A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | |||||||||||||||||||||||||
2 | Độc lập - Tự do - Hạnh phúc | |||||||||||||||||||||||||
3 | ||||||||||||||||||||||||||
4 | Số: /TB-ĐHTĐHN | |||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||
6 | LỊCH GIẢNG DẠY HỌC KỲ 03 NĂM HỌC 2023-2024 | |||||||||||||||||||||||||
7 | LỊCH HỌC TOÀN TRƯỜNG | |||||||||||||||||||||||||
8 | ||||||||||||||||||||||||||
9 | STT | Mã lớp học phần | Số tín chỉ | Giáo viên | Phòng học | Lịch học | Từ ngày - Đến ngày | |||||||||||||||||||
10 | Affine Geometry and Euclid Geometry | |||||||||||||||||||||||||
11 | 1 | 30MAT079_Toán D2022 TA | 2 | NGUYỄN THỊ HỒNG | CS3-A-205 | Thứ 3(T1-3) | 08/04/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
12 | Âm nhạc và vũ đạo | |||||||||||||||||||||||||
13 | 2 | 30TRA164_Khoa KHXH D2023 1 | 2 | ĐỖ TUẤN ANH PHẠM TRÀNG KHA | CS1-A1-101 CS1-A1-101 | Thứ 5(T1-5) Thứ 5(T1-5) | 22/04/2024 - 05/05/2024 27/05/2024 - 14/07/2024 | |||||||||||||||||||
14 | 3 | 30TRA164_Khoa KHXH D2023 2 | 2 | NGÔ THANH HƯƠNG BÙI MẠNH DƯƠNG | CS1-A1-101 CS1-A1-101 | Thứ 6(T6-10) Thứ 6(T6-10) | 22/04/2024 - 05/05/2024 27/05/2024 - 14/07/2024 | |||||||||||||||||||
15 | 4 | 30TRA164_Khoa KHXH D2023 3 | 2 | ĐỖ TUẤN ANH NGUYỄN HỮU THẮNG | CS1-A1-103 CS1-A1-103 | Thứ 6(T6-10) Thứ 6(T6-10) | 22/04/2024 - 05/05/2024 27/05/2024 - 14/07/2024 | |||||||||||||||||||
16 | 5 | 30TRA164_Khoa NN+VH D2023 1 | 2 | NGÔ THANH HƯƠNG ĐINH THỊ QUỲNH ANH | CS1-A1-102 CS1-A1-102 | Thứ 5(T1-5) Thứ 5(T1-5) | 22/04/2024 - 26/05/2024 17/06/2024 - 14/07/2024 | |||||||||||||||||||
17 | 6 | 30TRA164_Khoa NN+VH D2023 2 | 2 | TRẦN THỊ MẪN NGUYỄN HỮU THẮNG | CS1-A1-101 CS1-A1-101 | Thứ 7(T1-5) Thứ 7(T1-5) | 22/04/2024 - 26/05/2024 17/06/2024 - 14/07/2024 | |||||||||||||||||||
18 | 7 | 30TRA164_Khoa NN+VH D2023 3 | 2 | NGUYỄN HỮU THẮNG TRẦN THỊ MẪN | CS1-A1-102 CS1-A1-102 | Thứ 7(T1-5) Thứ 7(T1-5) | 22/04/2024 - 26/05/2024 17/06/2024 - 14/07/2024 | |||||||||||||||||||
19 | 8 | 30TRA164_Khoa NN+VH D2023 4 | 2 | ĐỖ THỊ MAI AN NGUYỄN HỮU THẮNG | CS1-A1-103 CS1-A1-103 | Thứ 5(T1-5) Thứ 5(T1-5) | 22/04/2024 - 26/05/2024 17/06/2024 - 14/07/2024 | |||||||||||||||||||
20 | 9 | 30TRA164_Khoa SP D2023 1 | 2 | HÀ TRỌNG KIỀU PHẠM TRÀNG KHA | CS3-A-203 CS3-A-203 | Thứ 2(T6-10) Thứ 2(T6-10) | 22/04/2024 - 09/06/2024 10/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
21 | 10 | 30TRA164_Khoa SP D2023 2 | 2 | ĐỖ TUẤN ANH TRẦN THỊ MẪN | CS3-A-201 CS3-A-201 | Thứ 4(T6-10) Thứ 4(T6-10) | 22/04/2024 - 09/06/2024 10/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
