị quốc gia | 2011 | |
1439 | 1438 | 166439 | 352.57 | Nh121 | WB.002474 | Recognizing and reducing corruption risks in land management in Vietnam : | Ha Noi | Nationnal Policical Publishing | 2011 | ||
1440 | 1439 | 166439 | 352.57 | Nh121 | WB.002475 | Recognizing and reducing corruption risks in land management in Vietnam : | Ha Noi | Nationnal Policical Publishing | 2011 | ||
1441 | 1440 | 98280 | 352.73 | W927 | WB.001021 | Medical waste management plan for the Mekong health support project | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 | |
1442 | 1441 | 98279 | 352.73 | W927 | WB.001025 | Dự án hỗ trợ y tế ĐBSCL khung chính sách cho dân tộc thiểu số | The World Bank | Hà Nội | The World Bank | 2005 | |
1443 | 1442 | 117198 | 352.73 | I.61 | WB.001449 | Intergovernmental fiscal transfers : | Principles and practice | edited by Robin Boadway, Anwar Shah | Washington, DC. | The World Bank | 2007 |
1444 | 1443 | 178351 | 352.745 | T307 | WB.002770 | Tiếp cận thông tin : | Pháp luật và thực tiễn trên thê giới và Việt Nam | Khoa Luật Đại học Quốc Gia Hà Nội | Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2011 |
1445 | 1444 | 117130 | 352.8 | W927b | WB.001389 | The inspection panel : | Annual report july 1, 2005, to june 30, 2006 | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
1446 | 1445 | 125354 | 352.84214 | P273 | WB.000867 | Participatory budgeting | Edited by Anwar Shah | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
1447 | 1446 | 116889 | 353 | W927b | WB.001346 | Analyzing the distributional impact of reforms : | A practitioner's guide to pension, health, labor markets, public sector downsizing, taxation, decentralization, and macroeconomic modeling | Edited by Aline Coudouel, Stefano Paternostro | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
1448 | 1447 | 136113 | 353 | N104 | WB.001825 | Toàn cầu hóa và sự tồn vong của nhà nước = | Die rolle des staates im zeitalter der globalisierung | Nguyễn Vân Nam | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
1449 | 1448 | 136113 | 353 | N104 | WB.001828 | Toàn cầu hóa và sự tồn vong của nhà nước = | Die rolle des staates im zeitalter der globalisierung | Nguyễn Vân Nam | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
1450 | 1449 | 142996 | 353.068 | V986 | WB.001927 | Forms of engagement between state agencies & civil society organizations in Vietnam : | Study report | VUFO-NGO resource centre | Ha Noi | VUFO-NGO resource centre | 2008 |
1451 | 1450 | 161405 | 353.3309597 | M235 | WB.002040 | Making difficult choices : | Vietnam in transition = Những quyết sách khó khăn : Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi | Martin Rama biên soạn | Washington, DC | The World Bank | 2008 |
1452 | 1451 | 161405 | 353.3309597 | M235 | WB.002731 | Making difficult choices : | Vietnam in transition = Những quyết sách khó khăn : Việt Nam trong giai đoạn chuyển đổi | Martin Rama biên soạn | Washington, DC | The World Bank | 2008 |
1453 | 1452 | 62866 | 353.4 | K65 | WB.000255 | Corrupt cities : | A practical guide to cure and prevention | Robert Klitgaard, Ronald MacLean-AAbaroa and H. Lindsay Parris | Washington DC | The World Bank | 2000 |
1454 | 1453 | 157280 | 353.4 | C108 | WB.001980 | Implementation of the regulation on exercise of grassroots democracy in communes : | Common questions and answers | Cao Bang department of home affairs | Ha Noi | Cao Bang | 2004 |
1455 | 1454 | 157280 | 353.4 | C108 | WB.001981 | Implementation of the regulation on exercise of grassroots democracy in communes : | Common questions and answers | Cao Bang department of home affairs | Ha Noi | Cao Bang | 2004 |
1456 | 1455 | 117403 | 353.46 | Ng122h | WB.001333 | Chống tham nhũng tại Inđônêxia : | Tăng cường trách nhiệm giải trình vì phát triển | Ngân hàng thế giới; dịch bởi Nguyễn Vũ Quỳnh Lâm ... [et al.] | Hà Nội | Tư pháp | 2006 |
1457 | 1456 | 117403 | 353.46 | Ng122h | WB.001334 | Chống tham nhũng tại Inđônêxia : | Tăng cường trách nhiệm giải trình vì phát triển | Ngân hàng thế giới; dịch bởi Nguyễn Vũ Quỳnh Lâm ... [et al.] | Hà Nội | Tư pháp | 2006 |
1458 | 1457 | 136440 | 353.533 | A832 | WB.001566 | Kỷ yếu hội thảo hợp tác công tư PPPs | Ngân hàng phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2007 | |
1459 | 1458 | 136444 | 353.5332 | Ng121 | WB.001574 | Siêu thị và người nghèo ở Việt Nam = | Supermarkets and the poor in Vietnam | Ngân hàng Phát triển Châu Á. Paule Moustier [et al.] | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2007 |
1460 | 1459 | 136445 | 353.5332 | A832 | WB.001575 | Supermarkets and the poor in Vietnam | Asian Development Bank ; edited by Paule Monstier [et al.] | Hà Nội | Asian Development Banks | 2007 | |
1461 | 1460 | 136445 | 353.5332 | A832 | WB.001576 | Supermarkets and the poor in Vietnam | Asian Development Bank ; edited by Paule Monstier [et al.] | Hà Nội | Asian Development Banks | 2007 | |
1462 | 1461 | 136444 | 353.5332 | Ng121 | WB.001579 | Siêu thị và người nghèo ở Việt Nam = | Supermarkets and the poor in Vietnam | Ngân hàng Phát triển Châu Á. Paule Moustier [et al.] | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2007 |
1463 | 1462 | 136445 | 353.5332 | A832 | WB.001900 | Supermarkets and the poor in Vietnam | Asian Development Bank ; edited by Paule Monstier [et al.] | Hà Nội | Asian Development Banks | 2007 | |
1464 | 1463 | 159280 | 353.5332 | Đ125 | WB.002014 | Đấu tranh chống nghèo đói ở khu vực Châu Á và Thái Bình Dương : | Chiến lược xóa đói giảm nghèo của ngân hàng Phát triển Châu Á | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | [Hà Nội] | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | 1999 |
1465 | 1464 | 157893 | 353.5332 | V305/2006e | WB.002020 | Vietnam poverty update report 2006 : | Poverty and poverty reduction in Vietnam : 1993 - 2004 | Vietnamese Acedemy of Social Sciences | Ha Noi | National Political Publishers | 2007 |
1466 | 1465 | 157891 | 353.5332 | V305/2006 | WB.002070 | Báo cáo cập nhật nghèo 2006 : | Nghèo và giảm nghèo ở Việt Nam - Giai đoạn 1993 - 2004 | Viện Khoa học Xã hội Việt Nam | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2007 |
1467 | 1466 | 171866 | 353.5332 | W927 | WB.002636 | The poverty reduction support credit II project = | Dự án tín dụng hỗ trợ giảm nghèo II | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
1468 | 1467 | 136385 | 353.535 | W927 | WB.001585 | Enhancing women's participation : | Learning from field experience | The World Bank. Scott E. Guggenheim [et al.] | Jakarta 12240 | PT Duta Esa Astuti | 2003 |
1469 | 1468 | 142962 | 353.535 | B450 | WB.001885 | Chiến lược giới trong nông nghiệp và phát triển nông thôn đến năm 2010 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2003 | |
1470 | 1469 | 142971 | 353.54 | I.61 | WB.001912 | Expanding access to insurance and savings services in Vietnam | International Labour Organization in Vietnam (ILO) ; prepared by Frankiewicz Cheryl ... [et al.] | Vietnam | International Labour Organization in Vietnam (ILO) | 2007 | |
1471 | 1470 | 142972 | 353.54 | I.61 | WB.001913 | Mở rộng tiếp cận dịch vụ bảo hiểm và tiết kiệm ở Việt Nam = | Expanding access to insurance and savings services in Vietnam | International Labour Organization in Vietnam (ILO) ; Tác giả : Frankiewicz Cheryl ... [et al.] | Ha Noi | International Labour Organization (ILO) | 2007 |
1472 | 1471 | 138652 | 353.6 | W927 | WB.001631 | Northem upland health support project = | Dự án hỗ trợ y tế các tỉnh miền núi phía bắc | The World Bank | Ha Noi | World Bank | 2008 |
1473 | 1472 | 154594 | 353.6 | P295 | WB.002277 | Improved quality of reproductive health care in Vietnam : | An overview of the reproductive health projects | Pathfinder International in Vietnam | Hà Nội | Pathfinder International in Vietnam | 2008 |
1474 | 1473 | 173997 | 353.6 | W927 | WB.002618 | Health fund for poor = | Dự án quỹ y tế cho người nghèo | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
1475 | 1474 | 157907 | 353.60959 | A191 | WB.002017 | Chính sách đối với ngành y tế | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | 1999 | |
1476 | 1475 | 154592 | 353.63 | A627 | WB.002278 | Kinh nghiệm thực hiện vận động trong dự án sức khỏe sinh sản tại Việt Nam : | Tài liệu tham khảo | Libby Antarsh, Lê Thị Ngọc Huệ | Hà Nội | DASKSS | 2007 |
1477 | 1476 | 166471 | 353.66 | P615 | WB.002382 | Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng tại Việt Nam : | Hướng dẫn xây dựng dự án thí điểm = Community based rehabilitation in Vietnam : Guidelines to design a pilot project | Lorenzo Pierdomenico | Ha Noi | Medical Publíhing House | 2008 |
1478 | 1477 | 166471 | 353.66 | P615 | WB.002383 | Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng tại Việt Nam : | Hướng dẫn xây dựng dự án thí điểm = Community based rehabilitation in Vietnam : Guidelines to design a pilot project | Lorenzo Pierdomenico | Ha Noi | Medical Publíhing House | 2008 |
1479 | 1478 | 166470 | 353.66 | P615 | WB.002384 | Community based rehabilitation in Vietnam : | Guidelines to design a pilot project | Lorenzo Pierdomenico | Ha Noi | Medical Publíhing House | 2008 |
1480 | 1479 | 166470 | 353.66 | P615 | WB.002385 | Community based rehabilitation in Vietnam : | Guidelines to design a pilot project | Lorenzo Pierdomenico | Ha Noi | Medical Publíhing House | 2008 |
1481 | 1480 | 166473 | 353.66 | P615 | WB.002386 | Cải thiện quản lý phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng ở tuyến tỉnh = | Improving CBR management at provincial level | Lorenzo Pierdomenico | Hà Nội | [Ha Noi] | 2008 |
1482 | 1481 | 166473 | 353.66 | P615 | WB.002387 | Cải thiện quản lý phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng ở tuyến tỉnh = | Improving CBR management at provincial level | Lorenzo Pierdomenico | Hà Nội | [Ha Noi] | 2008 |
1483 | 1482 | 166472 | 353.66 | P615 | WB.002388 | Improving CBR management at provincial level | Lorenzo Pierdomenico | Hà Nội | [Ha Noi] | 2008 | |
1484 | 1483 | 166472 | 353.66 | P615 | WB.002389 | Improving CBR management at provincial level | Lorenzo Pierdomenico | Hà Nội | [Ha Noi] | 2008 | |
1485 | 1484 | 96586 | 353.8 | Đ552 | WB.001116 | Ngân sách cho giáo dục hòa nhập | Ngô Huy Đức | Hà Nội | Đại học Sư phạm Hà Nội | 2003 | |
1486 | 1485 | 117436 | 353.8 | S797 | WB.001386 | The state of state reform in Latin America | edited by Eduardo Lora | Washington, DC. | The world Bank | 2007 | |
1487 | 1486 | 62862 | 353.9 | M332 | WB.000239 | An integrated approach to wastewater treatment: Deciding where, when, and how much to invest | Manuel Marino and John Boland | Washington DC | The World Bank | 1999 | |
1488 | 1487 | 171751 | 353.93 | W927 | WB.002598 | The three cities sanitation project = | Dự án vệ sinh ba thành phố | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
1489 | 1488 | 166358 | 353.94 | G394 | WB.002421 | Getting the assumptions right : | Private sector participation transaction design and the poor in Southwest Sri Lanka | Caroline van den Berg ... [et al.] | Washington DC | World Bank | 2006 |
1490 | 1489 | 166358 | 353.94 | G394 | WB.002422 | Getting the assumptions right : | Private sector participation transaction design and the poor in Southwest Sri Lanka | Caroline van den Berg ... [et al.] | Washington DC | World Bank | 2006 |
1491 | 1490 | 62874 | 354 | W927/2003 | WB.000236 | The little green data book 2003 | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1492 | 1491 | 76015 | 354 | W927/2005 | WB.000609 | The little green data book | The World Bank ; From the World development indicators | Washington | The World bank | 2005 | |
1493 | 1492 | 125374 | 354 | W927/2007 | WB.000852 | The little green data book 2007 | The World Bank | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
1494 | 1493 | 103540 | 354 | W927/2006 | WB.000971 | The little green data book 2006 | The World Bank | Washington | The World Bank | 2006 | |
1495 | 1494 | 157081 | 354 | W927/2009 | WB.001973 | The little green data book 2009 | The World Bank | Washington, DC | The World Bank | 2009 | |
1496 | 1495 | 157081 | 354 | W927/2009 | WB.002002 | The little green data book 2009 | The World Bank | Washington, DC | The World Bank | 2009 | |
1497 | 1496 | 152636 | 354 | W927/2008 | WB.002251 | The little green data book 2008 | The World Bank | Washington, DC | The World Bank | 2008 | |
1498 | 1497 | 152627 | 354 | K28 | WB.002259 | Comment mettre en place des systèmes de S&E pour améliorer les performances du secteur public | Mackay, Keith | Washington, D.C | The world Bank | 2007 | |
1499 | 1498 | 173250 | 354.27 | B561 | WB.002667 | Best practices enhancing transparency : | For the provincial business environment in Vietnam | The Asia Foundation, Vietnam Chamber of Commerce and Industry | Hanoi | The Asia Foundation | 2011 |
1500 | 1499 | 173251 | 354.27 | B561 | WB.002678 | Thực tiễn tốt trong tăng cường tính minh bạch của môi trừơng kinh doanh cấp tỉnh Việt Nam = | Best practices enhancing transparency for the provincial business environment in Vietnam | The Asia Foundation, Vietnam Chamber of Commerce and Industry | Hà Nội | The Asia Foundation | 2011 |
1501 | 1500 | 173251 | 354.27 | B561 | WB.002679 | Thực tiễn tốt trong tăng cường tính minh bạch của môi trừơng kinh doanh cấp tỉnh Việt Nam = | Best practices enhancing transparency for the provincial business environment in Vietnam | The Asia Foundation, Vietnam Chamber of Commerce and Industry | Hà Nội | The Asia Foundation | 2011 |
1502 | 1501 | 173250 | 354.27 | B561 | WB.002680 | Best practices enhancing transparency : | For the provincial business environment in Vietnam | The Asia Foundation, Vietnam Chamber of Commerce and Industry | Hanoi | The Asia Foundation | 2011 |
1503 | 1502 | 171769 | 354.279 | W927 | WB.002606 | The second rural finance project = | Dự án tài chính nông thôn II | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
1504 | 1503 | 157529 | 354.2794 | C101 | WB.002093 | Các tổ chức địa phương và các dịch vụ tại chỗ : | Kinh nghiệm của dự án DIALOGS trong hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội tại các vùng nông thôn miền Bắc Việt Nam | Philippe Lavigne Delville ... [et al.] | Hà Nội | Xây dựng | 2005 |
1505 | 1504 | 157529 | 354.2794 | C101 | WB.002450 | Các tổ chức địa phương và các dịch vụ tại chỗ : | Kinh nghiệm của dự án DIALOGS trong hỗ trợ phát triển kinh tế và xã hội tại các vùng nông thôn miền Bắc Việt Nam | Philippe Lavigne Delville ... [et al.] | Hà Nội | Xây dựng | 2005 |
1506 | 1505 | 62716 | 354.3 | W927 | WB.000354 | Environmental impact assessment of additional civil works and dredging: Vietnam Inland waterways and port rehabilitation project | WB | Washington DC | The World Bank | ||
1507 | 1506 | 173201 | 354.33 | S450 | WB.002687 | Sổ tay hướng dẫn vận động công chúng tham gia xây dựng các quy định quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường : | Dành cho các tổ chức xã hội và các tổ chức cộng đồng | The Asia Foundation | Huế | Văn Hóa Thông Tin | 2011 |
1508 | 1507 | 166348 | 354.36 | T791 | WB.002404 | Taking account of the poor in water sector regulation | Sophie Tremolet, Catherine Hunt | Washington DC | World Bank | 2006 | |
1509 | 1508 | 166348 | 354.36 | T791 | WB.002405 | Taking account of the poor in water sector regulation | Sophie Tremolet, Catherine Hunt | Washington DC | World Bank | 2006 | |
1510 | 1509 | 166346 | 354.36 | B164 | WB.002410 | Financing water supply and sanitation investments : | Utilizing risk mitigation instruments to bridge the financing gap | Aldo Baietti, Paolo Curiel | 2005 | ||
1511 | 1510 | 166346 | 354.36 | B164 | WB.002411 | Financing water supply and sanitation investments : | Utilizing risk mitigation instruments to bridge the financing gap | Aldo Baietti, Paolo Curiel | 2005 | ||
1512 | 1511 | 166346 | 354.36 | B164 | WB.002412 | Financing water supply and sanitation investments : | Utilizing risk mitigation instruments to bridge the financing gap | Aldo Baietti, Paolo Curiel | 2005 | ||
1513 | 1512 | 166361 | 354.36 | H668 | WB.002431 | Strategic environmental assessment : | Improving water resources governance and decision making,Main report | Rafik Hirji, Richard Davis | Washington DC | World Bank | 2009 |
1514 | 1513 | 166361 | 354.36 | H668 | WB.002432 | Strategic environmental assessment : | Improving water resources governance and decision making,Main report | Rafik Hirji, Richard Davis | Washington DC | World Bank | 2009 |
1515 | 1514 | 166363 | 354.36 | W329 | WB.002435 | Watershed management approaches, policies, and operations : | Lessons for scaling up | Salah Darghouth ... [et al.] | Washington DC | World Bank | 2008 |
1516 | 1515 | 166363 | 354.36 | W329 | WB.002436 | Watershed management approaches, policies, and operations : | Lessons for scaling up | Salah Darghouth ... [et al.] | Washington DC | World Bank | 2008 |
1517 | 1516 | 62872 | 354.36277 | B811 | WB.000201 | Regulatory frameworks for dam safety : | A comparative study | Daniel D. Bradlow, Alessandro Palmieri, Salman M. A. Salman | Washington DC | The World Bank | 2002 |
1518 | 1517 | 62803 | 354.36277 | Đ123 | WB.000314 | Đập và phát triển một khuôn khổ mới cho quá trình ra quyết định : Báo cáo của Ủy Ban Thế Giới về đập | Hà Nội | Xây dựng | 2002 | ||
1519 | 1518 | 166351 | 354.366 | B152 | WB.002438 | Financing water supply and sanitation investments : | Utilizing risk mitigation instruments to bridge the financing gap | Aldo Baietti, Peter Raymond | Washington DC | World Bank | 2005 |
1520 | 1519 | 166351 | 354.366 | B152 | WB.002439 | Financing water supply and sanitation investments : | Utilizing risk mitigation instruments to bridge the financing gap | Aldo Baietti, Peter Raymond | Washington DC | World Bank | 2005 |
1521 | 1520 | 166349 | 354.366 | D184 | WB.002440 | Climate change and urban water utilities : | Challenges & opportunities | World Bank Group ; Alexander Danilenko, Eric Dickson, Michael Jacobsen | Washington DC. | World Bank | 2010 |
1522 | 1521 | 166349 | 354.366 | D184 | WB.002441 | Climate change and urban water utilities : | Challenges & opportunities | World Bank Group ; Alexander Danilenko, Eric Dickson, Michael Jacobsen | Washington DC. | World Bank | 2010 |
1523 | 1522 | 166350 | 354.366 | P954/P.1 | WB.002442 | Principles of town water supply and sanitation | World Bank Group ; Nick Pilgim ... [et al.] | Washington DC. | The World Bank | 2007 | |
1524 | 1523 | 166350 | 354.366 | P954/P.1 | WB.002443 | Principles of town water supply and sanitation | World Bank Group ; Nick Pilgim ... [et al.] | Washington DC. | The World Bank | 2007 | |
1525 | 1524 | 166350 | 354.366 | P954/P.1 | WB.002444 | Principles of town water supply and sanitation | World Bank Group ; Nick Pilgim ... [et al.] | Washington DC. | The World Bank | 2007 | |
1526 | 1525 | 171804 | 354.367 | W927 | WB.002591 | The Mekong delta water resources project = | Dự án nguồn nước đồng bằng sông Mê Kông | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
1527 | 1526 | 162349 | 354.4609597 | E56 | WB.002399 | Vietnam gas sector development framework : | Final report (52865-VN) | Energy Sector Management Assistance Programme (ESMAP) | [Ha Noi] | Van Hoa | 2010 |
1528 | 1527 | 162347 | 354.4609597 | E56 | WB.002400 | Khung phát triển ngành khí Việt Nam : | Báo cáo cuối cùng (52865-VN) = Vietnam gas sector development framework : Final report (52865-VN) | Chương trình Hỗ trợ Quản lý ngành Năng lượng (ESMAP) | [Hà Nội] | Văn Hóa | 2010 |
1529 | 1528 | 165876 | 354.5 | Ph506 | WB.002509 | Chính sách hổ trợ của nhà nước ta đối với nông dân trong điều kiện hội nhập WTO | Chủ biên: Vũ Văn Phúc, Trần Thị Minh Châu | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2010 | |
1530 | 1529 | 171771 | 354.55 | W927 | WB.002607 | The forest sector development project = | Dự án phát triển nghành lâm nghiệp | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
1531 | 1530 | 107580 | 354.597 | Gi106 | WB.000830 | Hỏi đáp pháp luật về chính sách xóa đói giảm nghèo hỗ trợ việc làm | Hoàng Châu Giang | Hà Nội | Lao Động - Xã Hội | 2005 | |
1532 | 1531 | 135152 | 354.64 | Ph109 | WB.001842 | Pháp lệnh khai thác và bảo vệ công trình thủy lợi năm 2001 và nghị định số 143/2003/NĐ-CP, nghị định số 154/2007/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết thi hành | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2007 | ||
1533 | 1532 | 142935 | 354.66 | W927 | WB.001867 | Review and analysis of the pollution impacts form Vietnamese manufacturing sectors | The World Bank ; East Asia and Pacific region | Washington DC | The World Bank | 2008 | |
1534 | 1533 | 142936 | 354.66 | W927 | WB.001868 | Đánh giá và phân tích tác động ô nhiễm do ngành công nghiệp chế biến, chế tạo ở Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới ; Khu vực Đông Á và Thái Bình Dương | Washington DC | Ngân hàng Thế Giới | 2008 | |
1535 | 1534 | 166374 | 354.7284 | K52 | WB.002423 | The challenge of reducing non-revenue water (NRW) in developing countries : | How the private sector can help : Look at performance-based service contracting | Bill Kingdom, Roland Liemberger, Philipe Marin | Washington DC. | World Bank | 2006 |
1536 | 1535 | 166374 | 354.7284 | K52 | WB.002424 | The challenge of reducing non-revenue water (NRW) in developing countries : | How the private sector can help : Look at performance-based service contracting | Bill Kingdom, Roland Liemberger, Philipe Marin | Washington DC. | World Bank | 2006 |
1537 | 1536 | 166397 | 354.76 | S964 | WB.002347 | Sustainable transport initiative : | Operational plan | Asian Development Bank (ADB) | Philippine | ADB | 2010 |
1538 | 1537 | 178490 | 354.8 | Đ107 | WB.002791 | Đánh giá khu vực tài chính Việt Nam : | Sự cần thiết và điều kiện thực hiện | Kenichi Ohno ... [et al.] | Hà Nội | Giao Thông Vận tải | 2011 |
1539 | 1538 | 62330 | 361 | W927đbv/T2 | WB.000111 | Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ: | Tổng quan đánh giá tác động môi trường | Bộ Giao thông vận tải, Cục đường bộ Việt Nam, và Ban Quản lý dự án 18 | Hà Nội | Ngân hàng thế giới | 2003 |
1540 | 1539 | 62325 | 361 | W927đbk | WB.000118 | Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ: | Kế hoạch hành động tái định cư | Bộ Giao thông vận tải, Cục đường bộ Việt Nam, và Ban quản lý dự án 18 | Hà Nội | Ngân hàng thế giới | 2003 |
1541 | 1540 | 62277 | 361 | W927đbv | WB.000148 | Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ: | Đánh giá xã hội | Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam và Ban quản lý dự án 18 | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2003 |
1542 | 1541 | 62244 | 361 | W927rs | WB.000164 | Road network improvement project: | Social assessment | Ministry of transportation, Vietnam Road Administration, Project management unit 18 | Washington D.C. | The World Bannk | 2003 |
1543 | 1542 | 62279 | 361 | W927đbt | WB.000175 | Dự án nâng cấp mạng lưới đường bộ: | Tổng quan đánh giá tác động môi trường | Bộ Giao thông vận tải, Cục Đường bộ Việt Nam và Ban quản lý dự án 18 | Hà Nội | Ngân hàng thế giới | 2003 |
1544 | 1543 | 90958 | 361 | W927 | WB.000706 | Chuẩn bị dự án an toàn đường bộ quốc gia-giai đoạn 1: | Đánh giá tác động xã hội (Báo cáo chính thức) | The World Bank | Hà Nội | Công Công Ty Tư Vấn Quốc Tế Opus | 2004 |
1545 | 1544 | 92182 | 361 | W927 | WB.000738 | Preparation of Vietnam road safety project-phase 1: | Social assessment (Final Report) | Opus International Consultants Limited | 2004 | ||
1546 | 1545 | 62893 | 361.1 | B335 | WB.000294 | 2001 annual review of development effectiveness : | Making choices | William Battaile | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 |
1547 | 1546 | 62799 | 361.1 | H236 | WB.000307 | Handbook for preparing a resettlement action plan | Washington DC | International Finance Corporation | 2002 | ||
1548 | 1547 | 68795 | 361.25 | W927m | WB.000520 | Moving towards 2010 Vietnam partnership report | The World bank | Hà Nội | Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam | 2004 | |
1549 | 1548 | 68795 | 361.25 | W927m | WB.000523 | Moving towards 2010 Vietnam partnership report | The World bank | Hà Nội | Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam | 2004 | |
1550 | 1549 | 68795 | 361.25 | W927m | WB.000526 | Moving towards 2010 Vietnam partnership report | The World bank | Hà Nội | Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam | 2004 | |
1551 | 1550 | 68795 | 361.25 | W927m | WB.000529 | Moving towards 2010 Vietnam partnership report | The World bank | Hà Nội | Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam | 2004 | |
1552 | 1551 | 68795 | 361.25 | W927m | WB.000530 | Moving towards 2010 Vietnam partnership report | The World bank | Hà Nội | Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam | 2004 | |
1553 | 1552 | 68795 | 361.25 | W927m | WB.000532 | Moving towards 2010 Vietnam partnership report | The World bank | Hà Nội | Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam | 2004 | |
1554 | 1553 | 68795 | 361.25 | W927m | WB.000539 | Moving towards 2010 Vietnam partnership report | The World bank | Hà Nội | Trung Tâm Thông Tin Phát Triển Việt Nam | 2004 | |
1555 | 1554 | 92173 | 361.25 | W927 | WB.000633 | World bank social safeguard policies | The World Bank | Hanoi | Statistical publishing House | 2004 | |
1556 | 1555 | 92174 | 361.25 | Ng121 | WB.000645 | Chính sách an toàn xã hội của ngân hàng thế giới | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam | Hà Nội | Thống Kê | 2004 | |
1557 | 1556 | 92174 | 361.25 | Ng121 | WB.000648 | Chính sách an toàn xã hội của ngân hàng thế giới | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam | Hà Nội | Thống Kê | 2004 | |
1558 | 1557 | 92173 | 361.25 | W927 | WB.000651 | World bank social safeguard policies | The World Bank | Hanoi | Statistical publishing House | 2004 | |
1559 | 1558 | 142512 | 361.26 | Ng121 | WB.001902 | Về bảo trợ và thúc đẩy xã hội : | Thiết kế và triển khai các mạng lưới an sinh hiệu quả = For protection and promotion : The design and implementation of effective safety nets | Ngân hàng Thế giới ; Magaret Grosh... [và những người khác] | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2008 |
1560 | 1559 | 142512 | 361.26 | Ng121 | WB.001903 | Về bảo trợ và thúc đẩy xã hội : | Thiết kế và triển khai các mạng lưới an sinh hiệu quả = For protection and promotion : The design and implementation of effective safety nets | Ngân hàng Thế giới ; Magaret Grosh... [và những người khác] | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2008 |
1561 | 1560 | 98108 | 361.3 | K29 | WB.001096 | Quy trình phát triển công tác xã hội ở Việt Nam : | Nghiên cứu hoạt động hỗ trợ của Tổ chức Cứu trợ trẻ em Thụy Điển đối với công tác xã hội giai đoạn 1993 - 2001 | Paula-Frances Kelly | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2003 |
1562 | 1561 | 154590 | 361.3709597 | Ng112 | WB.002274 | Ngày sáng tạo Việt Nam = | Vietnam innovation day | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | Hà Nội | The World Bank | 2009 |
1563 | 1562 | 159914 | 361.4 | D550 | WB.002351 | Thành lập và đăng ký tư cách pháp nhân : | Tài liệu tham khảo cho nhóm tự lực và nhóm hỗ trợ | Dự án sáng kiến chính sách y tế Việt Nam ; Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc về HIV/AIDS | Hà Nội | Tư Pháp | 2010 |
1564 | 1563 | 62848 | 361.6 | N532 | WB.000193 | New social policy agendas for europe and asia : | Challenges, experience and lessons | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1565 | 1564 | 76013 | 361.6 | S524 | WB.000624 | Public services delivery | The Worldbank | Washington | The World Bank | 2005 | |
1566 | 1565 | 171812 | 361.6 | U58 | WB.002551 | Tận dụng cơ hội dân số "vàng" ở Việt Nam : | Cơ hội, thách thức và các gợi ý chính sách = Taking advantage of the demographic bonus in Vietnam : Opportunities, challenges, and policy options | Quỹ dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFPA) | Hà Nội | Quỹ dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFPA) | 2010 |
1567 | 1566 | 171812 | 361.6 | U58 | WB.002655 | Tận dụng cơ hội dân số "vàng" ở Việt Nam : | Cơ hội, thách thức và các gợi ý chính sách = Taking advantage of the demographic bonus in Vietnam : Opportunities, challenges, and policy options | Quỹ dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFPA) | Hà Nội | Quỹ dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNFPA) | 2010 |
1568 | 1567 | 169347 | 361.6 | U58 | WB.002924 | Taking advantage of the demographic bonus in Vietnam : | Opportunities, challenges, and policy options | United Nations Vietnam | Hà Nội | UNFPA in Vietnam | 2010 |
1569 | 1568 | 62781 | 361.7 | P961 | WB.000213 | Private participation in health services | April Harding, Alexander S. Preker editors | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1570 | 1569 | 62762 | 361.7 | H313 | WB.000335 | Private participation in infrastructure in developing countries: Trends, impacts, and policy lessons | Clive Harris | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1571 | 1570 | 173244 | 361.7 | A832 | WB.002671 | Đóng góp từ thiện tại việt nam = | Philanthropy in Vietnam | Trung tâm Nghiên cứu Châu Á Thái Bình Dương, Quỹ Châu Á | Hà Nội | The Asia Foundation | 2011 |
1572 | 1571 | 62905 | 361.70681 | W927 | WB.000348 | Social funds : | Assessing effectiveness | World Bank | Washington, D. C. | World Bank | 2002 |
1573 | 1572 | 97052 | 361.70681 | W927 | WB.000994 | Social funds : | Assessing effectiveness | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2002 |
1574 | 1573 | 68775 | 361.9597 | W927đ | WB.000559 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long | The World Bank | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | |
1575 | 1574 | 68775 | 361.9597 | W927đ | WB.000562 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long | The World Bank | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | |
1576 | 1575 | 68775 | 361.9597 | W927đ | WB.000565 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long | The World Bank | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | |
1577 | 1576 | 68775 | 361.9597 | W927đ | WB.000568 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long | The World Bank | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | |
1578 | 1577 | 68775 | 361.9597 | W927đ | WB.000570 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng bằng sông Cửu Long | The World Bank | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | |
1579 | 1578 | 68772 | 361.9597 | W927 | WB.000577 | Mekong delta participatory assessement | The World Bank | Ha Noi | United Nations Development Programme | 2003 | |
1580 | 1579 | 68770 | 361.9597 | W927 | WB.000584 | Red river delta Ha Tay and Hai Duong participatory poverty assessement | The World Bank | Ha Noi | The World Bank Viet nam | 2003 | |
1581 | 1580 | 68770 | 361.9597 | W927 | WB.000587 | Red river delta Ha Tay and Hai Duong participatory poverty assessement | The World Bank | Ha Noi | The World Bank Viet nam | 2003 | |
1582 | 1581 | 68772 | 361.9597 | W927 | WB.000593 | Mekong delta participatory assessement | The World Bank | Ha Noi | United Nations Development Programme | 2003 | |
1583 | 1582 | 136554 | 361.9597 | W927 | WB.001618 | Bảo trợ xã hội : | Báo cáo phát triển Việt Nam 2008 | The World Bank | Hà Nội | Trung tâm Phát triển Thông tin Việt Nam (VDIC) | 2007 |
1584 | 1583 | 68774 | 361.95971 | Đ596 | WB.000541 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Hồng tỉnh Hà Tây và Hải Dương | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | ||
1585 | 1584 | 68774 | 361.95971 | Đ596 | WB.000544 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Hồng tỉnh Hà Tây và Hải Dương | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | ||
1586 | 1585 | 68774 | 361.95971 | Đ596 | WB.000550 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Hồng tỉnh Hà Tây và Hải Dương | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | ||
1587 | 1586 | 68774 | 361.95971 | Đ596 | WB.000553 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Hồng tỉnh Hà Tây và Hải Dương | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | ||
1588 | 1587 | 68774 | 361.95971 | Đ596 | WB.000556 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Đồng Bằng Sông Hồng tỉnh Hà Tây và Hải Dương | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | ||
1589 | 1588 | 136442 | 361.95971 | Ng121 | WB.001571 | Sổ tay đánh giá nghèo đói và thị trường có sự tham gia | Ngân hàng phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2007 | |
1590 | 1589 | 68776 | 361.959735 | Ng121 | WB.000573 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Hà Giang | Ngân hàng thế giới | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2003 | |
1591 | 1590 | 68776 | 361.959735 | Ng121 | WB.000576 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Hà Giang | Ngân hàng thế giới | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2003 | |
1592 | 1591 | 68776 | 361.959735 | Ng121 | WB.000579 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Hà Giang | Ngân hàng thế giới | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2003 | |
1593 | 1592 | 68776 | 361.959735 | Ng121 | WB.000585 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Hà Giang | Ngân hàng thế giới | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2003 | |
1594 | 1593 | 68776 | 361.959735 | Ng121 | WB.000588 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Hà Giang | Ngân hàng thế giới | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2003 | |
1595 | 1594 | 68769 | 361.959735 | F697 | WB.000590 | Ha Giang participatory poverty assessement | Poverty Task Force | Ha Noi | United Nations Development Programme | 2003 | |
1596 | 1595 | 68769 | 361.959735 | F697 | WB.000591 | Ha Giang participatory poverty assessement | Poverty Task Force | Ha Noi | United Nations Development Programme | 2003 | |
1597 | 1596 | 68768 | 361.959757 | W927 | WB.000572 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận | The World Bank | Hà Nội | Lao dộng - Xã hội | 2003 | |
1598 | 1597 | 68768 | 361.959757 | W927 | WB.000575 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận | The World Bank | Hà Nội | Lao dộng - Xã hội | 2003 | |
1599 | 1598 | 68777 | 361.959757 | W927đ | WB.000578 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận | The World bank | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2003 | |
1600 | 1599 | 68777 | 361.959757 | W927đ | WB.000581 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận | The World bank | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2003 | |
1601 | 1600 | 68777 | 361.959757 | W927đ | WB.000582 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận | The World bank | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2003 | |
1602 | 1601 | 68768 | 361.959757 | W927 | WB.000594 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận | The World Bank | Hà Nội | Lao dộng - Xã hội | 2003 | |
1603 | 1602 | 68768 | 361.959757 | W927 | WB.000597 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Ninh Thuận | The World Bank | Hà Nội | Lao dộng - Xã hội | 2003 | |
1604 | 1603 | 68773 | 361.959771 | Ngh300 | WB.000547 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh | Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | |
1605 | 1604 | 68773 | 361.959771 | Ngh300 | WB.000561 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh | Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | |
1606 | 1605 | 68773 | 361.959771 | Ngh300 | WB.000563 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh | Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | |
1607 | 1606 | 68773 | 361.959771 | Ngh300 | WB.000566 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh | Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | |
1608 | 1607 | 68773 | 361.959771 | Ngh300 | WB.000569 | Đánh giá nghèo có sự tham gia của cộng đồng tại Thành phố Hồ Chí Minh | Trịnh Hồ Hạ Nghi, Huỳnh Thị Ngọc Tuyết | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2003 | |
1609 | 1608 | 68771 | 361.959771 | W927 | WB.000596 | Ho Chi Minh city participatory poverty assessement | The World Bank | Ha Noi | Representative Office | 2003 | |
1610 | 1609 | 68771 | 361.959771 | W927 | WB.000599 | Ho Chi Minh city participatory poverty assessement | The World Bank | Ha Noi | Representative Office | 2003 | |
1611 | 1610 | 159900 | 362 | C254 | WB.002295 | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp = | La responsabilité sociale d'entreprise | Michel Capron, Francoise Quairel-lanoizelée ; Lê Minh Tiến, Phạm Như Hổ dịch | Hà Nội | Tri thức | 2009 |
1612 | 1611 | 159893 | 362 | T502 | WB.002300 | Hệ thống an sinh xã hội của EU và bài học kinh nghiệm cho Việt Nam | Đinh Công Tuấn (chủ biên) | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2008 | |
1613 | 1612 | 159885 | 362 | A105 | WB.002310 | Lý thuyết và mô hình an sinh xã hội : | Phân tích thực tiễn ở Đồng Nai | Phạm Văn Sáng ... [et al.] | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2009 |
1614 | 1613 | 62923 | 362.00425 | W927 | WB.000267 | Social protection sector strategy : | From safety net to springboard | World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
1615 | 1614 | 68764 | 362.04 | G463 | WB.000537 | Keeping the promise of social security in Latin America | Indermit S. Gill, Truman Packard, Juan Yermo | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
1616 | 1615 | 62233 | 362.1 | W927v | WB.000035 | Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam | Hà Nội | Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam | 2001 | ||
1617 | 1616 | 61722 | 362.1 | W927v | WB.000039 | Vietnam growing healthy : | A review of Vietnam's health sector | The World Bank | Ha Noi | Vietnam Development Information Center | 2001 |
