ABCDEFGHIJKLMNOPQRSTUVWXYZAAABACADAE
1
TRƯỜNG PTDTNT BÌNH THUẬN
THỜI KHÓA BIỂU - BUỔI SÁNG
Áp dụng từ ngày 31/10/2022
2
HỌC KỲ: I
3
Năm học: 2022 - 2023
4
5
NgàyTiết10.110.210.310.410.510.610.710.810.910.1011.111.211.311.411.511.611.711.811.912.112.212.312.412.512.612.712.8
6
ChiĐ.TrangN.ThủyPhươngQuốcThảoTuyềnDânXuânPhướcD.NgaTh.ThủyPhaHuyềnTuấnXuânTươiKhanhQuyênThanhH.ThủyM.TrangHươngThuậnT.NgaP.Trang
7
Thứ 21HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM - HƯỚNG NGHIỆPCHÀO CỜ
8
2H2H4V10T7CD1Đ3T9T8T5Si3Đ2S4KC1H5V9A4A7V6A3CD2T4S2S3Đ1V5Si1V3
9
3Si2CD2Đ1T7S3V10Đ3T8T5T9T6H4H5T3V9A4A7V6A3S1T4CD1V3H2V5V7Si1
10
4Si2T9CD2S2Đ3V10S4CD1KC2A7H4T6A1A3T3V9T5T7V6T1KC1T4A4S1Si1V7H2
11
5CD2T6A1A3Đ3V9S4KC2V6T1Si2T4A4KC1S2H2S3
12
Thứ 31A2L1V10CD1A3H3H1KN2V1KC2T6KC1V4H5V9L4T5L6V6T1Đ1Ti1Si2L2T8T2A1
13
2Si2A2V10Đ1H5H3H1L6V1L1T6A1V4A3V9T5KC2Đ3V6T1L2Ti1KC1Si1T8T2Ti2
14
3T10H4A2Đ1T2V10V4V1Si2Đ3L6L2T6V9KC2T5L4V6A3H1Ti1L1A4CD1KC1Si1Ti2
15
4T10H4A2V10T2Đ3V4T8KC2V1KC1T6H5V9Si1H3CD1V6L6Si2Ti1A4Đ1T1Ti2A1L1
16
5Đ1H1A4L1T1Ti2A1Si1
17
Thứ 41L3V3A2Ti6T2A3KN1CD1V1T9L6T6S4Si3Ti7T5Si1A7H3Ti1T4H1Si2A6S2KC1H2
18
2L3T9S2Ti6A3KN1Ti7V1Si2A7Si3CD2T6S4H3A4T5Si1Đ3Ti1T4KC1H1A6H2T2V3
19
3H2CD2Ti6CD1A3Đ3Ti7V1S2A7Ti1Ti2Si3L3A4Si1T5Ti3L6A2H1Si2V3T1A6T2KC1
20
4CD2S2Ti6A3Đ3T4H1H2A7V1T6Si3L3Ti7Si1H3Ti3L6CD1KC1A2A4V3T1A6Ti2T2
21
5Si2A2S2CD2H2CD1Ti2T2
22
Thứ 51CD2V3V10Đ1T2Ti7KN1A6T5T9A1V4Đ2T3L4V9V6H3Si1V2A2V5Ti1V7H2L8CD1
23
2V5V3Đ1V10CD1Ti7Đ3A6T5T9A1V4CD2T3H3V9V6T7Ti5A2V2Si2Ti1V7Si1H2T2
24
3T10T9L8L4V2KN1A6H2Ti7Đ3V7A1V4V9T3Đ2H3T7KC2A2Si2Đ1V3Si1V5CD1T2
25
4T10T9T3L4V2V10A6H2Ti7KC2V7A1V4V9CD2T5Đ3CD1T7
26
5
27
Thứ 61V5A2L8A3Ti7S4A6KN2A7V1A1V4L3Si3T3Ti6L4H3Si1L2V2L1H1S1T8V7Đ2
28
2V5A2L8A3Ti7H3Đ3A6A7V1Si3V4Ti2CD2T3L4Si1T7S4S1V2H1S3V7T8Đ2A1
29
3A2Ti6T3L4V2A3V4S3V1L1V7Đ2Si3L3S4CD2H3Si1T7H1L2V5T8Ti2L8S1A1
30
4A2Ti6CD2T7Đ3A3V4V1L3S3V7L2A1T3L4Si1A7S4H3V2S1T4T8Ti2A6L8L1
31
5V2CD2T4L1A6V5A1S3
32
Thứ 71L3L1T3V10H5T4T9L6S2S3H4Si3T6KC2A4S4V6A7T7L2V2V5T8V7Đ2S1V3
33
2S2L1T3V10H5T4T9S3L3Si3S4H4T6Đ2A4KC2V6A7T7V2S1V5T8L2L8V7V3
34
3SINH HOẠT LỚPNGOÀI GIỜ LÊN LỚP - HƯỚNG NGHIỆP
35
4SINH HOẠT LỚP
36
5
37
38
* Ghi chú: 1/ Ký hiệu môn:Hàm Thuận Bắc, ngày tháng 10 năm 2022
39
V: VănA: Tiếng AnhSi: SinhKN: Công nghệ K10HIỆU TRƯỞNG
40
T: ToánCD: GDCDS: SửKC: Công nghệ K11,12
41
L: LýTD: Thể dụcĐ: ĐịaTi: Tin học
42
H: HoáQP: Quốc phòngNGLL: Ngoài giờ lên lớp_HN: Hướng nghiệp
Nghề (Khối 11)
43
HĐTN: Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp
44
2/ Ngoài giờ lên lớp (K11 và 12) học vào tuần 1, 2 của tháng
45
3/ Hướng nghiệp (khối 11 và 12) học vào tuần thứ 3 của tháng.Lương Đào Quốc Dũng
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100