22 | 11 | 30TRA164_Khoa SP D2023 3 | 2 | ĐỖ THỊ MAI AN ĐINH THỊ QUỲNH ANH | CS3-A-201 CS3-A-201 | Thứ 6(T9-13) Thứ 6(T9-13) | 22/04/2024 - 09/06/2024 10/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
23 | 12 | 30TRA164_Khoa SP D2023 4 | 2 | HÀ TRỌNG KIỀU BÙI MẠNH DƯƠNG | CS3-A-201 CS3-A-201 | Thứ 7(T1-5) Thứ 7(T1-5) | 22/04/2024 - 02/06/2024 03/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
24 | 13 | 30TRA164_Khoa SP D2023 5 | 2 | ĐỖ THỊ MAI AN PHẠM TRÀNG KHA | CS3-A-203 CS3-A-203 | Thứ 4(T9-13) Thứ 4(T9-13) | 22/04/2024 - 02/06/2024 03/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
25 | 14 | 30TRA164_Khoa SP D2023 6 | 2 | NGÔ THANH HƯƠNG TRẦN THỊ MẪN | CS3-A-204 CS3-A-204 | Thứ 4(T9-13) Thứ 4(T9-13) | 22/04/2024 - 02/06/2024 03/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
26 | 15 | 30TRA164_Khoa SP D2023 7 | 2 | ĐỖ THỊ MAI AN BÙI MẠNH DƯƠNG | CS3-A-202 CS3-A-202 | Thứ 7(T1-5) Thứ 7(T1-5) | 22/04/2024 - 02/06/2024 03/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
27 | Biên-Phiên dịch đại cương | |||||||||||||||||||||||||
28 | 16 | 30ENG025_NNA D2021 1 | 2 | Trần Quốc Việt Trần Quốc Việt Trần Quốc Việt | CS1-A1-201 CS1-A1-201 CS1-A1-201 | Thứ 3(T6-9) Thứ 7(T6-9) Thứ 7(T6-7) | 08/04/2024 - 05/05/2024 08/04/2024 - 28/04/2024 29/04/2024 - 05/05/2024 | |||||||||||||||||||
29 | 17 | 30ENG025_NNA D2021 2 | 2 | Trần Quốc Việt Trần Quốc Việt Trần Quốc Việt | CS1-A1-202 CS1-A1-303 CS1-A1-303 | Thứ 2(T6-9) Thứ 6(T6-9) Thứ 6(T6-7) | 08/04/2024 - 05/05/2024 08/04/2024 - 28/04/2024 29/04/2024 - 05/05/2024 | |||||||||||||||||||
30 | 18 | 30ENG025_NNA D2021 3 | 2 | NGUYỄN KHƯƠNG NGUYỄN KHƯƠNG NGUYỄN KHƯƠNG | CS1-A1-203 CS1-A1-203 CS1-A1-203 | Thứ 4(T8-10) Thứ 7(T6-8) Chủ nhật(T6-8) | 08/04/2024 - 28/04/2024 08/04/2024 - 28/04/2024 08/04/2024 - 05/05/2024 | |||||||||||||||||||
31 | 19 | 30ENG025_NNA D2021 4 | 2 | NGUYỄN KHƯƠNG NGUYỄN KHƯƠNG NGUYỄN KHƯƠNG | CS1-A1-202 CS1-A1-202 CS1-A1-202 | Thứ 3(T8-10) Thứ 7(T9-11) Chủ nhật(T9-11) | 08/04/2024 - 28/04/2024 08/04/2024 - 28/04/2024 08/04/2024 - 05/05/2024 | |||||||||||||||||||
32 | Bóng rổ 1 | |||||||||||||||||||||||||
33 | 20 | 30GYM027_GDTC D2022 | 3 | ĐINH THỊ QUỲNH ANH ĐINH THỊ QUỲNH ANH | CS1-Sân KTX CS1-Sân KTX | Thứ 4(T7-10) Thứ 6(T7-10) | 08/04/2024 - 16/06/2024 08/04/2024 - 09/06/2024 | |||||||||||||||||||
34 | Các thị trường và định chế tài chính | |||||||||||||||||||||||||