1618 | 1617 | 61703 | 362.1 | D786 | WB.000048 | Social Reinsurance : | A new approach to sustainable community health financing | David M. Dror and Alexander S. Preker | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 |
1619 | 1618 | 62233 | 362.1 | W927v | WB.000430 | Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam | Hà Nội | Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam | 2001 | ||
1620 | 1619 | 62233 | 362.1 | W927v | WB.000433 | Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam | Hà Nội | Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam | 2001 | ||
1621 | 1620 | 62233 | 362.1 | W927v | WB.000436 | Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam | Hà Nội | Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam | 2001 | ||
1622 | 1621 | 62233 | 362.1 | W927v | WB.000442 | Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam | Hà Nội | Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam | 2001 | ||
1623 | 1622 | 62233 | 362.1 | W927v | WB.000443 | Việt Nam khỏe để phát triển bền vững: Nghiên cứu tổng quan ngành y tế Việt Nam | Hà Nội | Trung tâm phát triển thông tin Việt Nam | 2001 | ||
1624 | 1623 | 90967 | 362.1 | W927 | WB.000690 | Project appraisal document on a proposed grant in the amount of SDR 23.1 million (US$ 355.0 million equivalent) to the socialist republic of Vietnam for the Vietnam HIV/AIDS prevention project | The World Bank | Washington D.C. | Human Development Sector Unit | 2005 | |
1625 | 1624 | 103527 | 362.1 | W927 | WB.000973 | Disease and mortality in Sub-Sahara Africa | The World Bank | Washington | The world bank | 2006 | |
1626 | 1625 | 103902 | 362.1 | G562 | WB.001311 | Global burden of disease and risk factors | Edited by Alan D. Lopez ... [et al.] | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
1627 | 1626 | 103909 | 362.1 | D611 | WB.001312 | Disease control priorities in developing countries | Edited by Dean T. Jamison | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
1628 | 1627 | 117127 | 362.1 | B142 | WB.001382 | Beyond survival : | Protecting households from health shocks in Latin America | Cristian C. Baeza, Truman G. Packard | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
1629 | 1628 | 171756 | 362.1 | W927 | WB.002584 | The national health support project = | Dự án hỗ trợ y tế quốc gia | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
1630 | 1629 | 171933 | 362.1 | W927 | WB.002619 | The Mekong regional health support project = | Dự án hỗ trợ y tế đồng bằng sông Mê Kông | The World Bank in VietNam (WB) | Ha Noi | The World Bank in VietNam (WB) | 2004 |
1631 | 1630 | 154157 | 362.104257 | W135 | WB.002267 | Reforming China's rural health system | Adam Wagstaff ... [et al.] | Washington, D.C. | World Bank | 2009 | |
1632 | 1631 | 103546 | 362.1068 | G685 | WB.000977 | Health financing revisted : | A practioner's guide | Pablo Gottret, George Schieber | Washington | The World Bank | 2006 |
1633 | 1632 | 157293 | 362.109597 | L716 | WB.002122 | Health financing and delivery in Vietnam : | Looking forward | Samuel s.Lieberman, Adam Wagstaff | Washington, DC | The World Bank | 2009 |
1634 | 1633 | 62857 | 362.11 | I.58 | WB.000188 | Innovations in health service delivery : | The corporatization of public hospitals | edited by Alexander S. Preker | Washington DC | The World Bank | 2003 |
1635 | 1634 | 125361 | 362.169792 | P963 | WB.001512 | Programme plurinational de lutte contre le SIDA en Afrique 2000 - 2006 : | Bilan des interventions de la Banque mondiale face à une crise de développement | Marelize Görgens-Albino ... [et al.] | Washington, D.C. | Banque Mondial | 2007 |
1636 | 1635 | 171775 | 362.1784 | W927 | WB.002588 | The regional blood transfusion centers project = | Dự án các trung tâm an toàn truyền máu khu vực | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
1637 | 1636 | 161420 | 362.19 | U58/T.4 | WB.001959 | Training interventions to health care providers in mountainous provinces | UNFPA Vietnam | Ha Noi | Transport publishing house | 2007 | |
1638 | 1637 | 161419 | 362.19 | U58/T.4 | WB.001960 | Đào tạo cho người cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản tại các tỉnh miền núi = | Training interventions to health care providers in mountainous provinces | UNFPA Vietnam | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2007 |
1639 | 1638 | 161418 | 362.19 | U58/T.3 | WB.002021 | Knowledge and behaviour of ethnic minorities on reproductive health | UNFPA Vietnam | Ha Noi | Transport publishing house | 2007 | |
1640 | 1639 | 161412 | 362.19 | U58/T.3 | WB.002022 | Kiến thức và hành vi của cộng đồng dân tộc thiểu số về sức khoẻ sinh sản = | Knowledge and behaviour of ethnic minorities on reproductive health | UNFPA Vietnam | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2007 |
1641 | 1640 | 161417 | 362.19 | U58/T.2 | WB.002024 | Hướng tới mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ : | Đáp ứng của UNFPA đối với nhu cầu làm mẹ an toàn và chăm sóc trẻ sơ sinh tại Việt Nam | UNFPA Vietnam | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2007 |
1642 | 1641 | 161416 | 362.19 | U58/T.2 | WB.002026 | Achieving the millennium development goals : | UNFPA's responses to the needs of safe motherhood and newborn care in Viet Nam | UNFPA Vietnam | Ha Noi | Transport publishing house | 2007 |
1643 | 1642 | 161414 | 362.19 | U58/T.1 | WB.002027 | Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam : | The role of national standards and guidelines for reproductive health care services | UNFPA Vietnam | Ha Noi | Transport publishing house | 2007 |
1644 | 1643 | 161413 | 362.19 | U58/T.1 | WB.002028 | Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản ở Việt Nam : | Vai trò của Hướng dẫn Chuẩn Quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản = Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam : The role of national standards and guidelines for reproductive health care services | UNFPA Vietnam | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2007 |
1645 | 1644 | 161412 | 362.19 | U58/T.3 | WB.002034 | Kiến thức và hành vi của cộng đồng dân tộc thiểu số về sức khoẻ sinh sản = | Knowledge and behaviour of ethnic minorities on reproductive health | UNFPA Vietnam | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2007 |
1646 | 1645 | 161414 | 362.19 | U58/T.1 | WB.002037 | Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam : | The role of national standards and guidelines for reproductive health care services | UNFPA Vietnam | Ha Noi | Transport publishing house | 2007 |
1647 | 1646 | 161413 | 362.19 | U58/T.1 | WB.002038 | Nâng cao chất lượng dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản ở Việt Nam : | Vai trò của Hướng dẫn Chuẩn Quốc gia về các dịch vụ chăm sóc sức khoẻ sinh sản = Improving the quality of reproductive health care services in Viet Nam : The role of national standards and guidelines for reproductive health care services | UNFPA Vietnam | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2007 |
1648 | 1647 | 102876 | 362.196 | E204 | WB.000721 | S'engagaer sur résultats: Améliorer l'effcaité de l'assistance en matière de lutte contre le VIH/SIDA: | Une évaluation de l'assistance de la Banque Mondiale pour la lutte contre le VIH/SIDA réalisée par l'OED | Banque Mondiale | Washington | Banque Mondiale | 2005 |
1649 | 1648 | 96584 | 362.196 | W927 | WB.001095 | Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS = | Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
1650 | 1649 | 96584 | 362.196 | W927 | WB.001099 | Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS = | Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
1651 | 1650 | 96584 | 362.196 | W927 | WB.001103 | Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS = | Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
1652 | 1651 | 96584 | 362.196 | W927 | WB.001107 | Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS = | Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
1653 | 1652 | 96584 | 362.196 | W927 | WB.001111 | Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS = | Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
1654 | 1653 | 96584 | 362.196 | W927 | WB.001115 | Giải pháp cho vùng Đông Á và Thái Bình Dương trong phòng chống HIV/AIDS = | Addressing HIV/AIDS in East Asia and the Pacific | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
1655 | 1654 | 165827 | 362.196 | Gi106 | WB.002497 | Nhận thức và trách nhiệm của tuổi trẻ các cơ quan trung ương với đại dịch HIV/AIDS tại Việt Nam | Chủ biên Bùi Trường Giang | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2010 | |
1656 | 1655 | 152622 | 362.1969792 | B219 | WB.002256 | VIH/SIDA en afrique : | Notre programme D'action, 2007-2011 | L'engagement de la banque mondiale face au | Washington, DC | Banque Mondiale | 2008 |
1657 | 1656 | 171834 | 362.1969792 | W927 | WB.002617 | The HIV/AIDS prevention project = | Dự án phòng chống HIV/AIDS | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
1658 | 1657 | 92188 | 362.29 | W927/Vol.2 | WB.000701 | World drug report | United Nations Publication | 2004 | |||
1659 | 1658 | 92186 | 362.29 | W927/Vol.1 | WB.000704 | Rapport mondial sur les drogues | Publication Des Nations Unies | 2004 | |||
1660 | 1659 | 92185 | 362.29 | W927/Vol.1 | WB.000707 | World drug report | United Nations Publication | 2004 | |||
1661 | 1660 | 92190 | 362.29 | W927/Vol.2 | WB.000708 | Rapport mondial sur les drogues | Publication Des Nations Unites | 2004 | |||
1662 | 1661 | 103860 | 362.293 | H561 | WB.001256 | Thanh niên nghiện ma tuý nhân cách và hoàn cảnh xã hội | Phan Thị Mai Hương | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2005 | |
1663 | 1662 | 145869 | 362.293 | T123 | WB.002878 | Tập huấn về kĩ năng sống cho học sinh trong trường giáo dưỡng : | Tài liệu dành cho giáo viên | Hà Nội | Plan Vietnam | 2010 | |
1664 | 1663 | 62847 | 362.296 | T628 | WB.000194 | Tobacco control policy : | Strategies, successes, and setbacks | edited by Joy de Beyer, Linda Waverley Brigden | Washington DC | The World Bank | 2003 |
1665 | 1664 | 91402 | 362.298 | A103 | WB.000700 | Ai trả giá cho những mê muội trắng? : | Khía cạnh giới của lạm dụng ma tuý | Trung tâm nghiên cứu các vấn đề phát triển xã hội | Hà Nội | Thế gới | 2002 |
1666 | 1665 | 91401 | 362.298 | U58 | WB.000710 | UNODC in Viet Nam : | An review two thousand an three | United Nations | Office on Drugs and Crime | [2000] | |
1667 | 1666 | 91400 | 362.298 | M534 | WB.000717 | Men fly to heaven Woman go to hell : | Gender implications of drug abuse | The Center for Social Development Studies | Hai Phong | Thế giới | 2002 |
1668 | 1667 | 174299 | 362.409597 | U58 | WB.002704 | People with disabilities in Vietnam : | Key findings from the 2009 Vietnam population and housing census | United Nations Population Fund in Vietnam (UNFPA) | Ha Noi | Giao thông Vận tải | 2011 |
1669 | 1668 | 174300 | 362.409597 | U58 | WB.002705 | Người khuyết tật ở Việt Nam : | Một số kết quả chủ yếu từ tổng điều tra dân số và nhà nuớc Việt Nam 2009 = People with disabilities in Vietnam : Key finding from the 2009 Vietnam population and housing census | Quỹ dân số liên hợp quốc gia tại Việt Nam (UNFPA) | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2011 |
1670 | 1669 | 62232 | 362.5 | W927n | WB.000036 | Nghèo : | Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003 | Hà Nội | 2003 | ||
1671 | 1670 | 62748 | 362.5 | W927p | WB.000037 | Vietnam development report 2004 : Poverty | The World Bank | Washignton DC | The World Bank | 2003 | |
1672 | 1671 | 59172 | 362.5 | C103 | WB.000040 | Cải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo: | Báo cáo phát triển thế giới năm 2004 | Vũ Cương ... [et al.] biên dịch | H. | CTQG | 2003 |
1673 | 1672 | 62836 | 362.5 | I.43 | WB.000187 | Infrastructure for poor people : | Public policy for private provision | edited by Penelope J. Brook | Washington DC | The World Bank | 2003 |
1674 | 1673 | 62897 | 362.5 | W927 | WB.000282 | Poverty reduction and the World Bank : | Progress in operationalizing the WDR 2000 - 2001 | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 |
1675 | 1674 | 62902 | 362.5 | W927 | WB.000298 | Making services work for poor people | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
1676 | 1675 | 62786 | 362.5 | W927 | WB.000302 | Attacking poverty : | World development report 2000 - 2001 | The World Bank | New York | Published for the World Bank, Oxford University Press | 2001 |
1677 | 1676 | 62808 | 362.5 | B450 | WB.000317 | Việt Nam : | chương trình hỗ trợ quốc gia | Bộ phát triển quốc tế | Hà Nội | Chương trình hỗ trợ phát triển Anh ở Việt Nam | 2004 |
1678 | 1677 | 62806 | 362.5 | Ph110 | WB.000326 | Phát triển lấy cộng đồng làm định hướng ở Việt Nam | Edwin Shanks ... [ et al ] | Hà Nội | Ngân hàng thế giới | 2003 | |
1679 | 1678 | 62805 | 362.5 | C734 | WB.000329 | Community driven development in Vietnam : | A review and discussion platform | Edwin Shanks ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2003 |
1680 | 1679 | 62817 | 362.5 | I.61 | WB.000347 | Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam : | Các yếu tố về địa lý và không gian | Nicholas Minot, Bob Bauch và Michael Epprecht | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1681 | 1680 | 62826 | 362.5 | T255 | WB.000400 | Technical assistance in the PREM portfolio : | Stocktaking and lessons learned | Washington DC | The World Bank | ||
1682 | 1681 | 62960 | 362.5 | Ng121 | WB.000404 | Việt Nam tiến triển trong quan hệ đối tác | Ngân hàng Thế Giới | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1683 | 1682 | 62960 | 362.5 | Ng121 | WB.000405 | Việt Nam tiến triển trong quan hệ đối tác | Ngân hàng Thế Giới | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1684 | 1683 | 62960 | 362.5 | Ng121 | WB.000406 | Việt Nam tiến triển trong quan hệ đối tác | Ngân hàng Thế Giới | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1685 | 1684 | 62960 | 362.5 | Ng121 | WB.000407 | Việt Nam tiến triển trong quan hệ đối tác | Ngân hàng Thế Giới | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1686 | 1685 | 62960 | 362.5 | Ng121 | WB.000409 | Việt Nam tiến triển trong quan hệ đối tác | Ngân hàng Thế Giới | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1687 | 1686 | 62964 | 362.5 | S524/Vol.3 | WB.000413 | Vietnam local consultations on the draft comprehensive poverty reduction and growth strategy 2002 | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 | ||
1688 | 1687 | 62561 | 362.5 | S524/Vol.2 | WB.000415 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam | Edwin Shanks and Carrie Turk | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2001 | |
1689 | 1688 | 62964 | 362.5 | S524/Vol.3 | WB.000416 | Vietnam local consultations on the draft comprehensive poverty reduction and growth strategy 2002 | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 | ||
1690 | 1689 | 62963 | 362.5 | S524/Vol.2 | WB.000417 | Vietnam local consultations on the draft comprehensive poverty reduction and growth strategy 2002 | Edwin Shanks and Carrie Turk | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 | |
1691 | 1690 | 62561 | 362.5 | S524/Vol.2 | WB.000418 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam | Edwin Shanks and Carrie Turk | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2001 | |
1692 | 1691 | 62561 | 362.5 | S524/Vol.2 | WB.000419 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam | Edwin Shanks and Carrie Turk | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2001 | |
1693 | 1692 | 62963 | 362.5 | S524/Vol.2 | WB.000420 | Vietnam local consultations on the draft comprehensive poverty reduction and growth strategy 2002 | Edwin Shanks and Carrie Turk | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 | |
1694 | 1693 | 62562 | 362.5 | S524/Vol.3 | WB.000421 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | ||
1695 | 1694 | 62561 | 362.5 | S524/Vol.2 | WB.000426 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam | Edwin Shanks and Carrie Turk | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2001 | |
1696 | 1695 | 62562 | 362.5 | S524/Vol.3 | WB.000427 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | ||
1697 | 1696 | 62561 | 362.5 | S524/Vol.2 | WB.000429 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam | Edwin Shanks and Carrie Turk | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2001 | |
1698 | 1697 | 62562 | 362.5 | S524/Vol.3 | WB.000431 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | ||
1699 | 1698 | 62562 | 362.5 | S524/Vol.3 | WB.000432 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | ||
1700 | 1699 | 62559 | 362.5 | S524/Vol.1 | WB.000434 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002 | Edwin Shanks và Carrie Turk | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1701 | 1700 | 62562 | 362.5 | S524/Vol.3 | WB.000435 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | ||
1702 | 1701 | 62559 | 362.5 | S524/Vol.1 | WB.000437 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002 | Edwin Shanks và Carrie Turk | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1703 | 1702 | 62559 | 362.5 | S524/Vol.1 | WB.000438 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002 | Edwin Shanks và Carrie Turk | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1704 | 1703 | 62232 | 362.5 | W927n | WB.000439 | Nghèo : | Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003 | Hà Nội | 2003 | ||
1705 | 1704 | 62559 | 362.5 | S524/Vol.1 | WB.000440 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002 | Edwin Shanks và Carrie Turk | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1706 | 1705 | 62559 | 362.5 | S524/Vol.1 | WB.000441 | Việt Nam tham vấn cộng đồng về dự thảo chiến lược toàn dân, về tăng trưởng và xóa đói giảm nghèo của Việt Nam 2002 | Edwin Shanks và Carrie Turk | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2002 | |
1707 | 1706 | 62232 | 362.5 | W927n | WB.000444 | Nghèo : | Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003 | Hà Nội | 2003 | ||
1708 | 1707 | 62232 | 362.5 | W927n | WB.000446 | Nghèo : | Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003 | Hà Nội | 2003 | ||
1709 | 1708 | 62232 | 362.5 | W927n | WB.000447 | Nghèo : | Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003 | Hà Nội | 2003 | ||
1710 | 1709 | 62232 | 362.5 | W927n | WB.000448 | Nghèo : | Báo cáo chung của các nhà tài trợ tại Hội nghị tư vấn các nhà tài trợ Việt Nam, Hà Nội, 2 - 3 tháng 12 năm 2003 | Hà Nội | 2003 | ||
1711 | 1710 | 62817 | 362.5 | I.61 | WB.000450 | Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam : | Các yếu tố về địa lý và không gian | Nicholas Minot, Bob Bauch và Michael Epprecht | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1712 | 1711 | 59172 | 362.5 | C103 | WB.000453 | Cải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo: | Báo cáo phát triển thế giới năm 2004 | Vũ Cương ... [et al.] biên dịch | H. | CTQG | 2003 |
1713 | 1712 | 62958 | 362.5 | Ng121 | WB.000455 | Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 2000 - 2001: | Tấn công đói nghèo | Ngân hàng Thế Giới; Vũ Cương biên dịch | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 2000 |
1714 | 1713 | 59172 | 362.5 | C103 | WB.000456 | Cải thiện các dịch vụ để phục vụ người nghèo: | Báo cáo phát triển thế giới năm 2004 | Vũ Cương ... [et al.] biên dịch | H. | CTQG | 2003 |
1715 | 1714 | 62958 | 362.5 | Ng121 | WB.000458 | Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 2000 - 2001: | Tấn công đói nghèo | Ngân hàng Thế Giới; Vũ Cương biên dịch | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 2000 |
1716 | 1715 | 62817 | 362.5 | I.61 | WB.000459 | Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam : | Các yếu tố về địa lý và không gian | Nicholas Minot, Bob Bauch và Michael Epprecht | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1717 | 1716 | 68757 | 362.5 | D419 | WB.000564 | L'initiative de la strategie de reduction de la pauvrete | Déparment de L'Évaluation des operations de la Banque Mondiale | Washington, D. C. | Banque Mondiale | 2004 | |
1718 | 1717 | 68752 | 362.5 | T939 | WB.000589 | Linking participatory poverty assessments to policy and policymaking | Carrie Turk | Hanoi | World Bank | 2001 | |
1719 | 1718 | 68752 | 362.5 | T939 | WB.000592 | Linking participatory poverty assessments to policy and policymaking | Carrie Turk | Hanoi | World Bank | 2001 | |
1720 | 1719 | 68752 | 362.5 | T939 | WB.000595 | Linking participatory poverty assessments to policy and policymaking | Carrie Turk | Hanoi | World Bank | 2001 | |
1721 | 1720 | 92200 | 362.5 | W927 | WB.000676 | A regional poverty assessment : | Red River Delta Region 2005 | The World Bank in Vietnam. Rural Development Services Centre (RDSC) | Hanoi | The World Bank in Vietnam | 2005 |
1722 | 1721 | 90628 | 362.5 | Đ107 | WB.000685 | Đánh giá nghèo theo vùng. Vùng Đồng Bằng sông Hồng | Hanoi | Ngân Hàng Việt Nam | 2005 | ||
1723 | 1722 | 92200 | 362.5 | W927 | WB.000688 | A regional poverty assessment : | Red River Delta Region 2005 | The World Bank in Vietnam. Rural Development Services Centre (RDSC) | Hanoi | The World Bank in Vietnam | 2005 |
1724 | 1723 | 90628 | 362.5 | Đ107 | WB.000696 | Đánh giá nghèo theo vùng. Vùng Đồng Bằng sông Hồng | Hanoi | Ngân Hàng Việt Nam | 2005 | ||
1725 | 1724 | 190335 | 362.5 | W859 | WB.000737 | Charting a way ahead : | The results agenda | Paul Wolfowitz | Washington, D.C. | World Bank | 2005 |
1726 | 1725 | 62958 | 362.5 | Ng121 | WB.000802 | Báo cáo về tình hình phát triển thế giới 2000 - 2001: | Tấn công đói nghèo | Ngân hàng Thế Giới; Vũ Cương biên dịch | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 2000 |
1727 | 1726 | 63711 | 362.5 | Đ107 | WB.000945 | Đánh giá nghèo theo vùng : | Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003 | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2004 | |
1728 | 1727 | 63711 | 362.5 | Đ107 | WB.000946 | Đánh giá nghèo theo vùng : | Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003 | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2004 | |
1729 | 1728 | 63711 | 362.5 | Đ107 | WB.000947 | Đánh giá nghèo theo vùng : | Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003 | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2004 | |
1730 | 1729 | 63711 | 362.5 | Đ107 | WB.000948 | Đánh giá nghèo theo vùng : | Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003 | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2004 | |
1731 | 1730 | 63711 | 362.5 | Đ107 | WB.000950 | Đánh giá nghèo theo vùng : | Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003 | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2004 | |
1732 | 1731 | 63711 | 362.5 | Đ107 | WB.000951 | Đánh giá nghèo theo vùng : | Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003 | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2004 | |
1733 | 1732 | 63711 | 362.5 | Đ107 | WB.000952 | Đánh giá nghèo theo vùng : | Vùng Đồng bằng sông Cửu Long 2003 | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2004 | |
1734 | 1733 | 69283 | 362.5 | W927 | WB.000962 | Responsible growth for the new millennium : | Integrating society, ecology, and the economy | The World Bank | Washington, Inc | The World Bank | 2004 |
1735 | 1734 | 98110 | 362.5 | A932 | WB.001076 | Phân tích hiện trạng nghèo đói ở Đồng bằng Sông Cửu Long | AusAID | Hà Nội | Y học | 2004 | |
1736 | 1735 | 103658 | 362.5 | A107 | WB.001240 | Chính sách của nhà nước hỗ trợ người nghèo | Anh Thơ | Hà Nội | Tư pháp | 2005 | |
1737 | 1736 | 117405 | 362.5 | A462 | WB.001336 | Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện : | (Sách tham khảo) | Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2006 |
1738 | 1737 | 117405 | 362.5 | A462 | WB.001337 | Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện : | (Sách tham khảo) | Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2006 |
1739 | 1738 | 117288 | 362.5 | D555 | WB.001397 | Delivering on the promise of pro-poor growth : | Insights and lessons from country experiences | Timothy Besley, Louise J. Cord editors | Washington, DC. | The World Bank | 2007 |
1740 | 1739 | 62817 | 362.5 | I.61 | WB.001465 | Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam : | Các yếu tố về địa lý và không gian | Nicholas Minot, Bob Bauch và Michael Epprecht | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1741 | 1740 | 62817 | 362.5 | I.61 | WB.001469 | Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam : | Các yếu tố về địa lý và không gian | Nicholas Minot, Bob Bauch và Michael Epprecht | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1742 | 1741 | 136443 | 362.5 | A832 | WB.001573 | Để chuỗi giá trị hiệu quả hơn cho người nghèo : | Sổ tay thực hành phân tích chuỗi giá trị = Making value chains work better for the poor : A toolbook for practitioners of value chain analysis | Ngân hàng phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2007 |
1743 | 1742 | 170851 | 362.5 | A832 | WB.002573 | Making value chains work better for the poor | A toolbook for practitioners of value Chain analysis | Asian Development Bank | Hà Nội | Asian Development Bank | 2007 |
1744 | 1743 | 117405 | 362.5 | A462 | WB.002926 | Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện : | (Sách tham khảo) | Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2006 |
1745 | 1744 | 117405 | 362.5 | A462 | WB.002927 | Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện : | (Sách tham khảo) | Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2006 |
1746 | 1745 | 117405 | 362.5 | A462 | WB.002928 | Trao quyền trong thực tế từ phân tích đến thực hiện : | (Sách tham khảo) | Ruth Alsop, Mette Bertelsen, Jeremy Holland; dịch bởi Lê Kim Tiên ... [et al.] | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2006 |
1747 | 1746 | 76027 | 362.57 | D324 | WB.000631 | Une politique : | Une politique fonciere pour la croissance et la lutte contre la pauvrete | Klaus Deininger | Washington | The World Bank | 2005 |
1748 | 1747 | 161426 | 362.57 | C557 | WB.002032 | The chronic poverty report 2008-09 : | Escaping poverty traps | Chronic Poverty Research Centre (CPRC) | United Kingdom | Chronic Poverty Research Centre (CPRC) | 2008 |
1749 | 1748 | 174972 | 362.57 | V666 | WB.002726 | Poverty reduction in Vietnam : | Achievement and challenges | Vietnam Academy of Social Sciences | Ha Noi | Thế giới | 2011 |
1750 | 1749 | 178716 | 362.57 | W927 | WB.002745 | Revisiting Vietnam's remarkable record on poverty reduction : | Progress and new challenges | The World Bank (WB) | Ha Noi | The World Bank (WB) | 2012 |
1751 | 1750 | 175040 | 362.57 | M666 | WB.002784 | Đói nghèo và bất bình đẳng ở Việt Nam : | Các yếu tố về khí hậu, nông nghiệp và không gian = Poverty and inequality in Vietnam : Spatial patterns and geographic determinants | Nicholas Minot, Bob Baulch, Michael Epprecht | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2004 |
1752 | 1751 | 175039 | 362.57 | M666 | WB.002785 | Poverty and inequality in Vietnam : | Spatial patterns and geographic determinants | Nicholas Minot, Bob Baulch, Michael Epprecht | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2004 |
1753 | 1752 | 179394 | 362.57 | W927 | WB.002921 | Khởi đầu tốt, nhưng chưa phải đã hoàn thành : | Thành tựu ấn tượng của Việt Nam trong giảm nghèo và những thách thức mới = Well begun, not yet done : Vietnam's remarkable progress on poverty reduction and the emerging challenges | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | The World Bank | 2012 |
1754 | 1753 | 179395 | 362.57 | W927 | WB.002933 | Well begun, not yet done : | Vietnam's remarkable progress on poverty reduction and the emerging challenges | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | The World Bank | 2012 |
1755 | 1754 | 160422 | 362.5709597 | M297 | WB.002336 | Rà soát tổng quan : | Các chương trình dự án giảm nghèo ở Việt Nam = A mapping exercise : Poverty reduction programmes and policies in Vietnam | Chương trình phát triển Liên hợp quốc tại Việt Nam (UNDP) ; Richard Jones ... [et al.] | Hà Nội | United Nations Development Programme (UNDP) | 2009 |
1756 | 1755 | 160424 | 362.5709597 | M297 | WB.002337 | A mapping exercise : | Poverty reduction programmes and policies in Vietnam | United Nations Development Programme in Vietnam (UNDP) ; Richad Jones ... [et al.] | Ha Noi | United Nations Development Programme | 2009 |
1757 | 1756 | 61645 | 362.58 | B593 | WB.000064 | Geographical targeting for poverty alleviation : | Methodology and applications | David Bigman and Hippolyte Fofack | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
1758 | 1757 | 61702 | 362.58 | N218 | WB.000066 | Empowerment and poveety reduction : | A sourcebook | Deepa Narayan | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 |
1759 | 1758 | 62884 | 362.58 | A883 | WB.000299 | Attacking extreme poverty : | Learning from the experience of the international movement ATD fourth world | edited by Quentin Wodon | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
1760 | 1759 | 62759 | 362.58 | S511 | WB.000337 | Service provision for the poor public and private sector cooperation | edited by Gudrun Kochendorfer-Lucius | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1761 | 1760 | 62952 | 362.58 | N122 | WB.000422 | Nâng cao điều kiện sống cộng đồng dân nghèo đô thị, hướng tới những đô thị Việt Nam phát triển bền vững. | George Gattoni ... [ et al ] | Việt Nam | Ngân Hàng Thế Giới | 2003 | |
1762 | 1761 | 62952 | 362.58 | N122 | WB.000423 | Nâng cao điều kiện sống cộng đồng dân nghèo đô thị, hướng tới những đô thị Việt Nam phát triển bền vững. | George Gattoni ... [ et al ] | Việt Nam | Ngân Hàng Thế Giới | 2003 | |
1763 | 1762 | 62952 | 362.58 | N122 | WB.000424 | Nâng cao điều kiện sống cộng đồng dân nghèo đô thị, hướng tới những đô thị Việt Nam phát triển bền vững. | George Gattoni ... [ et al ] | Việt Nam | Ngân Hàng Thế Giới | 2003 | |
1764 | 1763 | 62952 | 362.58 | N122 | WB.000425 | Nâng cao điều kiện sống cộng đồng dân nghèo đô thị, hướng tới những đô thị Việt Nam phát triển bền vững. | George Gattoni ... [ et al ] | Việt Nam | Ngân Hàng Thế Giới | 2003 | |
1765 | 1764 | 62952 | 362.58 | N122 | WB.000428 | Nâng cao điều kiện sống cộng đồng dân nghèo đô thị, hướng tới những đô thị Việt Nam phát triển bền vững. | George Gattoni ... [ et al ] | Việt Nam | Ngân Hàng Thế Giới | 2003 | |
1766 | 1765 | 54140 | 362.58 | B167 | WB.000466 | Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo ( Sổ tay dành cho cán bộ thực hành ) | Judy L. Baker; Vũ Hoàng Linh dịch | H. | VHTT | 2002 | |
1767 | 1766 | 54140 | 362.58 | B167 | WB.000469 | Đánh giá tác động của các dự án phát triển tới đói nghèo ( Sổ tay dành cho cán bộ thực hành ) | Judy L. Baker; Vũ Hoàng Linh dịch | H. | VHTT | 2002 | |
1768 | 1767 | 160676 | 362.58 | M379 | WB.002345 | Reviewing the past responding to new challenges : | A mid-term review of the national targeted programme for poverty reduction and programme 135 - II, 2006 - 2008 | Frederic Martin, Đặng Kim Chung | Ha Noi | Thanh nien | 2009 |
1769 | 1768 | 172874 | 362.58 | W927 | WB.002663 | Soft rain penetrates the earth better than a storm : | Vietnam - World Bank partnerships on poverty reduction = Mưa dầm ngấm lâu : Quan hệ đối tác Việt Nam - Ngân hàng Thế giới về giảm nghèo | World Bank in Vietnam | Ha Noi | World Bank in Vietnam | 2011 |
1770 | 1769 | 172875 | 362.58 | W927 | WB.002665 | Mưa dầm ngấm lâu : | Quan hệ đối tác Việt Nam - Ngân hàng Thế giới về giảm nghèo = Soft rain penetrates the earth better than a storm : Vietnam World Bank partnerships in poverty reduction | World Bank in Vietnam | Hà Nội | World Bank in Vietnam | 2011 |
1771 | 1770 | 62754 | 362.582 | I.72 | WB.000334 | Public money for private infrastructure: Deciding when to offer guarantees, output-based subsidies, and other fiscal support | Timothy Irwin | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1772 | 1771 | 103947 | 362.582 | M939 | WB.001303 | With the support of multitudes : | Using strategic communication to fight poverty through PRSPs | Masud Mozammel and Sina Odugbemi | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1773 | 1772 | 160652 | 362.582 | H556 | WB.002338 | Analysis of the P135 - II baseline survey : | Final report | Phạm Thái Hưng | Hanoi | Thanh Nien | 2009 |
1774 | 1773 | 160637 | 362.582 | H556 | WB.002339 | Báo cáo phân tích điều tả cơ bản chương trình 135 - II = | Analysis of the P135-II baseline survey : Final report | Phạm Thái Hưng | Hà Nội | Thanh niên | 2009 |
1775 | 1774 | 160671 | 362.582 | Đ107 | WB.002340 | Đánh giá giữa kỳ chương trình mục tiêu Quốc gia giảm nghèo, giai đoạn 2006 - 2008 : | Nhìn lại quá khứ đối mặt thách thức mới | Hà Nội | Thanh niên | 2009 | |
1776 | 1775 | 160666 | 362.582 | M627 | WB.002341 | Đánh giá giữa kỳ chương thình 135 - II giai đoạn 2006 - 2008 : | Nhìn lại quá khứ đối mặt thách thức mới = Mid-term review of programme 135-II, 2006 - 2008 : Reviewing the past responding to new challenges | Hà Nội | Thanh niên | 2009 | |
1777 | 1776 | 160677 | 362.582 | M627 | WB.002342 | Mid-term review of programme P135-II, 2006 - 2008 : | Reviewing the past responding to new challenges | Hanoi | Thanh nien | 2009 | |
1778 | 1777 | 171930 | 362.582 | W927 | WB.002628 | Vietnam - poor communes livelihoods and infrastructure program project = | Dự án phát triển hạ tầng và sinh kế cho các xã nghèo | The World Bank in VietNam (WB) | Ha Noi | The World Bank in VietNam (WB) | 2004 |
1779 | 1778 | 171868 | 362.582 | W927 | WB.002634 | The poverty reduction support credit project = | Dự án tín dụng hỗ trợ giảm nghèo | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
1780 | 1779 | 179396 | 362.582 | T101 | WB.002920 | Tác động của chương trình 135 giai đoạn II qua lăng kính hai cuộc điều tra đầu kỳ và cuối kỳ : | Impact of program 135-phase II throungh the lens of baseline and endline surveys | Hà Nội | Hồng Đức | 2012 | |
1781 | 1780 | 179397 | 362.582 | T101 | WB.002922 | Impact of program 135-phase II throungh the lens of baseline and endline surveys | Hà Nội | Hồng Đức | 2012 | ||
1782 | 1781 | 97100 | 362.7 | W927a | WB.001053 | Support to legal aid for children and juveniles in Viet Nam : | Đỗ Ngọc Hà, Tom Scott and Nguyễn Bích Diễm | The World Bank | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2002 |
1783 | 1782 | 97101 | 362.7 | W927v | WB.001057 | Hỗ trợ vấn đề trợ giúp pháp lý cho trẻ em và người chưa vị thành niên ở Việt Nam | Đỗ Ngọc Hà, Tom Scott và Nguyễn Bích Diễm | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2002 | |
1784 | 1783 | 96583 | 362.7 | B352 | WB.001091 | Vượt qua nghịch cảnh : | Niềm hy vọng của những trẻ em bị xâm hại | Violeta Bautista, Aurorita Roldan, Myra Garces-Bascal ; Phạm Đình Thái biên dịch | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2002 |
1785 | 1784 | 96585 | 362.7 | U58 | WB.001112 | Quyền trẻ em : | Biến nguyên tắc thàng hành động (Sách tham khảo) | UNICEF | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1786 | 1785 | 62870 | 362.87 | R595 | WB.000196 | Risks and reconstruction : | Experiences of resettlers and refugees | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
1787 | 1786 | 159923 | 362.87 | U54 | WB.002143 | Refugee children : | Escape from persecution and war | The UN Refugee Agency (UNHCR) | Geneva | Public Affairs, UNHCR | 2007 |
1788 | 1787 | 160391 | 362.9597 | C561 | WB.002326 | Xây dựng và hoàn thiện hệ thống chính sách an ninh xã hội ở Việt Nam | Mai Ngọc Cường (chủ biên) | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2009 | |
1789 | 1788 | 92199 | 363 | W927 | WB.000679 | Environment matters: | Annual review | World Bank | Washington | The World Bank Group | 2004 |
1790 | 1789 | 92199 | 363 | W927 | WB.000682 | Environment matters: | Annual review | World Bank | Washington | The World Bank Group | 2004 |
1791 | 1790 | 117350 | 363 | Ng122h | WB.001341 | Chiến lược cơ sở hạ tầng : | Những vấn đề liên ngành | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | Hà Nội | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | 2006 |
1792 | 1791 | 117350 | 363 | Ng122h | WB.001342 | Chiến lược cơ sở hạ tầng : | Những vấn đề liên ngành | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | Hà Nội | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | 2006 |
1793 | 1792 | 117350 | 363 | Ng122h | WB.001343 | Chiến lược cơ sở hạ tầng : | Những vấn đề liên ngành | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | Hà Nội | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | 2006 |
1794 | 1793 | 117349 | 363 | W927b | WB.001425 | Infrastructure strategy : | Cross-sectoral issues | The World Bank in Vietnam | Hanoi | The World Bank in Vietnam | 2006 |
1795 | 1794 | 117349 | 363 | W927b | WB.001426 | Infrastructure strategy : | Cross-sectoral issues | The World Bank in Vietnam | Hanoi | The World Bank in Vietnam | 2006 |
1796 | 1795 | 117350 | 363 | Ng122h | WB.001427 | Chiến lược cơ sở hạ tầng : | Những vấn đề liên ngành | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | Hà Nội | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | 2006 |
1797 | 1796 | 117350 | 363 | Ng122h | WB.001428 | Chiến lược cơ sở hạ tầng : | Những vấn đề liên ngành | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | Hà Nội | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | 2006 |
1798 | 1797 | 117141 | 363 | W927b | WB.001446 | Liberalization and universal access to basic service : | Telecommunications, water and sanitation, financial services, and electricity | The World Bank, OECD | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
