ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZ
1
2
TTKhóa họcLớpMã SVHọ và tênGiới tínhNghề đào tạoTốt nghiệp
3
Xếp loại
rèn luyện
TBC
thang điểm 4
Xếp loại
tốt nghiệp
4
12020-2023TD20CD31TD20CD3101Nguyễn Vũ NamAnhNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaTốt2.56Khá
5
22020-2023TD20CD31TD20CD3102Trần ĐìnhÂnNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaKhá2.60Khá
6
32020-2023TD20CD31TD20CD3103Nguyễn DươngBảoNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaTốt3.53Xuất sắc
7
42020-2023TD20CD31TD20CD3105Nguyễn HữuChiếnNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaKhá2.13Trung bình
8
52020-2023TD20CD31TD20CD3107Trần ThànhĐạtNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaTốt2.66Khá
9
62020-2023TD20CD31TD20CD3108Nguyễn HoàngHảiNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaTốt3.49Giỏi
10
72020-2023TD20CD31TD20CD3110Nguyễn QuốcHoàngNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaKhá2.48Trung bình
11
82020-2023TD20CD31TD20CD3113Bùi TuấnNgọcNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaKhá2.26Trung bình
12
92020-2023TD20CD31TD20CD3114Vũ BảoNgọcNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaTốt3,02Giỏi
13
102020-2023TD20CD31TD20CD3116Cao TiếnTàiNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaKhá2.14Trung bình
14
112020-2023TD20CD31TD20CD3117Đỗ TấtThànhNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaTốt2.49Trung bình
15
122020-2023TD20CD31TD20CD3118Nguyễn NgọcThiệnNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaKhá2.65Khá
16
132020-2023TD20CD31TD20CD3119Lương Hoàng PhướcTrânNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaTốt2.48Trung bình
17
142020-2023TD20CD31TD20CD3120Bùi ĐứcTrọngNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaKhá2.88Khá
18
152020-2023TD20CD31TD20CD3121Nguyễn ĐứcHiệuNamCông nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaKhá2.73Khá
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100