1 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | ______________ | |||||||
3 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI | |||||||
4 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
5 | ||||||||
6 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | |||||||
7 | Địa điểm thi: Phòng 01 Giảng đường 101, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||
8 | Môn thi: Vật lý | |||||||
9 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
10 | 1 | 1 | Trần Lê Phước An | 26/12/1999 | 10 A1 CLC | |||
11 | 2 | 3 | Vũ Trường An | 08/05/1999 | 10 A1 Lý | |||
12 | 3 | 4 | Bùi Tuấn Anh | 15/08/1999 | 10 A1 CLC | |||
13 | 4 | 5 | Nguyễn Đức Anh | 08/02/1999 | 10 A1 CLC | |||
14 | 5 | 6 | Nguyễn Quốc Anh | 21/02/1999 | 10 A2 CLC | |||
15 | 6 | 7 | Nguyễn Thị Mai Anh | 01/02/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
16 | 7 | 8 | Nguyễn Tuấn Anh | 11/07/1999 | 10 A1 CLC | |||
17 | 8 | 11 | Trương Thị Mai Anh | 23/12/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
18 | 9 | 12 | Đặng Quang Anh | 24/12/1999 | 10 A2 Lý | |||
19 | 10 | 13 | Đỗ Hoàng Anh | 25/06/1999 | 10 A1 Toán | |||
20 | 11 | 14 | Lê Thị Phương Anh | 15/04/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
21 | 12 | 15 | Lê Tuấn Anh | 11/02/1999 | 10 A2 Toán | |||
22 | 13 | 24 | Nguyễn Quang Anh | 26/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
23 | 14 | 25 | Nguyễn Thế Anh | 25/11/1999 | 10 A2 Tin | |||
24 | 15 | 27 | Phạm Mai Anh | 30/08/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
25 | 16 | 32 | Nhữ Ngọc Ánh | 11/07/1999 | 10 A2 Toán | |||
26 | 17 | 33 | Mai Lâm Bắc | 16/02/1999 | 10 A1 Hoá | |||
27 | 18 | 34 | Đặng Hoàng Bách | 02/11/1999 | 10 A1 Lý | |||
28 | 19 | 36 | Vũ Ngọc Biển | 16/01/1999 | 10 A2 Lý | |||
29 | 20 | 37 | Ngô Ngọc Châm | 31/05/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
30 | 21 | 41 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 01/12/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
31 | 22 | 42 | Nguyễn Hữu Cường | 14/11/1999 | 10 A2 Lý | |||
32 | 23 | 43 | Bùi Văn Đại | 09/06/1999 | 10 A1 Lý | |||
33 | ||||||||
34 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
35 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
36 | ||||||||
37 | ||||||||
38 | ||||||||
39 | ||||||||
40 | ||||||||
41 | ||||||||
42 | ||||||||
43 | ||||||||
44 | ||||||||
45 | ||||||||
46 | ||||||||
47 | ||||||||
48 | ||||||||
49 | ||||||||
50 | ||||||||
51 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
52 | ______________ | |||||||
53 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI | |||||||
54 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
55 | ||||||||
56 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | |||||||
57 | Địa điểm thi: Phòng 02 Giảng đường 102, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||
58 | Môn thi: Vật lý | |||||||
59 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
60 | 1 | 44 | Nguyễn Thị Đào | 08/03/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
61 | 2 | 47 | Hoàng Tiến Đạt | 24/08/1999 | 10 A1 Lý | |||
62 | 3 | 48 | Nguyễn Đức Đạt | 27/09/1999 | 10 A1 Lý | |||
63 | 4 | 49 | Nguyễn Tiến Đạt | 06/11/1999 | 10 A2 Toán | |||
64 | 5 | 50 | Nguyễn Tiến Đạt | 08/02/1999 | 10 A2 Tin | |||
65 | 6 | 52 | Lưu Thị Xuân Diệu | 15/04/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
66 | 7 | 53 | Hoàng Anh Đức | 06/05/1999 | 10 A1 CLC | |||
67 | 8 | 54 | Ngô Minh Đức | 17/06/1999 | 10 A2 CLC | |||
68 | 9 | 57 | Hoàng Kim Đức | 19/05/1999 | 10 A1 Tin | |||