1799 | 1798 | 62911 | 363.1 | W927 | WB.000338 | Private participation in infrastructure : | Trends in developing countries in 1990 - 2001 | World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 |
1800 | 1799 | 62900 | 363.10095 | B152 | WB.000279 | Private infrastructure in east asia : | Lessons learned in the aftermath of the crisis | Aldo Baietti | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 |
1801 | 1800 | 88214 | 363.11 | Đ302 | WB.001274 | Kỹ thuật an toàn và môi trường | (Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí các trường đại học kỹ thuật) | Trần Văn Địch, Đinh Đắc Hiến | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2005 |
1802 | 1801 | 62659 | 363.12 | W927h | WB.000099 | World Bank highway rehabilitation project: | Vienam road safety study: Final report | Ross Silcock Limited | Washington DC | The World Bank | 2000 |
1803 | 1802 | 62861 | 363.12 | P953 | WB.000240 | A primer on effciency measurement for utilities and transport regulators | Tim Coelli ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1804 | 1803 | 171752 | 363.12 | W927 | WB.002599 | The Mekong transport and flood protection project = | Dự án chống ngập lụt và giao thông sông Mekong | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
1805 | 1804 | 90957 | 363.125 | W927 | WB.000703 | Preparation of Vietnam road safety project - phase 1 : | Policy framework for compensation,resettlement, and rehabilitation of displaced persons | The World Bank | U.S.A. | Opus International Consultants | 2004 |
1806 | 1805 | 90963 | 363.125 | W927 | WB.000709 | Chuẩn bị dự án an toàn đường bộ Quốc gia - Giai đoạn 1 : | Khung chính sách đền bù, tái định cư và khôi phục cho những đối tượng bị di dời (Báo cáo chính thức) | The World Bank | Hà Nội | Công Ty Tư Vấn Quốc Tế Opus | 2004 |
1807 | 1806 | 90965 | 363.125 | W927 | WB.000715 | Preparation of Vietnam road safety project - phase 1 : | Abbreviated resettlement plan - year 1 (Final report) | The World Bank | U.S.A. | Opus international Consultants | 2004 |
1808 | 1807 | 90960 | 363.125 | W927 | WB.000729 | Chuẩn bị dự án an toàn đường bộ Quốc gia - giai đoạn 1 : | Kế hoạch đền bù giải phóng mặt bằng và tái định cư ngắn hạn - Năm thứ nhất (Báo cáo chính thức) | The World Bank | Hà Nội | Công Ty Tư Vấn Quốc Tế Opus | 2004 |
1809 | 1808 | 171827 | 363.125 | W927 | WB.002595 | The road safety project = | Dự án an toàn mạng lưới quốc lộ | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
1810 | 1809 | 166435 | 363.1791 | A224 | WB.002350 | Declaration and plan of action : | U.S. - Vietnam dialogue group on agent orange/Dioxin 2010-2019 | Addressing the legacy of agent orange in Vietnam | Washington DC | The Aspen Institute | 2010 |
1811 | 1810 | 172556 | 363.19 | H307 | WB.002648 | Hiệp định SPS/WTO : | Những điều bạn nên biết | Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc | Hà Nội | [Hà Nội] | 2000 |
1812 | 1811 | 61742 | 363.192 | U58 | WB.000010 | Food safety issues in the developing world | Laurian Unnevehr and Nancy Hirschhorn | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 | |
1813 | 1812 | 117126 | 363.192 | W927b | WB.001365 | Việt Nam kế hoạch hành động về an toàn thực phẩm và thú y - bảo vệ thực vật | The World Bank | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 | |
1814 | 1813 | 160414 | 363.192 | L784 | WB.002329 | The livelihood assessment tool-kit : | Analysing and responding to the impact of disasters on the livelihoods of people | Italy | Food and agriculture Organization of the United nations (FAO),International labor organization (ILO) | 2009 | |
1815 | 1814 | 103874 | 363.32 | S375 | WB.000982 | Reference guide to anti-money laundering and combating the financing of terrorism | Paul Allan Schott | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
1816 | 1815 | 62876 | 363.34 | M266 | WB.000277 | Managing disaster risk in emerging economies | Washington DC | The World Bank | 2000 | ||
1817 | 1816 | 155872 | 363.34 | C637 | WB.002031 | Climate resilient cities : | A prime on reducing vulnerabilities to disacters | Neeraj Prasad ... [et al.] | Washington DC | The World Bank | 2009 |
1818 | 1817 | 155872 | 363.34 | C637 | WB.002279 | Climate resilient cities : | A prime on reducing vulnerabilities to disacters | Neeraj Prasad ... [et al.] | Washington DC | The World Bank | 2009 |
1819 | 1818 | 172869 | 363.34 | W927 | WB.002659 | Hiểm họa tự nhiên, thảm họa phi tự nhiên : | Bài toán kinh tế của các biện pháp phòng ngừa hiệu quả = Natural hazards, unnatural disasters : The economics of effective prevention | The World Bank, The United Nations | Hà Nội | World Bank | 2011 |
1820 | 1819 | 154591 | 363.3409597 | Qu105 | WB.002273 | Quản lý rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng : | Một số điển hình làm tốt - Việt Nam 2007 | Tổ chức CARE Quốc tế tại Việt Nam, Ngân hàng thế giới (WB) | Hà Nội | Tổ chức CARE Quốc tế | 2007 |
1821 | 1820 | 154591 | 363.3409597 | Qu105 | WB.002276 | Quản lý rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng : | Một số điển hình làm tốt - Việt Nam 2007 | Tổ chức CARE Quốc tế tại Việt Nam, Ngân hàng thế giới (WB) | Hà Nội | Tổ chức CARE Quốc tế | 2007 |
1822 | 1821 | 169340 | 363.347 | W927 | WB.002564 | Natural hazards, unnatural disasters : | The economics of effective prevention | The World Bank, The United Nations | Washington, D.C. | World Bank | c2010 |
1823 | 1822 | 62831 | 363.4 | W927 | WB.000256 | Curbing the epidemic governments and the economics of tobacco control | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 1999 | |
1824 | 1823 | 62830 | 363.6 | C764 | WB.000253 | Contracting for public services : | Output-based aid and its applications | edited by Penelope J. Brook | Washington DC | World Bank | 2001 |
1825 | 1824 | 62712 | 363.6 | W927ir | WB.000351 | Resettlement action plan of additional civil works and dredging | WB | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1826 | 1825 | 92180 | 363.6 | W927 | WB.000741 | Connecting East Asia : | A new framework for infrastructure | Mandaluyong City, Philippines | Asian Development Bank | 2005 | |
1827 | 1826 | 107666 | 363.6 | A832 | WB.000817 | Connecting East Asia : | A new framework for infrastructure | Asian Development Bank; Japan Bank for International Cooperation; World Bank | Tokyo | Asian Development Bank | 2005 |
1828 | 1827 | 98283 | 363.6 | W927 | WB.001017 | Viet Nam : | Transmission and distribution II: Policy framework and guidelines for ethnic minority development plan (EMDP) | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1829 | 1828 | 96593 | 363.6 | W927 | WB.001028 | Report on public consultation meetings for environmental review report : | Mekong transport and flood protection project | The World Bank | Hà Nội | APECO | 2004 |
1830 | 1829 | 98281 | 363.6 | W927 | WB.001037 | Dự án giao thông đồng bằng Mekong và chống lũ lụt cải tạo mạng lưới đường đồng bằng Mekong : | Báo cáo đánh giá môi trường (Vốn WB IDA số 3448-VN) | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
1831 | 1830 | 98282 | 363.6 | W927 | WB.001041 | Envirronmental review report : | Mekong transport and flood protection project | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
1832 | 1831 | 98285 | 363.6 | W927 | WB.001055 | Đường dây 110kV Cần Thơ - Châu Thành tỉnh Hậu Giang : | Kế hoạch tái định cư | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 |
1833 | 1832 | 98284 | 363.6 | W927 | WB.001063 | Đường dây 110kV Cần Thơ - Châu Thành tỉnh Hậu Giang : | Kế hoạch quản lý môi trường | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 |
1834 | 1833 | 98276 | 363.6 | W927 | WB.001080 | System efficiency improvement equitization and renewable project : | Evironmental impact assessment for rehabilitation of distribution network in Dong Phu and Thoi Thanh commune - Can Tho province (PMB/PC2-EIA) | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
1835 | 1834 | 98277 | 363.6 | W927 | WB.001084 | System efficiency improvement equitization and renewable project : | Resettlement action plan for rehabilitation of distribution network in Dong Phu and Thoi Thanh commune- Can Tho province (PMB/PC2-RAP) | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 |
1836 | 1835 | 62751 | 363.61 | H432 | WB.000002 | Financing of private hydropower projects | Chris Head | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
1837 | 1836 | 62679 | 363.61 | S678s | WB.000074 | Summary of resettlement action plans in Vietnam water resources assistance project | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | ||
1838 | 1837 | 62673 | 363.61 | E37rf | WB.000078 | Rehabilitation ankroet hydropower project Lam Dong province | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 | ||
1839 | 1838 | 62674 | 363.61 | E37se | WB.000079 | Environment impact assessment | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 | ||
1840 | 1839 | 62668 | 363.61 | E37rr | WB.000085 | Rural energy project Northern Vietnam | Resettlement action plan | Electricity of Vietnam. Power company No.1 | Washington DC | The World Bank | 2003 |
1841 | 1840 | 62669 | 363.61 | E37si | WB.000086 | Vietnam rural energy project southern region | Electricity of Vietnam. Power company No.2 | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1842 | 1841 | 62670 | 363.61 | E37re | WB.000087 | Rural energy project 1 northern region | Electricity of Vietnam. Power company No.1 | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1843 | 1842 | 62300 | 363.61 | W927rhd | WB.000094 | Rehabilitation and expansion of MV distribution system in Hai Duong city - Hai duong province: | Environment impact assessment | Electricity of Vietnam. Power company No.1 | Washington D.C. | The Word Bank | 2003 |
1844 | 1843 | 62305 | 363.61 | W927f/vol.3 | WB.000096 | Feasibility study central region rural energy project (Phase II) | Eletricity of Vietnam power company 3 | Washington D.C | The Word Bank | 2003 | |
1845 | 1844 | 62665 | 363.61 | E37sa | WB.000098 | Vietnam rural energy project southern region; Vol.3: Supplementary resettlement action plan - phase II | Washington DC | The World Bank | 2003 | ||
1846 | 1845 | 62298 | 363.61 | W927se | WB.000101 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Environment impact assessment for 220KV South Sai Gon substation (SPPMB-RAP) | Electricity of Vietnam. Southern power project management board | Washington D.C | The Word bank | 2002 |
1847 | 1846 | 62318 | 363.61 | W927m/Vol.2-Rep.7 | WB.000102 | Environmental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project; | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D.C. | The Word Bank | 2003 | |
1848 | 1847 | 62693 | 363.61 | W927pf | WB.000103 | Pilot water supply projects in two district towns in Hai Phong and Bac Ninh province: Feasibility study for Minh Duc town | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | ||
1849 | 1848 | 62319 | 363.61 | W927m/Vol.2-Rep.4 | WB.000104 | Environmental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D.C. | The Work Bank | 2003 | |
1850 | 1849 | 62695 | 363.61 | E37se | WB.000105 | System efficiency improvement. equitization and renewable project | Environment impact assessment for rehabiliation of Thac Bay hydropower plant | Electricity of Vietnam. Power company No.1 | Washington DC | The World Bank | 2002 |
1851 | 1850 | 62692 | 363.61 | W927rr | WB.000107 | Road network improvement project: Resettlement action plan | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | ||
1852 | 1851 | 62694 | 363.61 | E37re | WB.000108 | Rehabilitation and upgrade project Kondao hydropower plant Kontum province | Feasibility study emvironmental impact assessment report, Project No. 44.01 | Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company 1 | Washington DC | The World Bank | 2001 |
1853 | 1852 | 62664 | 363.61 | W927pf | WB.000110 | Pilot water supply project in two district towns in Hai Phong and Bac Ninh province: Feasibility study for lim town | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | ||
1854 | 1853 | 62331 | 363.61 | W927dm | WB.000112 | Pilot water supply project in two districts town in Hai Phong city and Bac Ninh province: | Report on environmental assessment pilot water supply project for Minh Duc town Hai Phong city | The Word Bank | Washington D.C. | The Word Bank | 2004 |
1855 | 1854 | 62666 | 363.61 | W927pr | WB.000113 | Pilot water supply projects in two district towns in Hai Phong and Bac Ninh province: Report on environmental assessment: Pilot water supply project for lim town Bac Ninh province | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | ||
1856 | 1855 | 62328 | 363.61 | W927dm | WB.000114 | Dự án cấp nước thí điểm cho hai thị trấn của Bắc Ninh và Hải Phòng: | Báo cáo đánh giá môi trường: Dự án cấp nước thí điểm cho thị trấn Minh Đức - thành phố Hải Phòng | Ngân hàng thế giới | Washington D.C. | Ngân hàng thế giới | 2004 |
1857 | 1856 | 62327 | 363.61 | W927dl | WB.000115 | Dự án cấp nước thí điểm cho hai thị trấn của Bắc Ninh và Hải Phòng: | Báo cáo đánh giá môi trường: Dự án cấp nước thí điểm cho thị trấn Lim - tỉnh Bắc Ninh | Washington, D.C. | Ngân hàng thế giới | 2004 | |
1858 | 1857 | 62286 | 363.61 | W927se | WB.000122 | System efficiency improvement equitization and renewable projects: | Environment impact assessment for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in central Vietnam implemented by PC3 (PC3-EIA) | Electricity of Vietnam. Power company No.3 | Washington D.C. | The World Bank | 2002 |
1859 | 1858 | 62296 | 363.61 | W927p | WB.000124 | Power network project management board: Environment impact assessment | Efficiency emprovement of 110KV distribution network project nothern Vietnam | Electricity of Vietnam. Power company No.1 | Washington D.C | The Word Bank | 2001 |
1860 | 1859 | 62332 | 363.61 | W927t | WB.000126 | Thot Not - Chau Doc - Tinh Bien 220 KV transmission line and Chau Doc 220 KV substation project: Report of environmental impact assessment | Report of environmental impact assessment | Electricity of Vietnam. Southern power project management board | Washington D.C. | The Word Bank | 2003 |
1861 | 1860 | 62294 | 363.61 | W927m/Vol.2-Rep.3 | WB.000127 | Enviromental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | 2003 | |||
1862 | 1861 | 62671 | 363.61 | W927re | WB.000130 | Resttlement action plan (RAP) | Project: Efficiency improvement of 110KV distribution network northern Vietnam | Power company No.1 (VIetnam) | Washington DC | The World Bank | 2001 |
1863 | 1862 | 62681 | 363.61 | E37sr | WB.000131 | System efficiency improvement equitization and renewable project | Resettlement action plan for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in Dong Nai province implemented by Dong Nai PC | Electricity of Vietnam. Dong nai Power company | Washington DC | The World Bank | 2002 |
1864 | 1863 | 62682 | 363.61 | S678/Vol.1 | WB.000132 | Environmental impact assessment for Vietnam water resources assistance project | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | ||
1865 | 1864 | 62686 | 363.61 | S678/Vol.2-No.1 | WB.000133 | Environmental impact assessment for Vietnam water resources assistance project; vol.2 | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | ||
1866 | 1865 | 62683 | 363.61 | E37pe | WB.000134 | Plâycu - Dung Quất - Đà Nẵng 500 KV transmission line | Washington DC | The World Bank | 2002 | ||
1867 | 1866 | 62684 | 363.61 | E37pr | WB.000135 | Plâycu - Dung Quất - Đà Nẵng 500 KV transmission line | Washington DC | The World Bank | 2002 | ||
1868 | 1867 | 62685 | 363.61 | E37rf | WB.000136 | Rehabilitation and upgrade project andiem hydropower plant Quang Nam province | Feasibility study environmental impact assessment report, Project no. 43.01 | Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company 1 | Washington DC | The World Bank | 2001 |
1869 | 1868 | 62687 | 363.61 | E37rf | WB.000137 | Rehabilitation Thac Bay hydropower project Lai Chau province | Feasibility study environment impact assessment and resettlement report | Power engineering consulting company 1 | Washington DC | The World Bank | 2001 |
1870 | 1869 | 62255 | 363.61 | W927m/Vol.3 | WB.000142 | Enviromental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D.C. | The World Bank | 2003 | |
1871 | 1870 | 62261 | 363.61 | W927se | WB.000143 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Environment impact assessment for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in southern Vietnam implemented by PC2 (PC2-EIA) | Electricity of Vietnam. Power company No.2 | Washington D.C. | The World Bank | 2002 |
1872 | 1871 | 62258 | 363.61 | W927m/Vol.2- Rep.6 | WB.000144 | Environmental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D.C. | The World Bank | 2003 | |
1873 | 1872 | 62256 | 363.61 | W927m | WB.000145 | Environmental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project: | Summary :Draft final project environmental impact assessment | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D.C. | The World bank | 2003 |
1874 | 1873 | 62252 | 363.61 | W927se | WB.000146 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Environment impact assessment for 220 KV Thai Binh - Hai Phong transmission line and 220 KV Bac Ninh and Yen Bai substations implemented by NPPMB (NPPMB-EIA) | Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company No.1 | Washington D.C. | The World Bank | 2002 |
1875 | 1874 | 62250 | 363.61 | W927se | WB.000147 | System efficiency improvement equitization and renewable projects: | Environment impact assessment for rehabiliation of Kon Dao hydropower plant | Electricity of Vietnam. Power company No.3 | Washington D.C. | The World Bank | 2002 |
1876 | 1875 | 62254 | 363.61 | W927m | WB.000150 | Viet Nam water resource assistance project: | Environment impact assessment updated consultation report | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D.C | The World Bank | 2003 |
1877 | 1876 | 62249 | 363.61 | W927m/Vol.2-Rep.2 | WB.000151 | Environmental impact assessment for Viet Nam water resources assistance project | Ministry of Agriculture and rural development (Vietnam) | Washington D.C | The World Bank | 2003 | |
1878 | 1877 | 62237 | 363.61 | W927m | WB.000153 | Viet Nam water resources assistance project: | Environment impact assessment. Addendum report | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D.C. | The Word Bank | 2003 |
1879 | 1878 | 62248 | 363.61 | W927rcn | WB.000154 | Rehabilitation Chieng Ngam hydropower project Son La provice: | Feasibility study: Environment impact assessment and resettlement report | Electricity of Vietnam. Power engineering consulting company 1 | Washington D.C | The World Bank | 2001 |
1880 | 1879 | 62236 | 363.61 | W927m | WB.000155 | Viet Nam water resource assistance project: | Environment impact assessment. Executive summary | Ministry of Agriculture and Rural Development (Vietnam) | Washington D.C | The Word Bank | 2003 |
1881 | 1880 | 62246 | 363.61 | W927đ | WB.000156 | Upgrading 110KV system for rural electrification sub-projects managed by Dong Nai power company pro. code 41030B: | Environmental impact assessment | Electricity of Vietnam. Dong Nai Power Company | Washington D.C | The World Bank | 2001 |
1882 | 1881 | 62239 | 363.61 | W927e | WB.000158 | 220 South Sai Gon substation: | Feasibility study: Environment impact assessment | Electricity of Vietnam power engineering and consulting company No.2 | The Word Bank | Washington D.C. | 2001 |
1883 | 1882 | 62242 | 363.61 | W927se | WB.000159 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Environment impact assessment for rehabiliation of An Diem hydropower plant | Electricity of Vietnam. Power company No.2 | Washington D.C. | The Word Bank | 2002 |
1884 | 1883 | 62271 | 363.61 | W927rht | WB.000163 | Rehabilitation and improvment of electrical distribution system at Ha Tinh town project: Environmental impact assessment (Final report) | Environmental impact assessment (Final report) | Electricity of Vietnam. Power company no.1 | Washington D.C. | The World Bank | 2003 |
1885 | 1884 | 62269 | 363.61 | W927se | WB.000167 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Environment impact assessment for improvement of 110 KV substations and associated transmission lines in Dong Nai province implemented by Dong Nai PC (PCDN-EIA) | Electricity of Vietnam. Dongnai power company | Washington D.C. | The World Bank | 2002 |
1886 | 1885 | 62265 | 363.61 | W927se | WB.000172 | System efficiency improvement, equitization and renewable project: | Environment impact assessment for rehabiliation of Chieng Ngam hydropower plant | Electricity of Vietnam. Power company No.1 | Washington D.C. | The World Bank | 2002 |
1887 | 1886 | 62262 | 363.61 | W927se | WB.000176 | System efficiency improvement equitization and renewable projects: | Environment impact assessment for rehabiliation of Ankroet hydropower plant | Electricity of Vietnam. Power company No.2 | Washington D.C. | The World bank | 2002 |
1888 | 1887 | 62267 | 363.61 | W927se | WB.000178 | System efficiency improvement, equitization and renewable energy project: | Environmental assessment report: Component: Rehabilitation of distribution network in selected communes of Ninh Thuan, Can Tho and Long An provinces | Electricity of Vietnam. Power company No.2 | Washington D.C. | The World Bank | 2004 |
1889 | 1888 | 62779 | 363.61 | P769 | WB.000211 | The political economy of water pricing reforms | edited by Ariel Dinar | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
1890 | 1889 | 62901 | 363.61 | R845 | WB.000278 | Measuring and apportioning rents from hydroelectric power developments | Mitchell Rothman | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 | |
1891 | 1890 | 62729 | 363.61 | B450 | WB.000359 | Dự án nâng cấp hai tuyến đường thủy phía nam và cảng Cần Thơ. | Báo cáo đánh giá tác động môi trường các hạng mục xây lắp và nạo vét bổ sung | Bộ Giao Thông Vận Tải. Ban quản lý các dự án đường thủy | Hà nội | Ngân hàng Thế giới | 2004 |
1892 | 1891 | 62720 | 363.61 | S678ve | WB.000373 | Vietnam urban water development (P073763). | Environmental assessment subproject: Investment and construction of water supply system in Kien An - Hai Phong | Ministry of construction (Vietnam) | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1893 | 1892 | 62719 | 363.61 | M665hn | WB.000376 | Environmental assessment Ha Nam subprojects | Ministry of industry | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1894 | 1893 | 62717 | 363.61 | M665bđ | WB.000378 | Evironmental assessment subprojects of Binh Dinh province | Ministry of industry | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1895 | 1894 | 62727 | 363.61 | S678db | WB.000379 | Dự án phát triển cấp nước đô thị Việt Nam (P043763) | Báo cáo đánh giá môi trường các tiểu dự án của tỉnh Thái Bình | Bộ xây dựng (Việt Nam) | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1896 | 1895 | 62725 | 363.61 | S678db | WB.000380 | Dự án phát triển cấp nước đô thị Việt Nam (P073763) | Báo cáo đánh giá môi trường các tiểu dự án của tỉnh Hà Nam | Bộ xây dựng (Việt Nam) | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1897 | 1896 | 62723 | 363.61 | M665tb | WB.000381 | Environmental assessment Thai Binh subprojects | Ministry of industry | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1898 | 1897 | 62724 | 363.61 | S678db | WB.000383 | Dự án phát triển cấp nước đô thị Việt Nam (P073763) | Báo cáo đánh giá môi trường: Tiểu dự án đầu tư xây dựng hệ thống cấp nước Kiến An - Hải Phòng | Bộ xây dựng (Việt Nam) | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1899 | 1898 | 62728 | 363.61 | C455db | WB.000389 | Dự án phát triển cấp nước đô thị Việt Nam: Báo cáo đánh giá môi trường các tiểu dự án của tỉnh Bình Định | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2004 | ||
1900 | 1899 | 62824 | 363.61 | M546 | WB.000396 | Improving electric power utility efficiency : | Issues recommendations | Christoph Menke, P. Gregory Fazzari | Washington DC | The World Bank | 1994 |
1901 | 1900 | 62822 | 363.61 | W927 | WB.000399 | Energy services for the world's poor | World Bank | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
1902 | 1901 | 62961 | 363.61 | V308 | WB.000408 | Việt Nam kế hoạch hành động năng lượng tái tạo = | Renewable energy action plan | V. Susan Bogach ... [et al.] | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | |
1903 | 1902 | 62961 | 363.61 | V308 | WB.000410 | Việt Nam kế hoạch hành động năng lượng tái tạo = | Renewable energy action plan | V. Susan Bogach ... [et al.] | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | |
1904 | 1903 | 62962 | 363.61 | V308 | WB.000411 | Vietnam renewable energy action plan | V. Susan Bogach ... [et al.] | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 | |
1905 | 1904 | 62961 | 363.61 | V308 | WB.000412 | Việt Nam kế hoạch hành động năng lượng tái tạo = | Renewable energy action plan | V. Susan Bogach ... [et al.] | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | |
1906 | 1905 | 62961 | 363.61 | V308 | WB.000414 | Việt Nam kế hoạch hành động năng lượng tái tạo = | Renewable energy action plan | V. Susan Bogach ... [et al.] | Việt Nam | Ngân hàng Thế Giới | |
1907 | 1906 | 63717 | 363.61 | U523/T3D | WB.000480 | Khung chính sách an toàn môi trường | Ủy ban Nhân dân Thành phố Cần Thơ | Washington, D.C. | The World Bank | 2003 | |
1908 | 1907 | 92176 | 363.61 | W927 | WB.000639 | World bank environmental safeguard policies : | Technical guidelines for the transport and agriculture and rural development sectors | The World Bank in Vietnam | Hanoi | Statistical Publishing House | 2004 |
1909 | 1908 | 92176 | 363.61 | W927 | WB.000642 | World bank environmental safeguard policies : | Technical guidelines for the transport and agriculture and rural development sectors | The World Bank in Vietnam | Hanoi | Statistical Publishing House | 2004 |
1910 | 1909 | 92177 | 363.61 | Ng121 | WB.000654 | Chính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới : | Hướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam | Hà Nội | Thống Kê | 2004 |
1911 | 1910 | 92177 | 363.61 | Ng121 | WB.000657 | Chính sách an toàn môi trường của ngân hàng thế giới : | Hướng dẫn kỹ thuật các ngành giao thông vận tải, nông nghiệp và phát triển nông thôn | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam | Hà Nội | Thống Kê | 2004 |
1912 | 1911 | 136387 | 363.61 | R658 | WB.001587 | Management models for small towns water supply : | Lessons learned from case studies in the Philippines | Andy Robinson | Indonesia | The World Bank | 2003 |
1913 | 1912 | 136389 | 363.61 | W927 | WB.001589 | Sustainability planning and monitoring in community watersupply and sanitation : | A guide on the methodology for participatory assessment (MPA) for community-driven development programs | World Bank Water and Sanitation Program - East Asia and the Pacific. Edited by: Nilanjana Mukherjee and Christine Van Wijk | Washington, DC 20433 | [Washington] | 2003 |
1914 | 1913 | 166345 | 363.61 | C755 | WB.002401 | Consumer cooperatives : | An alternative institutional model for delivery of urban water supply and sanitation services? | Fernando Ruiz-Mier, Meike van Ginneken | Washington DC | World bank | 2006 |
1915 | 1914 | 166341 | 363.61 | K52 | WB.002402 | Models of aggregation for water and sanitation provision | William D. Kingdom | Washington DC | World Bank | 2005 | |
1916 | 1915 | 166347 | 363.61 | P879 | WB.002403 | Poverty dimensions of water, sanitation, and hygiene in Southwest Sri Lanka | Subhrendu K. Pattanayak ... [et al.]. | Washington DC | World Bank | 2006 | |
1917 | 1916 | 166344 | 363.61 | P962 | WB.002406 | Pro-poor subsidies for water connections in West Africa : | A preliminary study executive summary | Sylvie Debomy, Donald T. Lauria, Omar S. Hopkins | Washington DC | World Bank | 2005 |
1918 | 1917 | 166344 | 363.61 | P962 | WB.002407 | Pro-poor subsidies for water connections in West Africa : | A preliminary study executive summary | Sylvie Debomy, Donald T. Lauria, Omar S. Hopkins | Washington DC | World Bank | 2005 |
1919 | 1918 | 166342 | 363.61 | A846 | WB.002408 | Assessment of resource flow in the water supply and sanitation sector : | Ethiopia case study | Peter L. Watson ... [et al.]. | Washington DC | World Bank | 2005 |
1920 | 1919 | 166342 | 363.61 | A846 | WB.002409 | Assessment of resource flow in the water supply and sanitation sector : | Ethiopia case study | Peter L. Watson ... [et al.]. | Washington DC | World Bank | 2005 |
1921 | 1920 | 166353 | 363.61 | G973 | WB.002417 | Water for the urban poor : | Water markets, household demend, and service preferences in Kenya | Sumila Gulyani, Debabrata Talukdar, R. Mukami Kariuki | Washington | World Bank | 2005 |
1922 | 1921 | 166353 | 363.61 | G973 | WB.002418 | Water for the urban poor : | Water markets, household demend, and service preferences in Kenya | Sumila Gulyani, Debabrata Talukdar, R. Mukami Kariuki | Washington | World Bank | 2005 |
1923 | 1922 | 166357 | 363.61 | G876 | WB.002419 | Explanatory notes on key topics in the regulation of water and sanitation services | Eric Groom, Jonathan Halpern, David Ehrhardt | Washington | World Bank | 2006 | |
1924 | 1923 | 166357 | 363.61 | G876 | WB.002420 | Explanatory notes on key topics in the regulation of water and sanitation services | Eric Groom, Jonathan Halpern, David Ehrhardt | Washington | World Bank | 2006 | |
1925 | 1924 | 166518 | 363.61 | E19 | WB.002425 | Economic regulation of urban water and sanitation services : | Some practical lessons | David Ehrhardt ... [et al.] | Washington DC | World Bank | 2007 |
1926 | 1925 | 166518 | 363.61 | E19 | WB.002426 | Economic regulation of urban water and sanitation services : | Some practical lessons | David Ehrhardt ... [et al.] | Washington DC | World Bank | 2007 |
1927 | 1926 | 166359 | 363.61 | F757 | WB.002427 | Ten years of water service reform in Latin America : | Toward an Anglo-French model | Vivien Foster | Washington DC | World Bank | 2005 |
1928 | 1927 | 166359 | 363.61 | F757 | WB.002428 | Ten years of water service reform in Latin America : | Toward an Anglo-French model | Vivien Foster | Washington DC | World Bank | 2005 |
1929 | 1928 | 166360 | 363.61 | B864 | WB.002429 | Innovative contracts, sound relationships : | Urban water sector reform in Senegal | Clarissa Brocklehurst, Jan G. Janssens | Washington DC | World Bank | 2004 |
1930 | 1929 | 166360 | 363.61 | B864 | WB.002430 | Innovative contracts, sound relationships : | Urban water sector reform in Senegal | Clarissa Brocklehurst, Jan G. Janssens | Washington DC | World Bank | 2004 |
1931 | 1930 | 166362 | 363.61 | F194/Vol.1 | WB.002433 | Reforming urban water utilities in Western and Central Africa : | Experiences with public-private partnerships | Matar Fall ... [et al.] | 2009 | ||
1932 | 1931 | 166362 | 363.61 | F194/Vol.1 | WB.002434 | Reforming urban water utilities in Western and Central Africa : | Experiences with public-private partnerships | Matar Fall ... [et al.] | 2009 | ||
1933 | 1932 | 166373 | 363.61 | P857 | WB.002437 | Post-construction support and sustainability in community-managed rural water supply : | Case studies in Peru, Bolivia, and Ghana | World Bank - Neitherlands Water Partnership ; Alexande Bakalian, Wendy Wakeman (editors) | Washington DC | World Bank | 2009 |
1934 | 1933 | 171801 | 363.61 | W927 | WB.002590 | The water supply project = | Dự án cung cấp nước | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
1935 | 1934 | 171761 | 363.61 | W927 | WB.002604 | Water resources assistance project = | Dự án hỗ trợ quản lí nguồn nước quốc gia | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
1936 | 1935 | 171837 | 363.61 | W927 | WB.002630 | The Vietnam water supply development project = | Dự án phát triển cấp nước | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
1937 | 1936 | 174971 | 363.61 | A832 | WB.002725 | Nước có ý nghĩa sống còn cho tương lai của Việt Nam | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | 2009 | |
1938 | 1937 | 174968 | 363.61 | J43 | WB.002813 | Thành phố và tình trạng ngập lụt : | Cẩm nang hướng đãn quản lý rủi ro ngập lụt đô thị tổng hợp cho thế kỷ 21 = Cities and flooding : A guide to integrated urban flood risk management for the 21st century | Abhas K. Jha, Robin Bloch, Jessica Lamond | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam (WB) | 2012 |
1939 | 1938 | 174967 | 363.61 | J43 | WB.002814 | Cities and flooding : | A guide to integrated urban flood risk management for the 21st century | A summary for Vietnamese policy makers ; Abhas K. Jha, Robin Bloch, Jessica Lamond | Ha Noi | The World Bank in Vietnam | 2012 |
1940 | 1939 | 159282 | 363.61068 | A832 | WB.002015 | Sổ tay hướng dẫn về giới trong các dự án cung cấp nước và vệ sinh nông thôn | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | 1998 | |
1941 | 1940 | 142975 | 363.610951 | B877 | WB.001916 | Improving the performance of China's urban water utilities | Greg J. Browder | Washington DC | The World Bank | 2007 | |
1942 | 1941 | 157840 | 363.610959 | A191 | WB.002018 | Nước cho tất cả mọi người : | Chính sách nước sạch của Ngân hàng Phát triển Châu Á | Ngân hàng phát triển Châu Á (ADB) | Hà Nội | Ngân hàng phát triển Châu Á (ADB) | 2001 |
1943 | 1942 | 62678 | 363.7 | W927e | WB.000073 | Final environmental impact assessment Ho Chi Minh city sub-project | Washington DC | The World Bank | 2003 | ||
1944 | 1943 | 62680 | 363.7 | W927he | WB.000075 | Ho Chi Minh city environmental sanitation project Nhieu Loc - Thi Nghe basin | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
1945 | 1944 | 62696 | 363.7 | W927rp/Vol.1 | WB.000076 | Programmatic environmental impact assessment; vol.1: Main report | WB | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1946 | 1945 | 62672 | 363.7 | W927v | WB.000077 | Resettlement action plan - phase 1 | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1947 | 1946 | 62675 | 363.7 | W927v/Vol.3 | WB.000080 | Viet Nam three cities sanitation project, Da Nang sub-project:Additional works project | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1948 | 1947 | 62676 | 363.7 | W927re | WB.000081 | Environmental impact assessment environmental management plan | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1949 | 1948 | 62677 | 363.7 | W927hw | WB.000082 | Ho Chi Minh city environmental sanitation project Nhieu Loc - Thi Nghe basin | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
1950 | 1949 | 62667 | 363.7 | W927hr | WB.000083 | Ho Chi Minh city environmental sanitation project Nhieu Loc - Thi Nghe basin | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
1951 | 1950 | 62697 | 363.7 | B450 | WB.000084 | Đánh giá tác động môi trường /kế hoạch quản lý môi trường | Bộ Giao Thông Vận Tải | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1952 | 1951 | 62297 | 363.7 | W927h | WB.000109 | Ho Chi Minh city environmental sanitation project Nhieu Loc - Thi Nghe basin: | Environmental impact assessment. Final report | Ho Chi Minh City people's committee. Department of transport and public works | Washington D.C | The World Bank | 2001 |
1953 | 1952 | 62317 | 363.7 | W927v/Vol.2B | WB.000117 | Vietnam urban upgrading project | Poeple's Committee of Hai Phong City. Project management unit of urban upgrading project | Washington D.C. | The Word Bank | 2003 | |
1954 | 1953 | 62333 | 363.7 | W927rp/Vol.2 | WB.000119 | Road network improvement project: | Programmatic environmental impact assessment | Ministry of transportation, Vietnam Road Administration, Project management unit 18 | Washington D.C. | The Word Bank | 2003 |
1955 | 1954 | 62688 | 363.7 | W927v/Vol.2 | WB.000138 | Viet Nam three cities sanitation project, Da Nang sub-project: Additional works project | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1956 | 1955 | 62689 | 363.7 | S678v/Vol.4 | WB.000139 | Viet Nam three cities sanitation project, Da Nang sub-projecAdditional works project | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1957 | 1956 | 62691 | 363.7 | W927t/T1 | WB.000140 | Tóm tắt đánh giá môi trường và kế hoạch tái định cư dự án nâng cấp đô thị Việt Nam; giai đoạn 1 | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1958 | 1957 | 62690 | 363.7 | W927v/Vol.1 | WB.000141 | Vietnam urban upgrading project | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1959 | 1958 | 62247 | 363.7 | W927v/Vol.2D | WB.000149 | Vietnam urban upgrading project | Poeple's Committee of Can Tho City. Project management unit of urban upgrading project | Washington D.C. | The World Bank | 2003 | |
1960 | 1959 | 62243 | 363.7 | W927v/Vol.2C | WB.000161 | Vietnam urban upgrading project | Poeple's Committee of Nam Dinh City. Project management unit of urban upgrading project | Washington D.C | The World Bank | 2003 | |
1961 | 1960 | 62918 | 363.7 | W927 | WB.000273 | Making sustainable commitments : | An environment strategy for the World Bank | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | |
1962 | 1961 | 62710 | 363.7 | P887vp | WB.000350 | Rural energy II project in Vinh Phuc province: Environmental assessment | PC1 | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1963 | 1962 | 62714 | 363.7 | P887qn | WB.000353 | Rural energy II project central region: Works in Quang Ngai province: Environmental assessment | WB | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1964 | 1963 | 62713 | 363.7 | P887ht | WB.000355 | Additional environmental impact assessment for 3 communes in the buffer zone Ke Go nature reserve Ha Tinh province | PC1 | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1965 | 1964 | 62715 | 363.7 | P887py | WB.000356 | Rural energy II project central region: Works in Phu Yen province: Environmental assessment | WB | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1966 | 1965 | 62711 | 363.7 | P887ht | WB.000357 | Rural energy II project in Ha Tinh province | Environmental assessment | Power construction consulting center - PC1 | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1967 | 1966 | 62735 | 363.7 | S678bđ | WB.000360 | Vietnam urban water supply development and sanitation project: | Resettlement action plan for Binh Dinh province | Ministry of construction (Vietnam) | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1968 | 1967 | 62736 | 363.7 | S678hp | WB.000362 | Vietnam urban water supply development and sanitation project: | Resettlement action plan for Hai Phong province | Ministry of construction (Vietnam) | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1969 | 1968 | 62732 | 363.7 | S678tb | WB.000363 | Dự án cấp nước đô thị Việt Nam: | Kế hoạch tái định cư tiểu dự án cấp nước Thái Bình | Bộ xây dựng (Việt Nam) | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1970 | 1969 | 62744 | 363.7 | P887bt | WB.000364 | Environmental assessment report: Dự án nông thôn - pha 1A tỉnh Bến Tre | PC2 | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
1971 | 1970 | 62733 | 363.7 | S678hn | WB.000365 | Dự án cấp nước đô thị Việt Nam: | Kế hoạch tái định cư tiểu dự án cấp nước Bình Định | Bộ xây dựng (Việt Nam) | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2004 |
1972 | 1971 | 62731 | 363.7 | S678hp | WB.000368 | Dự án cấp nước đô thị Việt Nam: | Kế hoạch tái định cư tiểu dự án cấp nước Hải Phòng | Bộ xây dựng | Hà Nội | Ngân hàng thế giới | 2004 |
1973 | 1972 | 62740 | 363.7 | S678 | WB.000369 | Vietnam urban water supply development and sanitation project: | Resettlement policy framework (draft) | Ministry of construction | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1974 | 1973 | 62721 | 363.7 | W927hp | WB.000370 | Final environmental impact assessment: Viet Nam: Three cities sanitation project Haiphong Sub-project | WB | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1975 | 1974 | 62734 | 363.7 | S678bđ | WB.000371 | Dự án cấp nước đô thị Việt Nam: | Kế hoạch tái định cư tiểu dự án cấp nước Hà Nam | Bộ xây dựng (Việt Nam) | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2004 |
1976 | 1975 | 62730 | 363.7 | S678 | WB.000372 | Dự án cấp nước đô thị Việt Nam. | Khuôn khổ chính sách tái định cư (Bản thảo) | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1977 | 1976 | 62738 | 363.7 | S678tb | WB.000374 | Vietnam urban water supply development and sanitation project: | Resettlement action plan for Thai Binh province(draft) | Ministry of construction (Vietnam) | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1978 | 1977 | 62739 | 363.7 | S678 | WB.000375 | Vietnam urban water supply development project: | Policy framework for ethnic minority people (Draft) | Ministry of construction (Vietnam) | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1979 | 1978 | 62737 | 363.7 | S678hn | WB.000377 | Vietnam urban water supply development and sanitation project: | Resettlement action plan for Ha Nam province (draft) | Ministry of construction (Vietnam) | Washington DC | The World Bank | 2004 |
1980 | 1979 | 62722 | 363.7 | S678vr | WB.000384 | Vietnam sanitation project Hai Phong component | Washington DC | The World Bank | 2004 | ||
1981 | 1980 | 62726 | 363.7 | C455dk | WB.000387 | Kế hoạch hành động tái định cư 4 | Công ty thoát nước Hải Phòng | Washington DC | The World Bank | 2004 | |
1982 | 1981 | 63884 | 363.7 | U523 | WB.000479 | Báo cáo đánh giá tác động môi trường | Ủy ban nhân dân Thành phố Cần Thơ | Washington, D. C. | The World Bank | 2003 | |
1983 | 1982 | 92166 | 363.7 | W927 | WB.000617 | Environment strategy for the World Bank East Asia and pacific region | Washington | The World Bank | 2005 | ||
1984 | 1983 | 92166 | 363.7 | W927 | WB.000620 | Environment strategy for the World Bank East Asia and pacific region | Washington | The World Bank | 2005 | ||
1985 | 1984 | 90962 | 363.7 | W927 | WB.000712 | Preparation of Vietnam road safety project - phase 1 : | Environmental management plan for engineering works (final report) | The World Bank | U.S.A. | Opus International Consultants | 2004 |
1986 | 1985 | 90959 | 363.7 | W927 | WB.000713 | Chuản bị dự án àn toàn đuờng bộ Quốc gia - giai đoạn 1: | Kế hoạch quản lý môi trường cho các công việc kỹ thuật | The World Bank | Hà Nội | Công Ty Tư Vấn Quốc Tế Opus | 2004 |
1987 | 1986 | 90961 | 363.7 | W927 | WB.000718 | Preparation of Vietnam road safety project - phase : | Environmental assessment (Final report) | The World Bank | U.S.A. | Opus International Consultants | 2004 |
1988 | 1987 | 90964 | 363.7 | W927 | WB.000720 | Chuẩn bị dự án an toàn đường bộ Quốc gia - Giai đoạn 1 : | Đánh giá môi trường (Báo cáo chính thức) | The World Bank | Hà Nội | Công Ty Tư Vấn Quốc Tế Opus | 2004 |
1989 | 1988 | 98113 | 363.7 | W324 | WB.001061 | The millenium development goals effort : | Toward the Viet Nam development goals for water supply and sanitation: A report of the first phase of a planned support initiative (Final report - July 2004) | WSP | U.S.A. | WSP | 2004 |
1990 | 1989 | 98113 | 363.7 | W324 | WB.001065 | The millenium development goals effort : | Toward the Viet Nam development goals for water supply and sanitation: A report of the first phase of a planned support initiative (Final report - July 2004) | WSP | U.S.A. | WSP | 2004 |
1991 | 1990 | 98275 | 363.7 | W324 | WB.001088 | Nổ lực thực hiện nhữngmục tiêu phát triển thiên niên kỷ : | Tiến tới những mục tiêu phát triển cấp nước và vệ sinh môi trường ở Việt Nam: Báo cáo giai đoạn đầu của sáng kiến hỗ trợ (Báo cáo cuối cùng - tháng 7 năm 2004) | WSP | U.S.A. | WSP | 2004 |
1992 | 1991 | 98275 | 363.7 | W324 | WB.001092 | Nổ lực thực hiện nhữngmục tiêu phát triển thiên niên kỷ : | Tiến tới những mục tiêu phát triển cấp nước và vệ sinh môi trường ở Việt Nam: Báo cáo giai đoạn đầu của sáng kiến hỗ trợ (Báo cáo cuối cùng - tháng 7 năm 2004) | WSP | U.S.A. | WSP | 2004 |
1993 | 1992 | 116926 | 363.7 | W927 | WB.001350 | Environment : | Matter at the World Bank | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2006 |
1994 | 1993 | 116926 | 363.7 | W927 | WB.001351 | Environment : | Matter at the World Bank | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2006 |
1995 | 1994 | 116926 | 363.7 | W927 | WB.001352 | Environment : | Matter at the World Bank | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2006 |
1996 | 1995 | 116926 | 363.7 | W927 | WB.001353 | Environment : | Matter at the World Bank | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2006 |
1997 | 1996 | 116926 | 363.7 | W927 | WB.001354 | Environment : | Matter at the World Bank | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2006 |
1998 | 1997 | 117345 | 363.7 | W927b | WB.001417 | China PCB management and disposal demonstration project : | Project document november 2005 | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2005 |
1999 | 1998 | 173998 | 363.7 | W927 | WB.002621 | Rural water supply and sanitation = | Dự án vệ sinh và cấp nước nông thôn | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
2000 | 1999 | 175066 | 363.7 | C637/R.1 | WB.002734 | Climate change and economic policies in APEC | The World Bank | Washington DC. | The World Bank (WB) | 2010 | |
2001 | 2000 | 178230 | 363.7 | C637/R.3 | WB.002735 | Climate change and economic policies in APEC | The World Bank | Washington DC. | The World Bank (WB) | 2010 | |
2002 | 2001 | 178229 | 363.7 | C637/R.2 | WB.002736 | Climate change and economic policies in APEC | The World Bank | Washington DC. | The World Bank (WB) | 2010 | |
2003 | 2002 | 178231 | 363.7 | C637/R.4 | WB.002737 | Climate change and economic policies in APEC | The World Bank | Washington DC. | The World Bank (WB) | 2010 | |
2004 | 2003 | 171831 | 363.707 | W927 | WB.002614 | The Mekong regional health support project = | Vệ sinh môi trường các thành phố duyên hải | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2006 |
2005 | 2004 | 178389 | 363.707 | Nh556 | WB.002752 | Những bức thông điệp xanh : | Tuyển tập những bài làm tiêu biểu trong cuộc thi tìm hiểu kiến thức về bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học | Quỹ quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên | Việt Nam | Quỹ quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên | 2010 |
2006 | 2005 | 103549 | 363.72 | B312 | WB.000925 | Vấn đề bảo vệ môi trường trong quá trình thực hiện các chương trình phát triển kinh tế - xã hội ở vùng dân tộc miền núi | Hoàng Hữu Bình | Hà Nội | Lý luận chính trị | 2005 | |
2007 | 2006 | 136420 | 363.72 | W927 | WB.001559 | Philippines sanitaion sourcebook and decision aid : | Water supply and sanitation performance enhancement project | The World Bank | Jakarta 12190, Indonesia | The World Bank | 2005 |
2008 | 2007 | 136386 | 363.72 | W927 | WB.001586 | Urban sanitation : | Portraits, expectations, and opportunities,It's not a private matter anymore! | The World Bank | Indonesia | [Indonesia] | 2006 |
2009 | 2008 | 136388 | 363.72 | M953 | WB.001588 | Achieving Sustained Sanitaion for the poor : | Policy and strategy lessons from participatory Assessments in Cambodia, Indonesia, Vietnam | Nilanjana Mukherjee | Jakata, Indonesia 12190 | The World Bank | 2001 |
2010 | 2009 | 136412 | 363.72 | R658 | WB.001590 | Urban sewerage and sanitation : | Lessons learned from case studies in the Philippines | Andy Robinson | Jakarta 12190, Indonesia | The World Bank | 2003 |
2011 | 2010 | 136412 | 363.72 | R658 | WB.001591 | Urban sewerage and sanitation : | Lessons learned from case studies in the Philippines | Andy Robinson | Jakarta 12190, Indonesia | The World Bank | 2003 |
2012 | 2011 | 171748 | 363.72 | W927 | WB.002585 | The Ho Chi Minh city environmental sanitation project : | Nhieu Loc - Thi Nghe Basin = Dự án vệ sinh môi trường thành phố Hồ Chí Minh | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2013 | 2012 | 175043 | 363.72 | W324 | WB.002818 | Economic assessment of sanitation interventions in Vietnam : | A six-country study conducted in Cambodia, China, Indonesia, Lao PDR, the Phillippines and Vietnam under the Economics of Sanitation Initiative (ESI) | Water and Sanitation Program (WSP) | Wasington DC. | The World Bank | 2012 |
2014 | 2013 | 179398 | 363.72 | W927 | WB.002923 | Đánh giá kinh tế các can thiệp vệ sinh ở Việt Nam : | Nghiên cứu thực hiện tại 6 quốc gia: Campuchia, Trung Quốc, Indonesia, Lào, Philippine và Việt Nam, thuộc Sáng kiến Kinh tế trong lĩnh vực Vệ sinh (ESI) | Ngân hàng Thế giới (WB) | Indonesia | The World Bank (WB) | 2012 |
2015 | 2014 | 91398 | 363.7285 | W927 | WB.000723 | Báo cáo diến biến môi trường Việt Nam 2004 : | Chất thải rắn | Ngân Hàng Thế Giới | Hà Nội | Ngân Hàng Thế Giới | 2004 |
2016 | 2015 | 91399 | 363.7285 | W927 | WB.000726 | Viet Nam environment monitor 2004 : | Soil waste | The World Bank | [New York] | World Bank | 2004 |
2017 | 2016 | 98054 | 363.73 | W927/Vol.5-No.2 | WB.001160 | International review for environmental strategies | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 | |
2018 | 2017 | 42276 | 363.737 | H651 | WB.000341 | World Bank Technical paper | Salinity management for sustainable irrigation: Integrating science, environment, and economics | Daniel Hillel | Washington, D.C | The World Bank | 2000 |
2019 | 2018 | 103674 | 363.737 | Ngh300 | WB.001209 | Nâng cao ý thức sinh thái cộng đồng vì mục tiêu phát triển bền vững | Phạm Thành Nghị | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2005 | |
2020 | 2019 | 76017 | 363.738 | L464 | WB.000608 | State and trends of the carbon market 2004 | Franck Lecocq | Washington, D.C., World Bank, Carbon Finance Business | 2005 | ||
2021 | 2020 | 160526 | 363.73874 | W335 | WB.001969 | Fighting climate change : | Human solidarity in a divided world | Published for the United Nations Development Programme (UNDP) ; Kevin Watkins lead author | New York | Palgrave MacMillan | 2007 |
2022 | 2021 | 160526 | 363.73874 | W335 | WB.001994 | Fighting climate change : | Human solidarity in a divided world | Published for the United Nations Development Programme (UNDP) ; Kevin Watkins lead author | New York | Palgrave MacMillan | 2007 |
2023 | 2022 | 152634 | 363.73874 | W335 | WB.002228 | Cuộc chiến chống biến đổi khí hậu : | Đoàn kết nhân loại trong một thế giới phân cách = Fighting climate change : Human solidarity in a divided world | United Nations Development Programme (UNDP) ; Kevin Watkins | New York, NY | Palgrave MacMillan | 2007 |
2024 | 2023 | 152634 | 363.73874 | W335 | WB.002233 | Cuộc chiến chống biến đổi khí hậu : | Đoàn kết nhân loại trong một thế giới phân cách = Fighting climate change : Human solidarity in a divided world | United Nations Development Programme (UNDP) ; Kevin Watkins | New York, NY | Palgrave MacMillan | 2007 |
2025 | 2024 | 159929 | 363.73874 | Nh556 | WB.002288 | Những giải pháp tiện lợi giải quyết thực tế phiền phức : | Cách tiếp cận dựa vào hệ sinh thái để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu = Convenient solutions to an inconvenient truth : Ecosystem-based approaches to climate change | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2010 | |
2026 | 2025 | 159929 | 363.73874 | Nh556 | WB.002289 | Những giải pháp tiện lợi giải quyết thực tế phiền phức : | Cách tiếp cận dựa vào hệ sinh thái để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu = Convenient solutions to an inconvenient truth : Ecosystem-based approaches to climate change | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2010 | |
2027 | 2026 | 62839 | 363.739 | P175 | WB.000184 | Water quality modeling: | A guide to effective practice | Mervin D. Palmer | Washington DC | The World Bank | 2001 |
2028 | 2027 | 62925 | 363.7392 | H561 | WB.000195 | Hướng dẫn lập chính sách cho giảm thiểu khí thải phương tiện cơ giới đường bộ ở Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng phát triển Châu Á | 2004 | ||
2029 | 2028 | 62813 | 363.7392 | A191 | WB.000200 | Hướng dẫn lập chính sách cho giảm thiểu khí thải phương tiện cơ giới đường bộ ở Châu Á : | Tiêu chuẩn khí thải phương tiện và kiểm tra, bảo dưỡng | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | Hà Nội | Ngân hàng phát triển Châu Á | 2004 |
2030 | 2029 | 62815 | 363.7392 | Gi104 | WB.000202 | Giảm thiểu khí thải phương tiện cơ giới đường bộ ở Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng phát triển Châu Á | 2004 | ||
2031 | 2030 | 62816 | 363.7392 | Nh305 | WB.000203 | Nhiên liệu sạch hơn | Hà Nội | Ngân hàng phát triển Châu Á | 2004 | ||
2032 | 2031 | 62812 | 363.7392 | Qu600 | WB.000204 | Quy hoạch và quản lý giao thông vận tải cho chất lượng không khí tốt hơn | Hà Nội | Ngân hàng phát triển Châu Á | 2004 | ||
2033 | 2032 | 62814 | 363.7392 | X200 | WB.000205 | Xe hai và ba bánh sạch hơn | Hà Nội | Ngân hàng phát triển Châu Á | 2004 | ||
2034 | 2033 | 62796 | 363.7392 | K75 | WB.000318 | Breathing clean : | Considering the switch to natural gas buses | Masami Kojima | Washington DC | The World Bank | 2001 |
2035 | 2034 | 62789 | 363.7392 | K75 | WB.000328 | Urban air quality managemen : | Coordinating transport, environment, and energy policies in developing countries | Masami Kojima, Magda Kojima | Washington DC | The World Bank | 2001 |
2036 | 2035 | 125508 | 363.7394 | B450 | WB.001492 | Báo cáo môi trường quốc gia 2006 : | Hiện trạng môi trường nước 3 lưu vực sông: Cầu, Nhuệ - Đáy, hệ thống sông Đồng Nai | Bộ tài nguyên và môi trường | Hà Nội | The World Bank | 2006 |
2037 | 2036 | 61649 | 363.8 | S526 | WB.000052 | Food in the 21st century : | From science to sustainable agriculture | Mahendra Shah, Maurice Strong | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
2038 | 2037 | 62701 | 363.8 | C729 | WB.000071 | Combating malnutrition | Washington DC | The World Bank | 2003 | ||
2039 | 2038 | 162337 | 363.82 | Th552 | WB.002458 | Thức ăn cho trẻ em ở Việt Nam : | 10 năm hoạt động và kết quả của chương trình Fasevie | Olivier Bruyeron ... [et al.] | [Hà Nội] | GRET tại Việt Nam | 2003 |
2040 | 2039 | 62898 | 363.9 | W927 | WB.000281 | Population and the World Bank : | Adapting to change | World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 |
2041 | 2040 | 142977 | 363.9 | Qu600 | WB.001918 | Tình trạng dân số thế giới 2006 : | Con đưởng hy vọng,Phụ nữ và di cư Quốc tế | Quỹ Dân số Liên hiệp quốc tại Việt Nam (UNPFA) | Vietnam | United Nations Population Fund in Vietnam (UNPFA) | 2006 |
2042 | 2041 | 171848 | 363.9 | W927 | WB.002639 | The population and family health project = | Dự án dân số và sức khoẻ gia đình | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2043 | 2042 | 174314 | 363.9 | U58 | WB.002708 | Population and development in Vietnam : | Towards a new strategy 2011-2020 | United Nations Population Fund in Vietnam (UNFPA) | Ha Noi | United Nations Population Fund in Vietnam (UNFPA) | 2009 |
2044 | 2043 | 161180 | 363.909172 | G562 | WB.001974 | The global family planning revolution : | Three decades of population policies and programs | Warren C. Robinson and John A. Ross, editors | Washington, DC | World bank | 2007 |
2045 | 2044 | 142949 | 363.909597 | A832 | WB.001873 | Country strategy and program update 2005-2006 : | Vietnam | Asian Development Bank (ADB) | Philippines | Asian Development Bank | 2004 |
2046 | 2045 | 171020 | 363.909597 | V308 | WB.002577 | Vietnam Country Gender Assessment | Vietnam development information center | Ha Noi | The world bank | [2010] | |
2047 | 2046 | 171019 | 363.909597 | Đ107 | WB.002578 | Đánh giá giới tại Việt Nam = | Vietnam country gender assessment | Ngân hàng Thế giới ; Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam (VDIC) | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | [2010] |
2048 | 2047 | 161381 | 363.9109597 | S518 | WB.002381 | Sex ratio at birth : | Evidence from the 2009 census,Imbalances in Viet Nam | UNFPA Vietnam | Hà Nội | UNFPA Vietnam | 2010 |
2049 | 2048 | 162363 | 363.9109597 | U58 | WB.002391 | Tỷ số giới tính khi sinh khi sinh ở Châu Á và Việt Nam : | Tổng quan tài liệu nhằm hướng dẫn nghiên cứu về chính sách = Sex ratio at birth in South East Asia with a focus on Viet Nam : An annotated bibliography designed to guide further policy research | UNFPA Vietnam | Hà Nội | Giao Thông Vận Tải | 2010 |
2050 | 2049 | 162365 | 363.9109597 | U58 | WB.002392 | Sex ratio at birth in South East Asia with a focus on Viet Nam : | An annotated bibliography designed to guide further policy research | UNFPA Vietnam | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2010 |
2051 | 2050 | 162363 | 363.9109597 | U58 | WB.002550 | Tỷ số giới tính khi sinh khi sinh ở Châu Á và Việt Nam : | Tổng quan tài liệu nhằm hướng dẫn nghiên cứu về chính sách = Sex ratio at birth in South East Asia with a focus on Viet Nam : An annotated bibliography designed to guide further policy research | UNFPA Vietnam | Hà Nội | Giao Thông Vận Tải | 2010 |
2052 | 2051 | 172566 | 363.9109597 | S518 | WB.002562 | Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam : | Bằng chứng từ Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2009 = Sex ratio at birth : Imbalances in Viet Nam : Evidence from the 2009 census | UNFPA Vietnam | Hà Nội | UNFPA Vietnam | 2010 |
2053 | 2052 | 174954 | 363.96 | C550 | WB.002835 | 50 năm chính sách giảm sinh ở Việt Nam (1961 - 2011) : | Thành tựu, tác động và bài học kinh nghiệm | Nguyễn Đình Cử | Hà Nội | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2011 |
2054 | 2053 | 92178 | 364.1 | B575 | WB.000611 | Đương đầu với tham nhũng ở Châu Á : | Những bài học thực tế và khuôn khổ hành động | Vinay Bhargava, Emil Bolongaita ; Dịch: Nguyễn Tuấn Anh [et.al] | Hà Nội | Tư Pháp | 2005 |
2055 | 2054 | 92178 | 364.1 | B575 | WB.000616 | Đương đầu với tham nhũng ở Châu Á : | Những bài học thực tế và khuôn khổ hành động | Vinay Bhargava, Emil Bolongaita ; Dịch: Nguyễn Tuấn Anh [et.al] | Hà Nội | Tư Pháp | 2005 |
2056 | 2055 | 62982 | 364.1323 | G778 | WB.000231 | Anticorruption in transition 2 : | Corruption in enterprise-state interactions in Europe and central Asia 1999 - 2002 | Cheryl Gray, Joel Hellman and Randi Ryterman | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 |
2057 | 2056 | 62828 | 364.1323 | C975 | WB.000248 | Curbing corruption : | Toward a model for building national integrity | Washington DC | World Bank | 1999 | |
2058 | 2057 | 62865 | 364.1323 | B575 | WB.000250 | Challenging corruption in asia : | Case studies and a framework for action | Vinay Bhargava, Emil Bolongaita | Washington DC | The World Bank | 2004 |
2059 | 2058 | 136553 | 364.1323 | C198 | WB.001616 | Các hình thái tham nhũng : | Giám xác các khả năng tham nhũng ở cấp ngành = The many faces of corruptions : Tracking vulnerabilities at the sector level | J. Edgardo Campos, Sanjay Pradhan | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2008 |
2060 | 2059 | 136555 | 364.1323 | W927 | WB.001617 | Vai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng = | The role of parliament in curbing corruption | Biên soạn bởi Rick Stapenhurst, Niall Johnston và Riccardo Pelizzo | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2006 |
2061 | 2060 | 136553 | 364.1323 | C198 | WB.002064 | Các hình thái tham nhũng : | Giám xác các khả năng tham nhũng ở cấp ngành = The many faces of corruptions : Tracking vulnerabilities at the sector level | J. Edgardo Campos, Sanjay Pradhan | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2008 |
2062 | 2061 | 136553 | 364.1323 | C198 | WB.002065 | Các hình thái tham nhũng : | Giám xác các khả năng tham nhũng ở cấp ngành = The many faces of corruptions : Tracking vulnerabilities at the sector level | J. Edgardo Campos, Sanjay Pradhan | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2008 |
2063 | 2062 | 166436 | 364.1323 | A547 | WB.002477 | Anticorruption in transition 3 : | Who os succeeding ... and why? | James H. Anderson, Cheryl W. Gray | Washington, D.C. | World Bank | 2006 |
2064 | 2063 | 166436 | 364.1323 | A547 | WB.002557 | Anticorruption in transition 3 : | Who os succeeding ... and why? | James H. Anderson, Cheryl W. Gray | Washington, D.C. | World Bank | 2006 |
2065 | 2064 | 175070 | 364.1323 | V303 | WB.002733 | Việc công, lợi ích tư : | Bảo đảm trách nhiệm giải trình thông qua công khai thu nhập, tài sản = Public office, private interests : Accountability through income and asset disclosure | Ngân hàng Thế giới ; Sáng kiến Thu hồi Tài sản Thất thoát (STAR) | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới (WB) | 2012 |
2066 | 2065 | 178364 | 364.1323 | Th104 | WB.002748 | Corruption form the perspective of citizens, firms, and public officials : | Result of sociological surveys = Tham nhũng từ góc nhìn của người dân, doanh nghiệp và cán bộ, công chức, viên chức : Kết quả khảo sát xã hội học | Ngân hàng Thế giới (WB) | Hà Nội | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2010 |
2067 | 2066 | 178369 | 364.1323 | Th104 | WB.002749 | Tham nhũng từ góc nhìn của người dân, doanh nghiệp và cán bộ, công chức, viên chức : | Kết quả khảo sát xã hội học,Sách tham khảo | Hà Nội | Chính trị Quốc gia - Sự thật | 2010 | |
2068 | 2067 | 136555 | 364.1323 | W927 | WB.002821 | Vai trò của nghị viện trong hạn chế tham nhũng = | The role of parliament in curbing corruption | Biên soạn bởi Rick Stapenhurst, Niall Johnston và Riccardo Pelizzo | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2006 |
2069 | 2068 | 62957 | 364.165 | S793 | WB.000462 | Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia | Rich Stapenhurst và Sahr J. Kpundeh; Trần Thị Thái Hà biên dịch | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 2002 | |
2070 | 2069 | 62957 | 364.165 | S793 | WB.000468 | Kiềm chế tham nhũng hướng tới một mô hình xây dựng sự trong sạch quốc gia | Rich Stapenhurst và Sahr J. Kpundeh; Trần Thị Thái Hà biên dịch | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 2002 | |
2071 | 2070 | 177866 | 364.168 | Nh556 | WB.002738 | Những cơ chế hiệu quả chống rửa tiền và tài trợ cho chủ nghĩa khủng bố : | Tăng cường quá trình hợp tác,Những bài học kinh nghiệm | Hà Nội | Văn hóa - Thông tin | 2005 | |
2072 | 2071 | 177867 | 364.168 | Nh556 | WB.002800 | Effective regimes to combat money laundering and the financing of terrorism : | Strengthening the collaborative process = Những cơ chế hiệu quả chống rửa tiền và tài trợ cho chủ nghĩa khủng bố : Tăng cường quá trình hợp tác,Những bài học kinh nghiệm | The World Bank | Washington DC. | The World Bank | 2004 |
2073 | 2072 | 142965 | 364.188 | M828 | WB.001889 | Anti-money laundering and combating the financing of terrorism : | Staff training handbook | Herbert V. Morais , Motoo Noguchi | Philippines | Asian Development Bank | 2004 |
2074 | 2073 | 179399 | 364.188 | S375 | WB.002798 | Reference guide to anti-money laundering and combating the financing of terrorism : | Paul Allan Schott | Washington DC. | The World Bank | 2004 | |
2075 | 2074 | 179400 | 364.188 | S375 | WB.002799 | Hướng dẫn tham khảo về chống rửa tiền và chống tài trợ cho khủng bố = | Reference guide to anti-money laundering and combating the financing of terrorism | Paul Allan Schott | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2004 |
2076 | 2075 | 178835 | 364.36 | H452 | WB.002867 | Vấp ngã | Hội Luật gia Việt Nam ; Tổ chức PLAN tại Việt Nam | Hà Nội | Hồng Đức | 2011 | |
2077 | 2076 | 178860 | 364.36 | H452 | WB.002868 | Lỡ bước | Hội Luật gia Việt Nam ; Tổ chức PLAN tại Việt Nam | Hà Nội | Hồng Đức | 2011 | |
2078 | 2077 | 62702 | 368 | I.61 | WB.000072 | International political risk management: Exploring new frontiers | Washington DC | The World Bank | 2001 | ||
2079 | 2078 | 141702 | 368 | Th552 | WB.001894 | Thực hiện bảo hiểm thành công ở các tổ chức tài chính vi mô : | Cẩm nang kỹ thuật để phát triển và cung cấp sản phẩm bảo hiểm vi mô = Making insurance work for microfinance institutions: A technical guide to developing and delivering microinsurance | Craig F. Churchill ... [et. al.] ; Người dịch: Đỗ Minh Hoàng | Geneva, Swiss | International labour Organization | 2007 |
2080 | 2079 | 141702 | 368 | Th552 | WB.001895 | Thực hiện bảo hiểm thành công ở các tổ chức tài chính vi mô : | Cẩm nang kỹ thuật để phát triển và cung cấp sản phẩm bảo hiểm vi mô = Making insurance work for microfinance institutions: A technical guide to developing and delivering microinsurance | Craig F. Churchill ... [et. al.] ; Người dịch: Đỗ Minh Hoàng | Geneva, Swiss | International labour Organization | 2007 |
2081 | 2080 | 76022 | 368.094 | M829 | WB.000650 | International political risk management : | Looking to the future | Theodore H. Morgan, Gerald T. West | Washington | The World Bank | 2005 |
2082 | 2081 | 62899 | 368.122 | P771 | WB.000280 | Managing catastrophic, disaster risks, using alternative risk , financing and pooled, insurance structures | John D. Pollner | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 | |
2083 | 2082 | 117427 | 368.5642 | A851 | WB.001335 | L'assurance maladie en afrique francophone : | Améliorer l'accès aux soins et lutter contre la pauvreté | Gilles Dussault, Pierre Fournier, Alain Letourmy, éditeurs | Washington, DC. | Banque Mondiale | 2006 |
2084 | 2083 | 165897 | 370.1 | R864 | WB.002523 | Émile hay là về giáo dục = | Émile ou dé l'education | Jean Jacques Rousseau ; Người dịch Lê Hồng Sâm, Trần Quốc Dương | Hà Nội | Tri thức | 2010 |
2085 | 2084 | 165835 | 370.11 | B410 | WB.002484 | Ý thức đạo đức trong điều kiện kinh tế thị trường ở Việt Nam hiện nay | Lê Thị Tuyết Ba | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2010 | |
2086 | 2085 | 171934 | 370.11 | W927 | WB.002620 | The targeted budget support for national education for all plan program project = | Dự án thực hiện kế họach giáo dục cho mọi người | The World Bank in VietNam (WB) | Ha Noi | The World Bank in VietNam (WB) | 2004 |
2087 | 2086 | 157848 | 370.113 | A288 | WB.002061 | Kỹ năng và phương pháp tập huấn có sự tham gia : | Tài liệu tập huấn | Dự án hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam (AID-COOP) ; biên tập Phan Ngụy Trường | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2009 |
2088 | 2087 | 159313 | 370.113 | B450 | WB.002077 | Giáo dục thường xuyên thông qua mô hình trung tâm Học tập Cộng đồng ở Việt Nam : | Hướng đến một xã hội học tập và giáo dục cho mọi người | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hà Nội | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2005 |
2089 | 2088 | 161411 | 370.115 | P963 | WB.002047 | PISA 2003 : | Technical report | Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD) ; the Programme for International Student Assessment | Paris | Organisation for Economic Co-operation and Development (OECD) | 2005 |
2090 | 2089 | 157562 | 370.115 | T450 | WB.002282 | Giáo dục liêm chính cho thanh thiếu niên : | Ví dụ từ mười một quốc gia, vùng lãnh thổ | Tổ chức minh bạch thế giới ; Người dịch: Kiều Anh, Thu Quỳnh | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2010 |
2091 | 2090 | 136436 | 370.909172 | U56 | WB.001560 | Giáo dục cho mọi người : | Yêu cầu khẩn thiết về chất lượng = Education for all : The quality imperative | UNESCO | Hà Nội | UNESCO | 2005 |
2092 | 2091 | 136436 | 370.909172 | U56 | WB.001568 | Giáo dục cho mọi người : | Yêu cầu khẩn thiết về chất lượng = Education for all : The quality imperative | UNESCO | Hà Nội | UNESCO | 2005 |
2093 | 2092 | 136437 | 370.909172 | U54 | WB.001578 | Điểm nhấn giáo dục cho mọi người : | Đưa tin về giáo dục = Spotlight education for all : Getting education in the news | UNESCO | Hà Nội | UNESCO, Thái Lan | 2007 |
2094 | 2093 | 152623 | 370.95 | A897 | WB.002246 | An african exploration of the east Asian education experience | edited by Birger Fredriksen and Tan Jee Peng | Washington, D.C | World Bank | 2008 | |
2095 | 2094 | 152621 | 370.9597 | T737 | WB.002255 | Toward a better future : | Education and training for economic development in Singapore since 1965 | edited by Lee Sing Kong Lee ... [et al.]. | Washington, D.C. | The World Bank | 2008 |
2096 | 2095 | 154150 | 370.96683 | B219 | WB.002262 | Le système educatif Béninois : | Analyse sectorielle pour une politique éducative plus équilibrée et plus efficace | Banque mondiale | Washington, DC | Banque mondiale | 2009 |
2097 | 2096 | 136432 | 370.96741 | B219 | WB.001541 | Le système éducatif centrafricain : | Contraintes et marges de manœuvre pour la reconstruction du système éducatif dans la perspective de la réduction de la pauvreté | Banque mondiale | Washington, D.C. | Banque mondiale | 2008 |
2098 | 2097 | 154148 | 370.9674302 | B219 | WB.002263 | Le système éducatif Tchadien : | Élements de diagnostic pour une politique éducative nouvelle et une meilleure éfficacite de la dépense publique | Banque Mondiale, Département pour le développement humain de la Région Afrique | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2007 |
2099 | 2098 | 154146 | 370.96751 | B299 | WB.002264 | Changer de trajectoire : | Éducation et formation de da jeunesse en la république democratique du Congo | Sajitha Bashir ; Banque Mondiale | Washington, D.C. | Banque mondiale | 2009 |
2100 | 2099 | 136426 | 370.967572 | D419 | WB.001556 | Le système éducatif burundais : | Diagnostic et perspectives pour une nouvelle politique éducative dans le contexte de l'éducation primaire gratuite pour tous | Département pour le développement humain de la Région Afrique | Washington D.C. | Banque mondiale | 2007 |
2101 | 2100 | 154154 | 370.9691 | B314 | WB.002271 | Mieux former la population active pour préparer l'avenir : | La transformation de l'enseignment post-fondamental à Madagascar | Sajitha Bashir | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2009 |
2102 | 2101 | 155858 | 371.001 | W235 | WB.002188 | Giáo dục vì cuộc sống : | Chuẩn bị cho trẻ em bản lĩnh để đối đầu với những thách thức trong cuộc sống = Education for life | J. Donald Walters ; Hà Hải Châu dịch ; Hoàng Hưng hiệu đính | Hà Nội | Trẻ | 2008 |
2103 | 2102 | 155858 | 371.001 | W235 | WB.002189 | Giáo dục vì cuộc sống : | Chuẩn bị cho trẻ em bản lĩnh để đối đầu với những thách thức trong cuộc sống = Education for life | J. Donald Walters ; Hà Hải Châu dịch ; Hoàng Hưng hiệu đính | Hà Nội | Trẻ | 2008 |
2104 | 2103 | 97102 | 371.1 | W927 | WB.001069 | Evaluation of the teacher training components for inclusive education in Viet Nam | Michael Etherton | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2003 | |
2105 | 2104 | 135174 | 371.10092 | Kh107 | WB.001854 | Thầy giáo Việt Nam 10 thế kỷ | Vũ Ngọc Khánh | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2007 | |
2106 | 2105 | 171750 | 371.102 | W927 | WB.002582 | The primary teacher development project = | Dự án phát triển giáo viên tiểu học | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2107 | 2106 | 108464 | 371.904 | H874 | WB.000763 | Học để dạy học trong một xã hội tri thức : | Nghiên cứu về Việt Nam | Sandra S. Huang | Washington | Ngân hàng Thế giới | 2005 |
2108 | 2107 | 108464 | 371.904 | H874 | WB.000764 | Học để dạy học trong một xã hội tri thức : | Nghiên cứu về Việt Nam | Sandra S. Huang | Washington | Ngân hàng Thế giới | 2005 |
2109 | 2108 | 108584 | 371.904 | H874 | WB.000765 | Vietnam learning to teach in a knowledge society | Sandra S. Huang | Washington | Worldbank | 2005 | |
2110 | 2109 | 108584 | 371.904 | H874 | WB.000766 | Vietnam learning to teach in a knowledge society | Sandra S. Huang | Washington | Worldbank | 2005 | |
2111 | 2110 | 96582 | 371.91 | Tr513 | WB.001087 | Dạy học hòa nhập cho trẻ khuyết tật | Trung tâm Tật học | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2000 | |
2112 | 2111 | 96581 | 372 | U58 | WB.001104 | Văn hóa hòa bình : | Cẩm nang dành cho giáo viên tiểu học | UNESCO | Hà Nội | UNESCO | 2003 |
2113 | 2112 | 171776 | 372.1 | W927 | WB.002589 | The primary education for disadvantaged children = | Dự án giáo dục tiểu học cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2114 | 2113 | 171871 | 372.35 | W927 | WB.002631 | The primary education project = | Dự án giáo dục tiểu học | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2115 | 2114 | 142979 | 372.6 | U54 | WB.001920 | Summary education for all global monitoring report 2006 : | Literacy for life | UNESCO | France | UNESCO Publishing | 2005 |
2116 | 2115 | 159912 | 372.857 | H452 | WB.002352 | Phản biện xã hội về bảo vệ thiên nhiên và môi trường | Hội bảo vệ Thiên nhiên và Môi trường Việt Nam (VACNE) ; Nguyễn Đình Hòe biên soạn | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2009 | |
2117 | 2116 | 142980 | 372.9597 | U54 | WB.001922 | Handbook for decentralized education planning : | Implementing national EFA plans | UNESCO Asia and Pacific regional bureau for education | Thailand | UNESCO | 2005 |
2118 | 2117 | 136313 | 373 | B219 | WB.001593 | Élargir les possibilités et développer les compétences des jeunes : | Un nouveau programme pour l'enseignement secondaire | Banque Mondiale ; Traduit de l'anglais par Michel Buttiens, Marie Francoise Lalande, Marie-José Raymond | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2005 |
2119 | 2118 | 137688 | 373.691 | B219 | WB.001626 | Les défis de l'expansion de l'enseignement secondaire et de la formation à Madagascar | Banque Mondiale | Washington, D.C. | World Bank | 2008 | |
2120 | 2119 | 125360 | 373.8 | M495 | WB.000854 | Meeting the challenges of secondary education in Latin America and East Asia : | Improving efficiency and resource mobilization (Executive summary) | Edited by Emanuela di Gropello. | Washington, D.C. | World Bank | 2006 |
2121 | 2120 | 125358 | 373.8 | M495 | WB.000856 | Meeting the challenges of secondary education in Latin America and East Asia : | Improving efficiency and resource mobilization | Edited by Emanuela di Gropello. | Washington, D.C. | World Bank | 2006 |
2122 | 2121 | 117358 | 373.8 | M495 | WB.001332 | Meeting the challenges of secondary education in Latin American and East Asia : | Improving efficiency and resource mobilization | Emanuela di Gropelo, editor | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
2123 | 2122 | 117315 | 373.8 | M495 | WB.001399 | Meeting the challenges of secondary education in Latin American and East Asia : | Improving efficiency and resource mobilization : Executive summary | Emanuela di Gropello, editor | Washington, DC. | The World bank | 2006 |
2124 | 2123 | 117315 | 373.8 | M495 | WB.001400 | Meeting the challenges of secondary education in Latin American and East Asia : | Improving efficiency and resource mobilization : Executive summary | Emanuela di Gropello, editor | Washington, DC. | The World bank | 2006 |
2125 | 2124 | 62769 | 374 | W927 | WB.000218 | Lifelong learning in the global knowledge economic: Challenges for developing countries | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
2126 | 2125 | 136320 | 374 | B219 | WB.001550 | L'apprentissage à tout âge dans l'économie mondiale du savoir : | Des défis pour les pays en développenment | Banque mondiale ; Traduit de l'anglais par Catherine Ego | Québec | Presses de l'Université Laval | 2003 |
2127 | 2126 | 154147 | 378 | S171 | WB.002270 | Le défi d'etablir des universités de rang mondial | Jamil Salmi ; Banque Mondiale | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2009 | |
2128 | 2127 | 166380 | 378.007 | V308 | WB.002535 | Việt Nam : | Giáo dục đại học và kỹ năng cho tăng trưởng | Ngân hàng Thế giới | Việt Nam | Văn hóa-Thông tin | 2011 |
