A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | THỜI KHÓA BIỂU | ||||||||||||||||||||||||||
2 | TUẦN THỨ 24 - TỪ NGÀY 09/01/2023 ĐẾN NGÀY 15/01/2023 | ||||||||||||||||||||||||||
3 | KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | ||||||||||||||||||||||||||
4 | THỨ | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | CN | |||||||||||||||||||
5 | BUỔI | NGÀY | 09/01/2023 | 10/01/2023 | 11/01/2023 | 12/01/2023 | 13/01/2023 | 14/01/2023 | 15/01/2023 | ||||||||||||||||||
6 | LỚP | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | MÔN HỌC | GIÁO VIÊN | ||||||||||||
7 | DCT19A | Chuyên đề | Thầy Trung | ||||||||||||||||||||||||
8 | Chuyên đề | H102 | |||||||||||||||||||||||||
9 | SÁNG | Chuyên đề | |||||||||||||||||||||||||
10 | Chuyên đề | ||||||||||||||||||||||||||
11 | |||||||||||||||||||||||||||
12 | Lập trình ứng dụng mobile | Thầy Nhân | Quản trị hệ thống CSDL | Thầy Lâm | |||||||||||||||||||||||
13 | Lập trình ứng dụng mobile | H102 | Quản trị hệ thống CSDL | ||||||||||||||||||||||||
14 | CHIỀU | Lập trình ứng dụng mobile | Quản trị hệ thống CSDL | ||||||||||||||||||||||||
15 | Lập trình ứng dụng mobile | Quản trị hệ thống CSDL | |||||||||||||||||||||||||
16 | |||||||||||||||||||||||||||
17 | DCT19B | ||||||||||||||||||||||||||
18 | |||||||||||||||||||||||||||
19 | SÁNG | ||||||||||||||||||||||||||
20 | |||||||||||||||||||||||||||
21 | |||||||||||||||||||||||||||
22 | Chuyên đề | Thầy Trung | Quản trị hệ thống CSDL | Thầy Lâm | Lập trình ứng dụng mobile | Thầy Nhân | |||||||||||||||||||||
23 | Chuyên đề | H103 | Quản trị hệ thống CSDL | Lập trình ứng dụng mobile | H103 | ||||||||||||||||||||||
24 | CHIỀU | Chuyên đề | Quản trị hệ thống CSDL | Lập trình ứng dụng mobile | |||||||||||||||||||||||
25 | Chuyên đề | Quản trị hệ thống CSDL | Lập trình ứng dụng mobile | ||||||||||||||||||||||||
26 | |||||||||||||||||||||||||||
27 | DST19 | LL&PP dạy học hiện đại | Cô Huệ | Các PPDH tích cực... | Cô Vạn | ||||||||||||||||||||||
28 | LL&PP dạy học hiện đại | H102 | Cơ sở dữ liệu NC | Thầy Nghĩa | Các PPDH tích cực... | H101 | |||||||||||||||||||||
29 | SÁNG | LL&PP dạy học hiện đại | Cơ sở dữ liệu NC | H101 | Các PPDH tích cực... | ||||||||||||||||||||||
30 | LL&PP dạy học hiện đại | Cơ sở dữ liệu NC | Các PPDH tích cực... | ||||||||||||||||||||||||
31 | Cơ sở dữ liệu NC | ||||||||||||||||||||||||||
32 | |||||||||||||||||||||||||||
33 | Cơ sở dữ liệu NC | Thầy Nghĩa | |||||||||||||||||||||||||
34 | CHIỀU | Cơ sở dữ liệu NC | H102 | ||||||||||||||||||||||||
35 | Cơ sở dữ liệu NC | ||||||||||||||||||||||||||
36 | Cơ sở dữ liệu NC | ||||||||||||||||||||||||||
37 | DCT20 | Lập trình Java căn bản | Thầy Nhân | Thiết kế và lập trình web | Thầy Thành | Quản trị mạng | Cô Trang | ||||||||||||||||||||
38 | Lập trình Java căn bản | H101 | Thiết kế và lập trình web | H102 | Quản trị mạng | H102 | |||||||||||||||||||||
39 | SÁNG | Lập trình Java căn bản | Thiết kế và lập trình web | Quản trị mạng | |||||||||||||||||||||||
40 | Lập trình Java căn bản | Thiết kế và lập trình web | Quản trị mạng | ||||||||||||||||||||||||
41 | |||||||||||||||||||||||||||
42 | Lịch sử Đảng CSVN | LSĐ2 | Lịch sử Đảng CSVN | LSĐ1 | |||||||||||||||||||||||
43 | Lịch sử Đảng CSVN | GĐ2 | Quản lý dự án phần mềm | Thầy Nghĩa | Lịch sử Đảng CSVN | GĐ1 | |||||||||||||||||||||
44 | CHIỀU | Quản lý dự án phần mềm | H102 | ||||||||||||||||||||||||
45 | Quản lý dự án phần mềm | ||||||||||||||||||||||||||
46 | Quản lý dự án phần mềm | ||||||||||||||||||||||||||
47 | DCT21 | Tiếng Anh CN tin học | N.V. Thắm | ||||||||||||||||||||||||
48 | Tiếng Anh CN tin học | G106 | |||||||||||||||||||||||||
49 | SÁNG | ||||||||||||||||||||||||||
50 | |||||||||||||||||||||||||||
51 | |||||||||||||||||||||||||||
52 | Lý thuyết mạng MT | Thầy Tho | Nguyên lý Hệ điều hành | Cô Trang | Chủ nghĩa xã hội khoa học | CND1 | Trí tuệ nhân tạo | Thầy Ánh | Chủ nghĩa xã hội khoa học | CND2 | |||||||||||||||||