35 | 21 | 30BUA008_QTKD D2022 1 | 3 | ĐỖ THỊ VÂN DUNG ĐỖ THỊ VÂN DUNG ĐỖ THỊ VÂN DUNG | CS1-A2-208 CS1-A2-208 CS1-A2-206 | Thứ 2(T6-10) Thứ 3(T6-10) Thứ 4(T6-10) | 08/04/2024 - 05/05/2024 08/04/2024 - 05/05/2024 29/04/2024 - 05/05/2024 | |||||||||||||||||||
36 | 22 | 30BUA008_QTKD D2022 2 | 3 | PHẠM HOÀNG ĐIỆP PHẠM HOÀNG ĐIỆP PHẠM HOÀNG ĐIỆP | CS4-C1-103 CS4-C1-103 CS4-C1-103 | Thứ 3(T1-5) Thứ 4(T6-10) Thứ 6(T1-5) | 06/05/2024 - 02/06/2024 06/05/2024 - 02/06/2024 27/05/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
37 | 23 | 30BUA008_QTKD D2022 3 | 3 | PHẠM HOÀNG ĐIỆP PHẠM HOÀNG ĐIỆP PHẠM HOÀNG ĐIỆP | CS4-C1-103 CS4-C1-103 CS4-C1-103 | Thứ 3(T6-10) Thứ 4(T1-5) Thứ 6(T6-10) | 06/05/2024 - 02/06/2024 06/05/2024 - 02/06/2024 27/05/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
38 | Cách mạng KHKT và Toàn cầu hóa | |||||||||||||||||||||||||
39 | 24 | 30HIS058_Sử D2021 | 2 | NGUYỄN THỊ BẰNG NGUYỄN THỊ BẰNG | CS3-A-205 CS3-A-205 | Thứ 6(T6-9) Thứ 6(T6-10) | 15/04/2024 - 23/06/2024 24/06/2024 - 30/06/2024 | |||||||||||||||||||
40 | Communication skill development for primary school teachers | |||||||||||||||||||||||||
41 | 25 | 30PRI287_GDTH D2021 TA | 2 | NGÔ THỊ KIM HOÀN | CS3-B-205 | Thứ 6(T6-10) | 08/04/2024 - 09/06/2024 | |||||||||||||||||||
42 | Complex functions | |||||||||||||||||||||||||
43 | 26 | 30MAT078_Toán D2022 TA | 2 | TẠ DUY PHƯỢNG TẠ DUY PHƯỢNG | CS1-A3-410 CS1-A3-410 | Thứ 4(T1-5) Thứ 4(T1-3) | 08/04/2024 - 19/05/2024 20/05/2024 - 26/05/2024 | |||||||||||||||||||
44 | Công dân kỉ nguyên số | |||||||||||||||||||||||||
45 | 27 | 30POL034_CTH D2021 | 2 | ĐỖ THỊ NGỌC QUỲNH | CS1-A1-104 | Thứ 4(T1-5) | 08/04/2024 - 19/05/2024 | |||||||||||||||||||
46 | Công nghệ bền vững | |||||||||||||||||||||||||
47 | 28 | 30TRA156_Khoa TNCN + TTSK D2023 1 | 2 | LƯU NGỌC SINH | CS1-A1-102 | Thứ 2(T1-3) | 22/04/2024 - 30/06/2024 | |||||||||||||||||||
48 | 29 | 30TRA156_Khoa TNCN + TTSK D2023 2 | 2 | NGUYỄN NHƯ TOẢN | CS1-A1-101 | Thứ 4(T6-8) | 22/04/2024 - 30/06/2024 | |||||||||||||||||||
49 | Công nghiệp giải trí | |||||||||||||||||||||||||
50 | 30 | 30TRA162_Khoa KTDT D2023 1 | 2 | ĐỖ TUẤN ANH | CS1-A1-104 | Thứ 3(T1-5) | 22/04/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
51 | 31 | 30TRA162_Khoa KTDT D2023 2 | 2 | NGÔ THANH HƯƠNG | CS1-A1-201 | Thứ 3(T1-5) | 22/04/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
52 | 32 | 30TRA162_Khoa KTDT D2023 3 | 2 | ĐỖ THỊ MAI AN | CS1-A1-103 | Thứ 7(T1-5) | 22/04/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