69 | 10 | 58 | Lê Minh Đức | 03/10/1999 | 10 A1 Hoá | |||
70 | 11 | 59 | Nghiêm Phú Đức | 10/10/1999 | 10 A1 Lý | |||
71 | 12 | 60 | Nguyễn Hồng Đức | 30/03/1999 | 10 A1 Lý | |||
72 | 13 | 61 | Vũ Thùy Dung | 31/10/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
73 | 14 | 63 | Nguyễn Ngọc Dũng | 31/03/1999 | 10 A2 Toán | |||
74 | 15 | 67 | Ngô Lê Duy | 18/02/1999 | 10 A2 CLC | |||
75 | 16 | 68 | Nguyễn Hải Duy | 01/06/1999 | 10 A2 CLC | |||
76 | 17 | 69 | Phạm Hoàng Duy | 05/07/1999 | 10 A1 CLC | |||
77 | 18 | 74 | Đoàn Hương Giang | 29/03/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
78 | 19 | 75 | Lê Tùng Giang | 13/09/1999 | 10 A1 Lý | |||
79 | 20 | 77 | Phạm Trường Giang | 09/10/1999 | 10 A2 Lý | |||
80 | 21 | 79 | Trịnh Hương Giang | 17/10/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
81 | 22 | 80 | Hoàng Hà | 23/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
82 | 23 | 82 | Nguyễn Thanh Hải | 12/12/1999 | 10 A1 CLC | |||
83 | ||||||||
84 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
85 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
86 | ||||||||
87 | ||||||||
88 | ||||||||
89 | ||||||||
90 | ||||||||
91 | ||||||||
92 | ||||||||
93 | ||||||||
94 | ||||||||
95 | ||||||||
96 | ||||||||
97 | ||||||||
98 | ||||||||
99 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
100 | ______________ | |||||||
101 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI | |||||||
102 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
103 | ||||||||
104 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | |||||||
105 | Địa điểm thi: Phòng 03 Giảng đường 103, tầng 1 nhà Chuyên | |||||||
106 | Môn thi: Vật lý | |||||||
107 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
108 | 1 | 83 | Đồng Ngọc Hải | 08/07/1999 | 10 A1 Lý | |||
109 | 2 | 84 | Nguyễn Đình Hải | 03/03/1999 | 10 A2 Tin | |||
110 | 3 | 87 | Nguyễn Hồng Hạnh | 08/01/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
111 | 4 | 88 | Đỗ Thị Minh Hạnh | 16/11/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
112 | 5 | 89 | Nguyễn Quốc Hiệp | 23/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
113 | 6 | 90 | Võ Khắc Hiệp | 03/11/1999 | 10 A1 Hoá | |||
114 | 7 | 91 | Nguyễn Công Hiếu | 10/10/1999 | 10 A1 CLC | |||
115 | 8 | 92 | Nguyễn Chí Hiếu | 03/06/1999 | 10 A1 Tin | |||
116 | 9 | 95 | Nguyễn Lý Hiếu | 25/02/1999 | 10 A2 Toán | |||
117 | 10 | 97 | Nguyễn Trung Hiếu | 06/11/1999 | 10 A1 Lý | |||
118 | 11 | 99 | Tạ Hữu Hiếu | 22/08/1999 | 10 A1 Lý | |||
119 | 12 | 100 | Trần Sĩ Hiếu | 02/06/1999 | 10 A2 Lý | |||
120 | 13 | 101 | Trịnh Thị Thu Hoài | 25/12/1999 | Nữ | 10 A2 CLC | ||
121 | 14 | 103 | Nguyễn Hoàng | 30/12/1999 | 10 A1 CLC | |||
122 | 15 | 104 | Đỗ Huy Hoàng | 12/05/1999 | 10 A2 Lý | |||
123 | 16 | 107 | Nguyễn Duy Hoàng | 13/09/1999 | 10 A2 Hoá | |||
124 | 17 | 108 | Nguyễn Lê Huy Hoàng | 27/11/1999 | 10 A1 Tin | |||
125 | 18 | 111 | Trần Phi Hùng | 17/01/1999 | 10 A2 CLC | |||
126 | 19 | 112 | Nguyễn Huy Hùng | 19/05/1999 | 10 A1 Toán | |||
127 | 20 | 113 | Tô Quốc Hùng | 06/08/1999 | 10 A1 Tin | |||
128 | 21 | 114 | Đoàn Mạnh Hưng | 29/09/1999 | 10 A1 Lý | |||
129 | 22 | 116 | Trần Việt Hưng | 18/09/1999 | 10 A2 Toán | |||
130 | 23 | 117 | Bùi Đỗ Quỳnh Hương | 13/02/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
131 | 24 | 120 | Nguyễn Thanh Hương | 21/06/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
132 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
133 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