2129 | 2128 | 166380 | 378.007 | V308 | WB.002536 | Việt Nam : | Giáo dục đại học và kỹ năng cho tăng trưởng | Ngân hàng Thế giới | Việt Nam | Văn hóa-Thông tin | 2011 |
2130 | 2129 | 169599 | 378.007 | Ch125 | WB.002856 | Festschrift - Kỷ yếu Đại học Humboldt 200 năm (1810 - 2010) : | Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam | Ngô Bảo Châu chủ biên | Hà Nội | Tri thức | 2011 |
2131 | 2130 | 125377 | 378.106096 | B745 | WB.000865 | Coûts et financement de l'enseignement supérieur en Afique francophone | Mathieu Brossard and Borel Foko | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
2132 | 2131 | 171838 | 378.1542 | W927 | WB.002629 | The Vietnam:second higher education project = | Dự án giáo dục Đại học II | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2006 |
2133 | 2132 | 62970 | 378.1722 | W927 | WB.000476 | Constructing knowledge societies : | New challenges for tertiary education | World Bank | Washington, D. C. | World Bank | 2002 |
2134 | 2133 | 62970 | 378.1722 | W927 | WB.002569 | Constructing knowledge societies : | New challenges for tertiary education | World Bank | Washington, D. C. | World Bank | 2002 |
2135 | 2134 | 159301 | 378.1982 | C120 | WB.002116 | Cẩm nang hướng dẫn của UNESCO/APQN : | Các quy định đo lường chất lượng giáo dục đa biên | United Nations Educational Scientific and Cultural Organization (UNESCO), Asia-Pacific Quanlity Network | Việt Nam | United Nations Educational Scientific and Cultural Organization (UNESCO) | 2006 |
2136 | 2135 | 178355 | 378.5 | Ph110 | WB.002741 | Phát huy hiệu quả của giáo dục đại học : | Kỹ năng và nghiên cứu để tăng trưởng ở khu vực Đông Á | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2012 |
2137 | 2136 | 160626 | 378.597 | W927 | WB.002057 | Vietnam : | Higher education and skills for growth | The World Bank (WB) | Ha Noi | Lao động | 2009 |
2138 | 2137 | 160626 | 378.597 | W927 | WB.002058 | Vietnam : | Higher education and skills for growth | The World Bank (WB) | Ha Noi | Lao động | 2009 |
2139 | 2138 | 171774 | 378.597 | W927 | WB.002609 | The higher education project = | Dự án giáo dục đại học | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2140 | 2139 | 136434 | 378.67 | M425 | WB.001540 | Assurance qualité de l'enseignement supérieur en Afrique subsaharienne : | État de la question, défis, opportunités et pratiques positives,Peter Materu | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2008 | |
2141 | 2140 | 138641 | 378.67 | N576 | WB.001629 | Différenciation et articulation dans les systèmes d'enseignement supérieur en Afrique : | Une étude de douze pays Africains = Differentiation and articulation in tertiary education systems | Njuguna Ng’ethe, George Subotzky, George Afeti | Washington | World Bank | 2008 |
2142 | 2141 | 62856 | 379 | M663 | WB.000226 | Tools for education policy analysis | Alain Mingat, Jee-Peng Tan | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
2143 | 2142 | 125379 | 379 | G494 | WB.000864 | Enseignement supérieur en Afrique francophone : | Quels leviers pour des politiques financièrement soutenables? | Pierre Antoine Gioan | Washington, D.C. | World Bank | 2007 |
2144 | 2143 | 96580 | 379 | U58 | WB.001100 | Gender and education for all : | The leap to equality | UNESCO | Paris | UNESCO | 2003 |
2145 | 2144 | 117353 | 379 | L722 | WB.001320 | Life skills mapping in Vietnam | Nguyen Thanh Binh ... [et al.] | Hanoi | UNESCO Hanoi office | 2006 | |
2146 | 2145 | 117368 | 379.1 | T671 | WB.001466 | Tools for education policy analysis | Washington, DC | The World Bank | 2003 | ||
2147 | 2146 | 117365 | 379.2 | B899 | WB.001468 | Achieving universal primary education by 2015 : | A chance for every child | Barbara Bruns, Alain Mingat, and Ramahatra Rakotomalala. | Washington, DC | The Workld Bank | 2003 |
2148 | 2147 | 142981 | 379.26 | T655 | WB.001925 | Tài liệu về giáo dục dựa trên quyền con người : | Diễn giải đơn giản những yêu cầu toàn cầu về quyền con người | Katarina Tomasevski ; người dịch Nguyễn Thành Châu | Thái Lan | UNESCO | 2004 |
2149 | 2148 | 157894 | 379.26 | U58 | WB.002076 | Giáo dục cho mọi người : | Những kinh nghiệm tốt | Văn phòng UNESCO Hà Nội, Bộ Giáo dục & Đào tạo Việt Nam | Hà Nội | Lao động Xã hội | 2006 |
2150 | 2149 | 160675 | 379.5 | M716 | WB.002142 | Impact of the economic crisis on education | Ka Ho Mok | Singapore | UNICEF | 2008 | |
2151 | 2150 | 166400 | 379.51 | C934 | WB.002466 | Critical discussion on education : | Meeting emerging challenges in East Asia | The World Bank | Washington DC | The World Bank | 2006 |
2152 | 2151 | 174307 | 379.597 | W927 | WB.002706 | Vietnam high quality education for all by 2020 | The World Bank (WB) | Hà Noi | The World Bank (WB) | 2011 | |
2153 | 2152 | 174305 | 379.597 | W927 | WB.002707 | Việt Nam nâng cao chất lượng giáo dục cho mọi người đến năm 2020 = | Vietnam high quality education for all by 2020 | The world bank (WB) | Hà Nội | The World Bank (WB) | 2011 |
2154 | 2153 | 125394 | 379.6623 | W927 | WB.000878 | L'éducation au Mali : | Diagnostic pour le renouvellement de la politique éducative en vue d'atteindre les objectifs du millénaire | The World Bank | Washington, D.C. | World Bank | 2007 |
2155 | 2154 | 142969 | 379.68 | U54 | WB.001909 | Xóa bỏ bất bình đẳng : | Tầm quan trọng của quản trị | UNESCO | Hà Nội | Lao Động | 2009 |
2156 | 2155 | 117352 | 380.09597 | V305 | WB.001319 | Chiến lược phát triển giao thông vận tải Việt Nam đến năm 2020 : Tiềm năng và cơ hội = | National transport development strategy in Vietnam till 2020 : Potential and oppotunities | Việt Nam. Bộ Giao thông Vận tải | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2005 |
2157 | 2156 | 117346 | 380.1 | Ng122h | WB.001418 | Tuần lễ M4P 2005 : | Báo cáo đánh giá và lên kế hoạch các sự kiện được tổ chức bởi Dự án Nâng cao hiệu quả Thị trường cho Người nghèo trong tuần từ 31 tháng 10 đến 4 tháng 11 năm 2005 | Ngân hàng Phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2005 |
2158 | 2157 | 117346 | 380.1 | Ng122h | WB.001419 | Tuần lễ M4P 2005 : | Báo cáo đánh giá và lên kế hoạch các sự kiện được tổ chức bởi Dự án Nâng cao hiệu quả Thị trường cho Người nghèo trong tuần từ 31 tháng 10 đến 4 tháng 11 năm 2005 | Ngân hàng Phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2005 |
2159 | 2158 | 117346 | 380.1 | Ng122h | WB.001420 | Tuần lễ M4P 2005 : | Báo cáo đánh giá và lên kế hoạch các sự kiện được tổ chức bởi Dự án Nâng cao hiệu quả Thị trường cho Người nghèo trong tuần từ 31 tháng 10 đến 4 tháng 11 năm 2005 | Ngân hàng Phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2005 |
2160 | 2159 | 117346 | 380.1 | Ng122h | WB.001421 | Tuần lễ M4P 2005 : | Báo cáo đánh giá và lên kế hoạch các sự kiện được tổ chức bởi Dự án Nâng cao hiệu quả Thị trường cho Người nghèo trong tuần từ 31 tháng 10 đến 4 tháng 11 năm 2005 | Ngân hàng Phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2005 |
2161 | 2160 | 141683 | 380.1 | A832 | WB.001898 | Tuần lễ M4P 2006 : | Nâng cao hiệu quả thị trường cho người nghèo = M4P week 2006 : Proceedings of a series of review and planning events held by Making Markets Work Better for Poor (M4P) during the week 27 November to 1 December 2006 | Ngân hàng phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng phát triển Châu Á | 2007 |
2162 | 2161 | 141683 | 380.1 | A832 | WB.001899 | Tuần lễ M4P 2006 : | Nâng cao hiệu quả thị trường cho người nghèo = M4P week 2006 : Proceedings of a series of review and planning events held by Making Markets Work Better for Poor (M4P) during the week 27 November to 1 December 2006 | Ngân hàng phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng phát triển Châu Á | 2007 |
2163 | 2162 | 62886 | 380.13 | W927 | WB.000295 | Building institutions for markets | The World Bank | Washington, D. C. | The World Bank | 2002 | |
2164 | 2163 | 62829 | 380.141 | C734 | WB.000249 | Commodity market reforms : | Lessons of two decades | Washington DC | World Bank | 2001 | |
2165 | 2164 | 107675 | 381 | Ng121 | WB.000813 | Xây dựng thể chế hỗ trợ thị trường : | Sách tham khảo | Ngân hàng Thế giới; Vũ Hoàng Linh biên dịch | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2166 | 2165 | 141699 | 381 | A832 | WB.001890 | Markets and development bulletin | Asian Development Bank | HaNoi, Vietnam | Asian Development Bank | 2007 | |
2167 | 2166 | 141699 | 381 | A832 | WB.001891 | Markets and development bulletin | Asian Development Bank | HaNoi, Vietnam | Asian Development Bank | 2007 | |
2168 | 2167 | 141696 | 381 | Ng121 | WB.001892 | Báo cáo tổng hợp tin thị trường và phát triển | Ngân hàng Phát triển châu Á | Hà Nội. Việt Nam | Ngân hàng Phát triển châu Á | 2007 | |
2169 | 2168 | 141696 | 381 | Ng121 | WB.001893 | Báo cáo tổng hợp tin thị trường và phát triển | Ngân hàng Phát triển châu Á | Hà Nội. Việt Nam | Ngân hàng Phát triển châu Á | 2007 | |
2170 | 2169 | 135036 | 381.09597 | Th502 | WB.001850 | Xúc tiến thương mại với doanh nghiệp trong điều kiện hội nhập | Nguyễn Tiến Thuận | Hà Nội | Tài chính | 2007 | |
2171 | 2170 | 103594 | 381.142 | M312 | WB.001146 | Những kiến thức cơ bản về thương mại điện tử | Minh Quang | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
2172 | 2171 | 136517 | 381.41 | A832 | WB.001567 | 30 trường hợp nghiên cứu về hợp đồng nông sản : | Tổng quan phân tích | Ngân hàng phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2007 |
2173 | 2172 | 136517 | 381.41 | A832 | WB.001572 | 30 trường hợp nghiên cứu về hợp đồng nông sản : | Tổng quan phân tích | Ngân hàng phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2007 |
2174 | 2173 | 179435 | 381.437 | Th523 | WB.002884 | Chứng nhận MSC & cơ hội cho nghề cá Việt Nam | Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên ; Nguyễn Thị Diệu Thúy | Hà Nội | Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF) | 2010 | |
2175 | 2174 | 97074 | 382 | W927 | WB.000995 | International trade in health services and the GATS : | Current issues and debates | The World Bank; Edited by Chantal Blouin, Nick Drager and Richard Smith | Washington, D.C | The World Bank | 2006 |
2176 | 2175 | 98109 | 382 | W927 | WB.001079 | Cẩm nang thống kê thương mại dịch vụ quốc tế | The World Bank | Washington, D.C. | United Nations | 2003 | |
2177 | 2176 | 98109 | 382 | W927 | WB.001083 | Cẩm nang thống kê thương mại dịch vụ quốc tế | The World Bank | Washington, D.C. | United Nations | 2003 | |
2178 | 2177 | 136415 | 382 | W927 | WB.001569 | Development, trade, and the WTO : | A handbook | Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2002 |
2179 | 2178 | 136415 | 382 | W927 | WB.001570 | Development, trade, and the WTO : | A handbook | Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2002 |
2180 | 2179 | 136415 | 382 | W927 | WB.001611 | Development, trade, and the WTO : | A handbook | Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2002 |
2181 | 2180 | 136415 | 382 | W927 | WB.001612 | Development, trade, and the WTO : | A handbook | Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2002 |
2182 | 2181 | 136415 | 382 | W927 | WB.001613 | Development, trade, and the WTO : | A handbook | Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2002 |
2183 | 2182 | 136415 | 382 | W927 | WB.001614 | Development, trade, and the WTO : | A handbook | Edited by Bernard Hoekman, Aaditya Mattoo and Philip English | Washington, DC 20433 | The World Bank | 2002 |
2184 | 2183 | 157294 | 382 | I.61 | WB.002121 | International trade and climate change : | Economic, legal, and institutional perspectives | Washington, DC | The World Bank | ||
2185 | 2184 | 103569 | 382.03 | Ch125 | WB.000917 | Từ điển kinh tế Quốc tế Anh - Việt | Hoàng Văn Châu, Đỗ An Chi | Hà Nội | Thống kê | 2003 | |
2186 | 2185 | 136422 | 382.090511 | I.82 | WB.001543 | World trade indicators 2008 : | Benchmarking policy and performance | Roumeen Islam and Gianni Zanini | Washington, dc 20433 | The World Bank | 2008 |
2187 | 2186 | 136422 | 382.090511 | I.82 | WB.001621 | World trade indicators 2008 : | Benchmarking policy and performance | Roumeen Islam and Gianni Zanini | Washington, dc 20433 | The World Bank | 2008 |
2188 | 2187 | 165863 | 382.094 | Qu106 | WB.002489 | Điều chỉnh chính sách thương mại của liên minh Châu Âu trong bối cảnh phát triển mới | Bùi Nhật Quang | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2008 | |
2189 | 2188 | 165824 | 382.09597 | Gi106 | WB.002494 | Hướng tới chiến lược FTA của Việt Nam : | Cơ sở lý luận và thực tiễn Đông Á | Bùi Trường Giang | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2010 |
2190 | 2189 | 174946 | 382.09597 | Th116 | WB.002838 | Chính sách thương mại quốc tế trong mô hình tăng trưởng kinh tế mới giai đoạn 2011 - 2020 | Nguyễn Chiến Thắng (Chủ biên) | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2011 | |
2191 | 2190 | 62842 | 382.3 | A278 | WB.000241 | Agriculture, trade, and the WTO in south asia | Merlinda D. Ingco editor | Washington DC | The World Bank | 2003 | |
2192 | 2191 | 62890 | 382.3 | A692 | WB.000283 | Agriculture and the WTO creating a trading system for development | edited by Merlinda D. Ingco, John D. Nash | Washingotn, D. C. | The World Bank | 2004 | |
2193 | 2192 | 63713 | 382.30951 | B575 | WB.000478 | China and the WTO | Deepak Bhattasali, Shantong Li, Will Martin | Washington | The Word Bank | 2004 | |
2194 | 2193 | 62969 | 382.41 | A277 | WB.000308 | Agricultural trade liberalization in a new trade round : | Perpectives of developing countries and transition economics | Washington D. C. | The World Bank | 2000 | |
2195 | 2194 | 76207 | 382.41 | A415 | WB.000675 | Global agricultural trade and developing countries | M. Ataman Alksoy, John C. Beghin | Washington | The World Bank | 2005 | |
2196 | 2195 | 98057 | 382.41 | W927 | WB.001054 | Agricutural trade reform and the Doha development agenda | The World Bank ; Edited by Kym Anderson, Will Martin | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
2197 | 2196 | 117142 | 382.41 | M114 | WB.001447 | Reforming agricultural trade for developing countries | Alex F. McCalla, Jonh Nash editors | Washington, DC. | The World Bank | 2006 | |
2198 | 2197 | 117194 | 382.41 | R281 | WB.001448 | Reforming agricultural trade for developing countries | Alex F. McCalla, John Nash editors | Washington, DC. | The World Bank | 2007 | |
2199 | 2198 | 165907 | 382.5 | Th500 | WB.002532 | Cẩm nang rào cảng thương mại quốc tế đối với mặt hàng nông lâm thủy sản xuất khẩu của Việt Nam | Võ Thanh Thu, Ngô Thị Ngọc Huyền, Vũ Thuý Hòa | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2011 | |
2200 | 2199 | 103787 | 382.6 | H107 | WB.001266 | Kỹ thuật nghiên cứu thị trường xuất khẩu = | Export market research techniques | Dương Hữu Hạnh | Hà Nội | Thống kê | 2006 |
2201 | 2200 | 131093 | 382.63 | H401 | WB.001848 | Chính sách xuất khẩu nông sản ở Việt Nam : | Lý luận và thực tiễn | Trịnh Thị Ái Hoa | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2007 |
2202 | 2201 | 143029 | 382.7 | T763 | WB.001911 | Trade preference erosion : | Measurement and policy response | Edited by Bernard Hoekman, Will Martin, Carlos A. Primo Braga | Washington DC | The World Bank | 2009 |
2203 | 2202 | 68797 | 382.9 | W927 | WB.000538 | Global economic prospects : | Trade,regionalism, and development | The world bank | NW | Washington, DC | 2005 |
2204 | 2203 | 68797 | 382.9 | W927 | WB.000546 | Global economic prospects : | Trade,regionalism, and development | The world bank | NW | Washington, DC | 2005 |
2205 | 2204 | 61737 | 382.9159 | F961 | WB.000001 | Free trade area membership as a stepping stone to development | Emiko Fukase and Will Martin | Washington, D. C. | The World Bank | 2001 | |
2206 | 2205 | 62784 | 382.92 | M935 | WB.000215 | Moving people to deliver services | Aaditya Mattoo and Antonia Carzaniga, editors | Washington DC | A copublication of the World Bank and Oxford University Press | 2003 | |
2207 | 2206 | 68953 | 382.92 | Ng121 | WB.000497 | Việt Nam sẵn sàng gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) : | Kỷ yếu diễn đàn Hà Nội, 3-4/6/2003 TP.Hồ Chí Minh, 6-7/6/2003 | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2004 |
2208 | 2207 | 68953 | 382.92 | Ng121 | WB.000498 | Việt Nam sẵn sàng gia nhập tổ chức thương mại thế giới (WTO) : | Kỷ yếu diễn đàn Hà Nội, 3-4/6/2003 TP.Hồ Chí Minh, 6-7/6/2003 | Ngân hàng Thế giới | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2004 |
2209 | 2208 | 103591 | 382.92 | Ng527 | WB.001291 | WTO thuận lợi và thách thức cho các doanh nghiệp Việt Nam | Nguyễn Thủy Nguyên, Nguyễn Bá Ngọc | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
2210 | 2209 | 161424 | 382.92 | D65 | WB.002043 | Subsidy policies of Vietnam : | Impacts of WTO accession,A reference book | Claudio Dordi | Ha Noi | National political publishing house | 2008 |
2211 | 2210 | 147614 | 382.92597 | Tr106 | WB.002309 | Cẩm nang doanh nghiệp về WTO và cam kết WTO của Việt Nam | Nguyễn Thị Thu Trang chủ biên | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2009 | |
2212 | 2211 | 61732 | 382.959 | K94 | WB.000014 | East Asia integrates : | A trade policy agenda for shared growth | Kathie Krumm and Homi Kharas | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 |
2213 | 2212 | 68761 | 382.973 | L473 | WB.000527 | Lessons from NAFTA for Latin America and the Caribbean | Daniel Lederman, William F.Maloney, Luis Servén | Washington | The World Bank | 2005 | |
2214 | 2213 | 62920 | 384 | S411 | WB.000270 | Telecommunications legislation in transitional and developing economies | Tim Schwarz and David Satola | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 | |
2215 | 2214 | 62802 | 384 | W927 | WB.000316 | Information and communication technologies : | a World Bank group strategy | World Bank | Washington DC | World Bank | 2002 |
2216 | 2215 | 96576 | 384 | W927 | WB.001038 | E-development from excitement to effectiveness | The World Bank ; Edited by Robert Schware | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 | |
2217 | 2216 | 116944 | 384 | W927 | WB.001383 | Telecommunications sector : | Current status and future paths | The World Bank | Hanoi | 2006 | |
2218 | 2217 | 116944 | 384 | W927 | WB.001384 | Telecommunications sector : | Current status and future paths | The World Bank | Hanoi | 2006 | |
2219 | 2218 | 116945 | 384 | W927 | WB.001429 | Chiến lược viễn thông : | Hiện trạng và hướng đi trong tương lai | The World Bank | Hà Nội | 2006 | |
2220 | 2219 | 116945 | 384 | W927 | WB.001430 | Chiến lược viễn thông : | Hiện trạng và hướng đi trong tương lai | The World Bank | Hà Nội | 2006 | |
2221 | 2220 | 116945 | 384 | W927 | WB.001431 | Chiến lược viễn thông : | Hiện trạng và hướng đi trong tương lai | The World Bank | Hà Nội | 2006 | |
2222 | 2221 | 116945 | 384 | W927 | WB.001432 | Chiến lược viễn thông : | Hiện trạng và hướng đi trong tương lai | The World Bank | Hà Nội | 2006 | |
2223 | 2222 | 116945 | 384 | W927 | WB.001433 | Chiến lược viễn thông : | Hiện trạng và hướng đi trong tương lai | The World Bank | Hà Nội | 2006 | |
2224 | 2223 | 125372 | 384 | W927 | WB.001510 | The little data book on infformation and communication technology | The World Bank | Washington, D.C. | World Bank | 2007 | |
2225 | 2224 | 157079 | 384 | W927/2008 | WB.001897 | The little data book on information and communication technology | The World Bank | Washington, D.C. | World Bank | 2008 | |
2226 | 2225 | 157089 | 384 | W927/2009 | WB.002004 | The little data book on information and communication technology | The World Bank | Washington, D.C. | World Bank | 2009 | |
2227 | 2226 | 161383 | 384.043 | W927 | WB.001961 | 2009 Information and communications for development : | Extending reach and increasing impact | The World Bank (WB) | Washington, D.C. | World Bank | 2009 |
2228 | 2227 | 169363 | 384.54 | B863 | WB.002555 | Broadcasting, voice, and accountability : | A public interest approach to policy, law, and regulation | Steve Buckley ... [et al.]. | Washington, DC | World Bank Group | c2008 |
2229 | 2228 | 62889 | 384.64 | M689 | WB.000296 | A model for calculating interconnection costs in telecommunications | Paul Noumba Um ... [et al.] | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
2230 | 2229 | 166398 | 385.506 | C752 | WB.002470 | Connecting greater Mekong subregion railways : | A strategic framework | Asian Development Bank (ADB) | Philippines | ADB | 2010 |
2231 | 2230 | 171746 | 386.806 | W927 | WB.002597 | The inland waterways and port rehabilitation project = | Dự án khôi phục cảng biển và hệ thống đường biển | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2232 | 2231 | 62868 | 388 | P961 | WB.000181 | Privatization and regulation of transport infrastructure : | Guidelines for policymakers and regulators | Washington DC | The World Bank | 2000 | |
2233 | 2232 | 62840 | 388 | I.61 | WB.000246 | Integration of transport and trade facilitation : | Selected regional case studies | T. R. Lakshmanan ... [ et al ] | Washington DC | The World Bank | 2001 |
2234 | 2233 | 116942 | 388 | W927 | WB.001439 | Chiến lược phát triển giao thông : | Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững | The World Bank | Hà Nội | minh họa | 2006 |
2235 | 2234 | 116942 | 388 | W927 | WB.001440 | Chiến lược phát triển giao thông : | Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững | The World Bank | Hà Nội | minh họa | 2006 |
2236 | 2235 | 116942 | 388 | W927 | WB.001441 | Chiến lược phát triển giao thông : | Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững | The World Bank | Hà Nội | minh họa | 2006 |
2237 | 2236 | 116942 | 388 | W927 | WB.001442 | Chiến lược phát triển giao thông : | Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững | The World Bank | Hà Nội | minh họa | 2006 |
2238 | 2237 | 116942 | 388 | W927 | WB.001443 | Chiến lược phát triển giao thông : | Chuyển đổi, cải cách, và quản lý bền vững | The World Bank | Hà Nội | minh họa | 2006 |
2239 | 2238 | 116941 | 388 | W927 | WB.001444 | Transport strategy : | Transition, reform, and sustainable management | The World Bank | Hanoi | World Bank | 2006 |
2240 | 2239 | 116941 | 388 | W927 | WB.001445 | Transport strategy : | Transition, reform, and sustainable management | The World Bank | Hanoi | World Bank | 2006 |
2241 | 2240 | 154158 | 388.049 | T315 | WB.002269 | Le prix et le cout du transport en Afrique : | Étude des principaux corridors | Supee Teravaninthorn, Gael Raballand ; Banque Mondiale | Washington, D.C. | Banque Mondiale | 2009 |
2242 | 2241 | 171829 | 388.096 | W927 | WB.002612 | The Mekong delta transport infrastructure development project = | Dự án phát triển hạ tầng giao thông Đồng bằng sông Mê kông | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2006 |
2243 | 2242 | 171765 | 388.1 | W927 | WB.002602 | The road network improvement = | Dự án nâng cấp mạng lưới quốc lộ | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
2244 | 2243 | 171840 | 388.1 | W927 | WB.002626 | The third rural transport project = | Dự án giao thông nông thôn III | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
2245 | 2244 | 171843 | 388.1 | W927 | WB.002645 | The highway rehabilitation project = | Dự án phục hồi mạng lưới quốc lộ | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2246 | 2245 | 171842 | 388.1 | W927 | WB.002646 | The rural transport project = | Dự án giao thông nông thôn | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
2247 | 2246 | 125452 | 388.3 | D419 | WB.001483 | Tài liệu đường bộ hải ngoại 20 : | Quản lý mạng lưới đường nông thôn (Tài liệu tham khảo) | Department for International Development | Hà Nội | Giao Thông Vận Tải | 2005 |
2248 | 2247 | 125452 | 388.3 | D419 | WB.001484 | Tài liệu đường bộ hải ngoại 20 : | Quản lý mạng lưới đường nông thôn (Tài liệu tham khảo) | Department for International Development | Hà Nội | Giao Thông Vận Tải | 2005 |
2249 | 2248 | 171747 | 388.31 | W927 | WB.002581 | The second rural transport project = | Dự án giao thông nông thôn 2 | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2250 | 2249 | 171841 | 388.4 | W927 | WB.002625 | The Hanoi urban transport development project = | Dự án giao thông đô thị Tp.Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2004 |
2251 | 2250 | 171755 | 388.411 | W927 | WB.002600 | The urban transport improvement project = | Dự án tăng cường giao thông đô thị | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2252 | 2251 | 171927 | 388.7 | W927 | WB.002641 | The second highway rehabilitation II = | Dự án phục hồi mạng lưới quốc lộ II | The World Bank in VietNam (WB) | Ha Noi | The World Bank in VietNam (WB) | 2003 |
2253 | 2252 | 103602 | 398.9 | H107/T.1 | WB.001218 | Lời của hoa | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | |
2254 | 2253 | 103604 | 398.9 | H107/T.2 | WB.001219 | Lời của hoa | Nguyễn Hạnh, Trần Thị Thanh Nguyên | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | |
2255 | 2254 | 133765 | 535.01 | Th502/T.1 | WB.002184 | Những con đường của ánh sáng : | Vật lý và siêu hình học của ánh sáng và bóng tối | Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều, Ngô Vũ dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2256 | 2255 | 133765 | 535.01 | Th502/T.1 | WB.002185 | Những con đường của ánh sáng : | Vật lý và siêu hình học của ánh sáng và bóng tối | Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều, Ngô Vũ dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2257 | 2256 | 136374 | 551.6 | V305 | WB.001603 | Cơ sở kỹ thuật nhiệt đới | Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ Quốc gia | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2003 | |
2258 | 2257 | 157563 | 551.68 | A832 | WB.002280 | Ho Chi Minh City adaptation to climate change : | Summary report | The Asian Development Bank | Philippines | Asian Development Bank (ADB) | 2010 |
2259 | 2258 | 157563 | 551.68 | A832 | WB.002281 | Ho Chi Minh City adaptation to climate change : | Summary report | The Asian Development Bank | Philippines | Asian Development Bank (ADB) | 2010 |
2260 | 2259 | 161408 | 551.69 | C636/ph.1 | WB.002025 | Climate change and the World Bank group | Independent Evaluation Group (IEG) | Wadhington, DC | The World Bank (WB) | 2009 | |
2261 | 2260 | 159919 | 559.885 | R215 | WB.001938 | Human evolved from chimpanzee | Doppalapudi Mallikhajuna Rao | India | Sree Lakshmi Press | 2007 | |
2262 | 2261 | 159905 | 574.5 | D513 | WB.002305 | Đạo đức sinh thái và giáo dục đạo đức sinh thái | Vũ Trọng Dung | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2009 | |
2263 | 2262 | 90956 | 577.0712 | B450 | WB.000691 | Thiết kế mẫu một số mođun giáo dục môi trường | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2004 | |
2264 | 2263 | 90956 | 577.0712 | B450 | WB.000692 | Thiết kế mẫu một số mođun giáo dục môi trường | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2004 | |
2265 | 2264 | 90956 | 577.0712 | B450 | WB.000697 | Thiết kế mẫu một số mođun giáo dục môi trường | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2004 | |
2266 | 2265 | 90956 | 577.0712 | B450 | WB.000705 | Thiết kế mẫu một số mođun giáo dục môi trường | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2004 | |
2267 | 2266 | 178721 | 577.22 | V308 | WB.002803 | Tài liệu hướng dẫn dạy và học về ứng phó biến đổi khí hậu | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Hà Nội | [Hà Nội] | 2012 | |
2268 | 2267 | 171760 | 577.69 | W927 | WB.002580 | The coastal wetlands protection and development project = | Dự án phát triển và bảo vệ vùng đầm lầy ven biển | The World Bank in Vietnam (WB) | Hà Nội | The World Bank in Vietnam (WB) | 2003 |
2269 | 2268 | 62954 | 584.4 | L105 | WB.000403 | Lan hài Việt Nam | Leonid Averyanov ... [et al.] | Hà Nội | Birdlife International in Indochina | 2004 | |
2270 | 2269 | 62772 | 613 | J72 | WB.000330 | Investing in health development effectiveness in the health, nutrition, and population sector | Timothy Johnston, Susan Stout | Washington DC | The World Bank | 1999 | |
2271 | 2270 | 97107 | 613 | W927 | WB.001108 | The handwashing handbook : | A guide for developing a hygiene program to increase handwashing with soap | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2004 |
2272 | 2271 | 125501 | 613.043 | Ngh305 | WB.001475 | Nghiên cứu tình huống từ chương trình RHIYA : | Bài học kinh nghiệm về vận động chính sách và mô hình toàn diện | Hà Nội | UNFPA | 2006 | |
2273 | 2272 | 62914 | 613.0959 | S111 | WB.000262 | The World Bank strategy for health, nutrition, and population in the east asia and pacific region | Fadia Saadah and James Knowles | Washington, D. C. | The World Bank | 2000 | |
2274 | 2273 | 136419 | 613.41 | W927 | WB.001558 | The handwashing handbook : | A guide for developing a hygiene promotion program to increase handwashing with soap | The World Bank | Washington, DC 20433 | The World Bank | |
2275 | 2274 | 69347 | 613.9 | U54 | WB.000960 | Gender and education for all the leap to equality | UNESCO | New York | The United Nations Educational | 2003 | |
2276 | 2275 | 62895 | 614.42 | M484 | WB.000285 | Measuring country performance on health: Selected indicators for 115 countries | Jia Wang ..[et al.] | Washington, D. C. | The World Bank | 1999 | |
2277 | 2276 | 117320 | 614.44 | E19 | WB.001406 | The economics of affective AIDS treatment : | Evaluating policy options for Thailand | Ana Revenga ... [et al.] | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
2278 | 2277 | 142941 | 614.518 | W927 | WB.001869 | Guarding against avian influenza : | Project evaluation report helping poor households to protect their poultry and themselves | The World Bank group | Ha Noi | The World Bank in Vietnam | 2008 |
2279 | 2278 | 142941 | 614.518 | W927 | WB.001870 | Guarding against avian influenza : | Project evaluation report helping poor households to protect their poultry and themselves | The World Bank group | Ha Noi | The World Bank in Vietnam | 2008 |
2280 | 2279 | 142945 | 614.518 | W927 | WB.001871 | Phòng tránh cúm gia cầm : | Báo cáo đánh giá dự án trợ giúp các hộ nghèo bảo vệ đàn gia cầm và bảo vệ chính mình | Ngân hàng Thế Giới | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới tại Việt Nam | 2008 |
2281 | 2280 | 142945 | 614.518 | W927 | WB.001872 | Phòng tránh cúm gia cầm : | Báo cáo đánh giá dự án trợ giúp các hộ nghèo bảo vệ đàn gia cầm và bảo vệ chính mình | Ngân hàng Thế Giới | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới tại Việt Nam | 2008 |
2282 | 2281 | 68901 | 614.599392 | H918 | WB.000961 | Addressing HIV/AIDS in east Asia and the pacific | Human Development Network | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
2283 | 2282 | 68901 | 614.599392 | H918 | WB.000963 | Addressing HIV/AIDS in east Asia and the pacific | Human Development Network | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
2284 | 2283 | 159305 | 614.599392 | G646 | WB.002243 | Good participatory practice : | Guidelines for biomedical HIV prevention trials | Geneva, Switzerland | UNAIDS | c2007 | |
2285 | 2284 | 159308 | 614.599392 | E84 | WB.002244 | Ethical considerations in biomedical HIV prevention trials | Joint United Nations Programme on HIV/AIDS (UNAIDS) | Geneva, Switzerland | UNAIDS | c2007 | |
2286 | 2285 | 166393 | 614.599392 | L126 | WB.002451 | Lây nhiễm HIV từ nam giới sang phụ nữ trong quan hệ bạn tình ở Việt Nam | Hà Nội | Văn hoá Thông tin | 2010 | ||
2287 | 2286 | 103542 | 615.882 | Ch300 | WB.001229 | Cây rau, trái đậu dùng để ăn và trị bệnh | Võ Văn Chi | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2005 | |
2288 | 2287 | 142966 | 615.902 | S552 | WB.001906 | Sức khỏe môi trường = | Basic environmental health | Annalee Yassi ... [et al.] ; Hiệu đính Nguyễn Huy Nga | New York, 10016 | World Health Organization | 2001 |
2289 | 2288 | 142973 | 616.96 | W927 | WB.001914 | Preventive chemotherapy in human helminthiasis : | Coordinated use of anthelminthic drugs in control interventions: a manual for health professionals and programme managers | The World Health Organization (WHO) | Switzerland | The World Health Organization (WHO) | 2006 |
2290 | 2289 | 138742 | 616.97 | W927/Vol.2 | WB.001637 | A sourcebook of HIV/AIDS prevention programs | The World Bank ; Edited by Michael Beasley, Alexandria Valerio, Donald A.P. Bundy | Washignton, DC | World Bank | 2008 | |
2291 | 2290 | 68944 | 616.9792 | H918 | WB.000495 | Addressing HIV/AIDS in east Asia and the pacific | Human Development Network | Washington, D. C. | The World Bank | 2004 | |
2292 | 2291 | 190379 | 616.9792 | J74 | WB.000731 | AIDS epidemic update : | Special report on HIV prevention: December 2005 | Joint United Nations Programme on HIV/AIDS, World Health Organization | Geneva, Switzerland | UNAIDS | 2005 |
2293 | 2292 | 159141 | 618.9298 | E61 | WB.002013 | Environmental health and child survival : | Epidemiology, economics, experiences | Washington, DC | World Bank | c2008 | |
2294 | 2293 | 136317 | 620.105 | C550 | WB.001599 | Vật rắn vô định hình và công nghệ cao | Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh | Hà Nội | Lao động | 1998 | |
2295 | 2294 | 136315 | 621.36 | C550 | WB.001596 | Công nghệ Nanô : | Điều khiển đến từng phân tử, nguyên tử | Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2004 |
2296 | 2295 | 136315 | 621.36 | C550 | WB.001597 | Công nghệ Nanô : | Điều khiển đến từng phân tử, nguyên tử | Vũ Đình Cự, Nguyễn Xuân Chánh | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2004 |
2297 | 2296 | 68748 | 628 | W927 | WB.000521 | Green | The World Bank | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 | |
2298 | 2297 | 125454 | 628 | W927 | WB.000887 | Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 83.9 million (US$124.7 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a coastal cities environmental sanitation project, November 14, 2006 : | Report No: 34507-VN | The Work Bank | Hà Nội | The World Bank | 2006 |
2299 | 2298 | 100905 | 628.4 | Tr300 | WB.001268 | Các quá trình Oxi hoá nâng cao trong xử lý nước và nước thải cơ sở khoa học và ứng dụng | Trần Mạnh Trí, Trần Mạnh Trung | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2006 | |
2300 | 2299 | 171833 | 630 | W927 | WB.002616 | The land administration project = | Quản lý đất đai | The World Bank in Vietnam (WB) | Ha Noi | The World Bank in Vietnam (WB) | 2006 |
2301 | 2300 | 155868 | 630.597 | Đ113 | WB.002050 | Đặc điểm kinh tế nông thôn Việt Nam : | Kết quả điều tra hộ gia đình nông thôn năm 2006 tại 12 tỉnh = Characteristis of the Vietnamese rural economy : Evidence from a 2006 rural household servey in 12 provinces of Vietnam | Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương (CIEM) | Hà Nội | Thống Kê | 2007 |
2302 | 2301 | 62794 | 630.72 | I.61 | WB.000312 | Intellectual property rights in agriculture : | The World Bank's role in assisting borrower and member countries | edited by Uma Lele, William Lesser, Gesa Horstkotte - Wessler | Washington DC | The World Bank | 2000 |
2303 | 2302 | 97104 | 631.41 | R425 | WB.001143 | Report of grant-in-aid for scientific research (A) : | Sustainable food production and environmental preservation by nitrogen-fixing symbionts in Southeast Asia ( Project number: 13375009 ) | Edited by Yoshikatsu Murooka and Makoto Hayashi | Japan | Osaka University | 2005 |
2304 | 2303 | 100578 | 631.816 | H561 | WB.001159 | Hướng dẫn bón phân cân đối và hợp lý cho cây trồng | Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hoá giáo dục cộng đồng | Hà Nội | Văn hóa Dân tộc | 2005 | |
2305 | 2304 | 178724 | 632.1 | Đ110 | WB.002739 | Biến đổi khí hậu và sinh kế ven biển | Diễn đàn Phát triển Việt Nam (VDF) ; Trần Thọ Đạt, Vũ Thị Hoài Thu | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2012 | |
2306 | 2305 | 103642 | 632.8 | Tr513 | WB.001197 | Hướng dẫn sử dụng thuốc bảo vệ thực vật an toàn và hiệu quả | Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng | Hà Nội | Văn hóa Dân tộc | 2005 | |
2307 | 2306 | 100733 | 632.9 | H416 | WB.001138 | Kỹ thuật tổng hợp các hoá chất bảo vệ thực vật | Đào Văn Hoàng | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2005 | |
2308 | 2307 | 172551 | 632.95 | U58 | WB.002651 | Đảm bảo an toàn khi sử dụng và bảo quản thuốc trừ sâu | Bộ Giáo dục và đào tạo ; Viện chiến lược và Chương trình Giáo dục | Hà Nội | [Hà Nội] | 2006 | |
2309 | 2308 | 159931 | 633.18 | I.65 | WB.002008 | IR varieties and their impact | G.S. Khush, P.S. Virk | Philippines | International rice research institute (IRRI) | 2005 | |
2310 | 2309 | 173200 | 633.58 | V305 | WB.002690 | Kỹ thuật ươm giống và trồng mây : | Tài liệu phục vụ đào tạo TOT - Hợp phần do FAO tài trợ | Viện Nghiên cứu và Phát triển ngành nghề nông thôn Việt Nam (VIRI) ; Mạng lưới Mây Việt Nam | Hà Nội | Viện Nghiên cứu và Phát triển ngành nghề nông thôn Việt Nam (VIRI) | 2010 |
2311 | 2310 | 103640 | 635 | Tr513 | WB.001196 | Trồng cây rau ở Việt Nam | Trung tâm UNESCO phổ biến kiến thức văn hóa giáo dục cộng đồng | Hà Nội | Văn hóa Dân tộc | 2005 | |
2312 | 2311 | 136384 | 635.04 | H874 | WB.001584 | Good agricultural practice (GAP) in asia and Oceania : | Proceedings of the international sminar on Technology Development for Good Agricultural Practice (GAP) in Asia and Oceania | Sing-Hwa Hu, Cristina Bejosano-Gloria | Taipei, Taiwan ROC | Food and Fertilizer Technology Center | 2006 |
2313 | 2312 | 173253 | 636 | F686 | WB.002701 | The state of food and agriculture 2009 : | Livestock in the balance | Food and Agriculture Organization of the United Nations | Rome | Food and Agriculture Organization of the United Nations (FAO) | 2009 |