53 | 33 | 30TRA162_Khoa KTDT D2023 4 | 2 | NGÔ THANH HƯƠNG | CS1-A1-104 | Thứ 7(T1-5) | 22/04/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
54 | 34 | 30TRA162_Khoa KTDT D2023 5 | 2 | ĐỖ TUẤN ANH | CS1-A1-201 | Thứ 7(T1-5) | 22/04/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
55 | Công pháp quốc tế | |||||||||||||||||||||||||
56 | 35 | 30LAW014_Luat D2022 1 | 3 | TRẦN PHƯƠNG MAI TRẦN PHƯƠNG MAI TRẦN PHƯƠNG MAI | CS4-C1-103 CS4-C1-103 CS4-C1-103 | Thứ 2(T1-4) Thứ 4(T1-4) Thứ 6(T1-4) | 03/06/2024 - 30/06/2024 03/06/2024 - 30/06/2024 03/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
57 | 36 | 30LAW014_Luat D2022 2 | 3 | BÙI HỒNG NGỌC BÙI HỒNG NGỌC BÙI HỒNG NGỌC | CS4-C1-103 CS4-C1-103 CS4-C1-103 | Thứ 2(T2-5) Thứ 3(T6-9) Thứ 4(T6-9) | 03/06/2024 - 30/06/2024 03/06/2024 - 30/06/2024 03/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
58 | 37 | 30LAW014_Luat D2022 3 | 3 | BÙI HỒNG NGỌC BÙI HỒNG NGỌC BÙI HỒNG NGỌC | CS4-C1-103 CS4-C1-103 CS4-C1-103 | Thứ 3(T2-5) Thứ 4(T2-5) Thứ 6(T2-5) | 03/06/2024 - 30/06/2024 03/06/2024 - 30/06/2024 03/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
59 | Công tác xã hội nhóm | |||||||||||||||||||||||||
60 | 38 | 30SOW056_CTXH D2022 | 3 | NGUYỄN THỊ HÀ NGUYỄN THỊ HÀ | CS1-A2-407 CS1-A2-407 | Thứ 2(T2-5) Thứ 4(T2-5) | 08/04/2024 - 26/05/2024 08/04/2024 - 19/05/2024 | |||||||||||||||||||
61 | Công tác xã hội với người cao tuổi | |||||||||||||||||||||||||
62 | 39 | 30SOW020_CTXH D2021 | 2 | PHẠM THỊ HUYỀN TRANG | CS1-A1-203 | Thứ 2(T6-10) | 08/04/2024 - 09/06/2024 | |||||||||||||||||||
63 | Công tác xã hội với người có HIV | |||||||||||||||||||||||||
64 | 40 | 30SOW022_CTXH D2021 | 2 | NGUYỄN THỊ HÀ | CS1-A1-201 | Thứ 5(T6-10) | 08/04/2024 - 09/06/2024 | |||||||||||||||||||
65 | Công tác xã hội với người khuyết tật | |||||||||||||||||||||||||
66 | 41 | 30SOW062_CTXH D2021 | 3 | VŨ THỊ THANH NGA | CS1-A1-203 | Thứ 3(T6-10) | 08/04/2024 - 30/06/2024 | |||||||||||||||||||
67 | Cơ lý thuyết | |||||||||||||||||||||||||
68 | 42 | 30MAT096_Lý D2022 | 2 | LÊ HUY SƠN | CS3-A-301 | Thứ 3(T1-3) | 08/04/2024 - 16/06/2024 | |||||||||||||||||||
69 | Cơ sở giáo dục học của Quản lí giáo dục | |||||||||||||||||||||||||
70 | 43 | 30EUD053_QLGD D2023 | 3 | NGUYỄN THỊ YẾN THOA NGUYỄN THỊ YẾN THOA NGUYỄN THỊ YẾN THOA NGUYỄN THỊ YẾN THOA | CS1-A1-301 CS1-A1-301 CS1-A1-301 CS1-A1-301 | Thứ 2(T7-10) Thứ 3(T7-10) Thứ 2(T7-10) Thứ 3(T7-10) | 22/04/2024 - 05/05/2024 22/04/2024 - 05/05/2024 27/05/2024 - 23/06/2024 27/05/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