134 | ||||||||
135 | ||||||||
136 | ||||||||
137 | ||||||||
138 | ||||||||
139 | ||||||||
140 | ||||||||
141 | ||||||||
142 | ||||||||
143 | ||||||||
144 | ||||||||
145 | ||||||||
146 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
147 | ______________ | |||||||
148 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI | |||||||
149 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
150 | ||||||||
151 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | |||||||
152 | Địa điểm thi: Phòng 04 Giảng đường 201, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||
153 | Môn thi: Vật lý | |||||||
154 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
155 | 1 | 121 | Hoàng Bích Hường | 05/02/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
156 | 2 | 122 | Nguyễn Thị Minh Hường | 25/03/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
157 | 3 | 124 | Trần Quang Huy | 01/11/1999 | 10 A2 CLC | |||
158 | 4 | 125 | Kiều Quang Huy | 22/01/1999 | 10 A1 Hoá | |||
159 | 5 | 126 | Lê Đăng Huy | 07/07/1999 | 10 A2 Lý | |||
160 | 6 | 127 | Nguyễn Đăng Huy | 15/11/1999 | 10 A2 Lý | |||
161 | 7 | 128 | Quyền Quang Huy | 10/07/1999 | 10 A2 Toán | |||
162 | 8 | 130 | Trần Đỗ Quang Huy | 29/06/1999 | 10 A1 Tin | |||
163 | 9 | 131 | Trần Quang Huy | 08/01/1999 | 10 A2 Lý | |||
164 | 10 | 132 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 20/03/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
165 | 11 | 133 | Phạm Thị Thu Huyền | 22/09/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
166 | 12 | 134 | Lê Đức Khải | 13/09/1999 | 10 A1 Toán | |||
167 | 13 | 136 | Tạ Quốc Khải | 10/11/1999 | 10 A1 Tin | |||
168 | 14 | 137 | Đỗ Bảo Khánh | 28/08/1999 | 10 A2 Tin | |||
169 | 15 | 138 | Lê Khánh | 11/09/1999 | 10 A1 Lý | |||
170 | 16 | 139 | Phạm Duy Khánh | 03/07/1999 | 10 A1 Lý | |||
171 | 17 | 140 | Trịnh Quốc Khánh | 07/07/1999 | 10 A2 Toán | |||
172 | 18 | 143 | Bạch Minh Khoa | 26/04/1999 | 10 A2 CLC | |||
173 | 19 | 144 | Vũ Khoa | 11/09/1999 | 10 A1 CLC | |||
174 | 20 | 146 | Nguyễn Viết Khoa | 29/07/1999 | 10 A1 Hoá | |||
175 | 21 | 147 | Lê Ngọc Khôi | 22/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
176 | 22 | 149 | Đỗ Hải Kiên | 12/12/1999 | 10 A2 Lý | |||
177 | 23 | 150 | Nguyễn Đăng Kiên | 15/01/1999 | 10 A1 Lý | |||
178 | ||||||||
179 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
180 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
181 | ||||||||
182 | ||||||||
183 | ||||||||
184 | ||||||||
185 | ||||||||
186 | ||||||||
187 | ||||||||
188 | ||||||||
189 | ||||||||
190 | ||||||||
191 | ||||||||
192 | ||||||||
193 | ||||||||
194 | ||||||||
195 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
196 | ______________ | |||||||
197 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI | |||||||
198 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
199 | ||||||||
200 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | |||||||
201 | Địa điểm thi: Phòng 05 Giảng đường 202, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||
202 | Môn thi: Vật lý | |||||||
203 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
204 | 1 | 151 | Nguyễn Việt Tùng Lâm | 27/08/1999 | 10 A2 CLC | |||
205 | 2 | 152 | Vũ Xuân Lâm | 30/09/1999 | 10 A1 CLC | |||
206 | 3 | 153 | Nguyễn Hải Lâm | 01/05/1999 | 10 A1 Lý | |||
207 | 4 | 154 | Võ Lưu Hoàng Lâm | 18/10/1999 | 10 A1 Tin | |||
208 | 5 | 155 | Đào Ngọc Quỳnh Lan | 19/10/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
209 | 6 | 157 | Lê Gia Linh | 19/09/1999 | 10 A2 CLC | |||