2314 | 2313 | 175038 | 636.0068 | W927 | WB.002787 | Minding the stock : | Bringing public policy to bear on livestock sector development | The World Bank (WB) | Washington DC. | The World Bank | 2009 |
2315 | 2314 | 160913 | 636.08 | Th312 | WB.002146 | Hoạt động nhân rộng hợp tác xã chuyên ngành chăn nuôi tỉnh Bắc Ninh : | Phát triển thể chế và các hiệp hội địa phương nhằm tổ chức và quản lý các dịch vụ tập thể | Nguyễn Văn Thịnh, Bùi Thị Thái, Vũ Trọng Bình | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2005 |
2316 | 2315 | 100672 | 636.0832 | Tr513 | WB.000923 | Hướng dẫn chăn nuôi và phòng trị bệnh cho gia súc | Hà Nội | Văn hóa Dân tộc | 2005 | ||
2317 | 2316 | 160915 | 636.0832 | L219 | WB.002147 | Tổ chức các thú y viên cơ sở nhằm cải thiện các dịch vụ phòng bệnh : | Phát triển thể chế và các hiệp hội địa phương nhằm tổ chức và quản lí các dịch vụ tập thể tỉnh Vĩnh Phúc và Phú Thọ | Patrice Lamballe | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2005 |
2318 | 2317 | 103605 | 636.089 | L116 | WB.001221 | Sổ tay điều trị một số bệnh phổ biến ở vật nuôi | Phạm Sỹ Lăng | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
2319 | 2318 | 107578 | 636.2 | D300 | WB.000835 | Di truyền giống và dinh dưỡng bò sữa | Nguyễn Văn Đức | Hà Nội | Đại học Quốc gia Hà Nội | 2006 | |
2320 | 2319 | 103550 | 636.40824 | Ph513 | WB.000924 | Kỹ thuật chăn nuôi lợn nái sinh sản | Trần Văn Phùng | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
2321 | 2320 | 116908 | 636.5089 | V308 | WB.001348 | Việt Nam chương trình phối hợp hành động quốc gia phòng chống dịch cúm gia cầm và cúm ở người 2006 - 2010 | Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Bộ Y tế | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2006 | |
2322 | 2321 | 116932 | 636.5089 | V666 | WB.001364 | Vietnam integrated national operational program for avian and human influenza (OPI) 2006 - 2010 | Ministry of Agriculture and Rural Development, Ministry of Health | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
2323 | 2322 | 172926 | 636.5089 | F686 | WB.002675 | Biosecurity for highly pathogenic avian influenza : | Issues and option | Food and Agriculture Oragization of the United Nations | Rome | Food and Agriculture Oragization of the United Nations | 2008 |
2324 | 2323 | 175041 | 636.5089 | V666 | WB.002732 | National strategic framework for avian and human influenza communications 2008 - 2010 | The National Steering Committee for Avian Influenza Control and Prevention | Ha Noi | Partnership for Avian and Human Influenza (PAHI) | 2008 | |
2325 | 2324 | 97108 | 639.31 | W927 | WB.001147 | Freshwater fishes of Northern Viet Nam | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2001 | |
2326 | 2325 | 97108 | 639.31 | W927 | WB.001151 | Freshwater fishes of Northern Viet Nam | The World Bank | Washington, D.C | The World Bank | 2001 | |
2327 | 2326 | 160418 | 650.072 | S257 | WB.002335 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh = | Research methods for business students | Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill ; Nguyễn Văn Dung dịch | Hà Nội | Tài Chính | 2010 |
2328 | 2327 | 103607 | 650.1 | B557 | WB.001222 | Sinh tồn với cạnh tranh khóc liệt ở văn phòng : | Làm thế nào để lèo lái lối đi qua các "bãi mìn" tại nới làm việc | Business the Ultimate Resource ; Phương Chi dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2329 | 2328 | 103612 | 650.1 | B976 | WB.001227 | Xin được việc làm nhờ sơ yếu lý lịch : | Làm thế nào để nổi bật giữa đám đông | Business the Ultimate Resource ; Phương Chi dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2330 | 2329 | 103790 | 650.1 | Qu105 | WB.001267 | Quản lý thời gian = | Time management | Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu biên dịch | Tp. Hồ Chí Minh | Nxb. Tổng hợp | 2006 |
2331 | 2330 | 136438 | 650.1 | A832 | WB.001564 | Các trường hợp điển hình kết nối thành công = | Cases of sucessful links between small-scale producer and market | Ngân hàng Phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2007 |
2332 | 2331 | 129118 | 650.1 | K76 | WB.001817 | Nguyên lý 80/20 : | Bí quyết làm ít được nhiều = The 80/20 principle : The secret of achieving more with less | Richard Koch ; Người dịch: Lê Nguyễn Minh Thọ và Trương Hớn Huy | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2333 | 2332 | 129118 | 650.1 | K76 | WB.001820 | Nguyên lý 80/20 : | Bí quyết làm ít được nhiều = The 80/20 principle : The secret of achieving more with less | Richard Koch ; Người dịch: Lê Nguyễn Minh Thọ và Trương Hớn Huy | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2334 | 2333 | 136120 | 650.1 | T305 | WB.001826 | Những người "làm thuê số 1" ở Việt Nam | Tiến Hùng, Trần Nguyên | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ,Báo Tuổi Trẻ | 2007 | |
2335 | 2334 | 136120 | 650.1 | T305 | WB.001829 | Những người "làm thuê số 1" ở Việt Nam | Tiến Hùng, Trần Nguyên | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ,Báo Tuổi Trẻ | 2007 | |
2336 | 2335 | 152739 | 650.1 | C712 | WB.002162 | Xây dựng để trường tồn : | Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới = Built to last : Successful habits of visionary companies | Jim Collins, Jerry I. Porras ; Nguyễn Dương Hiếu : (Dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2337 | 2336 | 152737 | 650.1 | B674 | WB.002171 | Người dám cho đi : | Câu chuyện nhỏ về một ý tưởng kinh doanh thành công = The go - giver | Bog Burg, John David Mann ; Dương Hoàng Thanh Giang, Nguyễn Thị Trúc Quỳnh (Dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2338 | 2337 | 152737 | 650.1 | B674 | WB.002172 | Người dám cho đi : | Câu chuyện nhỏ về một ý tưởng kinh doanh thành công = The go - giver | Bog Burg, John David Mann ; Dương Hoàng Thanh Giang, Nguyễn Thị Trúc Quỳnh (Dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2339 | 2338 | 129262 | 650.1 | T871 | WB.002175 | Trump 101: | Con đường dẫn đến thành công | Donald J. Trump và Meredith McIver ; Biên dịch: Nguyễn Thái Nghĩa | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2340 | 2339 | 152693 | 650.1 | K62/T.5 | WB.002183 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2341 | 2340 | 152739 | 650.1 | C712 | WB.002194 | Xây dựng để trường tồn : | Các thói quen thành công của những tập đoàn vĩ đại và hàng đầu thế giới = Built to last : Successful habits of visionary companies | Jim Collins, Jerry I. Porras ; Nguyễn Dương Hiếu : (Dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2342 | 2341 | 129262 | 650.1 | T871 | WB.002196 | Trump 101: | Con đường dẫn đến thành công | Donald J. Trump và Meredith McIver ; Biên dịch: Nguyễn Thái Nghĩa | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2343 | 2342 | 152689 | 650.1 | K62/T.2 | WB.002198 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2344 | 2343 | 152690 | 650.1 | K62/T.1 | WB.002199 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2345 | 2344 | 152690 | 650.1 | K62/T.1 | WB.002200 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2346 | 2345 | 152703 | 650.1 | K62/T.12 | WB.002201 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2347 | 2346 | 152701 | 650.1 | K62/T.11 | WB.002202 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2348 | 2347 | 152701 | 650.1 | K62/T.11 | WB.002203 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2349 | 2348 | 152700 | 650.1 | K62/T.10 | WB.002204 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2350 | 2349 | 152700 | 650.1 | K62/T.10 | WB.002205 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2351 | 2350 | 152692 | 650.1 | K62/T.4 | WB.002206 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2352 | 2351 | 152695 | 650.1 | K62/T.7 | WB.002207 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2353 | 2352 | 152695 | 650.1 | K62/T.7 | WB.002208 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2354 | 2353 | 152694 | 650.1 | K62/T.6 | WB.002209 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2355 | 2354 | 152694 | 650.1 | K62/T.6 | WB.002210 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2356 | 2355 | 152693 | 650.1 | K62/T.5 | WB.002211 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2357 | 2356 | 152691 | 650.1 | K62/T.3 | WB.002212 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2358 | 2357 | 152689 | 650.1 | K62/T.2 | WB.002213 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2359 | 2358 | 152692 | 650.1 | K62/T.4 | WB.002214 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2360 | 2359 | 152704 | 650.1 | K62/T.13 | WB.002215 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2361 | 2360 | 152704 | 650.1 | K62/T.13 | WB.002216 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2362 | 2361 | 152703 | 650.1 | K62/T.12 | WB.002217 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2363 | 2362 | 152698 | 650.1 | K62/T.9 | WB.002218 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2364 | 2363 | 152698 | 650.1 | K62/T.9 | WB.002219 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2365 | 2364 | 152697 | 650.1 | K62/T.8 | WB.002220 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2366 | 2365 | 152697 | 650.1 | K62/T.8 | WB.002221 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2367 | 2366 | 152691 | 650.1 | K62/T.3 | WB.002222 | Dạy con làm giàu = | Rich dad poor dad | Robert T. Kiyosaki, Sharon L. Lechter | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2368 | 2367 | 159889 | 650.1 | F381 | WB.002302 | Ai che lưng cho bạn = | Who's got your back | Keith Ferrazzi ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2010 |
2369 | 2368 | 160058 | 650.1 | S387 | WB.002368 | Dốc hết trái tim: | Cách Starbucks xây dựng công ty bằng từng tách cà phê = Pour your heart into it | Howard Schultz, Dori Jones Yang ; Võ Công Hùng (biên dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2370 | 2369 | 123326 | 650.1 | B992 | WB.002499 | Bản đồ tư duy trong công việc = | Mind maps at work | Tony Buzan ; New Thinkking Group dịch; Hải Hà, Hồng Thoa hiệu đính | Hà Nội | Lao động- Xã hội | 2009 |
2371 | 2370 | 103601 | 650.12 | T761 | WB.001217 | Làm giàu theo cách của bạn = | Getting righ your own way | Brian Tracy ; Lê Minh Cẩn dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2372 | 2371 | 155855 | 650.12 | T867 | WB.002150 | Tôi đã làm giàu như thế : | Kinh nghiệm của một tỷ phú = How to get rich : Big deals from the star of the apprentice | Donald J. Trump, Meredith McIver ; Nguyễn Huỳnh Điệp biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2373 | 2372 | 155855 | 650.12 | T867 | WB.002151 | Tôi đã làm giàu như thế : | Kinh nghiệm của một tỷ phú = How to get rich : Big deals from the star of the apprentice | Donald J. Trump, Meredith McIver ; Nguyễn Huỳnh Điệp biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2374 | 2373 | 155712 | 650.13 | Kh11 | WB.002180 | Sam Walton và Wal-Mart : | Giàu nhất nhờ bán hàng rẻ nhất | Tác giả Nguyễn Phạm Đăng Khoa | Thành phố Hồ Chí Minh | PACE | 2007 |
2375 | 2374 | 155712 | 650.13 | Kh11 | WB.002181 | Sam Walton và Wal-Mart : | Giàu nhất nhờ bán hàng rẻ nhất | Tác giả Nguyễn Phạm Đăng Khoa | Thành phố Hồ Chí Minh | PACE | 2007 |
2376 | 2375 | 103609 | 651.1 | B976 | WB.001224 | Quản trị thời gian : | Làm thế nào để làm việc hiệu quả hơn | Business the Ultimate Resource ; Hoa Phượng dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2377 | 2376 | 103611 | 651.1 | B976 | WB.001226 | Bí quyết thành công trong phỏng vấn : | Làm thế nào để ngẩng cao đầu và có được việc làm lý tưởng | Business the Ultimate Resource ; Xuân Nguyễn dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2378 | 2377 | 103606 | 651.1 | B976 | WB.001228 | Xử lý ác mộng văn phòng : | Làm thế nào để đối phó với những tình huống và con người khó chịu | Business the Ultimate Resource ; Phương Chi dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2379 | 2378 | 103906 | 651.3 | Qu105 | WB.001194 | Quản lý công việc văn phòng : | "nàng dâu" tạo tiếng thơm cho doanh nghiệp | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2380 | 2379 | 103617 | 651.7 | Gi108 | WB.001129 | Giao tiếp thương mại = | Business communication | Biên dịch Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu ; Hiệu đính Nguyễn Văn Quỳ | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
2381 | 2380 | 161738 | 651.7 | B450 | WB.001968 | Cẩm nang tổ chức hành chính, kỹ thuật trình bày và các mẫu soạn thảo dùng cho đơn vị cơ sở | Bộ Nội vụ Việt Nam | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2007 | |
2382 | 2381 | 165832 | 652 | V308 | WB.002481 | Viết trong kinh doanh : | Giải pháp chuyên nghiệp cho các thách thức thường nhật = Writing for business | Harvard Business School Press ; Người dịch Phan Thị Minh Đức | Hà Nội | Tri thức | 2010 |
2383 | 2382 | 68756 | 657 | G836 | WB.000567 | International financial reporting standards : | A practical guide | Hennie van Greuning | Washington, D. C. | The World Bank | 2005 |
2384 | 2383 | 103564 | 657 | D513 | WB.000911 | Kế toán giá thành | Phan Đức Dũng | Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 | |
2385 | 2384 | 103519 | 657 | Ng419 | WB.000939 | Cẩm nang quản lý tài chính | Nguyễn Hữu Ngọc | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
2386 | 2385 | 140718 | 657 | Gi106 | WB.002126 | Kế toán quốc tế | Nguyễn Phú Giang | Hà Nội | Tài chính | 2009 | |
2387 | 2386 | 62231 | 657.0218 | G836 | WB.000041 | Các chuẩn mực kế toán quốc tế: Tài liệu hướng dẫn thực hành = | International accounting standards: A practical guide | Hennie van Greuning and Marius Koen; Nguyễn Thu Hà biên dịch | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 2002 |
2388 | 2387 | 98278 | 657.0218 | G836 | WB.001045 | Các chuẩn mực kế toán quốc tế : | Tài liệu hướng dẫn thực hành (Sách tham khảo) = International accounting standards : A practical guide | Hennie van Greuning | Hà Nội | Chính trị Quốc gia | 2002 |
2389 | 2388 | 142968 | 657.0218 | G836 | WB.001908 | International financial reporting standards : | A practical guide | Hennie van Greuning | Washington DC | The World Bank | 2009 |
2390 | 2389 | 108477 | 657.3 | Ng121 | WB.000772 | Ngân sách nhà nước Việt Nam quyết toán năm 2002 và dự toán năm 2004 = | Vietnam state budget final accounts for 2002 and plan for 2004 | Bộ Tài Chính | Hà Nội | Tài Chính | 2005 |
2391 | 2390 | 103563 | 657.3 | C455 | WB.000910 | Chuyên khảo về báo cáo tài chính và lập, đọc, kiểm tra, phân tích báo cáo tài chính | Nguyễn Văn Công | Hà Nội | Tài chính | 2005 | |
2392 | 2391 | 117454 | 657.3 | G836 | WB.001329 | International financial reporting standards : | A practical guide | Hennie van Greuning | Washintong, DC. | The World Bank | 2006 |
2393 | 2392 | 62793 | 657.45 | R253 | WB.000320 | Trade and transport facilitation : | An audit methodology | John Raven | Washington DC | The World Bank | 2000 |
2394 | 2393 | 108607 | 657.45 | A105 | WB.000778 | Kiểm toán | Nguyễn Thu An | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 | |
2395 | 2394 | 98028 | 657.45 | K304 | WB.001265 | Kiểm toán | Trường đại học kinh tế TP. HCM | Hà Nội | Thống Kê | 2004 | |
2396 | 2395 | 159890 | 657.45 | H507 | WB.002298 | Cơ sở lý luận và thực tiễn phân tích, đánh giá tính bền vững của ngân sách nhà nước trong kiểm toán báo cáo quyết toán ngân sách nhà nước | Vương Đình Huệ (chủ biên) | Hà Nội | Tài chính | 2009 | |
2397 | 2396 | 101372 | 657.7 | H250 | WB.001142 | Hệ thống chế độ kế toán mới theo chuẩn mực kế toán Việt Nam | Bộ tài chính | Hà Nội | Thống kê | 2006 | |
2398 | 2397 | 103547 | 657.76 | H455 | WB.001150 | Lý thuyết và bài tập kế toán ngân hàng | Trương Thị Hồng | Hà Nội | Tài chính | 2006 | |
2399 | 2398 | 154825 | 657.8 | Ph557 | WB.002323 | Kế toán thương mại dịch vụ : | Lý thuyết - bài tập - bài giải mẫu và câu hỏi trắc nghiệm | Trần Phước (chủ biên) | Hà Nội | Tài chính | 2009 |
2400 | 2399 | 160390 | 657.9 | B450 | WB.002317 | Chế độ kế toán doanh nghiệp Việt Nam : | Song ngữ Việt - Anh : Theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính đá cập nhật theo thông tư 161/2007/TT-BTC ngày 31/12/2007 của Bộ Tài chính = Vietnamese Accounting Policy for Enterprises : Bilingual Vietnamese - English : | Bộ Tài chính Việt Nam | Thành phố Hồ Chí Minh | Thống kê | 2009 |
2401 | 2400 | 161421 | 657.96 | D550 | WB.002060 | Tài liệu tập huấn kế toán tài chính dành cho hợp tác xã và doanh nghiệp vừa và nhỏ | Dự án hỗ trợ thể chế phát triển Hợp tác xã tại miền Bắc Việt Nam | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2009 | |
2402 | 2401 | 108478 | 658 | T455 | WB.000773 | Thực trạng doanh nghiệp qua kết quả điều tra năm 2001, 2002, 2003 = | The real situation of enterprises through the results of surveys conducted in 2001, 2002, 2003 | Tổng Cục Thống Kê | Hà Nội | Thống Kê | 2004 |
2403 | 2402 | 107568 | 658 | Qu105 | WB.000832 | Quản lý nhà nước trong nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : | Sách tham khảo | Lương Xuân Quỳ | Hà Nội | Lý Luận Chính Trị | 2006 |
2404 | 2403 | 103955 | 658 | W927/T.21 | WB.000986 | Doanh nhân nữ ở Việt Nam : | Một khảo sát toàn quốc | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
2405 | 2404 | 103958 | 658 | W927/No.20 | WB.000987 | Beyond the headline numbers : | Business regislation and startup in VIetnam | Washington, D.C. | The World Bank | 2005 | |
2406 | 2405 | 103957 | 658 | W927/No.21 | WB.000988 | Women in business owners in Vietnam : | A national survey | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
2407 | 2406 | 103613 | 658 | C101 | WB.001121 | Các kỹ năng quản lý hiệu quả = | Manager's toolkit | Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
2408 | 2407 | 103667 | 658 | B566 | WB.001249 | Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh | Mai Văn Bưu, Phan Kim Chiến | Hà Nội | Khoa học và Kỹ thuật | 2006 | |
2409 | 2408 | 136117 | 658 | C712 | WB.001791 | Từ tốt đến vĩ đại = | Good to great | Jim Collins ; Trần Thị Ngân Tuyến biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2410 | 2409 | 136117 | 658 | C712 | WB.001805 | Từ tốt đến vĩ đại = | Good to great | Jim Collins ; Trần Thị Ngân Tuyến biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2411 | 2410 | 132119 | 658 | K44 | WB.002190 | Những nguyên tắc vàng của CEO = | CEO road rules | Mary Key, Dennis Stearns ; Nguyễn Trọng Quang dịch | Hà Nội | Trẻ | 2008 |
2412 | 2411 | 132119 | 658 | K44 | WB.002191 | Những nguyên tắc vàng của CEO = | CEO road rules | Mary Key, Dennis Stearns ; Nguyễn Trọng Quang dịch | Hà Nội | Trẻ | 2008 |
2413 | 2412 | 136125 | 658.02 | V308 | WB.001859 | Niên giám doanh nghiệp niếm yết : | Thông tin doanh nghiệp niêm yết - Kiến thức đầu tư cơ bản - Cộng đồng chứng khoán Vietstock | Vietstock | Hà Nội | Thanh niên | 2007 |
2414 | 2413 | 103672 | 658.04 | H192 | WB.001279 | Cẩm nang dành cho giám đốc doanh nghiệp | James W. Halloran | Hà Nội | Thống kê | 2006 | |
2415 | 2414 | 117252 | 658.04 | F855 | WB.001455 | Corporate governance in Vietanm : | The beginning of a long journey | Nick Fressman, Nguyen Van Lan | Hanoi | The World Bank in Vietnam | 2006 |
2416 | 2415 | 117271 | 658.04 | F855 | WB.001456 | Quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam : | Bước đầu của một chặng đường dài | Nick Freeman, Nguyễn Văn Làn | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
2417 | 2416 | 117271 | 658.04 | F855 | WB.001457 | Quản trị doanh nghiệp tại Việt Nam : | Bước đầu của một chặng đường dài | Nick Freeman, Nguyễn Văn Làn | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
2418 | 2417 | 117279 | 658.04 | Tr513 | WB.001462 | Kết quả khảo sát doanh nghiệp năm 2005 tại 30 tỉnh thành phố phía bắc = | Result of enterprises survey in 30 northern provices and cities, 2005 | Trung tâm hỗ trợ kỹ thuật doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Hà Nội | Hà Nội | Bưu điện | 2006 |
2419 | 2418 | 136119 | 658.04 | Kh452 | WB.001811 | Những câu chuyện quản lý thời hiện đại | Võ Đắc Khôi | Hà Nội | Trẻ | 2007 | |
2420 | 2419 | 136119 | 658.04 | Kh452 | WB.001814 | Những câu chuyện quản lý thời hiện đại | Võ Đắc Khôi | Hà Nội | Trẻ | 2007 | |
2421 | 2420 | 166465 | 658.041 | I.23 | WB.002546 | Cẩm nang IFC về quản trị doanh nghiệp gia đình = | IFC family business governance : Handbook | Washington DC. | IFC | 2008 | |
2422 | 2421 | 166466 | 658.041 | I.23 | WB.002547 | IFC family business governance : | Handbook = Cẩm nang IFC về quản trị doanh nghiệp gia đình | Washington DC | IFC | 2008 | |
2423 | 2422 | 165858 | 658.049 | S689 | WB.002529 | Quản lý xuyên văn hoá : | Bảy chìa khoá để kinh doanh trên quan điểm toàn cầu = Managing across culture | Charlene M.Solomon, Michael S.Schell ; Người dịch Nguyễn Thọ Nhân | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 |
2424 | 2423 | 101502 | 658.06 | L563 | WB.000933 | Năm rối loạn chức năng ở một nhóm lãnh đạo: | chuyện về thuật lãnh đạo | Patrack Lencioni | Thành phố Hồ Chí Minh | Thừoi báo kinh tế Sài Gòn | 2005 |
2425 | 2424 | 68763 | 658.1 | K95 | WB.000534 | Access to financial services in Brazil | Anjali Kumar | Washington, D.C. | The World Bank | 2004 | |
2426 | 2425 | 103936 | 658.1 | L109 | WB.001168 | Lập và quản lý ngân sách doanh nghiệp : | Chủ động nguồn tiền, ngăn ngừa "túng quẩn" | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2427 | 2426 | 103554 | 658.15 | H561 | WB.000929 | Quản trị tài chính doanh nghiệp : | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm bài tập đáp án | Lưu Thị Hương, Vũ Duy Hào | Hà Nội | Tài chính | 2006 |
2428 | 2427 | 103558 | 658.15 | Qu105 | WB.000936 | Quản trị rủi ro tài chính | Nguyễn Thị Ngọc Trang ... [et al.] | Hà Nội | Thống kê | 2006 | |
2429 | 2428 | 103524 | 658.15 | Th460 | WB.000944 | Tài chính doanh nghiệp hiện đại | Trần Ngọc Thơ | Hà Nội | Thống kê | 2005 | |
2430 | 2429 | 103616 | 658.15 | T103 | WB.001126 | Tài chính dành cho người quản lý = | Finance for managers | Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch ; Nguyễn Văn Quì hiệu đính | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
2431 | 2430 | 103644 | 658.15 | T502 | WB.001200 | Quản trị rủi ro trong kinh doanh ngoại thương | Nguyễn Anh Tuấn | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
2432 | 2431 | 117272 | 658.15 | W927b | WB.001458 | World Bank - civil society engagement : | Review of fiscal years 2005 and 2006 | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
2433 | 2432 | 117272 | 658.15 | W927b | WB.001459 | World Bank - civil society engagement : | Review of fiscal years 2005 and 2006 | The World Bank | Washington, DC. | The World Bank | 2006 |
2434 | 2433 | 135033 | 658.15 | Ph506 | WB.001841 | Phân tích kinh doanh : | Lý thuyết và thực hành | Nguyễn Năng Phúc | Hà Nội | Tài chính | 2007 |
2435 | 2434 | 136471 | 658.15 | D513 | WB.001939 | Các công cụ phân tích tài chính | Nguyễn Văn Dung, Vũ Thị Bích Quỳnh | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2008 | |
2436 | 2435 | 157895 | 658.15 | Ph506 | WB.001982 | Phân tích tài chính công ty cổ phần | Đại học Kinh tế Quốc dân ; Nguyễn Năng Phúc chủ biên | Hà Nội | Tài chính | 2009 | |
2437 | 2436 | 155851 | 658.15 | Th107 | WB.002092 | Quản lý tài chính của Trung Quốc | Hạng Hoài Thành | Hà Nội | Chính Trị Quốc Gia | 2008 | |
2438 | 2437 | 157104 | 658.15 | Ph561 | WB.002127 | Phân tích tài chính doanh nghiệp | Ngô Kim Phượng chủ biên | Thành phố Hồ Chí Minh | Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 | |
2439 | 2438 | 149271 | 658.15 | H108 | WB.002128 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Vũ Duy Hào, Đàm Văn Huệ | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2009 | |
2440 | 2439 | 149272 | 658.15 | H108 | WB.002129 | Quản trị tài chính doanh nghiệp : | Hệ thống câu hỏi trắc nghiệm, Bài tập đáp án | Vũ Duy Hào, Lưu Thị Hương | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2009 |
2441 | 2440 | 155126 | 658.15 | B813 | WB.002374 | Cẩm nang giám đốc tài chính = | The new CFO financial leadership manual | Steven M. Bragg ; Huỳnh Minh Em dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2009 |
2442 | 2441 | 165864 | 658.15 | B855 | WB.002514 | Quản trị tài chính = | Essentials of financial management | Eugene F. Brigham, Joel F. Houston | Đại học Florida | Cengage Learning | 2009 |
2443 | 2442 | 165890 | 658.15 | D163/T.2 | WB.002521 | Định giá đầu tư : | Các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản = Investment valuation : Tools and techniques for determining the value of any asset | Aswath Damodaran ; Nhóm dịch Đinh Thế Hiển ... [et al.] | Hà Nội | Tài chính | 2010 |
2444 | 2443 | 165894 | 658.15 | D163/T.1 | WB.002522 | Định giá đầu tư : | Các công cụ và kỹ thuật giúp xác định giá trị của mọi loại tài sản = Investment valuation : Tools and techniques for determining the value of any asset | Aswath Damodaran ; Nhóm dịch Đinh Thế Hiển ... [et al.] | Hà Nội | Tài chính | 2010 |
2445 | 2444 | 117356 | 658.151 | I.312f | WB.001323 | Increasing impact the year in review 2006 | International finance corporation | Washington, DC. | International finance corporation | 2006 | |
2446 | 2445 | 155358 | 658.151 | H107 | WB.002134 | Quản trị rủi ro xí nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu : | Nguyên tắc và thực hành = Enterprise risk management in a global economy : Principles and practice | Dương Hữu Hạnh | Hà Nội | Tài chính | 2009 |
2447 | 2446 | 108465 | 658.1511 | H561 | WB.000774 | Quản trị tài chính doanh nghiệp | Lưu Thị Hương, Vũ Duy Hảo | Hà Nội | Tài Chính | 2006 | |
2448 | 2447 | 103566 | 658.1511 | B312 | WB.000914 | Kế toán quản trị : | Lý thuyết căn bản và nguyên tắc ứng dụng trong quyết định kinh doanh | Nguyễn Tấn Bình | Hà Nội | Thống kê | 2005 |
2449 | 2448 | 103908 | 658.1511 | T238 | WB.001190 | Kế toán dành cho nhà quản lý : | Khám phá bí mật của báo cáo tài chính | Busines Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2450 | 2449 | 103593 | 658.1511 | H507 | WB.001296 | Hiệu quả sử dụng vốn trong các doanh nghiệp vừa và nhỏ : | Sách chuyên khảo | Đàm Văn Huệ | Hà Nội | Đại học kinh tế quốc dân | 2006 |
2451 | 2450 | 178489 | 658.1512 | H507 | WB.002790 | Tăng cường giám sát tài chính : | Kinh nghiệm quốc tế và khuyến nghị cho Việt Nam | Nguyễn Thị Minh Huệ | Hà Nội | Giao Thông Vận tải | 2011 |
2452 | 2451 | 68745 | 658.152 | Qu105 | WB.000542 | Quản lý và điều hành | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2004 | ||
2453 | 2452 | 68753 | 658.152 | G721 | WB.000545 | Governance | Vietnam Development Report 2005 | Hà Nội | Hà Nội | 2004 | |
2454 | 2453 | 68753 | 658.152 | G721 | WB.000548 | Governance | Vietnam Development Report 2005 | Hà Nội | Hà Nội | 2004 | |
2455 | 2454 | 68753 | 658.152 | G721 | WB.000551 | Governance | Vietnam Development Report 2005 | Hà Nội | Hà Nội | 2004 | |
2456 | 2455 | 68745 | 658.152 | Qu105 | WB.000554 | Quản lý và điều hành | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2004 | ||
2457 | 2456 | 68745 | 658.152 | Qu105 | WB.000557 | Quản lý và điều hành | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2004 | ||
2458 | 2457 | 68745 | 658.152 | Qu105 | WB.000560 | Quản lý và điều hành | Hà Nội | Nhà xuất bản Hà Nội | 2004 | ||
2459 | 2458 | 166455 | 658.1522 | E204 | WB.002544 | Tăng cường quản trị công ty đối với các tổ chức ngân hàng = | Enhancing corporate governance for banking organisarions | Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng | Hà Nội | Lao Động Xã Hội | 2006 |
2460 | 2459 | 166461 | 658.1522 | P954 | WB.002545 | Các nguyên tắc tăng cường quản trị công ty đối với các tổ chức ngân hàng = | Principles for enhancing corporate governance | Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng | Hồ Chí Minh | Dự án quản trị công ty tại Việt Nam của IFC | 2010 |
2461 | 2460 | 178683 | 658.1522 | B108 | WB.002763 | Báo cáo thẻ điểm quản trị công ty : | Thực hiện năm 2011 dựa trên dữ liệu báo cáo của năm 2010 = Corporate governnance scorecard = Conducted in 2011 based on 2010 available data | Chương trình tư vấn của IFC tại Đông Á và Thái Bình Dương | Hà Nội | Ngân hàng Thế giới | 2011 |
2462 | 2461 | 161718 | 658.15242 | W927 | WB.001622 | Capital matters : | Vietnam development report 2009 | The World Bank | Ha Noi | The World Bank, Vietnam | 2008 |
2463 | 2462 | 161718 | 658.15242 | W927 | WB.001623 | Capital matters : | Vietnam development report 2009 | The World Bank | Ha Noi | The World Bank, Vietnam | 2008 |
2464 | 2463 | 160549 | 658.15242 | W927 | WB.001624 | Huy động và sử dụng vốn : | Báo cáo phát triển Việt Nam 2009 = Capital matters : Vietnam development report 2009 | The World Bank of Vietnam | Hà Nội | The World Bank of Vietnam | 2008 |
2465 | 2464 | 160549 | 658.15242 | W927 | WB.001625 | Huy động và sử dụng vốn : | Báo cáo phát triển Việt Nam 2009 = Capital matters : Vietnam development report 2009 | The World Bank of Vietnam | Hà Nội | The World Bank of Vietnam | 2008 |
2466 | 2465 | 160549 | 658.15242 | W927 | WB.002046 | Huy động và sử dụng vốn : | Báo cáo phát triển Việt Nam 2009 = Capital matters : Vietnam development report 2009 | The World Bank of Vietnam | Hà Nội | The World Bank of Vietnam | 2008 |
2467 | 2466 | 92170 | 658.16 | C787 | WB.000610 | Corporate restructuring : | Lessons from experience | edited by Michael Pomerleano, William Shaw | Washington | the World Bank | 2005 |
2468 | 2467 | 103614 | 658.16 | Qu105 | WB.001122 | Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = | Managing change and transition | Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu (dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2005 |
2469 | 2468 | 153609 | 658.162 | S553 | WB.002308 | Mua lại & sáp nhập từ A đến Z | Andrew J. Sherman, Milledge A. Hart ; Trần Thạch Vũ dịch | Hà Nội | Tri Thức | 2009 | |
2470 | 2469 | 178900 | 658.162 | G625 | WB.002771 | Thẩm định chi tiết : | Phương pháp tạo ra giá trị trong các thương vụ mua lại và sáp nhập = Due diligence : an M&A value creation approach | William J. Gole, Paul J. Hilger ; Tống, Liên Anh biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 |
2471 | 2470 | 159289 | 658.18 | A832 | WB.002019 | Procurement guidelines | Asian Developmennt Bank (ADB) | Philippines | Asian Developmennt Bank (ADB) | 2006 | |
2472 | 2471 | 108468 | 658.3 | H662 | WB.000769 | Kỹ năng phỏng vấn = | Interviewing skills | Tim Hindle; Kim Phượng biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng Hợp | 2005 |
2473 | 2472 | 107586 | 658.3 | L250 | WB.000827 | Cẩm nang quản lý con người : | 241 bí quyết quản lý nhân sự | Nguyễn Lê | Hà Nội | Nxb. Hà Nội | 2006 |
2474 | 2473 | 103621 | 658.3 | T527 | WB.001134 | Tuyển dụng và đãi ngộ người tài = | Hiring and keeping the best people | Bích Nga (dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
2475 | 2474 | 31130 | 658.3 | D513 | WB.001141 | Quản trị nguồn nhân lực = Human resourrce management | Trần Kim Dung | Hà Nội | Giáo Dục | 1998 | |
2476 | 2475 | 53557 | 658.3 | B979 | WB.001171 | Tạo động lực làm việc : | Phải chăng chỉ có thể bằng tiền? | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2477 | 2476 | 103589 | 658.3 | T307 | WB.001289 | Giáo trình nguồn nhân lực | Nguyễn Tiệp | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
2478 | 2477 | 103917 | 658.301 | U523 | WB.001192 | Uỷ thác công việc hiệu quả đừng để cong việc nhấn chìm bạn | Business edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 | |
2479 | 2478 | 160057 | 658.31 | Kh107 | WB.002296 | Quản trị nhân lực : | Thấu hiểu từng người trong tổ chức | Nguyễn Quốc Khánh | Hà Nội | Tài Chính | 2010 |
2480 | 2479 | 165856 | 658.31 | R848 | WB.002527 | Chuyển hoá nguồn nhân lực : | Thể hiện tầm lãnh đạo chiến lược nhằm thích ứng với các xu hướng tương lai | William J.Roth Well, Robert K.Prescott, Maria W.Taylor ; Vũ Thanh Vân dịch, Thái Hà hiệu đính | Hà Nội | Kinh tế quốc dân | 2010 |
2481 | 2480 | 103910 | 658.31245 | B105 | WB.001189 | Bản chất quản trị nguồn nhân lực : | Gầy dựng "đội quân tinh nhuệ" | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2482 | 2481 | 103907 | 658.31245 | Đ108 | WB.001193 | Đào tạo nguồn nhân lực : | Làm sao để khỏi "ném tiền qua cửa sổ"? | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2483 | 2482 | 103911 | 658.3128 | T527 | WB.001188 | Tuyển dụng đúng người : | "dụng nhân" đúng ngay từ khâu tuyển dụng! | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2484 | 2483 | 143032 | 658.3132 | T515 | WB.001933 | Tuổi nghỉ hưu của lao động nữ Việt Nam : | Bình đẳng giới và sự bền vững của Quỹ Bảo hiểm Xã hội | Paulette Castel ... [et al.] | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2009 |
2485 | 2484 | 143052 | 658.3132 | W872 | WB.001936 | Women's retirement age in Vietnam : | Gender equality and sustainability of the social securiry fund | Paulette Castel ... [et al.] | Ha Noi | The World Bank | 2009 |
2486 | 2485 | 103941 | 658.3145 | Ph121 | WB.001166 | Phân tích công việc : | Giảm thiểu những "tị nạnh" trong công việc | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2487 | 2486 | 103913 | 658.3145 | Qu105 | WB.001185 | Quản lý các mối quan hệ : | ngăn ngừa những xung đột tại nơi làm việc | Dela Jenkins | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2488 | 2487 | 103553 | 658.321 | M103 | WB.000928 | Tiền lương trong doanh nghiệp các vướng mắc thường gặp và cách xử lý | Nguyễn Thị Mai, Phạm Ánh Hồng, Nguyễn Mai Hiên | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
2489 | 2488 | 68762 | 658.4 | M234 | WB.000524 | The microeconomics of income distribution dynamics | T. W. McRae | Washington, D.C. | The International Bank for Reconstruction and Development | 2005 | |
2490 | 2489 | 103552 | 658.4 | Tr300 | WB.000927 | Kỹ năng quản trị doanh nghiệp | Nguyễn Minh Trí | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 | |
2491 | 2490 | 103556 | 658.4 | L563 | WB.000931 | Năm điều cám dỗ giám đốc : | Chuyện về thuật lãnh đạo | Patrick Lencioni | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2492 | 2491 | 103557 | 658.4 | C561 | WB.000932 | Sổ tay giám đốc 37 tình huống quản lý nhân sự điển hình trong doanh nghiệp | Lê Anh Cường, Nguyễn Kim Chi | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2005 | |
2493 | 2492 | 103939 | 658.4 | R100 | WB.001167 | Ra và thực thi quyết định : | Một hướng dẫn thực tiễn để có những quyết định sáng suốt | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2494 | 2493 | 103934 | 658.4 | H817 | WB.001169 | Thiết lập và sử dụng quyền lực : | Để quản lý hiệu quả hơn | Elaine Horrocks | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2495 | 2494 | 103931 | 658.4 | Gi103 | WB.001170 | Giải quyết vấn đề : | Công cụ và thủ pháp thiết yếu cho nhà quản lý | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2496 | 2495 | 103928 | 658.4 | Th504 | WB.001173 | Thuật lãnh đạo nhóm : | Dẫn dắt nhóm đến thành công | Business edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2497 | 2496 | 103922 | 658.4 | L104 | WB.001176 | Làm chủ sự thay đổi : | đón đầu mọi thử thách | Business edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2498 | 2497 | 102518 | 658.4 | B979 | WB.001180 | Kiểm soát nguồn lực vật chất : | Để quản lý kho hiệu quả hơn | Business edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2499 | 2498 | 56755 | 658.4 | B979 | WB.001182 | Quản lý thời gian : | Khi mỗi ngày chỉ có 24 giờ! | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2500 | 2499 | 65065 | 658.4 | S528 | WB.001184 | Để trở nên hiệu quả hơn : | Đánh thức tiềm năng trong bạn | Paul Shanahan | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2004 |
2501 | 2500 | 102459 | 658.4 | A425 | WB.001187 | Đánh giá hiệu quả làm việc: | Phát triển năng lực nhân viên | Alison Allenby, Dela Jenkins | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2502 | 2501 | 56754 | 658.4 | B979 | WB.001195 | Kiểm soát chi phí nâng cao hiệu quả chi tiêu | Business Edge | Tp HCM | Trẻ | 2003 | |
2503 | 2502 | 101412 | 658.4 | C514 | WB.001259 | Cuộc chạy đua vào tương lai : | Những phương pháp quản lý hiệu quả dẫn đến thành công của doanh nghiệp | Minh Giang (Biên soạn) | Hà Nội | Thống kê | 2005 |
2504 | 2503 | 118322 | 658.4 | T550 | WB.001796 | Tư duy cao xa hành động chừng mực | Nguyễn Minh Hoàng biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | |
2505 | 2504 | 118322 | 658.4 | T550 | WB.001797 | Tư duy cao xa hành động chừng mực | Nguyễn Minh Hoàng biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | |
2506 | 2505 | 136121 | 658.4 | F363 | WB.001823 | CEO ở Trung Quốc : | Tiếng nói từ kinh nghiệm thực tiễn của 20 nhà lãnh đạo doanh nghiệp quốc tế = China CEO : Voices of experience from 20 international business leaders | Juan Antonio Fernandez, Laurie Underwood | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2507 | 2506 | 136121 | 658.4 | F363 | WB.001832 | CEO ở Trung Quốc : | Tiếng nói từ kinh nghiệm thực tiễn của 20 nhà lãnh đạo doanh nghiệp quốc tế = China CEO : Voices of experience from 20 international business leaders | Juan Antonio Fernandez, Laurie Underwood | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2508 | 2507 | 135233 | 658.4 | J45 | WB.001835 | Phá vỡ bí ẩn PR | Frank Jefkins; Nguyễn Thị Phương Anh và Ngô Anh Thy biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 | |
2509 | 2508 | 135233 | 658.4 | J45 | WB.001838 | Phá vỡ bí ẩn PR | Frank Jefkins; Nguyễn Thị Phương Anh và Ngô Anh Thy biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 | |
2510 | 2509 | 159215 | 658.4 | H107 | WB.002135 | Các nguyên tắc quản trị hiện đại trong nền kinh tế toàn cầu : | Nguyên tắc và thực hành = Contemporary management principles in the global economy : Principles and practice | Dương Hữu Hạnh | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2009 |