71 | Cơ sở văn hóa Việt Nam | |||||||||||||||||||||||||
72 | 44 | 30TRA163_Khoa KHXH D2023 1 | 2 | HOÀNG THỊ MINH THẢO HOÀNG THỊ MINH THẢO | CS1-A1-104 CS1-A1-104 | Thứ 5(T1-5) Thứ 5(T1-5) | 22/04/2024 - 05/05/2024 27/05/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
73 | 45 | 30TRA163_Khoa KHXH D2023 2 | 2 | NGUYỄN HỒNG HẠNH NGUYỄN HỒNG HẠNH | CS1-A1-201 CS1-A1-201 | Thứ 5(T1-5) Thứ 5(T1-5) | 22/04/2024 - 05/05/2024 27/05/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
74 | 46 | 30TRA163_Khoa KHXH D2023 3 | 2 | LƯƠNG HẢI VÂN LƯƠNG HẢI VÂN | CS1-A1-104 CS1-A1-104 | Thứ 6(T6-10) Thứ 6(T6-10) | 22/04/2024 - 05/05/2024 27/05/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
75 | 47 | 30TRA163_Khoa KTDT D2023 1 | 2 | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | CS1-A1-202 | Thứ 3(T1-5) | 22/04/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
76 | 48 | 30TRA163_Khoa KTDT D2023 2 | 2 | HOÀNG THỊ MINH THẢO | CS1-A1-203 | Thứ 3(T1-5) | 22/04/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
77 | 49 | 30TRA163_Khoa KTDT D2023 3 | 2 | LƯƠNG HẢI VÂN | CS1-A1-202 | Thứ 7(T1-5) | 22/04/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
78 | 50 | 30TRA163_Khoa VHDL D2023 1 | 2 | LƯƠNG HẢI VÂN | CS3-A-201 | Thứ 7(T6-8) | 22/04/2024 - 30/06/2024 | |||||||||||||||||||
79 | 51 | 30TRA163_Khoa VHDL D2023 2 | 2 | LƯƠNG HẢI VÂN | CS3-A-201 | Thứ 7(T9-11) | 22/04/2024 - 30/06/2024 | |||||||||||||||||||
80 | 52 | 30TRA163_Khoa VHDL D2023 3 | 2 | NGUYỄN HỒNG HẠNH | CS3-A-201 | Thứ 4(T1-3) | 22/04/2024 - 30/06/2024 | |||||||||||||||||||
81 | 53 | 30TRA163_Khoa VHDL D2023 4 | 2 | NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG | CS3-A-202 | Thứ 4(T1-3) | 22/04/2024 - 30/06/2024 | |||||||||||||||||||
82 | Chuyên đề 2: Lập trình Web nâng cao | |||||||||||||||||||||||||
83 | 54 | 30INF067_CNTT D2021 1 | 3 | TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG | CS1-A3-211 CS1-A3-211 CS1-A3-211 | Thứ 3(T1-5) Thứ 4(T7-10) Thứ 4(T6-10) | 13/05/2024 - 30/06/2024 13/05/2024 - 16/06/2024 17/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
84 | 55 | 30INF067_CNTT D2021 2 | 3 | TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG | CS1-A3-211 CS1-A3-211 CS1-A3-211 | Thứ 2(T1-5) Thứ 3(T7-10) Thứ 3(T6-10) | 13/05/2024 - 30/06/2024 13/05/2024 - 16/06/2024 17/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