210 | 7 | 158 | Vũ Ngọc Khánh Linh | 25/07/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
211 | 8 | 162 | Hồ Thị Bảo Linh | 06/01/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
212 | 9 | 163 | Hoàng Thùy Linh | 27/01/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
213 | 10 | 164 | Lê Mạnh Linh | 13/06/1999 | 10 A2 Lý | |||
214 | 11 | 165 | Nguyễn Đặng Phương Linh | 26/10/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
215 | 12 | 167 | Nguyễn Thế Hoàng Linh | 07/08/1999 | 10 A1 Hoá | |||
216 | 13 | 170 | Thiều Thị Khánh Linh | 10/11/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
217 | 14 | 171 | Trần Hà Linh | 21/03/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
218 | 15 | 173 | Nguyễn Thành Lộc | 23/02/1999 | 10 A1 Lý | |||
219 | 16 | 175 | Đỗ Văn Long | 11/09/1999 | 10 A2 Toán | |||
220 | 17 | 176 | Huỳnh Đức Long | 22/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
221 | 18 | 178 | Nguyễn Thành Long | 14/11/1999 | 10 A2 Lý | |||
222 | 19 | 180 | Vũ Phi Long | 24/02/1999 | 10 A2 Lý | |||
223 | 20 | 181 | Nguyễn Khánh Luân | 31/01/1999 | 10 A2 Lý | |||
224 | 21 | 183 | Tạ Phương Mai | 03/01/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
225 | ||||||||
226 | ||||||||
227 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
228 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
229 | ||||||||
230 | ||||||||
231 | ||||||||
232 | ||||||||
233 | ||||||||
234 | ||||||||
235 | ||||||||
236 | ||||||||
237 | ||||||||
238 | ||||||||
239 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
240 | ______________ | |||||||
241 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI | |||||||
242 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
243 | ||||||||
244 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | |||||||
245 | Địa điểm thi: Phòng 06 Giảng đường 204, tầng 2 nhà Chuyên | |||||||
246 | Môn thi: Vật lý | |||||||
247 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
248 | 1 | 184 | Lê Đức Mạnh | 02/06/1999 | 10 A1 Lý | |||
249 | 2 | 185 | Nguyễn Hải Hoàng Minh | 25/08/1999 | 10 A1 CLC | |||
250 | 3 | 186 | Phạm Bình Minh | 14/11/1999 | 10 A1 CLC | |||
251 | 4 | 188 | Đỗ Đức Minh | 07/11/1999 | 10 A1 Toán | |||
252 | 5 | 189 | Lê Đại Minh | 07/04/1999 | 10 A1 Tin | |||
253 | 6 | 191 | Mai Quang Minh | 28/11/1999 | 10 A1 Tin | |||
254 | 7 | 195 | Phan Ngọc Minh | 01/06/1999 | 10 A2 Toán | |||
255 | 8 | 199 | Nguyễn Hà My | 30/08/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
256 | 9 | 202 | Ngụy Hữu Giang Nam | 04/06/1999 | 10 A1 CLC | |||
257 | 10 | 203 | Nguyễn Hữu Khôi Nam | 22/10/1999 | 10 A2 CLC | |||
258 | 11 | 204 | Phạm Thành Nam | 01/09/1999 | 10 A1 CLC | |||
259 | 12 | 205 | Đỗ Phương Nam | 22/05/1999 | 10 A2 Toán | |||
260 | 13 | 206 | Dương Đình Phương Nam | 26/10/1999 | 10 A2 Lý | |||
261 | 14 | 207 | Lê Hải Nam | 25/04/1999 | 10 A2 Toán | |||
262 | 15 | 208 | Nguyễn Khánh Nam | 31/08/1999 | 10 A2 Lý | |||
263 | 16 | 209 | Nguyễn Nam | 06/01/1999 | 10 A1 Tin | |||
264 | 17 | 210 | Phạm Ngọc Khánh Nam | 24/02/1999 | 10 A2 Lý | |||
265 | 18 | 212 | Trần Quốc Nam | 22/02/1999 | 10 A1 Lý | |||
266 | 19 | 213 | Trịnh Hùng Nam | 18/09/1999 | 10 A1 Tin | |||
267 | 20 | 214 | Cao Thị Thanh Ngân | 24/10/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
268 | 21 | 216 | Nguyễn Trung Nghĩa | 21/01/1999 | 10 A2 Lý | |||
269 | ||||||||
270 | ||||||||
271 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
272 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
273 | ||||||||