2511 | 2510 | 157462 | 658.4 | D794 | WB.002195 | Tinh hoa quản trị của Drucker = | The essential writing on management | Peter F. Drucker ; Nguyễn Dương Hiếu dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2512 | 2511 | 157462 | 658.4 | D794 | WB.002197 | Tinh hoa quản trị của Drucker = | The essential writing on management | Peter F. Drucker ; Nguyễn Dương Hiếu dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2513 | 2512 | 159887 | 658.4 | K87 | WB.002370 | Linh hồn của sự thay đổi : | Những câu chuyện có thực về cách thay đổi các tổ chức = The heart of change : Real-life stiries of how people change their organizations | John P.Kotter, Dan S.Cohen ; Vũ Thái Hà, Lê Bảo Luân dịch | Hà Nội | Đại học Kinh tế Quốc dân | 2010 |
2514 | 2513 | 165869 | 658.4 | N812 | WB.002504 | Quản trị dựa vào tri thức : | Lý thuyết mới nhất về "Quản trị dựa vào tri thức" (Knowledge-based management), con đường hình thành các doanh nghiệp sáng tạo và nền kinh tế tri thức = Managing flow | Ikujiro Nonako, Ryoko Toyama, Toru Hirata ; Người dịch Võ Kiều Linh | Hà Nội | Thời đại | 2011 |
2515 | 2514 | 165874 | 658.4 | D794 | WB.002508 | Tinh thần doanh nhân khởi nghiệp và sự đổi mới = | Innovation and the entrepreneurship | Peter F. Drucker ; Trịnh Quốc Anh dịch | Hà Nội | Kinh tế quốc dân | 2011 |
2516 | 2515 | 165865 | 658.4 | S474 | WB.002515 | Nguyên lý thứ năm : | Nghệ thuật và thực hành tổ chức học tập = The fifth discipline : The art and practice of the learning organization | Peter M. Senge ; Vũ Minh Tú dịch | Hà Nội | Thời đại | 2010 |
2517 | 2516 | 178232 | 658.4 | S678 | WB.002742 | Social enterprise in Vietnam : | Concept, context and policies | Nguyễn Đình Cung ... [et al.] | Hà Nội | [Ha Noi] | 2012 |
2518 | 2517 | 178237 | 658.4 | S678 | WB.002811 | Doanh nghiệp xã hội tại Việt Nam : | Khái niệm, bối cảnh và chính sách = Social enterprise in Vietnam : Concept, context and policies | Nguyễn Đình Cung ... [et al.] | Hà Nội | [Ha Noi] | 2012 |
2519 | 2518 | 103919 | 658.401 | J66 | WB.001178 | Hoạch định và kiểm soát công việc : | Mọi việc trong tầm tay bạn | Joe Johnson ; Fiona Carey, Diana Thomas ( biên tập ) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2520 | 2519 | 159884 | 658.4012 | A425 | WB.002301 | Hoàn thành mọi việc - không hề khó : | Loại bỏ stress để đạt hiệu suất cao = Getting things done | David Allen ; Hương Lan, Thanh Huyền (biên dịch) | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2008 |
2521 | 2520 | 160405 | 658.4012 | G412 | WB.002320 | Tái hoạch định chiến lược toàn cầu : | Vượt qua rào cản các đường biên giới trong thế giới còn nhiều khác biệt = Redefining global strategy | Pankaj Ghemawat ; Thanh Tuấn (dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2522 | 2521 | 174920 | 658.4012 | D107 | WB.002767 | Quản trị chiến lược = | Strategic management | Bùi Văn Danh, Nguyến Văn Dung, Lê Quang Khôi | Thành phố Hồ Chí Minh | Phương Đông | 2011 |
2523 | 2522 | 123300 | 658.402 | S617 | WB.001784 | Xây dựng một nhóm kinh doanh thành công = | The ABC's of building a business team that wins | Blair Singer; Thiên Kim dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2524 | 2523 | 123300 | 658.402 | S617 | WB.001787 | Xây dựng một nhóm kinh doanh thành công = | The ABC's of building a business team that wins | Blair Singer; Thiên Kim dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2525 | 2524 | 165816 | 658.4022 | L596 | WB.002479 | Lãnh đạo nhóm : | Giải pháp chuyên nghiệp cho các thách thức thường nhật = Leading teams | Harvard Business School Press ; Người dịch Nguyễn Thu Hà | Hà Nội | Tri Thức | 2009 |
2526 | 2525 | 165921 | 658.4033 | D513 | WB.002530 | Nghiên cứu định lượng trong kinh doanh và tiếp thị | Chủ biên Nguyễn Văn Dung | Thành phố Hồ Chí Minh | Giao thông Vận tải | 2010 | |
2527 | 2526 | 175050 | 658.4033 | H450 | WB.002774 | Phương pháp nghiên cứu định lượng và những nghiên cứu thực tiễn trong kinh tế phát triển - nông nghiệp | Đinh Phi Hổ | Hà Nội | Phương Đông | 2011 | |
2528 | 2527 | 142963 | 658.404 | A832 | WB.001886 | Hệ thống quản lý tình hình thực hiện dự án : | Hướng dẫn chuẩn bị khuôn khổ thiết kế và giám sát | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2007 |
2529 | 2528 | 35808 | 658.404 | T502 | WB.002519 | Quản trị dự án : | Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư,Lý thuyết và bài tập | Vũ Công Tuấn | Hà Nội | Thống kê | 2010 |
2530 | 2529 | 178834 | 658.404 | Đ464 | WB.002866 | Đơn giản hóa việc viết đề nghị dự án : | Đường dẫn đến một đề nghị dự án thành công | Biên tập: Nadja Charaby ; biên dịch: Trần Thị Thu Lan | Hà Nội | [Hà Nội] | 2008 |
2531 | 2530 | 103912 | 658.4052 | Đ104 | WB.000777 | Đàm phán trong kinh doanh : | Cạnh tranh hay hợp tác? | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2532 | 2531 | 103615 | 658.4052 | K600 | WB.001125 | Kỹ năng thương lượng = | Negotiation | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 | |
2533 | 2532 | 103912 | 658.4052 | Đ104 | WB.001186 | Đàm phán trong kinh doanh : | Cạnh tranh hay hợp tác? | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2534 | 2533 | 51574 | 658.4052 | Th121 | WB.001230 | Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh | Hoàng Đức Thân | Hà Nội | Thống kê | 2006 | |
2535 | 2534 | 103782 | 658.4056 | Qu105 | WB.001270 | Quản lý khủng hoảng = | Crisis management | Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu ( dịch ) | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
2536 | 2535 | 153985 | 658.4056 | M679 | WB.002304 | Hùng mạnh hơn sau khủng hoảng = | Why does companies emẻge stronger and better from a crisis : 7 essential lessons for surviving disaster | Ian I. Mitroff ; Thu Loan, Mai Hạnh dịch | Hà Nội | Tri thức | 2010 |
2537 | 2536 | 153985 | 658.4056 | M679 | WB.002485 | Hùng mạnh hơn sau khủng hoảng = | Why does companies emẻge stronger and better from a crisis : 7 essential lessons for surviving disaster | Ian I. Mitroff ; Thu Loan, Mai Hạnh dịch | Hà Nội | Tri thức | 2010 |
2538 | 2537 | 174955 | 658.4056 | U43 | WB.002834 | Truyền thông hiệu quả trong khủng hoảng : | Vượt qua khủng hoảng - tiến tới cơ hội = Communication and organizational crisis | Robert R. Ulmer, Timothy L. Sellnow, Mathew W. Seeger ; Dịch giả: Nhật Phương, Thanh Tâm | Hà Nội | Tri thức | 2009 |
2539 | 2538 | 103561 | 658.409 | Tr300 | WB.001277 | Nghệ thuật lãnh đạo và phát triển doanh nghiệp : | Dành cho nhà quản lý hiện đại | Nguyễn Đức Trí | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 |
2540 | 2539 | 129135 | 658.409 | K76 | WB.001799 | Con người 80/20 : chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 công việc = | The 80/20 individual : how to accomplish more by doing less - the nine essentials of 80/20 success at work | Richard Koch; Thiên Kim và Anh Thy biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2541 | 2540 | 129135 | 658.409 | K76 | WB.001802 | Con người 80/20 : chín yếu tố cốt lõi của thành công 80/20 công việc = | The 80/20 individual : how to accomplish more by doing less - the nine essentials of 80/20 success at work | Richard Koch; Thiên Kim và Anh Thy biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2542 | 2541 | 134916 | 658.409 | D794 | WB.001818 | Nhà quản trị thành công | Peter F. Drucker ; Nguyễn Dương Hiếu dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 | |
2543 | 2542 | 134916 | 658.409 | D794 | WB.001821 | Nhà quản trị thành công | Peter F. Drucker ; Nguyễn Dương Hiếu dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 | |
2544 | 2543 | 155711 | 658.409 | Ng527 | WB.002178 | Akio Morita và Sony : | Kiến tạo nền giải trí tương lai | Tác giả Lê Nguyễn | Thành phố Hồ Chí Minh | PACE | 2007 |
2545 | 2544 | 155711 | 658.409 | Ng527 | WB.002179 | Akio Morita và Sony : | Kiến tạo nền giải trí tương lai | Tác giả Lê Nguyễn | Thành phố Hồ Chí Minh | PACE | 2007 |
2546 | 2545 | 125381 | 658.4092 | A832 | WB.000884 | Entrepreneur: The road to success : | Making markets work better for the poor | Asian Development Bank | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2006 |
2547 | 2546 | 125381 | 658.4092 | A832 | WB.000885 | Entrepreneur: The road to success : | Making markets work better for the poor | Asian Development Bank | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2006 |
2548 | 2547 | 125380 | 658.4092 | A832 | WB.000886 | Con đường doanh nhân : | Vươn lên từ khó khăn | Asian Development Bank | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2006 |
2549 | 2548 | 103619 | 658.4092 | Qu527 | WB.001133 | Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục = | Power, influence and persuasion | Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
2550 | 2549 | 103626 | 658.4092 | L563 | WB.001161 | Bốn nỗi ám ảnh một nhà quản trị tài ba : | Chuyện về thuật lãnh đạo | Patrick Lencioni ; Huỳnh Hoa dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2551 | 2550 | 123331 | 658.4092 | B454 | WB.001812 | 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực | Nguyễn Minh Hoàng (dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | |
2552 | 2551 | 123331 | 658.4092 | B454 | WB.001815 | 48 nguyên tắc chủ chốt của quyền lực | Nguyễn Minh Hoàng (dịch) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | |
2553 | 2552 | 139830 | 658.4092 | L665 | WB.002152 | Nhà lãnh đạo trong bạn = | The leader in you | Stuart R. Levine, Michael A. Crom ; Người dịch: Bùi Xuân Trường ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2554 | 2553 | 139830 | 658.4092 | L665 | WB.002153 | Nhà lãnh đạo trong bạn = | The leader in you | Stuart R. Levine, Michael A. Crom ; Người dịch: Bùi Xuân Trường ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2555 | 2554 | 103914 | 658.4095 | Gi108 | WB.001183 | Giao tiếp trong quản lý : | để tránh những lỗi giao tiếp hằng ngày | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2556 | 2555 | 172545 | 658.4095 | V308 | WB.002658 | National state of environment 2009 : | Vietnam industrial zone environment | Ministry of Natural Resources and Environment | Ha Noi | [Ha Noi] | 2009 |
2557 | 2556 | 155848 | 658.42 | S582 | WB.002139 | MBA dành cho lãnh đạo : | Chọn lọc và tóm lược từ những chương trình MBA hàng đầu thế giới | Steven Silbiger ; Nhật An, Minh Hà dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí minh | 2009 |
2558 | 2557 | 103652 | 658.456 | L563 | WB.001231 | Chết vì hội họp = | Death by meeting : A leadership fable... about solving the most painful problem in business | Patrick Lencion | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2559 | 2558 | 159886 | 658.47 | C513 | WB.002303 | Sổ tay doanh nghiệp lựa chọn loại hình doanh nghiệp | Nguyến Đình Cung, Phan Đức Hiếu | Hà Nội | Tài chính | 2008 | |
2560 | 2559 | 93545 | 658.5 | J67 | WB.001181 | Đánh giá chất lượng : | Qui trình thực hiện như thế nào? | Joe Johnson | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2561 | 2560 | 174923 | 658.5 | L832 | WB.002765 | Logistics: Những vấn đề lý luận và thực tiễn ở Việt Nam : | Sách chuyên khảo | Chủ biên Đặng Đình Đào ... [et al.] | Hà Nội | Kinh tế Quốc dân | 2011 |
2562 | 2561 | 103618 | 658.514 | Qu105 | WB.001130 | Quản lý tính năng sáng tạo và đổi mới = | Mamaging creativity and innovation | Trần Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2006 |
2563 | 2562 | 103929 | 658.562 | T310 | WB.001172 | Tìm hiểu chất lượng : | Có phải như bạn nghĩ không? | Business edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2564 | 2563 | 103926 | 658.562 | B978 | WB.001175 | Đạt chất lượng : | Bằng phương pháp và công cụ nào? | Business edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 |
2565 | 2564 | 165857 | 658.57 | Th410 | WB.002528 | Nghiên cứu khoa học trong Quản trị kinh doanh | Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang | Hà Nội | Thống kê | 2010 | |
2566 | 2565 | 165831 | 658.571 | B312 | WB.002480 | Phát triển dịch vụ hậu cần (Logistics) trong tiến trình hình thành công đồng kinh tế ASEAN | Chủ biên Phạm Thị Thanh Bình | Hà Nội | Khoa học xã hội | 2009 | |
2567 | 2566 | 101594 | 658.7 | V121 | WB.001273 | Quản trị logistics | Đoàn Thị Hồng Vân | Hà Nội | Thống kê | 2006 | |
2568 | 2567 | 108467 | 658.8 | M345 | WB.000768 | Marketing địa phương của Thành phố Hồ Chí Minh | Hồ Đức Hùng ... [et al.] | Thành phố Hồ Chí Minh | Văn Hóa Sài Gòn | 2005 | |
2569 | 2568 | 108473 | 658.8 | V121 | WB.000770 | Khách sạn | Hồng Vân | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2005 | |
2570 | 2569 | 101511 | 658.8 | K87 | WB.000934 | Mười sai lầm chết người trong tiếp thị : | Các dấu hiệu và giải pháp = Ten deadly marketing sins : Signs and solutions by Philip Kotler | Philip Kotler; Dương Thuỷ dịch | Tp. Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2571 | 2570 | 88777 | 658.8 | K87 | WB.000935 | Quản trị Marketing | Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch; Phan Thăng hiệu đính | Hà Nội | Thống kê | 2003 | |
2572 | 2571 | 103927 | 658.8 | Ngh305 | WB.001174 | Nghiên cứu thị trường : | Giải mã nhu cầu khách hàng | Business edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2573 | 2572 | 100809 | 658.8 | K87 | WB.001257 | Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z : | 80 khái niệm nhà quản lý cần biết | Philip Kolter; Lê Hoàng Anh dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2574 | 2573 | 94546 | 658.8 | K87/T.1 | WB.001269 | Những nguyên lý tiếp thị = | Principles of marketing | Philip Kotler, Gary Armstrong ; Trần Văn Chánh, Nguyễn Văn Thanh dịch | Hà Nội | Thống kê | 2004 |
2575 | 2574 | 129113 | 658.8 | K87 | WB.001793 | Kotler bàn về tiếp thị : | Làm thế nào để tạo lập, giành được và thỗng lĩnh thị trường = Kotler on marketing : how to create, win, and dominate markets | Philip Kotler; Vũ Tiến Phúc biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2576 | 2575 | 129113 | 658.8 | K87 | WB.001798 | Kotler bàn về tiếp thị : | Làm thế nào để tạo lập, giành được và thỗng lĩnh thị trường = Kotler on marketing : how to create, win, and dominate markets | Philip Kotler; Vũ Tiến Phúc biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2577 | 2576 | 132046 | 658.8 | K87 | WB.001803 | Tiếp thị phá cách : | kỹ thuật mới để tìm kiếm những ý tưởng đột phá | Philip Kotler, Fernando Trias De Bes ; Vũ Tiến Phúc (dịch) | Hà Nội | Thời báo kinh tế Sài Gòn | 2007 |
2578 | 2577 | 101511 | 658.8 | K87 | WB.001804 | Mười sai lầm chết người trong tiếp thị : | Các dấu hiệu và giải pháp = Ten deadly marketing sins : Signs and solutions by Philip Kotler | Philip Kotler; Dương Thuỷ dịch | Tp. Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2579 | 2578 | 132046 | 658.8 | K87 | WB.001806 | Tiếp thị phá cách : | kỹ thuật mới để tìm kiếm những ý tưởng đột phá | Philip Kotler, Fernando Trias De Bes ; Vũ Tiến Phúc (dịch) | Hà Nội | Thời báo kinh tế Sài Gòn | 2007 |
2580 | 2579 | 101511 | 658.8 | K87 | WB.001809 | Mười sai lầm chết người trong tiếp thị : | Các dấu hiệu và giải pháp = Ten deadly marketing sins : Signs and solutions by Philip Kotler | Philip Kotler; Dương Thuỷ dịch | Tp. Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2581 | 2580 | 100809 | 658.8 | K87 | WB.001813 | Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z : | 80 khái niệm nhà quản lý cần biết | Philip Kolter; Lê Hoàng Anh dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2582 | 2581 | 100809 | 658.8 | K87 | WB.001816 | Thấu hiểu tiếp thị từ A đến Z : | 80 khái niệm nhà quản lý cần biết | Philip Kolter; Lê Hoàng Anh dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2583 | 2582 | 129113 | 658.8 | K87 | WB.001863 | Kotler bàn về tiếp thị : | Làm thế nào để tạo lập, giành được và thỗng lĩnh thị trường = Kotler on marketing : how to create, win, and dominate markets | Philip Kotler; Vũ Tiến Phúc biên dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2584 | 2583 | 159219 | 658.8 | D513 | WB.002106 | Marketing du lịch | Nguyễn Văn Dung | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 2009 | |
2585 | 2584 | 142917 | 658.8 | C102 | WB.002140 | Quản trị Marketing | Ngô Minh Cách (chủ biên), Đào Thị Thanh Minh | Hà Nội | Tài chính | 2009 | |
2586 | 2585 | 155863 | 658.8 | T784 | WB.002156 | Phương thức dẫn đầu thị trường = | Discipline of market leaders | Michael Treacy, Fred Wiersema ; Lê Hồng Dung dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2587 | 2586 | 155863 | 658.8 | T784 | WB.002157 | Phương thức dẫn đầu thị trường = | Discipline of market leaders | Michael Treacy, Fred Wiersema ; Lê Hồng Dung dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2588 | 2587 | 160406 | 658.8 | Ph562 | WB.002312 | Marketing không cần quảng cáo : | Bí quyết tạo dựng một doanh nghiệp trường tồn = Marketing without advertising | Michael Phillips, Salli Rasberry ; Nguyễn Ngọc Sơn dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh | 2010 |
2589 | 2588 | 103588 | 658.8001 | K87 | WB.001288 | Tiếp thị phá cách : | Kỹ thuật mới để tìm kiếm những ý tưởng đột phá | Philip Kotler, Fernando Trias De Bes ; Vũ Tiến Phúc dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2590 | 2589 | 159888 | 658.802 | A545 | WB.002294 | Cái đuôi dài = | The long tail | Chris Anderson ; Nguyến Hồng Quang dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2591 | 2590 | 136122 | 658.812 | M149 | WB.001860 | 4 phong cách bán hàng : | Vì sao họ thành công và làm thế nào để thành công như họ = The four kinds of salespeople : How and why they excel and how you can too | Chuch Mache; Nguyễn Thu & Hà Thu dịch | Hà Nội | Tri Thức | 2008 |
2592 | 2591 | 155866 | 658.812 | S516 | WB.002186 | Khách hàng trọn đời = | Customer for life | Carl Sewell ; Huệ Chi dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2593 | 2592 | 155866 | 658.812 | S516 | WB.002187 | Khách hàng trọn đời = | Customer for life | Carl Sewell ; Huệ Chi dịch | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2594 | 2593 | 160403 | 658.812 | D513 | WB.002313 | Thương hiệu kết nối khách hàng | Nguyễn Văn Dung | Hà Nội | Lao động | 2010 | |
2595 | 2594 | 101008 | 658.827 | Th304/T.2 | WB.000820 | Dấu ấn thương hiệu : | Tài sản và giá trị | Tôn Thất Nguyễn Thiêm | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2596 | 2595 | 101007 | 658.827 | Th304/T.1 | WB.000821 | Dấu ấn thương hiệu : | Tài sản và giá trị | Tôn Thất Nguyễn Thiêm | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2597 | 2596 | 103578 | 658.827 | H107 | WB.000918 | Quản trị tài sản thương hiệu : | Cuộc chiến giành vị trí trong tâm trí khách hàng = Brand equity management | Dương Hữu Hạnh | Hà Nội | Thống kê | 2005 |
2598 | 2597 | 103664 | 658.827 | V308 | WB.001246 | Hoàn thiện thương hiệu cá nhân | Việt Văn Book | Hà Nội | Văn hóa Thông tin | 2006 | |
2599 | 2598 | 136115 | 658.827 | Th304/T.3A | WB.001790 | Dấu ấn thương hiệu : | Tài sản và giá trị | Tôn Thất Nguyễn Thiêm | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2600 | 2599 | 136115 | 658.827 | Th304/T.3A | WB.001808 | Dấu ấn thương hiệu : | Tài sản và giá trị | Tôn Thất Nguyễn Thiêm | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2008 |
2601 | 2600 | 101008 | 658.827 | Th304/T.2 | WB.001831 | Dấu ấn thương hiệu : | Tài sản và giá trị | Tôn Thất Nguyễn Thiêm | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2602 | 2601 | 101007 | 658.827 | Th304/T.1 | WB.001834 | Dấu ấn thương hiệu : | Tài sản và giá trị | Tôn Thất Nguyễn Thiêm | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2603 | 2602 | 101007 | 658.827 | Th304/T.1 | WB.001837 | Dấu ấn thương hiệu : | Tài sản và giá trị | Tôn Thất Nguyễn Thiêm | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2604 | 2603 | 101008 | 658.827 | Th304/T.2 | WB.001840 | Dấu ấn thương hiệu : | Tài sản và giá trị | Tôn Thất Nguyễn Thiêm | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 |
2605 | 2604 | 155861 | 658.827 | M821 | WB.002192 | Thương hiệu dành cho lãnh đạo : | Những điều bạn cần biết để tạo được một thương hiệu mạnh | Richard Moore | Hà Nội | Trẻ | 2007 |
2606 | 2605 | 155861 | 658.827 | M821 | WB.002193 | Thương hiệu dành cho lãnh đạo : | Những điều bạn cần biết để tạo được một thương hiệu mạnh | Richard Moore | Hà Nội | Trẻ | 2007 |
2607 | 2606 | 174922 | 658.827 | H100 | WB.002858 | Bảo hộ chỉ dẫn địa lý của Việt Nam trong điều kiện hội nhập kinh tế quốc tế : | Sách chuyên khảo,Bảo hộ quyền sở hữu công nghiệp cho sản phẩm đặc sắc của địa phương | Lê Thị Thu Hà | Hà Nội | Thông tin và Truyền thông | 2011 |
2608 | 2607 | 101447 | 658.83 | L941 | WB.001236 | Nghiên cứu marketing | Marketing research | David J. Luck, Ronald S. Rubin ; Phan Văn Thăng và Nguyễn Văn Hiến lược dịch | Hà Nội | Thống kê | 2005 |
2609 | 2608 | 118320 | 658.83 | Th304 | WB.001783 | Thị trường chiến lược cơ cấu : | Cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệp | Tôn Thất Nguyễn Thiêm | Hà Nội,Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ,Thời báo kinh tế Sài Gòn | 2006,2006 |
2610 | 2609 | 118320 | 658.83 | Th304 | WB.001788 | Thị trường chiến lược cơ cấu : | Cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệp | Tôn Thất Nguyễn Thiêm | Hà Nội,Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ,Thời báo kinh tế Sài Gòn | 2006,2006 |
2611 | 2610 | 135098 | 658.83 | L123 | WB.001856 | Lập chiến lược quảng cáo | Biên soạn Bảo Châu | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2008 | |
2612 | 2611 | 160396 | 658.83 | D513 | WB.002376 | Nghiên cứu tiếp thị = | Marketing research | Nguyễn Văn Dung | Hà Nội | Lao động | 2010 |
2613 | 2612 | 65006 | 658.834 | B979 | WB.001191 | Chăm sóc khách hàng : | Phát huy lợi thế cạnh tranh | Business Edge | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2004 |
2614 | 2613 | 101099 | 658.834 | H455 | WB.001239 | Bí quyết tìm kiếm khách hàng tiềm năng : | 50 bí quyết để có khách hàng một cách dễ dàng | Vương Hồng (biên soạn) | Hà Nội | Lao động - Xã hội | 2006 |
2615 | 2614 | 136439 | 658.835 | A832 | WB.001565 | Phát triển phân khúc thị trường dành cho người có thu nhập thấp = | Promoting market opportunities at the base of pyramid | Ngân hàng phát triển Châu Á | Hà Nội | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2007 |
2616 | 2615 | 171030 | 658.835 | A832 | WB.002574 | Promoting market opportunities at the base of pyramid (BOP) | Asian Development Bank | Ha Noi | Asian Development Bank | 2004 | |
2617 | 2616 | 100818 | 658.87 | Tr513 | WB.000779 | Mua Franchise cơ hội mới cho các doanh nghiệp Việt Nam | Lý Quí Trung | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | |
2618 | 2617 | 135175 | 658.87 | Tr513 | WB.001836 | Franchise : | Bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh | Lý Quý Trung | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2619 | 2618 | 135175 | 658.87 | Tr513 | WB.001839 | Franchise : | Bí quyết thành công bằng mô hình nhượng quyền kinh doanh | Lý Quý Trung | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2620 | 2619 | 153611 | 658.872 | W499 | WB.002314 | Tiếp thị số : | Hướng dẫn thiết yếu cho truyền thông mới & digital marketing | Kent Wertime, Ian Fenwick ; Tín Việt dịch ; Lê Thuý Hạnh hiệu đính | Hà Nội | Tri Thức | 2009 |
2621 | 2620 | 154597 | 659.111 | D794 | WB.002167 | Phá vỡ giới hạn để kiến tạo trật tự = | How disruption brought order | Jean-Marie Dru ; Kinh Luân dịch | Hà Nội | Trẻ | 2009 |
2622 | 2621 | 154597 | 659.111 | D794 | WB.002168 | Phá vỡ giới hạn để kiến tạo trật tự = | How disruption brought order | Jean-Marie Dru ; Kinh Luân dịch | Hà Nội | Trẻ | 2009 |
2623 | 2622 | 91951 | 659.2 | R559 | WB.001786 | Quảng cáo thoái vị và PR lên ngôi = | The fall of marketing and the rise of PR | Al Ries, Laura Ries; Biên dịch: Vũ Tiến Phúc, Trần Ngọc Châu, Lý Xuân Thu | Tp. Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2624 | 2623 | 91951 | 659.2 | R559 | WB.001789 | Quảng cáo thoái vị và PR lên ngôi = | The fall of marketing and the rise of PR | Al Ries, Laura Ries; Biên dịch: Vũ Tiến Phúc, Trần Ngọc Châu, Lý Xuân Thu | Tp. Hồ Chí Minh | Trẻ | 2007 |
2625 | 2624 | 178681 | 659.289 | A832 | WB.002762 | Chính sách truyền thông năm 2011 : | Công khai và trao đổi thông tin = 2011 public communications policy (PCP) of the Asian development bank : Disclosure and exchange of information | Ngân hàng Phát triển Châu Á | Philippines | Ngân hàng Phát triển Châu Á | 2011 |
2626 | 2625 | 142953 | 692 | A832 | WB.001879 | Hướng dẫn xét thầu | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | Vietnam | Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB) | 1998 | |
2627 | 2626 | 142952 | 692.9 | A832 | WB.001874 | Các mẫu hồ sơ mời thầu mua sắm cho các công trình xây dựng | Ngân hàng phát triển Châu Á (ADB) | Hà Nội | Giao thông Vận tải | 1997 | |
2628 | 2627 | 179496 | 711.4 | Đ450 | WB.002882 | Đô thị Việt Nam trong thời kỳ quá độ | Chủ biên: Nguyễn Thị Thiềng ... [et al.] | Hà Nội | Thế giới | 2006 | |
2629 | 2628 | 160914 | 711.4309597 | M112 | WB.002148 | Hỗ trợ lập kế hoạch phát triển thôn bản : | Phát triển thể chế và các hiệp hội địa phương nhằm tổ chức và quản lí các dịch vụ tập thể tỉnh Bắc Kạn | Koen Maathuis | [Hà Nội] | [Hà Nội] | 2005 |
2630 | 2629 | 103608 | 801.93 | Đ250 | WB.001223 | Đề tặng mẹ | Trần Tiễn Cao Đăng, Tuyết Anh tuyển chọn | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | |
2631 | 2630 | 103610 | 801.93 | Đ250 | WB.001225 | Đề tặng một tình yêu | Nhã Nam, Tuyết Anh (tuyển chọn) | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | |
2632 | 2631 | 117401 | 808.068 | R758 | WB.001331 | 1 World Manga | Anntte Roman | Washington, DC. | The World Bank | 2006 | |
2633 | 2632 | 125515 | 808.068 | R758/T2 | WB.001519 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2634 | 2633 | 125519 | 808.068 | R758/T6 | WB.001525 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2635 | 2634 | 125516 | 808.068 | R758/T3 | WB.001526 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2636 | 2635 | 125517 | 808.068 | R758/T4 | WB.001527 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2637 | 2636 | 125517 | 808.068 | R758/T4 | WB.001528 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2638 | 2637 | 125515 | 808.068 | R758/T2 | WB.001529 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2639 | 2638 | 125514 | 808.068 | R758/T1 | WB.001530 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2640 | 2639 | 125514 | 808.068 | R758/T1 | WB.001531 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2641 | 2640 | 125515 | 808.068 | R758/T2 | WB.001532 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2642 | 2641 | 125518 | 808.068 | R758/T5 | WB.001533 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2643 | 2642 | 125519 | 808.068 | R758/T6 | WB.001534 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2644 | 2643 | 125518 | 808.068 | R758/T5 | WB.001535 | Thế giới của chúng mình | Annette Roman; Tranh vẽ và minh họa: Leandro Ng, Sylvia Liu và Wal;den Wong; Hồ Yến Lan biên dịch | Hà Nội | The World Bank | 2006 | |
2645 | 2644 | 103675 | 808.301 | Qu100 | WB.001210 | Quà tặng cuộc sống | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | ||
2646 | 2645 | 103779 | 813.52 | R758 | WB.000978 | 1 world manga | Annette Roman | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 | |
2647 | 2646 | 160466 | 839.83 | C101 | WB.002095 | Các chị em của Nora | Bộ Ngoại giao Na Uy | [Hà Nội] | Bộ ngoại giao Nauy | 2009 | |
2648 | 2647 | 103656 | 895.922355 | C125 | WB.001237 | Câu chuyện từ trái tim | Nhiều tác giả | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | |
2649 | 2648 | 103657 | 895.922355 | C551 | WB.001238 | Cửa sổ tâm hồn | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2006 | ||
2650 | 2649 | 152740 | 895.9228034 | U527 | WB.002169 | Sống xanh : | Những cảm nhận ngắn về môi trường và lối sống ở Việt Nam hiện nay | Ngô Thị Giáng Uyên | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2651 | 2650 | 152740 | 895.9228034 | U527 | WB.002170 | Sống xanh : | Những cảm nhận ngắn về môi trường và lối sống ở Việt Nam hiện nay | Ngô Thị Giáng Uyên | Thành phố Hồ Chí Minh | Trẻ | 2009 |
2652 | 2651 | 171932 | 904 | W927 | WB.002593 | The natural disaster risk management program project = | Dự án phòng chống và giảm nhẹ thiên tai | The World Bank in VietNam (WB) | Ha Noi | The World Bank in VietNam (WB) | 2004 |
2653 | 2652 | 160066 | 909 | D537 | WB.001948 | Dialogue among civilizations : | The Asia-Pacific Regional Conference on Dialogue among cultures and civilizations for peace and sustaiable development | Paris | Unesco | 2006 | |
2654 | 2653 | 92165 | 912 | W927 | WB.000612 | Miniatlas de i'environment | Washington | The World Bank | 2004 | ||
2655 | 2654 | 96592 | 959.9 | C198 | WB.001085 | Managing the politics of reform : | Overhauling the legal infrastructure of public procurement in the Philippines | J. Edgardo Campos, Jose Luis Syquia | Washington, D.C. | The World Bank | 2006 |
2656 | 2655 | 160719 | 960 | Đ312 | WB.002851 | Cẩm nang các nước Châu Phi | Chủ biên Đỗ Đức Định, Giang Thiệu Thanh | Hà Nội | Từ điển Bách khoa | 2010 | |
2657 | 2656 | 103816 | 973.03 | H312 | WB.001254 | Nước Mỹ vấn đề, sự kiện và tác động | Vũ Đăng Hinh | Hà Nội | Khoa học Xã hội | 2004 | |
2658 | 2657 | 210869 | WB,003061 | The global burden of disease: Generating Evidence, Guiding Policy | East ASIA and pacific regional edition | The World Bank | |||||
2659 | 2658 | 211259 | WB.001952 | Le programme renforcé de la banque mondiale pour la lutte contre le paludisme en afrique | World Bank | World Bank Publications | 1 Blg edition | 2009 | |||
2660 | 2659 | 211166 | WB.001954 | Les Journées de Tam Đảo : | Nouvelles approches méthodologiques appliquées au desveloppement (2) 11-19 juillet 2008 | Stéphanne Lagrée | |||||
2661 | 2660 | 211184 | WB.001963 | Pour un développement sain : | Stratégie de la banque mondiale pour l'amélioration des résultats en matière de santé, nutrition et population | Banque Mondiale | Washington | World Bank Publications | 2009 | ||
2662 | 2661 | 211193 | WB.001970 | Objectifs du millénaire pour le desveloppement rapport 2008 | |||||||
2663 | 2662 | 211291 | WB.002075 | Faire de l'enseignement supérieur le moteur du desveloppement en afrique sub-saharienne | United States | The world bank | 2008 | ||||
2664 | 2663 | 211229 | WB.002650 | Human development report 2010 the real wealth of nations: | Pathways to human development | ||||||
2665 | 2664 | 211225 | WB.002727 | A new era for open knowledge | |||||||
2666 | 2665 | 211281 | WB.002789 | Sổ tay ABC về biến đổi khí hậu | Phạm Thị Bích Ngà... [et al.] | Hà Nội | Live & Learn for environment and comunity | 2012 | |||
2667 | 2666 | 211209 | WB.002804 | Lúa gạo, người nông dân và phát triển nông thôn ở Việt Nam : | Từ tăng trưởng đến thành công tới thịnh vượng bền vững | ||||||
2668 | 2667 | 211263 | WB.002872 | Field survey report curent state of cage culture of red tilapia in the lower Dong Nai river | Nguyen Van Trai | Dong Nai | nxb. Ha Noi | 2009 | |||
2669 | 2668 | 211264 | WB.002873 | Báo cáo nghiên cứu thực hành quản lý tốt hơn nuôi cá điêu hồng lồng bè vùng hạ lưu sông Đồng Nai | Nguyễn, Văn Trai | Đồng Nai | Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Đồng Nai | 2009 | |||
2670 | 2669 | 211232 | WB.002874 | Diễn đàn bảo tồn thiên nhiên và văn hóa vì phát triển bền vững vùng Đồng bằng sông Cửu Long : | Kỷ yếu Diễn đàn lần thứ nhất, 05/06/2009 | ||||||
2671 | 2670 | 211287 | WB.002875 | Diễn đàn bảo tồn thiên nhiên và văn hoá vì sự phát triển bền vững vùng đồng bằng sông Cửu Long : | Kỷ yếu diễn đàn II - Kiên Giang, 23/6/2010 | Nguyễn Hoàng Trí, Hoàng Việt | Việt Nam | WWF Greater Mekong | 2010 | ||
2672 | 2671 | 211268 | WB.002876 | Hướng dẫn lấy ý kiến đồng thuận dựa trên nguyên tắc tự nguyện, báo trước và được cung cấp thông tin | Christina Hill, Serena Lillywhite, Michael Simon | Australia | Oxfam Australia | 2010 | |||
2673 | 2672 | 211270 | WB.002879 | Young and skills putting education to work | France | United Nations Educational | 2012 | ||||
2674 | 2673 | 211206 | WB.002880 | Training on leadership and management skills : | Designed for trainers | Vuong Thi Hanh... [et. al.] | |||||
2675 | 2674 | 211289 | WB.002885 | Transitions decreed, transitions experienced : | From global to local: methological, cross-cutting and critical approaches | Scientific editor: Stéphane Lagrée ; Contact: Virginie Diaz | Viet Nam | Tri thuc | 2011 | ||
2676 | 2675 | 211286 | WB.002886 | Những chuyển đổi đã ban hành và qua thực tế : | Từ cấp độ toàn cầu đến địa phương: các cách tiếp cận phương pháp luận, liên ngành và phản biện | Biên tập: Stéphane lagrée ; liên hệ: Virginie DIAZ | Việt Nam | Tri thức | 2010 | ||
2677 | 2676 | 211152 | WB.002887 | Business registration reform in Viet Nam : | A situation analysis of the reform and of UNIDO support | ||||||
2678 | 2677 | 211204 | WB.002888 | Tăng cường sự tham gia vì kết quả phát triển : | Hướng dẫn của ngân hàng phát triển Châu Á về sự tham gia | Asian development bank | |||||
2679 | 2678 | 211146 | WB.002889 | Hướng tới tăng trưởng xanh từ phát triển công nghiệp xanh tại Việt Nam | Tổ chức phát triển công nghiệp liên hợp quốc | Áo | Trung tâm quốc tế Vienna | 2012 | |||
2680 | 2679 | 211171 | WB.002890 | Các chính sách tài khóa về nhiên liệu hóa thạch và phát thải khí nhà kính ở Việt Nam : | Trợ giá và thuế trong ngành năng lượng của Việt Nam và những ảnh hưởng đến phát triển kinh tế và phân phối thu thập trong bối cảnh ứng phó với biến đổi khí hậu | Empowered lives, Resilient nations | Hà Nội | Empowered lives, Resilient nations | 2012 | ||
2681 | 2680 | 211153 | WB.002891 | International NGO Partnerships for Development | |||||||
2682 | 2681 | 211155 | WB.002892 | Tổ chức Phi Chính Phủ Quốc tế Quan hệ Đối tác vì Sự Phát triển | VUFO- NGO Resource Centre | Hà Nội | 2012 | ||||
2683 | 2682 | 211158 | WB.002893 | Sách hướng dẫn thành lập và điều hành nhóm văn hóa nghệ thuật cộng đồng | Quỹ châu Á | Hà Nội | Công ty TNHH Xây Dựng và Thương Mại Trung yên | 2008 | |||
2684 | 2683 | 211258 | WB.002894 | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất chính sách quản lý và sử dụng đất vùng dân tộc và miền núi : | Báo cáo dự thảo tóm tắt - dự án: "Tăng cường năng lực cho công tác xây dựng và thực hiện các chíh sách dân tộc - EMPCD" | Empowered lives Resilient nations | Hà Nội | 2012 | |||
2685 | 2684 | 211129 | WB.002895 | Community- Based approach to museum development in asia and the pacific for culture and sustainable development | |||||||
2686 | 2685 | 211233 | WB.002896 | Good practice in Asia: targeted hiv prevention for injecting drug users and sex workers : | Viet Nam's first large-scale national harm reduction initiative | World Health Organization, DFID, Norwegian Embassy | Viet Nam | nxb. Ha Noi | 2008 | ||
2687 | 2686 | 211227 | WB.002897 | Nghèo của dân tộc thiểu số ở Việt Nam : | Thực trạng và Thách thức ở các xã thuộc Chương trình 135-II (Sử dụng Bộ số liệu Điều tra cơ bản Chương trình 135- II, 2008) | ||||||
2688 | 2687 | 211267 | WB.002898 | Báo cáo chuyên đề tài chính và cung ứng dịch vụ y tế ở Việt Nam: | Hướng tới tương lai | Samuel S. Lieberman, Adam Wagstaff | Việt Nam | Y Học | 2008 | ||
2689 | 2688 | 211221 | WB.002899 | Growing A Better Future : | Expanding, voices and choices for small- scale farmers in Viet Nam | ||||||
2690 | 2689 | 211218 | WB.002900 | Vun trồng một tương lai no đủ : | Cải thiện quyền, tiếng nói và lựa chọn của người nông dân sản xuất quy mô nhỏ tại Việt Nam | ||||||
2691 | 2690 | 211261 | WB.002901 | Hướng dẫn đưa nội dung giáo dục di cư an toàn và phòng chống buôn bán người vào các trường học vùng đồng bằng sông Cửu Long | Cơ quan hợp tác phát triển Hoa Kỳ, Viện khoa học giáo dục Việt Nam, Quỹ châu Á | Hà Nội | Sealand Vietnam | 2011 | |||
2692 | 2691 | 211260 | WB.002902 | Behind the screen : | An inside look at gender inequality in Asia | Thailand | Plan Asia regional office | 2007 | |||
2693 | 2692 | 211200 | WB.002904 | Economics of adaptation to climate change | |||||||
2694 | 2693 | 211230 | WB.002905 | Participatory poverty monitoring in rural communities in Viet Nam : | Five- year Synthesis Report (2007- 2011) | ||||||
2695 | 2694 | 211265 | WB.002906 | Participatory poverty monitoring in rural communities in Viet Nam | Synthesis report round 3 - 2009 | ||||||
2696 | 2695 | 211231 | WB.002907 | Strengthen community voices for informed choices : | land-use and land-use change in central Vietnam Hanoi, May 2012 | ||||||
2697 | 2696 | 211165 | WB.002908 | Participatory monitoring of urban poverty in Viet Nam | |||||||
2698 | 2697 | 211274 | WB.002909 | Chúng mình tìm hiểu chính sách bảo vệ trẻ em của tổ chức Plan | Plan | Hà Nội | Tạp chí cộng sản | 2006 | |||
2699 | 2698 | 211213 | WB.002910 | Business registration handbook : | Limited liability company with one member | ||||||
2700 | 2699 | 211210 | WB.002911 | Business registration handbook : | Private Enterprise | ||||||
2701 | 2700 | 211217 | WB.002912 | A snapshot - 2012 update sanitation and hygiene in East Asia and the pacific | |||||||
2702 | 2701 | 211161 | WB.002913 | Nhìn về phía trước: Những thách thức đối với giảm nghèo nông thôn tại Việt Nam : | Tóm tắt Kết quả chính của Dự án Theo dõi nghèo Nông thôn 2007- 2011 | ||||||
2703 | 2702 | 211220 | WB.002915 | Phần III: đánh giá thị trường hàng hoá nông nghiệp có sự tham gia | |||||||
2704 | 2703 | 211212 | WB.002916 | Sáng kiến thị trường cacbon | |||||||
2705 | 2704 | 211224 | WB.002917 | Education strategy 2010-2013 : | Children and young people's right to education | ||||||
2706 | 2705 | 211186 | WB.002918 | The right way to go | Shikha Ghildal | Ha Noi | 2006 | ||||
2707 | 2706 | 211220 | WB.002919 | Phần III: đánh giá thị trường hàng hoá nông nghiệp có sự tham gia | |||||||
2708 | 2707 | 211185 | WB.002932 | Public Land Disputes in Viet Nam : | A Multi- Actor Analysis of Five Case Studies with an East Asian Comparative | ||||||
2709 | 2708 | 211176 | WB.002934 | Teaching and learning : | Achieving quality for all | France | United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization | 2012 | |||