85 | 56 | 30INF067_CNTT D2021 3 | 3 | TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG TRƯƠNG ĐỨC PHƯƠNG | CS1-A3-212 CS1-A3-212 CS1-A3-212 | Thứ 2(T7-10) Thứ 4(T1-5) Thứ 2(T6-10) | 13/05/2024 - 16/06/2024 13/05/2024 - 30/06/2024 17/06/2024 - 23/06/2024 | |||||||||||||||||||
86 | Chuyên đề chủ nghĩa xã hội khoa học | |||||||||||||||||||||||||
87 | 57 | 30CIV038_CTH D2022 | 2 | BÙI NGỌC MAI | Thứ 3(T6-10) | 08/04/2024 - 19/05/2024 | ||||||||||||||||||||
88 | Chuyên đề kinh tế chính trị | |||||||||||||||||||||||||
89 | 58 | 30CIV037_CTH D2022 | 2 | Nguyễn Thu Hạnh (tài khoản cũ) Nguyễn Thu Hạnh (tài khoản cũ) | CS4-C1-103 CS4-C1-103 | Thứ 2(T2-5) Thứ 2(T6-9) | 03/06/2024 - 30/06/2024 03/06/2024 - 30/06/2024 | |||||||||||||||||||
90 | Chuyên đề pháp luật 1 | |||||||||||||||||||||||||
91 | 59 | 30CIV103_GDCD D2022 | 3 | NGUYỄN THỊ XIÊM | CS3-E-102 | Thứ 4(T6-10) | 08/04/2024 - 16/06/2024 | |||||||||||||||||||
92 | Dạy học phát triển năng lực các môn Tự nhiên xã hội, Khoa học, Lịch sử, Địa lý ở tiểu học | |||||||||||||||||||||||||
93 | 60 | 30PRI326_GDTH D2021 N 1 | 2 | KIỀU THỊ THU GIANG LÊ THÚY MAI | CS3-B-201 CS3-B-201 | Thứ 5(T1-5) Thứ 5(T1-5) | 08/04/2024 - 12/05/2024 13/05/2024 - 09/06/2024 | |||||||||||||||||||
94 | 61 | 30PRI326_GDTH D2021 N 2 | 2 | LÊ THÚY MAI KIỀU THỊ THU GIANG | CS3-B-202 CS3-B-202 | Thứ 5(T1-5) Thứ 5(T1-5) | 08/04/2024 - 12/05/2024 13/05/2024 - 09/06/2024 | |||||||||||||||||||
95 | 62 | 30PRI326_GDTH D2021 N 3 | 2 | TRẦN THỊ HÀ GIANG PHẠM VIỆT QUỲNH | CS3-B-204 CS3-B-204 | Thứ 4(T1-5) Thứ 4(T1-5) | 08/04/2024 - 12/05/2024 13/05/2024 - 09/06/2024 | |||||||||||||||||||
96 | 63 | 30PRI326_GDTH D2021 N 4 | 2 | NGÔ HẢI CHI TRẦN THỊ HÀ GIANG | CS3-B-205 CS3-B-205 | Thứ 4(T1-5) Thứ 4(T1-5) | 08/04/2024 - 12/05/2024 13/05/2024 - 09/06/2024 | |||||||||||||||||||
97 | 64 | 30PRI326_GDTH D2021 N 5 | 2 | LÊ THÚY MAI PHẠM VIỆT QUỲNH | CS3-B-204 CS3-B-204 | Thứ 5(T6-10) Thứ 2(T6-10) | 08/04/2024 - 12/05/2024 13/05/2024 - 09/06/2024 | |||||||||||||||||||
98 | 65 | 30PRI326_GDTH D2021 N 6 | 2 | PHẠM VIỆT QUỲNH TRẦN THỊ HÀ GIANG | CS3-B-203 CS3-B-201 | Thứ 2(T6-10) Thứ 3(T1-5) | 08/04/2024 - 12/05/2024 03/06/2024 - 30/06/2024 | |||||||||||||||||||
99 | 66 | 30PRI326_GDTH D2021 Pohe | 2 | PHAN THỊ HỒNG THE TRẦN THỊ HÀ GIANG | CS3-B-103 CS3-B-204 | Thứ 5(T6-10) Thứ 3(T1-5) | 08/04/2024 - 05/05/2024 29/04/2024 - 02/06/2024 | |||||||||||||||||||
100 | Dạy học Tiếng Việt ở tiểu học theo hướng phân hóa |