274 | ||||||||
275 | ||||||||
276 | ||||||||
277 | ||||||||
278 | ||||||||
279 | ||||||||
280 | ||||||||
281 | ||||||||
282 | ||||||||
283 | ||||||||
284 | ||||||||
285 | ||||||||
286 | ||||||||
287 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
288 | ______________ | |||||||
289 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI | |||||||
290 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
291 | ||||||||
292 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | |||||||
293 | Địa điểm thi: Phòng 07 Giảng đường 301, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||
294 | Môn thi: Vật lý | |||||||
295 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
296 | 1 | 217 | Trương Tuấn Nghĩa | 10/04/1999 | 10 A2 Hoá | |||
297 | 2 | 218 | Nguyễn Minh Nghiên | 26/11/1999 | 10 A2 Tin | |||
298 | 3 | 223 | Vũ Minh Nguyệt | 29/12/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
299 | 4 | 224 | Lê Trọng Nhân | 01/08/1999 | 10 A1 Lý | |||
300 | 5 | 225 | Ngô Thị Nhi | 02/11/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
301 | 6 | 227 | Trần Bảo Phong | 19/10/1999 | 10 A1 CLC | |||
302 | 7 | 230 | Võ Thanh Phước | 29/05/1999 | 10 A1 Lý | |||
303 | 8 | 231 | Phạm Minh Phương | 03/09/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
304 | 9 | 232 | Nguyễn Anh Quân | 10/01/1999 | 10 A2 Tin | |||
305 | 10 | 233 | Trần Lê Minh Quân | 11/02/1999 | 10 A1 Lý | |||
306 | 11 | 234 | Trần Quang | 23/07/1999 | 10 A2 CLC | |||
307 | 12 | 235 | Lương Đức Quang | 26/08/1999 | 10 A2 CLC | |||
308 | 13 | 236 | Trần Minh Quang | 16/11/1999 | 10 A2 CLC | |||
309 | 14 | 237 | Đào Đức Quang | 06/11/1999 | 10 A1 Hoá | |||
310 | 15 | 238 | Đỗ Duy Quang | 23/10/1999 | 10 A2 Lý | |||
311 | 16 | 239 | Nguyễn Minh Quang | 09/11/1999 | 10 A2 Lý | |||
312 | 17 | 240 | Chu Xuân Chiến Quốc | 26/04/1999 | 10 A1 CLC | |||
313 | 18 | 242 | Hoàng Như Quỳnh | 08/05/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
314 | 19 | 244 | Nguyễn Thúy Quỳnh | 12/02/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
315 | 20 | 245 | Nguyễn Minh Sang | 13/07/1999 | 10 A2 Lý | |||
316 | 21 | 247 | Trần Phú Tài | 06/08/1998 | 10 A1 Tin | |||
317 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
318 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
319 | ||||||||
320 | ||||||||
321 | ||||||||
322 | ||||||||
323 | ||||||||
324 | ||||||||
325 | ||||||||
326 | ||||||||
327 | ||||||||
328 | ||||||||
329 | ||||||||
330 | ||||||||
331 | ||||||||
332 | ||||||||
333 | ||||||||
334 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
335 | ______________ | |||||||
336 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI | |||||||
337 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
338 | ||||||||
339 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | |||||||
340 | Địa điểm thi: Phòng 8 Giảng đường 302, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||
341 | Môn thi: Vật lý | |||||||
342 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
343 | 1 | 249 | Nguyễn Duy Thái | 16/10/1999 | 10 A2 Tin | |||
344 | 2 | 250 | Phạm Hà Thái | 29/08/1999 | 10 A2 Toán | |||
345 | 3 | 251 | Chu Văn Thắng | 13/10/1999 | 10 A1 Lý | |||
346 | 4 | 252 | Lê Anh Thắng | 13/07/1999 | 10 A1 Lý | |||
347 | 5 | 253 | Phạm Đức Thắng | 16/01/1999 | 10 A1 Hoá | |||
348 | 6 | 254 | Nguyễn Đức Thành | 09/06/1999 | 10 A1 Hoá | |||
349 | 7 | 255 | Phạm Kim Thành | 15/11/1999 | 10 A1 Tin | |||
350 | 8 | 256 | Lưu Thị Thảo | 17/06/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