2710 | 2709 | 211030 | WB.002935 | International Migration and Development in East Asia and the Pacific | Ahmad Ahsan... [et. al.] | ||||||
2711 | 2710 | 211038 | Wb.002936 | Taking stock an update on Vietnam's recent economic developments | |||||||
2712 | 2711 | 211038 | WB.002937 | Taking stock an update on Vietnam's recent economic developments | |||||||
2713 | 2712 | 211035 | WB.002938 | Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam | |||||||
2714 | 2713 | 211035 | WB.002939 | Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam | |||||||
2715 | 2714 | 211183 | WB.002940 | Conciliation of Land Disputes in Viet Nam : | A Critical Analysis of Current Law and Practice with Recommendations for Reform | ||||||
2716 | 2715 | 211190 | WB.002941 | Chính quyền đô thị tại Việt Nam : | Nghiên cứu tình huống từ thành phố Hồ Chí MInh và Đà Nẵng | Nguyễn Thị Cành... [et. al.] | |||||
2717 | 2716 | 211122 | WB.002942 | Tranh chấp đất đai tại Việt Nam : | Phân tích đa- vai năm trường hợp nghiên cứu và so sánh với các nước Đông Á | John Gillespie | |||||
2718 | 2717 | 211032 | WB.002943 | Báo cáo kiến nghị sữa đổi dự thảo luật đất đai (sứa đổi) | |||||||
2719 | 2718 | 211198 | WB.002944 | 54 ethnic groups : | Why different? | Phung Duc Tung, Do Thu Trang | |||||
2720 | 2719 | 211040 | WB.002945 | Đánh giá hoạt động quản lý nước thải đô thị tại Việt Nam : | báo cáo tóm tắt | Australian Aid ; Ngân hàn thế giới | Việt Nam | Ngân hàng thế giới | 2013 | ||
2721 | 2720 | 211196 | WB.002946 | 54 dân tộc : | Vì sao khác biệt? | Phùng Đức Tùng, Đỗ Thu Trang (chủ biên) | |||||
2722 | 2721 | 211123 | WB.002947 | Corporate philanthropy and corporate perceptions of local Ngos in Vietnam | Giang Dang , Pham Minh Tri | Ha Noi | 2013 | ||||
2723 | 2722 | 211180 | WB.002948 | Đóng góp từ thiện của doanh nghiệp và cái nhìn về khối phi chính phủ ỏe Việt Nam | Đặng Hoàng Giang, Phạm Minh Trí | Hà Nội | The Asia Foundation | 2013 | |||
2724 | 2723 | 211194 | WB.002949 | Municipal Government in Vietnam : | Case studies of Ho Chi Minh City and Da Nang | Nguyen Thi Canh... [et. al.] | |||||
2725 | 2724 | 211015 | WB.002950 | Facilitating Trade through Competitive, low- Carbon Transport : | The Case for Vietnam's Inland and Coastal Waterways | Luis C.Blancas, M.Baher EI- Hifinawi | |||||
2726 | 2725 | 211006 | WB.002951 | Kho vận hiệu quả : | Chìa khóa để Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh | Luis C.Blancas... [et. al] | |||||
2727 | 2726 | 211019 | WB.002952 | Efficient Logistics : | A Key to Vietnam's Competitiveness | Luis C.Blancas... [et. al.] | |||||
2728 | 2727 | 211028 | WB.002953 | Thúc đẩy Thương mại thông qua Giao thông Vận tải Có sức cạnh tranh và ít khí thải : | Đường thủy Nội địa và Đường biển ở Việt Nam | Luis C.Blancas, M.Baher EI- Hifnawi | |||||
2729 | 2728 | 211025 | WB.002954 | Phát triển công nghiệp nhẹ tại Việt Nam : | Tạo việc làm và sự thịnh vượng trong một nền kinh tế thu nhập trung bình | Đinh trương Hinh- Deepak Mishra... [et. al.] (với sự tham gia) | |||||
2730 | 2729 | 211025 | WB.002955 | Phát triển công nghiệp nhẹ tại Việt Nam : | Tạo việc làm và sự thịnh vượng trong một nền kinh tế thu nhập trung bình | Đinh trương Hinh- Deepak Mishra... [et. al.] (với sự tham gia) | |||||
2731 | 2730 | 211132 | WB.002956 | Dự án lợi ích của thích ứng với biến đổi khí hậu từ các nhà máy thủy điện vừa và nhỏ, đồng bộ với phát triển nông thôn | Báo cáo tổng kết | ||||||
2732 | 2731 | 211129 | WB.002957 | Community- Based approach to museum development in asia and the pacific for culture and sustainable development | |||||||
2733 | 2732 | 211126 | WB.002958 | Khung thống kê văn hoá Unesco 2009 | United Nations Education, Scientìic, Cultural Organization | Canada | Viện thống kê UNESCO | 2009 | |||
2734 | 2733 | 211143 | WB.002959 | Eco2 cities guide : | Ecological cities as economic cities | Sebastian Moffatt , Hiroaki Suzuki , Ryoko lizuka | USA | Washington, DC | 2012 | ||
2735 | 2734 | 211001 | WB.002960 | Thuật ngữ trong lĩnh vực cung cấp nước và vệ sinh môi trường | Glossary of Tems in Water Supply and Sanitation | Nguyễn, Việt Hùng | Hà Nội | Khoa học Kỹ thuật | 2013 | ||
2736 | 2735 | 211134 | WB.002961 | Báo cáo tổng quan các nghiên cứu về sức khoẻ sinh sản tại Việt Nam giai đoạn 2006-2010 | |||||||
2737 | 2736 | 211157 | WB.002962 | Dynamics of the infomal sector in Hanoi and Ho Chi Minh city 2007-2009 : | Main findings of the Household business & informal sector survey (HB&IS) | ||||||
2738 | 2737 | 211226 | WB.002963 | Hỗ trợ cho chủ đầu tư công trong xây dựng công trình bền vững | Jessie Joseph ; Huỳnh Hống Đức | ||||||
2739 | 2738 | 211012 | WB.002964 | Light Manufacturing in Vietnam : | Creating Jobs and Prosperity in a Middle- Income Economy | Hinh T. Dinh- Deepak Mishra... [et. al.] | |||||
2740 | 2739 | 211054 | WB.002965 | Rừng ngập mận khu vực Vịnh Hạ Long và phụ cận = The Mangroves of Ha Long Bay and Nearby Areas : | Bảo tồn và phát triển hệ sinh thái rừng ngập mận | Phan, Hồng Dũng,... [et al.] | Hà Nội | Giáo Dục | 2008 | ||
2741 | 2740 | 211228 | WB.002966 | Vietnam population and housing census 2009 education in Vietnam : | An Analysis of key indicators | ||||||
2742 | 2741 | 210993 | Wb.002967 | Hải sản ở Vịnh Hạ Long | Nguyễn Hoài Nam, Hoàng Thị Ngọc Hà, Trần Xuân Cương | ||||||
2743 | 2742 | 211142 | WB.002968 | Bạo lực trên cơ sở giới | Báo cáo chuyên đề | ||||||
2744 | 2743 | 211140 | WB.002969 | Gender- Based Violence | Issue Paper | ||||||
2745 | 2744 | 211137 | WB.002970 | The Viet Nam provincial Governance and Public Administration Performance Index PAPI 2013 | Measuring citizens' experiences | Centre for Community Support and Development Studies, Centre for Research and Training of the Viet Nam Faderland Front, United Nations Development Programme | Ha Noi | Centre for Community Support and Development Studies, Centre for Research and Training of the Viet Nam Faderland Front, United Nations Development Programme | 2014 | ||
2746 | 2745 | 210974 | WB.002971 | Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh của Việt Nam năm 2012 : | Đánh giá chất lượng điều hành kinh tế để thúc đẩy phát triển doanh nghiệp | Edmund Malesky... [et al.] | Hà Nội | Lao Động | 2013 | ||
2747 | 2746 | 211174 | WB.002972 | Chỉ số năng lực cạnh tranh cấp tỉnh năm 2012 của Việt Nam : | Đánh giá chất lượng điều hành kinh tế để thúc đẩy phát triển doanh nghiệp | ||||||
2748 | 2747 | 211135 | WB.002973 | Chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh ở Việt Nam PAPI 2013 | Đo lường từ kinh nghiệm thực tiễn của người dân | ||||||
2749 | 2748 | 211177 | WB.002974 | The Vietnam provincial competitiveness index 2012 : | Measuring economic governance for business development | ||||||
2750 | 2749 | 211150 | WB.002975 | Khởi đầu tốt nhưng chưa phải đã hoàn thành : | Thành tựu ấn tượng của Việt Nam trong giảm nghèo và những thách thức mới | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2012 | |||
2751 | 2750 | 211150 | WB.002976 | Khởi đầu tốt nhưng chưa phải đã hoàn thành : | Thành tựu ấn tượng của Việt Nam trong giảm nghèo và những thách thức mới | Hà Nội | Ngân hàng Thế Giới | 2012 | |||
2752 | 2751 | 211131 | WB.002977 | Việt Nam: Phát triển một hệ thống bảo hiểm xã hội hiện đại - Những thách thức hiện tại và các phương án lựa chọn cho cải cách trong tương lai | Nguyễn Nguyệt Nga | Hà Nội | 2012 | ||||
2753 | 2752 | 210870 | WB.002978 | Vietnam : Developing a mordern pension system - Current challenges and options for future reform | The World Bank | ||||||
2754 | 2753 | 210931 | WB.002979 | Compendium of Research on reproductive health in Viet Nam for the period 2006 - 2010 | UNFPA | Việt Nam | UNFPA Country Office | 2012 | |||
2755 | 2754 | 210850 | WB.002980 | Domestic violence prevention: | Status, needs and priorities for interventions in phu tho and ben tre provinces | Lan Howie | |||||
2756 | 2755 | 210912 | WB.002981 | Khung hành động châu Á - Thái Bình Dương về liên kết dịch vụ HIV?NTLTQĐTD với các dịch vụ sức khỏe sinh sản, vị thành niên, bà mẹ - trẻ sơ sinh và trẻ em | Tổ chức y tế Thế giới | Việt Nam | Tổ chức y tế Thế giới | 2008 | |||
2757 | 2756 | 210930 | WB.002982 | Di cư trong nước và phát triển kinh tế xã hội ở Việt Nam : | Kêu gọi hành động | Liên hợp quốc tại Việt Nam | Việt Nam | Liên hợp quốc tại Việt Nam | 2010 | ||
2758 | 2757 | 210867 | WB.002983 | Living in a world with HIV and AIDS: | Information for employees of the UN system and their famillies | The World Bank | |||||
2759 | 2758 | 210872 | WB.002984 | Toward a healthy and harmonious life in china : | stemming the rising tide of non- communicable diseases | The World Bank | |||||
2760 | 2759 | 210883 | WB.002985 | Migration and urbanization in vietnam : | Patterns, trends and differentials | Ministry planning and ivestment; General statistics office | |||||
2761 | 2760 | 210933 | WB.002986 | The women's access to land in contemporary Vietnam | Hoàng Cầm... [et al.] | Viet Nam | UNDP | 2013 | |||
2762 | 2761 | 210931 | WB.002987 | Compendium of Research on reproductive health in Viet Nam for the period 2006 - 2010 | UNFPA | Việt Nam | UNFPA Country Office | 2012 | |||
2763 | 2762 | 210934 | WB.002988 | Tiếp cận đất đai của phụ nữ trong xã hội Việt Nam hiện nay | Hoàng Cầm... [et al.] | Việt Nam | UNDP | 2013 | |||
2764 | 2763 | 210835 | WB.002989 | Phát triển kỹ năng: Xây dựng lực lượng lao động cho một nền kinh tế thị trường hiện đại ở Việt Nam : | Báo cáo phát triển Việt Nam năm 2014 | Ngân Hàng Thế Giới | Việt Nam | Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam | 2013 | ||
2765 | 2764 | 210835 | WB.002990 | Phát triển kỹ năng: Xây dựng lực lượng lao động cho một nền kinh tế thị trường hiện đại ở Việt Nam : | Báo cáo phát triển Việt Nam năm 2014 | Ngân Hàng Thế Giới | Việt Nam | Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam | 2013 | ||
2766 | 2765 | 210835 | WB.002991 | Phát triển kỹ năng: Xây dựng lực lượng lao động cho một nền kinh tế thị trường hiện đại ở Việt Nam : | Báo cáo phát triển Việt Nam năm 2014 | Ngân Hàng Thế Giới | Việt Nam | Trung tâm thông tin phát triển Việt Nam | 2013 | ||
2767 | 2766 | 210838 | WB.002992 | Báo cáo hoàn thiện về ước tính thiệt hại kinh tế do bạo lực gia đình đối với phụ nữ tại Việt Nam | Nata Duvvury, Patricia Carney, Nguyễn Hữu Minh | ||||||
2768 | 2767 | 210841 | WB.002993 | Estimating the costs of domestic violence against women in viet nam | Nata Duvvury, Patricia Carney, Nguyen Huu Minh | Việt Nam | UN Women Việt Nam country office | 2012 | |||
2769 | 2768 | 210847 | WB.002994 | Phong vũ biểu quan điểm toàn cầu 2013: | Quan điểm và trách nhiệm của người dân Việt Nam | Stephanie Chow | |||||
2770 | 2769 | 210919 | WB.002995 | 2013 global corruption barometer views and experiences from vietnamese citizens | Chow, Stephanie | Việt Nam | Transparency International | 2013 | |||
2771 | 2770 | 210923 | WB.002996 | Vai trò của thiết chế thôn bản trong giảm nghèo tại một số cộng đồng dân tộc thiểu số điển hình ở Việt Nam : | Nghiên cứu trường hợp tại Điện Biên, Quảng Trị, Đăk Lăk và Trà Vinh | OXFAM; ActionAid | Việt Nam | OXFAM | 2013 | ||
2772 | 2771 | 210923 | WB.002997 | Vai trò của thiết chế thôn bản trong giảm nghèo tại một số cộng đồng dân tộc thiểu số điển hình ở Việt Nam : | Nghiên cứu trường hợp tại Điện Biên, Quảng Trị, Đăk Lăk và Trà Vinh | OXFAM; ActionAid | Việt Nam | OXFAM | 2013 | ||
2773 | 2772 | 210967 | WB.002998 | Poverty reduction models in some ethinic minority communities in Vietnam : | Case studies in Ha Giang, Nghe An and Dak Nong | ||||||
2774 | 2773 | 210969 | WB.002999 | Amphetamine- type stimulants in Viet Nam Review of the availability, use and implications for health and security : | Support for developing effective ATS prevention strategies and measures for East Asia: A pilot in Viet Nam VNM/J93 | ||||||
2775 | 2774 | 210977 | WB.003000 | Các chất kích thích dạng Amphetamine ở Việt Nam - Một đánh giá về mức độ sẵn có, sử dụng và tác động đối với sức khoẻ và an toàn xã hội ở Việt Nam : | Hỗ trợ xây dựng chiến lược và biện pháp phòng ngừa ATS có hiệu quả ở khu vực Đông Nam Á: một dự án thí điểm ở Việt Nam VNM/J93 | ||||||
2776 | 2775 | 210981 | WB.003001 | "Dạy vợ từ thuở bơ vơ mới về" Xu hướng, con đường hình thành lối sống bạo lực/ phi bạo lực của nam giới tại thành phố Huế và huyện Phú Xuyên, Việt Nam | Đào Thế Đức... [et. al.] | ||||||
2777 | 2776 | 210986 | WB.003002 | "Teach the wife when she first arives" Trajectories and pathwways into violent and non-violent masculinities in Hue city and Phu Xuyen district, Viet Nam | Dao The Duc... [et. al.] | ||||||
2778 | 2777 | 210986 | WB.003003 | "Teach the wife when she first arives" Trajectories and pathwways into violent and non-violent masculinities in Hue city and Phu Xuyen district, Viet Nam | Dao The Duc... [et. al.] | ||||||
2779 | 2778 | 210995 | WB.003004 | Sự ưa thích con trai ở Việt Nam: ước muốn thâm căn, công nghệ tiên tiến : | Báo cáo nghiên cứu định tính nhằm tìm hiểu sâu hơn về tình trạng tăng tỷ số giới tính khi sinh ở Việt Nam | ||||||
2780 | 2779 | 211027 | WB.003005 | Tài liệu hướng dẫn đánh giá tác động của biến đổi khí hậu và xác định các giải pháp thích ứng | |||||||
2781 | 2780 | 210920 | WB.003006 | Ðánh giá khung tài trợ cho cơ sở hạ tầng địa phương ở Việt Nam : | Báo cáo cuối cùng | Ngân hàng Thế giới | Việt Nam | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam | 2013 | ||
2782 | 2781 | 210915 | WB.003007 | Assessment of the financing framework for municipal infrastructure in Vietnam : | Final report | The World Bank | Việt Nam | The World Bank in Vietnam | 2013 | ||
2783 | 2782 | 210911 | WB.003008 | Báo cáo dánh giá phát triển trẻ thơ ở Việt Nam năm 2013 | Ngân hàng Thế giới | Việt Nam | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 2013 | |||
2784 | 2783 | 210904 | WB.003009 | Early development instrument (EDI) in Vietnam 2013 | The World Bank | Việt Nam | Ministry of education and Training | 2013 | |||
2785 | 2784 | 210863 | WB.003010 | Chỉ số công lý : | Thực trạng về công bằng và bình đẳng dựa trên ý kiến của người dân năm 2012 | UNDP | Việt Nam | Lao động xã hội | 2013 | ||
2786 | 2785 | 210999 | WB.003011 | Population and development in Viet Nam : | Towards a new strategy 2011-2020 | ||||||
2787 | 2786 | 210852 | WB.003012 | System approach for better education results | The World Bank | Việt Nam | The World Bank | 2013 | |||
2788 | 2787 | 210831 | WB.003013 | Skilling up Vietnam: Preparing the workforce for a modern market economic : | Vietnam development report 2014 | The World Bank | Viet Nam | Tu dien bach khoa | 2013 | ||
2789 | 2788 | 210927 | WB.003014 | The State of The World's Children 2013 | Children with disabilities | Unicef | United States | Unicef | 2013 | ||
2790 | 2789 | 210937 | WB.003015 | Vietnam fiscal transparency review : | Analysis and Stakeholder Feedback on State Budget Information in the Public Domain | The World Bank | Việt Nam | The World Bank in Vietnam | 2013 | ||
2791 | 2790 | 210936 | WB.003016 | Ðánh giá minh bạch tài kháo của Việt Nam : | Phân tích và Phản hồi của các Bên liên quan về Thông tin Ngân sách Nhà nước được | Ngân Hàng Thế giới | Việt Nam | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam | 2013 | ||
2792 | 2791 | 210855 | WB.003017 | Lập kế hoạch phòng ngừa và ứng phó với rủi ro thiên tai trong doanh nghiệp tháng 1 năm 2013 | USAID; The Asia Foundation; Trung tâm giáo dục và phát triển | Việt Nam | Thương binh xã hội | 2013 | |||
2793 | 2792 | 210932 | WB.003018 | The Viet Nam Provincial Governance and Public Aministration Performance Index (PAPI) 2012 : | Measuring citizens' experiences | Centre for Community Support and Development Studies (CECODES),..[et al.] | Việt Nam | United Nations Development Programme (UNDP) | 2013 | ||
2794 | 2793 | 210935 | WB.003019 | Son preference in Viet Nam : | Acient desires, advancing technologies | UNFPA | Việt Nam | UNFPA Việt Nam | 2011 | ||
2795 | 2794 | 210929 | WB.003020 | Chỉ số Hiệu quả Quản trị và Hành chính công cấp tỉnh ở Việt Nam (PAPI) 2012 : | Đo lường từ kinh nghiệm thực tiễn của người dân | Trung tâm Nghiên cứu Phát triển và Hỗ trợ Cộng đồng ; Trung tâm Bồi dưỡng cán bộ và Nghiên cứu khoa học Mặt trận Tổ quốc Việt Nam ; Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc tại Việt Nam | Việt Nam | Chương Trình Phát triển Liên Hợp Quốc tại Việt Nam | 2013 | ||
2796 | 2795 | 210922 | WB.003021 | The art and science of delivery | Voice on society | United States | McKingsey & Company | 2013 | |||
2797 | 2796 | 210827 | WB.003022 | Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam | Ngân hàng thế giới | ||||||
2798 | 2797 | 210827 | WB.003023 | Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam | Ngân hàng thế giới | ||||||
2799 | 2798 | 210827 | WB.003024 | Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam | Ngân hàng thế giới | ||||||
2800 | 2799 | 210827 | WB.003025 | Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam | Ngân hàng thế giới | ||||||
2801 | 2800 | 210826 | WB.003026 | East Asia pacific at work : | Employment, enterprise, and well-being | Truman G. Packard, Trang Van Nguyen | |||||
2802 | 2801 | 211022 | WB.003027 | Điểm lại cập nhật tình hình phát triển kinh tế Việt Nam | |||||||
2803 | 2802 | 210899 | WB.003028 | Tính Minh bạch của Doanh nghiệp Nhà nước tại Việt Nam | Thực trạng và ý tưởng cải cách | ||||||
2804 | 2803 | 210898 | WB.003029 | Các câu truyện từ mặt trận phát triển kinh tế : | Kinh nghiệm trung quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ | Đinh, Trường Hinh,... [et al.] | Hà Nội | Hồng Đức | 2014 | ||
2805 | 2804 | 210909 | WB.003030 | Tạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị và năng lực cạnh tranh : | Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam | Phạm Minh Đức,... [et al.] | Việt Nam | Ngân hàng Thế giới tại Việt Nam | 2013 | ||
2806 | 2805 | 210898 | WB.003031 | Các câu truyện từ mặt trận phát triển kinh tế : | Kinh nghiệm trung quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ | Đinh, Trường Hinh,... [et al.] | Hà Nội | Hồng Đức | 2014 | ||
2807 | 2806 | 210898 | WB.003032 | Các câu truyện từ mặt trận phát triển kinh tế : | Kinh nghiệm trung quốc và một số nước về tạo việc làm và phát triển thịnh vượng nhờ công nghiệp nhẹ | Đinh, Trường Hinh,... [et al.] | Hà Nội | Hồng Đức | 2014 | ||
2808 | 2807 | 210894 | WB.003033 | Nonfinancial defined contribution pension schemes in a changing pension world | Volume 2 : Gender, Politics, and Financial stability | Robert holzmann, Edward Palmer, David Robalino | Washington | The World Bank | 2013 | ||
2809 | 2808 | 210836 | WB.003034 | Tiến tới bao phủ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân ở Việt Nam : | Đánh giá và giải pháp | Aparnaa Somanathan... [et al.] | Việt Nam | Hồng Đức | 2014 | ||
2810 | 2809 | 210836 | WB.003035 | Tiến tới bao phủ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân ở Việt Nam : | Đánh giá và giải pháp | Aparnaa Somanathan... [et al.] | Việt Nam | Hồng Đức | 2014 | ||
2811 | 2810 | 211005 | WB.003036 | Tạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị, và năng lực cạnh tranh : | Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam | Phạm Minh Đức... [et. al.] | |||||
2812 | 2811 | 211011 | WB.003037 | Tạo thuận lợi thương mại, tạo giá trị và năng lực cạnh tranh : | Gợi ý chính sách cho tăng trưởng kinh tế Việt Nam | Phạm Minh Đức... [et. al.] | |||||
2813 | 2812 | 210910 | WB.003038 | Trade facilitation value creation, and competitiveness: | Policy implication for Vietnam's economic growth (volume 2) | Pham Minh Duc... [et al.] | |||||
2814 | 2813 | 210907 | WB.003039 | Trade facilitation value creation, and competitiveness: | Policy implications for Vietnam's economic growth (volume 1) | Pham Minh Duc... [et al.] | |||||
2815 | 2814 | 210836 | WB.003040 | Tiến tới bao phủ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân ở Việt Nam : | Đánh giá và giải pháp | Aparnaa Somanathan... [et al.] | Việt Nam | Hồng Đức | 2014 | ||
2816 | 2815 | 210836 | WB.003041 | Tiến tới bao phủ bao phủ bảo hiểm y tế toàn dân ở Việt Nam : | Đánh giá và giải pháp | Aparnaa Somanathan... [et al.] | Việt Nam | Hồng Đức | 2014 | ||
2817 | 2816 | 210832 | WB.003042 | Moving toward Universal Coverage of Social Health Insurance in Vietnam: | Assessment and options | Aparnaa Somanathan... [et al.] | Việt Nam | Hồng Đức | 2014 | ||
2818 | 2817 | 210896 | WB.003043 | Microfinance Institutions in Vietnam | This publication provides a directory of microfinance institutions operating in Vietnam and an overview of the Vietnam microfinance sector | ||||||
2819 | 2818 | 210896 | WB.003044 | Microfinance Institutions in Vietnam | This publication provides a directory of microfinance institutions operating in Vietnam and an overview of the Vietnam microfinance sector | ||||||
2820 | 2819 | 210900 | WB.003045 | Transparency of State Owned Enterprises in Vietnam | Current Status and Ideas for Reform | ||||||
2821 | 2820 | 210849 | WB.003046 | Văn hóa của mình = My culture = Ma culture | Authors, Auteurs | Hà Nội | Thế Giới | 2012 | |||
2822 | 2821 | 210885 | WB.003047 | Conditional cash transfers | Reducing present and future poverty | Arial Fiszbein, Norbert Schady | |||||
2823 | 2822 | 210857 | WB.003048 | Giáo dục bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học | Trong trường trung học cơ sở | Nguyễn Sỹ Đức | |||||
2824 | 2823 | 210865 | WB.003049 | Hình ảnh người dân tộc thiểu số trên báo in | Công tác nghiên cứu giữa Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường, và Khoa Xã hội học, Học viện Báo chí và Tuyên truyền | Viện Nghiên cứu Xã hội, Kinh tế và Môi trường | |||||
2825 | 2824 | 210846 | WB.003050 | Những thách thức trong phát triển cây ca cao tại VIệt Nam | Nghiên cứu ở Đắk Lắk & Lâm Đồng | Viện nghiên cứu xã hội, kinh tế và môi trường | |||||
2826 | 2825 | 210843 | WB.003051 | Chhính sách đất đai văn hoá tộc người | Nghiên cứu trường hợp tại Sóc Trăng | Mai Thanh Sơn, Võ Mai Phương | |||||
2827 | 2826 | 210833 | WB.003052 | A theoretical framework and principles for the establishment and management of civil society organizations in Vietnam | Nguyễn Mạnh Cường | ||||||
2828 | 2827 | 210913 | WB.003053 | Các dân tộc Việt Nam | Phân tích các chỉ tiêu chính từ Tổng điều tra dân số và nhà ở Việt Nam năm 2009 | Quỹ dân số Liên hợp quốc tại Việt Nam | Việt Nam | Quỹ dân số Liên hợp quốc tại Việt Nam | 2011 | ||
2829 | 2828 | 210892 | WB.003054 | Người đồng tính song tính và chuyển giới ở Việt Nam : | Tổng luận các nghiên cứu | Phạm Quỳnh Phương | Việt Nam | Khoa học xã hội | 2014 | ||
2830 | 2829 | 210829 | WB.003055 | A Mapping Exercise | Poverty reduction programmes and policies in Vietnam | Richard Jones, Tran Thi Hanh, Nguyen Anh Phong, Truong Thi Thu Trang | |||||
2831 | 2830 | 210882 | WB.003056 | Final report analysis of the P135-II baseline survey | Phạm Thái Hưng... [et al.] | ||||||
2832 | 2831 | 210890 | WB.003057 | Growing a better future : | Expanding rights, voice and choices for small-scale farmers in Viet Nam | Bert Maerten, Le Nguyet Minh | Enghlish | OXFAM | 2012 | ||
2833 | 2832 | 210886 | WB.003058 | Đóng góp từ thiện của doanh nghiệp và cái nhìn về khối phi chính phủ ở Việt Nam | Đặng Hoàng Giang, Phạm Minh Trí | Hà Nội | The Asia Foundation | 2013 | |||
2834 | 2833 | 210878 | WB.003059 | Tiết kiệm và phát triển : | Hướng dẫn dành cho các nhà hoạch định chính sách về thâm canh bền vững đối với các hộ gia đình sản xuất nhỏ | Tổ chức Nông nghiệp và Lương thực của Liên Hợp Quốc | Italy | Rome | 2011 | ||
2835 | 2834 | 210877 | WB.003060 | Trẻ em đường phố đồng tính, song tính & chuyển giới tại thành phố Hồ Chí Minh | Nguyễn Thu Hương... [et al.] | ||||||
2836 | 2835 | 210884 | WB.003063 | Reviewing the past responding to new chanllenges : | Mid-term review of programme 135-II, 2006-2008 | Committe for enthnic minority affairs ; The united nations in Vietnam | Hà Nội | Thanh Niên | 2009 | ||
2837 | 2836 | 210875 | WB.003064 | Các mối quan hệ trong gia đình Việt Nam : | Một số kết quả phân tích sâu Điều tra Gia đình Việt Nam 2006 | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch, Viện gia đình và giới, UNICEF Việt Nam | Hà nội | Thủy Lợi | 2011 | ||
2838 | 2837 | 210881 | WB.003065 | Expanding Access to Insurance and Savings Services in Viet Nam | Frankiewicz Cheryl... [et al.] | Việt Nam | ILO | 2007 | |||
2839 | 2838 | 210856 | WB.003066 | Thúc đẩy mối quan hệ đối tác ba bên để giải quyết sự khập khiễng ký năng : | Các chiến lược phát triển kỹ năng đổi mới để đẩy nhanh sự nghiệp công nghiệp hóa của Việt Nam | Cơ quan Hợp tác quốc tế Nhật Bản ; Văn phòng Việt Nam | Việt Nam | Văn phòng JICA tại Việt Nam | 2014 | ||
2840 | 2839 | 210864 | WB.003067 | Tận dụng cơ hội dân số 'vàng' ở Việt Nam : | Cơ hội, thách thức và các gợi ý chính sách | Giang, Thanh Long | Việt Nam | Quỹ dân số Liên Hợp Quốc tại Việt Nam | 2010 | ||
2841 | 2840 | 210868 | WB.003068 | Workshop proceedings inclusive innovation : | Global Experiences and Technologies | Hormoz Aghdaey, Vinod K. Goel, Wei Zhang | Indian | Nxb. Hà Nội | 2011 | ||
2842 | 2841 | 210862 | WB.003069 | Promoting Tripartite Parnerships to Tackle Skill Mismatch : | Innovative Skills Development Strategies to Accelerate Vietnam's Industrialization | Japan International Cooperation Agency ; Vietnam Office | Việt Nam | JICA Viet Nam office | 2014 | ||
2843 | 2842 | 211256 | WB.003070 | Sổ tay sản phẩm xanh và dịch vụ xanh : | Giảm chi phí năng lượng, tăng chất lượng cuộc sống, bảo vệ môi trường | Lê, Tử Giang | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2013 | ||
2844 | 2843 | 211254 | WB.003071 | Well Begun, Not Yet Done : | Vietnam's Remarkable Progress on Poverty Reduction and the Emerging Challenges | World Bank | Ha Noi | Ngan hang the gioi Viet Nam | 2012 | ||
2845 | 2844 | 211254 | WB.003072 | Well Begun, Not Yet Done : | Vietnam's Remarkable Progress on Poverty Reduction and the Emerging Challenges | World Bank | Ha Noi | Ngan hang the gioi Viet Nam | 2012 | ||
2846 | 2845 | 211253 | WB.003073 | Khởi đầu tốt, nhưng chưa phải đã hoàn thành : | Thành tựu ấn tượng của Việt Nam trong giảm nghèo và những thách thức mới | Ngân hàng thế giới | Hà Nội | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | 2012 | ||
2847 | 2846 | 211253 | WB.003074 | Khởi đầu tốt, nhưng chưa phải đã hoàn thành : | Thành tựu ấn tượng của Việt Nam trong giảm nghèo và những thách thức mới | Ngân hàng thế giới | Hà Nội | Ngân hàng thế giới tại Việt Nam | 2012 | ||
2848 | 2847 | 211246 | WB.003075 | Công khai thông tin quản lí đất đai ở Việt Nam : | Báo cáo tổng hợp | Lý, Bá Toàn | Hà Nội | Hồng Đức | 2014 | ||
2849 | 2848 | 211246 | WB.003076 | Công khai thông tin quản lí đất đai ở Việt Nam : | Báo cáo tổng hợp | Lý, Bá Toàn | Hà Nội | Hồng Đức | 2014 | ||
2850 | 2849 | 211247 | WB.003077 | Khảo sát mức độ hài lòng của tổ chức, công dân nhằm cải thiện việc cung ứng dịch vụ công tại Việt Nam : | Báo cáo tổng hợp kết quả khảo sát thử nghiệm tại bốn tỉnh | Lý, Bá Toàn | Hà Nội | Hông Đức | 2015 | ||
2851 | 2850 | 211248 | WB.003078 | Motorization and urban transport asia : | Motorcycle, Motor Scooter & Motorbike Ownership & Use in Hanoi | The World Band | Ha Noi | Economic and Policy Services Pty ltd | 2013 | ||
2852 | 2851 | 211251 | WB.003079 | Motorization and urban transport in East Asia : | Motorcycle, Motor scooter & Motorbike Ownership & Use in Hanoi | The World Bank | Ha Noi | Economic and policy Services Pty ltd | 2014 | ||
2853 | 2852 | 211249 | WB.003080 | Motorization and urban transport in east asia : | Motorcycle, Motor Scooter & Motorbike Ownership & Use in Hanoi | The World Band | Ha Noi | Economic and Policy Services Pty Ltd | 2014 | ||
2854 | 2853 | 211252 | WB.003081 | PAPI 2014 chỉ số hiệu quả quản trị và hành chính công cấp tỉnh ở Việt Nam : | Đo lường từ kinh nghiệm thực tiễn của người dân | Trung tâm nghiên cứu phát triển và Hỗ trợ cộng đồng ; Trung tâm bồi dưỡng cán bộ và Nghiên cứu khoa học Mặt trận Tổ quốc Việt Nam ; Chương trình Phát triển liên Hợp quốc tại Việt Nam | Trung tâm Nghiên cứu Phát triển và Hỗ trợ Cộng đồng | 2015 | |||
2855 | 2854 | 211215 | WB.003082 | The Vietnam provincial governance and public administration performance index : | Measuring citizens' experiences | CECODES; VFF-CRT; UNDP | Việt Nam | Lao Động | 2015 | ||
2856 | 2855 | 211211 | WB.003083 | Thúc đẩy mối quan hệ đối tác ba bên để giải quyết sự khập khiễng kỹ năng: | Các chiến lượt phát triển kỹ năng đổi mới để đẩy nhanh sự nghiệp công nghiệp hóa của Việt Nam | Junichi Mori | Việt Nam | JICA-Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản | 2014 | ||
2857 | 2856 | 211205 | WB.003084 | Promoting tripartite partnerships to tackle skills mismatch : | Innovative skills development strategies to Accelerate Vietnam's industrialization | Junichi Mori | Việt Nam | JICA | 2014 | ||
2858 | 2857 | 211205 | WB.003085 | Promoting tripartite partnerships to tackle skills mismatch : | Innovative skills development strategies to Accelerate Vietnam's industrialization | Junichi Mori | Việt Nam | JICA | 2014 | ||
2859 | 2858 | 211168 | WB.003086 | Công khai thông tin quản lý đất đai ở Việt Nam: | Những thực tiễn tốt | ||||||
2860 | 2859 | 211202 | WB.003087 | Motorization and urban transport in East ASIA : | Motorcycle, motor scooter & motorbike ownership & use in Hanoi | World Bank Group; Australian Aid | United State | World Bank Group | 2014 | ||
2861 | 2860 | 211162 | WB.003088 | Land transparency study: | Good practice notes | ||||||
2862 | 2861 | 211169 | WB.003089 | Công khai thông tin quản lý đất đai ở Việt Nam | Báo cáo Tổng hợp | ||||||
2863 | 2862 | 211159 | WB.003090 | Land Transparency study: | Synthesis report | ||||||
2864 | 2863 | 211159 | WB.003091 | Land Transparency study: | Synthesis report | ||||||
2865 | 2864 | 211162 | WB.003092 | Land transparency study: | Good practice notes | ||||||
2866 | 2865 | 211172 | WB.003093 | Cơ giới hóa và giao thông vận tải đô thị ở Đông Nam Á: | Sở hữu và sử dụng xe máy, xe gắn máy và xe máy điện ở Hà Nội | ||||||
2867 | 2866 | 210982 | WB.003094 | Giám sát thực hiện nghị quyết số 30a/2008/NQ-CP : | Kết quả khảo sát tại Nghệ An, Thanh Hóa và Lai Châu | Lê Kim Sa | Hà Nội | Thế giới | 2012 | ||
2868 | 2867 | 210970 | WB.003095 | Khát vọng được là chính mình : | Người chuyển giới Việt Nam - những vấn đề thực tiễn và pháp lý | Phạm Quỳnh Phương, Lê Quang Bình, Mai Thanh Tú | Hà Nội | Thế Giới | 2012 | ||
2869 | 2868 | 210973 | WB.003096 | Quan hệ với cha mẹ : | Sống trong một xã hội dị tính - Nghiên cứu những người nữ yêu nữ | Nguyễn Quỳnh Trang... [et al.] | Hà Nội | Thế Giới | 2010 | ||
2870 | 2869 | 210980 | WB.003098 | Lời mẹ kể : | Câu chuyện của những người mẹ có con là người đồng tính | PFLAG Việt Nam - Hội Phụ huynh và người thân của người Đồng tính, Song tính và Chuyển giới Việt Nam | Việt Nam | PFLAG Việt Nam | [2013] | ||
2871 | 2870 | 211046 | WB.003099 | Tớ kể bạn nghe = | Hey friends ! listen up | Isee | Hà Nội | Giao thông vận tải | 2014 | ||
2872 | 2871 | 210979 | WB.003100 | ABC về hiến pháp : | 83 câu hỏi - đáp | Nguyễn Đăng Dung... [et al.] | Hà Nội | Thế Giới | 2013 | ||
2873 | 2872 | 210987 | WB.003101 | Những giải pháp tiện lợi giải quyết thực tế phiền phức : | Cách tiếp cận dựa vào hệ sinh thái để giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu | Ngân hàng Thế giới | |||||
2874 | 2873 | 210998 | WB.003103 | Địa chất- Địa mạo- Vịnh Hạ Long = The Geological Wonders of Hạ Long Bay | Tạ Hòa Phương... [et. al.] | Hà Nội | Giáo Dục | 2008 | |||
2875 | 2874 | 210990 | WB.003104 | Kết quả trưng cầu ý kiến người dân về hôn nhân cùng giới : | Báo cáo nghiên cứu | Đặng Nguyên Anh... [et al.] | Hà Nội | Thế Giới | 2013 | ||
2876 | 2875 | 211145 | WB.003105 | Thành phố và tình trạng ngập lụt : | Cẩm nang hướng dẫn quản lý rủi ro ngập lụt đô thị Tổng hợp cho thế kỉ 21 | Abhas K Jha, Robin Bloch, Jessica Lamond | Việt Nam | Lao Động | 2012 | ||
2877 | 2876 | 211145 | WB.003106 | Thành phố và tình trạng ngập lụt : | Cẩm nang hướng dẫn quản lý rủi ro ngập lụt đô thị Tổng hợp cho thế kỉ 21 | Abhas K Jha, Robin Bloch, Jessica Lamond | Việt Nam | Lao Động | 2012 | ||
2878 | 2877 | 211141 | WB.003107 | World bank - civil society engagement : | Review of fiscal years 2007 to 2009 | The World Bank | Washington, DC | The World Bank | 2009 | ||
2879 | 2878 | 211138 | WB.003108 | Information and Communications for development 2009: | Extending reach and increasing impact | The World Bank | Washington | The World Bank | 2009 | ||
2880 | 2879 | 211130 | WB.003109 | East ASIA environment monitor 2007: | Adapting to climate change | The World Bank | Washington | The World Bank | 2007 | ||
2881 | 2880 | 211154 | WB.003110 | Thực hiện bảo hiểm thành công ở các tổ chức tài chính vi mô: | Cẩm nang kỹ thuật để phát triển và cung cấp sản phẩm bảo hiểm vi mô | Craig F. Churchill... [et al.] | Việt Nam | International Labour Organization | 2007 | ||
2882 | 2881 | 211119 | WB.003111 | World development report 2005: | A better investment climate for everyone | The World Bank | Washington | The World Bank | 2004 | ||
2883 | 2882 | 210997 | WB.003112 | Natural Hazards, UnNatural Disasters : | The Economics ò Effective Prevention | The World Bank | The United Nations | The World Bank | 2010 | ||
2884 | 2883 | 211125 | WB.003113 | Private solutions for infrastructure: | Opportunities for Vietnam | The World Bank ; Public Private Infrastructure Advisory facility | Washington | The World Bank ; Public Private Infrastructure Advisory facility | 2000 | ||
2885 | 2884 | 211125 | WB.003114 | Private solutions for infrastructure: | Opportunities for Vietnam | The World Bank ; Public Private Infrastructure Advisory facility | Washington | The World Bank ; Public Private Infrastructure Advisory facility | 2000 | ||
2886 | 2885 | 211117 | WB.003115 | Global Analysis of General Trade and Operational Licensing | |||||||
2887 | 2886 | 211064 | WB.003116 | Những bức thông điệp xanh : | Tuyển tập những bài làm tiêu biểu trong cuộc thi tìm hiểu kiến thức về bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học | ||||||
2888 | 2887 | 211113 | WB.003117 | Medium - term fiscal and expenditure framework of Vinh Long province over 2009-2011 | |||||||
2889 | 2888 | 211094 | WB.003118 | Cần Thơ, Việt Nam : | Khả năng thích ứng của Đô thị | The World Bank | Việt Nam | The World Bank | 2014 | ||
2890 | 2889 | 211088 | WB.003119 | The five-year soclo-economic development plan 2006-2010 | The socialist republic of Vietnam | Việt Nam | Lao động xã hội | 2006 | |||
2891 | 2890 | 211108 | WB.003120 | Di cư trong nước: | Cơ hội và thách thức đối với sự phát triển kinh tế - xã hội ở Việt Nam | Veronique Marx, Katherine Fleischer (biên soạn) | Việt Nam | Liên Hợp Quốc tại Việt Nam | 2010 | ||
2892 | 2891 | 211070 | WB.003121 | Nâng cấp đô thị Việt Nam : | Câu chuyện đổi đời cho người thu nhập thấp | ||||||
2893 | 2892 | 211066 | WB.003122 | Vietnam urban upgrading project lives transformed : | The story of the urban poor | ||||||
2894 | 2893 | 211061 | WB.003123 | Dự án phát triển ngành lâm nghiệp phát triển rừng trồng : | Con đường thoát nghèo bền vững ở Việt Nam | ||||||
2895 | 2894 | 211059 | WB.003124 | Forest sector development project cultivating forest plantations : | A sustainable way to reduce poverty in Vietnam | ||||||
2896 | 2895 | 211063 | WB.003125 | Strategic environmental assessment in East and Southeast Asia : | A progress review and comparison of country systems and cases | Jiri Dusik , Jian Xie | |||||
2897 | 2896 | 211056 | WB.003126 | Balancing the development agende : | The transformation of the world bank under James D. Wolfensohn, 1995-2005 | Ruth Kagia | |||||
2898 | 2897 | 211050 | WB.003127 | Judicial systems in transition economies : | Assessing the past, looking to the future | James H. Anderson , David S. Bernstein , Cheryl W. Gray | |||||
2899 | 2898 | 211047 | WB.003128 | Innovation, inclusion and integration : | From transition to convergence in Eastern Europe and the former soviet union | Pradeep Mitra | |||||
2900 | 2899 | 211107 | WB.003129 | Gánh nặng bệnh tật và chấn thương ở Việt Nam 2008 | Nguyễn Thị Trang Nhung... [et al.] | Hà Nội | Y học | 2011 | |||
2901 | 2900 | 211044 | WB.003130 | Strong, safe, and resilient : | A strategic policy guide for disaster rick management in East Asia and the pacific | Abhas K.Jha , Zuzana Stanton-Geddes | |||||
2902 | 2901 | 211105 | WB.003131 | Tổ chức phi chính phủ quốc tế quan hệ đối tác vì sự phát triển : | Tổng quan về điều phối và chia sẻ thông tin qua diễn đàn các tổ chức phi chính phủ quốc tế và các nhóm công tác phát triển năm 2013 | VUFO-NGO Resoure Center | Việt Nam | VUFO-NGO Resoure Center | 2013 | ||
2903 | 2902 | 211101 | WB.003132 | Golabal Development Finance : | Charting a Global Recovery | The World Bank | Washington, DC | The World Bank | 2009 | ||
2904 | 2903 | 211033 | WB.003133 | International migration and developmentin East Asia and the pacific | Ahmad Ahsan... [et. al.] | ||||||
2905 | 2904 | 211029 | WB.003134 | Mất cân bằng giới tính khi sinh ở Việt Nam : | Bằng chứng từ Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2009 | ||||||
2906 | 2905 | 211099 | WB.003135 | Việt Nam chiến lược hợp tác quốc gia 2012-2016 | The World Bank | Hà Nội | The World Bank | 2011 | |||
2907 | 2906 | 211096 | WB.003136 | Viet Nam country partnership stratrgy 2007-2011 | The World Bank | Hà Nội | The World Bank | 2007 | |||
2908 | 2907 | 211071 | WB.003137 | Economics of adaptation to climate change | |||||||
2909 | 2908 | 211250 | WB.003138 | Responsible Finance in Vietnam | Economic Affairs SECO | International Finance Corporation | 2014 |