53 | Lý thuyết mạng MT | H103 | Nguyên lý Hệ điều hành | H103 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Giảng đường 2 | Trí tuệ nhân tạo | H101 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Giảng đường 2 | |||||||||||||||||
54 | CHIỀU | Lý thuyết mạng MT | Nguyên lý Hệ điều hành | Chủ nghĩa xã hội khoa học | CND3 | Trí tuệ nhân tạo | Chủ nghĩa xã hội khoa học | CND4 | |||||||||||||||||||
55 | Lý thuyết mạng MT | Nguyên lý Hệ điều hành | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Giảng đường 2 | Trí tuệ nhân tạo | Chủ nghĩa xã hội khoa học | Giảng đường 2 | ||||||||||||||||||||
56 | |||||||||||||||||||||||||||
57 | DCT22 | Tiếng Anh 1 | V.T.K. Hoàng | Vật lý đại cương | T.T.T.Thủy | ||||||||||||||||||||||
58 | Tiếng Anh 1 | G106 | Vật lý đại cương | G106 | Cơ sở lập trình | Thầy Bảo | |||||||||||||||||||||
59 | SÁNG | Tiếng Anh 1 | Vật lý đại cương | Cơ sở lập trình | H102 | ||||||||||||||||||||||
60 | Cơ sở lập trình | ||||||||||||||||||||||||||
61 | Cơ sở lập trình | ||||||||||||||||||||||||||
62 | Cơ sở lập trình | Thầy Bảo | Giải tích | P.B. Trình | |||||||||||||||||||||||
63 | Cơ sở lập trình | H101 | Giải tích | G106 | Giáo dục thể chất 1 | NV Trương | |||||||||||||||||||||
64 | CHIỀU | Cơ sở lập trình | Giải tích | Giáo dục thể chất 1 | |||||||||||||||||||||||
65 | Cơ sở lập trình | ||||||||||||||||||||||||||
66 | |||||||||||||||||||||||||||
67 | DSTV21 | Lập trình mobile | Thầy Nhân | Điện toán đám mây | Thầy Lân | ||||||||||||||||||||||
68 | Lập trình mobile | H101 | Điện toán đám mây | H101 | |||||||||||||||||||||||
69 | SÁNG | Lập trình mobile | Điện toán đám mây | ||||||||||||||||||||||||
70 | Lập trình mobile | Điện toán đám mây | |||||||||||||||||||||||||
71 | |||||||||||||||||||||||||||
72 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | Thầy Nghĩa | LL và PP dạy học hiện đại | Thầy Ánh | |||||||||||||||||||||||
73 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | H101 | LL và PP dạy học hiện đại | H101 | |||||||||||||||||||||||
74 | CHIỀU | Cơ sở dữ liệu nâng cao | LL và PP dạy học hiện đại | ||||||||||||||||||||||||
75 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | LL và PP dạy học hiện đại | |||||||||||||||||||||||||
76 | |||||||||||||||||||||||||||
77 | |||||||||||||||||||||||||||
78 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
79 | |||||||||||||||||||||||||||
80 | DSTV21- ND71 | PTCT tin học THPT | Cô Huệ | LL và PP dạy học CN2 | Cô Huệ | ||||||||||||||||||||||
81 | PTCT tin học THPT | H102 | LL và PP dạy học CN2 | H102 | |||||||||||||||||||||||
82 | SÁNG | PTCT tin học THPT | LL và PP dạy học CN2 | ||||||||||||||||||||||||
83 | PTCT tin học THPT | LL và PP dạy học CN2 | |||||||||||||||||||||||||
84 | |||||||||||||||||||||||||||
85 | RL&PT kỹ năng dạy học | Cô Vạn | Công nghệ phần mềm | Cô Thương | |||||||||||||||||||||||
86 | RL&PT kỹ năng dạy học | H102 | Công nghệ phần mềm | H102 | |||||||||||||||||||||||
87 | CHIỀU | RL&PT kỹ năng dạy học | Công nghệ phần mềm | ||||||||||||||||||||||||
88 | RL&PT kỹ năng dạy học | Công nghệ phần mềm | |||||||||||||||||||||||||
89 | |||||||||||||||||||||||||||
90 | |||||||||||||||||||||||||||
91 | TỐI | ||||||||||||||||||||||||||
92 | |||||||||||||||||||||||||||
93 | DSTV22 | Trí tuệ nhân tạo | Thầy Ánh | ||||||||||||||||||||||||
94 | Trí tuệ nhân tạo | H102 | |||||||||||||||||||||||||
95 | SÁNG | Trí tuệ nhân tạo | |||||||||||||||||||||||||
96 | Trí tuệ nhân tạo | ||||||||||||||||||||||||||
97 | |||||||||||||||||||||||||||
98 | Lập trình Python | Thầy Tho | Cấu trúc dữ liệu và GT | Thầy Nhân | |||||||||||||||||||||||
99 | Lập trình Python | H102 | Cấu trúc dữ liệu và GT | H102 | |||||||||||||||||||||||
100 | CHIỀU | Lập trình Python | Cấu trúc dữ liệu và GT |