351 | 9 | 257 | Đỗ Thị Phương Thảo | 04/01/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
352 | 10 | 258 | Hoàng Thị Ngọc Thảo | 25/03/1999 | Nữ | 10 A1 Toán | ||
353 | 11 | 259 | Ngô Thị Thanh Thảo | 06/01/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
354 | 12 | 260 | Nguyễn Phương Thảo | 04/08/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
355 | 13 | 261 | Nguyễn Phương Thảo | 09/11/1999 | Nữ | 10 A1 Hoá | ||
356 | 14 | 262 | Bùi Phương Thi | 09/02/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
357 | 15 | 263 | Đỗ Hồng Thịnh | 11/04/1999 | 10 A2 Lý | |||
358 | 16 | 264 | Đinh Hà Thu | 26/10/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
359 | 17 | 265 | Lỗ Xuân Thư | 03/08/1999 | 10 A1 Toán | |||
360 | 18 | 266 | Nguyễn Anh Thư | 10/04/1999 | Nữ | 10 A1 Tin | ||
361 | 19 | 267 | Nguyễn Thanh Thư | 30/12/1999 | Nữ | 10 A2 Hoá | ||
362 | 20 | 268 | Trần Thủy Tiên | 21/05/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
363 | 21 | 269 | Lưu Đức Tiến | 22/12/1998 | 10 A1 Lý | |||
364 | 22 | 271 | Trần Thị Trang | 04/03/1999 | Nữ | 10 A2 CLC | ||
365 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
366 | Tổng số tờ giấy thi: | |||||||
367 | ||||||||
368 | ||||||||
369 | ||||||||
370 | ||||||||
371 | ||||||||
372 | ||||||||
373 | ||||||||
374 | ||||||||
375 | ||||||||
376 | ||||||||
377 | ||||||||
378 | ||||||||
379 | ||||||||
380 | ||||||||
381 | ||||||||
382 | TRƯỜNG THPT CHUYÊN KHOA HỌC TỰ NHIÊN | |||||||
383 | ______________ | |||||||
384 | DANH SÁCH HỌC SINH LỚP 10 THAM DỰ KỲ THI | |||||||
385 | KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM - NĂM HỌC 2014 - 2015 | |||||||
386 | ||||||||
387 | Thời gian thi: Chiều thứ ba, tư và năm ngày 13,14 và 15 tháng 5 năm 2015 | |||||||
388 | Địa điểm thi: Phòng 09 Giảng đường 303, tầng 3 nhà Chuyên | |||||||
389 | Môn thi: Vật lý | |||||||
390 | TT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | GT | Lớp | Số tờ/ Mã đề | Ký tên |
391 | 1 | 273 | Ngô Linh Trang | 28/02/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
392 | 2 | 274 | Nguyễn Hà Trang | 17/07/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
393 | 3 | 276 | Phạm Phương Trang | 05/08/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
394 | 4 | 277 | Vũ Thị Thùy Trang | 21/08/1999 | Nữ | 10 A2 Toán | ||
395 | 5 | 278 | Nguyễn Đức Thành Trung | 10/07/1999 | 10 A1 CLC | |||
396 | 6 | 279 | Hồ Trí Trung | 20/06/1999 | 10 A2 Lý | |||
397 | 7 | 281 | Nguyễn Đức Trung | 09/06/1999 | 10 A1 Hoá | |||
398 | 8 | 283 | Vũ Xuân Trường | 20/02/1999 | 10 A2 CLC | |||
399 | 9 | 284 | Nguyễn Tài Trượng | 10/07/1999 | 10 A1 CLC | |||
400 | 10 | 285 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 23/08/1999 | Nữ | 10 A1 Lý | ||
401 | 11 | 286 | Nguyễn Đức Tuấn | 19/02/1999 | 10 A2 CLC | |||
402 | 12 | 287 | Phạm Dương Tuấn | 07/01/1999 | 10 A2 Toán | |||
403 | 13 | 288 | Lê Đức Tùng | 14/12/1999 | 10 A2 CLC | |||
404 | 14 | 291 | Hoàng Anh Tùng | 15/01/2000 | 10 A2 Lý | |||
405 | 15 | 294 | Lê Văn Tùng | 14/05/1999 | 10 A1 Toán | |||
406 | 16 | 296 | Chu Thị Kim Tuyến | 17/05/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
407 | 17 | 299 | Nguyễn Duy Vượng | 08/01/1999 | 10 A1 Lý | |||
408 | 18 | 300 | Đỗ Thị Thanh Xuân | 10/04/1999 | Nữ | 10 A1 CLC | ||
409 | 19 | 301 | Nguyễn Thị Thanh Xuân | 24/10/1999 | Nữ | 10 A2 Tin | ||
410 | 20 | 302 | Phạm Thị Yến | 22/03/1999 | Nữ | 10 A2 Lý | ||
411 | ||||||||
412 | Tổng số bài thi: | Giám thị (ký, ghi rõ họ tên): | ||||||
413 | Tổng số tờ giấy thi: |